Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing cơ bản chương 1 bộ số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức Marketing cơ bản chương 1. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm Marketing cơ bản chương 1 online ngay nhé.
1. Khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố của marketing mix (4P)?
A. Price (Giá).
B. Promotion (Xúc tiến).
C. People (Con người).
D. Product (Sản phẩm).
2. Marketing đạo đức (Ethical Marketing) là gì?
A. Marketing chỉ dành cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.
B. Marketing tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và trách nhiệm xã hội, đảm bảo tính trung thực, minh bạch và tôn trọng khách hàng.
C. Marketing sử dụng các chiến thuật gây tranh cãi để thu hút sự chú ý.
D. Marketing chỉ tập trung vào lợi nhuận mà không quan tâm đến tác động xã hội.
3. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính về khách hàng?
A. Khảo sát trực tuyến.
B. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group).
C. Phân tích dữ liệu bán hàng.
D. Thống kê dân số.
4. Trong marketing, 'định vị' (positioning) có nghĩa là gì?
A. Vị trí của sản phẩm trên kệ hàng trong siêu thị.
B. Ấn tượng mà doanh nghiệp muốn tạo ra trong tâm trí khách hàng về sản phẩm hoặc thương hiệu.
C. Chiến lược giá của sản phẩm.
D. Thị phần của sản phẩm trên thị trường.
5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường marketing vĩ mô?
A. Kinh tế.
B. Công nghệ.
C. Văn hóa.
D. Nhà cung cấp.
6. Marketing được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
B. Quá trình tạo ra, giao tiếp và cung cấp giá trị cho khách hàng để đáp ứng nhu cầu của họ và mang lại lợi ích cho tổ chức.
C. Quá trình nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm.
7. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng một chiến lược marketing thành công?
A. Sử dụng các công cụ marketing mới nhất.
B. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
C. Chi tiêu nhiều tiền cho quảng cáo.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
8. Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage) là gì?
A. Giá thấp hơn so với đối thủ.
B. Một đặc điểm hoặc lợi ích độc đáo mà sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty cung cấp, mang lại giá trị lớn hơn cho khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
C. Thị phần lớn hơn so với đối thủ.
D. Chiến dịch quảng cáo hiệu quả hơn so với đối thủ.
9. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của một mục tiêu marketing tốt?
A. Cụ thể (Specific).
B. Đo lường được (Measurable).
C. Khó đạt được (Unattainable).
D. Có thời hạn (Time-bound).
10. Đâu KHÔNG phải là một chức năng chính của marketing?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Phát triển sản phẩm.
C. Quản lý tài chính.
D. Xúc tiến bán hàng.
11. Marketing du kích (Guerrilla Marketing) là gì?
A. Một chiến lược marketing sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống.
B. Một chiến lược marketing sáng tạo và không chính thống, thường sử dụng các phương pháp chi phí thấp để tạo ra sự chú ý lớn.
C. Một chiến lược marketing tập trung vào việc tấn công các đối thủ cạnh tranh.
D. Một chiến lược marketing chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
12. Theo Philip Kotler, marketing là gì?
A. Nghệ thuật bán sản phẩm.
B. Một chức năng quản lý nhằm tổ chức và điều khiển tất cả các hoạt động kinh doanh liên quan đến khách hàng.
C. Quá trình mà các công ty tạo ra giá trị cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ khách hàng bền vững để thu lại giá trị từ khách hàng.
D. Quá trình quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
13. Khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược marketing không phân biệt (undifferentiated marketing), điều đó có nghĩa là gì?
A. Công ty tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất.
B. Công ty cố gắng phục vụ tất cả các phân khúc thị trường với các sản phẩm và dịch vụ khác nhau.
C. Công ty bỏ qua sự khác biệt giữa các phân khúc thị trường và cố gắng tiếp cận toàn bộ thị trường với một chiến lược duy nhất.
D. Công ty tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm cao cấp cho thị trường ngách.
14. Trong marketing, 'nhu cầu' khác với 'mong muốn' như thế nào?
A. Nhu cầu là những thứ con người cần để tồn tại, còn mong muốn là những thứ họ muốn nhưng không cần thiết để sống.
B. Nhu cầu là những mong muốn được hỗ trợ bởi khả năng và ý muốn mua, còn mong muốn chỉ là ước mơ.
C. Nhu cầu là khái niệm rộng hơn bao gồm cả mong muốn.
D. Nhu cầu và mong muốn là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
15. Marketing xã hội (Social Marketing) khác với marketing thương mại (Commercial Marketing) như thế nào?
A. Marketing xã hội tập trung vào lợi nhuận, còn marketing thương mại tập trung vào xã hội.
B. Marketing xã hội nhằm thay đổi hành vi xã hội vì lợi ích cộng đồng, còn marketing thương mại nhằm bán sản phẩm và dịch vụ.
C. Marketing xã hội sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, còn marketing thương mại sử dụng các kênh kỹ thuật số.
D. Marketing xã hội chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận, còn marketing thương mại chỉ dành cho các doanh nghiệp.
16. Chuỗi giá trị (Value Chain) trong marketing là gì?
A. Chuỗi các hoạt động marketing từ quảng cáo đến bán hàng.
B. Chuỗi các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng, từ thiết kế sản phẩm đến dịch vụ sau bán hàng.
C. Chuỗi cung ứng sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
D. Chuỗi các nhà phân phối sản phẩm trên thị trường.
17. Trong bối cảnh marketing hiện đại, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Marketing trực tiếp qua thư.
C. Marketing kỹ thuật số và mạng xã hội.
D. Bán hàng cá nhân.
18. Đâu là một ví dụ về marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing)?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Một khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm trên mạng xã hội.
C. Gửi email marketing đến danh sách khách hàng.
D. Tổ chức một sự kiện ra mắt sản phẩm.
19. Marketing mix mở rộng (Extended Marketing Mix) bao gồm những yếu tố nào ngoài 4P truyền thống?
A. Partners, Processes, Physical Evidence, People.
B. People, Processes, Physical Evidence.
C. Planet, Profit, People.
D. Passion, Purpose, Promotion.
20. Khái niệm 'giá trị khách hàng' (customer value) được định nghĩa như thế nào?
A. Số tiền khách hàng phải trả để mua sản phẩm.
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí họ bỏ ra.
C. Chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.
21. Trong marketing, ROI (Return on Investment) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đầu tư.
C. Xác định thị trường mục tiêu.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
22. Trong marketing, 'brand equity' (giá trị thương hiệu) có nghĩa là gì?
A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu.
B. Giá trị vô hình của thương hiệu, được thể hiện qua nhận thức, cảm xúc và lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
C. Chi phí xây dựng thương hiệu.
D. Số lượng sản phẩm bán ra mang thương hiệu đó.
23. Thị trường mục tiêu là gì?
A. Toàn bộ khách hàng tiềm năng trên thị trường.
B. Một nhóm khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp muốn hướng đến các nỗ lực marketing.
C. Các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Các nhà cung cấp của doanh nghiệp.
24. Marketing trực tiếp (Direct Marketing) là gì?
A. Marketing thông qua các kênh bán lẻ.
B. Marketing tiếp cận trực tiếp khách hàng mục tiêu thông qua các kênh như email, thư tín, điện thoại.
C. Marketing thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Marketing thông qua các sự kiện và hội chợ.
25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng marketing?
A. Tăng doanh số và lợi nhuận.
B. Nâng cao nhận diện thương hiệu.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng.
26. Marketing định hướng sản xuất tập trung vào điều gì?
A. Nghiên cứu nhu cầu của khách hàng trước khi sản xuất.
B. Sản xuất hàng loạt sản phẩm với chi phí thấp.
C. Tạo ra các sản phẩm độc đáo và chất lượng cao.
D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
27. Phân khúc thị trường là gì?
A. Quá trình chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
B. Quá trình lựa chọn thị trường mục tiêu để tập trung các nỗ lực marketing.
C. Quá trình phát triển sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
D. Quá trình định giá sản phẩm để cạnh tranh với các đối thủ.
28. Một công ty sử dụng chiến lược giá hớt váng (price skimming) khi nào?
A. Khi muốn thâm nhập thị trường mới với giá thấp.
B. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo và muốn thu lợi nhuận tối đa từ những khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
C. Khi muốn cạnh tranh với các đối thủ có giá thấp hơn.
D. Khi muốn bán hết hàng tồn kho.
29. Đâu là bước đầu tiên trong quá trình marketing?
A. Phát triển chiến lược marketing.
B. Nghiên cứu thị trường và phân tích tình hình.
C. Xác định thị trường mục tiêu.
D. Xây dựng marketing mix.
30. Phân tích SWOT là gì và nó được sử dụng để làm gì trong marketing?
A. Một phương pháp để đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Một công cụ để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một doanh nghiệp.
C. Một chiến lược để giảm chi phí marketing.
D. Một kỹ thuật để tăng doanh số bán hàng.