Bảng thuật ngữ Marketing

A

A/B Testing (Thử nghiệm A/B)

Phương pháp so sánh hai phiên bản của một trang web, email, quảng cáo, hoặc yếu tố marketing khác để xác định phiên bản nào hoạt động hiệu quả hơn trong việc đạt được mục tiêu cụ thể (ví dụ: tỷ lệ nhấp, tỷ lệ chuyển đổi). Người dùng được chia ngẫu nhiên để xem một trong hai phiên bản, và dữ liệu được thu thập để phân tích hiệu suất.

Above the Fold

Phần của một trang web hoặc email hiển thị trên màn hình mà người dùng không cần cuộn xuống để xem. Nội dung quan trọng và CTA thường được đặt ở vị trí này để đảm bảo khả năng hiển thị tối đa.

Acquisition Cost (Chi phí Thu hút Khách hàng – CAC)

Tổng chi phí liên quan đến việc thuyết phục một khách hàng tiềm năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm chi phí marketing và bán hàng. Chỉ số này rất quan trọng để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của các chiến dịch thu hút khách hàng.

Ad Fatigue (Nhàm chán Quảng cáo)

Hiện tượng xảy ra khi đối tượng mục tiêu nhìn thấy cùng một quảng cáo quá nhiều lần, dẫn đến việc họ trở nên thờ ơ hoặc khó chịu và hiệu quả quảng cáo giảm sút. Các nhà tiếp thị cần theo dõi tần suất và làm mới quảng cáo định kỳ để tránh tình trạng này.

Ad Impression (Lượt hiển thị Quảng cáo)

Số lần một quảng cáo được hiển thị trên màn hình của người dùng, bất kể họ có nhấp vào hay tương tác với nó hay không. Đây là một chỉ số cơ bản để đo lường phạm vi tiếp cận của quảng cáo.

Ad Network (Mạng Quảng cáo)

Một công ty trung gian kết nối các nhà quảng cáo với các trang web (nhà xuất bản) muốn hiển thị quảng cáo. Các mạng quảng cáo tổng hợp không gian quảng cáo từ các nhà xuất bản và bán nó cho các nhà quảng cáo, thường thông qua đấu giá hoặc các mô hình định giá khác.

Ad Placement (Vị trí Quảng cáo)

Vị trí cụ thể trên một trang web, ứng dụng hoặc nền tảng khác nơi quảng cáo được hiển thị. Vị trí có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hiển thị và hiệu suất của quảng cáo.

Ad Rank (Thứ hạng Quảng cáo)

Giá trị được sử dụng để xác định vị trí quảng cáo của bạn (nơi quảng cáo hiển thị trên trang) và liệu quảng cáo có hiển thị hay không, đặc biệt trong các hệ thống như Google Ads. Nó thường dựa trên giá thầu, chất lượng quảng cáo (bao gồm tỷ lệ nhấp dự kiến, mức độ liên quan và trải nghiệm trang đích), và tác động dự kiến của tiện ích mở rộng và các định dạng quảng cáo khác.

AIDA

Mô hình mô tả các giai đoạn nhận thức mà một người trải qua trong quá trình mua hàng: Attention (Chú ý), Interest (Quan tâm), Desire (Mong muốn), Action (Hành động). Mô hình này giúp nhà tiếp thị cấu trúc thông điệp và chiến lược để dẫn dắt khách hàng tiềm năng qua từng bước.

Affiliate Marketing (Tiếp thị Liên kết)

Một hình thức marketing dựa trên hiệu suất, trong đó doanh nghiệp trả hoa hồng cho một hoặc nhiều đối tác (affiliates) cho mỗi khách hàng hoặc lượt truy cập được mang lại từ những nỗ lực marketing của đối tác đó. Các đối tác thường quảng bá sản phẩm thông qua liên kết theo dõi duy nhất.

Analytics (Phân tích Dữ liệu)

Quá trình khám phá, diễn giải và truyền đạt các mẫu có ý nghĩa trong dữ liệu marketing. Nó giúp các nhà tiếp thị hiểu hiệu suất chiến dịch, hành vi khách hàng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để tối ưu hóa kết quả.

Audience Segmentation (Phân khúc Đối tượng)

Quá trình chia nhỏ đối tượng mục tiêu lớn thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn dựa trên các đặc điểm chung như nhân khẩu học, tâm lý học, hành vi hoặc nhu cầu. Việc này cho phép tạo ra các thông điệp và chiến dịch marketing phù hợp và hiệu quả hơn cho từng phân khúc.

Automation (Tự động hóa)

Xem Marketing Automation. Đề cập đến việc sử dụng công nghệ để tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại, giúp tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trên quy mô lớn.

Awareness Stage (Giai đoạn Nhận thức)

Giai đoạn đầu tiên trong phễu marketing hoặc hành trình của người mua, nơi khách hàng tiềm năng nhận ra họ có một vấn đề hoặc nhu cầu và bắt đầu tìm kiếm thông tin. Mục tiêu marketing ở giai đoạn này là thu hút sự chú ý và cung cấp thông tin giáo dục hữu ích.
B

B2B (Business-to-Business)

Mô hình kinh doanh trong đó giao dịch, trao đổi sản phẩm, dịch vụ diễn ra giữa các doanh nghiệp với nhau. Chu kỳ bán hàng B2B thường dài hơn và phức tạp hơn B2C, liên quan đến nhiều người ra quyết định hơn.

B2C (Business-to-Consumer)

Mô hình kinh doanh trong đó giao dịch diễn ra trực tiếp giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng. Các quyết định mua hàng B2C thường mang tính cảm xúc hơn và chu kỳ bán hàng ngắn hơn so với B2B.

Backlink (Liên kết ngược)

Một liên kết từ một trang web khác trỏ đến trang web của bạn. Backlink được coi là một yếu tố quan trọng trong SEO, vì các công cụ tìm kiếm xem chúng như những “phiếu bầu” cho uy tín và sự liên quan của trang web bạn.

Banner Ad (Quảng cáo Banner)

Một hình thức quảng cáo trực tuyến hiển thị dưới dạng hình ảnh đồ họa (tĩnh hoặc động) trên một trang web. Chúng thường được đặt ở đầu, cuối hoặc hai bên của nội dung trang.

Behavioral Targeting (Nhắm mục tiêu theo Hành vi)

Phương pháp quảng cáo trực tuyến nhắm mục tiêu đến người dùng dựa trên hành vi duyệt web trước đây của họ, chẳng hạn như các trang đã truy cập, tìm kiếm đã thực hiện, hoặc các liên kết đã nhấp. Điều này cho phép hiển thị quảng cáo phù hợp hơn với sở thích của người dùng.

Below the Fold

Phần của một trang web hoặc email mà người dùng chỉ có thể nhìn thấy sau khi cuộn trang xuống. Mặc dù nội dung “Above the Fold” thu hút sự chú ý ban đầu, nội dung chi tiết và hỗ trợ thường được đặt ở khu vực này.

Blog

Một trang web hoặc một phần của trang web được cập nhật thường xuyên với các bài viết (posts), thường được sắp xếp theo thứ tự thời gian đảo ngược. Blog là một công cụ content marketing mạnh mẽ để chia sẻ kiến thức, thu hút lưu lượng truy cập, cải thiện SEO và tương tác với khán giả.

Bottom of the Funnel (BOFU – Đáy Phễu)

Giai đoạn cuối cùng của phễu marketing/bán hàng, nơi khách hàng tiềm năng đã sẵn sàng đưa ra quyết định mua hàng. Marketing ở giai đoạn này tập trung vào việc thúc đẩy chuyển đổi, ví dụ như cung cấp bản dùng thử miễn phí, demo sản phẩm, hoặc tư vấn bán hàng.

Bounce Rate (Tỷ lệ Thoát)

Tỷ lệ phần trăm khách truy cập vào một trang web chỉ xem một trang duy nhất rồi rời đi mà không tương tác thêm (không nhấp vào liên kết, không điền form, không truy cập trang khác). Tỷ lệ thoát cao có thể cho thấy trang không đáp ứng được kỳ vọng của người dùng hoặc trải nghiệm người dùng kém.

Brand (Thương hiệu)

Không chỉ là logo hay tên gọi, thương hiệu là tập hợp các nhận thức, cảm xúc và trải nghiệm mà khách hàng có về một công ty, sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó bao gồm danh tiếng, giá trị cốt lõi, và lời hứa mà thương hiệu mang lại cho khách hàng.

Brand Awareness (Nhận thức Thương hiệu)

Mức độ mà khách hàng tiềm năng nhận biết và nhớ đến một thương hiệu cụ thể khi họ nghĩ về một loại sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là bước đầu tiên và nền tảng trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng và lòng trung thành thương hiệu.

Brand Equity (Giá trị Thương hiệu)

Giá trị vô hình mà một thương hiệu mang lại cho một sản phẩm hoặc công ty, dựa trên nhận thức và lòng trung thành của khách hàng. Một thương hiệu mạnh có thể định giá cao hơn, thu hút khách hàng dễ dàng hơn và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

Brand Identity (Bộ Nhận diện Thương hiệu)

Tập hợp các yếu tố hữu hình mà một công ty tạo ra để định hình nhận thức của khách hàng về thương hiệu, bao gồm logo, bảng màu, kiểu chữ, hình ảnh, giọng văn (tone of voice). Nó giúp thương hiệu trở nên nhất quán và dễ nhận biết trên mọi kênh giao tiếp.

Brand Loyalty (Lòng Trung thành Thương hiệu)

Xu hướng của người tiêu dùng tiếp tục mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ cùng một thương hiệu thay vì chuyển sang các đối thủ cạnh tranh. Lòng trung thành được xây dựng dựa trên sự hài lòng, tin tưởng và mối liên kết cảm xúc với thương hiệu.

Brand Positioning (Định vị Thương hiệu)

Cách một thương hiệu tạo ra sự khác biệt và chiếm một vị trí độc đáo trong tâm trí của khách hàng mục tiêu so với các đối thủ cạnh tranh. Định vị hiệu quả giúp làm nổi bật các lợi ích và giá trị cốt lõi mà thương hiệu mang lại.

Buyer Journey (Hành trình Người mua)

Quá trình chủ động mà một người mua tiềm năng trải qua để nhận biết, đánh giá và quyết định mua một sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Nó thường bao gồm các giai đoạn chính: Nhận thức (Awareness), Cân nhắc (Consideration), và Quyết định (Decision).

Buyer Persona (Chân dung Người mua)

Xem Persona. Là hồ sơ hư cấu, bán thực tế đại diện cho khách hàng lý tưởng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu để điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing.
C

CAC (Customer Acquisition Cost – Chi phí Thu hút Khách hàng)

Xem Acquisition Cost. Chỉ số quan trọng đo lường tổng chi phí bỏ ra để có được một khách hàng mới, giúp đánh giá hiệu quả của hoạt động marketing và bán hàng.

Call to Action (CTA – Kêu gọi Hành động)

Là một yếu tố (nút bấm, hình ảnh, văn bản) được thiết kế để thúc đẩy người dùng thực hiện một hành động cụ thể mà nhà tiếp thị mong muốn. Ví dụ phổ biến bao gồm “Mua ngay”, “Đăng ký nhận tin”, “Tìm hiểu thêm”, “Tải về miễn phí”.

Campaign (Chiến dịch)

Một chuỗi các hoạt động marketing được phối hợp với nhau, nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Một chiến dịch có thể sử dụng nhiều kênh và chiến thuật khác nhau (ví dụ: chiến dịch ra mắt sản phẩm, chiến dịch khuyến mãi).

Cannibalization (Ăn thịt đồng loại)

Trong marketing, đây là hiện tượng xảy ra khi việc giới thiệu một sản phẩm mới của cùng một công ty làm giảm doanh số bán hàng của các sản phẩm hiện có khác của công ty đó. Điều này cần được xem xét cẩn thận khi mở rộng dòng sản phẩm.

Channel (Kênh Marketing)

Phương tiện hoặc nền tảng mà qua đó thông điệp marketing được truyền tải đến đối tượng mục tiêu. Ví dụ về các kênh bao gồm email, mạng xã hội, công cụ tìm kiếm (SEO/SEM), quảng cáo hiển thị, PR, sự kiện, bán hàng trực tiếp.

Churn Rate (Tỷ lệ Khách hàng rời bỏ)

Tỷ lệ phần trăm khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một chỉ số quan trọng để đo lường khả năng giữ chân khách hàng và sự hài lòng của họ.

Click-Through Rate (CTR – Tỷ lệ Nhấp)

Tỷ lệ phần trăm số lần người dùng nhấp vào một liên kết, quảng cáo hoặc CTA cụ thể so với tổng số lần hiển thị (impressions) của nó. Công thức tính: (Số lượt nhấp / Số lượt hiển thị) * 100%, là một chỉ số quan trọng để đo lường mức độ hấp dẫn của quảng cáo hoặc nội dung.

Content Curation (Tuyển chọn Nội dung)

Quá trình tìm kiếm, tập hợp, và chia sẻ nội dung chất lượng cao từ các nguồn khác (có ghi nguồn) về một chủ đề cụ thể, nhằm cung cấp giá trị cho đối tượng mục tiêu của bạn. Đây là một cách bổ sung cho việc tự tạo nội dung gốc.

Content Marketing (Tiếp thị Nội dung)

Chiến lược marketing tập trung vào việc tạo và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút, giữ chân một đối tượng mục tiêu cụ thể. Mục tiêu cuối cùng là thúc đẩy hành động sinh lời từ khách hàng bằng cách xây dựng lòng tin và uy tín.

Conversion (Chuyển đổi)

Hành động mà bạn muốn người dùng thực hiện trên trang web hoặc trong chiến dịch marketing của bạn. Ví dụ về chuyển đổi bao gồm mua hàng, điền vào biểu mẫu liên hệ, đăng ký nhận bản tin, tải xuống tài liệu, hoặc gọi điện thoại.

Conversion Funnel (Phễu Chuyển đổi)

Xem Funnel. Mô hình mô tả các bước mà người dùng thực hiện từ lần tương tác đầu tiên với thương hiệu cho đến khi hoàn thành một chuyển đổi mong muốn. Phân tích phễu giúp xác định các điểm yếu trong quy trình và tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi.

Conversion Rate (Tỷ lệ Chuyển đổi)

Tỷ lệ phần trăm số lượt truy cập hoặc tương tác hoàn thành một mục tiêu chuyển đổi mong muốn so với tổng số lượt truy cập hoặc tương tác. Công thức: (Số lượt chuyển đổi / Tổng số lượt truy cập hoặc tương tác) * 100%, là một KPI quan trọng để đo lường hiệu quả của trang web hoặc chiến dịch.

Conversion Rate Optimization (CRO – Tối ưu hóa Tỷ lệ Chuyển đổi)

Quá trình sử dụng phân tích dữ liệu và phản hồi từ người dùng để cải thiện hiệu suất của trang web hoặc trang đích, nhằm tăng tỷ lệ phần trăm khách truy cập hoàn thành hành động mong muốn (chuyển đổi). Các kỹ thuật CRO bao gồm A/B testing, cải thiện UX, tối ưu hóa CTA.

Cost Per Acquisition (CPA – Chi phí cho mỗi Chuyển đổi/Hành động)

Mô hình định giá quảng cáo trực tuyến nơi nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, điền form) được thực hiện bởi người dùng sau khi nhấp vào quảng cáo. Đây là chỉ số đo lường chi phí trực tiếp để đạt được một chuyển đổi.

Cost Per Click (CPC – Chi phí cho mỗi Lượt nhấp)

Số tiền mà nhà quảng cáo trả mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo của họ trong các chiến dịch PPC (Pay-Per-Click). CPC là một chỉ số cơ bản trong quảng cáo tìm kiếm và quảng cáo hiển thị trả tiền.

Cost Per Lead (CPL – Chi phí cho mỗi Khách hàng tiềm năng)

Chi phí trung bình mà một công ty bỏ ra để tạo ra một khách hàng tiềm năng mới (lead) thông qua các hoạt động marketing. Nó được tính bằng cách chia tổng chi phí chiến dịch cho số lượng khách hàng tiềm năng thu được.

Cost Per Mille/Thousand Impressions (CPM – Chi phí cho mỗi Nghìn Lượt hiển thị)

Mô hình định giá quảng cáo trực tuyến phổ biến, trong đó nhà quảng cáo trả một khoản phí cố định cho mỗi một nghìn lượt hiển thị (impressions) quảng cáo của họ. CPM thường được sử dụng trong các chiến dịch nhằm mục tiêu tăng nhận thức thương hiệu.

CRM (Customer Relationship Management – Quản lý Quan hệ Khách hàng)

Hệ thống phần mềm và chiến lược được sử dụng để quản lý và phân tích các tương tác với khách hàng hiện tại và tiềm năng trong suốt vòng đời khách hàng. Mục tiêu là cải thiện mối quan hệ kinh doanh, hỗ trợ giữ chân khách hàng và thúc đẩy tăng trưởng doanh số.

Cross-Selling (Bán chéo)

Kỹ thuật bán hàng nhằm khuyến khích khách hàng mua thêm các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung liên quan đến sản phẩm họ đang mua hoặc đã mua. Ví dụ: bán kèm ốp lưng khi khách hàng mua điện thoại.

Customer Journey (Hành trình Khách hàng)

Xem Buyer Journey. Là toàn bộ quá trình trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với công ty và thương hiệu của bạn, từ nhận biết ban đầu đến mua hàng và trở thành khách hàng trung thành. Hiểu rõ hành trình khách hàng giúp tối ưu hóa các điểm chạm (touchpoints).

Customer Lifetime Value (CLTV hoặc LTV – Giá trị Vòng đời Khách hàng)

Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ còn là khách hàng. Chỉ số này giúp doanh nghiệp hiểu giá trị dài hạn của việc thu hút và giữ chân khách hàng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư marketing hợp lý.

Customer Retention (Giữ chân Khách hàng)

Các hoạt động và chiến lược mà một công ty thực hiện để giảm thiểu số lượng khách hàng rời bỏ (churn rate). Giữ chân khách hàng hiện tại thường tốn ít chi phí hơn và mang lại lợi nhuận cao hơn so với việc thu hút khách hàng mới.

Customer Segmentation (Phân khúc Khách hàng)

Quá trình chia cơ sở khách hàng hiện tại thành các nhóm nhỏ dựa trên các đặc điểm chung (nhân khẩu học, hành vi mua hàng, giá trị vòng đời, v.v.). Điều này cho phép cá nhân hóa các nỗ lực marketing, bán hàng và dịch vụ khách hàng.
D

Data-Driven Marketing (Tiếp thị Dựa trên Dữ liệu)

Phương pháp tiếp cận marketing dựa trên việc phân tích dữ liệu để hiểu rõ hơn về khách hàng, đo lường hiệu quả chiến dịch và đưa ra quyết định chiến lược sáng suốt. Nó cho phép tối ưu hóa liên tục và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.

Demographics (Nhân khẩu học)

Các dữ liệu thống kê mô tả đặc điểm của một nhóm dân số, chẳng hạn như tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân, quy mô gia đình, vị trí địa lý. Nhân khẩu học là yếu tố cơ bản được sử dụng để phân khúc thị trường và nhắm mục tiêu khách hàng.

Digital Marketing (Tiếp thị Kỹ thuật số)

Thuật ngữ bao trùm tất cả các nỗ lực marketing sử dụng thiết bị điện tử hoặc internet để kết nối với khách hàng. Nó bao gồm nhiều chiến thuật và kênh khác nhau như SEO, SEM, content marketing, social media marketing, email marketing, mobile marketing, affiliate marketing.

Direct Mail (Thư trực tiếp)

Một hình thức marketing trực tiếp gửi tài liệu quảng cáo vật lý (thư, bưu thiếp, catalog) đến địa chỉ nhà riêng hoặc doanh nghiệp của khách hàng tiềm năng hoặc hiện tại. Mặc dù là phương pháp truyền thống, nó vẫn có thể hiệu quả khi được nhắm mục tiêu tốt.

Direct Marketing (Tiếp thị Trực tiếp)

Hình thức marketing liên lạc trực tiếp với khách hàng cá nhân hoặc khách hàng tiềm năng thông qua các kênh như email, điện thoại, thư trực tiếp, tin nhắn SMS. Mục tiêu thường là tạo ra phản hồi ngay lập tức (ví dụ: đặt hàng, yêu cầu thông tin).

Display Advertising (Quảng cáo Hiển thị)

Hình thức quảng cáo trực tuyến sử dụng các định dạng trực quan như banner, hình ảnh, video để quảng bá thương hiệu hoặc sản phẩm trên các trang web, ứng dụng và nền tảng mạng xã hội. Chúng thường được phân phối thông qua các mạng quảng cáo.

Domain Authority (DA – Uy tín Tên miền)

Một chỉ số do Moz phát triển, dự đoán khả năng xếp hạng của một trang web trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERPs). DA được tính trên thang điểm từ 1 đến 100, dựa trên nhiều yếu tố như số lượng và chất lượng backlink.

Drip Campaign (Chiến dịch Nhỏ giọt)

Một chuỗi các email hoặc thông điệp tự động được gửi đến khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng theo một lịch trình định sẵn hoặc dựa trên các hành động cụ thể của họ. Drip campaign thường được sử dụng để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng (lead nurturing) hoặc chào mừng khách hàng mới.
E

E-book (Sách điện tử)

Một cuốn sách được xuất bản ở định dạng kỹ thuật số, thường được cung cấp dưới dạng PDF hoặc các định dạng đọc sách điện tử khác. E-book là một định dạng content marketing phổ biến để cung cấp thông tin chuyên sâu và thu thập thông tin khách hàng tiềm năng (lead generation).

E-commerce (Thương mại Điện tử)

Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua internet. Marketing cho thương mại điện tử bao gồm nhiều chiến lược nhằm thu hút khách truy cập vào cửa hàng trực tuyến và thúc đẩy doanh số bán hàng.

Email Marketing

Một hình thức direct marketing hiệu quả, sử dụng email để giao tiếp với khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại. Các ứng dụng bao gồm gửi bản tin, quảng bá sản phẩm/dịch vụ, thông báo cập nhật, nuôi dưỡng lead, và xây dựng mối quan hệ.

Engagement (Tương tác)

Mức độ mà khán giả tương tác với nội dung hoặc thương hiệu của bạn. Trên mạng xã hội, tương tác có thể bao gồm lượt thích, bình luận, chia sẻ, lưu bài viết, nhấp vào liên kết; trong email marketing, nó có thể là tỷ lệ mở, tỷ lệ nhấp.

Engagement Rate (Tỷ lệ Tương tác)

Một chỉ số đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung của bạn (thường là trên mạng xã hội hoặc các nền tảng nội dung khác). Nó thường được tính bằng cách lấy tổng số lượt tương tác (thích, bình luận, chia sẻ,…) chia cho số lượt hiển thị hoặc số người theo dõi/tiếp cận, sau đó nhân với 100%.

Evergreen Content (Nội dung Thường xanh)

Nội dung SEO vẫn giữ được sự liên quan và giá trị cho người đọc trong một thời gian dài sau khi xuất bản, không bị lỗi thời nhanh chóng như tin tức thời sự. Ví dụ bao gồm các bài viết hướng dẫn “làm thế nào”, giải thích khái niệm cơ bản, danh sách tài nguyên hữu ích.
F

Flywheel (Bánh đà)

Một mô hình kinh doanh tập trung vào việc sử dụng động lực của những khách hàng hài lòng để thúc đẩy các lượt giới thiệu và bán hàng lặp lại, tạo ra một vòng lặp tăng trưởng tự duy trì. Mô hình này nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm khách hàng xuất sắc ở mọi giai đoạn.

Follower (Người theo dõi)

Người dùng chọn nhận các cập nhật từ một tài khoản cá nhân hoặc thương hiệu trên nền tảng mạng xã hội. Số lượng người theo dõi thường được coi là một chỉ số về phạm vi tiếp cận tiềm năng của thương hiệu trên mạng xã hội đó.

Frequency (Tần suất)

Số lần trung bình một người dùng cụ thể tiếp xúc với một quảng cáo hoặc thông điệp marketing trong một khoảng thời gian nhất định. Quản lý tần suất rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo và tránh gây nhàm chán (ad fatigue).

Funnel (Phễu Marketing/Bán hàng)

Mô hình trực quan hóa hành trình của khách hàng từ giai đoạn nhận biết ban đầu (đỉnh phễu – TOFU) về sản phẩm/dịch vụ, qua giai đoạn cân nhắc (giữa phễu – MOFU), đến khi thực hiện hành động mua hàng (đáy phễu – BOFU) và có thể cả giai đoạn sau mua hàng. Các giai đoạn phổ biến bao gồm Awareness (Nhận thức), Interest (Quan tâm), Consideration (Cân nhắc), Conversion (Chuyển đổi), Loyalty (Trung thành), Advocacy (Ủng hộ).
G

Gamification (Game hóa)

Việc áp dụng các yếu tố và cơ chế thiết kế trò chơi (như điểm số, huy hiệu, bảng xếp hạng, thử thách) vào các bối cảnh không phải trò chơi (như marketing, giáo dục, đào tạo) để tăng cường sự tham gia, động lực và lòng trung thành của người dùng.

Gated Content (Nội dung có Cổng)

Nội dung trực tuyến yêu cầu người dùng cung cấp thông tin liên hệ (thường là tên và email) thông qua việc điền vào một biểu mẫu trước khi họ có thể truy cập. Đây là một chiến thuật phổ biến để tạo khách hàng tiềm năng (lead generation), thường áp dụng cho các tài liệu giá trị cao như e-book, báo cáo, webinar.

Geo-targeting (Nhắm mục tiêu theo Vị trí Địa lý)

Phương pháp phân phối nội dung hoặc quảng cáo đến người dùng dựa trên vị trí địa lý của họ (quốc gia, khu vực, thành phố, mã zip, hoặc bán kính xung quanh một địa điểm). Điều này đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp địa phương hoặc các chiến dịch nhắm đến các thị trường cụ thể.

Google Analytics

Một dịch vụ phân tích web miễn phí do Google cung cấp, cho phép theo dõi và báo cáo lưu lượng truy cập trang web. Nó cung cấp thông tin chi tiết về nguồn truy cập, hành vi người dùng, hiệu suất nội dung, tỷ lệ chuyển đổi và nhiều dữ liệu quan trọng khác cho các nhà tiếp thị.

Growth Hacking

Một lĩnh vực marketing tập trung vào sự tăng trưởng nhanh chóng và hiệu quả về chi phí, thường sử dụng các chiến thuật sáng tạo, thử nghiệm liên tục và dựa trên dữ liệu để thu hút và giữ chân người dùng. Nó đặc biệt phổ biến trong các công ty khởi nghiệp (startup) công nghệ.

Guerrilla Marketing (Tiếp thị Du kích)

Chiến lược quảng cáo độc đáo, sáng tạo và thường có chi phí thấp, dựa vào sự bất ngờ và tương tác để tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và lan truyền thông điệp. Mục tiêu là tạo ra “buzz” và thu hút sự chú ý của công chúng và truyền thông.
H

Hashtag (#)

Một từ hoặc cụm từ không có dấu cách, đứng sau dấu thăng (#), được sử dụng trên các nền tảng mạng xã hội như Twitter, Instagram, Facebook, LinkedIn. Hashtag giúp nhóm các bài viết có cùng chủ đề lại với nhau, tăng khả năng khám phá nội dung và cho phép người dùng theo dõi các cuộc thảo luận cụ thể.

Heatmap (Bản đồ Nhiệt)

Công cụ trực quan hóa dữ liệu sử dụng màu sắc để biểu thị mức độ tương tác của người dùng trên một trang web. Các loại heatmap phổ biến bao gồm bản đồ nhấp chuột (click map), bản đồ di chuyển chuột (move map), và bản đồ cuộn trang (scroll map), giúp hiểu cách người dùng tương tác với các yếu tố trên trang.

HTML (HyperText Markup Language)

Ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được sử dụng để tạo và cấu trúc nội dung trên trang web. Hiểu biết cơ bản về HTML rất hữu ích cho các nhà tiếp thị kỹ thuật số khi làm việc với nội dung web, email marketing và tối ưu hóa trang đích.
I

Impression (Lượt hiển thị)

Số lần một quảng cáo hoặc một mẩu nội dung được hiển thị trên màn hình của người dùng. Lưu ý rằng một người dùng có thể tạo ra nhiều lượt hiển thị cho cùng một nội dung hoặc quảng cáo.

Inbound Marketing

Phương pháp marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng thông qua việc tạo ra nội dung có giá trị, hữu ích và các trải nghiệm phù hợp với họ. Thay vì làm gián đoạn bằng quảng cáo (outbound), inbound marketing “kéo” khách hàng tiềm năng đến với bạn bằng cách giải quyết vấn đề và đáp ứng nhu cầu của họ thông qua blog, SEO, mạng xã hội, ebook, webinar.

Influencer (Người ảnh hưởng)

Một cá nhân có khả năng tác động đến quyết định mua hàng của người khác do uy tín, kiến thức, vị thế hoặc mối quan hệ của họ với khán giả. Influencer thường có lượng người theo dõi đáng kể trên mạng xã hội hoặc trong một lĩnh vực cụ thể.

Influencer Marketing (Tiếp thị qua Người ảnh hưởng)

Một hình thức marketing hợp tác giữa thương hiệu và những người có ảnh hưởng (influencers) để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thông điệp của thương hiệu đến đối tượng mục tiêu của influencer đó. Hình thức này tận dụng sự tin tưởng và mối quan hệ mà influencer đã xây dựng với cộng đồng của họ.

Infographic (Đồ họa Thông tin)

Hình thức trình bày thông tin, dữ liệu hoặc kiến thức một cách trực quan, hấp dẫn bằng cách sử dụng kết hợp văn bản ngắn gọn, hình ảnh, biểu đồ. Infographic rất dễ chia sẻ và tiêu thụ, là một định dạng content marketing hiệu quả.
J

Journey Map (Customer Journey Map – Bản đồ Hành trình Khách hàng)

Công cụ trực quan hóa toàn bộ trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với công ty hoặc thương hiệu của bạn qua nhiều điểm chạm (touchpoints) khác nhau, từ nhận biết đến sau mua hàng. Bản đồ hành trình giúp xác định cảm xúc, suy nghĩ, nhu cầu và các điểm khó khăn (pain points) của khách hàng ở từng giai đoạn, từ đó cải thiện trải nghiệm tổng thể.
K

Keyword (Từ khóa)

Những từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào các công cụ tìm kiếm (như Google, Bing) khi họ tìm kiếm thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ. Nghiên cứu từ khóa là nền tảng của SEO và SEM, giúp hiểu rõ ý định tìm kiếm của người dùng và tối ưu hóa nội dung, quảng cáo để tiếp cận họ.

Keyword Density (Mật độ Từ khóa)

Tỷ lệ phần trăm số lần một từ khóa hoặc cụm từ khóa cụ thể xuất hiện trên một trang web so với tổng số từ trên trang đó. Trước đây là yếu tố SEO quan trọng, nhưng hiện nay các công cụ tìm kiếm tập trung nhiều hơn vào ngữ nghĩa và sự liên quan tự nhiên thay vì nhồi nhét từ khóa.

Keyword Research (Nghiên cứu Từ khóa)

Quá trình xác định các từ khóa và cụm từ khóa mà đối tượng mục tiêu của bạn sử dụng khi tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm, dịch vụ hoặc ngành của bạn. Nghiên cứu từ khóa hiệu quả giúp định hướng chiến lược nội dung, SEO và PPC.

Keyword Stuffing (Nhồi nhét Từ khóa)

Hành vi lặp đi lặp lại cùng một từ khóa hoặc cụm từ khóa một cách không tự nhiên trong nội dung trang web nhằm cố gắng thao túng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm. Đây là một kỹ thuật SEO mũ đen, bị các công cụ tìm kiếm phạt và gây trải nghiệm tệ cho người dùng.

KPI (Key Performance Indicator – Chỉ số Hiệu suất Chính)

Các chỉ số đo lường có thể định lượng được, được sử dụng để đánh giá mức độ thành công của một tổ chức, một bộ phận, một chiến dịch hoặc một hoạt động cụ thể trong việc đạt được các mục tiêu quan trọng. Trong marketing, các KPI phổ biến bao gồm Tỷ lệ chuyển đổi, Chi phí trên mỗi Lead (CPL), ROI, Giá trị Vòng đời Khách hàng (CLTV).
L

Landing Page (Trang đích)

Một trang web độc lập, được tạo riêng cho một chiến dịch marketing hoặc quảng cáo cụ thể, nơi người dùng “đáp xuống” sau khi nhấp vào một liên kết trong email, quảng cáo, hoặc kết quả tìm kiếm. Mục tiêu chính của landing page thường là thúc đẩy một hành động cụ thể (chuyển đổi) như đăng ký, tải xuống tài liệu, hoặc mua hàng, do đó nó thường có thiết kế tập trung và ít yếu tố gây xao lãng.

Lead

Một cá nhân hoặc tổ chức thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty bạn, thường thông qua việc cung cấp thông tin liên hệ (ví dụ: điền form đăng ký, tải ebook, yêu cầu báo giá). Lead là khách hàng tiềm năng cần được nuôi dưỡng để trở thành khách hàng thực sự.

Lead Generation (Tạo Khách hàng tiềm năng)

Quá trình thu hút và chuyển đổi những người lạ và khách truy cập thành những người có sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty bạn (tức là thành lead). Các chiến thuật phổ biến bao gồm content marketing, quảng cáo, SEO, sự kiện, và cung cấp tài liệu giá trị (gated content).

Lead Magnet (Mồi thu hút Lead)

Một ưu đãi hoặc tài nguyên miễn phí có giá trị (ví dụ: ebook, checklist, template, webinar, bản dùng thử miễn phí) được cung cấp cho khách truy cập để đổi lấy thông tin liên hệ của họ. Lead magnet là một công cụ quan trọng trong chiến lược lead generation.

Lead Nurturing (Nuôi dưỡng Khách hàng tiềm năng)

Quá trình xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng tiềm năng ở mọi giai đoạn của hành trình mua hàng, ngay cả khi họ chưa sẵn sàng mua ngay. Hoạt động này thường bao gồm việc cung cấp nội dung phù hợp, hữu ích và đúng thời điểm thông qua email, marketing automation, nhằm mục đích biến họ thành khách hàng trả tiền khi họ sẵn sàng.

Lead Scoring (Chấm điểm Khách hàng tiềm năng)

Phương pháp xếp hạng các khách hàng tiềm năng (lead) dựa trên một thang điểm đại diện cho giá trị cảm nhận của từng lead đối với tổ chức. Điểm số được gán dựa trên các yếu tố như thông tin nhân khẩu học, hành vi tương tác với nội dung marketing, mức độ phù hợp với hồ sơ khách hàng lý tưởng, giúp đội ngũ bán hàng ưu tiên các lead chất lượng nhất.

Link Building (Xây dựng Liên kết)

Quá trình chủ động thu thập các liên kết ngược (backlink) từ các trang web khác trỏ về trang web của bạn. Đây là một phần quan trọng của chiến lược SEO nhằm cải thiện uy tín tên miền (Domain Authority) và thứ hạng tìm kiếm.

Long-Tail Keyword (Từ khóa Đuôi dài)

Các cụm từ khóa dài hơn và cụ thể hơn (thường từ 3 từ trở lên) mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm khi họ gần với điểm mua hàng hơn hoặc khi họ tìm kiếm điều gì đó rất cụ thể. Mặc dù có lượng tìm kiếm thấp hơn từ khóa ngắn, từ khóa đuôi dài thường có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn và ít cạnh tranh hơn.

Lookalike Audience (Đối tượng Tương tự)

Tính năng trong các nền tảng quảng cáo (như Facebook Ads, Google Ads) cho phép nhà quảng cáo tiếp cận những người dùng mới có đặc điểm và hành vi tương tự như những khách hàng tốt nhất hiện tại của họ (dựa trên dữ liệu từ danh sách khách hàng, pixel trang web, hoặc người tương tác với trang). Đây là cách hiệu quả để mở rộng phạm vi tiếp cận đến những đối tượng có khả năng quan tâm cao.

Loyalty Program (Chương trình Khách hàng Thân thiết)

Một chiến lược marketing được thiết kế để khuyến khích khách hàng tiếp tục mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ của một doanh nghiệp liên kết với chương trình. Các chương trình này thường cung cấp phần thưởng, giảm giá, hoặc ưu đãi đặc biệt cho khách hàng trung thành.

LTV (Lifetime Value – Giá trị Vòng đời Khách hàng)

Xem Customer Lifetime Value (CLTV). Chỉ số dự đoán tổng lợi nhuận ròng mà một khách hàng sẽ tạo ra trong suốt mối quan hệ của họ với công ty. LTV giúp đánh giá giá trị dài hạn của khách hàng và hiệu quả của các nỗ lực giữ chân khách hàng.
M

Marketing

Quá trình lập kế hoạch và thực hiện việc tạo ra, định giá, quảng bá và phân phối ý tưởng, hàng hóa và dịch vụ để tạo ra sự trao đổi nhằm thỏa mãn các mục tiêu của cá nhân và tổ chức. Nói cách khác, đó là tất cả các hoạt động mà một công ty thực hiện để thu hút khách hàng và duy trì mối quan hệ với họ.

Marketing Automation (Tự động hóa Marketing)

Việc sử dụng phần mềm và công nghệ để tự động hóa các hoạt động và quy trình marketing lặp đi lặp lại. Các tác vụ phổ biến bao gồm gửi email marketing, đăng bài trên mạng xã hội, phân khúc khách hàng, chấm điểm lead, quản lý chiến dịch quảng cáo, và theo dõi hành vi người dùng, giúp tăng hiệu quả và cá nhân hóa ở quy mô lớn.

Marketing Mix (Marketing Hỗn hợp – 4P/7P)

Tập hợp các công cụ marketing chiến thuật, có thể kiểm soát được mà công ty sử dụng để tạo ra phản ứng mong muốn từ thị trường mục tiêu. Mô hình 4P truyền thống bao gồm Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Phân phối), và Promotion (Xúc tiến). Mô hình 7P mở rộng thêm People (Con người), Process (Quy trình), và Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình), đặc biệt quan trọng trong ngành dịch vụ.

Marketing Plan (Kế hoạch Marketing)

Một tài liệu chiến lược phác thảo các mục tiêu marketing của công ty và các chiến thuật, ngân sách, thời gian biểu cần thiết để đạt được chúng. Kế hoạch marketing thường bao gồm phân tích thị trường, xác định đối tượng mục tiêu, định vị thương hiệu, chiến lược marketing mix, và các chỉ số đo lường thành công (KPIs).

Market Research (Nghiên cứu Thị trường)

Quá trình thu thập, phân tích và diễn giải thông tin về một thị trường, về sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ được cung cấp trên thị trường đó, và về khách hàng quá khứ, hiện tại và tiềm năng của sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt về phát triển sản phẩm, chiến lược giá, phân phối và xúc tiến.

Market Segmentation (Phân khúc Thị trường)

Quá trình chia một thị trường lớn và không đồng nhất thành các nhóm nhỏ hơn (phân khúc) có các đặc điểm, nhu cầu hoặc hành vi tương tự nhau và có thể yêu cầu các chiến lược hoặc marketing mix riêng biệt. Phân khúc thị trường cho phép doanh nghiệp nhắm mục tiêu các nhóm khách hàng cụ thể một cách hiệu quả hơn.

Market Share (Thị phần)

Phần trăm tổng doanh số bán hàng trong một ngành hoặc thị trường cụ thể mà một công ty chiếm giữ. Thị phần là một chỉ số quan trọng để đánh giá vị thế cạnh tranh của công ty so với các đối thủ.

Messaging (Thông điệp)

Cách một thương hiệu truyền đạt giá trị và lợi ích của mình đến đối tượng mục tiêu. Thông điệp hiệu quả phải rõ ràng, nhất quán, phù hợp với đối tượng và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

Meta Description (Mô tả Meta)

Đoạn văn bản ngắn (thường khoảng 155-160 ký tự) tóm tắt nội dung của một trang web, hiển thị trong thẻ HTML ``. Mô tả meta xuất hiện trong kết quả tìm kiếm (SERP) bên dưới tiêu đề trang, đóng vai trò như một “quảng cáo” nhỏ để thu hút người dùng nhấp vào liên kết.

Metric (Chỉ số đo lường)

Một tiêu chuẩn đo lường có thể định lượng được, được sử dụng để theo dõi, đánh giá và báo cáo hiệu suất của các hoạt động marketing. Ví dụ: lượt truy cập trang web, tỷ lệ chuyển đổi, CTR, chi phí mỗi lead (CPL), ROI.

Micro-influencer (Người ảnh hưởng Vi mô)

Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội với lượng người theo dõi nhỏ hơn so với các macro-influencer hoặc người nổi tiếng, nhưng thường có tỷ lệ tương tác cao và sự gắn kết mạnh mẽ với một cộng đồng ngách cụ thể. Hợp tác với micro-influencer có thể hiệu quả về chi phí và mang lại sự tin cậy cao hơn.

Middle of the Funnel (MOFU – Giữa Phễu)

Giai đoạn thứ hai của phễu marketing/bán hàng, sau giai đoạn nhận thức (TOFU) và trước giai đoạn quyết định (BOFU). Ở giai đoạn này, khách hàng tiềm năng đang tích cực nghiên cứu và đánh giá các giải pháp khác nhau cho vấn đề của họ. Marketing ở giai đoạn MOFU tập trung vào việc cung cấp thông tin chi tiết, so sánh, case study, webinar để xây dựng lòng tin và định vị thương hiệu là lựa chọn tốt nhất.

Mobile Marketing (Tiếp thị Di động)

Chiến lược marketing đa kênh tập trung vào việc tiếp cận đối tượng mục tiêu trên điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị di động khác thông qua trang web tối ưu hóa cho di động, email, SMS/MMS, mạng xã hội và ứng dụng di động. Tầm quan trọng của mobile marketing ngày càng tăng do sự phổ biến của thiết bị di động.

Mobile Optimization (Tối ưu hóa cho Di động)

Quá trình thiết kế và định dạng trang web, email và nội dung khác để đảm bảo chúng hiển thị và hoạt động tốt trên các thiết bị di động có kích thước màn hình khác nhau. Điều này bao gồm thiết kế đáp ứng (responsive design), tốc độ tải trang nhanh, và giao diện dễ sử dụng trên màn hình cảm ứng.

MQL (Marketing Qualified Lead – Khách hàng tiềm năng Đủ tiêu chuẩn Marketing)

Một khách hàng tiềm năng (lead) đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn dựa trên các tương tác marketing (ví dụ: tải ebook, tham dự webinar, truy cập trang giá) và được đánh giá là có khả năng trở thành khách hàng cao hơn các lead khác, nhưng chưa sẵn sàng cho việc bán hàng trực tiếp. MQL thường được chuyển cho bộ phận marketing để tiếp tục nuôi dưỡng.

Multichannel Marketing (Tiếp thị Đa kênh)

Chiến lược sử dụng nhiều kênh marketing khác nhau (ví dụ: email, mạng xã hội, cửa hàng thực, website) để tương tác với khách hàng. Mỗi kênh thường hoạt động độc lập và không nhất thiết phải tích hợp liền mạch với nhau.
N

Native Advertising (Quảng cáo Tự nhiên)

Một hình thức quảng cáo trả phí có thiết kế, định dạng và chức năng phù hợp một cách tự nhiên với nền tảng mà nó xuất hiện (ví dụ: bài viết được tài trợ trên trang tin tức, quảng cáo trong nguồn cấp dữ liệu mạng xã hội). Mục tiêu là làm cho quảng cáo trông giống như một phần nội dung thông thường của trang, ít gây gián đoạn và tăng khả năng người dùng tương tác.

Net Promoter Score (NPS)

Một chỉ số đo lường lòng trung thành và sự hài lòng của khách hàng bằng cách hỏi một câu hỏi duy nhất: “Trên thang điểm từ 0 đến 10, bạn có khả năng giới thiệu [Công ty/Sản phẩm/Dịch vụ] cho bạn bè hoặc đồng nghiệp ở mức độ nào?”. Dựa trên câu trả lời, khách hàng được phân loại thành Promoters (Người ủng hộ, 9-10 điểm), Passives (Người thụ động, 7-8 điểm), và Detractors (Người phản đối, 0-6 điểm). NPS = % Promoters – % Detractors.

Niche Market (Thị trường Ngách)

Một phân khúc nhỏ, cụ thể của một thị trường lớn hơn, có nhu cầu hoặc sở thích đặc biệt mà các đối thủ cạnh tranh lớn có thể chưa đáp ứng tốt. Tập trung vào thị trường ngách cho phép các doanh nghiệp nhỏ cạnh tranh hiệu quả hơn bằng cách cung cấp các sản phẩm/dịch vụ chuyên biệt.

Nofollow Link

Một thuộc tính HTML (`rel=”nofollow”`) được thêm vào thẻ liên kết (`a`) để yêu cầu các công cụ tìm kiếm không chuyển “uy tín” (link juice hoặc PageRank) từ trang chứa liên kết đến trang được liên kết. Thường được sử dụng cho các liên kết trả phí, liên kết trong bình luận hoặc nội dung do người dùng tạo để tránh spam.
O

Off-Page SEO (SEO ngoài trang)

Các hoạt động tối ưu hóa công cụ tìm kiếm được thực hiện bên ngoài trang web của bạn để cải thiện vị trí xếp hạng trên SERP. Các yếu tố chính của Off-Page SEO bao gồm xây dựng liên kết ngược (backlink building), social media marketing, influencer marketing, và xây dựng uy tín thương hiệu.

Omnichannel Marketing (Tiếp thị Đa kênh Liền mạch)

Phương pháp tiếp cận marketing nâng cao hơn Multichannel Marketing, tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh và thiết bị. Dữ liệu khách hàng được tích hợp và chia sẻ giữa các kênh, cho phép khách hàng chuyển đổi giữa các kênh (ví dụ: xem sản phẩm trên di động, thêm vào giỏ hàng trên máy tính, mua tại cửa hàng) mà không bị gián đoạn.

On-Page SEO (SEO trên trang)

Quá trình tối ưu hóa các yếu tố trực tiếp trên các trang web cụ thể để cải thiện thứ hạng tìm kiếm và thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên phù hợp. Các yếu tố On-Page SEO bao gồm tối ưu hóa tiêu đề trang (title tag), mô tả meta (meta description), tiêu đề (headings), nội dung, hình ảnh (alt text), và liên kết nội bộ (internal linking).

Open Rate (Tỷ lệ Mở Email)

Tỷ lệ phần trăm người nhận đã mở một email marketing cụ thể so với tổng số email đã được gửi thành công. Đây là một chỉ số cơ bản để đánh giá mức độ hấp dẫn của dòng tiêu đề email và sự quan tâm ban đầu của người nhận.

Organic Search (Tìm kiếm Tự nhiên)

Các kết quả tìm kiếm trên trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERP) được hiển thị dựa trên sự liên quan với truy vấn của người dùng, không phải thông qua quảng cáo trả tiền. Lưu lượng truy cập từ các kết quả này được gọi là Organic Traffic.

Organic Traffic (Lưu lượng Truy cập Tự nhiên)

Lượng khách truy cập đến trang web của bạn từ các kết quả tìm kiếm không phải trả tiền (organic search results) trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing. Đây thường được coi là nguồn lưu lượng truy cập chất lượng cao và là mục tiêu chính của các nỗ lực SEO.

Outbound Marketing

Phương pháp marketing truyền thống tập trung vào việc chủ động “đẩy” thông điệp đến một lượng lớn khán giả, thường mang tính gián đoạn. Các kênh outbound phổ biến bao gồm quảng cáo TV, radio, báo chí, quảng cáo hiển thị diện rộng, email trực tiếp (mua danh sách), gọi điện thoại (cold call). Nó thường đối lập với Inbound Marketing, vốn tập trung vào việc “kéo” khách hàng.
P

Page Authority (PA – Uy tín Trang)

Một chỉ số do Moz phát triển, dự đoán khả năng xếp hạng của một trang web cụ thể (không phải toàn bộ tên miền) trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERPs). Tương tự như Domain Authority (DA), PA được tính trên thang điểm 1-100 và chịu ảnh hưởng lớn bởi chất lượng và số lượng backlink trỏ đến trang đó.

Page View (Lượt xem Trang)

Một lượt xem trang được ghi nhận mỗi khi một trang web được tải (hoặc tải lại) trong trình duyệt. Một người dùng truy cập (visitor/session) có thể tạo ra nhiều lượt xem trang trong một phiên truy cập.

Paid Search (Tìm kiếm Trả tiền)

Hình thức quảng cáo trực tuyến trong đó các nhà quảng cáo trả tiền để quảng cáo của họ xuất hiện trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERPs) khi người dùng tìm kiếm các từ khóa cụ thể. Google Ads là nền tảng tìm kiếm trả tiền phổ biến nhất, thường hoạt động theo mô hình PPC (Pay-Per-Click).

Pain Point (Điểm Đau)

Một vấn đề, thách thức hoặc nhu cầu cụ thể mà khách hàng hiện tại hoặc tiềm năng đang gặp phải. Hiểu rõ các pain point của khách hàng là chìa khóa để phát triển sản phẩm/dịch vụ phù hợp và xây dựng thông điệp marketing hiệu quả giải quyết được vấn đề đó.

Persona (Chân dung Khách hàng/Người mua)

Một hồ sơ hư cấu, bán thực tế, đại diện cho khách hàng lý tưởng của bạn, được xây dựng dựa trên nghiên cứu thị trường và dữ liệu thực tế về khách hàng hiện tại. Persona thường bao gồm thông tin chi tiết về nhân khẩu học, mục tiêu, thách thức, hành vi, động lực và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng, giúp định hướng chiến lược marketing, phát triển sản phẩm và bán hàng.

Pillar Page (Trang Trụ cột)

Một trang web đóng vai trò là trung tâm thông tin tổng quan về một chủ đề cốt lõi rộng lớn, liên kết đến nhiều trang nội dung chi tiết hơn (cluster content) về các khía cạnh cụ thể của chủ đề đó. Cấu trúc pillar page và cluster content giúp tổ chức nội dung hiệu quả, cải thiện SEO và cung cấp trải nghiệm tốt hơn cho người dùng tìm kiếm thông tin chuyên sâu.

Pipeline (Đường ống Bán hàng/Marketing)

Một cái nhìn tổng quan về các giai đoạn mà khách hàng tiềm năng (lead) trải qua từ khi bắt đầu tương tác với công ty cho đến khi trở thành khách hàng. Quản lý pipeline giúp theo dõi tiến trình của các lead, dự báo doanh thu và xác định các điểm nghẽn trong quy trình bán hàng hoặc marketing.

Pixel (Marketing Pixel/Tracking Pixel)

Một đoạn mã nhỏ (thường là hình ảnh 1×1 pixel trong suốt) được đặt trên trang web hoặc trong email để theo dõi hành vi người dùng và thu thập dữ liệu. Các pixel từ các nền tảng như Facebook, Google Ads cho phép đo lường hiệu quả quảng cáo, tối ưu hóa chiến dịch, xây dựng đối tượng tùy chỉnh và retargeting.

Podcast

Một chương trình âm thanh kỹ thuật số theo tập, có thể tải xuống hoặc phát trực tuyến. Podcast đang trở thành một kênh content marketing phổ biến để chia sẻ kiến thức chuyên môn, xây dựng thương hiệu cá nhân hoặc doanh nghiệp, và kết nối với khán giả một cách thân mật.

Positioning (Định vị)

Xem Brand Positioning. Là quá trình tạo ra một hình ảnh hoặc bản sắc riêng biệt cho sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu trong tâm trí của thị trường mục tiêu, nhằm làm nổi bật sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.

PPC (Pay-Per-Click – Trả tiền cho mỗi lượt nhấp)

Một mô hình quảng cáo trực tuyến phổ biến trong đó nhà quảng cáo trả một khoản phí mỗi khi một trong các quảng cáo của họ được người dùng nhấp vào. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) trên Google và quảng cáo trên mạng xã hội thường sử dụng mô hình PPC hoặc các biến thể của nó (như CPC).

Press Release (Thông cáo Báo chí)

Một thông báo chính thức được gửi đến các phương tiện truyền thông nhằm mục đích công bố một tin tức hoặc sự kiện quan trọng của công ty (ví dụ: ra mắt sản phẩm mới, sự kiện, thay đổi nhân sự cấp cao). Đây là một công cụ cốt lõi trong hoạt động Quan hệ Công chúng (PR).

Pricing Strategy (Chiến lược Định giá)

Phương pháp mà một doanh nghiệp sử dụng để xác định giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Các chiến lược định giá phổ biến bao gồm định giá dựa trên chi phí, định giá dựa trên giá trị, định giá cạnh tranh, định giá thâm nhập thị trường, và định giá hớt váng.

Product Marketing (Tiếp thị Sản phẩm)

Quá trình đưa một sản phẩm ra thị trường và đảm bảo sự thành công của nó bằng cách hiểu rõ thị trường và khách hàng, định vị sản phẩm, xây dựng thông điệp và trang bị cho đội ngũ bán hàng. Product marketing kết nối giữa phát triển sản phẩm, marketing và bán hàng.

Promotion (Xúc tiến/Quảng bá)

Một trong 4P của marketing mix, bao gồm tất cả các hoạt động truyền thông mà một nhà tiếp thị có thể sử dụng để thông báo, thuyết phục và nhắc nhở khách hàng mục tiêu về sản phẩm hoặc thương hiệu. Các công cụ xúc tiến bao gồm quảng cáo, quan hệ công chúng (PR), khuyến mãi bán hàng, bán hàng cá nhân, và marketing trực tiếp.

Psychographics (Tâm lý học)

Nghiên cứu và phân loại con người dựa trên thái độ, khát vọng, giá trị, lối sống và các tiêu chí tâm lý khác. Dữ liệu tâm lý học giúp hiểu sâu hơn về “tại sao” khách hàng mua hàng, bổ sung cho dữ liệu nhân khẩu học (demographics) vốn chỉ mô tả “ai” là khách hàng.

Public Relations (PR – Quan hệ Công chúng)

Hoạt động chiến lược nhằm quản lý và phổ biến thông tin từ một cá nhân hoặc tổ chức (như doanh nghiệp, cơ quan chính phủ) đến công chúng nhằm mục đích tạo dựng và duy trì hình ảnh tích cực, quản lý danh tiếng, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan (bao gồm giới truyền thông, khách hàng, nhà đầu tư, cộng đồng). Các công cụ PR bao gồm thông cáo báo chí, tổ chức sự kiện, quan hệ truyền thông, quản lý khủng hoảng.
Q

Qualitative Research (Nghiên cứu Định tính)

Phương pháp nghiên cứu thị trường tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu phi số (non-numerical) để hiểu sâu sắc về ý kiến, thái độ, niềm tin, kinh nghiệm và động lực của người tham gia. Các kỹ thuật phổ biến bao gồm phỏng vấn sâu, nhóm tập trung (focus group), và quan sát, giúp khám phá “tại sao” đằng sau hành vi.

Quality Score (Điểm Chất lượng – Google Ads)

Một ước tính của Google Ads về chất lượng và mức độ liên quan của từ khóa, quảng cáo và trang đích của bạn đối với người dùng nhìn thấy quảng cáo. Điểm chất lượng cao hơn thường dẫn đến chi phí thấp hơn và vị trí quảng cáo tốt hơn, được tính trên thang điểm 1-10 và dựa trên tỷ lệ nhấp dự kiến (Expected CTR), mức độ liên quan của quảng cáo (Ad Relevance), và trải nghiệm trang đích (Landing Page Experience).

Quantitative Research (Nghiên cứu Định lượng)

Phương pháp nghiên cứu thị trường tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu số (numerical) để xác định các mẫu, mối quan hệ và kiểm tra giả thuyết. Các kỹ thuật phổ biến bao gồm khảo sát với câu hỏi đóng, phân tích dữ liệu thống kê, và A/B testing, giúp đo lường “bao nhiêu”, “tần suất”, và đưa ra kết luận có thể khái quát hóa cho tổng thể lớn hơn.

Query (Truy vấn Tìm kiếm)

Từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào ô tìm kiếm của một công cụ tìm kiếm. Hiểu rõ các loại truy vấn (thông tin, điều hướng, giao dịch) và ý định đằng sau chúng là rất quan trọng cho việc nghiên cứu từ khóa và tối ưu hóa nội dung/quảng cáo.
R

Reach (Phạm vi Tiếp cận)

Tổng số người dùng duy nhất đã nhìn thấy nội dung hoặc quảng cáo của bạn ít nhất một lần trong một khoảng thời gian nhất định. Reach khác với Impression (lượt hiển thị), vì impression có thể tính nhiều lần hiển thị cho cùng một người dùng.

Real-Time Bidding (RTB – Đấu giá Thời gian Thực)

Một phương thức mua bán quảng cáo hiển thị trực tuyến thông qua đấu giá tự động diễn ra trong thời gian thực (mili giây) khi người dùng truy cập một trang web có không gian quảng cáo. Các nhà quảng cáo đặt giá thầu để hiển thị quảng cáo của họ cho những người dùng cụ thể dựa trên dữ liệu nhân khẩu học, hành vi và ngữ cảnh.

Referral (Giới thiệu)

Trong marketing, referral thường đề cập đến một khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng mới đến với doanh nghiệp thông qua lời giới thiệu từ một khách hàng hiện tại hoặc một nguồn khác. Referral marketing là chiến lược khuyến khích những lời giới thiệu này. Trong phân tích web, referral traffic là lưu lượng truy cập đến từ các trang web khác (không phải công cụ tìm kiếm).

Remarketing / Retargeting (Tiếp thị lại)

Chiến lược quảng cáo trực tuyến nhắm mục tiêu đến những người dùng đã từng truy cập trang web của bạn hoặc tương tác với thương hiệu của bạn trước đó nhưng chưa thực hiện chuyển đổi. Bằng cách hiển thị quảng cáo có liên quan cho các đối tượng này trên các trang web hoặc nền tảng khác, remarketing giúp nhắc nhở và khuyến khích họ quay lại hoàn thành hành động mong muốn.

Responsive Design (Thiết kế Đáp ứng)

Phương pháp thiết kế và phát triển web nhằm tạo ra các trang web có thể tự động điều chỉnh bố cục và nội dung để phù hợp với kích thước màn hình và hướng của thiết bị mà người dùng đang sử dụng (máy tính để bàn, máy tính bảng, điện thoại di động). Điều này đảm bảo trải nghiệm xem tối ưu trên mọi thiết bị.

Return on Ad Spend (ROAS – Lợi tức trên Chi tiêu Quảng cáo)

Một chỉ số marketing đo lường tổng doanh thu được tạo ra cho mỗi đô la chi tiêu cho quảng cáo. Công thức tính: (Doanh thu từ Quảng cáo / Chi phí Quảng cáo). ROAS giúp đánh giá hiệu quả tài chính trực tiếp của các chiến dịch quảng cáo cụ thể.

ROI (Return on Investment – Tỷ suất Hoàn vốn)

Một chỉ số hiệu suất tài chính được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoặc lợi nhuận của một khoản đầu tư, hoặc để so sánh hiệu quả của nhiều khoản đầu tư khác nhau. Trong marketing, ROI đo lường lợi nhuận thu được từ các hoạt động marketing so với chi phí bỏ ra. Công thức cơ bản: [(Lợi nhuận từ Đầu tư – Chi phí Đầu tư) / Chi phí Đầu tư] x 100%.

RSS Feed (Really Simple Syndication / Rich Site Summary)

Một định dạng web được sử dụng để cung cấp cho người dùng nội dung được cập nhật thường xuyên từ các trang web yêu thích của họ (ví dụ: bài đăng blog, tin tức). Người dùng có thể đăng ký RSS feed bằng trình đọc RSS để nhận thông báo tự động khi có nội dung mới mà không cần truy cập trực tiếp trang web.
S

Sales Funnel (Phễu Bán hàng)

Xem Funnel. Mô hình trực quan hóa các giai đoạn mà một khách hàng tiềm năng trải qua từ khi nhận biết sản phẩm/dịch vụ cho đến khi hoàn tất giao dịch mua hàng. Phễu bán hàng thường tập trung hơn vào các hoạt động của đội ngũ bán hàng ở các giai đoạn cuối.

Sales Qualified Lead (SQL – Khách hàng tiềm năng Đủ tiêu chuẩn Bán hàng)

Một khách hàng tiềm năng (lead) đã được cả bộ phận marketing và bán hàng xem xét, đánh giá là sẵn sàng cho bước tiếp theo trong quy trình bán hàng – thường là một cuộc gọi hoặc gặp mặt trực tiếp với đại diện bán hàng. SQL thể hiện ý định mua hàng rõ ràng hơn MQL.

Search Engine (Công cụ Tìm kiếm)

Một chương trình phần mềm tìm kiếm các mục trong cơ sở dữ liệu dựa trên các từ khóa do người dùng chỉ định. Ví dụ phổ biến nhất là Google, Bing, Yahoo, cho phép người dùng tìm kiếm thông tin trên World Wide Web.

Search Engine Marketing (SEM – Tiếp thị qua Công cụ Tìm kiếm)

Một hình thức tiếp thị internet bao gồm việc quảng bá trang web bằng cách tăng khả năng hiển thị của chúng trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERPs). SEM bao gồm cả Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm (SEO – nhằm tăng lưu lượng truy cập tự nhiên) và quảng cáo tìm kiếm trả tiền (Paid Search – thường là PPC).

Search Engine Optimization (SEO – Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm)

Quá trình cải thiện chất lượng và số lượng lưu lượng truy cập vào một trang web hoặc một trang web từ các công cụ tìm kiếm thông qua kết quả tìm kiếm tự nhiên (“organic” hoặc “algorithmic”). SEO bao gồm nhiều kỹ thuật như nghiên cứu từ khóa, tối ưu hóa trên trang (on-page), tối ưu hóa ngoài trang (off-page), và tối ưu hóa kỹ thuật (technical SEO).

Search Engine Results Page (SERP – Trang Kết quả của Công cụ Tìm kiếm)

Trang được hiển thị bởi một công cụ tìm kiếm để đáp ứng truy vấn tìm kiếm của người dùng. SERP thường bao gồm một danh sách các kết quả tìm kiếm tự nhiên (organic results) và kết quả quảng cáo trả tiền (paid results), cùng với các tính năng SERP khác như đoạn trích nổi bật (featured snippets), hộp câu hỏi liên quan (People Also Ask), bản đồ địa phương (local pack).

Segmentation (Phân khúc)

Xem Market Segmentation hoặc Audience Segmentation. Là quá trình chia nhỏ một nhóm lớn (thị trường, khán giả, khách hàng) thành các nhóm nhỏ hơn có đặc điểm chung, nhằm mục tiêu marketing hiệu quả hơn.

Sentiment Analysis (Phân tích Tình cảm)

Quá trình sử dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), phân tích văn bản và ngôn ngữ học tính toán để xác định, trích xuất, định lượng và nghiên cứu các trạng thái tình cảm và thông tin chủ quan (ví dụ: tích cực, tiêu cực, trung tính) trong các nguồn dữ liệu văn bản như đánh giá trực tuyến, bình luận mạng xã hội, phản hồi khảo sát.

Session (Phiên truy cập)

Trong phân tích web, một phiên truy cập đại diện cho một nhóm các tương tác mà một người dùng thực hiện trên trang web của bạn trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 30 phút). Một phiên có thể bao gồm nhiều lượt xem trang, sự kiện, và giao dịch.

Share of Voice (SOV – Thị phần Tiếng nói)

Một chỉ số đo lường mức độ hiển thị hoặc sự hiện diện của thương hiệu của bạn trên thị trường so với các đối thủ cạnh tranh, thường được tính bằng tỷ lệ phần trăm. SOV có thể được đo lường qua nhiều kênh khác nhau, bao gồm quảng cáo trả tiền, đề cập trên mạng xã hội, lưu lượng truy cập tự nhiên từ các từ khóa mục tiêu.

Sitemap (Sơ đồ Trang web)

Một tệp liệt kê các trang trên trang web của bạn để thông báo cho công cụ tìm kiếm về cách tổ chức nội dung trang web. Các trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm như Googlebot đọc tệp này để thu thập thông tin trang web của bạn một cách thông minh hơn. Có hai loại chính: XML Sitemap (dành cho công cụ tìm kiếm) và HTML Sitemap (dành cho người dùng).

Social Listening (Lắng nghe Mạng xã hội)

Quá trình theo dõi các kênh truyền thông xã hội để tìm kiếm các đề cập đến thương hiệu, đối thủ cạnh tranh, sản phẩm và các từ khóa liên quan đến doanh nghiệp của bạn. Sau đó, bạn phân tích thông tin đó để khám phá cơ hội hoặc hành động dựa trên những hiểu biết thu được.

Social Media Marketing (SMM – Tiếp thị qua Mạng xã hội)

Việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội (như Facebook, Instagram, LinkedIn, TikTok, Twitter, Pinterest, v.v.) để kết nối với khán giả, xây dựng thương hiệu, tăng nhận diện, thu hút lưu lượng truy cập trang web, tạo khách hàng tiềm năng, và cuối cùng là thúc đẩy doanh số bán hàng. SMM bao gồm cả hoạt động tự nhiên (organic) và quảng cáo trả tiền (paid social).

Social Proof (Bằng chứng Xã hội)

Hiện tượng tâm lý và xã hội nơi mọi người sao chép hành động của người khác trong một tình huống nhất định để cố gắng thể hiện hành vi đúng đắn. Trong marketing, social proof được sử dụng để tăng độ tin cậy và thuyết phục, ví dụ như hiển thị đánh giá của khách hàng, lời chứng thực (testimonials), số lượt mua hàng, logo khách hàng, đề cập từ người ảnh hưởng.

Spam

Các tin nhắn điện tử không mong muốn, thường mang tính thương mại, được gửi hàng loạt. Trong email marketing, việc gửi email đến những người chưa đồng ý nhận (opt-in) bị coi là spam và có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực như bị đưa vào danh sách đen, ảnh hưởng đến khả năng gửi email và uy tín thương hiệu.

Split Testing (Thử nghiệm Phân tách)

Xem A/B Testing. Là phương pháp so sánh hai phiên bản của một yếu tố marketing để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.

Storytelling (Kể chuyện)

Nghệ thuật sử dụng câu chuyện và cấu trúc tường thuật để truyền đạt thông điệp marketing, kết nối cảm xúc với khán giả và làm cho thương hiệu trở nên đáng nhớ hơn. Kể chuyện hiệu quả có thể xây dựng lòng tin và thúc đẩy hành động.

Strategy (Chiến lược)

Một kế hoạch hành động cấp cao được thiết kế để đạt được một hoặc nhiều mục tiêu dài hạn hoặc tổng thể trong điều kiện không chắc chắn. Trong marketing, chiến lược xác định phương hướng tổng thể, thị trường mục tiêu, định vị và lợi thế cạnh tranh, làm cơ sở cho các chiến thuật cụ thể.

SWOT Analysis (Phân tích SWOT)

Một khung đánh giá chiến lược được sử dụng để xác định Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses) – là các yếu tố nội bộ, và Cơ hội (Opportunities), Thách thức (Threats) – là các yếu tố bên ngoài của một doanh nghiệp, dự án hoặc cá nhân. Phân tích SWOT giúp hình thành chiến lược dựa trên việc tận dụng điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, nắm bắt cơ hội và đối phó với thách thức.
T

Tactic (Chiến thuật)

Các hành động hoặc phương pháp cụ thể được sử dụng để thực hiện một chiến lược marketing. Ví dụ, nếu chiến lược là tăng nhận thức thương hiệu (brand awareness), thì các chiến thuật có thể bao gồm chạy quảng cáo trên mạng xã hội, xuất bản bài viết blog, hoặc tổ chức một cuộc thi.

Tagline

Một cụm từ ngắn gọn, đáng nhớ, được sử dụng lặp đi lặp lại trong quảng cáo và các tài liệu marketing khác để tóm tắt bản chất hoặc lợi ích cốt lõi của một thương hiệu hoặc sản phẩm. Tagline giúp tạo ấn tượng lâu dài và củng cố nhận diện thương hiệu (ví dụ: Nike – “Just Do It”).

Target Audience (Đối tượng Mục tiêu)

Nhóm người cụ thể mà một sản phẩm, dịch vụ hoặc chiến dịch marketing được thiết kế để hướng đến. Việc xác định rõ đối tượng mục tiêu (dựa trên nhân khẩu học, tâm lý học, hành vi, nhu cầu) là rất quan trọng để tạo ra thông điệp và chiến lược phù hợp, hiệu quả, tránh lãng phí nguồn lực.

Target Market (Thị trường Mục tiêu)

Một nhóm người tiêu dùng cụ thể mà một công ty nhắm đến để bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Thị trường mục tiêu thường được xác định thông qua quá trình phân khúc thị trường và là cơ sở để phát triển marketing mix phù hợp.

Technical SEO (SEO Kỹ thuật)

Quá trình tối ưu hóa các khía cạnh kỹ thuật của một trang web để giúp các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu (crawl) và lập chỉ mục (index) trang web hiệu quả hơn, nhằm cải thiện thứ hạng tìm kiếm tự nhiên. Các yếu tố Technical SEO bao gồm tốc độ trang, tính thân thiện với di động, cấu trúc trang web, sitemap, tệp robots.txt, dữ liệu có cấu trúc (structured data), và bảo mật HTTPS.

Testimonial (Lời chứng thực)

Một tuyên bố hoặc đánh giá tích cực từ một khách hàng hài lòng, ca ngợi chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ. Lời chứng thực là một hình thức bằng chứng xã hội (social proof) mạnh mẽ, giúp xây dựng lòng tin và thuyết phục khách hàng tiềm năng.

Thought Leadership (Dẫn dắt Tư tưởng)

Một loại content marketing trong đó một cá nhân hoặc công ty thể hiện chuyên môn, tầm nhìn và sự đổi mới trong lĩnh vực của họ, trở thành một nguồn thông tin đáng tin cậy và có ảnh hưởng. Xây dựng vị thế dẫn dắt tư tưởng giúp nâng cao uy tín thương hiệu và thu hút khách hàng.

Title Tag (Thẻ Tiêu đề)

Yếu tố HTML xác định tiêu đề của một trang web, hiển thị trên tab trình duyệt và là dòng tiêu đề chính có thể nhấp vào trong kết quả tìm kiếm (SERP). Thẻ tiêu đề là một yếu tố On-Page SEO quan trọng, cần chứa từ khóa mục tiêu và hấp dẫn người dùng nhấp vào.

Tone of Voice (Giọng văn Thương hiệu)

Cách mà một thương hiệu thể hiện cá tính và giá trị của mình thông qua ngôn ngữ viết và nói. Giọng văn có thể là chuyên nghiệp, thân thiện, hài hước, trang trọng, v.v., và cần nhất quán trên tất cả các kênh giao tiếp để tạo ra nhận diện thương hiệu mạnh mẽ.

Top of the Funnel (TOFU – Đỉnh Phễu)

Giai đoạn đầu tiên của phễu marketing/bán hàng, nơi mục tiêu là thu hút sự chú ý của một lượng lớn khán giả và tạo ra nhận thức về một vấn đề hoặc nhu cầu mà họ có thể chưa ý thức rõ ràng. Nội dung ở giai đoạn TOFU thường mang tính giáo dục, thông tin chung, ví dụ như bài viết blog, infographic, video giải thích, hướng đến việc thu hút người dùng ở giai đoạn Awareness (Nhận thức).

Touchpoint (Điểm chạm)

Bất kỳ điểm tương tác nào mà khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng có với thương hiệu của bạn trong suốt hành trình khách hàng. Các điểm chạm có thể là trực tuyến (website, mạng xã hội, email, quảng cáo) hoặc ngoại tuyến (cửa hàng, sự kiện, nhân viên bán hàng, bao bì sản phẩm). Tối ưu hóa các điểm chạm là rất quan trọng để tạo ra trải nghiệm khách hàng tích cực.

Tracking Code (Mã Theo dõi)

Một đoạn mã (snippet) được thêm vào trang web để thu thập dữ liệu về hành vi của khách truy cập và gửi thông tin đó đến các công cụ phân tích hoặc nền tảng quảng cáo. Ví dụ phổ biến là mã theo dõi Google Analytics hoặc pixel của Facebook.

Traffic (Lưu lượng Truy cập)

Số lượng khách truy cập vào một trang web, trang đích hoặc ứng dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Traffic có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm tìm kiếm tự nhiên (organic search), tìm kiếm trả tiền (paid search), mạng xã hội (social), giới thiệu từ trang khác (referral), truy cập trực tiếp (direct), và email.

Traditional Marketing (Tiếp thị Truyền thống)

Các chiến lược và kênh marketing đã tồn tại trước khi internet phổ biến. Bao gồm quảng cáo trên TV, radio, báo in, tạp chí, biển quảng cáo ngoài trời, thư trực tiếp, và gọi điện thoại. Mặc dù digital marketing đang phát triển mạnh, tiếp thị truyền thống vẫn có vai trò trong một số chiến lược tổng thể.
U

Unique Selling Proposition (USP – Lợi điểm Bán hàng Độc nhất)

Yếu tố khác biệt và độc đáo làm cho sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của bạn nổi bật so với đối thủ cạnh tranh và mang lại giá trị đặc biệt cho khách hàng mục tiêu. USP trả lời câu hỏi cốt lõi: “Tại sao khách hàng nên chọn bạn thay vì các lựa chọn khác?”. Việc xác định và truyền đạt USP hiệu quả là rất quan trọng trong định vị thương hiệu.

Unique Visitor (Khách truy cập Duy nhất)

Một chỉ số trong phân tích web, đề cập đến số lượng cá nhân riêng biệt đã truy cập một trang web trong một khoảng thời gian nhất định, bất kể họ truy cập bao nhiêu lần. Thường được theo dõi bằng cookie hoặc các phương pháp nhận dạng khác.

Up-selling (Bán thêm)

Kỹ thuật bán hàng nhằm thuyết phục khách hàng mua một phiên bản nâng cấp, đắt tiền hơn hoặc cao cấp hơn của sản phẩm/dịch vụ mà họ đang cân nhắc hoặc đã mua. Mục tiêu là tăng giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value – AOV).

URL (Uniform Resource Locator)

Địa chỉ duy nhất của một tài nguyên (thường là một trang web hoặc tệp) trên internet. Tối ưu hóa URL (ngắn gọn, mô tả, chứa từ khóa) là một phần nhỏ nhưng quan trọng của On-Page SEO.

User Experience (UX – Trải nghiệm Người dùng)

Tổng thể cảm nhận, thái độ và cảm xúc của một người khi tương tác với một sản phẩm, hệ thống hoặc dịch vụ cụ thể (ví dụ: trang web, ứng dụng di động, phần mềm). UX tốt bao gồm tính dễ sử dụng, hiệu quả, hấp dẫn và truy cập được, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân người dùng, tăng tỷ lệ chuyển đổi và xây dựng lòng trung thành.

User Flow (Luồng Người dùng)

Con đường mà một người dùng điển hình đi qua trên một trang web hoặc ứng dụng để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể (ví dụ: đăng ký, mua hàng, tìm kiếm thông tin). Phân tích và tối ưu hóa user flow giúp cải thiện UX và tỷ lệ chuyển đổi bằng cách loại bỏ các rào cản và làm cho quy trình trở nên trực quan hơn.

User Generated Content (UGC – Nội dung do Người dùng Tạo)

Bất kỳ hình thức nội dung nào—văn bản, hình ảnh, video, đánh giá, bài đăng trên mạng xã hội—được tạo bởi người tiêu dùng hoặc người dùng cuối của một thương hiệu, thay vì bởi chính thương hiệu đó. UGC thường được coi là chân thực và đáng tin cậy hơn nội dung do thương hiệu tạo ra, và có thể là một công cụ marketing mạnh mẽ để xây dựng cộng đồng và bằng chứng xã hội.

User Interface (UI – Giao diện Người dùng)

Điểm tương tác và giao tiếp giữa con người và máy móc trong một thiết bị, phần mềm hoặc ứng dụng. UI bao gồm các yếu tố trực quan như nút bấm, biểu tượng, menu, bố cục màn hình và cách người dùng tương tác với chúng. Một UI tốt phải trực quan, hấp dẫn và dễ sử dụng, đóng góp vào trải nghiệm người dùng (UX) tổng thể.
V

Value Proposition (Tuyên bố Giá trị)

Một tuyên bố rõ ràng, ngắn gọn giải thích lợi ích mà sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn mang lại cho khách hàng mục tiêu, tại sao nó tốt hơn các giải pháp thay thế, và nó giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng như thế nào. Tuyên bố giá trị là cốt lõi của thông điệp marketing và định vị thương hiệu.

Vanity Metric (Chỉ số Phù phiếm)

Các chỉ số trông có vẻ ấn tượng trên bề mặt (ví dụ: số lượt thích trang, số lượt xem trang lớn, số người theo dõi) nhưng không nhất thiết phản ánh hiệu quả kinh doanh thực sự hoặc không giúp đưa ra quyết định chiến lược. Cần tập trung vào các chỉ số hành động (actionable metrics) như tỷ lệ chuyển đổi, chi phí thu hút khách hàng (CAC), giá trị vòng đời khách hàng (LTV).

Video Marketing (Tiếp thị bằng Video)

Việc sử dụng video để quảng bá và tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ, tăng cường tương tác trên các kênh kỹ thuật số và xã hội, giáo dục khán giả và tiếp cận khách hàng mới. Video marketing bao gồm nhiều định dạng khác nhau như video giải thích, demo sản phẩm, lời chứng thực của khách hàng, video trực tiếp (livestream), quảng cáo video.

Viral Marketing (Tiếp thị Lan truyền)

Một chiến lược marketing khuyến khích các cá nhân chia sẻ một thông điệp marketing đến những người khác, tạo ra tiềm năng tăng trưởng theo cấp số nhân về mức độ hiển thị và ảnh hưởng của thông điệp đó, tương tự như cách virus lây lan. Nội dung lan truyền thường độc đáo, hài hước, gây ngạc nhiên hoặc có giá trị cao, khiến mọi người tự nguyện chia sẻ nó trên mạng xã hội, email, hoặc truyền miệng.

Voice Search Optimization (Tối ưu hóa Tìm kiếm bằng Giọng nói)

Quá trình tối ưu hóa nội dung, trang web và chiến lược SEO để đáp ứng tốt hơn với các truy vấn tìm kiếm được thực hiện bằng giọng nói thông qua trợ lý ảo (như Siri, Google Assistant, Alexa). Tìm kiếm bằng giọng nói thường có xu hướng dài hơn, mang tính đàm thoại và dựa trên câu hỏi hơn so với tìm kiếm văn bản.
W

Web Analytics (Phân tích Web)

Quá trình đo lường, thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu web nhằm mục đích hiểu và tối ưu hóa việc sử dụng web. Các công cụ như Google Analytics giúp theo dõi lưu lượng truy cập, nguồn truy cập, hành vi người dùng, tỷ lệ chuyển đổi và nhiều chỉ số quan trọng khác.

Webinar (Hội thảo Trực tuyến)

Một buổi hội thảo, thuyết trình, bài giảng hoặc workshop được thực hiện trực tuyến qua internet, thường sử dụng phần mềm hội nghị web. Webinar là một công cụ marketing hiệu quả để tạo khách hàng tiềm năng (lead generation), giáo dục khách hàng, giới thiệu sản phẩm, và xây dựng uy tín chuyên môn.

White Paper (Sách trắng)

Một báo cáo hoặc hướng dẫn có thẩm quyền, chuyên sâu, trình bày thông tin về một vấn đề phức tạp và đưa ra giải pháp hoặc quan điểm của tổ chức phát hành. White paper thường được sử dụng trong marketing B2B như một công cụ content marketing và lead generation, nhằm thể hiện chuyên môn và xây dựng lòng tin.

Widget

Một ứng dụng nhỏ, độc lập có thể được nhúng vào một trang web, blog hoặc hồ sơ mạng xã hội để cung cấp chức năng hoặc thông tin cụ thể (ví dụ: dự báo thời tiết, nút chia sẻ mạng xã hội, biểu mẫu đăng ký). Widget có thể được sử dụng để tăng tương tác hoặc cung cấp tiện ích cho người dùng.

Word-of-Mouth Marketing (WOMM – Tiếp thị Truyền miệng)

Hoạt động marketing xảy ra khi sự quan tâm của người tiêu dùng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty được phản ánh trong các cuộc đối thoại hàng ngày của họ. Về cơ bản, đó là việc khách hàng hài lòng kể cho người khác về trải nghiệm tích cực của họ, được coi là một trong những hình thức marketing đáng tin cậy và hiệu quả nhất. Các chiến lược có thể bao gồm khuyến khích đánh giá, tạo ra trải nghiệm đáng nhớ, và chương trình giới thiệu.

Workflow (Quy trình làm việc)

Trong marketing automation, workflow là một chuỗi các hành động hoặc quy tắc tự động được kích hoạt dựa trên các điều kiện hoặc hành vi cụ thể của người dùng. Ví dụ: một workflow có thể tự động gửi một chuỗi email chào mừng khi có người đăng ký nhận bản tin, hoặc thêm một lead vào danh sách CRM khi họ tải xuống một ebook.
X

XML Sitemap (Sơ đồ Trang web XML)

Một tệp được định dạng bằng XML (Extensible Markup Language) liệt kê các URL quan trọng trên một trang web, cùng với siêu dữ liệu bổ sung về mỗi URL (ví dụ: tần suất cập nhật, mức độ ưu tiên). XML Sitemap giúp các công cụ tìm kiếm khám phá và lập chỉ mục nội dung trang web một cách hiệu quả hơn, đặc biệt là đối với các trang web lớn hoặc có cấu trúc phức tạp.
Y

Yield Management (Quản lý Doanh thu)

Một chiến lược định giá biến đổi, thường dựa trên việc hiểu, dự đoán và ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng nhằm tối đa hóa doanh thu hoặc lợi nhuận từ một nguồn lực cố định, có thời hạn (ví dụ: ghế máy bay, phòng khách sạn, không gian quảng cáo). Nó liên quan đến việc điều chỉnh giá dựa trên nhu cầu và các yếu tố thị trường khác.