30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Marketing Analysis

Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis có đáp án

Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Trong phân tích marketing, 'multivariate testing' (kiểm định đa biến) khác với 'A/B testing' như thế nào?

A. Multivariate testing chỉ áp dụng cho website, còn A/B testing áp dụng cho nhiều kênh marketing khác nhau.
B. Multivariate testing kiểm tra nhiều biến cùng một lúc, trong khi A/B testing chỉ kiểm tra một biến duy nhất.
C. Multivariate testing sử dụng phương pháp thống kê phức tạp hơn A/B testing.
D. Multivariate testing chỉ phù hợp với các chiến dịch marketing lớn, còn A/B testing phù hợp với các chiến dịch nhỏ.

2. Phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để:

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Phân khúc khách hàng dựa trên hành vi mua hàng trong quá khứ.
C. Dự đoán xu hướng thị trường.
D. Xác định đối thủ cạnh tranh chính.

3. Phân tích SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình lập kế hoạch marketing?

A. Đánh giá kết quả chiến dịch.
B. Xây dựng mục tiêu marketing.
C. Phân tích tình hình hiện tại.
D. Triển khai các hoạt động marketing.

4. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng
B. Cấu trúc ngành và mức độ cạnh tranh
C. Hiệu quả hoạt động nội bộ
D. Xu hướng phát triển công nghệ

5. Chiến lược marketing tập trung (niche marketing) phù hợp nhất với trường hợp nào?

A. Doanh nghiệp muốn tiếp cận thị trường đại chúng.
B. Doanh nghiệp có nguồn lực marketing hạn chế và muốn tập trung vào một phân khúc nhỏ nhưng tiềm năng.
C. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn.
D. Doanh nghiệp muốn giảm thiểu chi phí marketing.

6. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về marketing mix 4P?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)

7. Trong marketing, thuật ngữ 'attribution modeling' dùng để chỉ điều gì?

A. Mô hình dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai.
B. Mô hình xác định các kênh marketing đóng góp vào chuyển đổi khách hàng.
C. Mô hình phân tích phân khúc thị trường mục tiêu.
D. Mô hình đánh giá mức độ trung thành của khách hàng.

8. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing được tính như thế nào?

A. (Tổng doanh thu - Chi phí marketing) / Tổng doanh thu
B. (Lợi nhuận ròng / Chi phí marketing) x 100%
C. (Chi phí marketing / Tổng doanh thu) x 100%
D. (Tổng doanh thu / Chi phí marketing) x 100%

9. Trong marketing, 'Customer Lifetime Value' (CLTV) là gì?

A. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp
C. Thời gian trung bình một khách hàng gắn bó với doanh nghiệp
D. Số lượng khách hàng tiềm năng mà doanh nghiệp có thể tiếp cận

10. Trong chiến lược marketing, 'định vị' (positioning) có nghĩa là gì?

A. Xác định vị trí địa lý của cửa hàng
B. Tạo dựng một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm/thương hiệu trong tâm trí khách hàng
C. Phân tích vị trí của đối thủ cạnh tranh trên thị trường
D. Tìm kiếm vị trí đặt quảng cáo hiệu quả nhất

11. Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây thường sử dụng bảng câu hỏi để thu thập dữ liệu từ một lượng lớn đối tượng?

A. Phỏng vấn sâu
B. Thảo luận nhóm
C. Khảo sát
D. Quan sát

12. Mục đích của việc sử dụng 'customer journey map' (bản đồ hành trình khách hàng) là gì?

A. Xác định ngân sách marketing.
B. Hiểu rõ trải nghiệm của khách hàng trong quá trình tương tác với doanh nghiệp.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Dự đoán doanh số bán hàng.

13. Trong phân tích dữ liệu marketing, 'cluster analysis' (phân tích cụm) thường được sử dụng để làm gì?

A. Dự đoán doanh số bán hàng.
B. Phân nhóm khách hàng thành các cụm dựa trên các đặc điểm tương đồng.
C. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
D. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.

14. Phân tích cohort (cohort analysis) là gì trong marketing?

A. Phân tích hành vi mua hàng của khách hàng theo nhóm dựa trên thời gian họ bắt đầu sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
B. Phân tích dữ liệu nhân khẩu học của khách hàng theo khu vực địa lý.
C. Phân tích hiệu quả của chiến dịch marketing theo kênh truyền thông.
D. Phân tích mức độ hài lòng của khách hàng theo sản phẩm.

15. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Doanh thu tối đa có thể đạt được
B. Chi phí cố định tối thiểu cần thiết
C. Sản lượng hoặc doanh thu cần thiết để bù đắp chi phí
D. Lợi nhuận ròng tối đa có thể đạt được

16. Mục tiêu của phân tích môi trường marketing là gì?

A. Xây dựng chiến lược giá hiệu quả.
B. Xác định các cơ hội và thách thức ảnh hưởng đến hoạt động marketing của doanh nghiệp.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
D. Tuyển dụng nhân viên marketing giỏi.

17. Phân tích hồi quy (regression analysis) thường được sử dụng để làm gì trong marketing?

A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Dự đoán doanh số bán hàng dựa trên các yếu tố ảnh hưởng.
C. Phân tích dữ liệu định tính từ phỏng vấn.
D. Xác định phân khúc thị trường tiềm năng.

18. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố bên ngoài doanh nghiệp?

A. Nguồn lực tài chính hạn chế
B. Sản phẩm độc đáo
C. Đối thủ cạnh tranh gia tăng
D. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm

19. Trong marketing, 'A/B testing' là gì?

A. Phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Phương pháp so sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Phương pháp đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Phương pháp dự đoán doanh số bán hàng.

20. Mục đích chính của việc phân tích đối thủ cạnh tranh là gì?

A. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ.
B. Tìm ra điểm yếu của đối thủ để khai thác và tạo lợi thế cạnh tranh.
C. Hợp tác với đối thủ để tăng thị phần.
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.

21. Trong marketing, thuật ngữ 'churn rate' dùng để chỉ điều gì?

A. Tỷ lệ khách hàng hủy đăng ký hoặc ngừng sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Tỷ lệ khách hàng mới chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng.
C. Tỷ lệ khách hàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng sau lần mua đầu tiên.

22. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong marketing?

A. Chi phí marketing trên mỗi khách hàng.
B. Các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động marketing so với mục tiêu đã đề ra.
C. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.
D. Phần mềm quản lý chiến dịch marketing.

23. Phân tích ABC trong quản trị marketing thường được dùng để:

A. Phân loại khách hàng theo mức độ hài lòng.
B. Phân loại sản phẩm theo doanh số hoặc lợi nhuận đóng góp.
C. Phân tích chi phí marketing theo kênh phân phối.
D. Đánh giá hiệu quả của các chương trình khuyến mãi.

24. Trong marketing, 'persona' là gì?

A. Một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Một hồ sơ khách hàng lý tưởng đại diện cho một phân khúc thị trường.
C. Một phương pháp nghiên cứu thị trường định tính.
D. Một công cụ đo lường hiệu quả quảng cáo.

25. Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây phù hợp nhất để khám phá các động cơ tiềm ẩn và cảm xúc sâu sắc của khách hàng?

A. Khảo sát trực tuyến.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Thống kê doanh số bán hàng.
D. Phân tích dữ liệu website.

26. Phân tích PESTLE là công cụ để đánh giá yếu tố nào?

A. Môi trường vi mô của doanh nghiệp
B. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp
C. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp
D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp

27. Mục tiêu của việc sử dụng bản đồ nhận thức (perceptual map) trong marketing là gì?

A. Xác định vị trí địa lý của khách hàng mục tiêu.
B. So sánh vị trí thương hiệu của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh trong tâm trí khách hàng.
C. Phân tích dữ liệu nhân khẩu học của khách hàng.
D. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu.

28. Trong marketing, phân khúc thị trường được hiểu là:

A. Quá trình quảng bá sản phẩm trên các kênh truyền thông khác nhau
B. Việc chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung
C. Việc định giá sản phẩm cạnh tranh so với đối thủ
D. Việc lựa chọn kênh phân phối hiệu quả nhất

29. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) dùng để đo lường điều gì?

A. Mức độ nhận diện thương hiệu
B. Mức độ hài lòng của nhân viên
C. Mức độ trung thành của khách hàng
D. Mức độ hiệu quả của chiến dịch quảng cáo

30. Trong marketing, chỉ số 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thực tế.
B. Tỷ lệ khách hàng hài lòng với sản phẩm/dịch vụ.
C. Tỷ lệ khách hàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng sau lần mua đầu tiên.

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis - Bộ số 4

1. Trong phân tích marketing, 'multivariate testing' (kiểm định đa biến) khác với 'A/B testing' như thế nào?

2 / 30

2. Phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để:

3 / 30

3. Phân tích SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình lập kế hoạch marketing?

4 / 30

4. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

5 / 30

5. Chiến lược marketing tập trung (niche marketing) phù hợp nhất với trường hợp nào?

6 / 30

6. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về marketing mix 4P?

7 / 30

7. Trong marketing, thuật ngữ 'attribution modeling' dùng để chỉ điều gì?

8 / 30

8. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing được tính như thế nào?

9 / 30

9. Trong marketing, 'Customer Lifetime Value' (CLTV) là gì?

10 / 30

10. Trong chiến lược marketing, 'định vị' (positioning) có nghĩa là gì?

11 / 30

11. Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây thường sử dụng bảng câu hỏi để thu thập dữ liệu từ một lượng lớn đối tượng?

12 / 30

12. Mục đích của việc sử dụng 'customer journey map' (bản đồ hành trình khách hàng) là gì?

13 / 30

13. Trong phân tích dữ liệu marketing, 'cluster analysis' (phân tích cụm) thường được sử dụng để làm gì?

14 / 30

14. Phân tích cohort (cohort analysis) là gì trong marketing?

15 / 30

15. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

16 / 30

16. Mục tiêu của phân tích môi trường marketing là gì?

17 / 30

17. Phân tích hồi quy (regression analysis) thường được sử dụng để làm gì trong marketing?

18 / 30

18. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố bên ngoài doanh nghiệp?

19 / 30

19. Trong marketing, 'A/B testing' là gì?

20 / 30

20. Mục đích chính của việc phân tích đối thủ cạnh tranh là gì?

21 / 30

21. Trong marketing, thuật ngữ 'churn rate' dùng để chỉ điều gì?

22 / 30

22. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong marketing?

23 / 30

23. Phân tích ABC trong quản trị marketing thường được dùng để:

24 / 30

24. Trong marketing, 'persona' là gì?

25 / 30

25. Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây phù hợp nhất để khám phá các động cơ tiềm ẩn và cảm xúc sâu sắc của khách hàng?

26 / 30

26. Phân tích PESTLE là công cụ để đánh giá yếu tố nào?

27 / 30

27. Mục tiêu của việc sử dụng bản đồ nhận thức (perceptual map) trong marketing là gì?

28 / 30

28. Trong marketing, phân khúc thị trường được hiểu là:

29 / 30

29. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) dùng để đo lường điều gì?

30 / 30

30. Trong marketing, chỉ số 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề