Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Research online – Bộ 6

Trắc nghiệm Marketing Research

Ngày cập nhật: 15/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Xin chào bạn! Rất vui được gặp bạn tại bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Research online – Bộ 6. Bạn sẽ tìm thấy nhiều nội dung trắc nghiệm thú vị để thử sức. Mời bạn chọn một trong các bộ câu hỏi bên dưới để tiến hành làm bài. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và có những trải nghiệm học tập bổ ích!

★★★★★
★★★★★
4.5/5 (183 đánh giá)

1. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế một ‘focus group guide’?

A. Đảm bảo rằng tất cả các câu hỏi đều đóng
B. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật để thể hiện sự chuyên nghiệp
C. Tạo ra một luồng thảo luận tự nhiên và khuyến khích sự tham gia
D. Giới hạn thời gian cho mỗi câu hỏi dưới 1 phút

2. Trong ngữ cảnh của ‘sampling’, ‘sampling frame’ là gì?

A. Một phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên
B. Một danh sách hoặc nguồn chứa tất cả các thành viên của quần thể mục tiêu
C. Kích thước của mẫu cần thu thập
D. Quá trình chọn mẫu từ quần thể

3. Trong nghiên cứu marketing, phương pháp nào thường được sử dụng để khám phá các vấn đề tiềm ẩn hoặc cơ hội mới thông qua thảo luận nhóm không cấu trúc?

A. Phỏng vấn sâu
B. Khảo sát định lượng
C. Nghiên cứu thử nghiệm
D. Thảo luận nhóm tập trung

4. Loại thang đo nào cho phép xếp hạng các đối tượng theo thứ tự, nhưng không chỉ ra khoảng cách giữa chúng?

A. Thang đo tỷ lệ
B. Thang đo khoảng
C. Thang đo thứ tự
D. Thang đo danh nghĩa

5. Điều gì là mục tiêu chính của việc thực hiện một ‘pilot study’ trước khi tiến hành nghiên cứu chính thức?

A. Thu thập dữ liệu sơ bộ để phân tích
B. Kiểm tra và tinh chỉnh các phương pháp nghiên cứu
C. Xác định kích thước mẫu cần thiết
D. Thuyết phục nhà quản lý về giá trị của nghiên cứu

6. Trong nghiên cứu marketing, ‘net promoter score (NPS)’ được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ nhận biết thương hiệu
B. Sự hài lòng của nhân viên
C. Lòng trung thành của khách hàng
D. Hiệu quả của chiến dịch quảng cáo

7. Khi nào thì việc sử dụng ‘secondary data’ là đặc biệt hữu ích trong quá trình nghiên cứu marketing?

A. Khi cần thu thập thông tin độc quyền
B. Khi cần tiết kiệm thời gian và chi phí
C. Khi cần kiểm soát hoàn toàn quá trình thu thập dữ liệu
D. Khi cần đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của dữ liệu

8. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính từ một số lượng lớn người tham gia một cách nhanh chóng và tiết kiệm?

A. Phỏng vấn sâu
B. Thảo luận nhóm tập trung
C. Khảo sát trực tuyến với câu hỏi mở
D. Nghiên cứu dân tộc học

9. Trong nghiên cứu marketing, ‘conjoint analysis’ được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
B. Xác định giá trị mà người tiêu dùng gán cho các thuộc tính khác nhau của sản phẩm hoặc dịch vụ
C. Phân tích dữ liệu bán hàng
D. Dự báo xu hướng thị trường

10. Trong thiết kế bảng câu hỏi, câu hỏi nào nên được đặt ở phần đầu để thu hút sự chú ý của người trả lời?

A. Câu hỏi nhân khẩu học
B. Câu hỏi mở
C. Câu hỏi nhạy cảm
D. Câu hỏi dễ và thú vị

11. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích khoảng cách (gap analysis) trong nghiên cứu marketing?

A. Xác định các phân khúc thị trường mới
B. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
C. So sánh hiệu suất thực tế với hiệu suất mong đợi
D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo

12. Khi nào thì việc sử dụng ‘ethnographic research’ là phù hợp nhất trong marketing?

A. Khi cần thu thập dữ liệu định lượng
B. Khi cần hiểu sâu sắc về văn hóa và hành vi của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên
C. Khi cần xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến
D. Khi cần thu thập dữ liệu nhanh chóng và tiết kiệm

13. Trong bối cảnh nghiên cứu marketing, ‘cohort analysis’ được sử dụng để làm gì?

A. Phân tích dữ liệu cạnh tranh
B. Nghiên cứu hành vi của một nhóm người có chung đặc điểm theo thời gian
C. Đánh giá hiệu quả của quảng cáo trên mạng xã hội
D. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai

14. Loại lỗi nào xảy ra khi người trả lời cố tình cung cấp thông tin sai lệch trong một cuộc khảo sát?

A. Lỗi lấy mẫu
B. Lỗi không phản hồi
C. Lỗi đo lường
D. Lỗi phản hồi

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của một bản tóm tắt nghiên cứu marketing hiệu quả?

A. Mục tiêu nghiên cứu rõ ràng
B. Phương pháp nghiên cứu chi tiết
C. Kết quả và kết luận chính
D. Thông tin cá nhân của người nghiên cứu

16. Trong phân tích dữ liệu, ‘outlier’ là gì?

A. Một mẫu dữ liệu không đầy đủ
B. Một giá trị dữ liệu khác biệt đáng kể so với các giá trị khác
C. Một lỗi trong quá trình thu thập dữ liệu
D. Một biến số không liên quan đến nghiên cứu

17. Trong nghiên cứu marketing, ‘cluster analysis’ được sử dụng để làm gì?

A. Phân tích mối quan hệ giữa các biến
B. Nhóm các đối tượng tương tự thành các cụm
C. Đo lường sự khác biệt giữa các nhóm
D. Dự báo xu hướng thị trường

18. Trong nghiên cứu marketing, ‘A/B testing’ thường được sử dụng để làm gì?

A. Phân tích dữ liệu nhân khẩu học
B. Đo lường sự hài lòng của nhân viên
C. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing
D. Dự báo xu hướng thị trường

19. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng ‘mystery shopping’ trong nghiên cứu marketing?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo
B. Đo lường sự hài lòng của nhân viên
C. Đánh giá chất lượng dịch vụ khách hàng từ góc độ khách hàng
D. Phân tích dữ liệu bán hàng

20. Đâu là một thách thức chính khi thực hiện nghiên cứu marketing trực tuyến?

A. Chi phí cao hơn so với nghiên cứu truyền thống
B. Khó khăn trong việc tiếp cận đối tượng mục tiêu
C. Đảm bảo tính đại diện của mẫu
D. Thiếu các công cụ phân tích dữ liệu phù hợp

21. Phương pháp phân tích dữ liệu nào được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến số?

A. Phân tích phương sai (ANOVA)
B. Phân tích hồi quy
C. Phân tích tần số
D. Phân tích cụm

22. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu marketing?

A. Chi phí thu thập cao
B. Mất nhiều thời gian để thu thập
C. Có thể không phù hợp với nhu cầu nghiên cứu cụ thể
D. Độ tin cậy luôn thấp

23. Trong nghiên cứu marketing, ‘factor analysis’ được sử dụng để làm gì?

A. Phân tích sự khác biệt giữa các nhóm
B. Giảm số lượng biến bằng cách xác định các yếu tố tiềm ẩn
C. Dự báo xu hướng thị trường
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng

24. Trong ngữ cảnh của marketing research, thuật ngữ ‘data mining’ có nghĩa là gì?

A. Quá trình thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau
B. Quá trình làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu
C. Quá trình khám phá các mẫu và xu hướng ẩn trong dữ liệu lớn
D. Quá trình trình bày dữ liệu một cách trực quan

25. Trong nghiên cứu marketing, ‘regression analysis’ được sử dụng để làm gì?

A. Phân tích sự khác biệt giữa các nhóm
B. Xác định mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập
C. Tìm kiếm các phân khúc thị trường tiềm năng
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng

26. Khi nào thì việc sử dụng ‘nghiên cứu thử nghiệm (experimental research)’ là phù hợp nhất trong marketing?

A. Khi cần khám phá các vấn đề tiềm ẩn
B. Khi cần xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến
C. Khi cần mô tả đặc điểm của một nhóm dân số
D. Khi cần thu thập dữ liệu định tính

27. Trong nghiên cứu marketing quốc tế, thách thức lớn nhất khi dịch bảng câu hỏi là gì?

A. Đảm bảo tính tương đương về khái niệm và ngôn ngữ
B. Giảm chi phí dịch thuật
C. Tìm người dịch nhanh chóng
D. Sử dụng phần mềm dịch thuật tự động

28. Kỹ thuật lấy mẫu nào đảm bảo rằng mỗi thành viên của quần thể có cơ hội ngang nhau được chọn vào mẫu?

A. Lấy mẫu thuận tiện
B. Lấy mẫu định mức
C. Lấy mẫu phân tầng
D. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản

29. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng nghiên cứu định tính so với nghiên cứu định lượng?

A. Cung cấp cái nhìn sâu sắc về thái độ và hành vi của người tiêu dùng
B. Cho phép khám phá các vấn đề phức tạp
C. Dễ dàng khái quát hóa kết quả cho toàn bộ quần thể
D. Cung cấp dữ liệu phong phú và chi tiết

30. Trong nghiên cứu marketing, thuật ngữ ‘sentiment analysis’ dùng để chỉ điều gì?

A. Phân tích dữ liệu bán hàng
B. Đánh giá cảm xúc và ý kiến của khách hàng từ văn bản
C. Nghiên cứu xu hướng thị trường chứng khoán
D. Đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Research online - Bộ 4
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Research online – Bộ 7

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề