Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | SEO cơ bản – Bộ 13

2

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


SEO cơ bản

Bộ 13 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phần SEO cơ bản

Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 13 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 13 ngay nhé.

1. SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) là gì?

A. Một phương pháp xây dựng liên kết chất lượng cao.
B. Quá trình tăng cường khả năng hiển thị của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
C. Một hình thức quảng cáo trả phí trên Google.
D. Kỹ thuật thiết kế web thân thiện với người dùng.

2. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố SEO On-page?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag).
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlink).
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Tối ưu hóa thẻ mô tả meta (Meta description).

3. Tại sao nghiên cứu từ khóa (Keyword research) lại quan trọng trong SEO?

A. Để tăng tốc độ tải trang web.
B. Để hiểu người dùng tìm kiếm thông tin gì và sử dụng ngôn ngữ nào.
C. Để cải thiện thiết kế giao diện người dùng (UI/UX).
D. Để giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.

4. Thẻ tiêu đề (Title tag) và thẻ mô tả meta (Meta description) hiển thị ở đâu trên trang kết quả tìm kiếm của Google?

A. Ở cuối trang web.
B. Trong phần nội dung chính của trang web.
C. Là tiêu đề và đoạn mô tả ngắn hiển thị dưới tiêu đề trang web trong kết quả tìm kiếm.
D. Trong thanh địa chỉ trình duyệt.

5. Liên kết nội bộ (Internal link) mang lại lợi ích gì cho SEO?

A. Tăng số lượng backlink từ các trang web khác.
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng và khám phá nội dung trên website, đồng thời giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web hiệu quả hơn.
C. Giảm thời gian tải trang web.
D. Cải thiện tốc độ index trang web trên Google Search Console.

6. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (Long-tail keyword) thường có đặc điểm gì?

A. Ngắn gọn, chỉ gồm 1-2 từ.
B. Có lượng tìm kiếm rất lớn.
C. Dài hơn, cụ thể hơn và có lượng tìm kiếm thấp hơn so với từ khóa chính.
D. Luôn là tên thương hiệu của sản phẩm hoặc dịch vụ.

7. Để kiểm tra thứ hạng từ khóa của website trên Google, bạn có thể sử dụng công cụ nào sau đây?

A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Google Ads.
D. Google Tag Manager.

8. So sánh sự khác biệt chính giữa SEO 'mũ trắng' (White hat SEO) và SEO 'mũ đen' (Black hat SEO).

A. SEO mũ trắng tập trung vào tốc độ, SEO mũ đen tập trung vào chất lượng.
B. SEO mũ trắng tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm và hướng đến bền vững, SEO mũ đen sử dụng các thủ thuật gian lận để đạt kết quả nhanh chóng nhưng rủi ro bị phạt cao.
C. SEO mũ trắng chỉ sử dụng liên kết nội bộ, SEO mũ đen chỉ sử dụng backlink.
D. SEO mũ trắng miễn phí, SEO mũ đen tốn phí.

9. Nguyên nhân chính khiến một trang web có thể bị 'phạt' (penalty) bởi Google là gì?

A. Sử dụng quá nhiều hình ảnh trên trang web.
B. Thời gian tải trang quá nhanh.
C. Vi phạm các nguyên tắc của Google, ví dụ như nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) hoặc sử dụng backlink kém chất lượng.
D. Không có phiên bản di động của trang web.

10. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?

A. www.example.com/p=123
B. www.example.com/category/product-id-567
C. www.example.com/danh-muc/san-pham-nay
D. www.example.com/bai-viet-ve-seo-co-ban

11. Thẻ Heading (H1, H2, H3...) có vai trò gì trong SEO?

A. Chỉ dùng để định dạng văn bản cho đẹp mắt.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc nội dung và xác định các chủ đề chính, phụ của trang, đồng thời cải thiện khả năng đọc của người dùng.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Thay thế cho thẻ tiêu đề (Title tag).

12. Tối ưu hóa hình ảnh trong SEO bao gồm những công việc nào?

A. Tăng kích thước hình ảnh để hiển thị rõ nét hơn.
B. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao, nén dung lượng hình ảnh, đặt tên file và thẻ ALT chứa từ khóa liên quan.
C. Chèn nhiều hình ảnh động (GIF) vào trang web.
D. Sử dụng định dạng hình ảnh BMP.

13. Trong SEO, chỉ số 'tỷ lệ thoát' (Bounce rate) cao thường biểu thị điều gì?

A. Trang web có nội dung chất lượng cao và thu hút người dùng.
B. Trang web có nhiều liên kết nội bộ.
C. Người dùng không tìm thấy thông tin hữu ích hoặc trang web có trải nghiệm người dùng kém (tốc độ chậm, thiết kế rối mắt...).
D. Trang web được tối ưu hóa tốt cho thiết bị di động.

14. Điều gì xảy ra khi bạn không tối ưu hóa website cho thiết bị di động (Mobile-friendly)?

A. Website sẽ hiển thị đẹp hơn trên máy tính.
B. Website có thể bị tụt hạng trên kết quả tìm kiếm của Google khi người dùng tìm kiếm trên thiết bị di động, do Google ưu tiên các website thân thiện với di động.
C. Website sẽ tải nhanh hơn trên thiết bị di động.
D. Không có ảnh hưởng gì đến SEO.

15. Mục tiêu chính của SEO là gì trong dài hạn?

A. Tăng nhanh lưu lượng truy cập website trong thời gian ngắn.
B. Xây dựng sự hiện diện trực tuyến bền vững, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên chất lượng cao và tăng nhận diện thương hiệu.
C. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.
D. Vượt qua đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.

16. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) là gì?

A. Tăng lưu lượng truy cập không phải trả tiền từ các công cụ tìm kiếm đến trang web.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
C. Thiết kế lại giao diện người dùng của trang web.
D. Chạy quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm.

17. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một yếu tố SEO On-page?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag).
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlink).
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Tối ưu hóa thẻ mô tả meta (Meta description).

18. Tại sao tốc độ tải trang (Page speed) lại quan trọng đối với SEO?

A. Tốc độ tải trang nhanh giúp trang web trông chuyên nghiệp hơn.
B. Tốc độ tải trang nhanh cải thiện trải nghiệm người dùng và là một yếu tố xếp hạng của Google.
C. Tốc độ tải trang nhanh giúp tiết kiệm chi phí hosting.
D. Tốc độ tải trang nhanh giúp tăng cường bảo mật cho trang web.

19. Từ khóa đuôi dài (Long-tail keyword) thường có đặc điểm gì?

A. Có lượng tìm kiếm rất cao và độ cạnh tranh lớn.
B. Ngắn gọn, chung chung và khó xác định mục tiêu.
C. Dài hơn, cụ thể hơn và thường có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
D. Chỉ được sử dụng trong quảng cáo trả phí, không liên quan đến SEO tự nhiên.

20. Liên kết nội bộ (Internal link) có vai trò gì trong SEO?

A. Chỉ giúp người dùng dễ dàng điều hướng trên trang web.
B. Chỉ giúp tăng thời gian người dùng ở lại trên trang web.
C. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn cấu trúc trang web, phân phối sức mạnh liên kết và cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Không có vai trò gì đáng kể trong SEO, chỉ là yếu tố phụ.

21. Điều gì sẽ xảy ra nếu một trang web sử dụng quá nhiều từ khóa (Keyword stuffing) trong nội dung?

A. Trang web sẽ nhanh chóng đạt được thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
B. Trang web có thể bị phạt bởi công cụ tìm kiếm do vi phạm nguyên tắc SEO.
C. Không có ảnh hưởng gì, keyword stuffing là một kỹ thuật SEO hiệu quả.
D. Trang web sẽ được đánh giá cao về độ chuyên nghiệp và nội dung chất lượng.

22. Trong SEO Local (SEO địa phương), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng?

A. Số lượng bài viết blog được đăng tải hàng tuần.
B. Hồ sơ Google Doanh nghiệp của tôi (Google My Business) được tối ưu hóa và nhất quán.
C. Số lượng liên kết ngược từ các trang web quốc tế.
D. Mật độ từ khóa trong nội dung trang chủ.

23. Thẻ mô tả meta (Meta description) hiển thị ở đâu trong kết quả tìm kiếm của Google?

A. Ở đầu trang web, phía trên tiêu đề.
B. Ở cuối trang web, dưới chân trang.
C. Ngay bên dưới tiêu đề trang web trong kết quả tìm kiếm.
D. Không hiển thị công khai, chỉ công cụ tìm kiếm đọc được.

24. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu suất SEO của trang web, bao gồm lưu lượng truy cập, thứ hạng từ khóa?

A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Google Tag Manager.

25. Tại sao việc xây dựng liên kết ngược (Backlink) từ các trang web uy tín lại quan trọng?

A. Giúp trang web tải nhanh hơn.
B. Tăng cường bảo mật cho trang web.
C. Tăng độ tin cậy và thẩm quyền của trang web trong mắt công cụ tìm kiếm.
D. Chỉ giúp tăng lưu lượng truy cập trực tiếp đến trang web.

26. So sánh giữa SEO mũ trắng (White hat SEO) và SEO mũ đen (Black hat SEO), phương pháp nào bền vững và mang lại hiệu quả lâu dài?

A. SEO mũ đen, vì nó nhanh chóng mang lại kết quả.
B. Cả hai phương pháp đều có hiệu quả như nhau.
C. SEO mũ trắng, vì tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm và tập trung vào giá trị cho người dùng.
D. Tùy thuộc vào lĩnh vực và mục tiêu của trang web.

27. Nếu thứ hạng từ khóa của trang web giảm đột ngột, nguyên nhân phổ biến nhất có thể là gì?

A. Do trang web đã bị tấn công DDoS.
B. Do đối thủ cạnh tranh tăng cường quảng cáo trả phí.
C. Do Google cập nhật thuật toán xếp hạng.
D. Do người dùng không còn quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn.

28. Ví dụ nào sau đây là hành động tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) có lợi cho SEO?

A. Chèn nhiều quảng cáo pop-up để tăng doanh thu.
B. Thiết kế trang web thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendly).
C. Sử dụng font chữ khó đọc để tạo sự khác biệt.
D. Ẩn nội dung quan trọng sau nút 'Xem thêm' để trang web ngắn gọn.

29. Robots.txt là file gì và có chức năng gì trong SEO?

A. File chứa thông tin bản quyền của trang web, giúp bảo vệ nội dung.
B. File văn bản hướng dẫn bot công cụ tìm kiếm cách thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trang web.
C. File chứa danh sách từ khóa mục tiêu của trang web.
D. File mã nguồn chính của trang web, quyết định giao diện và chức năng.

30. Ngoại trừ việc tối ưu hóa nội dung và liên kết, yếu tố kỹ thuật nào sau đây cũng rất quan trọng để đảm bảo trang web được lập chỉ mục (index) bởi Google?

A. Sử dụng nhiều màu sắc nổi bật trên trang web.
B. Có sơ đồ trang web (Sitemap) XML.
C. Tích hợp mạng xã hội vào trang web.
D. Sử dụng chứng chỉ SSL cho trang web.

31. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Nâng cao thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.

32. Tại sao nghiên cứu từ khóa (keyword research) lại quan trọng trong SEO?

A. Để thiết kế giao diện website hấp dẫn hơn.
B. Để hiểu rõ nhu cầu tìm kiếm của người dùng và tối ưu nội dung phù hợp.
C. Để tăng tốc độ tải trang của website.
D. Để xây dựng liên kết chất lượng từ các website khác.

33. Trong SEO On-page, thẻ tiêu đề (title tag) có vai trò gì?

A. Hiển thị nội dung tóm tắt của trang trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Xác định cấu trúc nội dung chính của trang cho người đọc.
C. Cung cấp thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
D. Điều hướng người dùng đến các trang khác trên website.

34. Sự khác biệt chính giữa SEO On-page và SEO Off-page là gì?

A. SEO On-page tập trung vào yếu tố bên ngoài website, SEO Off-page tập trung vào yếu tố bên trong website.
B. SEO On-page tập trung vào tối ưu kỹ thuật, SEO Off-page tập trung vào nội dung.
C. SEO On-page tập trung vào tối ưu các yếu tố trực tiếp trên website, SEO Off-page tập trung vào các hoạt động bên ngoài website.
D. SEO On-page dành cho website mới, SEO Off-page dành cho website đã hoạt động lâu.

35. Điều gì có thể xảy ra nếu website của bạn có tốc độ tải trang chậm ảnh hưởng đến SEO?

A. Website sẽ được xếp hạng cao hơn vì được đánh giá là phức tạp.
B. Website có thể bị phạt bởi công cụ tìm kiếm và giảm thứ hạng.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thứ hạng SEO.
D. Website sẽ thu hút được nhiều người dùng hơn vì họ có thời gian chờ đợi.

36. Ví dụ nào sau đây là một từ khóa đuôi dài (long-tail keyword)?

A. Điện thoại
B. Laptop
C. Mua điện thoại Samsung Galaxy S23 Ultra chính hãng ở Hà Nội
D. Giày thể thao nam

37. Meta description là gì và nó hiển thị ở đâu?

A. Đoạn văn bản mô tả nội dung trang, hiển thị trong nội dung trang web.
B. Đoạn văn bản mô tả nội dung trang, hiển thị trong thẻ tiêu đề trang.
C. Đoạn văn bản mô tả nội dung trang, hiển thị dưới tiêu đề trang trên trang kết quả tìm kiếm.
D. Đoạn văn bản mô tả nội dung trang, hiển thị trong URL của trang.

38. Tại sao backlink (liên kết ngược) lại quan trọng trong SEO Off-page?

A. Backlink giúp tăng tốc độ tải trang website.
B. Backlink giúp website hiển thị đẹp hơn trên thiết bị di động.
C. Backlink được xem như phiếu bầu tín nhiệm từ website khác, giúp tăng độ tin cậy và thứ hạng website.
D. Backlink giúp người dùng dễ dàng chia sẻ nội dung website lên mạng xã hội.

39. Một tiệm bánh địa phương muốn cải thiện SEO để tiếp cận khách hàng gần khu vực. Chiến lược SEO nào họ nên tập trung?

A. SEO quốc tế.
B. SEO tổng thể.
C. SEO Local (SEO địa phương).
D. SEO video.

40. Mục đích chính của sơ đồ trang web XML (XML sitemap) là gì?

A. Để cải thiện giao diện người dùng của website.
B. Để giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục website hiệu quả hơn.
C. Để tăng tốc độ tải trang website.
D. Để bảo mật thông tin website khỏi các cuộc tấn công mạng.

41. Chỉ số nào sau đây giúp bạn đánh giá mức độ tương tác của người dùng với nội dung website?

A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
B. Thứ hạng từ khóa.
C. Số lượng backlink.
D. Lưu lượng truy cập tự nhiên.

42. Công cụ nào của Google có thể được sử dụng để theo dõi hiệu suất website trên kết quả tìm kiếm?

A. Google Analytics.
B. Google Ads.
C. Google Search Console.
D. Google Tag Manager.

43. Mua backlink (liên kết ngược) được coi là phương pháp SEO nào?

A. SEO mũ trắng (White hat SEO).
B. SEO mũ xám (Grey hat SEO).
C. SEO mũ đen (Black hat SEO).
D. SEO mũ xanh (Blue hat SEO).

44. Điều hướng website (website navigation) tốt đóng góp như thế nào vào SEO?

A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Giúp tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên website.
C. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu và người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin, cải thiện trải nghiệm người dùng và SEO.
D. Giúp website có giao diện đẹp mắt hơn.

45. Tại sao SEO được coi là một chiến lược marketing dài hạn?

A. Vì kết quả SEO đến ngay lập tức sau khi thực hiện.
B. Vì SEO chỉ cần thực hiện một lần là đủ.
C. Vì SEO đòi hỏi thời gian để xây dựng uy tín, nội dung chất lượng và liên kết, kết quả thường đến từ từ và bền vững.
D. Vì chi phí SEO rất cao nên cần thời gian dài để thu hồi vốn.

46. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Nâng cao thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm cho các từ khóa mục tiêu.
D. Tăng độ nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.

47. Bạn viết một bài blog về '10 quán cà phê đẹp ở Hà Nội'. Theo bạn, hành động SEO đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên thực hiện là gì để bài viết dễ dàng được tìm thấy trên Google?

A. Chia sẻ bài viết lên tất cả các mạng xã hội.
B. Xây dựng liên kết ngược (backlink) từ các website khác về bài viết.
C. Nghiên cứu từ khóa và tối ưu hóa tiêu đề, mô tả và nội dung bài viết xoay quanh các từ khóa liên quan đến 'quán cà phê đẹp ở Hà Nội'.
D. Chạy quảng cáo Google Ads để bài viết hiển thị ở vị trí đầu trang tìm kiếm.

48. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (long-tail keyword) thường mang lại lợi ích gì so với 'từ khóa ngắn' (short-tail keyword)?

A. Từ khóa đuôi dài có lượng tìm kiếm cao hơn từ khóa ngắn.
B. Từ khóa đuôi dài dễ dàng đạt thứ hạng cao hơn và thu hút lưu lượng truy cập mục tiêu hơn.
C. Từ khóa đuôi dài giúp website nhanh chóng tăng trưởng thứ hạng tổng thể.
D. Từ khóa đuôi dài không quan trọng bằng từ khóa ngắn trong chiến lược SEO.

49. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố SEO On-page?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag) và thẻ mô tả (Meta description).
B. Xây dựng liên kết nội bộ (Internal linking) giữa các trang trên website.
C. Tốc độ tải trang của website.
D. Số lượng và chất lượng liên kết ngược (backlink) từ các website khác.

50. Website của bạn bị tụt hạng nghiêm trọng trên Google sau một đợt cập nhật thuật toán. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng CAO NHẤT gây ra tình trạng này?

A. Bạn vừa thay đổi giao diện website.
B. Bạn không cập nhật nội dung website trong một thời gian dài.
C. Website của bạn có nhiều liên kết hỏng (broken link).
D. Website của bạn sử dụng các kỹ thuật SEO mũ đen (black hat SEO) như nhồi nhét từ khóa hoặc cloaking.

1 / 50

Xem thêm:  Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | SEO cơ bản - Bộ 2

1. SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) là gì?

2 / 50

2. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố SEO On-page?

3 / 50

3. Tại sao nghiên cứu từ khóa (Keyword research) lại quan trọng trong SEO?

4 / 50

4. Thẻ tiêu đề (Title tag) và thẻ mô tả meta (Meta description) hiển thị ở đâu trên trang kết quả tìm kiếm của Google?

5 / 50

5. Liên kết nội bộ (Internal link) mang lại lợi ích gì cho SEO?

6 / 50

6. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (Long-tail keyword) thường có đặc điểm gì?

7 / 50

7. Để kiểm tra thứ hạng từ khóa của website trên Google, bạn có thể sử dụng công cụ nào sau đây?

8 / 50

8. So sánh sự khác biệt chính giữa SEO 'mũ trắng' (White hat SEO) và SEO 'mũ đen' (Black hat SEO).

9 / 50

9. Nguyên nhân chính khiến một trang web có thể bị 'phạt' (penalty) bởi Google là gì?

10 / 50

10. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?

11 / 50

12 / 50

12. Tối ưu hóa hình ảnh trong SEO bao gồm những công việc nào?

13 / 50

13. Trong SEO, chỉ số 'tỷ lệ thoát' (Bounce rate) cao thường biểu thị điều gì?

14 / 50

14. Điều gì xảy ra khi bạn không tối ưu hóa website cho thiết bị di động (Mobile-friendly)?

15 / 50

15. Mục tiêu chính của SEO là gì trong dài hạn?

16 / 50

16. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) là gì?

17 / 50

17. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một yếu tố SEO On-page?

18 / 50

18. Tại sao tốc độ tải trang (Page speed) lại quan trọng đối với SEO?

19 / 50

19. Từ khóa đuôi dài (Long-tail keyword) thường có đặc điểm gì?

20 / 50

20. Liên kết nội bộ (Internal link) có vai trò gì trong SEO?

21 / 50

21. Điều gì sẽ xảy ra nếu một trang web sử dụng quá nhiều từ khóa (Keyword stuffing) trong nội dung?

22 / 50

22. Trong SEO Local (SEO địa phương), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng?

23 / 50

23. Thẻ mô tả meta (Meta description) hiển thị ở đâu trong kết quả tìm kiếm của Google?

24 / 50

24. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu suất SEO của trang web, bao gồm lưu lượng truy cập, thứ hạng từ khóa?

25 / 50

25. Tại sao việc xây dựng liên kết ngược (Backlink) từ các trang web uy tín lại quan trọng?

26 / 50

26. So sánh giữa SEO mũ trắng (White hat SEO) và SEO mũ đen (Black hat SEO), phương pháp nào bền vững và mang lại hiệu quả lâu dài?

27 / 50

27. Nếu thứ hạng từ khóa của trang web giảm đột ngột, nguyên nhân phổ biến nhất có thể là gì?

28 / 50

28. Ví dụ nào sau đây là hành động tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) có lợi cho SEO?

29 / 50

29. Robots.txt là file gì và có chức năng gì trong SEO?

30 / 50

30. Ngoại trừ việc tối ưu hóa nội dung và liên kết, yếu tố kỹ thuật nào sau đây cũng rất quan trọng để đảm bảo trang web được lập chỉ mục (index) bởi Google?

31 / 50

31. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) là gì?

32 / 50

32. Tại sao nghiên cứu từ khóa (keyword research) lại quan trọng trong SEO?

33 / 50

33. Trong SEO On-page, thẻ tiêu đề (title tag) có vai trò gì?

34 / 50

34. Sự khác biệt chính giữa SEO On-page và SEO Off-page là gì?

35 / 50

35. Điều gì có thể xảy ra nếu website của bạn có tốc độ tải trang chậm ảnh hưởng đến SEO?

36 / 50

36. Ví dụ nào sau đây là một từ khóa đuôi dài (long-tail keyword)?

37 / 50

37. Meta description là gì và nó hiển thị ở đâu?

38 / 50

38. Tại sao backlink (liên kết ngược) lại quan trọng trong SEO Off-page?

39 / 50

39. Một tiệm bánh địa phương muốn cải thiện SEO để tiếp cận khách hàng gần khu vực. Chiến lược SEO nào họ nên tập trung?

40 / 50

40. Mục đích chính của sơ đồ trang web XML (XML sitemap) là gì?

41 / 50

41. Chỉ số nào sau đây giúp bạn đánh giá mức độ tương tác của người dùng với nội dung website?

42 / 50

42. Công cụ nào của Google có thể được sử dụng để theo dõi hiệu suất website trên kết quả tìm kiếm?

43 / 50

43. Mua backlink (liên kết ngược) được coi là phương pháp SEO nào?

44 / 50

44. Điều hướng website (website navigation) tốt đóng góp như thế nào vào SEO?

45 / 50

45. Tại sao SEO được coi là một chiến lược marketing dài hạn?

46 / 50

46. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

47 / 50

47. Bạn viết một bài blog về '10 quán cà phê đẹp ở Hà Nội'. Theo bạn, hành động SEO đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên thực hiện là gì để bài viết dễ dàng được tìm thấy trên Google?

48 / 50

48. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (long-tail keyword) thường mang lại lợi ích gì so với 'từ khóa ngắn' (short-tail keyword)?

49 / 50

49. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố SEO On-page?

50 / 50

50. Website của bạn bị tụt hạng nghiêm trọng trên Google sau một đợt cập nhật thuật toán. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng CAO NHẤT gây ra tình trạng này?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề