Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 9

Trắc nghiệm Marketing Global

Ngày cập nhật: 14/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Xin chào bạn! Rất vui được gặp bạn tại bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 9. Bạn sẽ tìm thấy nhiều nội dung trắc nghiệm thú vị để thử sức. Mời bạn chọn một trong các bộ câu hỏi bên dưới để tiến hành làm bài. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và có những trải nghiệm học tập bổ ích!

★★★★★
★★★★★
4.9/5 (114 đánh giá)

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính trong việc đánh giá tiềm năng thị trường quốc tế?

A. Quy mô thị trường
B. Tốc độ tăng trưởng thị trường
C. Mức độ cạnh tranh
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý

2. Công cụ nào sau đây giúp các nhà marketing quốc tế phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một thị trường cụ thể?

A. Phân tích PESTEL
B. Phân tích SWOT
C. Mô hình 5 lực lượng của Porter
D. Ma trận BCG

3. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kênh phân phối trong marketing quốc tế?

A. Quy định pháp luật địa phương
B. Cơ sở hạ tầng của thị trường
C. Văn hóa tiêu dùng
D. Tất cả các yếu tố trên

4. Trong marketing quốc tế, ‘hiệu ứng quốc gia’ đề cập đến điều gì?

A. Ảnh hưởng của chính sách chính phủ đến hoạt động marketing
B. Xu hướng người tiêu dùng ưa chuộng sản phẩm từ một quốc gia cụ thể
C. Tác động của văn hóa địa phương đến chiến lược marketing
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục giữa các quốc gia

5. Hình thức truyền thông marketing quốc tế nào thường được sử dụng để xây dựng nhận diện thương hiệu toàn cầu?

A. Bán hàng cá nhân
B. Quan hệ công chúng (PR)
C. Quảng cáo
D. Marketing trực tiếp

6. Khi một công ty sử dụng một thông điệp quảng cáo giống hệt nhau trên toàn thế giới, đây được gọi là chiến lược truyền thông nào?

A. Chiến lược địa phương hóa
B. Chiến lược chuẩn hóa
C. Chiến lược thích ứng
D. Chiến lược khu vực hóa

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường chính trị và pháp lý trong marketing quốc tế?

A. Luật chống độc quyền
B. Quy định về quảng cáo
C. Tỷ giá hối đoái
D. Chính sách thuế

8. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội?

A. Tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng lớn
B. Tăng cường tương tác với khách hàng
C. Xây dựng nhận diện thương hiệu
D. Loại bỏ hoàn toàn rào cản văn hóa

9. Trong marketing quốc tế, ‘chủ nghĩa dân tộc’ có thể ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng như thế nào?

A. Khuyến khích người tiêu dùng mua sản phẩm nhập khẩu
B. Thúc đẩy người tiêu dùng tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất
C. Khiến người tiêu dùng ưu tiên sản phẩm sản xuất trong nước
D. Giảm thiểu ảnh hưởng của thương hiệu đến quyết định mua hàng

10. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng thương mại điện tử?

A. Tiếp cận thị trường toàn cầu
B. Giảm chi phí hoạt động
C. Tăng cường tương tác với khách hàng
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của kênh phân phối truyền thống

11. Trong marketing quốc tế, điều gì là quan trọng nhất khi dịch tài liệu marketing sang ngôn ngữ khác?

A. Sử dụng phần mềm dịch tự động
B. Đảm bảo bản dịch chính xác về mặt ngữ pháp
C. Đảm bảo bản dịch truyền tải đúng ý nghĩa và phù hợp với văn hóa địa phương
D. Sử dụng từ ngữ chuyên ngành để tăng tính chuyên nghiệp

12. Khi một công ty điều chỉnh sản phẩm của mình để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc quy định an toàn khác nhau ở các quốc gia khác nhau, đây được gọi là gì?

A. Chuẩn hóa sản phẩm
B. Địa phương hóa sản phẩm
C. Thích ứng sản phẩm
D. Toàn cầu hóa sản phẩm

13. Công cụ nào sau đây giúp các nhà marketing quốc tế đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến?

A. Phân tích SWOT
B. Google Analytics
C. Phân tích PESTEL
D. Mô hình 5 lực lượng của Porter

14. Trong marketing quốc tế, ‘marketing xanh’ (green marketing) đề cập đến điều gì?

A. Sử dụng màu xanh lá cây trong quảng cáo
B. Tập trung vào các sản phẩm hữu cơ
C. Phát triển các sản phẩm và chiến lược marketing thân thiện với môi trường
D. Tổ chức các sự kiện ngoài trời

15. Phương thức nào sau đây KHÔNG phải là một cách để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong marketing quốc tế?

A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn
B. Thanh toán bằng đồng nội tệ
C. Đa dạng hóa thị trường
D. Chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt

16. Trong marketing quốc tế, điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn đại sứ thương hiệu?

A. Sự nổi tiếng của đại sứ
B. Sự phù hợp của đại sứ với giá trị thương hiệu
C. Chi phí thuê đại sứ
D. Số lượng người theo dõi của đại sứ trên mạng xã hội

17. Điều gì là thách thức lớn nhất khi quản lý một đội ngũ marketing quốc tế đa văn hóa?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong cách giao tiếp
B. Sự khác biệt về múi giờ
C. Sự khác biệt về mức lương
D. Sự khác biệt về mục tiêu công việc

18. Khi một công ty quyết định điều chỉnh giá sản phẩm của mình ở các quốc gia khác nhau do chi phí vận chuyển, thuế quan và tỷ giá hối đoái, đây được gọi là chiến lược giá nào?

A. Giá hớt váng
B. Giá thâm nhập
C. Giá phân biệt
D. Giá tâm lý

19. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện nghiên cứu marketing quốc tế?

A. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu giống như trong nước
B. Thu thập dữ liệu bằng ngôn ngữ địa phương
C. Điều chỉnh phương pháp nghiên cứu cho phù hợp với văn hóa địa phương
D. Chỉ sử dụng dữ liệu thứ cấp để tiết kiệm chi phí

20. Trong marketing quốc tế, điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với đối tác kinh doanh nước ngoài?

A. Ký kết hợp đồng chặt chẽ
B. Tổ chức các buổi tiệc chiêu đãi
C. Xây dựng lòng tin và sự hiểu biết lẫn nhau
D. Trao đổi quà tặng đắt tiền

21. Trong marketing quốc tế, ‘marketing du kích’ (guerrilla marketing) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi công ty có ngân sách marketing lớn
B. Khi công ty muốn xây dựng thương hiệu dài hạn
C. Khi công ty muốn tạo ra sự chú ý nhanh chóng và hiệu quả với chi phí thấp
D. Khi công ty muốn tiếp cận thị trường ngách

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình PESTEL?

A. Chính trị
B. Kinh tế
C. Xã hội
D. Cạnh tranh

23. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương?

A. Chiến lược toàn cầu hóa
B. Chiến lược chuẩn hóa
C. Chiến lược địa phương hóa
D. Chiến lược xuất khẩu

24. Khi một công ty tham gia vào một liên doanh với một công ty nước ngoài để cùng sản xuất và bán sản phẩm, đây được gọi là phương thức thâm nhập thị trường nào?

A. Xuất khẩu
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Cấp phép
D. Liên doanh

25. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc cấp phép cho một công ty nước ngoài sản xuất và bán sản phẩm của bạn?

A. Xuất khẩu
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Liên doanh
D. Cấp phép

26. Chiến lược giá nào phù hợp nhất khi một công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn trên thị trường quốc tế?

A. Giá hớt váng
B. Giá thâm nhập
C. Giá cạnh tranh
D. Giá cao cấp

27. Trong bối cảnh marketing quốc tế, thuật ngữ ‘glocalization’ có nghĩa là gì?

A. Toàn cầu hóa hoạt động sản xuất
B. Địa phương hóa thương hiệu toàn cầu
C. Chuẩn hóa chiến lược marketing
D. Kết hợp giữa toàn cầu hóa và địa phương hóa

28. Rào cản thương mại nào sau đây là một khoản thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu?

A. Hạn ngạch
B. Lệnh cấm vận
C. Thuế quan
D. Rào cản kỹ thuật

29. Trong marketing quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường văn hóa?

A. Ngôn ngữ
B. Tôn giáo
C. Luật pháp
D. Giá trị và thái độ

30. Phương thức nào sau đây KHÔNG phải là một cách để thâm nhập thị trường quốc tế?

A. Xuất khẩu
B. Nhượng quyền thương mại
C. Sản xuất trong nước
D. Liên doanh

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 11
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 15

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề