Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Research online – Bộ 9

Trắc nghiệm Marketing Research

Ngày cập nhật: 15/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Research online – Bộ 9. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều câu hỏi hữu ích để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhấp vào bộ câu hỏi phía dưới. Chúc bạn học tốt và gặt hái nhiều thành công!

★★★★★
★★★★★
4.9/5 (109 đánh giá)

1. Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc mô tả đặc điểm của một thị trường, một nhóm người tiêu dùng hoặc một sản phẩm?

A. Nghiên cứu thăm dò
B. Nghiên cứu mô tả
C. Nghiên cứu nhân quả
D. Nghiên cứu dự báo

2. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu thứ cấp (secondary data) trong nghiên cứu marketing?

A. Báo cáo nghiên cứu thị trường đã công bố
B. Dữ liệu bán hàng nội bộ của công ty
C. Khảo sát khách hàng do công ty tự thực hiện
D. Bài viết trên tạp chí chuyên ngành

3. Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc khám phá mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

A. Nghiên cứu mô tả (descriptive research)
B. Nghiên cứu thăm dò (exploratory research)
C. Nghiên cứu nhân quả (causal research)
D. Nghiên cứu tương quan (correlational research)

4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm khảo sát trực tuyến?

A. Dễ dàng thiết kế và phân phối khảo sát
B. Tự động thu thập và phân tích dữ liệu
C. Giảm chi phí so với khảo sát truyền thống
D. Đảm bảo tất cả mọi người đều có thể truy cập và tham gia khảo sát

5. Trong nghiên cứu marketing, thuật ngữ ‘định vị sản phẩm’ (product positioning) đề cập đến điều gì?

A. Giá bán của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh
B. Vị trí sản phẩm trong tâm trí của người tiêu dùng so với các sản phẩm cạnh tranh
C. Kênh phân phối sản phẩm
D. Thiết kế bao bì sản phẩm

6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá tính tin cậy (reliability) của một công cụ đo lường (ví dụ: bảng câu hỏi)?

A. Tính nhất quán nội tại (internal consistency)
B. Độ tin cậy kiểm tra lại (test-retest reliability)
C. Độ tin cậy giữa các người đánh giá (inter-rater reliability)
D. Tính giá trị bề mặt (face validity)

7. Trong phân tích dữ liệu khảo sát, loại phân tích nào thường được sử dụng để giảm số lượng biến số bằng cách tạo ra các biến số mới (nhân tố) từ các biến số ban đầu?

A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích phương sai
C. Phân tích nhân tố (factor analysis)
D. Phân tích cụm

8. Sai số hệ thống (systematic error) trong nghiên cứu marketing là gì?

A. Sai số xảy ra ngẫu nhiên và không thể kiểm soát được
B. Sai số do kích thước mẫu quá nhỏ
C. Sai số do lỗi trong thiết kế nghiên cứu hoặc thực hiện khảo sát
D. Sai số do người trả lời không trung thực

9. Trong phân tích dữ liệu định lượng, kỹ thuật nào được sử dụng để dự đoán giá trị của một biến phụ thuộc dựa trên giá trị của một hoặc nhiều biến độc lập?

A. Phân tích hồi quy (regression analysis)
B. Phân tích phương sai (ANOVA)
C. Phân tích tương quan (correlation analysis)
D. Phân tích cụm (cluster analysis)

10. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp thu thập dữ liệu định tính trực tuyến?

A. Phỏng vấn trực tuyến (online interview)
B. Nhóm tập trung trực tuyến (online focus group)
C. Quan sát trực tuyến (online observation)
D. Khảo sát qua thư (mail survey)

11. Khi thiết kế bảng câu hỏi (questionnaire), điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo tính giá trị (validity) của dữ liệu thu thập được?

A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành
B. Đảm bảo câu hỏi rõ ràng, dễ hiểu và đo lường chính xác những gì cần đo lường
C. Đặt nhiều câu hỏi mở để thu thập thông tin chi tiết
D. Sử dụng câu hỏi dẫn dắt để hướng người trả lời đến câu trả lời mong muốn

12. Phương pháp lấy mẫu nào thường được sử dụng khi không có danh sách đầy đủ của quần thể mục tiêu?

A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản
B. Lấy mẫu hệ thống (systematic sampling)
C. Lấy mẫu phân tầng (stratified sampling)
D. Lấy mẫu theo cụm (cluster sampling)

13. Loại thang đo nào cho phép xác định thứ tự và khoảng cách giữa các giá trị, nhưng không có điểm gốc 0 thực sự?

A. Thang đo danh nghĩa
B. Thang đo tỷ lệ
C. Thang đo khoảng
D. Thang đo thứ tự

14. Trong nghiên cứu marketing, thuật ngữ ‘persona’ (hình mẫu khách hàng) đề cập đến điều gì?

A. Một đoạn quảng cáo ngắn
B. Một bản tóm tắt về thị trường mục tiêu
C. Một đại diện hư cấu của khách hàng mục tiêu dựa trên nghiên cứu và dữ liệu
D. Một phương pháp phân tích dữ liệu

15. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng khảo sát trực tuyến (online survey) so với khảo sát truyền thống (ví dụ: khảo sát qua điện thoại hoặc thư)?

A. Chi phí thấp hơn
B. Tốc độ thu thập dữ liệu nhanh hơn
C. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng hơn
D. Tỷ lệ phản hồi cao hơn

16. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo rằng mọi thành viên của quần thể (population) đều có cơ hội được chọn vào mẫu (sample) như nhau?

A. Lấy mẫu thuận tiện (convenience sampling)
B. Lấy mẫu phán đoán (judgment sampling)
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling)
D. Lấy mẫu theo hạn ngạch (quota sampling)

17. Trong nghiên cứu marketing quốc tế, điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi dịch bảng câu hỏi sang ngôn ngữ khác?

A. Sử dụng phần mềm dịch thuật tự động để tiết kiệm chi phí
B. Đảm bảo bản dịch chính xác về mặt ngữ pháp, nhưng không cần quan tâm đến sự khác biệt văn hóa
C. Sử dụng quy trình dịch ngược (back translation) để đảm bảo tính tương đương về ý nghĩa giữa bản gốc và bản dịch
D. Sử dụng ngôn ngữ địa phương để thu hút người trả lời

18. Loại thang đo nào cho phép xác định thứ tự của các đối tượng, nhưng không cho biết khoảng cách giữa chúng?

A. Thang đo danh nghĩa
B. Thang đo thứ tự
C. Thang đo khoảng
D. Thang đo tỷ lệ

19. Trong nghiên cứu marketing, thuật ngữ ‘phân khúc thị trường’ (market segmentation) đề cập đến điều gì?

A. Quá trình phát triển sản phẩm mới
B. Quá trình chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung
C. Quá trình quảng bá sản phẩm đến khách hàng mục tiêu
D. Quá trình định giá sản phẩm

20. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp Delphi là phù hợp nhất trong nghiên cứu marketing?

A. Khi cần thu thập dữ liệu định lượng từ một số lượng lớn người tham gia
B. Khi cần khám phá ý tưởng mới một cách nhanh chóng
C. Khi cần đạt được sự đồng thuận giữa các chuyên gia về một chủ đề phức tạp
D. Khi cần đo lường mức độ hài lòng của khách hàng

21. Khi nào thì việc sử dụng một nhóm tập trung (focus group) là phù hợp nhất trong quá trình nghiên cứu marketing?

A. Khi cần thu thập dữ liệu định lượng từ một số lượng lớn người tham gia
B. Khi cần khám phá ý tưởng, thái độ và nhận thức của người tiêu dùng về một sản phẩm hoặc dịch vụ mới
C. Khi cần xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số
D. Khi cần đo lường mức độ hài lòng của khách hàng một cách chính xác

22. Trong phân tích dữ liệu khảo sát, loại phân tích nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa hai biến số định tính?

A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích phương sai (ANOVA)
C. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)
D. Phân tích tương quan

23. Trong phân tích dữ liệu định tính, phương pháp nào liên quan đến việc tìm kiếm các chủ đề, mẫu và mối quan hệ lặp đi lặp lại trong dữ liệu văn bản hoặc hình ảnh?

A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích nội dung (content analysis)
C. Phân tích phương sai
D. Phân tích cụm

24. Trong nghiên cứu marketing, thuật ngữ ‘A/B testing’ (thử nghiệm A/B) đề cập đến điều gì?

A. Một phương pháp phân tích dữ liệu
B. Một loại báo cáo nghiên cứu thị trường
C. Một quy trình kiểm tra hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn
D. Một chiến lược định giá sản phẩm

25. Trong bối cảnh nghiên cứu marketing, thuật ngữ ‘insight’ (thấu hiểu) đề cập đến điều gì?

A. Dữ liệu thô thu thập được từ các nguồn khác nhau
B. Thông tin chi tiết và sâu sắc về hành vi, thái độ và động cơ của người tiêu dùng
C. Báo cáo thống kê về thị trường
D. Chiến lược marketing tổng thể của công ty

26. Trong nghiên cứu định tính, phương pháp nào thường được sử dụng để khám phá sâu sắc kinh nghiệm và quan điểm cá nhân về một chủ đề cụ thể?

A. Khảo sát
B. Thử nghiệm
C. Phỏng vấn chuyên sâu
D. Quan sát

27. Trong nghiên cứu marketing, điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về dữ liệu hành vi (behavioral data)?

A. Lịch sử mua hàng của khách hàng
B. Số lần khách hàng truy cập trang web
C. Thái độ của khách hàng đối với một thương hiệu
D. Thời gian khách hàng dành cho việc xem một video quảng cáo

28. Khi nào thì việc sử dụng thí nghiệm (experiment) là phù hợp nhất trong nghiên cứu marketing?

A. Khi cần khám phá ý tưởng mới
B. Khi cần mô tả đặc điểm của một thị trường
C. Khi cần xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số
D. Khi cần dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai

29. Trong bối cảnh nghiên cứu trải nghiệm khách hàng (customer experience research), chỉ số Net Promoter Score (NPS) đo lường điều gì?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ
B. Mức độ trung thành của khách hàng đối với thương hiệu
C. Khả năng khách hàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cho người khác
D. Chi phí để thu hút một khách hàng mới

30. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật chiếu (projective technique) thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính?

A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích phương sai
C. Hoàn thành câu
D. Phân tích cụm

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Research online - Bộ 5
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Research online – Bộ 14

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề