Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 2 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 2 ngay nhé.
1. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là quá trình nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường bảo mật website.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Tăng khả năng hiển thị của website trên các trang kết quả tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
2. Trong SEO, 'từ khóa' (keyword) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?
A. Thiết kế giao diện website.
B. Nghiên cứu và lập kế hoạch nội dung.
C. Xây dựng liên kết (backlink).
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
3. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố SEO On-Page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag).
B. Xây dựng liên kết từ website khác (backlink).
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Tối ưu hóa thẻ mô tả meta (meta description).
4. Liên kết nội bộ (internal link) mang lại lợi ích gì cho SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp người dùng và công cụ tìm kiếm điều hướng website dễ dàng hơn.
C. Tăng độ tin cậy của website với công cụ tìm kiếm.
D. Cả 2 và 3.
5. Trong SEO, 'backlink chất lượng' được đánh giá dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Số lượng backlink.
B. Mức độ liên quan của website nguồn backlink.
C. Tốc độ tăng trưởng backlink.
D. Vị trí backlink trên trang nguồn.
6. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng đối với SEO?
A. Tốc độ tải trang không ảnh hưởng đến SEO.
B. Tốc độ tải trang chậm làm tăng tỷ lệ thoát trang (bounce rate) và giảm trải nghiệm người dùng.
C. Tốc độ tải trang chậm giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu website hiệu quả hơn.
D. Tốc độ tải trang chậm giúp giảm chi phí hosting.
7. Thẻ tiêu đề (title tag) hiển thị ở đâu trên trang kết quả tìm kiếm (SERP)?
A. Ở cuối đoạn mô tả (snippet).
B. Ở vị trí nổi bật nhất, là dòng chữ màu xanh dương, có thể click vào.
C. Ẩn trong mã nguồn HTML, không hiển thị trực tiếp.
D. Ở góc dưới bên phải của snippet.
8. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ mô tả meta (meta description) là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Cung cấp thông tin tóm tắt về nội dung trang để người dùng xem trước trên SERP.
C. Cải thiện cấu trúc website.
D. Xác định từ khóa chính cho trang.
9. Trong SEO, 'nội dung trùng lặp' (duplicate content) có tác động như thế nào đến thứ hạng website?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Có thể giúp tăng thứ hạng nếu trùng lặp trên nhiều website.
C. Có thể bị công cụ tìm kiếm phạt, làm giảm thứ hạng.
D. Giúp tăng lưu lượng truy cập từ các nguồn khác nhau.
10. Công cụ nào sau đây **không** phải là công cụ hỗ trợ SEO phổ biến?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Microsoft Word.
D. SEMrush.
11. Phương pháp SEO nào được xem là 'White Hat SEO'?
A. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing).
B. Xây dựng backlink hàng loạt từ website chất lượng thấp.
C. Tạo nội dung chất lượng, hữu ích cho người dùng và tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm.
D. Sử dụng cloaking (che giấu nội dung với công cụ tìm kiếm).
12. Trong SEO, 'tối ưu hóa cho thiết bị di động' (mobile-friendly) ngày càng trở nên quan trọng vì lý do chính nào?
A. Giá thiết bị di động rẻ hơn máy tính để bàn.
B. Số lượng người dùng internet truy cập bằng thiết bị di động ngày càng tăng.
C. Thiết bị di động có màn hình nhỏ hơn, cần tối ưu hóa hiển thị.
D. Thiết bị di động dễ mang theo hơn.
13. Chỉ số 'tỷ lệ thoát trang' (bounce rate) cao thường cho thấy điều gì về website?
A. Website có tốc độ tải trang nhanh.
B. Website có nội dung chất lượng và liên quan đến truy vấn tìm kiếm.
C. Website có trải nghiệm người dùng kém, nội dung không hấp dẫn hoặc không liên quan.
D. Website có nhiều liên kết nội bộ.
14. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng từ khóa đuôi dài (long-tail keyword) hiệu quả?
A. 'Điện thoại'.
B. 'Mua điện thoại iPhone'.
C. 'Điện thoại iPhone 14 Pro Max 256GB màu tím giá rẻ nhất Hà Nội'.
D. 'Điện thoại Samsung'.
15. Sitemap XML có vai trò gì quan trọng đối với SEO?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin trên website.
C. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục website hiệu quả hơn.
D. Tăng độ bảo mật cho website.
16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Một phương pháp quảng cáo trả phí để hiển thị trang web trên đầu kết quả tìm kiếm.
B. Quá trình tạo ra nội dung hấp dẫn để thu hút người dùng trên mạng xã hội.
C. Tập hợp các kỹ thuật nhằm nâng cao thứ hạng của website trên các trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
D. Một loại virus máy tính có thể tấn công và phá hủy dữ liệu website.
17. Tại sao nghiên cứu từ khóa lại quan trọng trong SEO?
A. Để tạo ra các tiêu đề bài viết thu hút người đọc.
B. Để biết được đối thủ cạnh tranh đang sử dụng những từ khóa nào.
C. Để xác định những từ và cụm từ mà khách hàng mục tiêu sử dụng khi tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
D. Để tăng tốc độ tải trang web.
18. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** trong SEO On-page?
A. Số lượng backlink trỏ về website.
B. Tốc độ tải trang nhanh.
C. Nội dung chất lượng, độc đáo và liên quan đến từ khóa mục tiêu.
D. Mức độ tương tác của người dùng trên mạng xã hội.
19. Liên kết 'nofollow' được sử dụng với mục đích gì?
A. Để tăng PageRank cho trang web được liên kết đến.
B. Để chỉ định rằng website không chịu trách nhiệm về nội dung của trang web được liên kết.
C. Để bot công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web nhanh hơn.
D. Để tăng tốc độ tải trang khi có quá nhiều liên kết.
20. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò gì trong SEO?
A. Hiển thị tên tác giả bài viết trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Mô tả ngắn gọn nội dung chính của trang web và hiển thị trên SERP.
C. Xác định ngôn ngữ chính của trang web.
D. Tạo hiệu ứng đồ họa cho tiêu đề bài viết trên website.
21. Mục đích chính của SEO Off-page là gì?
A. Tối ưu hóa cấu trúc và nội dung website.
B. Xây dựng uy tín và độ tin cậy của website từ bên ngoài website.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
D. Tăng tốc độ tải trang web.
22. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website sử dụng quá nhiều từ khóa (keyword stuffing)?
A. Website sẽ nhanh chóng đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
B. Website có thể bị phạt bởi công cụ tìm kiếm và tụt hạng.
C. Website sẽ thu hút được nhiều người dùng hơn.
D. Website sẽ tải trang nhanh hơn.
23. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu quả SEO của website?
A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google My Business.
D. Google Search Console.
24. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng đối với SEO?
A. Giúp website hiển thị đẹp hơn trên thiết bị di động.
B. Ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng trên trang kết quả tìm kiếm và trải nghiệm người dùng.
C. Giảm chi phí hosting cho website.
D. Tăng khả năng bảo mật cho website.
25. Liên kết nội bộ (internal link) mang lại lợi ích gì cho SEO?
A. Tăng số lượng backlink từ các website khác.
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng và khám phá nội dung trên website, đồng thời giúp bot công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu website hiệu quả hơn.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Cải thiện độ bảo mật của website.
26. Đâu là ví dụ về một kỹ thuật SEO 'White Hat'?
A. Mua backlink hàng loạt từ các website kém chất lượng.
B. Sao chép nội dung từ website khác và đăng lên website của mình.
C. Tối ưu hóa nội dung chất lượng, tập trung vào trải nghiệm người dùng và tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm.
D. Ẩn văn bản hoặc liên kết khỏi người dùng nhưng vẫn hiển thị cho công cụ tìm kiếm.
27. Thẻ mô tả meta (Meta description) hiển thị ở đâu?
A. Trong nội dung chính của trang web.
B. Trong URL của trang web.
C. Dưới thẻ tiêu đề (Title tag) trên trang kết quả tìm kiếm.
D. Trong mã nguồn HTML nhưng không hiển thị trực tiếp cho người dùng.
28. Trong SEO Local (SEO địa phương), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xếp hạng?
A. Số lượng bài viết blog trên website.
B. Thông tin NAP (Name, Address, Phone Number) nhất quán và chính xác trên các nền tảng trực tuyến.
C. Số lượng theo dõi trên mạng xã hội.
D. Tốc độ tải trang web.
29. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của SEO?
A. Tăng lưu lượng truy cập tự nhiên và bền vững đến website.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu và uy tín trực tuyến.
C. Đảm bảo website luôn đứng đầu kết quả tìm kiếm cho mọi từ khóa.
D. Tiết kiệm chi phí quảng cáo so với các hình thức quảng cáo trả phí.
30. Khi nào bạn nên sử dụng thẻ 'alt' cho hình ảnh?
A. Chỉ khi hình ảnh đó là liên kết đến trang khác.
B. Chỉ khi hình ảnh đó có kích thước lớn.
C. Luôn luôn, cho tất cả hình ảnh trên website.
D. Chỉ khi hình ảnh đó là ảnh đại diện của bài viết.
31. SEO (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa website để đạt được mục tiêu nào?
A. Tăng lượng truy cập trả phí từ quảng cáo trên Google.
B. Tăng thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Tăng số lượng người theo dõi trên các mạng xã hội.
D. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến ngay lập tức.
32. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một yếu tố On-page SEO?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag) và thẻ mô tả (Meta description).
B. Xây dựng liên kết (backlink) từ các website khác về website của bạn.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang của website.
D. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong nội dung bài viết.
33. Tại sao nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) lại quan trọng trong SEO?
A. Để thiết kế giao diện website đẹp mắt hơn.
B. Để biết được người dùng đang tìm kiếm thông tin gì liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của bạn.
C. Để tăng tốc độ tải trang của website.
D. Để tạo ra nhiều liên kết nội bộ hơn.
34. Trong SEO, thuật ngữ 'Black Hat SEO' dùng để chỉ phương pháp nào?
A. Các kỹ thuật SEO tuân thủ theo nguyên tắc của công cụ tìm kiếm.
B. Các kỹ thuật SEO tập trung vào trải nghiệm người dùng.
C. Các kỹ thuật SEO vi phạm nguyên tắc của công cụ tìm kiếm nhằm đạt thứ hạng nhanh chóng.
D. Các kỹ thuật SEO sử dụng các công cụ hỗ trợ tự động hóa.
35. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết (link building) trong SEO là gì?
A. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Cải thiện tốc độ tải trang của website.
C. Tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm.
D. Tăng số lượng trang được index trên công cụ tìm kiếm.
36. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?
A. Hiển thị tên tác giả của bài viết trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Mô tả ngắn gọn nội dung chính của trang và hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Tạo liên kết nội bộ giữa các trang trên website.
D. Tăng tốc độ tải trang khi người dùng truy cập.
37. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng **trực tiếp** đến trải nghiệm người dùng (User Experience - UX) trên website và gián tiếp ảnh hưởng đến SEO?
A. Số lượng backlink từ các website khác.
B. Mật độ từ khóa trong nội dung.
C. Tốc độ tải trang và khả năng tương thích trên thiết bị di động.
D. Số lượng bài viết được đăng tải hàng ngày.
38. Sitemap XML có vai trò gì đối với SEO?
A. Giúp website hiển thị đẹp hơn trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu (crawl) và lập chỉ mục (index) các trang trên website.
C. Tăng tốc độ tải trang của website.
D. Ngăn chặn website bị tấn công DDoS.
39. Thẻ Meta Description có chức năng chính là gì?
A. Chứa các từ khóa chính để tăng thứ hạng.
B. Mô tả tóm tắt nội dung trang để thu hút người dùng nhấp vào kết quả tìm kiếm.
C. Xác định ngôn ngữ chính của trang web.
D. Chèn quảng cáo vào trang kết quả tìm kiếm.
40. Sự khác biệt chính giữa liên kết 'dofollow' và 'nofollow' là gì?
A. Liên kết 'dofollow' tốn phí, 'nofollow' miễn phí.
B. Liên kết 'dofollow' truyền 'link juice' (giá trị SEO) sang website được liên kết, 'nofollow' thì không.
C. Liên kết 'dofollow' chỉ dành cho website thương mại, 'nofollow' cho website phi lợi nhuận.
D. Liên kết 'dofollow' dễ bị Google phạt hơn 'nofollow'.
41. Ví dụ nào sau đây là một từ khóa đuôi dài (long-tail keyword)?
A. Điện thoại.
B. Điện thoại Samsung.
C. Điện thoại Samsung Galaxy.
D. Điện thoại Samsung Galaxy S23 Ultra 5G màu xanh 256GB giá bao nhiêu tại Hà Nội.
42. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu quả SEO của website, bao gồm thứ hạng từ khóa, lỗi thu thập dữ liệu, và lưu lượng truy cập tự nhiên?
A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Google Trends.
43. Tại sao nội dung chất lượng lại quan trọng đối với SEO?
A. Nội dung chất lượng giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Nội dung chất lượng thu hút và giữ chân người dùng, tăng thời gian ở lại trang và giảm tỷ lệ thoát trang.
C. Nội dung chất lượng giúp website hiển thị quảng cáo tốt hơn.
D. Nội dung chất lượng giúp tăng số lượng liên kết nội bộ.
44. Trong SEO Local (SEO địa phương), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng cho doanh nghiệp địa phương trên Google Maps và kết quả tìm kiếm địa phương?
A. Số lượng bài viết blog trên website.
B. Tối ưu hóa hồ sơ Google My Business (Google Business Profile).
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Chi phí quảng cáo trên Google Ads.
45. Robot.txt là file có chức năng gì trong SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang của website.
B. Hướng dẫn các công cụ tìm kiếm (ví dụ: Googlebot) cách thu thập dữ liệu (crawl) website, cho phép chặn hoặc cho phép thu thập dữ liệu ở một số phần nhất định.
C. Tạo sitemap XML cho website.
D. Bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công mạng.
46. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Tăng số lượng người truy cập trang web từ tất cả các nguồn, bao gồm cả mạng xã hội và quảng cáo trả phí.
B. Tăng thứ hạng của trang web trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs) cho các từ khóa mục tiêu, từ đó thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
C. Thiết kế lại giao diện trang web để hấp dẫn người dùng hơn và cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web khác để tăng độ tin cậy của trang web.
47. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa lại quan trọng trong SEO?
A. Để trang web có thể sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể trong nội dung.
B. Để hiểu rõ người dùng đang tìm kiếm thông tin gì, từ đó tạo ra nội dung phù hợp và thu hút đúng đối tượng mục tiêu.
C. Để sao chép từ khóa của đối thủ cạnh tranh và cải thiện thứ hạng nhanh chóng.
D. Để tạo ra các liên kết nội bộ hiệu quả hơn giữa các trang trên website.
48. Bạn đang viết một bài blog về 'cách làm bánh pizza tại nhà'. Tiêu đề nào sau đây được tối ưu hóa tốt nhất cho SEO?
A. Công thức làm bánh pizza ngon nhất
B. Bí quyết làm pizza
C. Hướng dẫn chi tiết cách làm bánh pizza tại nhà đơn giản và ngon miệng cho người mới bắt đầu
D. Pizza tự làm
49. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là yếu tố SEO On-Page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title Tag) và thẻ mô tả (Meta Description).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website khác (Backlinks).
C. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong nội dung bài viết và thẻ Heading.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
50. Điều gì có thể xảy ra nếu bạn nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào nội dung trang web (Keyword Stuffing)?
A. Trang web sẽ nhanh chóng đạt được thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.
B. Trải nghiệm người dùng được cải thiện do nội dung tập trung vào từ khóa.
C. Công cụ tìm kiếm có thể phạt trang web và giảm thứ hạng do hành vi spam từ khóa, ảnh hưởng tiêu cực đến SEO.
D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể, việc nhồi nhét từ khóa là một kỹ thuật SEO hiệu quả.