Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Research online – Bộ 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing Research

Bộ 4 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing online | Phần Marketing Research

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Research online số 4 bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing Research. Cùng rèn luyện kiến thức Marketing Research online số 4 ngay nhé.

1. Trong nghiên cứu marketing quốc tế, thách thức lớn nhất thường liên quan đến:

A. Sự khác biệt về công nghệ thu thập dữ liệu.
B. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và môi trường pháp lý.
C. Chi phí nghiên cứu thấp hơn.
D. Khả năng tiếp cận dữ liệu thứ cấp dễ dàng hơn.

2. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc mô tả đặc điểm của một nhóm hoặc một hiện tượng?

A. Nghiên cứu khám phá
B. Nghiên cứu mô tả
C. Nghiên cứu nhân quả
D. Nghiên cứu định tính

3. Ưu điểm chính của khảo sát trực tuyến so với khảo sát qua thư truyền thống là gì?

A. Chi phí thấp hơn và tốc độ thu thập dữ liệu nhanh hơn.
B. Tỷ lệ phản hồi cao hơn.
C. Khả năng tiếp cận đối tượng nghiên cứu rộng hơn.
D. Độ chính xác của dữ liệu cao hơn.

4. Trong nghiên cứu marketing, 'phân khúc thị trường' (Market segmentation) dựa trên việc:

A. Tăng cường hoạt động quảng cáo.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn về nhu cầu và đặc điểm.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Mở rộng kênh phân phối.

5. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu khảo sát và khám phá các mối quan hệ tiềm ẩn giữa các biến số?

A. Bảng tần số.
B. Biểu đồ cột.
C. Bản đồ nhận thức (Perceptual map).
D. Bảng chéo (Cross-tabulation table).

6. Trong nghiên cứu định lượng, kỹ thuật thống kê nào thường được dùng để so sánh trung bình của hai nhóm độc lập?

A. Phân tích hồi quy.
B. Kiểm định T-test.
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Phân tích tương quan.

7. Phương pháp phân tích dữ liệu nào phù hợp nhất để khám phá mối quan hệ giữa nhiều biến số định lượng?

A. Phân tích tần số.
B. Phân tích hồi quy đa biến.
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Thống kê mô tả.

8. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Hệ thống Thông tin Marketing (MIS)?

A. Hệ thống báo cáo nội bộ.
B. Hệ thống tình báo marketing.
C. Hệ thống nghiên cứu marketing.
D. Hệ thống quản lý sản xuất.

9. Kích thước mẫu (Sample size) cần thiết cho một nghiên cứu marketing phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây NHIỀU NHẤT?

A. Ngân sách nghiên cứu.
B. Thời gian thực hiện nghiên cứu.
C. Độ biến động của tổng thể và mức độ chính xác mong muốn.
D. Số lượng câu hỏi trong bảng hỏi.

10. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây là PHI-NGẪU NHIÊN?

A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
B. Chọn mẫu phân tầng.
C. Chọn mẫu cụm.
D. Chọn mẫu thuận tiện.

11. Bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu marketing thường là:

A. Thu thập dữ liệu.
B. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu.
C. Phân tích dữ liệu.
D. Viết báo cáo nghiên cứu.

12. Nghiên cứu Marketing được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu về bất kỳ khía cạnh nào của thị trường hoặc khách hàng tiềm năng.
B. Quá trình tạo ra các chiến dịch quảng cáo hiệu quả.
C. Quá trình phát triển sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm hiện có.
D. Quá trình quản lý mối quan hệ với khách hàng.

13. Trong nghiên cứu marketing, 'tính giá trị' (Validity) đề cập đến:

A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi thực hiện lặp lại.
B. Mức độ mà nghiên cứu thực sự đo lường những gì nó được thiết kế để đo lường.
C. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể khái quát hóa cho tổng thể lớn hơn.
D. Mức độ dễ dàng thu thập dữ liệu.

14. Trong thiết kế bảng hỏi, câu hỏi 'mở' (Open-ended question) có ưu điểm chính là:

A. Dễ dàng mã hóa và phân tích dữ liệu.
B. Thu thập thông tin chi tiết và đa dạng hơn.
C. Giảm thiểu sai số trả lời.
D. Tăng tỷ lệ hoàn thành khảo sát.

15. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thuộc nghiên cứu định tính?

A. Khảo sát trực tuyến quy mô lớn.
B. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus group).
C. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
D. Phân tích dữ liệu bán hàng.

16. Ứng dụng của nghiên cứu marketing trong việc định giá sản phẩm là:

A. Xác định kênh phân phối hiệu quả nhất.
B. Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
C. Nghiên cứu độ co giãn của cầu theo giá và mức giá chấp nhận được của khách hàng.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

17. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá các vấn đề hoặc cơ hội tiềm ẩn và hình thành giả thuyết ban đầu?

A. Nghiên cứu mô tả
B. Nghiên cứu nhân quả
C. Nghiên cứu khám phá
D. Nghiên cứu định lượng

18. Khái niệm 'tính tin cậy' (Reliability) trong nghiên cứu marketing liên quan đến:

A. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu.
B. Mức độ chính xác của phép đo.
C. Tính nhất quán và ổn định của phép đo.
D. Tính phù hợp của phương pháp nghiên cứu.

19. Trong báo cáo nghiên cứu marketing, phần 'Kết luận và Khuyến nghị' nên tập trung vào:

A. Mô tả chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
B. Trình bày tất cả các dữ liệu thu thập được.
C. Tóm tắt các phát hiện chính và đề xuất hành động cụ thể dựa trên kết quả nghiên cứu.
D. Liệt kê tài liệu tham khảo sử dụng trong nghiên cứu.

20. Dữ liệu thứ cấp là gì?

A. Dữ liệu được thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu cho mục đích cụ thể của nghiên cứu hiện tại.
B. Dữ liệu đã được thu thập cho mục đích khác trước đó.
C. Dữ liệu định tính thu được từ phỏng vấn sâu.
D. Dữ liệu định lượng thu được từ khảo sát.

21. Phương pháp nghiên cứu 'dân tộc học' (Ethnography) trong marketing tập trung vào:

A. Phân tích dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo nghiên cứu thị trường.
B. Quan sát và hòa mình vào cuộc sống của người tiêu dùng để hiểu sâu sắc văn hóa và hành vi của họ.
C. Thực hiện khảo sát quy mô lớn để thu thập dữ liệu định lượng.
D. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm để kiểm tra mối quan hệ nhân quả.

22. Phân tích 'SWOT' (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình nghiên cứu marketing?

A. Thu thập dữ liệu.
B. Phân tích dữ liệu.
C. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu.
D. Trình bày báo cáo nghiên cứu.

23. Trong nghiên cứu marketing, 'định vị sản phẩm' (Product positioning) thường được thực hiện dựa trên:

A. Phân tích chi phí sản xuất.
B. Nghiên cứu nhận thức và mong muốn của khách hàng về sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
C. Dự báo doanh số bán hàng.
D. Phân tích kênh phân phối.

24. Chọn phát biểu ĐÚNG về đạo đức trong nghiên cứu marketing:

A. Nghiên cứu marketing không cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức vì mục tiêu là lợi nhuận.
B. Đạo đức nghiên cứu marketing chỉ liên quan đến việc bảo vệ thông tin bí mật của công ty.
C. Nghiên cứu marketing cần đảm bảo sự tự nguyện tham gia, bảo mật thông tin và không gây hại cho người tham gia.
D. Việc sử dụng thông tin cá nhân của người tiêu dùng mà không được phép là chấp nhận được nếu nó phục vụ mục đích nghiên cứu.

25. Lỗi 'người phỏng vấn' (Interviewer bias) trong nghiên cứu khảo sát có thể xảy ra do:

A. Thiết kế bảng hỏi không rõ ràng.
B. Người phỏng vấn vô tình hoặc cố ý ảnh hưởng đến câu trả lời của người được phỏng vấn.
C. Mẫu nghiên cứu không đại diện.
D. Dữ liệu được nhập liệu sai.

26. Mục đích chính của việc 'kiểm thử thị trường' (Test marketing) trước khi tung sản phẩm mới ra thị trường rộng rãi là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ.
C. Đánh giá phản ứng của thị trường và điều chỉnh chiến lược marketing trước khi triển khai quy mô lớn.
D. Giảm chi phí sản xuất.

27. Mục tiêu chính của nghiên cứu nhân quả là gì?

A. Mô tả đặc điểm của thị trường.
B. Khám phá các ý tưởng mới.
C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
D. Thu thập dữ liệu định tính.

28. Sai số chọn mẫu (Sampling error) phát sinh do:

A. Thiết kế bảng hỏi kém.
B. Kích thước mẫu không đủ lớn hoặc mẫu không đại diện cho tổng thể.
C. Lỗi của người phỏng vấn.
D. Lỗi xử lý dữ liệu.

29. Phương pháp 'quan sát' (Observation) trong nghiên cứu marketing thường phù hợp nhất để:

A. Đo lường thái độ và ý kiến của khách hàng.
B. Nghiên cứu hành vi mua sắm thực tế của người tiêu dùng tại điểm bán.
C. Khám phá động cơ ẩn sâu của người tiêu dùng.
D. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số marketing.

30. Thang đo Likert thường được sử dụng để đo lường:

A. Hành vi mua hàng.
B. Đặc điểm nhân khẩu học.
C. Thái độ và mức độ đồng ý/không đồng ý.
D. Nhận thức về thương hiệu.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing số (Digital Marketing) - Bộ 5

1. Trong nghiên cứu marketing quốc tế, thách thức lớn nhất thường liên quan đến:

2 / 30

2. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc mô tả đặc điểm của một nhóm hoặc một hiện tượng?

3 / 30

3. Ưu điểm chính của khảo sát trực tuyến so với khảo sát qua thư truyền thống là gì?

4 / 30

4. Trong nghiên cứu marketing, 'phân khúc thị trường' (Market segmentation) dựa trên việc:

5 / 30

5. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu khảo sát và khám phá các mối quan hệ tiềm ẩn giữa các biến số?

6 / 30

6. Trong nghiên cứu định lượng, kỹ thuật thống kê nào thường được dùng để so sánh trung bình của hai nhóm độc lập?

7 / 30

7. Phương pháp phân tích dữ liệu nào phù hợp nhất để khám phá mối quan hệ giữa nhiều biến số định lượng?

8 / 30

8. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Hệ thống Thông tin Marketing (MIS)?

9 / 30

9. Kích thước mẫu (Sample size) cần thiết cho một nghiên cứu marketing phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây NHIỀU NHẤT?

10 / 30

10. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây là PHI-NGẪU NHIÊN?

11 / 30

11. Bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu marketing thường là:

12 / 30

12. Nghiên cứu Marketing được định nghĩa chính xác nhất là:

13 / 30

13. Trong nghiên cứu marketing, 'tính giá trị' (Validity) đề cập đến:

14 / 30

14. Trong thiết kế bảng hỏi, câu hỏi 'mở' (Open-ended question) có ưu điểm chính là:

15 / 30

15. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thuộc nghiên cứu định tính?

16 / 30

16. Ứng dụng của nghiên cứu marketing trong việc định giá sản phẩm là:

17 / 30

17. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá các vấn đề hoặc cơ hội tiềm ẩn và hình thành giả thuyết ban đầu?

18 / 30

18. Khái niệm 'tính tin cậy' (Reliability) trong nghiên cứu marketing liên quan đến:

19 / 30

19. Trong báo cáo nghiên cứu marketing, phần 'Kết luận và Khuyến nghị' nên tập trung vào:

20 / 30

20. Dữ liệu thứ cấp là gì?

21 / 30

21. Phương pháp nghiên cứu 'dân tộc học' (Ethnography) trong marketing tập trung vào:

22 / 30

22. Phân tích 'SWOT' (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình nghiên cứu marketing?

23 / 30

23. Trong nghiên cứu marketing, 'định vị sản phẩm' (Product positioning) thường được thực hiện dựa trên:

24 / 30

24. Chọn phát biểu ĐÚNG về đạo đức trong nghiên cứu marketing:

25 / 30

25. Lỗi 'người phỏng vấn' (Interviewer bias) trong nghiên cứu khảo sát có thể xảy ra do:

26 / 30

26. Mục đích chính của việc 'kiểm thử thị trường' (Test marketing) trước khi tung sản phẩm mới ra thị trường rộng rãi là gì?

27 / 30

27. Mục tiêu chính của nghiên cứu nhân quả là gì?

28 / 30

28. Sai số chọn mẫu (Sampling error) phát sinh do:

29 / 30

29. Phương pháp 'quan sát' (Observation) trong nghiên cứu marketing thường phù hợp nhất để:

30 / 30

30. Thang đo Likert thường được sử dụng để đo lường:

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề