Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | SEO cơ bản – Bộ 10

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


SEO cơ bản

Bộ 10 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phần SEO cơ bản

Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 10 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 10 ngay nhé.

1. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là quá trình chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Tăng cường quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
B. Cải thiện khả năng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm.
C. Thiết kế lại giao diện người dùng của website.
D. Xây dựng hệ thống quản lý nội dung (CMS) mạnh mẽ.

2. Tại sao nghiên cứu từ khóa (keyword research) được xem là bước quan trọng đầu tiên trong SEO?

A. Để nhanh chóng thu hút lưu lượng truy cập từ quảng cáo trả phí.
B. Để xác định những cụm từ mà khách hàng mục tiêu sử dụng khi tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Để thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Để lựa chọn tên miền (domain name) phù hợp cho website.

3. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò quan trọng trong SEO On-page vì lý do nào sau đây?

A. Chỉ hiển thị cho quản trị viên website, không ảnh hưởng đến người dùng.
B. Giúp công cụ tìm kiếm và người dùng hiểu nội dung chính của trang.
C. Chủ yếu được sử dụng để cải thiện tốc độ tải trang.
D. Là yếu tố quyết định đến màu sắc và font chữ hiển thị trên website.

4. Liên kết ngược (Backlink) chất lượng từ các website uy tín khác mang lại lợi ích gì cho SEO?

A. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.
B. Tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm.
C. Cải thiện thiết kế giao diện người dùng.
D. Tăng tốc độ tải trang.

5. Trong SEO kỹ thuật (Technical SEO), yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng website?

A. Tốc độ tải trang (Page speed).
B. Khả năng tương thích với thiết bị di động (Mobile-friendliness).
C. Số lượng bài viết blog đã đăng tải.
D. Cấu trúc website dễ dàng thu thập thông tin (crawlable).

6. Chỉ số 'tỷ lệ thoát trang' (Bounce Rate) cao có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?

A. Làm tăng chi phí hosting website.
B. Gợi ý rằng nội dung trang không phù hợp hoặc không hấp dẫn với người dùng, khiến công cụ tìm kiếm đánh giá thấp website.
C. Giảm số lượng liên kết ngược (backlink) tự nhiên.
D. Làm chậm tốc độ tải trang.

7. Thuật ngữ 'Long-tail keywords' (từ khóa đuôi dài) đề cập đến loại từ khóa nào?

A. Từ khóa có độ dài ký tự lớn hơn 10.
B. Từ khóa chung chung, có lượng tìm kiếm lớn.
C. Cụm từ khóa dài, cụ thể và chi tiết, thường có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
D. Từ khóa chỉ chứa các ký tự đặc biệt.

8. Trong bối cảnh SEO, 'nội dung là vua' (Content is King) có nghĩa là gì?

A. Website cần có giao diện đẹp mắt và ấn tượng hơn nội dung.
B. Số lượng nội dung nhiều hơn chất lượng nội dung.
C. Nội dung chất lượng, hữu ích và độc đáo là yếu tố quan trọng nhất để thu hút và giữ chân người dùng, đồng thời được công cụ tìm kiếm đánh giá cao.
D. Nội dung cần được sao chép từ các website khác để tiết kiệm thời gian.

9. Mobile-first indexing (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) của Google có ý nghĩa gì?

A. Google chỉ lập chỉ mục các website được thiết kế riêng cho thiết bị di động.
B. Google ưu tiên sử dụng phiên bản di động của website để lập chỉ mục và xếp hạng.
C. Website cần phải có ứng dụng di động (mobile app) để được Google lập chỉ mục.
D. Google chỉ hiển thị kết quả tìm kiếm trên thiết bị di động.

10. Sự khác biệt chính giữa SEO 'mũ trắng' (White Hat SEO) và SEO 'mũ đen' (Black Hat SEO) là gì?

A. SEO mũ trắng tập trung vào tốc độ, SEO mũ đen tập trung vào chất lượng.
B. SEO mũ trắng tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, SEO mũ đen sử dụng các thủ thuật gian lận để nhanh chóng đạt thứ hạng cao.
C. SEO mũ trắng miễn phí, SEO mũ đen tốn phí.
D. SEO mũ trắng chỉ dành cho website mới, SEO mũ đen dành cho website cũ.

11. Ví dụ nào sau đây là một hoạt động SEO Local (SEO địa phương) hiệu quả?

A. Chạy quảng cáo Google Ads trên toàn quốc.
B. Tối ưu hóa trang Google My Business và thu thập đánh giá từ khách hàng địa phương.
C. Xây dựng liên kết ngược (backlink) từ các website quốc tế.
D. Tập trung vào từ khóa có độ cạnh tranh cao trên toàn cầu.

12. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ SEO phổ biến?

A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. SEMrush.
D. Microsoft Word.

13. Đâu là một trong những chỉ số (metrics) quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch SEO?

A. Số lượng trang trên website.
B. Thứ hạng từ khóa mục tiêu và lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic).
C. Số lượng bình luận trên blog.
D. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang.

14. Điểm khác biệt chính giữa SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm) là gì?

A. SEO chỉ tập trung vào Google, SEM tập trung vào tất cả các công cụ tìm kiếm.
B. SEO là quá trình trả phí để hiển thị trên kết quả tìm kiếm, SEM là quá trình tự nhiên.
C. SEO tập trung vào kết quả tìm kiếm tự nhiên (organic), SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí (paid search).
D. SEO chỉ dành cho website thương mại điện tử, SEM dành cho website tin tức.

15. Nguyên nhân chính khiến thứ hạng từ khóa của một website có thể bị giảm sút sau một thời gian SEO là gì?

A. Website thay đổi tên miền.
B. Thuật toán của công cụ tìm kiếm thay đổi và website chưa được tối ưu theo các thay đổi đó.
C. Website tăng cường quảng cáo trả phí.
D. Website giảm số lượng trang.

16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Một phương pháp quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm.
B. Quá trình tối ưu hóa trang web để đạt được thứ hạng cao hơn trên các trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Một loại virus máy tính ảnh hưởng đến hiệu suất trang web.
D. Phần mềm quản lý nội dung trang web.

17. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong SEO On-page?

A. Số lượng liên kết ngược (backlink) từ các trang web khác.
B. Tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên trang web.
C. Mức độ phổ biến của thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Tuổi đời của tên miền website.

18. Từ khóa (Keyword) trong SEO được sử dụng để làm gì?

A. Để trang trí nội dung trang web thêm phần hấp dẫn.
B. Để xác định chủ đề chính của trang web và nội dung, giúp công cụ tìm kiếm và người dùng hiểu rõ nội dung.
C. Để tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
D. Để tạo ra các liên kết nội bộ giữa các trang trong website.

19. Liên kết ngược (Backlink) chất lượng có vai trò như thế nào đối với SEO?

A. Giảm tốc độ tải trang web.
B. Tăng độ tin cậy và uy tín của trang web trong mắt công cụ tìm kiếm, từ đó cải thiện thứ hạng.
C. Làm cho trang web trở nên phức tạp và khó sử dụng hơn.
D. Không có vai trò gì, backlink chỉ là yếu tố trang trí.

20. Thẻ tiêu đề (Title Tag) là gì và nó hiển thị ở đâu trên kết quả tìm kiếm?

A. Đoạn văn bản mô tả ngắn gọn về nội dung trang web, hiển thị dưới URL trong kết quả tìm kiếm.
B. Tiêu đề chính của trang web, hiển thị là dòng chữ màu xanh đậm, có thể nhấp vào được trong kết quả tìm kiếm.
C. Tên miền của trang web, hiển thị ở đầu trang web.
D. Hình ảnh đại diện của trang web, hiển thị bên cạnh tiêu đề.

21. Mô tả meta (Meta Description) có tác dụng chính là gì trong SEO?

A. Để tăng tốc độ tải trang web.
B. Để cung cấp thông tin chi tiết về tác giả của nội dung.
C. Để mô tả ngắn gọn nội dung trang web, thu hút người dùng nhấp vào liên kết từ trang kết quả tìm kiếm.
D. Để chèn từ khóa ẩn vào trang web.

22. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (Long-tail keyword) thường mang lại lợi ích gì?

A. Cạnh tranh cao và dễ dàng đạt thứ hạng cao.
B. Lưu lượng truy cập lớn nhưng tỷ lệ chuyển đổi thấp.
C. Lưu lượng truy cập ít hơn nhưng thường có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn vì nhắm đúng đối tượng mục tiêu.
D. Không có lợi ích gì đặc biệt so với từ khóa ngắn.

23. Lỗi '404 Not Found' trên trang web có ảnh hưởng như thế nào đến SEO?

A. Không ảnh hưởng gì đến SEO.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng vì thông báo lỗi rõ ràng.
C. Gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng, có thể làm giảm thứ hạng SEO.
D. Tăng tốc độ tải trang web.

24. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phổ biến để phân tích từ khóa?

A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Google Analytics.
D. Ahrefs.

25. Tại sao việc tối ưu hóa cho thiết bị di động (Mobile-friendly) lại quan trọng trong SEO hiện nay?

A. Vì người dùng máy tính để bàn không còn quan trọng.
B. Vì Google ưu tiên lập chỉ mục (indexing) phiên bản di động của trang web (Mobile-first indexing).
C. Vì giao diện di động đẹp mắt hơn giao diện máy tính.
D. Vì website mobile tốn ít chi phí thiết kế hơn.

26. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?

A. www.example.com/p=123
B. www.example.com/category/article-title
C. www.example.com/index.php?id=article1
D. www.example.com/!@#$%^&*()_+

27. Sitemap XML có vai trò gì trong SEO?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu (crawl) và lập chỉ mục (index) tất cả các trang trên website.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
D. Ngăn chặn bot của công cụ tìm kiếm truy cập website.

28. Anchor text (Văn bản neo) là gì và tại sao nó quan trọng trong SEO?

A. Văn bản ẩn trên trang web, chỉ hiển thị cho công cụ tìm kiếm.
B. Văn bản có thể nhấp chuột trong liên kết, nó quan trọng vì giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung trang được liên kết đến.
C. Tiêu đề của trang web, hiển thị trên thanh trình duyệt.
D. Mô tả về hình ảnh, giúp hình ảnh hiển thị trên kết quả tìm kiếm hình ảnh.

29. So sánh giữa SEO 'Mũ trắng' (White Hat SEO) và SEO 'Mũ đen' (Black Hat SEO), đâu là phương pháp bền vững và được khuyến khích?

A. SEO Mũ đen vì mang lại kết quả nhanh chóng.
B. Cả hai phương pháp đều bền vững như nhau.
C. SEO Mũ trắng vì tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, xây dựng website bền vững.
D. SEO Mũ đen vì được công cụ tìm kiếm ưa chuộng hơn.

30. Nguyên nhân chính khiến một trang web tụt hạng trên kết quả tìm kiếm sau một thời gian SEO hiệu quả là gì?

A. Do sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung.
B. Do không cập nhật nội dung thường xuyên và mất đi tính cạnh tranh so với các trang web khác.
C. Do tăng số lượng quảng cáo trên trang web.
D. Do thay đổi giao diện trang web.

31. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Một loại virus máy tính tấn công các trang web.
B. Quá trình tăng cường khả năng hiển thị của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
C. Một phương pháp thiết kế web hiện đại.
D. Hình thức quảng cáo trả phí trực tuyến.

32. Mục tiêu chính của SEO là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp ngay lập tức.
B. Thu hút lưu lượng truy cập chất lượng và có liên quan đến trang web.
C. Làm cho trang web trông đẹp mắt hơn.
D. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.

33. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một trụ cột chính của SEO?

A. SEO On-page (Tối ưu hóa trên trang).
B. SEO Off-page (Tối ưu hóa ngoài trang).
C. SEO Technical (SEO kỹ thuật).
D. SEO Paid (SEO trả phí).

34. Tại sao nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) lại quan trọng trong SEO?

A. Để trang web trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để biết đối thủ cạnh tranh đang sử dụng từ khóa nào.
C. Để hiểu người dùng đang tìm kiếm gì và tối ưu hóa nội dung phù hợp.
D. Để tăng tốc độ tải trang web.

35. Ví dụ nào sau đây là một hoạt động SEO On-page?

A. Xây dựng liên kết (backlink) từ các trang web khác.
B. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title Tag) và mô tả meta (Meta Description).
C. Quảng bá bài viết trên mạng xã hội.
D. Kiểm tra tốc độ tải trang web.

36. Hoạt động SEO Off-page nào sau đây có thể mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

A. Mua liên kết (backlink) hàng loạt từ các trang web kém chất lượng.
B. Tham gia vào các diễn đàn và spam liên kết trang web.
C. Xây dựng nội dung chất lượng cao và chia sẻ giá trị để thu hút liên kết tự nhiên.
D. Chạy quảng cáo hiển thị (banner ads) trên các trang web khác.

37. SEO Technical đóng vai trò gì trong tổng thể chiến lược SEO?

A. Chỉ tập trung vào việc viết nội dung hấp dẫn.
B. Đảm bảo trang web dễ dàng được các công cụ tìm kiếm thu thập thông tin và lập chỉ mục.
C. Chủ yếu liên quan đến thiết kế giao diện người dùng (UI).
D. Chỉ quan trọng đối với các trang web thương mại điện tử lớn.

38. Trải nghiệm người dùng (UX) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. UX không liên quan gì đến SEO.
B. UX tốt giúp tăng thời gian người dùng ở lại trang web và giảm tỷ lệ thoát, gửi tín hiệu tích cực đến công cụ tìm kiếm.
C. UX chỉ quan trọng đối với người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm.
D. UX xấu có thể cải thiện thứ hạng SEO vì người dùng sẽ tìm kiếm thông tin ở nhiều nơi hơn.

39. Mobile-first indexing (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) nghĩa là gì?

A. Công cụ tìm kiếm chỉ lập chỉ mục các trang web dành cho thiết bị di động.
B. Công cụ tìm kiếm ưu tiên sử dụng phiên bản di động của trang web để lập chỉ mục và xếp hạng.
C. Các trang web phải được thiết kế riêng biệt cho thiết bị di động và máy tính.
D. Tốc độ tải trang trên thiết bị di động không còn quan trọng.

40. Tại sao cần theo dõi và thích ứng với các cập nhật thuật toán của công cụ tìm kiếm?

A. Vì các cập nhật thuật toán thường không ảnh hưởng đến SEO.
B. Để đảm bảo chiến lược SEO hiện tại vẫn hiệu quả và không bị phạt bởi các thay đổi mới.
C. Để sao chép chiến lược SEO của đối thủ cạnh tranh.
D. Vì cập nhật thuật toán chỉ ảnh hưởng đến SEO trả phí.

41. Sự khác biệt chính giữa SEO mũ trắng (White hat SEO) và SEO mũ đen (Black hat SEO) là gì?

A. SEO mũ trắng nhanh hơn, SEO mũ đen chậm hơn.
B. SEO mũ trắng tập trung vào người dùng và tuân thủ quy tắc, SEO mũ đen sử dụng các thủ thuật gian lận để đạt thứ hạng nhanh chóng.
C. SEO mũ trắng miễn phí, SEO mũ đen tốn phí.
D. SEO mũ trắng chỉ dành cho trang web lớn, SEO mũ đen dành cho trang web nhỏ.

42. Từ khóa đuôi dài (Long-tail keywords) là gì và tại sao chúng hữu ích?

A. Từ khóa đuôi dài là từ khóa ngắn gọn, phổ biến và có lượng tìm kiếm cao.
B. Từ khóa đuôi dài là cụm từ khóa dài, cụ thể, ít cạnh tranh hơn và hướng đến đối tượng mục tiêu cụ thể.
C. Từ khóa đuôi dài chỉ phù hợp với các trang web mới.
D. Từ khóa đuôi dài không quan trọng trong SEO.

43. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO?

A. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
B. Lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic Traffic) và thứ hạng từ khóa.
C. Tổng số trang trên website.
D. Số lượng liên kết nội bộ.

44. Câu nói 'Nội dung là vua' (Content is king) có ý nghĩa gì trong SEO?

A. Thiết kế website đẹp mắt quan trọng hơn nội dung.
B. Nội dung chất lượng, hữu ích và độc đáo là yếu tố then chốt để thu hút và giữ chân người dùng, cũng như được công cụ tìm kiếm đánh giá cao.
C. Số lượng nội dung nhiều hơn chất lượng nội dung.
D. Nội dung chỉ quan trọng đối với SEO On-page, không ảnh hưởng đến SEO Off-page.

45. SEO là một quá trình như thế nào?

A. Một chiến dịch ngắn hạn, có thể đạt kết quả nhanh chóng trong vài tuần.
B. Một quá trình liên tục, đòi hỏi sự kiên trì và điều chỉnh theo thời gian để đạt được kết quả bền vững.
C. Một công việc chỉ cần thực hiện một lần duy nhất khi mới xây dựng website.
D. Một phương pháp chỉ hiệu quả với các ngành nghề nhất định.

46. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Quá trình trả tiền cho các công cụ tìm kiếm để website hiển thị ở vị trí đầu.
B. Tập hợp các kỹ thuật nhằm tăng khả năng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên.
C. Hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội để thu hút người dùng truy cập website.
D. Việc thiết kế website đẹp mắt và thân thiện với người dùng.

47. Trong SEO, 'từ khóa' (keyword) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Từ khóa chỉ quan trọng trong việc đặt tên miền website.
B. Từ khóa giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung website và kết nối với người dùng có nhu cầu tìm kiếm.
C. Từ khóa chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tải trang của website.
D. Từ khóa không thực sự quan trọng, nội dung chất lượng mới là yếu tố quyết định.

48. Bạn đang thực hiện SEO cho một trang web bán hàng thời trang. Theo bạn, hoạt động nào sau đây thuộc về SEO On-page?

A. Xây dựng liên kết (backlink) từ các website thời trang khác.
B. Chia sẻ bài viết về sản phẩm lên mạng xã hội.
C. Tối ưu thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả (meta description) cho trang sản phẩm.
D. Tham gia các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến về thời trang.

49. Điểm khác biệt chính giữa SEO 'Black hat' (mũ đen) và 'White hat' (mũ trắng) là gì?

A. Black hat SEO tập trung vào nội dung, White hat SEO tập trung vào kỹ thuật.
B. Black hat SEO tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, White hat SEO thì không.
C. Black hat SEO sử dụng các thủ thuật gian lận để tăng thứ hạng nhanh chóng, White hat SEO tập trung vào xây dựng website bền vững và tuân thủ nguyên tắc.
D. Black hat SEO phù hợp cho website mới, White hat SEO phù hợp cho website lâu năm.

50. Website của bạn bị giảm thứ hạng đột ngột trên công cụ tìm kiếm. Nguyên nhân nào sau đây **ít có khả năng** là nguyên nhân trực tiếp nhất?

A. Website bị phạt bởi Google do vi phạm chính sách (ví dụ: spam từ khóa).
B. Đối thủ cạnh tranh có chiến lược SEO hiệu quả hơn và vượt qua bạn.
C. Bạn thay đổi giao diện website nhưng không tối ưu cho SEO.
D. Server hosting của bạn gặp sự cố và website không truy cập được trong thời gian dài.

1 / 50

Xem thêm:  Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | SEO cơ bản – Bộ 28

1. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là quá trình chủ yếu tập trung vào điều gì?

2 / 50

2. Tại sao nghiên cứu từ khóa (keyword research) được xem là bước quan trọng đầu tiên trong SEO?

3 / 50

3. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò quan trọng trong SEO On-page vì lý do nào sau đây?

4 / 50

4. Liên kết ngược (Backlink) chất lượng từ các website uy tín khác mang lại lợi ích gì cho SEO?

5 / 50

5. Trong SEO kỹ thuật (Technical SEO), yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng website?

6 / 50

6. Chỉ số 'tỷ lệ thoát trang' (Bounce Rate) cao có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?

7 / 50

7. Thuật ngữ 'Long-tail keywords' (từ khóa đuôi dài) đề cập đến loại từ khóa nào?

8 / 50

8. Trong bối cảnh SEO, 'nội dung là vua' (Content is King) có nghĩa là gì?

9 / 50

9. Mobile-first indexing (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) của Google có ý nghĩa gì?

10 / 50

10. Sự khác biệt chính giữa SEO 'mũ trắng' (White Hat SEO) và SEO 'mũ đen' (Black Hat SEO) là gì?

11 / 50

11. Ví dụ nào sau đây là một hoạt động SEO Local (SEO địa phương) hiệu quả?

12 / 50

12. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ SEO phổ biến?

13 / 50

13. Đâu là một trong những chỉ số (metrics) quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch SEO?

14 / 50

14. Điểm khác biệt chính giữa SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm) là gì?

15 / 50

15. Nguyên nhân chính khiến thứ hạng từ khóa của một website có thể bị giảm sút sau một thời gian SEO là gì?

16 / 50

16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

17 / 50

17. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong SEO On-page?

18 / 50

18. Từ khóa (Keyword) trong SEO được sử dụng để làm gì?

19 / 50

19. Liên kết ngược (Backlink) chất lượng có vai trò như thế nào đối với SEO?

20 / 50

20. Thẻ tiêu đề (Title Tag) là gì và nó hiển thị ở đâu trên kết quả tìm kiếm?

21 / 50

21. Mô tả meta (Meta Description) có tác dụng chính là gì trong SEO?

22 / 50

22. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (Long-tail keyword) thường mang lại lợi ích gì?

23 / 50

23. Lỗi '404 Not Found' trên trang web có ảnh hưởng như thế nào đến SEO?

24 / 50

24. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phổ biến để phân tích từ khóa?

25 / 50

25. Tại sao việc tối ưu hóa cho thiết bị di động (Mobile-friendly) lại quan trọng trong SEO hiện nay?

26 / 50

26. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?

27 / 50

27. Sitemap XML có vai trò gì trong SEO?

28 / 50

28. Anchor text (Văn bản neo) là gì và tại sao nó quan trọng trong SEO?

29 / 50

29. So sánh giữa SEO 'Mũ trắng' (White Hat SEO) và SEO 'Mũ đen' (Black Hat SEO), đâu là phương pháp bền vững và được khuyến khích?

30 / 50

30. Nguyên nhân chính khiến một trang web tụt hạng trên kết quả tìm kiếm sau một thời gian SEO hiệu quả là gì?

31 / 50

31. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

32 / 50

32. Mục tiêu chính của SEO là gì?

33 / 50

33. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một trụ cột chính của SEO?

34 / 50

34. Tại sao nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) lại quan trọng trong SEO?

35 / 50

35. Ví dụ nào sau đây là một hoạt động SEO On-page?

36 / 50

36. Hoạt động SEO Off-page nào sau đây có thể mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

37 / 50

37. SEO Technical đóng vai trò gì trong tổng thể chiến lược SEO?

38 / 50

38. Trải nghiệm người dùng (UX) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

39 / 50

39. Mobile-first indexing (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) nghĩa là gì?

40 / 50

40. Tại sao cần theo dõi và thích ứng với các cập nhật thuật toán của công cụ tìm kiếm?

41 / 50

41. Sự khác biệt chính giữa SEO mũ trắng (White hat SEO) và SEO mũ đen (Black hat SEO) là gì?

42 / 50

42. Từ khóa đuôi dài (Long-tail keywords) là gì và tại sao chúng hữu ích?

43 / 50

43. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO?

44 / 50

44. Câu nói 'Nội dung là vua' (Content is king) có ý nghĩa gì trong SEO?

45 / 50

45. SEO là một quá trình như thế nào?

46 / 50

46. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

47 / 50

47. Trong SEO, 'từ khóa' (keyword) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

48 / 50

48. Bạn đang thực hiện SEO cho một trang web bán hàng thời trang. Theo bạn, hoạt động nào sau đây thuộc về SEO On-page?

49 / 50

49. Điểm khác biệt chính giữa SEO 'Black hat' (mũ đen) và 'White hat' (mũ trắng) là gì?

50 / 50

50. Website của bạn bị giảm thứ hạng đột ngột trên công cụ tìm kiếm. Nguyên nhân nào sau đây **ít có khả năng** là nguyên nhân trực tiếp nhất?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề