Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing căn bản chương 10 – Bộ 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing cơ bản

Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing cơ bản chương 10

Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing cơ bản chương 10 bộ số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức Marketing cơ bản chương 10. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm Marketing cơ bản chương 10 online ngay nhé.

1. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong thời gian ngắn. Đây là chiến thuật gì?

A. Chiến lược định giá hớt váng.
B. Chiến lược định giá cạnh tranh.
C. Chiến lược khuyến mãi.
D. Chiến lược xây dựng thương hiệu.

2. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quan hệ công chúng (public relations - PR)?

A. Tổ chức sự kiện.
B. Tài trợ cho các hoạt động xã hội.
C. Quảng cáo trên báo chí.
D. Xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông.

3. Một công ty bán hàng trực tiếp cho khách hàng thông qua website của mình. Đây là kênh phân phối nào?

A. Kênh phân phối gián tiếp.
B. Kênh phân phối đa kênh.
C. Kênh phân phối trực tiếp.
D. Kênh phân phối hỗn hợp.

4. Trong marketing, 'insight' của khách hàng là gì?

A. Thông tin cá nhân của khách hàng.
B. Số lượng sản phẩm khách hàng đã mua.
C. Sự thật ngầm hiểu về nhu cầu, mong muốn và động cơ của khách hàng.
D. Địa chỉ email của khách hàng.

5. Trong marketing, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P truyền thống?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Promotion (Xúc tiến)
D. People (Con người)

6. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng marketing kỹ thuật số (digital marketing)?

A. Chi phí thấp hơn so với marketing truyền thống.
B. Khả năng đo lường và theo dõi hiệu quả chiến dịch tốt hơn.
C. Tiếp cận được đối tượng khách hàng rộng lớn hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.

7. Đâu là một thách thức lớn đối với marketing toàn cầu (global marketing)?

A. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và luật pháp giữa các quốc gia.
B. Chi phí vận chuyển thấp.
C. Sự đồng nhất về sở thích của khách hàng trên toàn thế giới.
D. Dễ dàng tiếp cận các kênh phân phối.

8. Thương hiệu (brand) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Tên gọi.
B. Logo.
C. Giá cả.
D. Giá trị cảm nhận.

9. Khi một công ty mở rộng thị trường sang một quốc gia mới, họ đang thực hiện chiến lược gì?

A. Chiến lược thâm nhập thị trường.
B. Chiến lược phát triển sản phẩm.
C. Chiến lược phát triển thị trường.
D. Chiến lược đa dạng hóa.

10. Chiến lược marketing tập trung (niche marketing) phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp có nguồn lực lớn và muốn chiếm lĩnh thị trường đại trà.
B. Doanh nghiệp mới thành lập hoặc có nguồn lực hạn chế, muốn tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ.
C. Doanh nghiệp muốn đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
D. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh về giá với các đối thủ lớn.

11. Trong marketing, 'USP' là viết tắt của cụm từ nào?

A. Unique Selling Proposition (Điểm bán hàng độc nhất).
B. Universal Service Provider (Nhà cung cấp dịch vụ phổ quát).
C. United States Postal Service (Bưu điện Hoa Kỳ).
D. User System Protocol (Giao thức hệ thống người dùng).

12. Mục tiêu của việc sử dụng người nổi tiếng (influencer marketing) là gì?

A. Tăng chi phí marketing.
B. Tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu thông qua sự ảnh hưởng của người nổi tiếng.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Tổ chức sự kiện.

13. Khái niệm 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle) mô tả điều gì?

A. Quy trình sản xuất sản phẩm từ nguyên liệu thô đến thành phẩm.
B. Các giai đoạn mà một sản phẩm trải qua từ khi ra mắt đến khi bị loại bỏ khỏi thị trường.
C. Chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm.

14. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định giá của một sản phẩm?

A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Nhu cầu của thị trường.
D. Màu sắc của bao bì sản phẩm.

15. Mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ khách hàng (customer relationship management - CRM) là gì?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường quảng cáo.
C. Nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?

A. Logo đẹp mắt.
B. Chiến dịch quảng cáo lớn.
C. Sản phẩm/dịch vụ chất lượng và trải nghiệm khách hàng tốt.
D. Giá cả cạnh tranh.

17. Phân tích SWOT là công cụ để đánh giá yếu tố nào?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
D. Đánh giá khả năng sinh lời của sản phẩm.

18. Phân khúc thị trường theo tâm lý (psychographic segmentation) dựa trên yếu tố nào?

A. Địa điểm sinh sống của khách hàng.
B. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.
C. Thu nhập và trình độ học vấn của khách hàng.
D. Lối sống, giá trị và tính cách của khách hàng.

19. Mục tiêu của marketing nội dung (content marketing) là gì?

A. Bán hàng trực tiếp.
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng cường SEO.

20. Mục tiêu của việc định giá cạnh tranh (competitive pricing) là gì?

A. Định giá sản phẩm cao hơn đối thủ để tạo sự khác biệt.
B. Định giá sản phẩm thấp hơn đối thủ để thu hút khách hàng.
C. Định giá sản phẩm tương đương với đối thủ để duy trì thị phần.
D. Tất cả các đáp án trên đều có thể là mục tiêu, tùy thuộc vào chiến lược của công ty.

21. Kênh phân phối trực tiếp (direct distribution channel) là gì?

A. Kênh phân phối thông qua các nhà bán lẻ.
B. Kênh phân phối thông qua các nhà bán buôn.
C. Kênh phân phối từ nhà sản xuất trực tiếp đến người tiêu dùng.
D. Kênh phân phối thông qua các đại lý.

22. Một công ty sử dụng mạng xã hội để tương tác với khách hàng, trả lời câu hỏi và giải quyết khiếu nại. Đây là hình thức marketing gì?

A. Marketing truyền miệng.
B. Marketing nội dung.
C. Marketing trên mạng xã hội.
D. Marketing du kích.

23. Một công ty tặng quà kèm theo sản phẩm để khuyến khích khách hàng mua hàng. Đây là hình thức gì?

A. Quảng cáo.
B. Khuyến mãi.
C. Quan hệ công chúng.
D. Bán hàng cá nhân.

24. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing đại trà (mass marketing) và marketing cá nhân hóa (personalized marketing)?

A. Marketing đại trà tập trung vào sản xuất hàng loạt, trong khi marketing cá nhân hóa tập trung vào sản xuất theo yêu cầu.
B. Marketing đại trà sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, trong khi marketing cá nhân hóa sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số.
C. Marketing đại trà tiếp cận tất cả khách hàng như nhau, trong khi marketing cá nhân hóa điều chỉnh thông điệp và sản phẩm/dịch vụ cho từng cá nhân.
D. Marketing đại trà có chi phí thấp hơn marketing cá nhân hóa.

25. Trong marketing, 'customer journey' là gì?

A. Chi phí mà khách hàng phải trả để mua sản phẩm.
B. Hành trình mà khách hàng trải qua từ khi nhận biết nhu cầu đến khi mua và sử dụng sản phẩm.
C. Địa điểm mà khách hàng thường xuyên mua sắm.
D. Số lượng sản phẩm mà khách hàng đã mua.

26. Mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu là gì?

A. Tạo ra một sản phẩm có giá thành thấp nhất trên thị trường.
B. Xây dựng một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Phân phối sản phẩm đến nhiều kênh bán hàng nhất có thể.
D. Tăng cường quảng cáo trên mọi phương tiện truyền thông.

27. Mục tiêu của marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) là gì?

A. Tăng cường chi tiêu cho quảng cáo.
B. Tạo ra những trải nghiệm tích cực để khách hàng tự nguyện chia sẻ về sản phẩm/dịch vụ.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Sử dụng các chiến thuật gây sốc để thu hút sự chú ý.

28. Một công ty sản xuất điện thoại di động tung ra thị trường một phiên bản mới với nhiều tính năng cải tiến và giá cao hơn các sản phẩm hiện có. Đây là chiến lược gì?

A. Chiến lược thâm nhập thị trường.
B. Chiến lược phát triển sản phẩm.
C. Chiến lược phát triển thị trường.
D. Chiến lược đa dạng hóa.

29. Hoạt động nào sau đây thuộc về xúc tiến hỗn hợp (promotion mix)?

A. Nghiên cứu thị trường.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Định giá sản phẩm.

30. Phân khúc thị trường theo hành vi (behavioral segmentation) dựa trên yếu tố nào?

A. Độ tuổi và giới tính.
B. Thu nhập và trình độ học vấn.
C. Lối sống và tính cách.
D. Thói quen mua sắm, mức độ sử dụng sản phẩm và lòng trung thành với thương hiệu.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing | Marketing cơ bản - Bộ 7

1. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong thời gian ngắn. Đây là chiến thuật gì?

2 / 30

2. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quan hệ công chúng (public relations - PR)?

3 / 30

3. Một công ty bán hàng trực tiếp cho khách hàng thông qua website của mình. Đây là kênh phân phối nào?

4 / 30

4. Trong marketing, 'insight' của khách hàng là gì?

5 / 30

5. Trong marketing, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P truyền thống?

6 / 30

6. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng marketing kỹ thuật số (digital marketing)?

7 / 30

7. Đâu là một thách thức lớn đối với marketing toàn cầu (global marketing)?

8 / 30

8. Thương hiệu (brand) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

9 / 30

10 / 30

10. Chiến lược marketing tập trung (niche marketing) phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?

11 / 30

11. Trong marketing, 'USP' là viết tắt của cụm từ nào?

12 / 30

12. Mục tiêu của việc sử dụng người nổi tiếng (influencer marketing) là gì?

13 / 30

13. Khái niệm 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle) mô tả điều gì?

14 / 30

14. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định giá của một sản phẩm?

15 / 30

15. Mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ khách hàng (customer relationship management - CRM) là gì?

16 / 30

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?

17 / 30

17. Phân tích SWOT là công cụ để đánh giá yếu tố nào?

18 / 30

18. Phân khúc thị trường theo tâm lý (psychographic segmentation) dựa trên yếu tố nào?

19 / 30

19. Mục tiêu của marketing nội dung (content marketing) là gì?

20 / 30

20. Mục tiêu của việc định giá cạnh tranh (competitive pricing) là gì?

21 / 30

21. Kênh phân phối trực tiếp (direct distribution channel) là gì?

22 / 30

22. Một công ty sử dụng mạng xã hội để tương tác với khách hàng, trả lời câu hỏi và giải quyết khiếu nại. Đây là hình thức marketing gì?

23 / 30

23. Một công ty tặng quà kèm theo sản phẩm để khuyến khích khách hàng mua hàng. Đây là hình thức gì?

24 / 30

24. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing đại trà (mass marketing) và marketing cá nhân hóa (personalized marketing)?

25 / 30

25. Trong marketing, 'customer journey' là gì?

26 / 30

26. Mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu là gì?

27 / 30

27. Mục tiêu của marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) là gì?

28 / 30

28. Một công ty sản xuất điện thoại di động tung ra thị trường một phiên bản mới với nhiều tính năng cải tiến và giá cao hơn các sản phẩm hiện có. Đây là chiến lược gì?

29 / 30

29. Hoạt động nào sau đây thuộc về xúc tiến hỗn hợp (promotion mix)?

30 / 30

30. Phân khúc thị trường theo hành vi (behavioral segmentation) dựa trên yếu tố nào?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề