Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing cơ bản chương 8 bộ số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức Marketing cơ bản chương 8. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm Marketing cơ bản chương 8 online ngay nhé.
1. Trong quản lý chuỗi cung ứng, logistics tập trung vào điều gì?
A. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm.
B. Quản lý dòng chảy hàng hóa, thông tin và tiền tệ một cách hiệu quả.
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
D. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ.
2. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập thông tin phản hồi trực tiếp từ khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Khảo sát trực tuyến hoặc qua điện thoại.
C. Quan hệ công chúng.
D. Bán hàng cá nhân.
3. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các nhà bán lẻ trực tuyến?
A. Chi phí thuê mặt bằng cao.
B. Xây dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng.
C. Quản lý hàng tồn kho.
D. Tuyển dụng nhân viên bán hàng.
4. Một công ty tổ chức một cuộc thi trên mạng xã hội để tăng nhận diện thương hiệu. Đây là hình thức xúc tiến nào?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Khuyến mãi.
D. Bán hàng cá nhân.
5. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn phương tiện truyền thông cho một chiến dịch quảng cáo?
A. Chi phí thấp nhất.
B. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu hiệu quả nhất.
C. Số lượng người xem lớn nhất.
D. Mức độ sáng tạo cao nhất.
6. Một công ty sử dụng cả kênh bán lẻ trực tuyến và cửa hàng truyền thống. Đây là ví dụ của kênh phân phối nào?
A. Kênh phân phối trực tiếp.
B. Kênh phân phối gián tiếp.
C. Kênh phân phối đa kênh.
D. Kênh phân phối độc quyền.
7. Kênh phân phối nào cho phép nhà sản xuất kiểm soát chặt chẽ nhất giá bán và cách trưng bày sản phẩm?
A. Kênh phân phối thông qua nhà bán buôn.
B. Kênh phân phối thông qua nhà bán lẻ độc lập.
C. Kênh phân phối trực tiếp đến người tiêu dùng.
D. Kênh phân phối thông qua đại lý.
8. Một nhà sản xuất đồ gia dụng bán sản phẩm của mình cho các nhà bán lẻ, sau đó nhà bán lẻ bán cho người tiêu dùng. Đây là loại kênh phân phối nào?
A. Kênh phân phối trực tiếp.
B. Kênh phân phối gián tiếp.
C. Kênh phân phối đa kênh.
D. Kênh phân phối hỗn hợp.
9. Điều gì là quan trọng nhất khi xử lý các khiếu nại của khách hàng?
A. Phớt lờ các khiếu nại nhỏ.
B. Giải quyết khiếu nại một cách nhanh chóng và công bằng.
C. Đổ lỗi cho khách hàng.
D. Từ chối mọi khiếu nại.
10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối cho một sản phẩm mới?
A. Chi phí vận chuyển thấp nhất.
B. Số lượng trung gian lớn nhất.
C. Khả năng tiếp cận và phục vụ thị trường mục tiêu hiệu quả nhất.
D. Mức độ kiểm soát kênh phân phối cao nhất.
11. Trong các phương pháp marketing trực tiếp, phương pháp nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và cá nhân hóa cao nhất với khách hàng?
A. Gửi thư trực tiếp.
B. Email marketing.
C. Bán hàng cá nhân.
D. Marketing qua catalogue.
12. Marketing trực tiếp khác biệt so với quảng cáo đại trà như thế nào?
A. Marketing trực tiếp sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng, còn quảng cáo đại trà thì không.
B. Marketing trực tiếp nhắm đến một nhóm khách hàng cụ thể, trong khi quảng cáo đại trà hướng đến số lượng lớn người tiêu dùng.
C. Marketing trực tiếp luôn rẻ hơn quảng cáo đại trà.
D. Marketing trực tiếp không cần đo lường hiệu quả.
13. Trong marketing trực tiếp, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Gửi email hàng loạt mỗi ngày.
B. Cung cấp thông tin cá nhân của khách hàng cho bên thứ ba.
C. Cá nhân hóa thông điệp và cung cấp giá trị thực cho khách hàng.
D. Liên tục giảm giá sản phẩm.
14. Một công ty tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho một tổ chức phi lợi nhuận. Đây là hoạt động nào trong hỗn hợp xúc tiến?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Khuyến mãi.
D. Bán hàng cá nhân.
15. Một công ty tặng phiếu giảm giá cho khách hàng khi mua sản phẩm. Đây là hình thức xúc tiến nào?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Khuyến mãi.
D. Bán hàng cá nhân.
16. Trong marketing trực tiếp, RFM là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Reach, Frequency, Money.
B. Recency, Frequency, Monetary value.
C. Relevance, Feedback, Measurement.
D. Relationship, Frequency, Marketing.
17. Một công ty muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing. Chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá?
A. Số lượng email đã gửi.
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Chi phí cho mỗi email.
D. Số lượng email bị trả lại.
18. Mục tiêu chính của quan hệ công chúng (PR) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của công ty trong mắt công chúng.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm cho khách hàng.
D. Giảm chi phí marketing.
19. Một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của mình. Đây là hình thức quảng cáo nào?
A. Quảng cáo so sánh.
B. Quảng cáo chứng thực.
C. Quảng cáo hài hước.
D. Quảng cáo thông tin.
20. Đâu là nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng marketing trực tiếp?
A. Chi phí thấp.
B. Khó đo lường hiệu quả.
C. Khả năng gây phiền nhiễu cho khách hàng.
D. Không thể cá nhân hóa thông điệp.
21. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của hỗn hợp xúc tiến (promotion mix)?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Giá cả.
D. Bán hàng cá nhân.
22. Một công ty sử dụng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng. Hoạt động này thuộc chức năng nào của CRM?
A. Tự động hóa bán hàng.
B. Phân tích dữ liệu khách hàng.
C. Quản lý chiến dịch marketing.
D. Dịch vụ khách hàng.
23. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một chiến dịch quảng cáo?
A. Sử dụng hình ảnh đẹp nhất.
B. Xác định rõ mục tiêu và đối tượng mục tiêu.
C. Sử dụng nhiều kênh truyền thông nhất có thể.
D. Chi nhiều tiền nhất có thể.
24. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông?
A. Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời.
B. Trả tiền cho các bài báo tích cực.
C. Đe dọa các nhà báo viết bài tiêu cực.
D. Giữ bí mật mọi thông tin.
25. Trong bán hàng cá nhân, bước nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ với khách hàng?
A. Chào hàng sản phẩm ngay lập tức.
B. Lắng nghe nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
C. Nói về bản thân và công ty.
D. Cung cấp thông tin kỹ thuật chi tiết về sản phẩm.
26. Một công ty sử dụng quảng cáo trên truyền hình để tiếp cận khách hàng. Đây là ví dụ của phương tiện truyền thông nào?
A. Truyền thông tương tác.
B. Truyền thông trực tiếp.
C. Truyền thông đại chúng.
D. Truyền thông cá nhân.
27. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp?
A. Kiểm soát chặt chẽ hơn trải nghiệm khách hàng.
B. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn một cách nhanh chóng.
C. Giảm chi phí cho trung gian phân phối.
D. Thu thập phản hồi trực tiếp từ khách hàng.
28. Một công ty sử dụng email marketing để gửi thông tin về sản phẩm mới cho khách hàng. Đây là hình thức marketing nào?
A. Marketing đại chúng.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing truyền miệng.
D. Marketing lan truyền.
29. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một catalogue marketing trực tiếp?
A. Sử dụng giấy chất lượng cao nhất.
B. Hình ảnh sản phẩm hấp dẫn và mô tả chi tiết, rõ ràng.
C. In catalogue với số lượng lớn nhất có thể.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và màu sắc sặc sỡ.
30. Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh thường xảy ra khi nào?
A. Khi các thành viên kênh có mục tiêu chung.
B. Khi các thành viên kênh có vai trò và trách nhiệm rõ ràng.
C. Khi các thành viên kênh cạnh tranh với nhau để giành khách hàng.
D. Khi các thành viên kênh hợp tác chặt chẽ với nhau.