Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing cơ bản chương 13 bộ số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức Marketing cơ bản chương 13. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm Marketing cơ bản chương 13 online ngay nhé.
1. Phân khúc thị trường theo hành vi (behavioral segmentation) tập trung vào:
A. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.
B. Địa điểm sinh sống của khách hàng.
C. Thái độ, kiến thức, cách sử dụng và phản ứng của khách hàng đối với sản phẩm.
D. Thu nhập và nghề nghiệp của khách hàng.
2. Micromarketing bao gồm:
A. Marketing địa phương và marketing cá nhân.
B. Marketing đại trà và marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung và marketing địa phương.
D. Marketing cá nhân và marketing phân biệt.
3. Một hãng thời trang cao cấp chỉ bán sản phẩm của mình tại các cửa hàng độc quyền và nhắm đến những khách hàng giàu có. Chiến lược phân phối này phù hợp với chiến lược:
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Micromarketing.
4. Một công ty quyết định chỉ tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ nhưng có tiềm năng lớn. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Marketing đại trà (mass marketing).
B. Marketing phân biệt (differentiated marketing).
C. Marketing tập trung (concentrated marketing).
D. Micromarketing.
5. Một công ty sản xuất giày thể thao quyết định tập trung vào những người trẻ tuổi thích các hoạt động thể thao ngoài trời. Thị trường mục tiêu của công ty này là:
A. Tất cả những người mua giày.
B. Những người trẻ tuổi.
C. Những người thích các hoạt động thể thao.
D. Những người trẻ tuổi thích các hoạt động thể thao ngoài trời.
6. Điều gì sau đây là một ví dụ về định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh?
A. Một công ty quảng cáo sản phẩm của mình là ""sản phẩm tốt nhất trên thị trường"".
B. Một công ty quảng cáo sản phẩm của mình là ""nhanh hơn và hiệu quả hơn so với sản phẩm của đối thủ"".
C. Một công ty quảng cáo sản phẩm của mình là ""sản phẩm thân thiện với môi trường"".
D. Một công ty quảng cáo sản phẩm của mình là ""sản phẩm được yêu thích nhất bởi người nổi tiếng"".
7. Lợi ích chính của việc sử dụng chiến lược marketing tập trung là gì?
A. Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn.
B. Giảm thiểu rủi ro.
C. Tăng khả năng cạnh tranh bằng cách đáp ứng tốt hơn nhu cầu của một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Giảm chi phí marketing.
8. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn chiến lược định vị?
A. Sản phẩm phải rẻ nhất.
B. Chiếm một vị trí rõ ràng, khác biệt và mong muốn trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Sản phẩm phải có nhiều tính năng nhất.
D. Sản phẩm phải được phân phối rộng rãi nhất.
9. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho một nhóm nhỏ khách hàng trung thành. Đây là ví dụ về:
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Micromarketing.
10. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh định vị sản phẩm của mình là ""dễ sử dụng, phù hợp cho người lớn tuổi"". Đây là ví dụ về định vị dựa trên:
A. Người sử dụng.
B. Thuộc tính sản phẩm.
C. Lợi ích sản phẩm.
D. Đối thủ cạnh tranh.
11. Một công ty sản xuất đồ ăn nhanh tung ra một sản phẩm mới dành riêng cho thị trường Ấn Độ, với hương vị và thành phần phù hợp với khẩu vị địa phương. Đây là ví dụ về:
A. Marketing đại trà.
B. Marketing địa phương.
C. Marketing cá nhân.
D. Marketing phân biệt.
12. Một công ty xây dựng hình ảnh thương hiệu của mình là ""đáng tin cậy, chất lượng, và giá cả hợp lý"". Đây là ví dụ về:
A. Định vị sản phẩm.
B. Phân khúc thị trường.
C. Marketing hỗn hợp.
D. Phát triển sản phẩm.
13. Định vị sản phẩm (product positioning) là gì?
A. Việc tạo ra một sản phẩm mới hoàn toàn.
B. Việc thiết kế sản phẩm sao cho chiếm một vị trí khác biệt và có giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Việc giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
D. Việc phân phối sản phẩm đến nhiều kênh khác nhau.
14. Một công ty muốn định vị sản phẩm của mình là ""sản phẩm chất lượng cao với giá cả phải chăng"". Đây là ví dụ về:
A. Định vị dựa trên thuộc tính.
B. Định vị dựa trên lợi ích.
C. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh.
D. Định vị dựa trên giá trị.
15. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình phân khúc thị trường?
A. Xác định cơ sở để phân khúc thị trường.
B. Xây dựng hồ sơ cho các phân khúc.
C. Lựa chọn sản phẩm để bán.
D. Đánh giá mức độ hấp dẫn của các phân khúc.
16. Phân khúc thị trường theo địa lý (geographic segmentation) dựa trên:
A. Độ tuổi và giới tính.
B. Địa điểm sinh sống.
C. Lối sống và giá trị.
D. Hành vi mua hàng.
17. Khi một công ty điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng cá nhân khách hàng, đây được gọi là:
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing cá nhân.
18. Tại sao các công ty cần phân khúc thị trường?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để tăng doanh số bán hàng cho tất cả khách hàng.
C. Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng tốt hơn bằng cách điều chỉnh sản phẩm và marketing cho từng nhóm khách hàng cụ thể.
D. Để cạnh tranh với các đối thủ lớn hơn.
19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc phân khúc thị trường?
A. Tăng hiệu quả của các chiến dịch marketing.
B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng khả năng cạnh tranh.
20. Một công ty cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân hóa cho từng khách hàng dựa trên nhu cầu và mục tiêu riêng của họ. Đây là ví dụ về:
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing cá nhân.
21. Một công ty nhận thấy rằng một phân khúc thị trường mà họ đang nhắm đến không còn sinh lợi nữa. Điều gì là lựa chọn tốt nhất cho công ty?
A. Tiếp tục đầu tư vào phân khúc đó với hy vọng nó sẽ cải thiện.
B. Chuyển sang một phân khúc thị trường khác.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút thêm khách hàng.
D. Tăng cường quảng cáo để tăng nhận diện thương hiệu.
22. Một công ty sản xuất xe hơi quyết định tập trung vào những khách hàng có thu nhập cao và lối sống sang trọng. Đây là ví dụ về chiến lược phân khúc thị trường nào?
A. Phân khúc theo địa lý.
B. Phân khúc theo nhân khẩu học.
C. Phân khúc theo hành vi.
D. Phân khúc theo tâm lý.
23. Trong marketing, phân khúc thị trường hiệu quả cần đáp ứng những tiêu chí nào sau đây?
A. Có thể đo lường, quy mô đủ lớn, có thể tiếp cận, có thể phân biệt, có thể hành động.
B. Giá cả phải chăng, chất lượng cao, dễ tìm kiếm, có thể tiếp cận, có thể hành động.
C. Số lượng lớn, có thể đo lường, có thể tiếp cận, dễ sử dụng, có thể hành động.
D. Có thể đo lường, quy mô nhỏ, có thể tiếp cận, có thể phân biệt, có thể hành động.
24. Điều gì sau đây là một thách thức của việc sử dụng chiến lược marketing phân biệt?
A. Khó khăn trong việc xác định các phân khúc thị trường.
B. Chi phí marketing cao hơn do cần phát triển các chiến dịch riêng biệt cho từng phân khúc.
C. Khó khăn trong việc quản lý các kênh phân phối.
D. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân khúc thị trường theo nhân khẩu học?
A. Độ tuổi.
B. Giới tính.
C. Lối sống.
D. Thu nhập.
26. Khi phân tích các phân khúc thị trường, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét?
A. Kích thước và tốc độ tăng trưởng của phân khúc.
B. Mức độ cạnh tranh trong phân khúc.
C. Sự phù hợp của công ty với phân khúc.
D. Tất cả các yếu tố trên.
27. Khi một công ty thay đổi cách khách hàng nhận thức về thương hiệu của mình so với đối thủ cạnh tranh, điều này được gọi là:
A. Định vị lại (repositioning).
B. Phân khúc thị trường.
C. Marketing hỗn hợp.
D. Phát triển sản phẩm.
28. Một công ty sản xuất nước giải khát tung ra các sản phẩm dành riêng cho người ăn kiêng và người tập thể thao. Đây là ví dụ về:
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Micromarketing.
29. Chiến lược marketing không phân biệt (undifferentiated marketing) là gì?
A. Tập trung vào nhiều phân khúc thị trường khác nhau.
B. Phát triển các sản phẩm và chương trình marketing riêng biệt cho từng phân khúc.
C. Bỏ qua sự khác biệt giữa các phân khúc và tiếp cận toàn bộ thị trường với một sản phẩm và chương trình marketing duy nhất.
D. Chỉ tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất.
30. Để định vị sản phẩm thành công, công ty cần:
A. Tạo ra một sản phẩm hoàn toàn mới.
B. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
D. Phân phối sản phẩm rộng rãi nhất có thể.