Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing căn bản chương 11 – Bộ 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing cơ bản

Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing cơ bản chương 11

Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing cơ bản chương 11 bộ số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức Marketing cơ bản chương 11. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm Marketing cơ bản chương 11 online ngay nhé.

1. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của một doanh nghiệp?

A. Nhà cung cấp.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Công chúng.
D. Tình hình kinh tế.

2. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể, họ đang áp dụng chiến lược marketing nào?

A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.

3. Khách hàng mục tiêu là gì?

A. Tất cả khách hàng tiềm năng của một công ty.
B. Nhóm khách hàng mà công ty quyết định tập trung nỗ lực marketing vào.
C. Những khách hàng đã mua sản phẩm của công ty.
D. Những khách hàng trung thành nhất của công ty.

4. Trong bối cảnh marketing, 'Customer Lifetime Value' (CLTV) là gì?

A. Tổng số tiền mà một khách hàng đã chi tiêu cho sản phẩm của công ty.
B. Giá trị hiện tại của tất cả lợi nhuận mà một khách hàng dự kiến sẽ mang lại trong suốt mối quan hệ của họ với công ty.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm của công ty.

5. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Promotion' (Xúc tiến) trong marketing mix?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quan hệ công chúng (PR).
C. Nghiên cứu thị trường.
D. Khuyến mãi bán hàng.

6. Mục đích của việc nghiên cứu thị trường là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Thu thập thông tin để đưa ra các quyết định marketing tốt hơn.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh.

7. Một công ty sản xuất xe hơi quyết định giới thiệu một mẫu xe mới với nhiều tính năng hiện đại và giá cao hơn các đối thủ cạnh tranh. Chiến lược định vị nào mà công ty này đang theo đuổi?

A. Định vị dựa trên giá trị.
B. Định vị dựa trên chất lượng.
C. Định vị dựa trên sự khác biệt.
D. Định vị dựa trên dịch vụ.

8. Mục tiêu chính của marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có lợi với khách hàng.
C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
D. Giảm chi phí sản xuất.

9. Trong marketing, 'Touchpoint' (Điểm tiếp xúc) đề cập đến điều gì?

A. Địa điểm mà khách hàng mua sản phẩm.
B. Bất kỳ điểm tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Số lượng nhân viên bán hàng của công ty.
D. Giá sản phẩm.

10. Chiến lược 'Pull' trong marketing tập trung vào điều gì?

A. Đẩy sản phẩm đến người tiêu dùng thông qua các kênh phân phối.
B. Thu hút khách hàng trực tiếp thông qua quảng cáo và khuyến mãi.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm.

11. Điều gì KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố của marketing mix (4P)?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. Process (Quy trình).

12. Trong marketing, 'Positioning' (Định vị) có nghĩa là gì?

A. Vị trí địa lý của cửa hàng bán lẻ.
B. Ấn tượng và vị trí mà một sản phẩm hoặc thương hiệu chiếm giữ trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
C. Số lượng sản phẩm mà một công ty sản xuất.
D. Chiến lược giá của một sản phẩm.

13. Phân khúc thị trường dựa trên phong cách sống, sở thích và giá trị của người tiêu dùng được gọi là phân khúc theo yếu tố nào?

A. Địa lý.
B. Nhân khẩu học.
C. Tâm lý.
D. Hành vi.

14. Phân khúc thị trường dựa trên vị trí địa lý của khách hàng được gọi là phân khúc theo yếu tố nào?

A. Nhân khẩu học.
B. Tâm lý.
C. Địa lý.
D. Hành vi.

15. Phân tích SWOT là một công cụ marketing được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Môi trường marketing vĩ mô.
B. Môi trường marketing vi mô.
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
D. Chiến lược sản phẩm và giá.

16. Điểm khác biệt chính giữa 'Marketing Needs' (nhu cầu marketing) và 'Marketing Wants' (mong muốn marketing) là gì?

A. Nhu cầu là những thứ người ta cần để tồn tại, mong muốn là những thứ người ta muốn có.
B. Nhu cầu là những thứ người ta muốn có, mong muốn là những thứ người ta cần để tồn tại.
C. Nhu cầu là những thứ không thể đáp ứng được, mong muốn là những thứ có thể đáp ứng được.
D. Nhu cầu là những thứ hữu hình, mong muốn là những thứ vô hình.

17. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?

A. Có logo đẹp và bắt mắt.
B. Nhất quán trong thông điệp và trải nghiệm khách hàng.
C. Chi tiêu nhiều tiền cho quảng cáo.
D. Có giá sản phẩm thấp nhất trên thị trường.

18. Khi một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm của mình, họ đang sử dụng chiến lược gì?

A. Marketing trực tiếp.
B. Marketing lan truyền.
C. Marketing người ảnh hưởng.
D. Marketing du kích.

19. Chiến lược marketing 'Differentiated' (Phân biệt) là gì?

A. Cung cấp một sản phẩm duy nhất cho tất cả khách hàng.
B. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau cho các phân khúc thị trường khác nhau.
D. Bán sản phẩm với giá thấp nhất trên thị trường.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Quyền lực thương lượng của người mua.
C. Rào cản gia nhập ngành.
D. Chi phí marketing.

21. Trong marketing, 'Brand Equity' (Giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị tài sản hữu hình của một thương hiệu.
B. Nhận thức, cảm xúc và lòng trung thành của khách hàng đối với một thương hiệu.
C. Số lượng sản phẩm mà một thương hiệu bán được.
D. Chi phí xây dựng thương hiệu của một công ty.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường nhân khẩu học mà các nhà marketing cần quan tâm?

A. Tuổi tác.
B. Giới tính.
C. Thu nhập.
D. Lãi suất ngân hàng.

23. Một công ty quyết định sử dụng mạng xã hội để tương tác với khách hàng và xây dựng cộng đồng trực tuyến. Đây là một phần của chiến lược marketing nào?

A. Marketing truyền thống.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing kỹ thuật số.
D. Marketing lan truyền.

24. Một công ty quyết định tặng quà kèm theo sản phẩm để khuyến khích khách hàng mua hàng. Đây là một ví dụ về hoạt động nào?

A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Khuyến mãi bán hàng.
D. Bán hàng cá nhân.

25. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số trong ngắn hạn. Chiến lược này được gọi là gì?

A. Định giá hớt váng.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá thâm nhập.
D. Định giá tâm lý.

26. Trong marketing, 'Marketing Myopia' (Thiển cận marketing) đề cập đến điều gì?

A. Tập trung quá mức vào sản phẩm mà bỏ qua nhu cầu của khách hàng.
B. Tập trung quá mức vào quảng cáo mà bỏ qua chất lượng sản phẩm.
C. Tập trung quá mức vào giá cả mà bỏ qua các yếu tố khác.
D. Tập trung quá mức vào thị trường hiện tại mà bỏ qua các thị trường tiềm năng.

27. Trong marketing, 'thị phần' được định nghĩa là gì?

A. Tổng doanh thu của một công ty.
B. Phần trăm doanh số của một công ty so với tổng doanh số của ngành.
C. Số lượng sản phẩm bán ra trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Chi phí marketing trên mỗi sản phẩm.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường công nghệ mà các nhà marketing cần quan tâm?

A. Tốc độ phát triển của Internet.
B. Sự ra đời của các thiết bị di động mới.
C. Các quy định về bảo vệ môi trường.
D. Tự động hóa trong sản xuất.

29. Phân tích PESTEL là một công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Môi trường marketing vi mô.
B. Môi trường marketing vĩ mô.
C. Điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
D. Chiến lược sản phẩm và giá.

30. Một công ty quyết định tài trợ cho một sự kiện từ thiện để cải thiện hình ảnh của mình trong mắt công chúng. Đây là một ví dụ về hoạt động nào?

A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng (PR).
C. Khuyến mãi bán hàng.
D. Bán hàng cá nhân.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing căn bản chương 14 - Bộ 1

1. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của một doanh nghiệp?

2 / 30

2. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể, họ đang áp dụng chiến lược marketing nào?

3 / 30

3. Khách hàng mục tiêu là gì?

4 / 30

4. Trong bối cảnh marketing, 'Customer Lifetime Value' (CLTV) là gì?

5 / 30

5. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Promotion' (Xúc tiến) trong marketing mix?

6 / 30

6. Mục đích của việc nghiên cứu thị trường là gì?

7 / 30

7. Một công ty sản xuất xe hơi quyết định giới thiệu một mẫu xe mới với nhiều tính năng hiện đại và giá cao hơn các đối thủ cạnh tranh. Chiến lược định vị nào mà công ty này đang theo đuổi?

8 / 30

8. Mục tiêu chính của marketing là gì?

9 / 30

9. Trong marketing, 'Touchpoint' (Điểm tiếp xúc) đề cập đến điều gì?

10 / 30

10. Chiến lược 'Pull' trong marketing tập trung vào điều gì?

11 / 30

11. Điều gì KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố của marketing mix (4P)?

12 / 30

12. Trong marketing, 'Positioning' (Định vị) có nghĩa là gì?

13 / 30

13. Phân khúc thị trường dựa trên phong cách sống, sở thích và giá trị của người tiêu dùng được gọi là phân khúc theo yếu tố nào?

14 / 30

14. Phân khúc thị trường dựa trên vị trí địa lý của khách hàng được gọi là phân khúc theo yếu tố nào?

15 / 30

15. Phân tích SWOT là một công cụ marketing được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

16 / 30

16. Điểm khác biệt chính giữa 'Marketing Needs' (nhu cầu marketing) và 'Marketing Wants' (mong muốn marketing) là gì?

17 / 30

17. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?

18 / 30

18. Khi một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm của mình, họ đang sử dụng chiến lược gì?

19 / 30

19. Chiến lược marketing 'Differentiated' (Phân biệt) là gì?

20 / 30

21 / 30

21. Trong marketing, 'Brand Equity' (Giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?

22 / 30

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường nhân khẩu học mà các nhà marketing cần quan tâm?

23 / 30

23. Một công ty quyết định sử dụng mạng xã hội để tương tác với khách hàng và xây dựng cộng đồng trực tuyến. Đây là một phần của chiến lược marketing nào?

24 / 30

24. Một công ty quyết định tặng quà kèm theo sản phẩm để khuyến khích khách hàng mua hàng. Đây là một ví dụ về hoạt động nào?

25 / 30

25. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số trong ngắn hạn. Chiến lược này được gọi là gì?

26 / 30

26. Trong marketing, 'Marketing Myopia' (Thiển cận marketing) đề cập đến điều gì?

27 / 30

27. Trong marketing, 'thị phần' được định nghĩa là gì?

28 / 30

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường công nghệ mà các nhà marketing cần quan tâm?

29 / 30

29. Phân tích PESTEL là một công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

30 / 30

30. Một công ty quyết định tài trợ cho một sự kiện từ thiện để cải thiện hình ảnh của mình trong mắt công chúng. Đây là một ví dụ về hoạt động nào?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề