Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc phân khúc thị trường?
A. Tăng chi phí marketing do phải phục vụ nhiều phân khúc khác nhau.
B. Xác định các cơ hội thị trường tốt hơn.
C. Phát triển các sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn với nhu cầu của khách hàng.
D. Cải thiện hiệu quả của các chiến dịch marketing.
2. Định vị sản phẩm là gì?
A. Quá trình tạo ra một hình ảnh hoặc bản sắc rõ ràng và khác biệt cho một sản phẩm trong tâm trí của thị trường mục tiêu.
B. Quá trình thiết lập giá cho một sản phẩm.
C. Quá trình phân phối một sản phẩm.
D. Quá trình phát triển một sản phẩm mới.
3. Sự khác biệt chính giữa marketing và bán hàng là gì?
A. Marketing tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng, trong khi bán hàng tập trung vào việc bán sản phẩm.
B. Marketing chỉ dành cho các công ty lớn, trong khi bán hàng dành cho các công ty nhỏ.
C. Marketing luôn tốn kém hơn bán hàng.
D. Không có sự khác biệt giữa marketing và bán hàng.
4. Marketing nội dung là gì?
A. Một cách tiếp cận marketing chiến lược tập trung vào việc tạo và phân phối nội dung có giá trị, phù hợp và nhất quán để thu hút và giữ chân một đối tượng được xác định rõ ràng.
B. Quảng cáo trả tiền.
C. Bán hàng cá nhân.
D. Quan hệ công chúng.
5. Marketing du kích (Guerrilla marketing) là gì?
A. Một chiến lược marketing sử dụng các chiến thuật bất ngờ và/hoặc phi truyền thống, thường với ngân sách thấp.
B. Một chiến lược marketing tập trung vào thị trường nông thôn.
C. Một chiến lược marketing sử dụng vũ lực để quảng bá sản phẩm.
D. Một chiến lược marketing bí mật, không công khai.
6. Khái niệm 'brand equity' (tài sản thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị tăng thêm mà sản phẩm/dịch vụ có được nhờ thương hiệu.
B. Số lượng nhân viên làm việc cho một thương hiệu.
C. Tổng chi phí marketing của một thương hiệu.
D. Giá trị cổ phiếu của công ty sở hữu thương hiệu.
7. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong vòng đời sản phẩm (Product life cycle)?
A. Tái cấu trúc.
B. Giới thiệu.
C. Tăng trưởng.
D. Suy thoái.
8. Marketing được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Một chức năng tổ chức và một tập hợp các quy trình để tạo, giao tiếp và cung cấp giá trị cho khách hàng và để quản lý các mối quan hệ khách hàng theo những cách có lợi cho tổ chức và các bên liên quan.
B. Bán hàng cá nhân và quảng cáo.
C. Một tập hợp các quy trình để tạo ra sản phẩm.
D. Phát triển sản phẩm mới.
9. Mục tiêu của marketing xã hội (Social marketing) là gì?
A. Thay đổi hành vi của công chúng để cải thiện sức khỏe, an toàn, môi trường hoặc phúc lợi cộng đồng.
B. Tăng doanh số bán hàng thông qua mạng xã hội.
C. Quảng bá sản phẩm/dịch vụ trên các phương tiện truyền thông xã hội.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng trên mạng xã hội.
10. Cái nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn Ps của marketing?
A. Giá cả
B. Địa điểm
C. Con người
D. Xúc tiến
11. Đâu là nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng chiến lược giá hớt váng (price skimming)?
A. Thu hút đối thủ cạnh tranh tham gia thị trường.
B. Khó thu hồi vốn đầu tư.
C. Khách hàng cảm thấy bị lừa dối.
D. Tốn kém chi phí quảng cáo.
12. SEO (Search Engine Optimization) là gì?
A. Quá trình tối ưu hóa một trang web để xếp hạng cao hơn trong các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERPs).
B. Quảng cáo trả tiền.
C. Bán hàng cá nhân.
D. Quan hệ công chúng.
13. Phân khúc thị trường là gì?
A. Quá trình chia một thị trường lớn, không đồng nhất thành các phân khúc nhỏ hơn, đồng nhất hơn dựa trên các đặc điểm chung.
B. Quá trình tạo ra một sản phẩm mới.
C. Quá trình xác định đối thủ cạnh tranh chính.
D. Quá trình thiết lập giá cho một sản phẩm.
14. Khái niệm marketing nào nhấn mạnh việc đạt được các mục tiêu của tổ chức phụ thuộc vào việc xác định nhu cầu và mong muốn của thị trường mục tiêu và cung cấp sự hài lòng mong muốn một cách hiệu quả và hiệu quả hơn các đối thủ cạnh tranh?
A. Khái niệm sản xuất
B. Khái niệm bán hàng
C. Khái niệm marketing
D. Khái niệm sản phẩm
15. Marketing truyền miệng là gì?
A. Khi khách hàng chia sẻ thông tin về sản phẩm, dịch vụ và công ty với nhau.
B. Quảng cáo trả tiền.
C. Bán hàng cá nhân.
D. Quan hệ công chúng.
16. Phân tích SWOT là gì?
A. Một khuôn khổ được sử dụng để đánh giá Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Mối đe dọa liên quan đến một dự án kinh doanh hoặc một dự án.
B. Một phương pháp bán hàng.
C. Một loại nghiên cứu thị trường.
D. Một cách để đo lường sự hài lòng của khách hàng.
17. Giá trị trọn đời của khách hàng (CLV) là gì?
A. Dự đoán về lợi nhuận mà một doanh nghiệp sẽ thu được từ toàn bộ mối quan hệ với một khách hàng.
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng tạo ra.
C. Chi phí để có được một khách hàng mới.
D. Số lượng khách hàng mà một doanh nghiệp có.
18. CRM (Customer Relationship Management) là gì?
A. Một hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng, giúp thu thập, lưu trữ và phân tích thông tin về khách hàng.
B. Một phương pháp quảng cáo trên truyền hình.
C. Một loại hình nghiên cứu thị trường.
D. Một công cụ để tạo ra các sản phẩm mới.
19. Trong marketing, 'USP' là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unique Selling Proposition (Điểm bán hàng độc nhất).
B. Universal Service Provider (Nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu).
C. United States Postal Service (Dịch vụ bưu chính Hoa Kỳ).
D. Uninterrupted Supply of Products (Nguồn cung cấp sản phẩm không gián đoạn).
20. Marketing quốc tế khác biệt so với marketing nội địa như thế nào?
A. Marketing quốc tế phải đối mặt với nhiều yếu tố khác biệt về văn hóa, kinh tế, chính trị và pháp lý.
B. Marketing quốc tế luôn tốn kém hơn marketing nội địa.
C. Marketing quốc tế dễ dàng hơn marketing nội địa vì có nhiều thị trường tiềm năng.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa marketing quốc tế và marketing nội địa.
21. Chiến lược 'đại dương xanh' (Blue ocean strategy) là gì?
A. Việc tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh, thay vì cạnh tranh trong thị trường hiện có.
B. Việc tập trung vào các thị trường ven biển.
C. Việc sử dụng các nguồn tài nguyên biển để tạo ra sản phẩm.
D. Việc bảo vệ môi trường biển.
22. Marketing hỗn hợp (Marketing Mix) bao gồm những yếu tố nào?
A. Sản phẩm, Giá, Địa điểm, Xúc tiến.
B. Nghiên cứu, Phát triển, Sản xuất, Bán hàng.
C. Con người, Quy trình, Bằng chứng vật lý.
D. Lập kế hoạch, Tổ chức, Kiểm soát, Lãnh đạo.
23. Phân biệt marketing tập trung và marketing khác biệt?
A. Marketing tập trung chọn một phân khúc duy nhất, trong khi marketing khác biệt nhắm đến nhiều phân khúc với các chiến lược khác nhau.
B. Marketing tập trung phù hợp với sản phẩm giá rẻ, còn marketing khác biệt phù hợp với sản phẩm cao cấp.
C. Marketing tập trung chỉ sử dụng quảng cáo trực tuyến, còn marketing khác biệt sử dụng quảng cáo truyền thống.
D. Marketing tập trung có ngân sách lớn hơn marketing khác biệt.
24. Mục đích của việc nghiên cứu thị trường là gì?
A. Thu thập thông tin để đưa ra các quyết định marketing sáng suốt.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tìm kiếm nhà đầu tư.
25. Phân tích PESTLE là gì?
A. Một công cụ phân tích môi trường vĩ mô, bao gồm các yếu tố Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Pháp lý và Môi trường.
B. Một phương pháp đánh giá hiệu quả quảng cáo.
C. Một loại hình nghiên cứu thị trường sơ cấp.
D. Một công cụ để quản lý chuỗi cung ứng.
26. Thị trường mục tiêu là gì?
A. Một nhóm khách hàng cụ thể mà một công ty hướng các nỗ lực marketing của mình vào.
B. Tất cả khách hàng tiềm năng.
C. Đối thủ cạnh tranh chính.
D. Nhân viên của công ty.
27. Marketing trực tiếp (Direct marketing) là gì?
A. Việc tiếp thị trực tiếp đến người tiêu dùng thông qua các kênh như email, thư tín, điện thoại.
B. Việc bán hàng trực tiếp tại cửa hàng.
C. Việc quảng cáo trên truyền hình.
D. Việc tài trợ cho các sự kiện thể thao.
28. Sự khác biệt giữa 'nhu cầu' và 'mong muốn' trong marketing là gì?
A. Nhu cầu là những đòi hỏi cơ bản của con người, còn mong muốn là cách thức cụ thể để thỏa mãn nhu cầu đó.
B. Nhu cầu là những thứ xa xỉ, còn mong muốn là những thứ thiết yếu.
C. Nhu cầu là những thứ có thể đo lường được, còn mong muốn là những thứ không thể đo lường được.
D. Không có sự khác biệt giữa nhu cầu và mong muốn.
29. Chiến lược 'kéo' (Pull strategy) trong marketing là gì?
A. Tập trung vào việc tạo ra nhu cầu của khách hàng để 'kéo' sản phẩm qua kênh phân phối.
B. Tập trung vào việc thuyết phục các nhà bán lẻ phân phối sản phẩm.
C. Giảm giá để thu hút khách hàng.
D. Sử dụng lực lượng bán hàng để đẩy sản phẩm ra thị trường.
30. Marketing xanh (Green marketing) là gì?
A. Marketing các sản phẩm và dịch vụ dựa trên lợi ích môi trường của chúng.
B. Marketing các sản phẩm có màu xanh lá cây.
C. Marketing cho các tổ chức bảo vệ môi trường.
D. Marketing trên các phương tiện truyền thông xanh.