Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 1 – Bộ 1

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing quốc tế

Bộ 1 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế chương 1 (Có đáp án)

Bộ 1 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế chương 1 bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing quốc tế (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường công nghệ mà các nhà marketer quốc tế cần xem xét?

A. Tốc độ phát triển công nghệ.
B. Mức độ tiếp cận công nghệ của người tiêu dùng.
C. Cơ sở hạ tầng công nghệ.
D. Tỷ lệ lạm phát.

2. Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) đề cập đến điều gì?

A. Sự khác biệt về địa lý giữa các quốc gia.
B. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục tập quán giữa hai quốc gia.
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế.
D. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy các công ty tham gia vào marketing quốc tế?

A. Thị trường trong nước bão hòa.
B. Tăng trưởng lợi nhuận và doanh thu.
C. Giảm thiểu rủi ro bằng cách đa dạng hóa thị trường.
D. Duy trì sự độc quyền trên thị trường nội địa.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường kinh tế mà các nhà marketing quốc tế cần phân tích?

A. Tỷ giá hối đoái.
B. GDP bình quân đầu người.
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Hệ thống chính trị.

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế?

A. Quy mô dân số.
B. Mức độ cạnh tranh.
C. Khả năng sinh lời.
D. Vị trí địa lý.

6. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp nghiên cứu thị trường quốc tế?

A. Khảo sát.
B. Phỏng vấn.
C. Quan sát.
D. Tự kiểm tra nội bộ.

7. Công ty X muốn mở rộng sang thị trường mới nhưng thiếu kiến thức về văn hóa và quy định pháp lý địa phương. Phương thức thâm nhập thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu rủi ro?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
B. Xuất khẩu trực tiếp.
C. Liên doanh với một công ty địa phương.
D. Cấp phép.

8. Trong bối cảnh marketing quốc tế, 'chuẩn hóa' đề cập đến điều gì?

A. Điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
B. Sử dụng cùng một sản phẩm và thông điệp marketing trên tất cả các thị trường quốc tế.
C. Tập trung vào các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
D. Áp dụng các quy định pháp lý quốc tế.

9. Trong bối cảnh marketing quốc tế, 'Glocalization' là gì?

A. Chiến lược chỉ tập trung vào thị trường toàn cầu.
B. Chiến lược chỉ tập trung vào thị trường địa phương.
C. Chiến lược kết hợp yếu tố toàn cầu và địa phương.
D. Chiến lược loại bỏ sự khác biệt văn hóa.

10. Trong marketing quốc tế, 'joint venture' là gì?

A. Đầu tư trực tiếp vào một quốc gia khác.
B. Xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia khác.
C. Một thỏa thuận hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty để thực hiện một dự án kinh doanh cụ thể.
D. Mua lại một công ty ở một quốc gia khác.

11. Công ty C sản xuất xe máy và muốn thâm nhập thị trường Việt Nam. Họ nhận thấy rằng người tiêu dùng Việt Nam ưa chuộng xe máy có thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm nhiên liệu. Chiến lược sản phẩm nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Bán các mẫu xe máy hiện có của công ty.
B. Phát triển các mẫu xe máy mới phù hợp với nhu cầu của thị trường Việt Nam.
C. Tăng cường quảng cáo để thay đổi sở thích của người tiêu dùng.
D. Rút khỏi thị trường.

12. Trong marketing quốc tế, 'dumping' đề cập đến hành vi nào?

A. Bán phá giá sản phẩm ở thị trường nước ngoài.
B. Nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
C. Xuất khẩu hàng hóa sang nước ngoài.
D. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng chiến lược marketing toàn cầu?

A. Tiết kiệm chi phí nhờ tính kinh tế của quy mô.
B. Xây dựng hình ảnh thương hiệu nhất quán trên toàn cầu.
C. Đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng thị trường địa phương.
D. Đơn giản hóa việc quản lý và kiểm soát marketing.

14. Công ty E sản xuất thực phẩm và muốn mở rộng sang thị trường Ấn Độ. Họ nhận thấy rằng một bộ phận lớn người tiêu dùng Ấn Độ là người ăn chay. Chiến lược sản phẩm nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Bán các sản phẩm hiện có của công ty.
B. Phát triển các sản phẩm chay phù hợp với khẩu vị của người Ấn Độ.
C. Tăng cường quảng cáo để thay đổi thói quen ăn uống của người tiêu dùng.
D. Rút khỏi thị trường.

15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Internet trong marketing quốc tế?

A. Tiếp cận thị trường toàn cầu với chi phí thấp.
B. Tương tác trực tiếp với khách hàng.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả chiến dịch.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt văn hóa.

16. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản đối với thương mại quốc tế?

A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch.
C. Sự khác biệt về văn hóa.
D. Hiệp định thương mại tự do.

17. Công ty D sản xuất đồ chơi trẻ em và muốn mở rộng sang thị trường Trung Quốc. Họ nhận thấy rằng người tiêu dùng Trung Quốc quan tâm đến các sản phẩm an toàn và có tính giáo dục cao. Chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Bán các sản phẩm hiện có của công ty.
B. Điều chỉnh sản phẩm để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn của Trung Quốc và nhấn mạnh tính giáo dục trong quảng cáo.
C. Tăng cường quảng cáo để thay đổi nhận thức của người tiêu dùng.
D. Rút khỏi thị trường.

18. Trong marketing quốc tế, 'ethnocentrism' đề cập đến điều gì?

A. Sự đánh giá cao các nền văn hóa khác.
B. Xu hướng đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của văn hóa mình.
C. Sự tôn trọng sự đa dạng văn hóa.
D. Việc sử dụng các biểu tượng văn hóa trong quảng cáo.

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong môi trường chính trị và pháp luật mà các nhà marketing quốc tế cần xem xét?

A. Hệ thống thuế.
B. Luật sở hữu trí tuệ.
C. Quy định về quảng cáo.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.

20. Công ty F sản xuất đồ gia dụng và muốn mở rộng sang thị trường Nhật Bản. Họ nhận thấy rằng người tiêu dùng Nhật Bản rất coi trọng chất lượng và độ bền của sản phẩm. Chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Bán các sản phẩm hiện có của công ty.
B. Tập trung vào chất lượng và độ bền của sản phẩm trong quảng cáo và cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng tính cạnh tranh.
D. Rút khỏi thị trường.

21. Công ty B sản xuất quần áo và muốn mở rộng sang thị trường quốc tế. Họ quyết định sử dụng hình ảnh người nổi tiếng địa phương trong quảng cáo. Chiến lược này thuộc loại nào?

A. Chuẩn hóa.
B. Thích ứng.
C. Toàn cầu hóa.
D. Đa dạng hóa.

22. Trong marketing quốc tế, 'adaptation' đề cập đến điều gì?

A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing trên tất cả các thị trường.
B. Điều chỉnh chiến lược marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
C. Tập trung vào các sản phẩm có tính toàn cầu.
D. Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường cạnh tranh mà các nhà marketer quốc tế cần xem xét?

A. Số lượng đối thủ cạnh tranh.
B. Thị phần của các đối thủ cạnh tranh.
C. Chiến lược marketing của các đối thủ cạnh tranh.
D. Tỷ lệ tăng trưởng dân số.

24. Trong marketing quốc tế, 'licensing' là gì?

A. Đầu tư trực tiếp vào một quốc gia khác.
B. Xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia khác.
C. Cho phép một công ty khác sử dụng tài sản trí tuệ của mình để sản xuất và bán sản phẩm.
D. Mua lại một công ty ở một quốc gia khác.

25. Điểm khác biệt chính giữa marketing quốc tế và marketing nội địa là gì?

A. Marketing quốc tế sử dụng các kênh phân phối khác nhau.
B. Marketing quốc tế liên quan đến nhiều môi trường không thể kiểm soát hơn.
C. Marketing quốc tế tập trung vào quảng cáo trực tuyến.
D. Marketing quốc tế không cần nghiên cứu thị trường.

26. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất khi một công ty muốn thâm nhập thị trường quốc tế với rủi ro và mức độ kiểm soát thấp nhất?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Xuất khẩu gián tiếp.
C. Liên doanh.
D. Cấp phép.

27. Hạn chế chính của việc sử dụng dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu marketing quốc tế là gì?

A. Chi phí thu thập dữ liệu quá cao.
B. Dữ liệu có thể không phù hợp hoặc không chính xác.
C. Khó khăn trong việc phân tích dữ liệu.
D. Thời gian thu thập dữ liệu quá dài.

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong môi trường văn hóa mà các nhà marketer quốc tế cần xem xét?

A. Ngôn ngữ và tôn giáo.
B. Giá trị và thái độ.
C. Cơ sở hạ tầng giao thông.
D. Phong tục tập quán.

29. Trong marketing quốc tế, 'franchising' là gì?

A. Đầu tư trực tiếp vào một quốc gia khác.
B. Xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia khác.
C. Cấp quyền cho một bên khác để kinh doanh theo mô hình đã được thiết lập của mình.
D. Mua lại một công ty ở một quốc gia khác.

30. Công ty A sản xuất đồ uống có ga và nhận thấy rằng hương vị sản phẩm của họ không được ưa chuộng ở một số quốc gia châu Á. Chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Chuẩn hóa sản phẩm và thông điệp marketing.
B. Điều chỉnh sản phẩm để phù hợp với khẩu vị địa phương.
C. Tăng cường quảng cáo để thay đổi nhận thức của người tiêu dùng.
D. Rút khỏi thị trường.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 2 - Bộ 1

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường công nghệ mà các nhà marketer quốc tế cần xem xét?

2 / 30

2. Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) đề cập đến điều gì?

3 / 30

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy các công ty tham gia vào marketing quốc tế?

4 / 30

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường kinh tế mà các nhà marketing quốc tế cần phân tích?

5 / 30

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế?

6 / 30

6. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp nghiên cứu thị trường quốc tế?

7 / 30

7. Công ty X muốn mở rộng sang thị trường mới nhưng thiếu kiến thức về văn hóa và quy định pháp lý địa phương. Phương thức thâm nhập thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu rủi ro?

8 / 30

8. Trong bối cảnh marketing quốc tế, 'chuẩn hóa' đề cập đến điều gì?

9 / 30

9. Trong bối cảnh marketing quốc tế, 'Glocalization' là gì?

10 / 30

10. Trong marketing quốc tế, 'joint venture' là gì?

11 / 30

11. Công ty C sản xuất xe máy và muốn thâm nhập thị trường Việt Nam. Họ nhận thấy rằng người tiêu dùng Việt Nam ưa chuộng xe máy có thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm nhiên liệu. Chiến lược sản phẩm nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

12. Trong marketing quốc tế, 'dumping' đề cập đến hành vi nào?

13 / 30

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng chiến lược marketing toàn cầu?

14 / 30

14. Công ty E sản xuất thực phẩm và muốn mở rộng sang thị trường Ấn Độ. Họ nhận thấy rằng một bộ phận lớn người tiêu dùng Ấn Độ là người ăn chay. Chiến lược sản phẩm nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Internet trong marketing quốc tế?

16 / 30

16. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản đối với thương mại quốc tế?

17 / 30

17. Công ty D sản xuất đồ chơi trẻ em và muốn mở rộng sang thị trường Trung Quốc. Họ nhận thấy rằng người tiêu dùng Trung Quốc quan tâm đến các sản phẩm an toàn và có tính giáo dục cao. Chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

18. Trong marketing quốc tế, 'ethnocentrism' đề cập đến điều gì?

19 / 30

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong môi trường chính trị và pháp luật mà các nhà marketing quốc tế cần xem xét?

20 / 30

20. Công ty F sản xuất đồ gia dụng và muốn mở rộng sang thị trường Nhật Bản. Họ nhận thấy rằng người tiêu dùng Nhật Bản rất coi trọng chất lượng và độ bền của sản phẩm. Chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

21. Công ty B sản xuất quần áo và muốn mở rộng sang thị trường quốc tế. Họ quyết định sử dụng hình ảnh người nổi tiếng địa phương trong quảng cáo. Chiến lược này thuộc loại nào?

22 / 30

22. Trong marketing quốc tế, 'adaptation' đề cập đến điều gì?

23 / 30

23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường cạnh tranh mà các nhà marketer quốc tế cần xem xét?

24 / 30

24. Trong marketing quốc tế, 'licensing' là gì?

25 / 30

25. Điểm khác biệt chính giữa marketing quốc tế và marketing nội địa là gì?

26 / 30

26. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất khi một công ty muốn thâm nhập thị trường quốc tế với rủi ro và mức độ kiểm soát thấp nhất?

27 / 30

27. Hạn chế chính của việc sử dụng dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu marketing quốc tế là gì?

28 / 30

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong môi trường văn hóa mà các nhà marketer quốc tế cần xem xét?

29 / 30

29. Trong marketing quốc tế, 'franchising' là gì?

30 / 30

30. Công ty A sản xuất đồ uống có ga và nhận thấy rằng hương vị sản phẩm của họ không được ưa chuộng ở một số quốc gia châu Á. Chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề