Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 8

Trắc nghiệm Marketing Global

Ngày cập nhật: 14/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 8. Đây là nơi tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhấp vào bộ câu hỏi phía dưới. Chúc bạn học tốt và gặt hái nhiều thành công!

★★★★★
★★★★★
4.8/5 (166 đánh giá)

1. Trong bối cảnh marketing quốc tế, ‘gray market’ đề cập đến điều gì?

A. Thị trường hàng hóa và dịch vụ bất hợp pháp.
B. Thị trường hàng hóa và dịch vụ được bán thông qua các kênh phân phối không chính thức.
C. Thị trường hàng hóa và dịch vụ được bán với giá cao hơn giá niêm yết.
D. Thị trường hàng hóa và dịch vụ được bán cho người tiêu dùng có thu nhập thấp.

2. Trong marketing quốc tế, ‘marketing myopia’ có nghĩa là gì?

A. Việc tập trung quá nhiều vào sản phẩm và bỏ qua nhu cầu của khách hàng.
B. Việc tập trung quá nhiều vào thị trường trong nước và bỏ qua thị trường quốc tế.
C. Việc tập trung quá nhiều vào lợi nhuận ngắn hạn và bỏ qua lợi nhuận dài hạn.
D. Việc tập trung quá nhiều vào đối thủ cạnh tranh và bỏ qua cơ hội thị trường.

3. Điều gì sau đây là một chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế có rủi ro thấp?

A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Liên doanh.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Mua lại một công ty địa phương.

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn tên thương hiệu cho thị trường quốc tế?

A. Tên thương hiệu phải dễ phát âm và dễ nhớ trong tất cả các ngôn ngữ.
B. Tên thương hiệu phải có ý nghĩa tích cực và phù hợp với văn hóa của tất cả các thị trường mục tiêu.
C. Tên thương hiệu phải được đăng ký bản quyền ở tất cả các quốc gia.
D. Tất cả các yếu tố trên.

5. Trong marketing quốc tế, ‘ethnocentrism’ có nghĩa là gì?

A. Việc đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của nền văn hóa của mình.
B. Việc tôn trọng sự khác biệt văn hóa của các quốc gia khác.
C. Việc áp dụng các chiến lược marketing giống nhau cho tất cả các thị trường.
D. Việc tập trung vào các thị trường có nền văn hóa tương đồng với nền văn hóa của mình.

6. Trong marketing quốc tế, điều gì sau đây là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường?

A. Sở thích cá nhân của ban quản lý công ty.
B. Quy mô ngân sách marketing của đối thủ cạnh tranh.
C. Mức độ kiểm soát mong muốn đối với hoạt động marketing và phân phối.
D. Số lượng nhân viên thông thạo ngoại ngữ trong công ty.

7. Trong marketing quốc tế, ‘dumping’ đề cập đến điều gì?

A. Việc bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường trong nước.
B. Việc bán hàng hóa kém chất lượng ở thị trường nước ngoài.
C. Việc quảng cáo sai sự thật về sản phẩm ở thị trường nước ngoài.
D. Việc vi phạm bản quyền sản phẩm ở thị trường nước ngoài.

8. Trong marketing quốc tế, ‘franchising’ đề cập đến điều gì?

A. Việc cho phép một công ty khác sử dụng mô hình kinh doanh và thương hiệu của mình để hoạt động ở một thị trường mới.
B. Việc mua lại một công ty khác để mở rộng thị trường.
C. Việc thành lập một liên doanh với một công ty khác.
D. Việc xuất khẩu sản phẩm sang một thị trường mới.

9. Trong marketing quốc tế, ‘geocentric orientation’ đề cập đến điều gì?

A. Việc tập trung vào thị trường trong nước và bỏ qua thị trường quốc tế.
B. Việc tập trung vào các thị trường có nền văn hóa tương đồng với nền văn hóa của mình.
C. Việc xem xét thị trường toàn cầu như một thị trường duy nhất và áp dụng các chiến lược marketing toàn cầu.
D. Việc điều chỉnh các chiến lược marketing để phù hợp với từng thị trường địa phương.

10. Trong marketing quốc tế, ‘standardization’ đề cập đến điều gì?

A. Việc điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing để phù hợp với từng thị trường địa phương.
B. Việc sử dụng cùng một sản phẩm và chiến lược marketing cho tất cả các thị trường.
C. Việc tạo ra một sản phẩm hoàn toàn mới cho mỗi thị trường địa phương.
D. Việc chỉ sử dụng các sản phẩm địa phương để tiếp cận thị trường địa phương.

11. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing quốc tế?

A. Khả năng xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng trên toàn thế giới.
B. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách nhanh chóng và dễ dàng.
C. Khả năng tạo ra nội dung marketing lan truyền.
D. Tất cả các yếu tố trên.

12. Điều gì sau đây là một thách thức lớn đối với việc quản lý đội ngũ marketing đa văn hóa?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong cách giao tiếp.
B. Sự khác biệt về giá trị và niềm tin.
C. Sự khác biệt về thái độ làm việc và kỳ vọng.
D. Tất cả các yếu tố trên.

13. Trong marketing quốc tế, ‘cultural relativism’ có nghĩa là gì?

A. Áp đặt các giá trị văn hóa của quốc gia mình lên các quốc gia khác.
B. Đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của nền văn hóa của mình.
C. Hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa của các quốc gia khác.
D. Bỏ qua các yếu tố văn hóa khi thực hiện các chiến dịch marketing quốc tế.

14. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi định giá sản phẩm cho thị trường quốc tế?

A. Chi phí sản xuất và vận chuyển.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Mức thu nhập và sức mua của người tiêu dùng.
D. Tất cả các yếu tố trên.

15. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng mobile marketing trong marketing quốc tế?

A. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách cá nhân hóa và theo thời gian thực.
B. Khả năng đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing một cách chính xác.
C. Khả năng tạo ra nội dung marketing tương tác và hấp dẫn.
D. Tất cả các yếu tố trên.

16. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn kênh truyền thông cho thị trường quốc tế?

A. Mức độ phổ biến của kênh truyền thông ở thị trường mục tiêu.
B. Chi phí sử dụng kênh truyền thông.
C. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu thông qua kênh truyền thông.
D. Tất cả các yếu tố trên.

17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một rào cản văn hóa trong marketing quốc tế?

A. Ngôn ngữ.
B. Giá trị và niềm tin.
C. Phong tục tập quán.
D. Thuế quan.

18. Trong marketing quốc tế, ‘adaptation’ đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng cùng một sản phẩm và chiến lược marketing cho tất cả các thị trường.
B. Việc điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing để phù hợp với từng thị trường địa phương.
C. Việc tạo ra một sản phẩm hoàn toàn mới cho mỗi thị trường địa phương.
D. Việc chỉ sử dụng các sản phẩm địa phương để tiếp cận thị trường địa phương.

19. Trong marketing quốc tế, ‘counterfeit goods’ đề cập đến điều gì?

A. Hàng hóa được sản xuất và bán một cách hợp pháp dưới một thương hiệu đã được đăng ký.
B. Hàng hóa được sản xuất và bán một cách bất hợp pháp dưới một thương hiệu đã được đăng ký.
C. Hàng hóa được sản xuất và bán với giá thấp hơn giá thị trường.
D. Hàng hóa được sản xuất và bán mà không có giấy phép kinh doanh.

20. Trong marketing quốc tế, ‘brand localization’ đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng một thương hiệu toàn cầu duy nhất cho tất cả các thị trường.
B. Việc điều chỉnh thương hiệu để phù hợp với văn hóa và đặc điểm của từng thị trường địa phương.
C. Việc tạo ra một thương hiệu hoàn toàn mới cho mỗi thị trường địa phương.
D. Việc chỉ sử dụng các thương hiệu địa phương để tiếp cận thị trường địa phương.

21. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng marketing kỹ thuật số trong marketing quốc tế?

A. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu toàn cầu với chi phí thấp.
B. Khả năng đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing một cách chính xác.
C. Khả năng tùy chỉnh thông điệp marketing cho từng phân khúc thị trường.
D. Đảm bảo tất cả các đối tượng mục tiêu đều có thể truy cập internet.

22. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế bao bì sản phẩm cho thị trường quốc tế?

A. Ngôn ngữ và hình ảnh sử dụng trên bao bì.
B. Kích thước và hình dạng của bao bì.
C. Vật liệu sử dụng để sản xuất bao bì.
D. Tất cả các yếu tố trên.

23. Chiến lược ‘Glocal’ trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng một chiến dịch marketing toàn cầu duy nhất cho tất cả các thị trường.
B. Việc tập trung vào các thị trường địa phương nhỏ và bỏ qua thị trường toàn cầu.
C. Việc điều chỉnh các chiến dịch marketing toàn cầu để phù hợp với văn hóa và đặc điểm của từng thị trường địa phương.
D. Việc chỉ sử dụng các kênh marketing trực tuyến để tiếp cận thị trường toàn cầu.

24. Trong marketing quốc tế, ‘licensing’ đề cập đến điều gì?

A. Việc cho phép một công ty khác sử dụng tài sản trí tuệ của mình để sản xuất và bán sản phẩm.
B. Việc mua lại một công ty khác để mở rộng thị trường.
C. Việc thành lập một liên doanh với một công ty khác.
D. Việc xuất khẩu sản phẩm sang một thị trường mới.

25. Rào cản thương mại nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu giá rẻ?

A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch.
C. Lệnh cấm vận.
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật.

26. Trong marketing quốc tế, ‘joint venture’ đề cập đến điều gì?

A. Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều công ty để cùng nhau thực hiện một dự án kinh doanh.
B. Việc mua lại một công ty khác để mở rộng thị trường.
C. Việc cho phép một công ty khác sử dụng tài sản trí tuệ của mình.
D. Việc xuất khẩu sản phẩm sang một thị trường mới.

27. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn đối tác phân phối cho thị trường quốc tế?

A. Kinh nghiệm và uy tín của đối tác.
B. Mạng lưới phân phối của đối tác.
C. Khả năng tài chính của đối tác.
D. Tất cả các yếu tố trên.

28. Trong marketing quốc tế, ‘reverse innovation’ đề cập đến điều gì?

A. Việc phát triển sản phẩm mới ở các nước phát triển và sau đó bán chúng ở các nước đang phát triển.
B. Việc phát triển sản phẩm mới ở các nước đang phát triển và sau đó bán chúng ở các nước phát triển.
C. Việc điều chỉnh sản phẩm hiện có để phù hợp với nhu cầu của các thị trường khác nhau.
D. Việc sao chép sản phẩm của đối thủ cạnh tranh và bán chúng với giá thấp hơn.

29. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng influencer marketing trong marketing quốc tế?

A. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách đáng tin cậy và hiệu quả.
B. Khả năng tạo ra nội dung marketing hấp dẫn và lan truyền.
C. Khả năng xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
D. Tất cả các yếu tố trên.

30. Điều gì sau đây là một thách thức lớn đối với việc quản lý kênh phân phối trong marketing quốc tế?

A. Sự khác biệt về cơ sở hạ tầng và logistics giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về quy định pháp lý và thuế giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về văn hóa và thói quen mua sắm của người tiêu dùng giữa các quốc gia.
D. Tất cả các yếu tố trên.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 12
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 14

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề