Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 1

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing quốc tế

Bộ 1 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế (Có đáp án)

Bộ 1 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing quốc tế (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây liên quan đến việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp truyền thông để phù hợp với từng thị trường địa phương cụ thể?

A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa
B. Chiến lược thích ứng
C. Chiến lược toàn cầu
D. Chiến lược tập trung

2. Công ty A của Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Họ nên tìm hiểu thông tin về tiêu chuẩn chất lượng cà phê của Nhật Bản từ nguồn nào?

A. Hiệp hội Cà phê Việt Nam
B. Bộ Công Thương Việt Nam
C. Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO)
D. Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản Nhật Bản (MAFF)

3. Công cụ xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) trong Marketing quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

A. Sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến
B. Quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng, bán hàng cá nhân, marketing trực tiếp
C. Nghiên cứu thị trường, phân khúc thị trường, định vị thị trường, marketing mục tiêu
D. Phân tích SWOT, ma trận BCG, mô hình 5 lực lượng Porter

4. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức thương mại quốc tế?

A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
C. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)

5. Trong Marketing quốc tế, 'country of origin effect' (hiệu ứng xuất xứ) đề cập đến điều gì?

A. Ảnh hưởng của quốc gia sản xuất đến nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm
B. Chi phí vận chuyển sản phẩm từ quốc gia sản xuất đến thị trường tiêu thụ
C. Các quy định về xuất xứ hàng hóa của các quốc gia
D. Sự khác biệt về văn hóa giữa quốc gia sản xuất và quốc gia tiêu thụ

6. Điều gì là quan trọng nhất khi giải quyết các tranh chấp thương mại quốc tế?

A. Sử dụng vũ lực để bảo vệ quyền lợi của mình
B. Tìm kiếm giải pháp hòa giải và đàm phán
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế
D. Tuyên truyền chống lại đối tác thương mại

7. Một công ty muốn tìm hiểu về văn hóa kinh doanh của một quốc gia mới. Nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

A. Các bài viết trên blog cá nhân
B. Sách hướng dẫn du lịch
C. Nghiên cứu khoa học và báo cáo từ các tổ chức uy tín
D. Các bộ phim và chương trình truyền hình

8. Một công ty đa quốc gia quyết định sử dụng chiến lược định giá đồng nhất trên toàn cầu. Ưu điểm lớn nhất của chiến lược này là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ở từng thị trường
B. Đơn giản hóa quản lý và kiểm soát giá
C. Đáp ứng nhu cầu khác nhau của từng thị trường
D. Giảm thiểu rủi ro bán phá giá

9. Một công ty muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo quốc tế của mình. Chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Số lượng nhân viên bán hàng
B. Doanh số bán hàng và nhận diện thương hiệu
C. Chi phí sản xuất
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh

10. Trong Marketing quốc tế, chiến lược 'pull' (kéo) tập trung vào điều gì?

A. Thuyết phục các nhà bán lẻ phân phối sản phẩm
B. Tạo nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng cuối cùng
C. Giảm giá cho các nhà phân phối để tăng doanh số
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống

11. Một công ty Việt Nam sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ muốn xuất khẩu sang thị trường châu Âu. Họ nên chú trọng yếu tố nào trong thiết kế sản phẩm để phù hợp với thị hiếu của người tiêu dùng châu Âu?

A. Sử dụng nguyên liệu truyền thống của Việt Nam
B. Giữ nguyên kiểu dáng và màu sắc truyền thống
C. Nghiên cứu xu hướng thiết kế và màu sắc phổ biến ở châu Âu
D. Tập trung vào giá thành rẻ để cạnh tranh

12. Trong Marketing quốc tế, 'Glocalization' là sự kết hợp của những yếu tố nào?

A. Toàn cầu hóa và địa phương hóa
B. Xuất khẩu và nhập khẩu
C. Sản xuất và phân phối
D. Quảng cáo và khuyến mãi

13. Một công ty muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với các đối tác kinh doanh quốc tế. Điều gì là quan trọng nhất?

A. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
B. Giữ chữ tín và tôn trọng văn hóa của đối tác
C. Áp đặt các điều khoản có lợi cho mình
D. Thay đổi đối tác thường xuyên để tìm kiếm lợi thế

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rào cản văn hóa trong Marketing quốc tế?

A. Ngôn ngữ
B. Tôn giáo
C. Giá trị và thái độ
D. Tỷ giá hối đoái

15. Trong Marketing quốc tế, 'product adaptation' (điều chỉnh sản phẩm) có nghĩa là gì?

A. Sử dụng cùng một sản phẩm trên toàn cầu
B. Thay đổi sản phẩm để phù hợp với nhu cầu và sở thích của từng thị trường địa phương
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất
D. Xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường lân cận

16. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Internet và mạng xã hội trong Marketing quốc tế?

A. Tiếp cận thị trường toàn cầu với chi phí thấp
B. Tương tác trực tiếp với khách hàng và thu thập phản hồi
C. Dễ dàng kiểm soát thông điệp truyền thông
D. Xây dựng nhận diện thương hiệu toàn cầu

17. Trong Marketing quốc tế, 'dumping' (bán phá giá) có thể gây ra hậu quả gì cho thị trường nhập khẩu?

A. Tăng cường cạnh tranh và giảm giá cho người tiêu dùng
B. Gây tổn hại cho các nhà sản xuất trong nước và làm suy yếu ngành công nghiệp
C. Tăng cường xuất khẩu và tạo ra nhiều việc làm
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ

18. Trong Marketing quốc tế, 'standardization' (tiêu chuẩn hóa) có nghĩa là gì?

A. Điều chỉnh sản phẩm và thông điệp truyền thông cho phù hợp với từng thị trường địa phương
B. Sử dụng cùng một sản phẩm và thông điệp truyền thông trên toàn cầu
C. Tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường lân cận
D. Phát triển các sản phẩm mới cho từng thị trường địa phương

19. Khái niệm nào sau đây mô tả việc bán sản phẩm ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá ở thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất?

A. Bảo hộ mậu dịch
B. Chống bán phá giá
C. Rào cản thương mại
D. Hạn ngạch

20. Trong Marketing quốc tế, 'reverse innovation' (đổi mới ngược) đề cập đến điều gì?

A. Phát triển sản phẩm mới ở các thị trường mới nổi và sau đó giới thiệu chúng ở các thị trường phát triển
B. Sao chép các sản phẩm thành công từ các thị trường phát triển và bán chúng ở các thị trường mới nổi
C. Điều chỉnh các sản phẩm hiện có để phù hợp với các thị trường mới nổi
D. Tập trung vào việc xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao sang các thị trường mới nổi

21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

A. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu
D. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh

22. Trong Marketing quốc tế, 'Ethnocentrism' (Chủ nghĩa vị chủng) có nghĩa là gì?

A. Ưu tiên các sản phẩm và dịch vụ từ các quốc gia đang phát triển
B. Tin rằng văn hóa của quốc gia mình là vượt trội hơn các nền văn hóa khác
C. Sự chấp nhận và đánh giá cao sự đa dạng văn hóa
D. Tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường lân cận

23. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một thương hiệu toàn cầu?

A. Sử dụng tên thương hiệu dễ phát âm ở mọi ngôn ngữ
B. Đảm bảo tính nhất quán của thương hiệu trên toàn cầu
C. Tập trung vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông quốc tế
D. Sử dụng màu sắc và logo phổ biến trên toàn cầu

24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa trong Marketing quốc tế?

A. Chi phí vận chuyển
B. Thời gian vận chuyển
C. Độ tin cậy của nhà vận chuyển
D. Màu sắc của thùng hàng

25. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc cấp quyền cho một công ty nước ngoài sử dụng quy trình sản xuất, bằng sáng chế, thương hiệu hoặc bí mật thương mại?

A. Xuất khẩu
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Nhượng quyền thương mại
D. Liên doanh

26. Một công ty muốn thâm nhập thị trường quốc tế bằng hình thức liên doanh. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn đối tác liên doanh?

A. Quy mô vốn đầu tư của đối tác
B. Mức độ am hiểu thị trường địa phương và mạng lưới phân phối của đối tác
C. Công nghệ sản xuất tiên tiến của đối tác
D. Số lượng nhân viên của đối tác

27. Trong bối cảnh Marketing quốc tế, rủi ro chính trị đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng
C. Rủi ro liên quan đến các hành động của chính phủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh
D. Rủi ro liên quan đến sự cạnh tranh từ các đối thủ

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến Marketing quốc tế?

A. Môi trường văn hóa
B. Môi trường chính trị và pháp luật
C. Môi trường kinh tế
D. Cấu trúc ngành

29. Một công ty muốn giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong các giao dịch quốc tế. Họ có thể sử dụng công cụ tài chính nào?

A. Hợp đồng tương lai (futures contract)
B. Cổ phiếu
C. Trái phiếu
D. Chứng chỉ tiền gửi

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp trong Marketing quốc tế?

A. Kiểm soát chặt chẽ hơn đối với việc phân phối sản phẩm
B. Tiếp cận trực tiếp với khách hàng cuối cùng
C. Giảm chi phí vận chuyển và lưu kho
D. Thu thập thông tin phản hồi trực tiếp từ khách hàng

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế - Bộ số 5

1. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây liên quan đến việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp truyền thông để phù hợp với từng thị trường địa phương cụ thể?

2 / 30

2. Công ty A của Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Họ nên tìm hiểu thông tin về tiêu chuẩn chất lượng cà phê của Nhật Bản từ nguồn nào?

3 / 30

3. Công cụ xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) trong Marketing quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

4 / 30

4. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức thương mại quốc tế?

5 / 30

5. Trong Marketing quốc tế, 'country of origin effect' (hiệu ứng xuất xứ) đề cập đến điều gì?

6 / 30

6. Điều gì là quan trọng nhất khi giải quyết các tranh chấp thương mại quốc tế?

7 / 30

7. Một công ty muốn tìm hiểu về văn hóa kinh doanh của một quốc gia mới. Nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

8 / 30

8. Một công ty đa quốc gia quyết định sử dụng chiến lược định giá đồng nhất trên toàn cầu. Ưu điểm lớn nhất của chiến lược này là gì?

9 / 30

9. Một công ty muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo quốc tế của mình. Chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

10. Trong Marketing quốc tế, chiến lược 'pull' (kéo) tập trung vào điều gì?

11 / 30

11. Một công ty Việt Nam sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ muốn xuất khẩu sang thị trường châu Âu. Họ nên chú trọng yếu tố nào trong thiết kế sản phẩm để phù hợp với thị hiếu của người tiêu dùng châu Âu?

12 / 30

12. Trong Marketing quốc tế, 'Glocalization' là sự kết hợp của những yếu tố nào?

13 / 30

13. Một công ty muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với các đối tác kinh doanh quốc tế. Điều gì là quan trọng nhất?

14 / 30

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rào cản văn hóa trong Marketing quốc tế?

15 / 30

15. Trong Marketing quốc tế, 'product adaptation' (điều chỉnh sản phẩm) có nghĩa là gì?

16 / 30

16. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Internet và mạng xã hội trong Marketing quốc tế?

17 / 30

17. Trong Marketing quốc tế, 'dumping' (bán phá giá) có thể gây ra hậu quả gì cho thị trường nhập khẩu?

18 / 30

18. Trong Marketing quốc tế, 'standardization' (tiêu chuẩn hóa) có nghĩa là gì?

19 / 30

19. Khái niệm nào sau đây mô tả việc bán sản phẩm ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá ở thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất?

20 / 30

20. Trong Marketing quốc tế, 'reverse innovation' (đổi mới ngược) đề cập đến điều gì?

21 / 30

21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

22 / 30

22. Trong Marketing quốc tế, 'Ethnocentrism' (Chủ nghĩa vị chủng) có nghĩa là gì?

23 / 30

23. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một thương hiệu toàn cầu?

24 / 30

24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa trong Marketing quốc tế?

25 / 30

25. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc cấp quyền cho một công ty nước ngoài sử dụng quy trình sản xuất, bằng sáng chế, thương hiệu hoặc bí mật thương mại?

26 / 30

26. Một công ty muốn thâm nhập thị trường quốc tế bằng hình thức liên doanh. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn đối tác liên doanh?

27 / 30

27. Trong bối cảnh Marketing quốc tế, rủi ro chính trị đề cập đến điều gì?

28 / 30

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến Marketing quốc tế?

29 / 30

29. Một công ty muốn giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong các giao dịch quốc tế. Họ có thể sử dụng công cụ tài chính nào?

30 / 30

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp trong Marketing quốc tế?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề