Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 11

Trắc nghiệm Marketing Global

Ngày cập nhật: 21/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Xin chào bạn! Rất vui được gặp bạn tại bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 11. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều câu hỏi hữu ích để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức. Mời bạn chọn một trong các bộ câu hỏi bên dưới để tiến hành làm bài. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và có những trải nghiệm học tập bổ ích!

★★★★★
★★★★★
4.5/5 (172 đánh giá)

1. Trong môi trường PESTLE, yếu tố nào sau đây liên quan đến tỷ giá hối đoái và lạm phát?

A. Chính trị (Political).
B. Kinh tế (Economic).
C. Xã hội (Social).
D. Công nghệ (Technological).

2. Trong marketing quốc tế, ‘licensing’ (cấp phép) là gì?

A. Việc mua lại một công ty ở thị trường nước ngoài.
B. Việc cho phép một công ty khác sử dụng tài sản trí tuệ của mình (ví dụ: bằng sáng chế, thương hiệu) để sản xuất và bán sản phẩm ở thị trường nước ngoài.
C. Việc xuất khẩu sản phẩm sang thị trường nước ngoài.
D. Việc xây dựng một nhà máy sản xuất ở thị trường nước ngoài.

3. Điều gì là quan trọng nhất khi quản lý rủi ro trong marketing quốc tế?

A. Chỉ tập trung vào các thị trường có rủi ro thấp.
B. Xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.
C. Bỏ qua các rủi ro nhỏ để tập trung vào các cơ hội lớn.
D. Chuyển tất cả rủi ro cho các đối tác địa phương.

4. Trong marketing quốc tế, ‘franchising’ (nhượng quyền thương mại) là gì?

A. Việc mua lại một công ty ở thị trường nước ngoài.
B. Việc cấp phép cho một bên thứ ba sử dụng mô hình kinh doanh, thương hiệu và hệ thống hoạt động của mình để đổi lấy một khoản phí.
C. Việc xuất khẩu sản phẩm sang thị trường nước ngoài.
D. Việc xây dựng một nhà máy sản xuất ở thị trường nước ngoài.

5. Trong marketing quốc tế, ‘cultural relativism’ đề cập đến điều gì?

A. Việc đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của nền văn hóa của chính mình.
B. Việc thừa nhận và tôn trọng sự khác biệt giữa các nền văn hóa, tránh phán xét và áp đặt giá trị của một nền văn hóa lên nền văn hóa khác.
C. Việc sử dụng các yếu tố văn hóa phổ biến để tạo ra các chiến dịch marketing toàn cầu.
D. Việc tập trung vào các nền văn hóa có tiềm năng kinh tế lớn nhất.

6. Trong marketing quốc tế, ‘piggybacking’ đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng hệ thống phân phối hiện có của một công ty khác để đưa sản phẩm của mình vào thị trường nước ngoài.
B. Việc sao chép sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
C. Việc bán sản phẩm với giá thấp hơn chi phí sản xuất.
D. Việc sử dụng quảng cáo truyền miệng để quảng bá sản phẩm.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên xem xét khi lựa chọn kênh phân phối quốc tế?

A. Chi phí của kênh phân phối.
B. Khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu.
C. Mức độ kiểm soát mong muốn đối với kênh phân phối.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành.

8. Lợi ích của việc sử dụng digital marketing trong marketing quốc tế là gì?

A. Khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu với chi phí thấp hơn so với các phương tiện truyền thống.
B. Khả năng kiểm soát hoàn toàn thông điệp marketing.
C. Khả năng loại bỏ sự cần thiết của nghiên cứu thị trường.
D. Khả năng đảm bảo thành công ngay lập tức.

9. Chiến lược ‘glocalization’ trong marketing quốc tế là gì?

A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và thông điệp marketing trên toàn cầu.
B. Tập trung vào các thị trường địa phương nhỏ để tăng trưởng.
C. Điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing để phù hợp với văn hóa và nhu cầu của từng thị trường địa phương, trong khi vẫn duy trì một thương hiệu toàn cầu.
D. Loại bỏ các yếu tố văn hóa địa phương để tạo ra một bản sắc thương hiệu toàn cầu thống nhất.

10. Trong marketing quốc tế, ‘adaptation’ (thích nghi) đề cập đến việc gì?

A. Sử dụng cùng một sản phẩm và thông điệp marketing trên tất cả các thị trường.
B. Điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
C. Tập trung vào các thị trường có sự tương đồng về văn hóa.
D. Phát triển các sản phẩm hoàn toàn mới cho từng thị trường.

11. Trong marketing quốc tế, ‘ethnocentrism’ có nghĩa là gì?

A. Sự đánh giá cao các nền văn hóa khác.
B. Xu hướng đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của nền văn hóa của chính mình và coi nền văn hóa của mình là vượt trội.
C. Sự quan tâm đến các vấn đề đạo đức trong kinh doanh quốc tế.
D. Sự tập trung vào các thị trường có sự tương đồng về văn hóa.

12. Trong marketing quốc tế, ‘product invention’ đề cập đến điều gì?

A. Việc tạo ra một sản phẩm hoàn toàn mới để đáp ứng nhu cầu của một thị trường cụ thể.
B. Việc điều chỉnh một sản phẩm hiện có để phù hợp với một thị trường mới.
C. Việc sử dụng cùng một sản phẩm trên tất cả các thị trường.
D. Việc sao chép sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

13. Ưu điểm chính của việc sử dụng chiến lược marketing toàn cầu là gì?

A. Tối đa hóa sự phù hợp với nhu cầu địa phương.
B. Giảm chi phí và tạo ra sự nhất quán thương hiệu trên toàn cầu.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp địa phương.
D. Đơn giản hóa quy trình nghiên cứu thị trường.

14. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng ở thị trường quốc tế?

A. Luôn luôn đúng giờ trong mọi cuộc hẹn.
B. Hiểu và tôn trọng các giá trị văn hóa của họ.
C. Tặng quà đắt tiền để tạo ấn tượng tốt.
D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ để thể hiện sự tự tin.

15. Một công ty nên làm gì khi phát hiện ra rằng một sản phẩm của họ bị hiểu sai hoặc xúc phạm ở một thị trường nước ngoài?

A. Tiếp tục bán sản phẩm mà không thay đổi để tránh gây nhầm lẫn.
B. Nhanh chóng thu hồi sản phẩm và xin lỗi công khai, đồng thời điều chỉnh sản phẩm hoặc thông điệp marketing để phù hợp hơn.
C. Đổ lỗi cho khách hàng vì không hiểu sản phẩm.
D. Chỉ thay đổi bao bì sản phẩm.

16. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn đối tác phân phối ở thị trường quốc tế?

A. Quy mô của công ty phân phối.
B. Mức giá thấp nhất mà họ đưa ra.
C. Sự hiểu biết của họ về thị trường địa phương và khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu.
D. Mối quan hệ cá nhân với các nhà quản lý của công ty.

17. Trong marketing quốc tế, ‘joint venture’ (liên doanh) là gì?

A. Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều công ty để cùng nhau thực hiện một dự án kinh doanh cụ thể.
B. Việc mua lại hoàn toàn một công ty ở thị trường nước ngoài.
C. Việc xuất khẩu sản phẩm sang thị trường nước ngoài.
D. Việc cấp phép cho một công ty khác sử dụng tài sản trí tuệ của mình.

18. Tại sao nghiên cứu thị trường quốc tế lại quan trọng?

A. Để giảm chi phí marketing.
B. Để hiểu rõ hơn về nhu cầu, sở thích và hành vi của khách hàng ở các thị trường khác nhau.
C. Để loại bỏ sự cần thiết của việc thích nghi sản phẩm.
D. Để đảm bảo thành công ngay lập tức.

19. Hàng rào phi thuế quan (Non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những gì?

A. Chỉ các loại thuế nhập khẩu.
B. Các quy định về số lượng, tiêu chuẩn chất lượng, và thủ tục hải quan.
C. Chỉ các lệnh cấm vận.
D. Chỉ các loại thuế xuất khẩu.

20. Trong marketing quốc tế, điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu toàn cầu thành công?

A. Sử dụng cùng một tên thương hiệu trên tất cả các thị trường.
B. Tạo ra một bản sắc thương hiệu nhất quán và dễ nhận biết, đồng thời vẫn linh hoạt để thích ứng với các khác biệt văn hóa.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí marketing.
D. Sử dụng các chiến thuật marketing gây sốc để thu hút sự chú ý.

21. Trong marketing quốc tế, ‘direct investment’ (đầu tư trực tiếp) là gì?

A. Việc mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài.
B. Việc xây dựng hoặc mua lại một cơ sở sản xuất ở một quốc gia khác.
C. Việc xuất khẩu sản phẩm sang thị trường nước ngoài.
D. Việc cấp phép cho một công ty khác sử dụng tài sản trí tuệ của mình.

22. Trong bối cảnh marketing quốc tế, ‘dumping’ đề cập đến hành vi nào?

A. Bán sản phẩm với giá cao hơn ở thị trường nước ngoài so với thị trường nội địa.
B. Bán sản phẩm với giá thấp hơn chi phí sản xuất ở thị trường nước ngoài.
C. Tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng ở thị trường nước ngoài.
D. Thuê nhân viên với mức lương thấp hơn ở thị trường nước ngoài.

23. Rào cản lớn nhất đối với sự thành công trong marketing quốc tế thường là gì?

A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Thiếu hiểu biết về văn hóa và thị trường địa phương.
C. Thiếu công nghệ tiên tiến.
D. Thiếu sự hỗ trợ của chính phủ.

24. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chiến dịch email marketing quốc tế?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng đặc biệt.
B. Cá nhân hóa thông điệp cho từng người nhận và tuân thủ luật pháp về bảo vệ dữ liệu của quốc gia đó.
C. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
D. Sử dụng ngôn ngữ thô tục để thu hút sự chú ý.

25. Trong marketing quốc tế, ‘countertrade’ (đối lưu hàng hóa) là gì?

A. Việc bán sản phẩm với giá thấp hơn chi phí sản xuất.
B. Việc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ thay vì sử dụng tiền tệ.
C. Việc mua lại một công ty ở thị trường nước ngoài.
D. Việc cho phép một công ty khác sử dụng tài sản trí tuệ của mình.

26. Trong marketing quốc tế, ‘reverse innovation’ (đổi mới ngược) đề cập đến điều gì?

A. Việc phát triển sản phẩm mới ở các nước phát triển và sau đó bán chúng ở các nước đang phát triển.
B. Việc phát triển sản phẩm mới ở các nước đang phát triển để giải quyết các nhu cầu địa phương, sau đó bán chúng ở các nước phát triển.
C. Việc sao chép các sản phẩm thành công từ các thị trường khác.
D. Việc sử dụng các công nghệ lỗi thời để giảm chi phí sản xuất.

27. Trong marketing quốc tế, ‘exporting’ (xuất khẩu) là gì?

A. Việc mua sản phẩm từ một nước ngoài.
B. Việc bán sản phẩm sản xuất trong nước ra thị trường nước ngoài.
C. Việc cấp phép cho một công ty khác sử dụng tài sản trí tuệ của mình.
D. Việc xây dựng một nhà máy sản xuất ở thị trường nước ngoài.

28. Điều gì là quan trọng nhất khi dịch thông điệp marketing cho thị trường quốc tế?

A. Sử dụng phần mềm dịch thuật tự động để tiết kiệm chi phí.
B. Đảm bảo bản dịch chính xác về mặt ngôn ngữ và phù hợp về mặt văn hóa.
C. Giữ cho thông điệp ngắn gọn và đơn giản nhất có thể.
D. Sử dụng càng nhiều từ ngữ chuyên môn càng tốt để thể hiện sự chuyên nghiệp.

29. Trong marketing quốc tế, ‘standardization’ (tiêu chuẩn hóa) đề cập đến việc gì?

A. Điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
B. Sử dụng cùng một sản phẩm và thông điệp marketing trên tất cả các thị trường.
C. Tập trung vào các thị trường có sự khác biệt văn hóa lớn.
D. Phát triển các sản phẩm hoàn toàn mới cho từng thị trường.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường PESTLE?

A. Chính trị (Political).
B. Kinh tế (Economic).
C. Đạo đức (Ethical).
D. Pháp luật (Legal).

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 9
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 14

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề