1. Các tiêu chí nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của kênh phân phối?
A. Doanh số, chi phí, mức độ hài lòng của khách hàng và khả năng tiếp cận thị trường.
B. Số lượng nhân viên, quy mô văn phòng và ngân sách marketing.
C. Số lượng sản phẩm mới được tung ra thị trường.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh và thị phần của họ.
2. Khi nào nên sử dụng kênh phân phối độc quyền?
A. Khi muốn tiếp cận thị trường đại trà.
B. Khi muốn kiểm soát chặt chẽ thương hiệu và dịch vụ khách hàng.
C. Khi muốn giảm chi phí phân phối.
D. Khi muốn tăng doanh số nhanh chóng.
3. Chiến lược ‘đẩy’ trong marketing kênh tập trung vào điều gì?
A. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng.
B. Thúc đẩy các thành viên kênh phân phối (như nhà bán lẻ) tích cực bán sản phẩm.
C. Giảm giá cho người tiêu dùng.
D. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
4. Omnichannel marketing là gì?
A. Chiến lược marketing chỉ sử dụng một kênh duy nhất.
B. Chiến lược marketing tích hợp tất cả các kênh để tạo ra trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
C. Chiến lược marketing tập trung vào việc giảm chi phí.
D. Chiến lược marketing tập trung vào việc tăng số lượng sản phẩm.
5. Các loại VMS phổ biến bao gồm những loại nào?
A. VMS tập đoàn, VMS hợp đồng và VMS quản lý.
B. VMS trực tiếp, VMS gián tiếp và VMS đa kênh.
C. VMS bán buôn, VMS bán lẻ và VMS trực tuyến.
D. VMS nội địa, VMS quốc tế và VMS toàn cầu.
6. Xung đột kênh phân phối xảy ra khi nào?
A. Khi các thành viên trong kênh không đồng ý về mục tiêu, vai trò hoặc phần thưởng.
B. Khi nhà sản xuất tăng giá sản phẩm.
C. Khi người tiêu dùng không hài lòng với sản phẩm.
D. Khi đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới.
7. Loại kênh phân phối nào mà nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng?
A. Kênh phân phối trực tiếp.
B. Kênh phân phối gián tiếp.
C. Kênh phân phối đa kênh.
D. Kênh phân phối hỗn hợp.
8. VMS quản lý (Administered VMS) là gì?
A. Một hệ thống mà một thành viên kênh lớn và mạnh có thể điều phối các thành viên khác.
B. Một hệ thống mà các thành viên kênh được quản lý bởi chính phủ.
C. Một hệ thống mà các thành viên kênh chia sẻ quyền quản lý.
D. Một hệ thống mà các thành viên kênh hoạt động hoàn toàn độc lập.
9. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối?
A. Đặc điểm của sản phẩm.
B. Đặc điểm của thị trường mục tiêu.
C. Năng lực sản xuất của đối thủ cạnh tranh.
D. Nguồn lực của công ty.
10. Ví dụ nào sau đây là kênh phân phối trực tiếp?
A. Một công ty bán sản phẩm của mình thông qua các siêu thị.
B. Một nghệ sĩ bán tranh của mình trực tiếp tại triển lãm.
C. Một nhà sản xuất sử dụng nhà phân phối để tiếp cận các cửa hàng bán lẻ.
D. Một công ty bán hàng thông qua các trang thương mại điện tử của bên thứ ba.
11. Kênh phân phối đa kênh là gì?
A. Sử dụng nhiều nhà bán lẻ khác nhau.
B. Sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau để tiếp cận khách hàng.
C. Phân phối sản phẩm đến nhiều quốc gia.
D. Sử dụng nhiều phương tiện quảng cáo khác nhau.
12. Ví dụ nào sau đây là VMS hợp đồng (Contractual VMS)?
A. Một chuỗi cửa hàng bán lẻ thuộc sở hữu của một công ty sản xuất.
B. Hệ thống nhượng quyền thương mại (franchise).
C. Một nhóm các nhà bán lẻ độc lập hợp tác để mua hàng với số lượng lớn.
D. Một công ty sử dụng lực lượng bán hàng trực tiếp để tiếp cận khách hàng.
13. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý kênh phân phối và logistics là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Cải thiện hiệu quả giao tiếp, theo dõi hàng hóa và quản lý tồn kho.
C. Tăng cường quan hệ với khách hàng.
D. Phát triển sản phẩm mới.
14. Logistics ngược (Reverse logistics) là gì?
A. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
B. Quá trình thu hồi, tái chế hoặc xử lý hàng hóa trả lại từ người tiêu dùng.
C. Quá trình quản lý hàng tồn kho.
D. Quá trình dự báo nhu cầu thị trường.
15. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong quản lý kênh phân phối toàn cầu?
A. Sự khác biệt về văn hóa và pháp luật.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
D. Sự phức tạp của các quy trình hải quan.
16. Nhà bán lẻ, nhà bán buôn được xem là thành viên của kênh phân phối nào?
A. Kênh phân phối trực tiếp.
B. Kênh phân phối gián tiếp.
C. Kênh phân phối dọc.
D. Kênh phân phối ngang.
17. Mục tiêu của việc thiết kế kênh phân phối là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả.
C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các thành viên kênh.
18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối gián tiếp?
A. Tiếp cận được thị trường rộng lớn hơn.
B. Giảm chi phí lưu trữ và vận chuyển.
C. Kiểm soát chặt chẽ giá bán lẻ.
D. Tận dụng được kinh nghiệm và mạng lưới của các trung gian.
19. Trong bối cảnh thương mại điện tử, kênh phân phối nào đang trở nên phổ biến?
A. Kênh phân phối truyền thống thông qua các cửa hàng bán lẻ.
B. Kênh phân phối trực tiếp thông qua website và ứng dụng di động.
C. Kênh phân phối thông qua các nhà bán buôn lớn.
D. Kênh phân phối thông qua các đại lý độc quyền.
20. Mục tiêu chính của quản lý kênh phân phối là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất.
B. Đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng đúng thời điểm, đúng địa điểm và với chi phí hợp lý.
C. Giảm thiểu số lượng trung gian trong kênh.
D. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
21. Chiến lược ‘kéo’ trong marketing kênh tập trung vào điều gì?
A. Thuyết phục các nhà bán lẻ phân phối sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng để ‘kéo’ sản phẩm qua kênh.
C. Giảm giá cho các nhà phân phối.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
22. Ưu điểm chính của kênh phân phối trực tiếp là gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Kiểm soát tốt hơn về thương hiệu và trải nghiệm khách hàng.
C. Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn.
D. Giảm thiểu rủi ro về hàng tồn kho.
23. VMS tập đoàn (Corporate VMS) là gì?
A. Một hệ thống mà các thành viên kênh độc lập ký hợp đồng với nhau.
B. Một hệ thống mà một công ty duy nhất sở hữu và kiểm soát toàn bộ kênh phân phối.
C. Một hệ thống mà các thành viên kênh được quản lý bởi một tổ chức bên ngoài.
D. Một hệ thống mà các thành viên kênh cạnh tranh với nhau.
24. Sự khác biệt chính giữa nhà bán buôn và nhà bán lẻ là gì?
A. Nhà bán buôn bán hàng cho người tiêu dùng cuối cùng, trong khi nhà bán lẻ bán hàng cho các doanh nghiệp khác.
B. Nhà bán buôn bán hàng cho các doanh nghiệp khác, trong khi nhà bán lẻ bán hàng cho người tiêu dùng cuối cùng.
C. Nhà bán buôn có quy mô lớn hơn nhà bán lẻ.
D. Nhà bán buôn chỉ bán hàng trực tuyến, trong khi nhà bán lẻ chỉ bán hàng tại cửa hàng.
25. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng trong quản lý kênh phân phối hiện nay?
A. Sự phát triển của các kênh phân phối trực tuyến.
B. Sự tích hợp của các kênh phân phối khác nhau (omnichannel).
C. Sự gia tăng của xung đột kênh.
D. Sự tập trung vào trải nghiệm khách hàng.
26. Trong marketing, ‘kênh phân phối’ được hiểu là gì?
A. Tất cả các hoạt động quảng cáo sản phẩm.
B. Hệ thống các tổ chức và cá nhân tham gia vào việc chuyển sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
C. Quy trình sản xuất sản phẩm.
D. Chiến lược định giá sản phẩm.
27. Hệ thống marketing dọc (VMS) là gì?
A. Một hệ thống phân phối mà trong đó các thành viên kênh hoạt động độc lập.
B. Một hệ thống phân phối mà trong đó các thành viên kênh hoạt động như một thể thống nhất.
C. Một hệ thống marketing chỉ sử dụng kênh phân phối trực tiếp.
D. Một hệ thống marketing chỉ sử dụng kênh phân phối gián tiếp.
28. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của logistics?
A. Vận chuyển hàng hóa.
B. Lưu trữ hàng hóa.
C. Nghiên cứu thị trường.
D. Xử lý đơn hàng.
29. Điều gì KHÔNG phải là chức năng chính của kênh phân phối?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Xúc tiến bán hàng.
C. Định giá sản phẩm.
D. Phân loại và tập hợp hàng hóa.
30. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với các thành viên kênh phân phối?
A. Cung cấp chiết khấu cao nhất.
B. Giao tiếp hiệu quả và minh bạch.
C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của họ.
D. Yêu cầu họ tuân thủ mọi quy định của công ty.
31. Mục tiêu chính của việc quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất
B. Tối ưu hóa toàn bộ hệ thống để cung cấp giá trị tốt nhất cho khách hàng
C. Giảm chi phí vận chuyển
D. Tăng số lượng nhà cung cấp
32. Trong logistics, chỉ số KPI nào dùng để đo lường tỷ lệ đơn hàng được giao đúng thời gian và địa điểm?
A. Chi phí vận chuyển
B. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-Time Delivery)
C. Thời gian xử lý đơn hàng
D. Mức độ hài lòng của khách hàng
33. Trong marketing, kênh phân phối nào cho phép nhà sản xuất bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng mà không cần qua trung gian?
A. Kênh phân phối gián tiếp
B. Kênh phân phối đa kênh
C. Kênh phân phối trực tiếp
D. Kênh phân phối hỗn hợp
34. Hệ thống marketing dọc (VMS) kiểu hợp đồng (Contractual VMS) bao gồm những loại hình tổ chức kênh phân phối nào?
A. Chuỗi cửa hàng tự nguyện và tổ chức hợp tác
B. Hệ thống nhượng quyền thương mại
C. Tổ chức hợp tác của nhà bán lẻ
D. Tất cả các đáp án trên
35. Một nhà bán lẻ trực tuyến sử dụng hệ thống quản lý đơn hàng tự động để xử lý đơn hàng nhanh chóng và chính xác. Điều này thuộc về yếu tố nào trong logistics?
A. Vận chuyển
B. Kho bãi
C. Xử lý thông tin
D. Quản lý hàng tồn kho
36. Một công ty sử dụng lực lượng bán hàng trực tiếp, trang web bán hàng trực tuyến và các nhà bán lẻ độc lập để phân phối sản phẩm. Đây là ví dụ về:
A. Phân phối độc quyền
B. Hệ thống marketing dọc
C. Phân phối đa kênh
D. Phân phối chọn lọc
37. Trong marketing, ‘kéo’ (pull) và ‘đẩy’ (push) là hai chiến lược liên quan đến:
A. Chiến lược giá
B. Chiến lược sản phẩm
C. Chiến lược phân phối
D. Chiến lược truyền thông
38. Điều gì xảy ra khi một nhà sản xuất sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau để tiếp cận các phân khúc thị trường khác nhau?
A. Xung đột kênh phân phối
B. Phân phối độc quyền
C. Tăng cường kiểm soát kênh
D. Giảm chi phí phân phối
39. Trong logistics, ‘cross-docking’ là gì?
A. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng mà không cần lưu kho
B. Sử dụng nhiều phương tiện vận tải khác nhau để giảm chi phí
C. Lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài
D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi vận chuyển
40. Trong kênh phân phối, chức năng nào liên quan đến việc thu thập thông tin về khách hàng, đối thủ cạnh tranh và các yếu tố khác trong môi trường marketing?
A. Xúc tiến
B. Nghiên cứu
C. Liên hệ
D. Đàm phán
41. Loại hình vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và cần giao nhanh?
A. Đường sắt
B. Đường bộ
C. Đường hàng không
D. Đường thủy
42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn kênh phân phối?
A. Đặc điểm của sản phẩm
B. Đặc điểm của thị trường mục tiêu
C. Năng lực tài chính của công ty
D. Sở thích của CEO
43. Công ty sử dụng kho bãi tập trung để phục vụ cho nhiều thị trường khác nhau nhằm mục đích gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển và tăng tốc độ giao hàng
B. Tăng tính linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường
C. Cải thiện quản lý hàng tồn kho
D. Tất cả các đáp án trên
44. Một nhà sản xuất ô tô bán sản phẩm của mình thông qua các đại lý ủy quyền. Đây là ví dụ về loại kênh phân phối nào?
A. Kênh trực tiếp
B. Kênh gián tiếp
C. Kênh đa cấp
D. Kênh dọc
45. Một công ty thuê một công ty khác để quản lý toàn bộ hoạt động logistics của mình. Đây là ví dụ về:
A. Logistics ngược
B. Logistics bên thứ ba (3PL)
C. Logistics xanh
D. Logistics toàn cầu
46. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tuyến?
A. Tiếp cận thị trường toàn cầu
B. Chi phí thấp hơn
C. Khả năng tương tác trực tiếp với khách hàng
D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng
47. Trong quản lý logistics, ‘Just-in-Time’ (JIT) là gì?
A. Một phương pháp quản lý hàng tồn kho trong đó hàng hóa được nhận chỉ khi cần thiết cho sản xuất
B. Một hệ thống vận chuyển nhanh chóng
C. Một chiến lược giảm giá
D. Một phương pháp kiểm soát chất lượng
48. Trong quản lý kênh phân phối, loại xung đột nào xảy ra giữa các thành viên ở cùng cấp độ kênh, ví dụ như giữa hai nhà bán lẻ?
A. Xung đột chiều dọc
B. Xung đột chiều ngang
C. Xung đột đa kênh
D. Xung đột tiềm ẩn
49. Mục tiêu của ‘logistics ngược’ là gì?
A. Đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng
B. Thu hồi sản phẩm đã qua sử dụng hoặc bị lỗi từ người tiêu dùng để tái chế hoặc xử lý
C. Vận chuyển hàng hóa nhanh chóng
D. Giảm chi phí vận chuyển
50. Chiến lược phân phối nào phù hợp nhất cho các sản phẩm có giá trị cao, cần sự tư vấn kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng?
A. Phân phối rộng rãi
B. Phân phối độc quyền
C. Phân phối chọn lọc
D. Phân phối đại trà
51. Vấn đề nào sau đây thường gặp phải trong quản lý kênh phân phối quốc tế?
A. Sự khác biệt về văn hóa và luật pháp
B. Thiếu hụt nguồn cung
C. Giá cả ổn định
D. Khách hàng trung thành
52. Một công ty quyết định giảm số lượng nhà bán lẻ bán sản phẩm của mình ở một khu vực cụ thể. Đây là ví dụ về chiến lược phân phối nào?
A. Phân phối rộng rãi
B. Phân phối độc quyền
C. Phân phối chọn lọc
D. Phân phối chuyên sâu
53. Một nhà sản xuất quyết định tự mở chuỗi cửa hàng bán lẻ của riêng mình thay vì sử dụng các nhà bán lẻ độc lập. Đây là ví dụ về:
A. Hệ thống marketing ngang
B. Hệ thống marketing dọc (Corporate VMS)
C. Hệ thống marketing hợp đồng
D. Phân phối chọn lọc
54. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng chính của kênh phân phối?
A. Nghiên cứu thị trường
B. Xúc tiến bán hàng
C. Đàm phán giá cả
D. Phát triển sản phẩm mới
55. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc quản lý kênh phân phối?
A. Xung đột kênh
B. Kiểm soát chất lượng
C. Thay đổi nhu cầu của khách hàng
D. Sự ổn định của thị trường
56. Đâu là lợi ích của việc sử dụng hệ thống thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng?
A. Cải thiện khả năng dự báo nhu cầu
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng
C. Giảm thiểu rủi ro và chi phí
D. Tất cả các đáp án trên
57. Loại trung gian marketing nào sở hữu hàng hóa và bán lại cho các nhà bán lẻ?
A. Đại lý
B. Môi giới
C. Nhà bán buôn
D. Nhà bán lẻ
58. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý logistics?
A. Quản lý kho bãi
B. Vận chuyển hàng hóa
C. Xúc tiến bán hàng
D. Xử lý đơn hàng
59. Trong một kênh phân phối, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc xúc tiến sản phẩm đến người tiêu dùng cuối cùng?
A. Nhà sản xuất
B. Nhà bán buôn
C. Nhà bán lẻ
D. Đại lý
60. Phương thức vận tải nào thường phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, giá trị thấp trên khoảng cách dài?
A. Đường hàng không
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường ống
61. Content Marketing là gì?
A. Marketing chỉ tập trung vào nội dung văn bản.
B. Marketing bằng cách tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán.
C. Marketing không cần sáng tạo.
D. Marketing chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
62. ROI (Return on Investment) là gì trong marketing?
A. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư.
B. Chi phí cho mỗi chiến dịch marketing.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng.
D. Kế hoạch marketing hàng năm.
63. Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng marketing kỹ thuật số so với marketing truyền thống là gì?
A. Chi phí thấp hơn.
B. Khả năng đo lường và phân tích hiệu quả chính xác hơn.
C. Tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng hơn.
D. Dễ dàng sáng tạo nội dung hấp dẫn.
64. Đâu là mục tiêu chính của việc thiết lập ngân sách truyền thông marketing?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo tất cả các kênh truyền thông đều được sử dụng.
C. Phân bổ nguồn lực tài chính một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu marketing.
D. Sao chép ngân sách của đối thủ cạnh tranh.
65. Trong mô hình truyền thông marketing tích hợp (IMC), yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất?
A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
B. Đảm bảo thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh.
C. Tối đa hóa tần suất xuất hiện của quảng cáo.
D. Giảm thiểu chi phí truyền thông.
66. Mục đích của việc đo lường hiệu quả truyền thông marketing là gì?
A. Xác định chiến dịch nào hoạt động tốt và chiến dịch nào không.
B. Tối ưu hóa chi phí marketing.
C. Cải thiện hiệu quả các chiến dịch trong tương lai.
D. Tất cả các đáp án trên.
67. Ưu điểm chính của phương pháp tỷ lệ phần trăm doanh thu trong việc thiết lập ngân sách truyền thông là gì?
A. Dễ dàng tính toán và quản lý.
B. Đảm bảo ngân sách luôn cạnh tranh với đối thủ.
C. Tập trung vào mục tiêu marketing cụ thể.
D. Tối ưu hóa hiệu quả chi tiêu.
68. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng marketing kỹ thuật số (Digital Marketing)?
A. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng.
B. Đo lường và phân tích hiệu quả dễ dàng.
C. Tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
69. Mục tiêu chính của SEO (Search Engine Optimization) là gì?
A. Tăng lượt truy cập website từ các nguồn trả phí.
B. Tăng thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Thiết kế website đẹp mắt.
D. Tạo nội dung độc đáo.
70. Đâu là một ví dụ về content marketing hiệu quả?
A. Một banner quảng cáo sản phẩm trên website.
B. Một bài viết blog cung cấp thông tin hữu ích liên quan đến sản phẩm.
C. Một email quảng cáo giảm giá.
D. Một thông cáo báo chí về sản phẩm mới.
71. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp tùy khả năng để thiết lập ngân sách truyền thông?
A. Khi có nguồn lực tài chính dồi dào.
B. Khi muốn cạnh tranh trực tiếp với đối thủ lớn.
C. Khi nguồn lực tài chính hạn chế.
D. Khi ra mắt sản phẩm mới.
72. SEO (Search Engine Optimization) là gì?
A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
B. Tối ưu hóa website để xuất hiện ở vị trí cao trên kết quả tìm kiếm.
C. Marketing không cần website.
D. Marketing chỉ dành cho các sản phẩm công nghệ.
73. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong marketing?
A. Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.
B. Chi phí cho mỗi chiến dịch marketing.
C. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.
D. Kế hoạch marketing hàng năm.
74. Phương pháp ngân sách truyền thông nào dựa trên việc xác định mục tiêu marketing, sau đó tính toán chi phí cần thiết để đạt được mục tiêu đó?
A. Phương pháp tỷ lệ phần trăm doanh thu.
B. Phương pháp ngang bằng cạnh tranh.
C. Phương pháp tùy khả năng.
D. Phương pháp mục tiêu và nhiệm vụ.
75. Social Media Marketing là gì?
A. Marketing thông qua các phương tiện truyền thông truyền thống.
B. Marketing thông qua các trang mạng xã hội.
C. Marketing chỉ dành cho giới trẻ.
D. Marketing không cần ngân sách.
76. PPC (Pay-Per-Click) là gì?
A. Hình thức quảng cáo trả tiền theo mỗi lần nhấp chuột.
B. Hình thức quảng cáo miễn phí.
C. Marketing không cần website.
D. Marketing chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
77. Trong marketing trực tiếp, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thành công?
A. Sử dụng hình ảnh bắt mắt.
B. Xây dựng danh sách khách hàng mục tiêu chất lượng.
C. Gửi email hàng loạt.
D. Giảm giá sâu.
78. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch truyền thông marketing, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng người tiếp cận.
B. Số lượng tương tác trên mạng xã hội.
C. Mức độ đạt được các mục tiêu marketing đã đề ra.
D. Chi phí chiến dịch.
79. Loại hình quảng cáo nào thường được sử dụng để xây dựng nhận thức về thương hiệu và hình ảnh lâu dài?
A. Quảng cáo so sánh.
B. Quảng cáo nhắc nhở.
C. Quảng cáo thông tin.
D. Quảng cáo thể chế.
80. Công cụ truyền thông nào sau đây phù hợp nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Bán hàng cá nhân.
C. Quan hệ công chúng (PR).
D. Khuyến mãi.
81. Công cụ xúc tiến hỗn hợp nào thường được sử dụng để tạo ra sự ủng hộ từ các bên liên quan (stakeholders) khác nhau, như nhà đầu tư, nhân viên, và cộng đồng?
A. Khuyến mãi bán hàng.
B. Quan hệ công chúng (PR).
C. Marketing trực tiếp.
D. Quảng cáo.
82. Trong truyền thông marketing, ‘reach’ (phạm vi tiếp cận) có nghĩa là gì?
A. Số lượng người đã xem quảng cáo ít nhất một lần.
B. Số lượng người đã nhấp vào quảng cáo.
C. Tổng số lần quảng cáo được hiển thị.
D. Chi phí cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
83. Điểm khác biệt chính giữa bán hàng cá nhân và quảng cáo là gì?
A. Bán hàng cá nhân tốn kém hơn quảng cáo.
B. Bán hàng cá nhân có tính tương tác trực tiếp cao hơn.
C. Quảng cáo tiếp cận được nhiều người hơn bán hàng cá nhân.
D. Tất cả các đáp án trên.
84. Nhược điểm lớn nhất của phương pháp ngang bằng cạnh tranh trong việc thiết lập ngân sách truyền thông là gì?
A. Khó thu thập thông tin về ngân sách của đối thủ.
B. Không đảm bảo hiệu quả chi tiêu.
C. Bỏ qua mục tiêu marketing của doanh nghiệp.
D. Tất cả các đáp án trên.
85. Mục tiêu chính của hoạt động quan hệ công chúng (PR) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Xây dựng hình ảnh tích cực cho thương hiệu.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
D. Thu hút khách hàng tiềm năng.
86. Trong truyền thông marketing, ‘frequency’ (tần suất) có nghĩa là gì?
A. Số lượng người đã xem quảng cáo ít nhất một lần.
B. Số lượng lần trung bình một người xem quảng cáo.
C. Tổng số lần quảng cáo được hiển thị.
D. Chi phí cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
87. Hình thức khuyến mãi nào sau đây thường được sử dụng để kích thích mua hàng ngay lập tức?
A. Tặng phiếu giảm giá.
B. Tổ chức sự kiện.
C. Tài trợ.
D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến.
88. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các quyết định chính trong việc phát triển một chương trình quảng cáo?
A. Thiết lập ngân sách quảng cáo.
B. Đánh giá hiệu quả quảng cáo.
C. Xác định thị trường mục tiêu.
D. Phát triển thông điệp quảng cáo.
89. Marketing trực tiếp (Direct Marketing) là gì?
A. Marketing thông qua các kênh phân phối trực tiếp.
B. Truyền thông trực tiếp đến khách hàng mục tiêu.
C. Marketing không sử dụng quảng cáo.
D. Marketing chỉ dành cho các doanh nghiệp nhỏ.
90. Khuyến mãi thường được sử dụng để đạt được mục tiêu nào sau đây?
A. Xây dựng lòng trung thành thương hiệu lâu dài.
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
C. Cải thiện hình ảnh thương hiệu.
D. Giáo dục khách hàng về sản phẩm.
91. Trong chiến lược phân phối đẩy (push strategy), nỗ lực marketing chủ yếu hướng vào đối tượng nào?
A. Người tiêu dùng cuối cùng
B. Các trung gian phân phối
C. Các nhà cung cấp
D. Đối thủ cạnh tranh
92. Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào liên quan đến việc lưu trữ và bảo quản hàng hóa?
A. Vận chuyển
B. Kho bãi
C. Xử lý đơn hàng
D. Dự báo nhu cầu
93. Một công ty quyết định chỉ bán sản phẩm của mình thông qua một nhà bán lẻ duy nhất trong một khu vực địa lý nhất định. Đây là ví dụ về chiến lược phân phối nào?
A. Phân phối chuyên sâu
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối độc quyền
D. Phân phối đa kênh
94. Loại xung đột kênh phân phối nào xảy ra khi nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng, cạnh tranh với các nhà bán lẻ của mình?
A. Xung đột chiều ngang
B. Xung đột chiều dọc
C. Xung đột đa kênh
D. Xung đột tiềm ẩn
95. Mục tiêu chính của việc quản lý kho hàng là gì?
A. Tối đa hóa chi phí lưu trữ
B. Tối thiểu hóa chi phí lưu trữ và đảm bảo hàng hóa sẵn sàng khi cần thiết
C. Tăng số lượng hàng tồn kho
D. Giảm số lượng nhà cung cấp
96. Trong bối cảnh kênh phân phối, ‘disintermediation’ đề cập đến điều gì?
A. Tăng số lượng trung gian trong kênh
B. Loại bỏ một hoặc nhiều trung gian khỏi kênh
C. Tái cấu trúc kênh phân phối
D. Tối ưu hóa chi phí phân phối
97. Hệ thống marketing dọc (VMS) nào kết hợp các giai đoạn sản xuất và phân phối dưới một quyền sở hữu duy nhất?
A. VMS hợp đồng
B. VMS quản lý
C. VMS tập đoàn
D. VMS liên kết
98. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với các thành viên kênh phân phối?
A. Áp đặt các điều khoản nghiêm ngặt
B. Giao tiếp cởi mở và minh bạch
C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận của công ty
D. Thay đổi chính sách thường xuyên
99. Điều gì là quan trọng nhất trong việc quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tối ưu hóa tốc độ vận chuyển
C. Sự phối hợp và hợp tác giữa các thành viên
D. Tăng cường kiểm soát nhà cung cấp
100. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của kênh phân phối?
A. Nghiên cứu thị trường
B. Xúc tiến
C. Đàm phán
D. Sản xuất sản phẩm
101. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của logistics ngược (reverse logistics)?
A. Xử lý hàng trả lại
B. Tái chế sản phẩm
C. Sửa chữa sản phẩm
D. Tạo ra sản phẩm mới
102. Điều gì KHÔNG phải là một quyết định chính trong quản lý logistics?
A. Địa điểm kho hàng
B. Phương thức vận chuyển
C. Quản lý hàng tồn kho
D. Thiết kế sản phẩm
103. Chiến lược phân phối nào phù hợp nhất khi một công ty muốn sản phẩm của mình có mặt ở càng nhiều điểm bán càng tốt?
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối chuyên sâu
D. Phân phối hỗn hợp
104. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối?
A. Đặc điểm của khách hàng mục tiêu
B. Đặc tính của sản phẩm
C. Nguồn lực của công ty
D. Sở thích cá nhân của người quản lý
105. Đâu là thách thức lớn nhất khi sử dụng kênh phân phối trực tiếp?
A. Chi phí thấp
B. Khả năng tiếp cận thị trường hạn chế
C. Kiểm soát cao
D. Dễ dàng mở rộng quy mô
106. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn kênh phân phối?
A. Tính chất sản phẩm
B. Đặc điểm thị trường mục tiêu
C. Năng lực tài chính của doanh nghiệp
D. Sở thích cá nhân của nhân viên bán hàng
107. Trong marketing, kênh phân phối nào cho phép nhà sản xuất tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng mà không cần qua trung gian?
A. Kênh phân phối gián tiếp
B. Kênh phân phối hỗn hợp
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối trực tiếp
108. Trong kênh phân phối, ‘franchise’ (nhượng quyền thương mại) là hình thức của hệ thống marketing dọc (VMS) nào?
A. VMS tập đoàn
B. VMS hợp đồng
C. VMS quản lý
D. VMS liên kết
109. Một công ty sản xuất hàng xa xỉ phẩm thường sử dụng chiến lược phân phối nào?
A. Phân phối chuyên sâu
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối độc quyền
D. Phân phối đại trà
110. Trong hệ thống marketing dọc (VMS) hợp đồng, loại hình nào phổ biến nhất, đặc biệt trong ngành thức ăn nhanh?
A. Tổ chức tình nguyện do nhà bán lẻ bảo trợ
B. Hợp tác xã của nhà bán lẻ
C. Tổ chức nhượng quyền thương mại
D. Tổ chức đại lý
111. Loại xung đột kênh phân phối nào xảy ra giữa các trung gian ở cùng một cấp độ kênh, ví dụ như hai nhà bán lẻ cùng bán một sản phẩm?
A. Xung đột chiều dọc
B. Xung đột chiều ngang
C. Xung đột đa kênh
D. Xung đột tiềm ẩn
112. Khi một công ty sử dụng hai hoặc nhiều kênh phân phối để tiếp cận các phân khúc khách hàng khác nhau, họ đang sử dụng chiến lược nào?
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối đa kênh
D. Phân phối chuyên sâu
113. Loại hình trung gian phân phối nào sở hữu hàng hóa và chịu trách nhiệm về rủi ro liên quan đến hàng hóa đó?
A. Đại lý
B. Môi giới
C. Nhà bán buôn
D. Nhà bán lẻ
114. Yếu tố nào sau đây không phải là một lợi ích chính của việc sử dụng kênh phân phối trực tuyến?
A. Tiếp cận thị trường toàn cầu
B. Chi phí hoạt động thấp hơn
C. Khả năng tương tác trực tiếp với khách hàng
D. Kiểm soát hoàn toàn trải nghiệm mua sắm của khách hàng
115. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘Just-in-Time’ (JIT) là gì?
A. Một phương pháp vận chuyển hàng hóa nhanh nhất có thể
B. Một hệ thống quản lý hàng tồn kho, nơi hàng hóa được nhận khi cần thiết trong quá trình sản xuất
C. Một chiến lược định giá sản phẩm
D. Một phương pháp dự báo nhu cầu
116. Công ty sử dụng chiến lược kéo (pull strategy) trong kênh phân phối nhằm mục đích gì?
A. Thúc đẩy sản phẩm thông qua kênh bằng các chương trình khuyến mãi cho nhà bán lẻ
B. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng để kéo sản phẩm thông qua kênh
C. Giảm chi phí phân phối
D. Tăng cường kiểm soát kênh
117. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng?
A. Cải thiện khả năng dự báo nhu cầu
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các thành viên kênh
C. Giảm chi phí vận chuyển
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong chuỗi cung ứng
118. Loại hình trung gian nào KHÔNG sở hữu hàng hóa mà chỉ đóng vai trò kết nối người mua và người bán?
A. Nhà bán buôn
B. Nhà bán lẻ
C. Đại lý
D. Nhà phân phối
119. Trong chuỗi cung ứng, ‘reverse logistics’ đề cập đến điều gì?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng
C. Vận chuyển hàng hóa từ người tiêu dùng trở lại nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho hàng
120. Một nhà sản xuất quyết định bán sản phẩm của mình trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua cửa hàng trực tuyến và đồng thời bán cho các nhà bán lẻ truyền thống. Đây là ví dụ về kênh phân phối nào?
A. Kênh phân phối đơn cấp
B. Kênh phân phối đa kênh
C. Kênh phân phối gián tiếp
D. Kênh phân phối trực tiếp
121. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định ngân sách truyền thông dựa trên mục tiêu marketing và các hoạt động cần thiết để đạt được mục tiêu đó?
A. Phương pháp phần trăm doanh thu.
B. Phương pháp ngang bằng cạnh tranh.
C. Phương pháp theo khả năng chi trả.
D. Phương pháp mục tiêu và nhiệm vụ.
122. Trong bối cảnh truyền thông marketing tích hợp (IMC), điều gì là quan trọng nhất?
A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông nhất có thể.
B. Đảm bảo thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh truyền thông.
C. Giảm chi phí truyền thông.
D. Tập trung vào một kênh truyền thông duy nhất.
123. Social Media Marketing (SMM) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng và xây dựng cộng đồng.
C. Cải thiện hệ thống quản lý kho.
D. Tăng cường quan hệ với chính phủ.
124. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hỗn hợp chiêu thị (promotion mix)?
A. Quảng cáo (Advertising).
B. Bán hàng cá nhân (Personal Selling).
C. Nghiên cứu và phát triển (Research and Development).
D. Quan hệ công chúng (Public Relations).
125. Trong truyền thông marketing, ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ nhận biết thương hiệu.
B. Chi phí truyền thông.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch.
D. Số lượng người tiếp cận được.
126. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng người nổi tiếng (influencer) trong truyền thông marketing?
A. Tăng độ tin cậy của thông điệp.
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu nhanh chóng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tạo sự chú ý và lan tỏa thông điệp.
127. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh truyền thông marketing?
A. Sự phổ biến của kênh.
B. Chi phí thấp.
C. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu.
D. Sự sáng tạo của thông điệp.
128. Khi nào doanh nghiệp nên tập trung vào việc xây dựng thương hiệu (branding) thay vì chỉ tập trung vào bán hàng?
A. Khi thị trường cạnh tranh gay gắt và sản phẩm dễ bị sao chép.
B. Khi doanh nghiệp cần tăng doanh số bán hàng nhanh chóng.
C. Khi sản phẩm mới ra mắt và chưa được biết đến.
D. Khi doanh nghiệp có ngân sách truyền thông hạn chế.
129. Mục tiêu của marketing trực tiếp là gì?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
B. Tăng doanh số bán hàng trong dài hạn.
C. Tạo ra phản hồi trực tiếp và đo lường được từ khách hàng.
D. Cải thiện quan hệ với các nhà phân phối.
130. Khi lựa chọn phương tiện truyền thông, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để tối ưu hóa hiệu quả?
A. Số lượng người xem hoặc nghe đài.
B. Chi phí quảng cáo trên phương tiện đó.
C. Tính phù hợp của phương tiện với đối tượng mục tiêu và thông điệp.
D. Mức độ phổ biến của phương tiện.
131. Mục tiêu của việc tài trợ (sponsorship) trong truyền thông marketing là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Nâng cao nhận diện thương hiệu và tạo mối liên kết với các sự kiện hoặc tổ chức.
C. Giảm chi phí truyền thông.
D. Tập trung vào quảng bá sản phẩm mới.
132. Công cụ truyền thông marketing nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và cá nhân hóa thông điệp cho từng khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Marketing trực tiếp.
C. Quan hệ công chúng.
D. Khuyến mại.
133. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch truyền thông marketing?
A. Số lượng quảng cáo đã phát.
B. Số lượng người tiếp cận được.
C. Mức độ nhận biết thương hiệu.
D. Mức độ đạt được các mục tiêu đã đề ra ban đầu.
134. Điều gì là quan trọng nhất khi viết một thông cáo báo chí (press release)?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Cung cấp thông tin chính xác, khách quan và có giá trị tin tức.
C. Tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm.
D. Viết thật dài để gây ấn tượng.
135. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng email đã gửi.
B. Tỷ lệ mở email (open rate).
C. Tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
D. Số lượng người đăng ký nhận email.
136. Sự khác biệt chính giữa ‘marketing nội dung’ (content marketing) và quảng cáo truyền thống là gì?
A. Marketing nội dung luôn tốn kém hơn quảng cáo truyền thống.
B. Marketing nội dung tập trung vào việc cung cấp giá trị cho khách hàng, trong khi quảng cáo truyền thống tập trung vào việc bán sản phẩm.
C. Quảng cáo truyền thống chỉ sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống.
D. Marketing nội dung chỉ dành cho sản phẩm mới.
137. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông?
A. Tặng quà đắt tiền cho nhà báo.
B. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và hữu ích.
C. Yêu cầu đăng bài theo ý muốn của doanh nghiệp.
D. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
138. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của khuyến mại (sales promotion)?
A. Giảm giá.
B. Tặng quà kèm sản phẩm.
C. Quảng cáo trên báo chí.
D. Phiếu giảm giá.
139. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược truyền thông ‘đẩy’ (push strategy)?
A. Khi sản phẩm có tính chất đặc biệt và cần được giới thiệu chi tiết.
B. Khi doanh nghiệp muốn tạo ra nhu cầu lớn từ người tiêu dùng.
C. Khi sản phẩm mới ra mắt và cần được đưa đến các kênh phân phối nhanh chóng.
D. Khi doanh nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
140. Trong truyền thông marketing, ‘word-of-mouth marketing’ (WOM) là gì?
A. Chiến lược quảng cáo bằng lời nói trên radio.
B. Việc lan truyền thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ từ người này sang người khác.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành trong quảng cáo.
D. Tập trung vào việc bán hàng trực tiếp.
141. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một công cụ truyền thông marketing?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Nghiên cứu thị trường.
D. Khuyến mại.
142. Điều gì là quan trọng nhất khi quản lý khủng hoảng truyền thông?
A. Giữ im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.
B. Phản ứng nhanh chóng, trung thực và minh bạch.
C. Đổ lỗi cho người khác.
D. Tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm để đánh lạc hướng dư luận.
143. Chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) trong truyền thông marketing tập trung vào điều gì?
A. Thúc đẩy sản phẩm thông qua các kênh phân phối.
B. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng.
C. Giảm giá cho nhà bán lẻ.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
144. Điểm khác biệt chính giữa quảng cáo và quan hệ công chúng (PR) là gì?
A. Quảng cáo luôn tốn kém hơn PR.
B. PR có độ tin cậy cao hơn quảng cáo.
C. Quảng cáo chỉ dành cho sản phẩm mới, còn PR dành cho sản phẩm cũ.
D. PR chỉ sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống.
145. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc thiết lập mục tiêu truyền thông marketing?
A. Ngân sách truyền thông.
B. Đo lường được, cụ thể, có thể đạt được, liên quan, có thời hạn (SMART).
C. Sự sáng tạo của thông điệp.
D. Sự lựa chọn kênh truyền thông.
146. Trong marketing du kích (guerrilla marketing), điều gì là quan trọng nhất?
A. Sử dụng ngân sách lớn để quảng cáo.
B. Tạo ra sự bất ngờ, sáng tạo và gây ấn tượng mạnh với chi phí thấp.
C. Tập trung vào các kênh truyền thông truyền thống.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành để gây ấn tượng.
147. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của truyền thông marketing?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tạo dựng lòng trung thành của khách hàng.
148. Chức năng chính của ‘bán hàng cá nhân’ (personal selling) trong truyền thông marketing là gì?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
B. Tạo ra sự chú ý lớn từ công chúng.
C. Thiết lập mối quan hệ trực tiếp và thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
D. Giảm chi phí truyền thông.
149. Trong truyền thông marketing, ‘buzz marketing’ là gì?
A. Chiến lược giảm giá sản phẩm.
B. Tạo ra sự bàn tán và lan truyền tự nhiên về sản phẩm hoặc thương hiệu.
C. Sử dụng âm thanh đặc biệt trong quảng cáo.
D. Tập trung vào việc quảng bá sản phẩm trên radio.
150. Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn nào tập trung vào việc tạo ra cảm xúc tích cực và mong muốn sở hữu sản phẩm?
A. Attention (Sự chú ý).
B. Interest (Sự quan tâm).
C. Desire (Sự mong muốn).
D. Action (Hành động).