Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Khái niệm 'Marketing Automation' (Tự động hóa marketing) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng robot để sản xuất sản phẩm.
B. Việc sử dụng phần mềm để tự động hóa các nhiệm vụ marketing lặp đi lặp lại.
C. Việc thay thế nhân viên marketing bằng máy móc.
D. Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo để dự đoán xu hướng thị trường.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix mở rộng (7P)?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Quảng bá).
D. Packaging (Bao bì).
3. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một doanh nghiệp?
A. Ma trận BCG.
B. Phân tích PESTEL.
C. Phân tích SWOT.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
4. Trong bối cảnh marketing hiện đại, khái niệm 'Content Marketing' (Marketing nội dung) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng quảng cáo trả tiền để tăng lưu lượng truy cập trang web.
B. Việc tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu.
C. Việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để cải thiện thứ hạng trang web.
D. Việc sử dụng các chương trình khuyến mãi và giảm giá để tăng doanh số bán hàng.
5. Chức năng chính của 'Public Relations' (Quan hệ công chúng) là gì?
A. Bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho khách hàng.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp trong mắt công chúng.
C. Quản lý các hoạt động quảng cáo trả tiền.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
6. Khái niệm 'Viral Marketing' (Marketing lan truyền) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng virus máy tính để quảng bá sản phẩm.
B. Việc tạo ra nội dung hấp dẫn và dễ chia sẻ để lan truyền nhanh chóng trên mạng.
C. Việc sử dụng quảng cáo trả tiền để tăng lưu lượng truy cập trang web.
D. Việc gửi email hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng.
7. Đâu là một ví dụ về 'Product Placement'?
A. Một quảng cáo trên truyền hình.
B. Một bài đánh giá sản phẩm trên báo.
C. Việc sử dụng sản phẩm của một thương hiệu trong một bộ phim hoặc chương trình truyền hình.
D. Một chương trình khuyến mãi giảm giá tại cửa hàng.
8. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất về 'Marketing Myopia'?
A. Tập trung quá mức vào việc bán sản phẩm và dịch vụ hiện tại mà không xem xét nhu cầu và mong muốn thay đổi của khách hàng.
B. Tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn mà bỏ qua việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
C. Tập trung vào việc cạnh tranh với các đối thủ trực tiếp mà bỏ qua các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến thị trường.
D. Tập trung vào việc phát triển sản phẩm mới mà không nghiên cứu kỹ thị trường và nhu cầu của khách hàng.
9. Chức năng chính của một hệ thống CRM (Customer Relationship Management) là gì?
A. Quản lý chuỗi cung ứng.
B. Quản lý tài chính kế toán.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Quản lý sản xuất.
10. Kênh truyền thông nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ với khách hàng và tạo ra sự tương tác trực tiếp?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Marketing qua email.
C. Mạng xã hội.
D. Quảng cáo trên báo chí.
11. Đâu là một ví dụ điển hình của chiến lược 'Pull Marketing'?
A. Chào hàng trực tiếp đến các nhà bán lẻ.
B. Quảng cáo trên truyền hình để tạo nhu cầu từ người tiêu dùng.
C. Giảm giá cho các nhà phân phối để khuyến khích họ bán nhiều hàng hơn.
D. Tổ chức hội chợ thương mại để giới thiệu sản phẩm đến các đối tác kinh doanh.
12. Chiến lược định giá 'Penetration Pricing' (Định giá thâm nhập) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng cao và độc đáo.
B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
C. Khi doanh nghiệp muốn tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
D. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ có chi phí sản xuất cao.
13. Mục tiêu chính của việc thực hiện 'Marketing Research' (Nghiên cứu thị trường) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Giảm chi phí quảng cáo.
C. Thu thập thông tin để đưa ra các quyết định marketing hiệu quả hơn.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.
14. Khi nào thì chiến lược 'Market Development' (Phát triển thị trường) là phù hợp?
A. Khi doanh nghiệp muốn giới thiệu một sản phẩm mới hoàn toàn.
B. Khi doanh nghiệp muốn bán sản phẩm hiện có ở các thị trường mới.
C. Khi doanh nghiệp muốn cải tiến sản phẩm hiện có.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí sản xuất.
15. Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp.
B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
C. Mức độ cạnh tranh trong ngành.
D. Sức mạnh thương hiệu của doanh nghiệp.
16. Đâu là một ví dụ về 'Guerrilla Marketing'?
A. Một chiến dịch quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Một quảng cáo trên báo in.
C. Một sự kiện bất ngờ và độc đáo được tổ chức ở nơi công cộng để thu hút sự chú ý.
D. Một chương trình khuyến mãi giảm giá tại cửa hàng.
17. Trong marketing, 'Lead Generation' (Tạo khách hàng tiềm năng) là gì?
A. Việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho khách hàng.
B. Việc thu hút và chuyển đổi những người quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ thành khách hàng tiềm năng.
C. Việc nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Việc xây dựng thương hiệu và tạo dựng uy tín.
18. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, yếu tố 'Place' (Địa điểm) đề cập đến điều gì?
A. Chiến lược định giá sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Cách thức sản phẩm hoặc dịch vụ được phân phối đến tay người tiêu dùng.
C. Các hoạt động quảng bá và truyền thông về sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Đặc điểm và tính năng của sản phẩm hoặc dịch vụ.
19. Trong marketing, 'Brand Equity' (Giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu.
B. Giá trị tài chính mà thương hiệu mang lại cho doanh nghiệp.
C. Giá trị vô hình mà thương hiệu tạo ra trong tâm trí khách hàng.
D. Chi phí xây dựng và phát triển thương hiệu.
20. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tạo dựng nhận diện và lòng trung thành của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
21. Trong marketing, 'Segmentation, Targeting, Positioning' (STP) là một quy trình quan trọng. 'Targeting' (Lựa chọn thị trường mục tiêu) có nghĩa là gì?
A. Phân chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
B. Xác định nhóm khách hàng tiềm năng mà doanh nghiệp muốn phục vụ.
C. Xây dựng hình ảnh thương hiệu độc đáo trong tâm trí khách hàng.
D. Phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu của thị trường.
22. Mục tiêu chính của việc xây dựng 'Brand Loyalty' (Lòng trung thành thương hiệu) là gì?
A. Tăng giá sản phẩm.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Duy trì và tăng cường mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
23. Đâu là một ví dụ về 'Cause Marketing'?
A. Một chương trình khuyến mãi giảm giá.
B. Một chiến dịch quảng cáo trên truyền hình.
C. Một sự kiện gây quỹ cho một tổ chức từ thiện được liên kết với một thương hiệu.
D. Một bài đánh giá sản phẩm trên báo.
24. Khái niệm 'Social Proof' (Bằng chứng xã hội) trong marketing đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng các kênh truyền thông xã hội để quảng bá sản phẩm.
B. Việc chứng minh sản phẩm có chất lượng cao thông qua các chứng nhận.
C. Việc khách hàng tin tưởng vào sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên hành động và đánh giá của người khác.
D. Việc xây dựng mối quan hệ với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
25. Trong marketing, 'A/B Testing' được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing để xem phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Dự đoán xu hướng thị trường.
26. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính về thái độ và hành vi của người tiêu dùng?
A. Khảo sát định lượng.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Thử nghiệm A/B.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.
27. Trong marketing, 'Customer Lifetime Value' (CLV) thể hiện điều gì?
A. Tổng chi phí mà khách hàng đã bỏ ra để mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Giá trị hiện tại của tất cả lợi nhuận mà một khách hàng dự kiến sẽ mang lại trong suốt mối quan hệ với công ty.
C. Số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà khách hàng đã mua trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
28. Chiến lược marketing nào sau đây phù hợp nhất khi một công ty muốn tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với đối thủ cạnh tranh?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược tập trung vào thị trường ngách.
C. Chiến lược khác biệt hóa.
D. Chiến lược marketing đại trà.
29. Trong marketing, 'Positioning' (Định vị) có nghĩa là gì?
A. Xác định vị trí của sản phẩm trên kệ hàng.
B. Xây dựng hình ảnh và nhận diện thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
C. Phân tích thị trường và xác định các phân khúc khách hàng tiềm năng.
D. Thiết lập giá bán sản phẩm.
30. Phân khúc thị trường dựa trên yếu tố tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào điều gì?
A. Thu nhập và nghề nghiệp của khách hàng.
B. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.
C. Giá trị, lối sống và tính cách của khách hàng.
D. Vị trí địa lý của khách hàng.