Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 7

Trắc nghiệm Marketing Global

Ngày cập nhật: 14/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Xin chào bạn! Rất vui được gặp bạn tại bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 7. Đây là nơi tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức. Mời bạn chọn một trong các bộ câu hỏi bên dưới để tiến hành làm bài. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và có những trải nghiệm học tập bổ ích!

★★★★★
★★★★★
4.6/5 (115 đánh giá)

1. Khi một công ty quyết định xuất khẩu sản phẩm của mình sang một thị trường mới, hình thức thâm nhập thị trường nào có rủi ro thấp nhất?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Liên doanh.
C. Xuất khẩu gián tiếp.
D. Cấp phép.

2. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng thương hiệu quốc tế?

A. Sử dụng logo và slogan giống nhau trên toàn cầu.
B. Đảm bảo thương hiệu phù hợp với văn hóa và giá trị của thị trường mục tiêu.
C. Tập trung vào việc quảng bá thương hiệu trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Giữ cho thông điệp thương hiệu đơn giản và dễ hiểu.

3. Trong marketing quốc tế, ‘ethnocentrism’ có nghĩa là gì?

A. Sự hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau.
B. Xu hướng đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của nền văn hóa của mình.
C. Việc áp dụng các chiến lược marketing phù hợp với từng nền văn hóa.
D. Sự tôn trọng đối với tất cả các nền văn hóa.

4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn chiến lược truyền thông quốc tế?

A. Ngân sách marketing.
B. Đối tượng mục tiêu.
C. Văn hóa địa phương.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc marketing.

5. Công cụ nào sau đây KHÔNG hỗ trợ việc nghiên cứu thị trường quốc tế online?

A. Google Trends.
B. Facebook Audience Insights.
C. Hội chợ thương mại quốc tế.
D. SEMrush.

6. Trong marketing quốc tế, chiến lược ‘think global, act local’ thể hiện điều gì?

A. Sử dụng một chiến dịch marketing duy nhất trên toàn cầu.
B. Tập trung vào việc bán sản phẩm địa phương ra thị trường quốc tế.
C. Phát triển chiến lược toàn cầu, sau đó điều chỉnh để phù hợp với thị trường địa phương.
D. Bỏ qua sự khác biệt văn hóa và tập trung vào các yếu tố chung.

7. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing quốc tế?

A. Tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng lớn.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về đối thủ cạnh tranh.
D. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp thương hiệu.

8. Trong bối cảnh marketing quốc tế, thuật ngữ ‘glocalization’ đề cập đến điều gì?

A. Quá trình toàn cầu hóa các sản phẩm và dịch vụ.
B. Sự kết hợp giữa toàn cầu hóa và địa phương hóa trong chiến lược marketing.
C. Việc tập trung vào thị trường địa phương thay vì thị trường toàn cầu.
D. Việc sử dụng các chiến lược marketing giống nhau trên toàn cầu.

9. Trong marketing quốc tế, ‘cross-cultural marketing’ tập trung vào điều gì?

A. Sử dụng các chiến lược marketing giống nhau trên toàn cầu.
B. Điều chỉnh chiến lược marketing để phù hợp với sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia.
C. Tập trung vào các yếu tố chung giữa các nền văn hóa.
D. Bỏ qua các yếu tố văn hóa trong chiến lược marketing.

10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá rủi ro chính trị trong marketing quốc tế?

A. Sự ổn định của chính phủ.
B. Chính sách thương mại và đầu tư.
C. Mức độ tham nhũng.
D. Thị hiếu của người tiêu dùng.

11. Trong marketing quốc tế, ‘parallel importing’ (nhập khẩu song song) là gì?

A. Nhập khẩu hàng hóa giả mạo.
B. Nhập khẩu hàng hóa đã qua sử dụng.
C. Nhập khẩu hàng hóa chính hãng thông qua các kênh phân phối không chính thức.
D. Nhập khẩu hàng hóa bị cấm.

12. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với đối tác kinh doanh quốc tế?

A. Ký kết hợp đồng chặt chẽ.
B. Đảm bảo lợi nhuận cao nhất cho công ty mình.
C. Xây dựng lòng tin và sự tôn trọng lẫn nhau.
D. Áp đặt các điều khoản có lợi cho công ty mình.

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế?

A. Khả năng sinh lời.
B. Mức độ rủi ro.
C. Sự phù hợp với nguồn lực của công ty.
D. Sở thích cá nhân của chủ sở hữu công ty.

14. Lợi ích chính của việc sử dụng ‘content marketing’ trong marketing quốc tế là gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo trả tiền.
B. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua nội dung giá trị.
D. Nhanh chóng tiếp cận thị trường mới.

15. Trong marketing quốc tế, ‘dumping’ là gì?

A. Việc bán sản phẩm với giá cao hơn ở thị trường nước ngoài so với thị trường nội địa.
B. Việc bán sản phẩm với giá thấp hơn giá thành sản xuất.
C. Việc bán sản phẩm với giá thấp hơn ở thị trường nước ngoài so với thị trường nội địa.
D. Việc nhập khẩu sản phẩm với số lượng lớn.

16. Trong marketing quốc tế, ‘trade show’ (hội chợ thương mại) có vai trò gì?

A. Bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.
B. Nghiên cứu thị trường, tìm kiếm đối tác và quảng bá sản phẩm.
C. Tuyển dụng nhân viên marketing.
D. Tổ chức các sự kiện giải trí.

17. Điều gì là quan trọng nhất khi dịch thông điệp marketing cho thị trường quốc tế?

A. Sử dụng phần mềm dịch thuật tự động.
B. Đảm bảo bản dịch chính xác về mặt ngữ pháp và truyền tải đúng ý nghĩa văn hóa.
C. Giữ cho thông điệp ngắn gọn và đơn giản.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để tạo ấn tượng.

18. Trong marketing quốc tế, ‘gray market’ (thị trường xám) là gì?

A. Thị trường bán các sản phẩm giả mạo.
B. Thị trường bán các sản phẩm đã qua sử dụng.
C. Thị trường bán các sản phẩm được nhập khẩu và bán lại một cách hợp pháp nhưng không được ủy quyền bởi nhà sản xuất.
D. Thị trường bán các sản phẩm bị cấm.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến marketing quốc tế?

A. Môi trường kinh tế.
B. Môi trường chính trị – pháp luật.
C. Môi trường văn hóa – xã hội.
D. Cấu trúc tổ chức nội bộ công ty.

20. Trong marketing quốc tế, điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn kênh phân phối?

A. Sử dụng kênh phân phối mà đối thủ cạnh tranh đang dùng.
B. Đảm bảo kênh phân phối có chi phí thấp nhất.
C. Chọn kênh phân phối phù hợp với văn hóa và thói quen mua sắm của thị trường mục tiêu.
D. Sử dụng càng nhiều kênh phân phối càng tốt.

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng ‘influencer marketing’ trong chiến lược marketing quốc tế?

A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Xây dựng lòng tin với khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing đáng kể so với quảng cáo truyền thống.
D. Tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.

22. Trong marketing quốc tế, ‘reverse innovation’ là gì?

A. Việc phát triển sản phẩm mới ở các thị trường phát triển và sau đó giới thiệu ở các thị trường mới nổi.
B. Việc phát triển sản phẩm mới ở các thị trường mới nổi và sau đó giới thiệu ở các thị trường phát triển.
C. Việc sao chép các sản phẩm thành công từ các thị trường khác.
D. Việc tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hiện có.

23. Trong marketing quốc tế, ‘standardization’ và ‘adaptation’ là hai chiến lược trái ngược nhau, vậy ‘standardization’ nghĩa là gì?

A. Điều chỉnh sản phẩm và chiến dịch marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
B. Sử dụng một sản phẩm và chiến dịch marketing thống nhất trên toàn cầu.
C. Tập trung vào việc nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng.
D. Phân khúc thị trường dựa trên các yếu tố văn hóa.

24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá tiềm năng thị trường quốc tế?

A. Quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng.
B. Mức độ cạnh tranh.
C. Rào cản thương mại.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên marketing.

25. Khái niệm ‘cultural relativism’ trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Việc áp dụng các giá trị văn hóa của công ty vào thị trường quốc tế.
B. Việc đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của nền văn hóa của mình.
C. Việc hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa, tránh phán xét các nền văn hóa khác.
D. Việc loại bỏ các yếu tố văn hóa trong chiến dịch marketing để tạo ra sự đồng nhất.

26. Trong marketing quốc tế, ‘product adaptation’ (điều chỉnh sản phẩm) là gì?

A. Sử dụng sản phẩm giống nhau trên toàn cầu.
B. Điều chỉnh sản phẩm để phù hợp với nhu cầu và sở thích của thị trường địa phương.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
D. Bỏ qua sự khác biệt giữa các thị trường.

27. Điều gì là thách thức lớn nhất khi thực hiện chiến lược định giá quốc tế?

A. Tìm kiếm nguồn cung ứng giá rẻ.
B. Xây dựng mối quan hệ với nhà phân phối.
C. Đối phó với sự biến động tỷ giá hối đoái và các chi phí phát sinh.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều.

28. Trong marketing quốc tế, ‘country of origin effect’ đề cập đến điều gì?

A. Ảnh hưởng của văn hóa địa phương đến chiến lược marketing.
B. Tác động của quốc gia xuất xứ đến nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm.
C. Chi phí vận chuyển sản phẩm từ quốc gia sản xuất đến thị trường tiêu thụ.
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa của các quốc gia.

29. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong marketing quốc tế?

A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn.
B. Sử dụng quyền chọn tiền tệ.
C. Thanh toán bằng đồng nội tệ.
D. Tăng giá sản phẩm.

30. Điều gì là thách thức lớn nhất khi quản lý một đội ngũ marketing quốc tế đa văn hóa?

A. Tìm kiếm nhân tài có trình độ chuyên môn cao.
B. Đảm bảo sự đồng nhất trong thông điệp marketing.
C. Vượt qua rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
D. Quản lý ngân sách marketing hiệu quả.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 11
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 15

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề