Câu hỏi thường gặp về Marketing
Marketing Cơ Bản
Marketing là quá trình tạo ra, giao tiếp, cung cấp giá trị cho khách hàng và quản lý mối quan hệ khách hàng theo cách có lợi cho tổ chức và các bên liên quan. Nó quan trọng vì giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng, xây dựng thương hiệu, tăng doanh số và cạnh tranh hiệu quả.
Marketing Mix là các yếu tố cốt lõi để xây dựng chiến lược:
- 4P (Sản phẩm): Product (Sản phẩm - tính năng, chất lượng), Price (Giá - chiến lược định giá), Place (Phân phối - kênh bán hàng), Promotion (Xúc tiến - quảng cáo, PR).
- 7P (Dịch vụ): Thêm People (Con người - nhân viên), Process (Quy trình - cách cung cấp dịch vụ), Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình - cơ sở vật chất).
Doanh nghiệp phối hợp các yếu tố này để đáp ứng nhu cầu thị trường mục tiêu.
Marketing tập trung vào việc tạo ra nhu cầu, xây dựng nhận thức và thu hút khách hàng tiềm năng (quá trình dài hạn). Bán hàng tập trung vào việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành giao dịch mua hàng thực tế (thường ngắn hạn hơn). Marketing hỗ trợ và tạo điều kiện cho bán hàng.
Digital Marketing sử dụng các kênh kỹ thuật số (website, mạng xã hội, email, công cụ tìm kiếm), cho phép nhắm mục tiêu chính xác, đo lường dễ dàng và tương tác hai chiều. Marketing truyền thống sử dụng các kênh như TV, radio, báo in, biển quảng cáo, thường có độ phủ rộng nhưng khó đo lường và nhắm mục tiêu cụ thể hơn.
Các bước cơ bản:
- Phân tích tình hình (SWOT).
- Xác định mục tiêu Marketing (SMART).
- Nghiên cứu và chọn thị trường mục tiêu (Target Audience).
- Định vị thương hiệu (Positioning).
- Xây dựng chiến lược Marketing Mix (4P/7P).
- Lập ngân sách.
- Xác định kế hoạch hành động chi tiết.
- Đo lường và đánh giá kết quả (KPIs).
Tùy thuộc vào mục tiêu, một số KPIs phổ biến gồm: Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate), Chi phí mỗi khách hàng tiềm năng (CPL), Chi phí mỗi chuyển đổi (CPA), Lợi tức đầu tư (ROI), Giá trị vòng đời khách hàng (CLTV), Lưu lượng truy cập website, Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate), Nhận diện thương hiệu (Brand Awareness).
Inbound Marketing là phương pháp thu hút khách hàng bằng cách tạo ra nội dung và trải nghiệm có giá trị, phù hợp với nhu cầu của họ. Thay vì quảng cáo trực tiếp (Outbound), Inbound tập trung vào việc khiến khách hàng tự tìm đến bạn thông qua blog, SEO, mạng xã hội, v.v.
Là chiến lược tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài, bền vững và có lợi với khách hàng cá nhân thay vì chỉ tập trung vào giao dịch bán hàng đơn lẻ. Mục tiêu là tăng lòng trung thành và giá trị vòng đời khách hàng.
Là việc phối hợp đồng bộ và nhất quán các kênh và công cụ marketing khác nhau (cả online và offline) để truyền tải một thông điệp thống nhất đến đối tượng mục tiêu, tạo ra trải nghiệm liền mạch và tối đa hóa hiệu quả.
Marketing đóng vai trò quan trọng từ giai đoạn ý tưởng (nghiên cứu thị trường, xác định nhu cầu), phát triển (đóng góp vào tính năng, định giá), đến tung sản phẩm (xây dựng chiến lược ra mắt, quảng bá) và theo dõi sau bán hàng.
Marketing Research
Nghiên cứu thị trường là quá trình thu thập, phân tích và diễn giải thông tin về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh. Nó cần thiết để đưa ra quyết định kinh doanh và marketing sáng suốt, giảm rủi ro và hiểu rõ cơ hội.
- Nghiên cứu định tính (Qualitative): Khám phá ý kiến, thái độ, động cơ sâu xa (Tại sao?). Sử dụng phỏng vấn sâu, nhóm tập trung. Kết quả không dùng để thống kê.
- Nghiên cứu định lượng (Quantitative): Đo lường dữ liệu bằng con số (Bao nhiêu? Tần suất?). Sử dụng khảo sát quy mô lớn, phân tích số liệu. Kết quả có thể thống kê.
- Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu.
- Xây dựng kế hoạch nghiên cứu (phương pháp, mẫu, công cụ).
- Thu thập dữ liệu (sơ cấp và/hoặc thứ cấp).
- Phân tích dữ liệu.
- Trình bày kết quả và đề xuất.
Bao gồm: Báo cáo ngành, số liệu thống kê của chính phủ, ấn phẩm thương mại, bài báo học thuật, dữ liệu nội bộ của công ty (doanh số, CRM), nghiên cứu của các công ty khác, thông tin từ website và mạng xã hội.
- Xác định rõ mục tiêu.
- Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
- Tránh câu hỏi dẫn dắt hoặc mơ hồ.
- Bắt đầu bằng câu hỏi dễ, kết thúc bằng câu hỏi nhạy cảm (nếu có).
- Sử dụng thang đo phù hợp (Likert, trắc nghiệm...).
- Giữ bảng hỏi ngắn gọn, tập trung.
- Thử nghiệm trước khi triển khai rộng rãi.
Là quá trình xác định các đối thủ cạnh tranh chính và đánh giá chiến lược, điểm mạnh, điểm yếu, sản phẩm, giá cả, kênh phân phối, hoạt động marketing của họ để tìm ra lợi thế cạnh tranh và cơ hội cho doanh nghiệp mình.
Dựa trên mục tiêu nghiên cứu và đặc điểm của khách hàng lý tưởng (Customer Persona). Cần xác định rõ các tiêu chí như nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập), tâm lý học (lối sống, giá trị), hành vi (thói quen mua sắm) và địa lý.
Nghiên cứu thị trường giúp hiểu được mức giá khách hàng sẵn lòng trả, mức giá của đối thủ cạnh tranh, và mối quan hệ giữa giá và giá trị cảm nhận, từ đó đưa ra chiến lược định giá phù hợp (cao cấp, cạnh tranh, thâm nhập...).
Focus Group là một buổi thảo luận có người điều phối với một nhóm nhỏ (thường 6-10 người) thuộc đối tượng mục tiêu. Nó được sử dụng để thu thập ý kiến sâu, khám phá thái độ, thử nghiệm ý tưởng mới hoặc hiểu rõ hơn về ngôn ngữ và cảm nhận của khách hàng. Đây là phương pháp nghiên cứu định tính.
Rất nhiều công cụ: Google Trends (xu hướng tìm kiếm), Google Keyword Planner (từ khóa), Google Analytics (hành vi web), SurveyMonkey/Google Forms (khảo sát online), các công cụ lắng nghe mạng xã hội (social listening tools), các nền tảng đánh giá (review platforms), Ahrefs/SEMrush (phân tích đối thủ online).
Marketing Brand
Sản phẩm là thứ bạn bán, thương hiệu là nhận thức, cảm xúc và danh tiếng gắn liền với sản phẩm/công ty đó trong tâm trí khách hàng. Thương hiệu bao gồm logo, tên gọi, nhưng quan trọng hơn là giá trị, lời hứa và trải nghiệm mà nó mang lại.
- Brand Identity (Bộ nhận diện thương hiệu): Tên, logo, màu sắc, typography, hình ảnh.
- Brand Positioning (Định vị thương hiệu): Vị trí độc đáo trong tâm trí khách hàng.
- Brand Voice/Personality (Tiếng nói/Tính cách thương hiệu): Cách thương hiệu giao tiếp.
- Brand Promise (Lời hứa thương hiệu): Giá trị cốt lõi cam kết mang lại.
- Brand Experience (Trải nghiệm thương hiệu): Mọi điểm chạm của khách hàng với thương hiệu.
Khi khách hàng nhận biết và nhớ đến thương hiệu của bạn, họ có nhiều khả năng cân nhắc và lựa chọn sản phẩm/dịch vụ của bạn hơn khi có nhu cầu. Nó là bước đầu tiên trong việc xây dựng lòng tin và mối quan hệ.
Cần sự nhất quán và phản ánh đúng giá trị cốt lõi:
- Thiết kế logo chuyên nghiệp, dễ nhớ.
- Chọn bảng màu và font chữ phù hợp với tính cách thương hiệu.
- Xây dựng hướng dẫn sử dụng bộ nhận diện (Brand Guidelines).
- Áp dụng nhất quán trên mọi kênh (website, mạng xã hội, ấn phẩm...).
- Đảm bảo hình ảnh và thông điệp luôn đồng bộ.
Là xu hướng khách hàng tiếp tục mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của một thương hiệu cụ thể thay vì chuyển sang đối thủ. Xây dựng bằng cách:
- Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng ổn định.
- Mang lại trải nghiệm khách hàng tuyệt vời.
- Xây dựng cộng đồng.
- Chương trình khách hàng thân thiết.
- Giao tiếp và tương tác thường xuyên.
- Thể hiện giá trị phù hợp với khách hàng.
Là giá trị cộng thêm mà một thương hiệu nổi tiếng mang lại cho sản phẩm/dịch vụ so với một sản phẩm tương tự không có thương hiệu. Nó được xây dựng từ nhận diện, chất lượng cảm nhận, lòng trung thành và các liên tưởng tích cực về thương hiệu.
Rebranding là quá trình thay đổi hình ảnh, thông điệp, hoặc định vị của một thương hiệu đã tồn tại. Cần thực hiện khi:
- Thương hiệu cũ lỗi thời, không còn phù hợp.
- Sáp nhập hoặc mua lại công ty.
- Thay đổi chiến lược kinh doanh hoặc đối tượng mục tiêu.
- Khắc phục hình ảnh tiêu cực.
- Mở rộng sang thị trường mới.
Là việc sử dụng các câu chuyện để truyền tải giá trị, sứ mệnh, lịch sử và tính cách của thương hiệu một cách hấp dẫn và dễ nhớ, tạo kết nối cảm xúc với khách hàng.
Thông qua các chỉ số như: Mức độ nhận diện thương hiệu (aided/unaided recall), mức độ yêu thích/ưa chuộng, mức độ cân nhắc mua hàng, mức độ liên tưởng thương hiệu, Net Promoter Score (NPS), thảo luận trên mạng xã hội (social sentiment).
Nhân viên là đại sứ thương hiệu quan trọng. Thái độ, hành vi và kiến thức của họ ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng và hình ảnh thương hiệu. Việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp phù hợp và đào tạo nhân viên là rất cần thiết (Employer Branding).
Quảng cáo PPC
Nhà quảng cáo chọn từ khóa hoặc đối tượng mục tiêu mà họ muốn quảng cáo hiển thị. Khi người dùng tìm kiếm từ khóa đó hoặc thuộc đối tượng đó, quảng cáo có thể xuất hiện. Nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo của họ. Vị trí quảng cáo thường được xác định qua đấu giá (bid) và điểm chất lượng (Quality Score).
- Ưu điểm: Kết quả nhanh, nhắm mục tiêu chính xác, kiểm soát ngân sách, đo lường dễ dàng, linh hoạt.
- Nhược điểm: Có thể tốn kém nếu không tối ưu, cần quản lý liên tục, dễ bị click ảo (click fraud), cạnh tranh cao, hiệu quả dừng lại khi ngừng chi tiền.
- Search Ads (Quảng cáo tìm kiếm): Hiển thị dạng văn bản trên trang kết quả tìm kiếm Google khi người dùng chủ động tìm kiếm từ khóa liên quan. Nhắm vào ý định tìm kiếm cao.
- Display Ads (Quảng cáo hiển thị): Hiển thị dạng hình ảnh, banner, video trên các website, ứng dụng trong Mạng hiển thị của Google (GDN). Thường dùng để tăng nhận diện thương hiệu hoặc remarketing.
- Nghiên cứu kỹ lưỡng bằng công cụ (Keyword Planner).
- Chọn từ khóa liên quan chặt chẽ đến sản phẩm/dịch vụ.
- Sử dụng kết hợp từ khóa rộng, cụm từ và chính xác (Broad, Phrase, Exact Match).
- Thêm từ khóa phủ định (Negative Keywords) để loại bỏ các tìm kiếm không liên quan.
- Phân nhóm từ khóa theo chủ đề để tạo quảng cáo và landing page phù hợp.
Khi người dùng truy cập website của bạn, một đoạn mã (pixel) sẽ lưu cookie vào trình duyệt của họ. Sau đó, khi họ duyệt các trang web khác trong mạng hiển thị hoặc sử dụng mạng xã hội, quảng cáo của bạn (được thiết lập cho đối tượng remarketing này) sẽ hiển thị cho họ.
Là quá trình cải thiện trang đích mà người dùng truy cập sau khi nhấp vào quảng cáo PPC để tăng tỷ lệ chuyển đổi. Bao gồm việc đảm bảo nội dung trang đích liên quan chặt chẽ đến quảng cáo, có tiêu đề hấp dẫn, lời kêu gọi hành động (CTA) rõ ràng, thiết kế thân thiện, tốc độ tải nhanh.
- CPC: Chi phí bạn phải trả cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo.
- CPA: Chi phí bạn phải trả cho mỗi lượt chuyển đổi (ví dụ: một đơn hàng, một lượt điền form). CPA thường là chỉ số quan trọng hơn để đánh giá hiệu quả thực sự của chiến dịch.
Facebook Ads, Instagram Ads, LinkedIn Ads, TikTok Ads, Twitter Ads, Microsoft Advertising (Bing Ads), quảng cáo trên các sàn thương mại điện tử (Shopee Ads, Lazada Ads...).
- Nhắm mục tiêu chính xác.
- Sử dụng từ khóa phủ định hiệu quả.
- Theo dõi và tối ưu điểm chất lượng.
- Tối ưu hóa trang đích.
- Đặt giới hạn ngân sách hàng ngày/chiến dịch.
- Theo dõi chặt chẽ các chỉ số hiệu suất và điều chỉnh kịp thời.
- Thử nghiệm A/B testing.
Là các thông tin bổ sung có thể hiển thị cùng quảng cáo văn bản trên Google Search để tăng diện tích hiển thị và cung cấp thêm thông tin hữu ích cho người dùng (ví dụ: liên kết trang web, chú thích, số điện thoại, địa điểm, khuyến mãi...). Sử dụng tiện ích mở rộng thường giúp cải thiện CTR.
Social Marketing
SMM là việc sử dụng mạng xã hội để xây dựng thương hiệu, kết nối khán giả, tăng traffic và doanh số. Mục tiêu có thể là tăng nhận diện, thu hút tương tác, tạo khách hàng tiềm năng, thúc đẩy bán hàng, hoặc chăm sóc khách hàng.
Xem xét:
- Đối tượng mục tiêu: Họ đang ở đâu nhiều nhất? (Facebook, Instagram, TikTok, LinkedIn...).
- Loại nội dung: Bạn mạnh về hình ảnh (Instagram), video (TikTok, YouTube), bài viết chuyên sâu (LinkedIn, Blog), hay tin tức nhanh (Twitter)?
- Mục tiêu kinh doanh: B2B thường hợp với LinkedIn, B2C có thể hiệu quả trên Facebook, Instagram, TikTok.
- Nguồn lực: Bạn có đủ khả năng quản lý hiệu quả bao nhiêu kênh?
Đa dạng hóa nội dung:
- Hình ảnh chất lượng cao, video ngắn (Reels, Stories, TikTok).
- Infographics, memes, GIFs.
- Bài viết blog chia sẻ lại, tin tức ngành.
- Nội dung do người dùng tạo (UGC).
- Livestream, Q&A, AMA (Ask Me Anything).
- Minigames, cuộc thi, khảo sát.
- Câu chuyện hậu trường, giới thiệu đội ngũ.
- Cung cấp nội dung giá trị, độc đáo và nhất quán.
- Tối ưu hóa hồ sơ (profile) đầy đủ thông tin, chuyên nghiệp.
- Sử dụng hashtag (#) liên quan và hiệu quả.
- Tương tác tích cực với người dùng khác (like, comment, share).
- Chia sẻ trang mạng xã hội trên các kênh khác (website, email signature).
- Hợp tác với các trang/tài khoản khác.
- Đăng bài vào thời điểm vàng.
Là quá trình theo dõi các cuộc trò chuyện, đề cập (mentions) về thương hiệu, đối thủ cạnh tranh, từ khóa và chủ đề liên quan trên mạng xã hội. Nó giúp hiểu rõ tâm lý khách hàng, phát hiện xu hướng, quản lý khủng hoảng và tìm kiếm cơ hội tương tác.
- Phản hồi nhanh chóng và công khai (nếu phù hợp).
- Thể hiện sự đồng cảm và lắng nghe.
- Xin lỗi nếu có sai sót.
- Đề xuất giải pháp hoặc chuyển sang kênh riêng tư (tin nhắn, email) để giải quyết chi tiết.
- Không tranh cãi hoặc xóa bình luận (trừ khi vi phạm chính sách).
- Rút kinh nghiệm để cải thiện.
Các nền tảng như Facebook, Instagram, LinkedIn cho phép tạo chiến dịch quảng cáo trả phí để tiếp cận đối tượng mục tiêu dựa trên nhân khẩu học, sở thích, hành vi, vị trí... Nhà quảng cáo có thể chọn mục tiêu (tương tác, traffic, chuyển đổi...), định dạng (ảnh, video, carousel...) và đặt ngân sách.
Có, Influencer Marketing thường được xem là một chiến thuật trong Social Marketing. Nó liên quan đến việc hợp tác với những người có ảnh hưởng (influencers) trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến lượng người theo dõi của họ.
- Reach (Phạm vi tiếp cận): Số người duy nhất thấy nội dung của bạn.
- Impressions (Lượt hiển thị): Số lần nội dung của bạn được hiển thị.
- Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác): (Likes + Comments + Shares) / Reach hoặc Followers.
- Click-Through Rate (CTR): Tỷ lệ nhấp vào liên kết.
- Follower Growth Rate: Tốc độ tăng trưởng người theo dõi.
- Social Sentiment: Tỷ lệ thảo luận tích cực/tiêu cực/trung lập.
- Conversions/Leads from Social: Số chuyển đổi/lead đến từ mạng xã hội.
Xác định tần suất đăng bài cho mỗi kênh. Lên kế hoạch nội dung theo tuần/tháng dựa trên các chủ đề chính, sự kiện, ngày lễ, chiến dịch đang chạy. Sử dụng công cụ lập lịch (Buffer, Hootsuite) hoặc bảng tính để quản lý. Đảm bảo sự cân bằng giữa các loại nội dung (quảng bá, giáo dục, giải trí, tương tác).
Facebook Marketing
Mặc dù có sự trỗi dậy của các nền tảng khác, Facebook vẫn sở hữu lượng người dùng khổng lồ và đa dạng, cung cấp các công cụ quảng cáo mạnh mẽ, khả năng xây dựng cộng đồng qua Group, và tích hợp với Instagram, Messenger, WhatsApp, làm nó trở thành một kênh không thể bỏ qua cho nhiều doanh nghiệp.
- Page: Đại diện chính thức cho doanh nghiệp/thương hiệu. Dùng để đăng bài công khai, chạy quảng cáo, cung cấp thông tin. Quản trị viên đăng bài chính.
- Group: Không gian cộng đồng để thảo luận, chia sẻ về một chủ đề chung. Thành viên có thể đăng bài và tương tác nhiều hơn. Thích hợp để xây dựng cộng đồng và tương tác sâu.
- Image Ads (Ảnh đơn).
- Video Ads.
- Carousel Ads (Nhiều ảnh/video cuộn ngang).
- Collection Ads (Trải nghiệm mua sắm toàn màn hình).
- Slideshow Ads (Video từ ảnh tĩnh).
- Lead Ads (Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên Facebook).
- Messenger Ads.
Facebook cung cấp nhiều tùy chọn:
- Core Audiences: Dựa trên nhân khẩu học (tuổi, giới tính, vị trí), sở thích, hành vi.
- Custom Audiences: Dựa trên dữ liệu bạn có (danh sách email, người truy cập website, người tương tác với trang).
- Lookalike Audiences: Tìm người dùng mới có đặc điểm tương tự như đối tượng tùy chỉnh tốt nhất của bạn.
Kết hợp và thử nghiệm các loại đối tượng là chìa khóa.
Facebook Pixel là một đoạn mã JavaScript bạn đặt trên website. Nó giúp theo dõi hành động của người dùng (xem trang, thêm vào giỏ hàng, mua hàng), đo lường hiệu quả quảng cáo, tạo đối tượng tùy chỉnh cho remarketing và tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo hướng đến chuyển đổi.
Đây là các định dạng video ngắn, dọc, thu hút sự chú ý:
- Chia sẻ nội dung hậu trường, "một ngày làm việc".
- Tạo video hướng dẫn nhanh, mẹo vặt.
- Đăng ưu đãi, khuyến mãi giới hạn thời gian.
- Tổ chức Q&A, polls tương tác.
- Sử dụng hiệu ứng, âm nhạc trending để tăng tính giải trí.
- Chạy quảng cáo trên Stories/Reels.
Reach tự nhiên đang giảm, nhưng có thể cải thiện bằng cách:
- Đăng nội dung chất lượng cao, thực sự hữu ích hoặc giải trí.
- Khuyến khích tương tác (đặt câu hỏi, kêu gọi bình luận/chia sẻ).
- Sử dụng video và livestream.
- Đăng bài vào thời điểm người theo dõi online nhiều nhất.
- Tạo và tham gia các Group liên quan.
- Phản hồi nhanh chóng các bình luận.
- Tránh đăng quá nhiều bài bán hàng thuần túy.
- Tạo một cộng đồng tập trung vào một chủ đề/sở thích liên quan đến ngành của bạn (không chỉ quảng bá sản phẩm).
- Cung cấp giá trị độc quyền cho thành viên (nội dung, thảo luận, hỗ trợ).
- Khuyến khích sự tham gia và tương tác giữa các thành viên.
- Chia sẻ kiến thức chuyên môn, giải đáp thắc mắc.
- Điều hành nhóm tích cực, đặt quy tắc rõ ràng.
- Trả lời nhanh các câu hỏi của khách hàng.
- Gửi thông báo cập nhật đơn hàng.
- Thiết lập chatbot trả lời tự động các câu hỏi thường gặp.
- Gửi tin nhắn quảng bá (cần sự cho phép của người dùng).
- Tạo chiến dịch quảng cáo Click-to-Messenger.
Sử dụng Facebook Insights (cho Page) và Facebook Ads Manager (cho quảng cáo). Theo dõi các chỉ số như: Reach, Impressions, Engagement Rate, CTR, Video Views, Leads, Conversions, Cost Per Result (CPR), ROI/ROAS (Return on Ad Spend).
Email Marketing
Là việc sử dụng email để giao tiếp với khách hàng tiềm năng và hiện tại nhằm mục đích quảng bá, xây dựng mối quan hệ, nuôi dưỡng lead và thúc đẩy bán hàng. Lợi ích: ROI cao, kênh sở hữu, cá nhân hóa tốt, tự động hóa được.
Thu thập một cách tự nguyện:
- Form đăng ký trên website/blog (pop-up, sidebar, footer).
- Cung cấp Lead Magnet (ebook, checklist, webinar, mã giảm giá...).
- Tùy chọn đăng ký khi thanh toán/tạo tài khoản.
- Thu thập tại sự kiện offline.
- Tuyệt đối KHÔNG mua danh sách email.
Là việc chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí chung (nhân khẩu học, hành vi mua hàng, mức độ tương tác...). Nó quan trọng vì giúp gửi nội dung liên quan và cá nhân hóa hơn, dẫn đến tỷ lệ mở, nhấp và chuyển đổi cao hơn.
- Welcome Emails: Gửi khi có người đăng ký mới.
- Newsletters: Cập nhật tin tức, bài viết, thông tin định kỳ.
- Promotional Emails: Thông báo khuyến mãi, giảm giá, sản phẩm mới.
- Lead Nurturing Emails: Chuỗi email tự động để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng.
- Transactional Emails: Xác nhận đơn hàng, thông báo giao hàng (thường tự động).
- Re-engagement Emails: Gửi cho những người đăng ký không hoạt động.
- Ngắn gọn, rõ ràng, đi thẳng vào vấn đề.
- Tạo sự tò mò hoặc khẩn cấp (nếu phù hợp).
- Cá nhân hóa (sử dụng tên người nhận).
- Sử dụng số liệu hoặc lợi ích cụ thể.
- Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) một cách tiết chế.
- Tránh các từ ngữ spam (miễn phí 100%, cơ hội duy nhất...).
- A/B testing tiêu đề.
Rất quan trọng vì phần lớn email được mở trên điện thoại. Cần đảm bảo:
- Sử dụng mẫu email đáp ứng (Responsive Design).
- Font chữ đủ lớn, dễ đọc.
- Nút kêu gọi hành động (CTA) lớn, dễ nhấp.
- Hình ảnh được tối ưu hóa dung lượng.
- Tiêu đề và preheader ngắn gọn.
Là việc gửi hai phiên bản khác nhau của một email (ví dụ: khác tiêu đề, khác CTA, khác hình ảnh) đến hai nhóm nhỏ trong danh sách của bạn để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn (ví dụ: tỷ lệ mở cao hơn, tỷ lệ nhấp cao hơn). Sau đó, gửi phiên bản chiến thắng cho phần còn lại của danh sách.
- Chỉ gửi email cho những người đã đồng ý nhận (opt-in).
- Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký (unsubscribe) rõ ràng trong mỗi email.
- Giữ danh sách email sạch sẽ (loại bỏ email không hợp lệ, không hoạt động).
- Tránh sử dụng các từ ngữ spam trong tiêu đề và nội dung.
- Xác thực tên miền gửi email (SPF, DKIM).
- Duy trì tần suất gửi hợp lý.
Open Rate (Tỷ lệ mở), Click-Through Rate (CTR - Tỷ lệ nhấp), Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi từ email), Unsubscribe Rate (Tỷ lệ hủy đăng ký), Bounce Rate (Tỷ lệ email bị trả lại - hard bounce & soft bounce), List Growth Rate (Tốc độ tăng trưởng danh sách).
Là việc thiết lập các chuỗi email được gửi tự động dựa trên các hành động hoặc điều kiện cụ thể của người dùng (ví dụ: gửi email chào mừng khi đăng ký, gửi email nhắc giỏ hàng bị bỏ quên, gửi chuỗi email nuôi dưỡng lead dựa trên hành vi tương tác).
Content Marketing
Content Marketing là tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan để thu hút, giữ chân khán giả mục tiêu và thúc đẩy hành động. Nó cốt lõi vì xây dựng lòng tin, thu hút traffic tự nhiên (SEO), nuôi dưỡng lead, hỗ trợ bán hàng và tạo sự khác biệt.
- Xác định mục tiêu (Goals).
- Nghiên cứu đối tượng mục tiêu (Audience Persona).
- Nghiên cứu từ khóa & chủ đề (Keyword/Topic Research).
- Lập kế hoạch nội dung & lịch biên tập (Content Plan/Calendar).
- Sản xuất nội dung (Creation).
- Phân phối & quảng bá nội dung (Distribution/Promotion).
- Đo lường & phân tích hiệu quả (Measurement/Analytics).
- Tối ưu hóa (Optimization).
- Nghiên cứu từ khóa (xem mọi người tìm gì).
- Phân tích đối thủ (xem họ viết gì hiệu quả).
- Lắng nghe mạng xã hội (xem mọi người nói gì).
- Khảo sát khách hàng/độc giả.
- Xem các câu hỏi thường gặp (FAQ).
- Phỏng vấn chuyên gia trong ngành.
- Tái sử dụng/cập nhật nội dung cũ (Content Repurposing).
- Brainstorm trong đội ngũ.
- Blog Posts: Chia sẻ kiến thức, SEO, thu hút traffic (Thường xuyên).
- Ebooks/Guides: Nội dung chuyên sâu, thu lead (Lead Magnet).
- Infographics: Trực quan hóa dữ liệu, dễ chia sẻ (Mạng xã hội, Blog).
- Videos: Hướng dẫn, giới thiệu sản phẩm, storytelling (YouTube, Mạng xã hội).
- Case Studies: Chứng minh hiệu quả, xây dựng lòng tin (Website, Sales).
- Podcasts: Xây dựng thương hiệu cá nhân, tiếp cận khi di chuyển (Nền tảng podcast).
- Webinars: Tương tác trực tiếp, thu lead chất lượng (Đăng ký).
Là một khu vực tập trung trên website, nơi chứa đựng và tổ chức các nội dung chất lượng cao về một chủ đề cụ thể. Thường bao gồm một trang trụ cột (pillar page) tổng quan và các bài viết chi tiết (cluster content) liên kết với nhau, giúp cải thiện SEO và trải nghiệm người dùng.
- Chia sẻ trên các kênh mạng xã hội phù hợp.
- Gửi qua Email Marketing (newsletter).
- Tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm (SEO).
- Chạy quảng cáo trả phí (PPC, Social Ads) để tiếp cận rộng hơn.
- Tiếp cận các trang/cá nhân có ảnh hưởng để chia sẻ (Outreach).
- Đăng lại trên các nền tảng khác (Medium, LinkedIn Articles...).
- Tham gia các cộng đồng, diễn đàn liên quan.
Là việc chuyển đổi một nội dung gốc sang các định dạng khác để tiếp cận nhiều đối tượng hơn và tận dụng tối đa công sức sáng tạo. Ví dụ: Biến bài blog thành video, infographic, podcast episode, hoặc chuỗi bài đăng mạng xã hội.
Có thể phức tạp, cần theo dõi các chỉ số liên quan đến mục tiêu:
- Awareness: Traffic, social shares, brand mentions.
- Engagement: Time on page, bounce rate, comments, likes.
- Lead Generation: Số lượng lead thu được từ content (qua form, download...).
- Sales: Số lượng khách hàng/doanh thu có nguồn gốc từ content (cần hệ thống tracking).
- SEO Performance: Thứ hạng từ khóa, backlink thu được.
So sánh giá trị mang lại (ví dụ: giá trị lead) với chi phí tạo và quảng bá nội dung.
- Content Marketing: Tập trung cung cấp giá trị, thông tin, giải trí để thu hút và xây dựng mối quan hệ lâu dài. Mục tiêu thường là giáo dục, tạo lòng tin.
- Copywriting: Tập trung vào việc viết lời lẽ thuyết phục để thúc đẩy người đọc thực hiện một hành động cụ thể ngay lập tức (mua hàng, đăng ký, nhấp vào...). Mục tiêu thường là chuyển đổi trực tiếp.
Chúng thường bổ trợ cho nhau.
Một số xu hướng:
- Nội dung video ngắn (Short-form video).
- Podcast ngày càng phổ biến.
- Cá nhân hóa nội dung (Personalization).
- Nội dung tương tác (Interactive content - quizzes, polls).
- Tập trung vào E-E-A-T (Experience, Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness) cho SEO.
- Sử dụng AI hỗ trợ lên ý tưởng, dàn ý, nhưng vẫn cần con người biên tập và tạo giá trị.
- Xây dựng cộng đồng xung quanh nội dung.
Công cụ Marketing
Công cụ Marketing giúp tự động hóa, tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm thời gian, thu thập và phân tích dữ liệu chính xác, quản lý chiến dịch hiệu quả, cải thiện tương tác khách hàng và đo lường ROI tốt hơn.
- Phân tích Web: Google Analytics (Miễn phí).
- Quản lý Mạng xã hội: Buffer hoặc Hootsuite (Có gói miễn phí/giá rẻ).
- Email Marketing: Mailchimp (Có gói miễn phí).
- Thiết kế đồ họa cơ bản: Canva (Có gói miễn phí).
- Nghiên cứu từ khóa SEO: Google Keyword Planner (Miễn phí), Google Trends (Miễn phí).
- Kiểm tra SEO Onpage: Google Search Console (Miễn phí).
CRM là hệ thống quản lý quan hệ khách hàng, giúp doanh nghiệp lưu trữ thông tin, theo dõi tương tác, quản lý quy trình bán hàng và chăm sóc khách hàng. Công cụ phổ biến: HubSpot CRM (có bản miễn phí), Salesforce, Zoho CRM, Bitrix24.
Là việc sử dụng phần mềm để tự động hóa các tác vụ marketing lặp lại như gửi email, đăng bài, nuôi dưỡng lead, phân loại khách hàng. Lợi ích: Tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả, cá nhân hóa trải nghiệm, nuôi dưỡng lead tốt hơn, cải thiện sự phối hợp giữa Marketing và Sales.
HubSpot, Marketo (Adobe), Pardot (Salesforce), ActiveCampaign, Mailchimp (có tính năng automation cơ bản), GetResponse.
Các bộ công cụ trả phí hàng đầu bao gồm Ahrefs, SEMrush, Moz Pro. Ngoài ra còn có Screaming Frog SEO Spider (cho technical audit), Google Search Console và Google Analytics là bắt buộc và miễn phí.
- Xác định rõ nhu cầu và mục tiêu cụ thể của bạn.
- Đánh giá ngân sách có thể chi trả.
- Xem xét quy mô doanh nghiệp và đội ngũ sử dụng.
- Đọc đánh giá, so sánh tính năng.
- Ưu tiên các công cụ dễ sử dụng và tích hợp tốt với nhau.
- Tận dụng các bản dùng thử miễn phí (free trial) trước khi quyết định.
Ví dụ Google Analytics cung cấp thông tin về: Số lượng người truy cập, nguồn truy cập (từ đâu đến), nhân khẩu học và vị trí của họ, các trang được xem nhiều nhất, thời gian trên trang, tỷ lệ thoát, hành vi người dùng trên trang, tỷ lệ chuyển đổi mục tiêu...
Có, rất nhiều công cụ kéo-thả (drag-and-drop) phổ biến như: Leadpages, Instapage, Unbounce, HubSpot Landing Page Builder, Mailchimp Landing Pages, Elementor (plugin WordPress).
Trello (dạng bảng Kanban), Asana (quản lý task và project), Monday.com (linh hoạt), Jira (thường dùng cho đội phát triển nhưng cũng có thể áp dụng), Basecamp (đơn giản, tập trung giao tiếp).
Thuật ngữ Marketing
Là phương pháp so sánh hiệu quả của hai phiên bản (A và B) của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh, CTA) bằng cách hiển thị ngẫu nhiên cho hai nhóm đối tượng khác nhau để xác định phiên bản nào đạt kết quả tốt hơn.
Là lời kêu gọi, hướng dẫn người dùng thực hiện một hành động cụ thể mong muốn, thường dưới dạng nút bấm hoặc liên kết (Ví dụ: "Mua ngay", "Đăng ký", "Tải về", "Tìm hiểu thêm").
Là quá trình tối ưu hóa website hoặc landing page để tăng tỷ lệ phần trăm khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (chuyển đổi), ví dụ như mua hàng, điền form, đăng ký.
Là sự trực quan hóa trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với thương hiệu/sản phẩm của bạn qua các giai đoạn khác nhau (từ nhận biết, cân nhắc, mua hàng đến sau mua hàng), giúp xác định các điểm chạm (touchpoints) và cơ hội cải thiện.
Là chỉ số đo lường hiệu suất chính, được sử dụng để đánh giá mức độ thành công trong việc đạt được các mục tiêu kinh doanh hoặc marketing cụ thể.
Là một trang web độc lập được thiết kế với một mục tiêu duy nhất, thường là để thu thập thông tin khách hàng tiềm năng (lead) hoặc thúc đẩy một chuyển đổi cụ thể, và là đích đến của một chiến dịch quảng cáo.
Là quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng ở mọi giai đoạn của phễu bán hàng (sales funnel) bằng cách cung cấp thông tin và nội dung phù hợp, nhằm mục đích chuyển đổi họ thành khách hàng khi họ sẵn sàng.
Là mô hình mô tả hành trình của khách hàng từ giai đoạn nhận biết ban đầu về thương hiệu (đầu phễu - Top of Funnel/TOFU) đến giai đoạn cân nhắc (giữa phễu - Middle of Funnel/MOFU) và cuối cùng là ra quyết định mua hàng (đáy phễu - Bottom of Funnel/BOFU).
Là thước đo lợi nhuận thu được từ một khoản đầu tư, tính bằng cách lấy (Doanh thu từ đầu tư - Chi phí đầu tư) chia cho Chi phí đầu tư. Trong marketing, nó đo lường hiệu quả tài chính của các chiến dịch.
Là lợi điểm bán hàng độc nhất - yếu tố làm cho sản phẩm/dịch vụ của bạn khác biệt và nổi bật so với đối thủ cạnh tranh trong mắt khách hàng mục tiêu. Nó trả lời câu hỏi "Tại sao khách hàng nên chọn bạn?".