Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp

Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng hợp có đáp án

Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng hợp có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Brand equity (Giá trị thương hiệu) được định nghĩa như thế nào?

A. Giá trị tăng thêm mà một thương hiệu mang lại cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Tổng doanh thu mà thương hiệu tạo ra trong một năm.
C. Chi phí xây dựng và quảng bá thương hiệu.
D. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu.

2. Điểm khác biệt chính giữa marketing truyền thống và marketing kỹ thuật số là gì?

A. Marketing kỹ thuật số sử dụng các kênh trực tuyến, trong khi marketing truyền thống sử dụng các kênh ngoại tuyến.
B. Marketing truyền thống rẻ hơn marketing kỹ thuật số.
C. Marketing kỹ thuật số dễ dàng đo lường hơn marketing truyền thống.
D. Marketing truyền thống hiệu quả hơn marketing kỹ thuật số.

3. Marketing mix 4P bao gồm những yếu tố nào?

A. Product, Price, Promotion, Place
B. People, Process, Physical Evidence, Product
C. Planning, Product, Price, Promotion
D. Productivity, People, Price, Place

4. SWOT là viết tắt của những yếu tố nào trong phân tích kinh doanh?

A. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats
B. Sales, Wages, Organization, Technology
C. Service, ওয়ার্কিং Capital, Ownership, টাইম
D. Strategy, Wealth, Operations, Targets

5. A/B testing là gì?

A. Phương pháp so sánh hai phiên bản của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề email, trang đích) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
B. Phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm.
C. Phương pháp đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing.
D. Phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh.

6. Trong marketing, 'Conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) là gì?

A. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập trang web thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải xuống).
B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng hài lòng với sản phẩm.
C. Tỷ lệ phần trăm sản phẩm bán được.
D. Tỷ lệ phần trăm khách hàng quay lại mua hàng.

7. Đâu là mục tiêu chính của marketing?

A. Tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất và phân phối.
C. Tăng cường sự hiện diện trên thị trường chứng khoán.
D. Phát triển sản phẩm công nghệ cao.

8. Marketing du kích (Guerrilla marketing) là gì?

A. Chiến lược marketing sáng tạo, độc đáo và thường bất ngờ, sử dụng các phương tiện không chính thống để thu hút sự chú ý.
B. Chiến lược marketing sử dụng quân đội để quảng bá sản phẩm.
C. Chiến lược marketing tập trung vào việc bán hàng trực tiếp.
D. Chiến lược marketing chỉ dành cho các sản phẩm quân sự.

9. Mục đích của việc nghiên cứu thị trường là gì?

A. Thu thập thông tin về khách hàng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường để đưa ra quyết định marketing hiệu quả.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
D. Tạo ra các sản phẩm mới.

10. Affiliate marketing là gì?

A. Hình thức marketing mà doanh nghiệp trả hoa hồng cho các đối tác (affiliates) để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
B. Hình thức marketing mà doanh nghiệp tự quảng bá sản phẩm của mình trên mạng xã hội.
C. Hình thức marketing mà doanh nghiệp tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng.
D. Hình thức marketing mà doanh nghiệp thuê người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm.

11. Phân khúc thị trường là gì?

A. Quá trình chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
B. Việc tạo ra một sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu thị trường.
C. Chiến lược giảm giá để thu hút khách hàng.
D. Hoạt động quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.

12. Định vị thương hiệu (Brand positioning) là gì?

A. Việc tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
B. Việc đặt thương hiệu ở vị trí thuận lợi trong cửa hàng.
C. Việc giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
D. Việc quảng cáo thương hiệu trên truyền hình.

13. Viral marketing là gì?

A. Chiến lược marketing sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội để lan truyền thông điệp một cách nhanh chóng.
B. Chiến lược marketing sử dụng virus máy tính để tấn công đối thủ.
C. Chiến lược marketing tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
D. Chiến lược marketing chỉ dành cho các công ty dược phẩm.

14. Phân tích PESTLE là gì?

A. Công cụ phân tích môi trường kinh doanh dựa trên các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp luật và môi trường.
B. Phương pháp quản lý dự án marketing.
C. Kỹ thuật tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
D. Mô hình định giá sản phẩm.

15. Vai trò của social listening trong marketing là gì?

A. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và thảo luận trên mạng xã hội để hiểu rõ hơn về khách hàng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường.
B. Tự động đăng bài viết lên mạng xã hội.
C. Chặn các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
D. Mua lượt thích và theo dõi trên mạng xã hội.

16. CRM (Customer Relationship Management) là gì?

A. Hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng, giúp doanh nghiệp tương tác và duy trì kết nối với khách hàng.
B. Phương pháp nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu khách hàng.
C. Quy trình sản xuất sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng.
D. Chiến lược quảng bá sản phẩm trên các kênh truyền thông.

17. Đâu là một ví dụ về marketing nội dung (Content marketing)?

A. Việc tạo và chia sẻ các bài viết blog, video, infographic và các tài liệu hữu ích khác để thu hút và giữ chân khách hàng.
B. Việc quảng cáo sản phẩm trên truyền hình.
C. Việc gửi email spam đến hàng loạt địa chỉ.
D. Việc giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.

18. Mục tiêu của việc xây dựng persona khách hàng là gì?

A. Tạo ra một hình mẫu đại diện cho khách hàng mục tiêu để hiểu rõ hơn về nhu cầu, hành vi và động cơ của họ.
B. Thu thập thông tin cá nhân của tất cả khách hàng.
C. Tạo ra một danh sách email để gửi quảng cáo.
D. Tạo ra một sản phẩm mới.

19. Thế nào là inbound marketing?

A. Phương pháp thu hút khách hàng bằng cách cung cấp nội dung giá trị và trải nghiệm phù hợp thay vì quảng cáo trực tiếp.
B. Chiến lược tiếp cận khách hàng bằng cách gọi điện thoại trực tiếp.
C. Phương pháp tiếp thị bằng cách gửi thư rác.
D. Chiến lược tiếp thị bằng cách mua danh sách email khách hàng.

20. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

A. Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động chính, giúp đánh giá mức độ thành công của một chiến dịch hoặc hoạt động marketing.
B. Chi phí marketing hàng tháng.
C. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.
D. Số lượng sản phẩm bán ra trong một ngày.

21. Marketing automation là gì?

A. Sử dụng phần mềm và công nghệ để tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại, giúp tăng hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
B. Sử dụng robot để bán hàng.
C. Sử dụng máy móc để sản xuất sản phẩm.
D. Sử dụng phần mềm để viết nội dung marketing.

22. Chiến lược 'đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

A. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, thay vì cạnh tranh trong thị trường hiện có.
B. Chiếm lĩnh thị phần lớn nhất trong thị trường hiện tại.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
D. Tập trung vào các thị trường đã bão hòa.

23. Mục tiêu của việc sử dụng Landing Page trong marketing là gì?

A. Tập trung sự chú ý của khách hàng vào một mục tiêu cụ thể và khuyến khích họ thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: đăng ký, mua hàng).
B. Cung cấp thông tin chi tiết về tất cả các sản phẩm của doanh nghiệp.
C. Tạo ra một trang web đẹp mắt.
D. Tăng số lượng trang trên website.

24. Chức năng chính của bộ phận marketing trong một doanh nghiệp là gì?

A. Xây dựng và thực hiện các chiến lược để quảng bá sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu của doanh nghiệp.
B. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
C. Sản xuất và phân phối sản phẩm.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.

25. Customer lifetime value (CLTV) là gì?

A. Giá trị dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian quan hệ.
B. Tổng chi phí mà khách hàng đã chi cho sản phẩm của doanh nghiệp.
C. Số lượng sản phẩm mà khách hàng đã mua từ doanh nghiệp.
D. Thời gian trung bình mà khách hàng sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp.

26. Mục tiêu chính của SEO (Search Engine Optimization) là gì?

A. Tăng thứ hạng của website trên các trang kết quả tìm kiếm để thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
B. Mua quảng cáo trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Gửi email spam để quảng bá website.
D. Tấn công website của đối thủ cạnh tranh.

27. Sự khác biệt chính giữa 'Features' (tính năng) và 'Benefits' (lợi ích) trong marketing là gì?

A. 'Features' là những đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm, trong khi 'Benefits' là những giá trị mà khách hàng nhận được từ việc sử dụng sản phẩm.
B. 'Features' là những sản phẩm miễn phí, trong khi 'Benefits' là những sản phẩm phải trả tiền.
C. 'Features' là những sản phẩm mới, trong khi 'Benefits' là những sản phẩm cũ.
D. 'Features' là những sản phẩm hữu hình, trong khi 'Benefits' là những sản phẩm vô hình.

28. Remarketing (hay retargeting) là gì?

A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn.
B. Gửi email cho tất cả khách hàng trong danh sách.
C. Giảm giá sản phẩm cho khách hàng mới.
D. Tổ chức sự kiện để quảng bá sản phẩm.

29. Marketing trực tiếp (Direct marketing) là gì?

A. Hình thức tiếp thị trực tiếp đến khách hàng mục tiêu thông qua các kênh như email, thư tín, hoặc điện thoại.
B. Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng hoặc siêu thị.
C. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
D. Tổ chức sự kiện để giới thiệu sản phẩm.

30. Marketing mix mở rộng (7P) bao gồm những yếu tố nào?

A. Product, Price, Place, Promotion, People, Process, Physical Evidence
B. Product, Price, Place, Promotion, Planning, Productivity, Profit
C. Product, Price, Place, Promotion, Passion, Perseverance, Partnership
D. Product, Price, Place, Promotion, Policy, Procedure, Performance

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp - Bộ số 5

1. Brand equity (Giá trị thương hiệu) được định nghĩa như thế nào?

2 / 30

2. Điểm khác biệt chính giữa marketing truyền thống và marketing kỹ thuật số là gì?

3 / 30

3. Marketing mix 4P bao gồm những yếu tố nào?

4 / 30

4. SWOT là viết tắt của những yếu tố nào trong phân tích kinh doanh?

5 / 30

5. A/B testing là gì?

6 / 30

6. Trong marketing, 'Conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) là gì?

7 / 30

7. Đâu là mục tiêu chính của marketing?

8 / 30

8. Marketing du kích (Guerrilla marketing) là gì?

9 / 30

9. Mục đích của việc nghiên cứu thị trường là gì?

10 / 30

10. Affiliate marketing là gì?

11 / 30

11. Phân khúc thị trường là gì?

12 / 30

12. Định vị thương hiệu (Brand positioning) là gì?

13 / 30

13. Viral marketing là gì?

14 / 30

14. Phân tích PESTLE là gì?

15 / 30

15. Vai trò của social listening trong marketing là gì?

16 / 30

16. CRM (Customer Relationship Management) là gì?

17 / 30

17. Đâu là một ví dụ về marketing nội dung (Content marketing)?

18 / 30

18. Mục tiêu của việc xây dựng persona khách hàng là gì?

19 / 30

19. Thế nào là inbound marketing?

20 / 30

20. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

21 / 30

21. Marketing automation là gì?

22 / 30

22. Chiến lược 'đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

23 / 30

23. Mục tiêu của việc sử dụng Landing Page trong marketing là gì?

24 / 30

24. Chức năng chính của bộ phận marketing trong một doanh nghiệp là gì?

25 / 30

25. Customer lifetime value (CLTV) là gì?

26 / 30

26. Mục tiêu chính của SEO (Search Engine Optimization) là gì?

27 / 30

27. Sự khác biệt chính giữa 'Features' (tính năng) và 'Benefits' (lợi ích) trong marketing là gì?

28 / 30

28. Remarketing (hay retargeting) là gì?

29 / 30

29. Marketing trực tiếp (Direct marketing) là gì?

30 / 30

30. Marketing mix mở rộng (7P) bao gồm những yếu tố nào?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề