30+ câu hỏi trắc nghiệm Nguyên lý Marketing chương 8 – Bộ số 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên lý Marketing

Bộ 1 - Câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing chương 8 (Có đáp án)

Bộ 1 - Câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing chương 8 bao gồm nhiều câu hỏi về Nguyên lý Marketing (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Một cửa hàng bách hóa lớn có nhiều phòng ban khác nhau (ví dụ: quần áo, đồ gia dụng, mỹ phẩm) là một ví dụ về loại nhà bán lẻ nào?

A. Cửa hàng chuyên doanh
B. Đại siêu thị
C. Cửa hàng tiện lợi
D. Cửa hàng bách hóa

2. Loại xung đột kênh nào xảy ra khi một nhà bán lẻ phàn nàn rằng một nhà bán lẻ khác đang bán sản phẩm tương tự với giá thấp hơn trong cùng khu vực địa lý?

A. Xung đột chiều dọc
B. Xung đột chiều ngang
C. Xung đột đa kênh
D. Xung đột hợp đồng

3. Một công ty sản xuất đồ gia dụng quyết định bán sản phẩm của mình thông qua các cửa hàng bán lẻ, trang web thương mại điện tử và các đại lý. Đây là ví dụ về chiến lược phân phối nào?

A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối chuyên sâu
D. Phân phối đa kênh

4. Một công ty muốn xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với một số ít nhà phân phối có năng lực trong một khu vực cụ thể. Chiến lược phân phối nào phù hợp nhất?

A. Phân phối chuyên sâu
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối độc quyền
D. Phân phối đại trà

5. Một công ty quyết định chỉ bán sản phẩm của mình thông qua một số nhà bán lẻ chọn lọc trong một khu vực. Đây là chiến lược phân phối nào?

A. Phân phối chuyên sâu
B. Phân phối độc quyền
C. Phân phối chọn lọc
D. Phân phối đại trà

6. Một công ty thuê ngoài tất cả các hoạt động logistics của mình cho một nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba (3PL). Điều này có nghĩa là gì?

A. Công ty tự quản lý tất cả các hoạt động logistics
B. Công ty sử dụng một phần mềm logistics đặc biệt
C. Công ty chuyển giao tất cả các hoạt động logistics cho một công ty khác
D. Công ty chỉ sử dụng dịch vụ vận chuyển của một công ty duy nhất

7. Một công ty sử dụng chiến lược 'kéo' trong kênh phân phối sẽ tập trung vào hoạt động nào?

A. Thuyết phục các nhà bán lẻ nhập hàng
B. Quảng cáo trực tiếp đến người tiêu dùng để tạo nhu cầu
C. Cung cấp chiết khấu cho các nhà phân phối
D. Tăng cường quan hệ với các nhà cung cấp

8. Điều gì là mục tiêu chính của logistics?

A. Tối đa hóa doanh thu
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất
C. Cung cấp sản phẩm đúng thời điểm, đúng địa điểm và đúng số lượng
D. Tăng cường quảng cáo

9. Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) cần đảm bảo sản phẩm của mình có mặt ở càng nhiều cửa hàng càng tốt. Chiến lược phân phối nào phù hợp nhất?

A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối chuyên sâu
D. Phân phối đa kênh

10. Một nhà sản xuất ô tô bán sản phẩm của mình thông qua một mạng lưới các đại lý độc lập. Đây là một ví dụ về kênh phân phối nào?

A. Kênh phân phối trực tiếp
B. Kênh phân phối gián tiếp
C. Kênh phân phối dọc
D. Kênh phân phối ngang

11. Một công ty sản xuất điện thoại di động quyết định bán sản phẩm của mình thông qua cửa hàng trực tuyến của riêng mình, các nhà bán lẻ điện tử và các nhà mạng di động. Điều này thể hiện chiến lược gì?

A. Trung gian marketing
B. Hệ thống phân phối dọc
C. Marketing đa kênh
D. Xung đột kênh

12. Một nhà sản xuất thiết bị điện tử tiêu dùng quyết định mở các cửa hàng bán lẻ của riêng mình bên cạnh việc bán sản phẩm thông qua các nhà bán lẻ hiện có. Điều này được gọi là gì?

A. Marketing một kênh
B. Marketing đa kênh
C. Marketing dọc
D. Marketing ngang

13. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về logistics ngược?

A. Tái chế sản phẩm
B. Xử lý hàng trả lại
C. Vận chuyển nguyên vật liệu đến nhà máy
D. Sửa chữa sản phẩm

14. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, khoảng cách dài và chi phí thấp?

A. Đường hàng không
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường thủy

15. Xung đột kênh phân phối nào xảy ra giữa các công ty ở các cấp độ khác nhau của cùng một kênh?

A. Xung đột chiều ngang
B. Xung đột chiều dọc
C. Xung đột đa kênh
D. Xung đột hỗn hợp

16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp?

A. Kiểm soát tốt hơn trải nghiệm khách hàng
B. Thu thập phản hồi trực tiếp từ khách hàng
C. Giảm chi phí phân phối
D. Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn

17. Mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận của nhà sản xuất
B. Giảm chi phí vận chuyển
C. Tạo ra giá trị cho khách hàng và lợi thế cạnh tranh bền vững
D. Tăng số lượng nhà cung cấp

18. Chức năng nào của kênh phân phối liên quan đến việc lưu trữ và bảo quản sản phẩm?

A. Nghiên cứu
B. Xúc tiến
C. Dự trữ
D. Liên hệ

19. Công ty A bán sản phẩm của mình trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua website của công ty. Công ty B bán sản phẩm tương tự thông qua các nhà bán lẻ. Hình thức phân phối của công ty A được gọi là gì?

A. Phân phối gián tiếp
B. Phân phối đa kênh
C. Phân phối chọn lọc
D. Phân phối trực tiếp

20. Một nhà bán lẻ trực tuyến sử dụng các thuật toán để dự đoán nhu cầu của khách hàng và tự động điều chỉnh mức tồn kho. Điều này được gọi là gì?

A. Quản lý chuỗi cung ứng
B. Quản lý quan hệ khách hàng
C. Quản lý tồn kho
D. Quản lý kho bãi

21. Điều gì là rủi ro chính của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp?

A. Mất kiểm soát đối với giá cả
B. Phạm vi tiếp cận thị trường hạn chế
C. Phụ thuộc vào các nhà bán lẻ
D. Khó khăn trong việc thu thập phản hồi từ khách hàng

22. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của kênh marketing?

A. Thông tin
B. Xúc tiến
C. Đàm phán
D. Nghiên cứu và phát triển

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm kho?

A. Chi phí lao động
B. Chi phí vận tải
C. Quy định của chính phủ
D. Sở thích của người quản lý

24. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh phân phối?

A. Chi phí thấp nhất
B. Mức độ kiểm soát cao nhất
C. Phù hợp với mục tiêu marketing và khách hàng mục tiêu
D. Số lượng trung gian lớn nhất

25. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ 'last mile' đề cập đến điều gì?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến cửa hàng bán lẻ
C. Vận chuyển hàng hóa từ cửa hàng bán lẻ đến tay người tiêu dùng cuối cùng
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các nhà cung cấp

26. Trong marketing, kênh phân phối nào cho phép nhà sản xuất tiếp cận trực tiếp với người tiêu dùng cuối cùng mà không cần qua trung gian?

A. Kênh phân phối gián tiếp
B. Kênh phân phối đa kênh
C. Kênh phân phối dọc
D. Kênh phân phối trực tiếp

27. Một công ty nhượng quyền thương mại như McDonald's là một ví dụ của loại hệ thống marketing dọc (VMS) nào?

A. VMS tập đoàn
B. VMS hành chính
C. VMS hợp đồng
D. VMS liên kết

28. Một công ty sử dụng phần mềm để theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa trong thời gian thực. Đây là một ví dụ về ứng dụng nào trong logistics?

A. Quản lý kho
B. Vận tải
C. Quản lý thông tin
D. Xử lý đơn hàng

29. Hệ thống marketing dọc (VMS) nào kết hợp các giai đoạn sản xuất và phân phối dưới một quyền sở hữu duy nhất?

A. VMS hợp đồng
B. VMS hành chính
C. VMS liên kết
D. VMS tập đoàn

30. Trong logistics marketing, hoạt động nào tập trung vào việc di chuyển hàng hóa từ điểm gốc đến điểm tiêu thụ một cách hiệu quả?

A. Quản lý kho
B. Vận tải
C. Xử lý đơn hàng
D. Quản lý thông tin

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing - Bộ số 2

1. Một cửa hàng bách hóa lớn có nhiều phòng ban khác nhau (ví dụ: quần áo, đồ gia dụng, mỹ phẩm) là một ví dụ về loại nhà bán lẻ nào?

2 / 30

2. Loại xung đột kênh nào xảy ra khi một nhà bán lẻ phàn nàn rằng một nhà bán lẻ khác đang bán sản phẩm tương tự với giá thấp hơn trong cùng khu vực địa lý?

3 / 30

3. Một công ty sản xuất đồ gia dụng quyết định bán sản phẩm của mình thông qua các cửa hàng bán lẻ, trang web thương mại điện tử và các đại lý. Đây là ví dụ về chiến lược phân phối nào?

4 / 30

4. Một công ty muốn xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với một số ít nhà phân phối có năng lực trong một khu vực cụ thể. Chiến lược phân phối nào phù hợp nhất?

5 / 30

5. Một công ty quyết định chỉ bán sản phẩm của mình thông qua một số nhà bán lẻ chọn lọc trong một khu vực. Đây là chiến lược phân phối nào?

6 / 30

6. Một công ty thuê ngoài tất cả các hoạt động logistics của mình cho một nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba (3PL). Điều này có nghĩa là gì?

7 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing - Bộ số 3

7. Một công ty sử dụng chiến lược 'kéo' trong kênh phân phối sẽ tập trung vào hoạt động nào?

8 / 30

8. Điều gì là mục tiêu chính của logistics?

9 / 30

9. Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) cần đảm bảo sản phẩm của mình có mặt ở càng nhiều cửa hàng càng tốt. Chiến lược phân phối nào phù hợp nhất?

10 / 30

10. Một nhà sản xuất ô tô bán sản phẩm của mình thông qua một mạng lưới các đại lý độc lập. Đây là một ví dụ về kênh phân phối nào?

11 / 30

11. Một công ty sản xuất điện thoại di động quyết định bán sản phẩm của mình thông qua cửa hàng trực tuyến của riêng mình, các nhà bán lẻ điện tử và các nhà mạng di động. Điều này thể hiện chiến lược gì?

12 / 30

12. Một nhà sản xuất thiết bị điện tử tiêu dùng quyết định mở các cửa hàng bán lẻ của riêng mình bên cạnh việc bán sản phẩm thông qua các nhà bán lẻ hiện có. Điều này được gọi là gì?

13 / 30

13. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về logistics ngược?

14 / 30

14. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, khoảng cách dài và chi phí thấp?

15 / 30

15. Xung đột kênh phân phối nào xảy ra giữa các công ty ở các cấp độ khác nhau của cùng một kênh?

16 / 30

16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp?

17 / 30

17. Mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng là gì?

18 / 30

18. Chức năng nào của kênh phân phối liên quan đến việc lưu trữ và bảo quản sản phẩm?

19 / 30

19. Công ty A bán sản phẩm của mình trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua website của công ty. Công ty B bán sản phẩm tương tự thông qua các nhà bán lẻ. Hình thức phân phối của công ty A được gọi là gì?

20 / 30

20. Một nhà bán lẻ trực tuyến sử dụng các thuật toán để dự đoán nhu cầu của khách hàng và tự động điều chỉnh mức tồn kho. Điều này được gọi là gì?

21 / 30

21. Điều gì là rủi ro chính của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp?

22 / 30

22. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của kênh marketing?

23 / 30

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm kho?

24 / 30

24. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh phân phối?

25 / 30

25. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ 'last mile' đề cập đến điều gì?

26 / 30

26. Trong marketing, kênh phân phối nào cho phép nhà sản xuất tiếp cận trực tiếp với người tiêu dùng cuối cùng mà không cần qua trung gian?

27 / 30

27. Một công ty nhượng quyền thương mại như McDonald's là một ví dụ của loại hệ thống marketing dọc (VMS) nào?

28 / 30

28. Một công ty sử dụng phần mềm để theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa trong thời gian thực. Đây là một ví dụ về ứng dụng nào trong logistics?

29 / 30

29. Hệ thống marketing dọc (VMS) nào kết hợp các giai đoạn sản xuất và phân phối dưới một quyền sở hữu duy nhất?

30 / 30

30. Trong logistics marketing, hoạt động nào tập trung vào việc di chuyển hàng hóa từ điểm gốc đến điểm tiêu thụ một cách hiệu quả?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề