Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 24 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 24 ngay nhé.
1. SEO là viết tắt của cụm từ nào sau đây?
A. Search Engine Optimization
B. Social Engagement Optimization
C. Systematic Executive Operation
D. Software Engineering Output
2. Mục tiêu chính của SEO là gì?
A. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Tăng thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) cho các từ khóa mục tiêu.
C. Xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.
3. Trong SEO, thuật ngữ 'từ khóa' (keyword) được hiểu như thế nào?
A. Những từ ngữ phổ biến nhất trên internet.
B. Những từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm khi tìm kiếm thông tin.
C. Tên miền của website.
D. Tiêu đề của trang web.
4. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố SEO On-page?
A. Tối ưu thẻ tiêu đề (Title tag).
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlink).
C. Tối ưu nội dung bài viết.
D. Tối ưu URL.
5. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì nó ảnh hưởng đến thiết kế giao diện website.
B. Vì nó giúp website hiển thị đẹp hơn trên các thiết bị di động.
C. Vì nó ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Vì nó giúp website bảo mật hơn.
6. Thẻ Meta Description có vai trò gì trong SEO?
A. Xác định ngôn ngữ chính của trang web.
B. Hiển thị đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang web trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Tối ưu hình ảnh cho trang web.
D. Cung cấp thông tin bản quyền cho trang web.
7. Liên kết nội bộ (Internal link) mang lại lợi ích gì cho SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng và khám phá nội dung liên quan trên website, đồng thời giúp bot công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu hiệu quả hơn.
C. Tăng lượng truy cập từ mạng xã hội.
D. Giảm tỷ lệ thoát trang.
8. Trong SEO, 'Anchor text' là gì?
A. Văn bản thay thế cho hình ảnh khi hình ảnh không tải được.
B. Đoạn văn bản mô tả nội dung chính của trang web.
C. Văn bản hiển thị của một liên kết, dùng để mô tả nội dung trang đích mà liên kết trỏ đến.
D. Tiêu đề của bài viết trên blog.
9. Công cụ nào sau đây của Google giúp bạn theo dõi hiệu quả SEO của website?
A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Google Tag Manager.
10. SEO 'Mũ trắng' (White Hat SEO) khác với SEO 'Mũ đen' (Black Hat SEO) như thế nào?
A. SEO Mũ trắng tập trung vào kỹ thuật, SEO Mũ đen tập trung vào nội dung.
B. SEO Mũ trắng tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, SEO Mũ đen sử dụng các thủ thuật gian lận để nhanh chóng đạt thứ hạng cao nhưng có thể bị phạt.
C. SEO Mũ trắng chỉ áp dụng cho website mới, SEO Mũ đen cho website cũ.
D. SEO Mũ trắng nhanh chóng đạt kết quả, SEO Mũ đen cần nhiều thời gian hơn.
11. Responsive design (thiết kế đáp ứng) quan trọng như thế nào đối với SEO?
A. Giúp website có giao diện đẹp mắt hơn.
B. Giúp website tải nhanh hơn trên máy tính.
C. Giúp website hiển thị tốt trên mọi thiết bị (máy tính, điện thoại, máy tính bảng), cải thiện trải nghiệm người dùng và được công cụ tìm kiếm ưu tiên.
D. Giúp website bảo mật hơn.
12. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?
A. www.example.com/p=123
B. www.example.com/category/product-detail-page
C. www.example.com/index.php?id=456
D. www.example.com/!@#$%^
13. Nội dung 'trùng lặp' (duplicate content) ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?
A. Làm giảm tốc độ tải trang.
B. Gây khó khăn cho công cụ tìm kiếm trong việc xác định phiên bản nội dung gốc và giá trị, có thể dẫn đến giảm thứ hạng hoặc bị phạt.
C. Tăng chi phí quảng cáo.
D. Làm giảm độ bảo mật của website.
14. Khi thực hiện nghiên cứu từ khóa, bạn nên tập trung vào yếu tố nào để chọn từ khóa hiệu quả?
A. Độ dài của từ khóa.
B. Màu sắc của từ khóa.
C. Mức độ liên quan của từ khóa đến sản phẩm/dịch vụ và mục đích tìm kiếm của người dùng, cũng như khả năng cạnh tranh của từ khóa.
D. Số lượng ký tự trong từ khóa.
15. Điều gì nên làm đầu tiên khi bắt đầu một chiến dịch SEO cho website mới?
A. Xây dựng liên kết ngược (backlink) từ các website khác.
B. Tối ưu hóa nội dung cho tất cả các trang trên website.
C. Nghiên cứu từ khóa để xác định các từ khóa mục tiêu phù hợp với website và đối tượng.
D. Đăng ký website lên tất cả các công cụ tìm kiếm.
16. SEO (Search Engine Optimization) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Quá trình tối ưu hóa trang web để đạt được thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.
B. Chiến lược quảng cáo trực tuyến trả phí để tăng lưu lượng truy cập trang web.
C. Phương pháp xây dựng liên kết từ các trang web khác về trang web của bạn.
D. Kỹ thuật thiết kế lại giao diện trang web để thân thiện với người dùng hơn.
17. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một yếu tố SEO On-page quan trọng?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag) và mô tả meta (Meta description).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web khác.
C. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong nội dung trang.
D. Cấu trúc URL thân thiện với SEO.
18. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp giảm chi phí hosting.
B. Vì tốc độ tải trang là yếu tố xếp hạng của Google và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
C. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp trang web hiển thị đẹp hơn trên thiết bị di động.
D. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp quản trị viên dễ dàng cập nhật nội dung hơn.
19. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (long-tail keyword) thường mang lại lợi ích gì?
A. Có lượng tìm kiếm cao hơn và dễ dàng đạt thứ hạng cao.
B. Hướng đến đối tượng khách hàng mục tiêu cụ thể hơn và có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
C. Giúp trang web nhanh chóng được index bởi công cụ tìm kiếm.
D. Tăng độ tin cậy của trang web trong mắt người dùng.
20. Liên kết nội bộ (internal link) trong SEO có vai trò chính là gì?
A. Tăng PageRank cho trang chủ của website.
B. Giúp người dùng điều hướng dễ dàng hơn trên website và phân phối sức mạnh liên kết giữa các trang.
C. Thu hút lưu lượng truy cập từ các trang web khác.
D. Cải thiện thứ hạng từ khóa chính cho toàn bộ website.
21. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ tiêu đề (Heading tags - H1, H2, H3,...) trong nội dung trang là gì?
A. Chỉ để làm cho văn bản trông đẹp mắt và có cấu trúc hơn.
B. Để thông báo cho công cụ tìm kiếm về cấu trúc và chủ đề chính của nội dung, cũng như cải thiện khả năng đọc cho người dùng.
C. Chủ yếu để tăng kích thước chữ của tiêu đề và làm nổi bật nội dung quan trọng.
D. Để chèn từ khóa mục tiêu một cách tự nhiên vào nội dung.
22. Công cụ nào của Google **không** được thiết kế để hỗ trợ trực tiếp cho SEO?
A. Google Search Console.
B. Google Analytics.
C. Google Ads.
D. Google PageSpeed Insights.
23. Phương pháp SEO 'mũ đen' (Black hat SEO) khác biệt với 'mũ trắng' (White hat SEO) chủ yếu ở điểm nào?
A. SEO mũ đen sử dụng kỹ thuật phức tạp hơn, còn mũ trắng sử dụng kỹ thuật đơn giản.
B. SEO mũ đen tập trung vào kết quả nhanh chóng, bất chấp quy tắc của công cụ tìm kiếm, còn mũ trắng tuân thủ quy tắc và hướng đến bền vững.
C. SEO mũ đen thường hiệu quả hơn trong thời gian ngắn, còn mũ trắng hiệu quả hơn về lâu dài.
D. SEO mũ đen chỉ dành cho người mới bắt đầu, còn mũ trắng dành cho chuyên gia SEO.
24. Điều gì xảy ra khi một trang web không được tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile-friendly) về mặt SEO?
A. Trang web sẽ không hiển thị trên kết quả tìm kiếm trên máy tính để bàn.
B. Trang web có thể bị tụt hạng trên kết quả tìm kiếm di động và trải nghiệm người dùng kém trên thiết bị di động.
C. Trang web sẽ tải nhanh hơn trên thiết bị di động.
D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể đến SEO.
25. Ví dụ nào sau đây là một thực hành **không** tốt trong SEO?
A. Tạo nội dung chất lượng, hữu ích và độc đáo cho người dùng.
B. Xây dựng liên kết từ các trang web uy tín và liên quan đến lĩnh vực của bạn.
C. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) vào nội dung một cách quá mức.
D. Tối ưu hóa hình ảnh bằng cách sử dụng thẻ alt và nén kích thước ảnh.
26. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa (keyword research) lại là bước quan trọng đầu tiên trong quy trình SEO?
A. Để biết được đối thủ cạnh tranh đang sử dụng những từ khóa nào.
B. Để xác định những từ khóa mà người dùng mục tiêu đang tìm kiếm, từ đó tối ưu hóa nội dung phù hợp.
C. Để tạo ra danh sách từ khóa dài nhất có thể để bao phủ mọi chủ đề.
D. Để chọn ra những từ khóa có lượng tìm kiếm cao nhất, bất kể mức độ liên quan đến nội dung.
27. Trong bối cảnh SEO, 'tỷ lệ thoát trang' (bounce rate) cao thường được hiểu là dấu hiệu của điều gì?
A. Trang web có nội dung chất lượng và đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng.
B. Người dùng không tìm thấy thông tin hữu ích hoặc trang web có trải nghiệm người dùng kém.
C. Trang web có tốc độ tải trang nhanh và giao diện đẹp mắt.
D. Lưu lượng truy cập trang web đến từ nguồn không tự nhiên (ví dụ: quảng cáo).
28. Robot.txt là tập tin có vai trò gì trong SEO?
A. Hiển thị sơ đồ trang web (sitemap) cho công cụ tìm kiếm.
B. Hướng dẫn công cụ tìm kiếm cách lập chỉ mục (index) và thu thập dữ liệu (crawl) trang web, cho phép chặn bot truy cập vào một số phần nhất định.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang cho website.
D. Xác thực quyền sở hữu website với Google Search Console.
29. Lợi ích **chính** của việc xây dựng liên kết ngoài (backlinks) chất lượng là gì?
A. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Cải thiện độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm, từ đó nâng cao thứ hạng.
C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Tăng tốc độ tải trang của website.
30. Mục tiêu cuối cùng của SEO là gì?
A. Đạt được thứ hạng số 1 cho mọi từ khóa.
B. Tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) chất lượng, hướng đến chuyển đổi và đạt được mục tiêu kinh doanh.
C. Xây dựng số lượng backlinks lớn nhất có thể.
D. Tối ưu hóa website để đạt điểm PageSpeed Insights cao nhất.
31. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Một phương pháp quảng cáo trả phí để tăng thứ hạng website.
B. Quá trình thiết kế lại website cho đẹp mắt hơn.
C. Tập hợp các kỹ thuật nhằm nâng cao thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm.
D. Phần mềm quản lý nội dung website.
32. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một phần của SEO On-page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag).
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlink).
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Tối ưu hóa thẻ mô tả meta (Meta description).
33. Mục đích chính của việc nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) trong SEO là gì?
A. Để tạo ra nhiều nội dung hơn cho website.
B. Để biết đối thủ đang sử dụng từ khóa nào.
C. Để hiểu người dùng tìm kiếm thông tin gì và sử dụng ngôn ngữ nào.
D. Để tăng tốc độ tải trang của website.
34. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?
A. Chỉ để hiển thị tên website trên thanh địa chỉ trình duyệt.
B. Giúp công cụ tìm kiếm và người dùng hiểu nội dung chính của trang.
C. Để trang trí cho trang web thêm đẹp mắt.
D. Không có vai trò quan trọng trong SEO.
35. Liên kết nội bộ (Internal link) là gì và tại sao chúng quan trọng cho SEO?
A. Liên kết từ website của bạn đến website khác, giúp tăng độ tin cậy.
B. Liên kết từ các trang mạng xã hội về website của bạn, tăng traffic.
C. Liên kết giữa các trang khác nhau trong cùng một website, giúp điều hướng người dùng và bot tìm kiếm.
D. Liên kết từ email marketing đến website, tăng doanh số.
36. Hình phạt 'Google Penalty' trong SEO là gì?
A. Phần thưởng của Google cho các website có thứ hạng cao.
B. Việc Google giảm thứ hạng hoặc loại bỏ website khỏi kết quả tìm kiếm do vi phạm chính sách.
C. Một loại quảng cáo trả phí của Google.
D. Chương trình khuyến mãi của Google dành cho người dùng SEO.
37. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (Long-tail keyword) có đặc điểm gì?
A. Là những từ khóa ngắn gọn, phổ biến và có lượng tìm kiếm cao.
B. Là những từ khóa dài, cụ thể và có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
C. Là những từ khóa khó xếp hạng.
D. Là những từ khóa không quan trọng trong SEO.
38. Tại sao tốc độ tải trang (Page speed) lại quan trọng đối với SEO?
A. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không liên quan đến SEO.
B. Vì Google ưu tiên các website có tốc độ tải trang nhanh để cải thiện trải nghiệm người dùng.
C. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp website trông chuyên nghiệp hơn.
D. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp tiết kiệm băng thông cho người dùng.
39. Phương pháp SEO nào sau đây được coi là 'SEO mũ đen' (Black hat SEO)?
A. Xây dựng nội dung chất lượng và hữu ích cho người dùng.
B. Tối ưu hóa website thân thiện với thiết bị di động.
C. Nhồi nhét từ khóa (Keyword stuffing) trong nội dung.
D. Xây dựng liên kết tự nhiên từ các website uy tín.
40. Backlink 'nofollow' khác với backlink 'dofollow' như thế nào về mặt SEO?
A. Backlink 'nofollow' có giá trị SEO cao hơn 'dofollow'.
B. Backlink 'dofollow' truyền 'PageRank' (sức mạnh liên kết) sang website được liên kết, còn 'nofollow' thì không.
C. Backlink 'nofollow' chỉ dành cho liên kết nội bộ, còn 'dofollow' cho liên kết bên ngoài.
D. Không có sự khác biệt giữa 'nofollow' và 'dofollow' về mặt SEO.
41. Công cụ nào sau đây **không** phải là công cụ hỗ trợ nghiên cứu từ khóa phổ biến?
A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Google Analytics.
D. Ahrefs.
42. Thẻ 'Alt' trong HTML dùng để làm gì khi tối ưu hóa hình ảnh cho SEO?
A. Để thay đổi kích thước hình ảnh hiển thị trên website.
B. Để thêm hiệu ứng động cho hình ảnh.
C. Để cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh.
D. Để nén dung lượng hình ảnh.
43. Yếu tố nào sau đây thể hiện trải nghiệm người dùng (User Experience - UX) tốt, có lợi cho SEO?
A. Website có quá nhiều quảng cáo.
B. Website có cấu trúc điều hướng phức tạp, khó tìm kiếm thông tin.
C. Website có nội dung hữu ích, dễ đọc và dễ điều hướng.
D. Website chỉ tập trung vào từ khóa, nội dung sơ sài.
44. Sitemap XML là gì và tại sao nó cần thiết cho SEO?
A. Một trang hiển thị sơ đồ website cho người dùng.
B. Một file XML chứa danh sách tất cả các trang quan trọng trên website, giúp bot tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu.
C. Một công cụ phân tích hiệu suất website.
D. Một loại quảng cáo hiển thị sơ đồ website trên trang kết quả tìm kiếm.
45. Trong bối cảnh SEO hiện nay, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đạt thứ hạng cao?
A. Số lượng từ khóa được nhồi nhét trong nội dung.
B. Số lượng backlink từ các website khác.
C. Chất lượng nội dung và trải nghiệm người dùng.
D. Tần suất cập nhật nội dung website.
46. Đâu là mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Cải thiện tốc độ tải trang web.
C. Tăng thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm và thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
D. Thiết kế lại giao diện website thân thiện với người dùng.
47. Bạn đang thực hiện SEO cho một trang web bán hàng trực tuyến. Yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** để cải thiện thứ hạng cho các trang sản phẩm?
A. Số lượng bài viết blog được đăng tải hàng tuần.
B. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description) cho từng trang sản phẩm.
C. Số lượng liên kết ngoài (backlink) chất lượng trỏ về trang chủ.
D. Tần suất cập nhật nội dung trên các trang mạng xã hội.
48. Bạn nhận thấy lưu lượng truy cập tự nhiên vào website giảm mạnh sau một đợt cập nhật thuật toán của Google. Hành động nào sau đây **nên được ưu tiên thực hiện đầu tiên** để xác định nguyên nhân?
A. Ngay lập tức xây dựng thêm nhiều backlink từ các website khác.
B. Kiểm tra Google Search Console để xem có thông báo lỗi hoặc hình phạt nào từ Google không.
C. Thay đổi toàn bộ cấu trúc website và giao diện người dùng.
D. Tạm dừng mọi hoạt động SEO và chờ đợi tình hình cải thiện.
49. Điểm khác biệt chính giữa SEO 'On-page' và SEO 'Off-page' là gì?
A. SEO On-page tập trung vào tốc độ tải trang, SEO Off-page tập trung vào nội dung.
B. SEO On-page thực hiện bên trong website, SEO Off-page thực hiện bên ngoài website.
C. SEO On-page chỉ quan trọng với người dùng, SEO Off-page chỉ quan trọng với công cụ tìm kiếm.
D. SEO On-page là tối ưu hóa kỹ thuật, SEO Off-page là tối ưu hóa nội dung.
50. Hành động 'nhồi nhét từ khóa' (keyword stuffing) trong nội dung website có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng thời gian ở lại trang.
B. Tăng thứ hạng website nhanh chóng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Bị các công cụ tìm kiếm đánh giá là spam và giảm thứ hạng hoặc thậm chí bị phạt.
D. Thu hút được nhiều liên kết ngoài (backlink) chất lượng hơn.