Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing căn bản chương 4 – Bộ 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing cơ bản

Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing cơ bản chương 4

Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing cơ bản chương 4 bộ số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức Marketing cơ bản chương 4. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm Marketing cơ bản chương 4 online ngay nhé.

1. Một nhà sản xuất sử dụng cả kênh phân phối trực tiếp (bán hàng trực tuyến) và kênh phân phối gián tiếp (bán qua các nhà bán lẻ). Đây là ví dụ về cấu trúc kênh phân phối nào?

A. Kênh phân phối đơn
B. Kênh phân phối kép
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối tích hợp

2. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối?

A. Đặc điểm của sản phẩm
B. Đặc điểm của khách hàng mục tiêu
C. Chiến lược giá của đối thủ cạnh tranh
D. Nguồn lực của công ty

3. Kênh phân phối nào sau đây cho phép nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng mà không cần qua trung gian?

A. Kênh phân phối gián tiếp
B. Kênh phân phối trực tiếp
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối hỗn hợp

4. Kênh phân phối nào phù hợp nhất cho các sản phẩm có giá trị cao, cần tư vấn chuyên sâu và dịch vụ hậu mãi tốt?

A. Kênh phân phối trực tiếp
B. Kênh phân phối gián tiếp ngắn
C. Kênh phân phối gián tiếp dài
D. Phân phối đại trà

5. Công cụ xúc tiến nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông và công chúng?

A. Quảng cáo
B. Bán hàng cá nhân
C. Quan hệ công chúng
D. Marketing trực tiếp

6. Chiến lược xúc tiến nào tập trung vào việc sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội để tương tác với khách hàng và xây dựng cộng đồng trực tuyến?

A. Marketing truyền miệng
B. Marketing du kích
C. Marketing nội dung
D. Marketing trên mạng xã hội

7. Khi một công ty quyết định tăng giá sản phẩm để phản ánh chi phí nguyên vật liệu tăng, đây là ví dụ về yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định giá?

A. Nhu cầu của thị trường
B. Chi phí sản xuất
C. Cạnh tranh
D. Quy định của chính phủ

8. Một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và phục vụ nhu cầu đặc biệt của phân khúc đó. Đây là ví dụ về chiến lược sản phẩm nào?

A. Chiến lược khác biệt hóa
B. Chiến lược tập trung
C. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
D. Chiến lược đa dạng hóa

9. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chiến lược định giá thâm nhập?

A. Thu hút khách hàng nhạy cảm về giá
B. Tăng thị phần nhanh chóng
C. Tạo rào cản gia nhập thị trường cho đối thủ
D. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn

10. Loại hình quảng cáo nào tập trung vào việc xây dựng hình ảnh và uy tín của thương hiệu trong dài hạn?

A. Quảng cáo trực tiếp
B. Quảng cáo phản hồi trực tiếp
C. Quảng cáo thể chế
D. Quảng cáo sản phẩm

11. Hình thức định giá nào mà giá sản phẩm thay đổi linh hoạt theo thời gian thực, dựa trên cung và cầu?

A. Định giá cố định
B. Định giá khuyến mãi
C. Định giá theo chi phí
D. Định giá động

12. Khi một công ty quyết định sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau để tiếp cận khách hàng, họ đang sử dụng chiến lược nào?

A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối đại trà
D. Phân phối đa kênh

13. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của trung gian phân phối?

A. Cung cấp thông tin thị trường cho nhà sản xuất
B. Lưu trữ và vận chuyển sản phẩm
C. Quyết định giá bán cuối cùng cho sản phẩm
D. Chia sẻ rủi ro với nhà sản xuất

14. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về hoạt động xúc tiến (Promotion) trong Marketing Mix?

A. Quảng cáo (Advertising)
B. Quan hệ công chúng (Public Relations)
C. Nghiên cứu thị trường (Market Research)
D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)

15. Trong marketing, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P?

A. Price (Giá)
B. Product (Sản phẩm)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)

16. Loại hình khuyến mãi nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách hàng mới bằng cách giảm giá cho lần mua hàng đầu tiên?

A. Chương trình khách hàng thân thiết
B. Phiếu giảm giá
C. Bán hàng theo combo
D. Tặng quà kèm sản phẩm

17. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tập trung vào việc tạo ra sản phẩm có thiết kế độc đáo và tính năng vượt trội so với đối thủ. Chiến lược sản phẩm của công ty này là gì?

A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đại trà

18. Chiến lược giá nào sau đây thường được sử dụng khi một sản phẩm mới được tung ra thị trường với mức giá cao để thu lợi nhuận tối đa từ những khách hàng sẵn sàng chi trả?

A. Giá thâm nhập (Penetration pricing)
B. Giá hớt váng (Price skimming)
C. Giá cạnh tranh (Competitive pricing)
D. Giá tâm lý (Psychological pricing)

19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc định vị sản phẩm (Product Positioning)?

A. Tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Xây dựng hình ảnh sản phẩm trong tâm trí khách hàng

20. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Đây là ví dụ về chiến lược giá nào?

A. Định giá hớt váng
B. Định giá thâm nhập
C. Định giá khuyến mãi
D. Định giá theo tâm lý

21. Phương pháp định giá nào dựa trên việc xác định mức giá mà khách hàng sẵn sàng trả cho sản phẩm dựa trên giá trị cảm nhận của họ?

A. Định giá cộng chi phí
B. Định giá theo giá trị
C. Định giá cạnh tranh
D. Định giá động

22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng trung gian phân phối?

A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Tăng khả năng tiếp cận thị trường
C. Tăng cường kiểm soát giá bán
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn

23. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định giá của một sản phẩm?

A. Chi phí sản xuất
B. Giá của đối thủ cạnh tranh
C. Nhu cầu của thị trường
D. Màu sắc bao bì sản phẩm

24. Loại hình xúc tiến nào thường được sử dụng để tạo ra sự chú ý và hứng thú cho sản phẩm mới thông qua các hoạt động độc đáo và bất ngờ?

A. Quảng cáo truyền hình
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing du kích
D. Quan hệ công chúng

25. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm nhất định vào chi phí sản xuất sản phẩm?

A. Định giá theo giá trị
B. Định giá cộng chi phí
C. Định giá cạnh tranh
D. Định giá tâm lý

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược xúc tiến hỗn hợp (Promotional Mix)?

A. Bán hàng cá nhân
B. Marketing trực tiếp
C. Nghiên cứu sản phẩm
D. Quan hệ công chúng

27. Hình thức khuyến mãi nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng tiềm năng tại các sự kiện, hội chợ?

A. Quảng cáo trực tuyến
B. Marketing trực tiếp
C. Bán hàng cá nhân
D. Khuyến mãi tại điểm bán

28. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp?

A. Kiểm soát tốt hơn trải nghiệm khách hàng
B. Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn
C. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng
D. Thu thập phản hồi trực tiếp từ khách hàng

29. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố của Marketing Mix mở rộng (7P)?

A. People (Con người)
B. Process (Quy trình)
C. Physical Evidence (Bằng chứng vật chất)
D. Partners (Đối tác)

30. Một công ty quyết định tung ra một phiên bản giới hạn của sản phẩm hiện có với bao bì đặc biệt và giá cao hơn. Đây là ví dụ về chiến lược sản phẩm nào?

A. Mở rộng dòng sản phẩm
B. Đa dạng hóa sản phẩm
C. Định vị lại sản phẩm
D. Marketing sản phẩm đặc biệt

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing căn bản chương 11 - Bộ 1

1. Một nhà sản xuất sử dụng cả kênh phân phối trực tiếp (bán hàng trực tuyến) và kênh phân phối gián tiếp (bán qua các nhà bán lẻ). Đây là ví dụ về cấu trúc kênh phân phối nào?

2 / 30

2. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối?

3 / 30

3. Kênh phân phối nào sau đây cho phép nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng mà không cần qua trung gian?

4 / 30

4. Kênh phân phối nào phù hợp nhất cho các sản phẩm có giá trị cao, cần tư vấn chuyên sâu và dịch vụ hậu mãi tốt?

5 / 30

5. Công cụ xúc tiến nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông và công chúng?

6 / 30

6. Chiến lược xúc tiến nào tập trung vào việc sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội để tương tác với khách hàng và xây dựng cộng đồng trực tuyến?

7 / 30

7. Khi một công ty quyết định tăng giá sản phẩm để phản ánh chi phí nguyên vật liệu tăng, đây là ví dụ về yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định giá?

8 / 30

8. Một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và phục vụ nhu cầu đặc biệt của phân khúc đó. Đây là ví dụ về chiến lược sản phẩm nào?

9 / 30

9. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chiến lược định giá thâm nhập?

10 / 30

10. Loại hình quảng cáo nào tập trung vào việc xây dựng hình ảnh và uy tín của thương hiệu trong dài hạn?

11 / 30

11. Hình thức định giá nào mà giá sản phẩm thay đổi linh hoạt theo thời gian thực, dựa trên cung và cầu?

12 / 30

12. Khi một công ty quyết định sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau để tiếp cận khách hàng, họ đang sử dụng chiến lược nào?

13 / 30

13. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của trung gian phân phối?

14 / 30

14. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về hoạt động xúc tiến (Promotion) trong Marketing Mix?

15 / 30

15. Trong marketing, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P?

16 / 30

16. Loại hình khuyến mãi nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách hàng mới bằng cách giảm giá cho lần mua hàng đầu tiên?

17 / 30

17. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tập trung vào việc tạo ra sản phẩm có thiết kế độc đáo và tính năng vượt trội so với đối thủ. Chiến lược sản phẩm của công ty này là gì?

18 / 30

18. Chiến lược giá nào sau đây thường được sử dụng khi một sản phẩm mới được tung ra thị trường với mức giá cao để thu lợi nhuận tối đa từ những khách hàng sẵn sàng chi trả?

19 / 30

19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc định vị sản phẩm (Product Positioning)?

20 / 30

20. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Đây là ví dụ về chiến lược giá nào?

21 / 30

21. Phương pháp định giá nào dựa trên việc xác định mức giá mà khách hàng sẵn sàng trả cho sản phẩm dựa trên giá trị cảm nhận của họ?

22 / 30

22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng trung gian phân phối?

23 / 30

23. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định giá của một sản phẩm?

24 / 30

24. Loại hình xúc tiến nào thường được sử dụng để tạo ra sự chú ý và hứng thú cho sản phẩm mới thông qua các hoạt động độc đáo và bất ngờ?

25 / 30

25. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm nhất định vào chi phí sản xuất sản phẩm?

26 / 30

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược xúc tiến hỗn hợp (Promotional Mix)?

27 / 30

27. Hình thức khuyến mãi nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng tiềm năng tại các sự kiện, hội chợ?

28 / 30

28. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp?

29 / 30

29. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố của Marketing Mix mở rộng (7P)?

30 / 30

30. Một công ty quyết định tung ra một phiên bản giới hạn của sản phẩm hiện có với bao bì đặc biệt và giá cao hơn. Đây là ví dụ về chiến lược sản phẩm nào?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề