Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Research online số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing Research. Cùng rèn luyện kiến thức Marketing Research online số 1 ngay nhé.
1. Kỹ thuật phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng để khám phá mối quan hệ phụ thuộc giữa một biến phụ thuộc (dependent variable) và một hoặc nhiều biến độc lập (independent variables)?
A. Phân tích tần số (Frequency analysis)
B. Phân tích mô tả (Descriptive analysis)
C. Phân tích hồi quy (Regression analysis)
D. Phân tích cụm (Cluster analysis)
2. Trong nghiên cứu marketing quốc tế, thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến:
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ
B. Chi phí nghiên cứu thấp hơn so với thị trường nội địa
C. Dễ dàng tiếp cận dữ liệu thứ cấp toàn cầu
D. Tính đồng nhất của hành vi tiêu dùng trên toàn thế giới
3. Mô hình 'Customer Journey Map' (Bản đồ hành trình khách hàng) được sử dụng trong nghiên cứu marketing để:
A. Phân tích dữ liệu bán hàng theo khu vực địa lý
B. Hiểu và trực quan hóa trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với thương hiệu
C. Đo lường mức độ trung thành của khách hàng
D. Phân khúc thị trường dựa trên hành vi mua hàng
4. Phương pháp 'quan sát' (observation) trong nghiên cứu marketing hiệu quả nhất khi nghiên cứu về:
A. Thái độ và quan điểm của người tiêu dùng
B. Hành vi mua sắm thực tế của người tiêu dùng tại điểm bán
C. Động cơ và nhu cầu tiềm ẩn của khách hàng
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm
5. Đạo đức trong nghiên cứu marketing yêu cầu nhà nghiên cứu phải:
A. Luôn bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia nghiên cứu
B. Chỉ công bố kết quả nghiên cứu có lợi cho doanh nghiệp
C. Sử dụng mọi thủ đoạn để thu thập thông tin cần thiết
D. Bỏ qua các quy định pháp luật nếu cần thiết để hoàn thành nghiên cứu
6. Thang đo nào sau đây cho phép xếp hạng các đối tượng nghiên cứu theo thứ tự và xác định khoảng cách giữa các thứ hạng là bằng nhau?
A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale)
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale)
C. Thang đo khoảng (Interval scale)
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale)
7. Trong nghiên cứu marketing, 'insight' (thấu hiểu khách hàng) được hiểu là:
A. Dữ liệu thống kê chi tiết về hành vi mua hàng
B. Thông tin sâu sắc, ẩn sâu bên dưới dữ liệu bề mặt, giúp giải thích hành vi khách hàng
C. Báo cáo nghiên cứu thị trường chuyên nghiệp
D. Mô tả nhân khẩu học chi tiết của khách hàng mục tiêu
8. Nghiên cứu Marketing (Marketing Research) được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu về thị trường và đối thủ cạnh tranh.
B. Chức năng quản lý liên kết tổ chức với thị trường thông qua thông tin.
C. Hoạt động sáng tạo, truyền thông và phân phối các sản phẩm có giá trị cho khách hàng.
D. Quá trình xác định và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
9. Lỗi 'người trả lời' (respondent error) trong nghiên cứu marketing có thể KHÔNG bao gồm:
A. Lỗi không phản hồi (non-response error)
B. Lỗi do cố ý trả lời sai (deliberate falsification)
C. Lỗi do vô ý trả lời sai (unintentional error)
D. Lỗi do thiết kế bảng hỏi kém (questionnaire design error)
10. Trong nghiên cứu marketing, 'validity' (tính giá trị) của một công cụ đo lường đề cập đến:
A. Khả năng cho kết quả nhất quán khi đo lường lặp lại (reliability)
B. Mức độ công cụ đo lường thực sự đo lường được khái niệm mà nó được thiết kế để đo lường
C. Tính dễ sử dụng và dễ hiểu của công cụ đo lường
D. Chi phí thấp để phát triển và sử dụng công cụ đo lường
11. Trong quy trình nghiên cứu marketing, bước nào sau đây diễn ra NGAY SAU khi xác định vấn đề nghiên cứu?
A. Phát triển kế hoạch nghiên cứu
B. Thu thập dữ liệu
C. Phân tích dữ liệu
D. Báo cáo kết quả nghiên cứu
12. Hạn chế chính của phương pháp nhóm tập trung (focus groups) là gì?
A. Chi phí thực hiện quá cao
B. Khó khái quát hóa kết quả cho tổng thể lớn hơn
C. Dữ liệu thu thập chủ yếu là định lượng, khó phân tích sâu
D. Thời gian thu thập dữ liệu quá dài
13. Công cụ nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để đo lường mức độ nhận biết thương hiệu (brand awareness) của khách hàng?
A. Phỏng vấn sâu (In-depth interviews)
B. Khảo sát (Surveys)
C. Nhóm tập trung (Focus groups)
D. Quan sát hành vi (Observational studies)
14. Ưu điểm chính của việc sử dụng dữ liệu thứ cấp (secondary data) trong nghiên cứu marketing là gì?
A. Độ chính xác và tin cậy cao hơn dữ liệu sơ cấp
B. Tính cập nhật và phù hợp tuyệt đối với mục tiêu nghiên cứu
C. Tiết kiệm chi phí và thời gian so với thu thập dữ liệu sơ cấp
D. Khả năng kiểm soát hoàn toàn quá trình thu thập dữ liệu
15. Trong nghiên cứu marketing trực tuyến (online marketing research), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi hành vi người dùng trên website?
A. Phỏng vấn qua điện thoại (Telephone interviews)
B. Khảo sát trực tuyến (Online surveys)
C. Web analytics (Phân tích website)
D. Nhóm tập trung trực tuyến (Online focus groups)
16. Ứng dụng chính của nghiên cứu marketing trong việc phát triển sản phẩm mới là:
A. Xác định kênh phân phối hiệu quả nhất
B. Đánh giá phản ứng của thị trường đối với ý tưởng sản phẩm mới
C. Thiết lập ngân sách quảng cáo tối ưu
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh về giá cả
17. Trong báo cáo nghiên cứu marketing, phần 'Executive Summary' (Tóm tắt điều hành) có vai trò:
A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu
B. Cung cấp cái nhìn tổng quan về toàn bộ báo cáo, tập trung vào các kết quả và khuyến nghị chính
C. Liệt kê đầy đủ tài liệu tham khảo và phụ lục
D. Giới thiệu bối cảnh và mục tiêu nghiên cứu một cách chi tiết
18. Thử nghiệm A/B testing là một ví dụ của loại nghiên cứu marketing nào?
A. Nghiên cứu thăm dò (Exploratory research)
B. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research)
C. Nghiên cứu nhân quả (Causal research)
D. Nghiên cứu định tính (Qualitative research)
19. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) KHÔNG phải là một công cụ của:
A. Phân tích tình huống (Situational analysis)
B. Lập kế hoạch marketing (Marketing planning)
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh (Competitor research)
D. Thu thập dữ liệu sơ cấp (Primary data collection)
20. Phân tích dữ liệu định tính (qualitative data analysis) thường tập trung vào:
A. Tìm kiếm các mẫu số và xu hướng thống kê
B. Diễn giải ý nghĩa và chủ đề từ dữ liệu phi số
C. Đo lường mức độ quan trọng của các biến số
D. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến
21. Loại nghiên cứu marketing nào tập trung vào việc khám phá ý tưởng và hiểu sâu về vấn đề nghiên cứu, thường được sử dụng ở giai đoạn đầu của dự án?
A. Nghiên cứu mô tả (Descriptive Research)
B. Nghiên cứu nhân quả (Causal Research)
C. Nghiên cứu thăm dò (Exploratory Research)
D. Nghiên cứu định lượng (Quantitative Research)
22. Phương pháp chọn mẫu nào mà trong đó mỗi thành viên của tổng thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu và cơ hội này có thể xác định được?
A. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling)
B. Chọn mẫu phán đoán (Judgment sampling)
C. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling)
D. Chọn mẫu định ngạch (Quota sampling)
23. Phương pháp 'nghiên cứu dân tộc học' (ethnographic research) trong marketing thường tập trung vào:
A. Phân tích dữ liệu lớn từ mạng xã hội
B. Quan sát và ghi chép hành vi của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên của họ
C. Thực hiện các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm để kiểm tra phản ứng của người tiêu dùng
D. Sử dụng bảng hỏi cấu trúc để thu thập dữ liệu định lượng
24. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp thu thập dữ liệu định lượng?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi (Surveys)
B. Thực nghiệm (Experiments)
C. Quan sát (Observation)
D. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Groups)
25. Mục tiêu chính của nghiên cứu mô tả (descriptive research) là:
A. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số
B. Khám phá các ý tưởng và giả thuyết mới
C. Mô tả đặc điểm của một nhóm khách hàng, thị trường hoặc hiện tượng marketing
D. Dự báo xu hướng thị trường trong tương lai
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Marketing Mix' (4Ps)?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Promotion (Xúc tiến)
D. Process (Quy trình)
27. Khi nào thì nghiên cứu marketing trở nên KHÔNG cần thiết hoặc ít quan trọng hơn đối với doanh nghiệp?
A. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường sang quốc tế
B. Khi doanh nghiệp ra mắt sản phẩm mới hoàn toàn
C. Khi doanh nghiệp hoạt động trong một thị trường ổn định, ít biến động và hiểu rõ khách hàng
D. Khi doanh nghiệp gặp phải khủng hoảng truyền thông và cần khôi phục hình ảnh
28. Sai số chọn mẫu (sampling error) phát sinh do:
A. Lỗi trong quá trình nhập liệu và xử lý dữ liệu
B. Mẫu nghiên cứu không đại diện cho tổng thể
C. Câu hỏi trong bảng khảo sát được thiết kế không rõ ràng
D. Người phỏng vấn không tuân thủ đúng quy trình phỏng vấn
29. Khái niệm 'Market Segmentation' (Phân khúc thị trường) trong marketing research đề cập đến:
A. Việc lựa chọn thị trường mục tiêu duy nhất để tập trung nguồn lực
B. Quá trình chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn về nhu cầu và đặc điểm
C. Việc mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới
D. Chiến lược cạnh tranh giá thấp để thu hút khách hàng
30. Trong thiết kế bảng hỏi, câu hỏi mở (open-ended questions) thường được sử dụng để:
A. Thu thập dữ liệu định lượng để thống kê
B. Đảm bảo tính khách quan và dễ dàng so sánh câu trả lời
C. Khám phá ý kiến, cảm xúc và lý do sâu xa của người trả lời
D. Giảm thiểu sai số do người trả lời hiểu sai câu hỏi