Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing có đáp án

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) là:

A. Quảng cáo trên đài phát thanh.
B. Sử dụng các tờ rơi để quảng bá sản phẩm.
C. Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn với người khác.
D. Tổ chức các cuộc thi để thu hút sự chú ý.

2. Trong marketing, 'lead' là gì?

A. Khách hàng đã mua sản phẩm của bạn.
B. Khách hàng tiềm năng đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
C. Người đã đăng ký nhận bản tin của bạn.
D. Người đã truy cập trang web của bạn.

3. Trong marketing, 'customer lifetime value' (CLTV) là gì?

A. Tổng số tiền một khách hàng đã chi tiêu cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
B. Giá trị hiện tại của tất cả các giao dịch trong tương lai mà bạn dự kiến từ một khách hàng.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Thời gian trung bình mà một khách hàng duy trì mối quan hệ với doanh nghiệp của bạn.

4. Marketing mix (Marketing hỗn hợp) bao gồm những yếu tố nào?

A. Product, Price, Place, Promotion
B. People, Process, Physical Evidence, Price
C. Planning, Organizing, Leading, Controlling
D. Productivity, Quality, Innovation, Value

5. Marketing lại (remarketing) là gì?

A. Bán lại sản phẩm đã qua sử dụng.
B. Tiếp thị lại cho khách hàng đã từng tương tác với thương hiệu của bạn.
C. Tái cấu trúc chiến lược marketing.
D. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.

6. Sự khác biệt chính giữa marketing và bán hàng là gì?

A. Marketing tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng, trong khi bán hàng tập trung vào việc bán sản phẩm.
B. Marketing chỉ dành cho các công ty lớn, trong khi bán hàng dành cho các công ty nhỏ.
C. Marketing là một phần của bán hàng.
D. Không có sự khác biệt giữa marketing và bán hàng.

7. Trong marketing, 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) là gì?

A. Tỷ lệ khách hàng hài lòng với sản phẩm.
B. Tỷ lệ người truy cập trang web trở thành khách hàng.
C. Tỷ lệ sản phẩm bị trả lại.
D. Tỷ lệ quảng cáo được nhấp vào.

8. Chiến lược 'pull' (kéo) trong marketing tập trung vào:

A. Thuyết phục các nhà bán lẻ để phân phối sản phẩm của bạn.
B. Tạo ra nhu cầu từ phía khách hàng để họ 'kéo' sản phẩm thông qua kênh phân phối.
C. Sử dụng các chương trình khuyến mãi để tăng doanh số bán hàng.
D. Giảm giá để thu hút khách hàng.

9. Trong marketing, 'brand ambassador' (đại sứ thương hiệu) là gì?

A. Người phát ngôn chính thức của công ty.
B. Người nổi tiếng được trả tiền để quảng bá sản phẩm.
C. Người đại diện cho thương hiệu và tích cực quảng bá thương hiệu đến người khác.
D. Người thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.

10. Định vị thương hiệu (brand positioning) là việc:

A. Đặt tên cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
B. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
C. Tạo ra một vị trí độc đáo và giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
D. Quảng bá thương hiệu của bạn trên các phương tiện truyền thông.

11. Trong mô hình 4P của marketing, yếu tố 'Place' (Địa điểm) đề cập đến điều gì?

A. Quá trình tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Chiến lược định giá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Các hoạt động truyền thông và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Cách thức phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay người tiêu dùng.

12. Marketing nội dung (content marketing) là:

A. Tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
B. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
C. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
D. Tổ chức các sự kiện để quảng bá thương hiệu.

13. Phân tích PESTEL được sử dụng để đánh giá:

A. Hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
B. Các yếu tố môi trường vĩ mô có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Hành vi mua hàng của khách hàng.
D. Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.

14. SWOT analysis là công cụ được sử dụng để phân tích:

A. Khách hàng, đối thủ cạnh tranh, sản phẩm và thị trường.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ.
D. Lợi nhuận, doanh thu, chi phí và dòng tiền.

15. Marketing du kích (guerrilla marketing) là:

A. Sử dụng các chiến thuật marketing truyền thống với ngân sách lớn.
B. Sử dụng các chiến thuật marketing sáng tạo, độc đáo và thường bất ngờ với ngân sách nhỏ.
C. Tấn công đối thủ cạnh tranh bằng các chiến dịch quảng cáo tiêu cực.
D. Tập trung vào marketing trên các phương tiện truyền thông xã hội.

16. AIDA là mô hình mô tả các giai đoạn nào trong quá trình mua hàng của khách hàng?

A. Awareness, Interest, Desire, Action
B. Analysis, Implementation, Development, Assessment
C. Attention, Innovation, Differentiation, Acquisition
D. Affordability, Information, Decision, Approval

17. CRM (Customer Relationship Management) là:

A. Một loại phần mềm để quản lý tài chính.
B. Một chiến lược để quản lý và cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
C. Một phương pháp để nghiên cứu thị trường.
D. Một kỹ thuật để tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

18. USP (Unique Selling Proposition) là gì?

A. Một chiến lược định giá độc đáo.
B. Một lợi ích độc đáo mà sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cung cấp và không đối thủ nào có.
C. Một kênh phân phối độc đáo.
D. Một chương trình khuyến mãi độc đáo.

19. Marketing xã hội (social marketing) là:

A. Sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội để quảng bá sản phẩm.
B. Sử dụng các nguyên tắc marketing để thúc đẩy các hành vi có lợi cho xã hội.
C. Tổ chức các sự kiện từ thiện để nâng cao hình ảnh thương hiệu.
D. Bán sản phẩm cho các tổ chức phi lợi nhuận.

20. Marketing trực tiếp (direct marketing) là gì?

A. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng tại cửa hàng.
B. Sử dụng các kênh truyền thông để tiếp cận trực tiếp đến khách hàng mục tiêu.
C. Quảng cáo trên truyền hình và đài phát thanh.
D. Tổ chức các sự kiện để quảng bá sản phẩm.

21. Marketing orientation nào tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả hơn đối thủ cạnh tranh?

A. Định hướng sản xuất
B. Định hướng bán hàng
C. Định hướng marketing
D. Định hướng sản phẩm

22. Khái niệm 'marketing myopia' (thiển cận marketing) đề cập đến điều gì?

A. Việc tập trung quá mức vào sản xuất mà bỏ qua nhu cầu của khách hàng.
B. Việc tập trung quá mức vào quảng cáo mà bỏ qua chất lượng sản phẩm.
C. Việc tập trung quá mức vào bán hàng mà bỏ qua dịch vụ sau bán.
D. Việc tập trung quá mức vào lợi nhuận ngắn hạn mà bỏ qua lợi ích dài hạn.

23. Outbound marketing tập trung vào:

A. Chủ động tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua quảng cáo và bán hàng trực tiếp.
B. Thu hút khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp nội dung giá trị và trải nghiệm cá nhân hóa.
C. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
D. Sử dụng các chiến thuật marketing truyền miệng.

24. Trong marketing, 'touchpoint' (điểm tiếp xúc) là gì?

A. Điểm bán hàng trực tiếp.
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Điểm mà sản phẩm được sản xuất.
D. Điểm mà giá của sản phẩm được xác định.

25. Phân khúc thị trường (market segmentation) là quá trình:

A. Tạo ra một sản phẩm duy nhất để phục vụ tất cả khách hàng.
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Chọn một thị trường duy nhất để tập trung vào.
D. Định vị sản phẩm của bạn so với đối thủ cạnh tranh.

26. Brand equity (Giá trị thương hiệu) là:

A. Giá trị tài sản hữu hình của một thương hiệu.
B. Giá trị tài sản vô hình của một thương hiệu, bao gồm nhận thức, lòng trung thành và liên kết thương hiệu.
C. Chi phí để xây dựng một thương hiệu.
D. Số lượng sản phẩm mà một thương hiệu bán được.

27. Marketing đa kênh (omnichannel marketing) là gì?

A. Sử dụng nhiều kênh marketing khác nhau một cách độc lập.
B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh.
C. Tập trung vào marketing trên các thiết bị di động.
D. Bán sản phẩm thông qua nhiều nhà bán lẻ khác nhau.

28. Inbound marketing tập trung vào:

A. Chủ động tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua quảng cáo và bán hàng trực tiếp.
B. Thu hút khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp nội dung giá trị và trải nghiệm cá nhân hóa.
C. Tập trung vào việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
D. Sử dụng các chiến thuật marketing du kích.

29. Mục tiêu SMART trong marketing là gì?

A. Mục tiêu phải Sáng tạo, Mạnh mẽ, Ấn tượng, Thực tế và Đúng thời hạn.
B. Mục tiêu phải Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Liên quan và Giới hạn thời gian.
C. Mục tiêu phải Đơn giản, Có ý nghĩa, Có thể hành động, Có thể lặp lại và Chắc chắn.
D. Mục tiêu phải Bền vững, Có đạo đức, Có trách nhiệm, Minh bạch và Tin cậy.

30. Mục tiêu của marketing là:

A. Tối đa hóa doanh số bán hàng.
B. Tối đa hóa lợi nhuận.
C. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing - Bộ 4

1. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) là:

2 / 30

2. Trong marketing, 'lead' là gì?

3 / 30

3. Trong marketing, 'customer lifetime value' (CLTV) là gì?

4 / 30

4. Marketing mix (Marketing hỗn hợp) bao gồm những yếu tố nào?

5 / 30

5. Marketing lại (remarketing) là gì?

6 / 30

6. Sự khác biệt chính giữa marketing và bán hàng là gì?

7 / 30

7. Trong marketing, 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) là gì?

8 / 30

8. Chiến lược 'pull' (kéo) trong marketing tập trung vào:

9 / 30

9. Trong marketing, 'brand ambassador' (đại sứ thương hiệu) là gì?

10 / 30

10. Định vị thương hiệu (brand positioning) là việc:

11 / 30

11. Trong mô hình 4P của marketing, yếu tố 'Place' (Địa điểm) đề cập đến điều gì?

12 / 30

12. Marketing nội dung (content marketing) là:

13 / 30

13. Phân tích PESTEL được sử dụng để đánh giá:

14 / 30

14. SWOT analysis là công cụ được sử dụng để phân tích:

15 / 30

15. Marketing du kích (guerrilla marketing) là:

16 / 30

16. AIDA là mô hình mô tả các giai đoạn nào trong quá trình mua hàng của khách hàng?

17 / 30

17. CRM (Customer Relationship Management) là:

18 / 30

18. USP (Unique Selling Proposition) là gì?

19 / 30

19. Marketing xã hội (social marketing) là:

20 / 30

21 / 30

21. Marketing orientation nào tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả hơn đối thủ cạnh tranh?

22 / 30

22. Khái niệm 'marketing myopia' (thiển cận marketing) đề cập đến điều gì?

23 / 30

23. Outbound marketing tập trung vào:

24 / 30

24. Trong marketing, 'touchpoint' (điểm tiếp xúc) là gì?

25 / 30

25. Phân khúc thị trường (market segmentation) là quá trình:

26 / 30

26. Brand equity (Giá trị thương hiệu) là:

27 / 30

27. Marketing đa kênh (omnichannel marketing) là gì?

28 / 30

28. Inbound marketing tập trung vào:

29 / 30

29. Mục tiêu SMART trong marketing là gì?

30 / 30

30. Mục tiêu của marketing là:

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề