Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | SEO cơ bản – Bộ 5

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


SEO cơ bản

Bộ 5 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phần SEO cơ bản

Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 5 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 5 ngay nhé.

1. SEO là viết tắt của cụm từ nào dưới đây?

A. Search Engine Optimization
B. Social Engagement Optimization
C. Sales & E-commerce Operations
D. Systematic Enterprise Organization

2. Mục tiêu chính của SEO là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến ngay lập tức.
B. Tăng lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) từ các công cụ tìm kiếm.
C. Xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.

3. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố SEO On-page?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag).
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlink).
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.

4. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa (keyword research) lại quan trọng trong SEO?

A. Để biết đối thủ cạnh tranh đang sử dụng từ khóa nào.
B. Để xác định các từ khóa mà khách hàng mục tiêu sử dụng khi tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ.
C. Để tăng số lượng từ khóa trên website.
D. Để tạo ra nội dung độc đáo và khác biệt.

5. Thẻ Meta Description có vai trò gì trong kết quả tìm kiếm?

A. Quyết định thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Hiển thị URL của website.
C. Cung cấp mô tả ngắn gọn về nội dung trang web để thu hút người dùng nhấp chuột.
D. Chứa các từ khóa chính để tăng mật độ từ khóa.

6. Liên kết nội bộ (internal link) mang lại lợi ích gì cho SEO?

A. Tăng PageRank cho trang chủ website.
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng trên website và tăng thời gian ở lại trang.
C. Tạo liên kết với các website khác.
D. Giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate) của website đối thủ.

7. Trong SEO, thuật ngữ 'canonical URL' dùng để chỉ điều gì?

A. URL của trang chủ website.
B. URL ưu tiên được công cụ tìm kiếm lập chỉ mục khi có nội dung trùng lặp.
C. URL chứa từ khóa chính.
D. URL rút gọn để chia sẻ trên mạng xã hội.

8. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ SEO phổ biến?

A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Facebook Ads Manager.
D. Ahrefs.

9. Tốc độ tải trang chậm ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng.
C. Làm tăng tỷ lệ thoát trang, giảm trải nghiệm người dùng và có thể bị công cụ tìm kiếm đánh giá thấp.
D. Giúp website hiển thị đẹp hơn trên thiết bị di động.

10. Backlink 'nofollow' khác với backlink 'dofollow' như thế nào?

A. Backlink 'nofollow' có chất lượng cao hơn 'dofollow'.
B. Backlink 'nofollow' không truyền 'PageRank' (hoặc 'link juice') sang website được liên kết.
C. Backlink 'dofollow' không được công cụ tìm kiếm tính đến.
D. Không có sự khác biệt giữa 'nofollow' và 'dofollow'.

11. Ví dụ nào sau đây là hành vi 'nhồi nhét từ khóa' (keyword stuffing) KHÔNG nên thực hiện trong SEO?

A. Sử dụng từ khóa mục tiêu một cách tự nhiên trong tiêu đề, mô tả và nội dung.
B. Lặp đi lặp lại từ khóa mục tiêu quá nhiều lần trong nội dung một cách gượng ép, không tự nhiên.
C. Sử dụng từ khóa liên quan (LSI keywords) để làm phong phú nội dung.
D. Nghiên cứu và sử dụng từ khóa dài (long-tail keywords).

12. Khi thực hiện SEO cho một website mới, bạn nên ưu tiên yếu tố nào trước?

A. Xây dựng hàng loạt backlink từ các website khác.
B. Tối ưu hóa SEO On-page (cấu trúc website, nội dung, từ khóa, tốc độ tải trang).
C. Chạy quảng cáo trả phí để tăng truy cập nhanh chóng.
D. Tập trung vào SEO Off-page trước khi có nội dung chất lượng.

13. Sitemap XML có vai trò gì đối với SEO?

A. Giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin trên website.
B. Cung cấp bản đồ website cho công cụ tìm kiếm, giúp chúng thu thập dữ liệu và lập chỉ mục website hiệu quả hơn.
C. Tăng tốc độ tải trang của website.
D. Cải thiện giao diện người dùng (UI) của website.

14. Điều gì sẽ xảy ra nếu website của bạn bị phạt bởi Google (Google penalty) do vi phạm chính sách SEO?

A. Website sẽ được xếp hạng cao hơn để bù đắp.
B. Website có thể bị giảm thứ hạng hoặc thậm chí bị loại khỏi kết quả tìm kiếm.
C. Không có ảnh hưởng gì đáng kể đến SEO.
D. Website sẽ nhận được cảnh báo và có cơ hội sửa lỗi.

15. So sánh SEO và SEM, điểm khác biệt lớn nhất giữa chúng là gì?

A. SEO tập trung vào quảng cáo trả phí, SEM tập trung vào truy cập tự nhiên.
B. SEO là một phần của SEM.
C. SEO tập trung vào truy cập tự nhiên (organic), SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí (paid search).
D. SEO và SEM là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Một phương pháp quảng cáo trả phí để trang web hiển thị đầu tiên trên Google.
B. Quy trình tăng cường khả năng hiển thị của trang web hoặc trang web trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERPs) một cách tự nhiên.
C. Phần mềm giúp thiết kế trang web đẹp mắt và thu hút người dùng.
D. Hoạt động quản lý và duy trì máy chủ web.

17. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một yếu tố SEO On-page chính?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag) và thẻ mô tả (Meta description).
B. Xây dựng liên kết từ các trang web khác (backlink).
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết và hình ảnh.
D. Cấu trúc URL thân thiện với SEO.

18. Tại sao nghiên cứu từ khóa lại quan trọng trong SEO?

A. Để trang web trông chuyên nghiệp và hiện đại hơn.
B. Để biết chính xác những từ và cụm từ mà khách hàng tiềm năng sử dụng khi tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
C. Để tăng tốc độ tải trang web.
D. Để tạo ra nhiều liên kết nội bộ hơn.

19. Thẻ tiêu đề (Title tag) hiển thị ở đâu trên trang kết quả tìm kiếm?

A. Ở cuối trang web, phần chân trang.
B. Trong nội dung chính của trang web.
C. Là dòng tiêu đề màu xanh lam, có thể nhấp vào, hiển thị trên SERPs.
D. Trong thanh địa chỉ của trình duyệt.

20. Liên kết nội bộ (internal link) là gì và tại sao chúng quan trọng cho SEO?

A. Liên kết từ trang web của bạn đến trang web khác; quan trọng để tăng độ tin cậy.
B. Liên kết trong cùng một trang web; quan trọng để điều hướng người dùng và phân phối sức mạnh liên kết.
C. Liên kết từ mạng xã hội; quan trọng để tăng traffic từ mạng xã hội.
D. Liên kết từ email marketing; quan trọng để tăng tỷ lệ chuyển đổi.

21. Mô tả meta (Meta description) có vai trò gì trong SEO?

A. Ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng trang web trên Google.
B. Giúp người dùng hiểu nội dung trang web trước khi nhấp vào liên kết trên SERPs, từ đó tăng CTR (tỷ lệ nhấp).
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Tạo ra các liên kết chất lượng đến trang web.

22. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (long-tail keyword) thường có đặc điểm gì?

A. Ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao và lượng tìm kiếm lớn.
B. Dài hơn, cụ thể hơn, ít cạnh tranh hơn và nhắm mục tiêu đến đối tượng cụ thể hơn.
C. Là các từ khóa liên quan đến thương hiệu.
D. Là các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí.

23. Backlink chất lượng là gì và tại sao chúng quan trọng?

A. Liên kết từ bất kỳ trang web nào; quan trọng vì số lượng nhiều hơn chất lượng.
B. Liên kết từ các trang web uy tín, liên quan đến chủ đề của bạn; quan trọng vì giúp tăng độ tin cậy và thứ hạng.
C. Liên kết từ mạng xã hội; quan trọng để tăng traffic nhanh chóng.
D. Liên kết từ các trang web có thứ hạng thấp; quan trọng để đa dạng hóa nguồn backlink.

24. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu suất SEO của website, ví dụ như từ khóa đang xếp hạng, lỗi thu thập dữ liệu?

A. Google Analytics.
B. Google Ads.
C. Google Search Console.
D. Google My Business.

25. Tốc độ tải trang web (page speed) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Không ảnh hưởng gì đến SEO.
B. Ảnh hưởng tích cực đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng, trang web chậm có thể bị phạt.
C. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng trên máy tính, không ảnh hưởng trên điện thoại.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quảng cáo trả phí, không ảnh hưởng đến SEO tự nhiên.

26. Điểm khác biệt chính giữa SEO 'mũ trắng' (White hat SEO) và SEO 'mũ đen' (Black hat SEO) là gì?

A. SEO mũ trắng tập trung vào kỹ thuật, mũ đen tập trung vào nội dung.
B. SEO mũ trắng tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, mũ đen sử dụng các thủ thuật gian lận để nhanh chóng đạt thứ hạng cao.
C. SEO mũ trắng chỉ sử dụng từ khóa đuôi dài, mũ đen chỉ sử dụng từ khóa ngắn.
D. SEO mũ trắng miễn phí, mũ đen phải trả phí.

27. Tại sao thiết kế website thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) lại quan trọng trong SEO hiện nay?

A. Vì người dùng chủ yếu truy cập internet bằng máy tính để bàn.
B. Vì Google ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động (mobile-first indexing).
C. Vì thiết kế mobile-friendly giúp giảm chi phí thiết kế web.
D. Vì thiết kế mobile-friendly không ảnh hưởng đến SEO.

28. Ví dụ nào sau đây là hành động SEO Off-page?

A. Tối ưu hóa tiêu đề và mô tả cho trang sản phẩm.
B. Xây dựng liên kết từ các blog và diễn đàn khác.
C. Cải thiện tốc độ tải trang web.
D. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong nội dung bài viết.

29. Nếu bạn muốn cải thiện SEO cho một bài viết blog, bạn nên bắt đầu từ đâu?

A. Xây dựng hàng loạt backlink chất lượng thấp.
B. Tối ưu hóa tiêu đề, mô tả, heading và nội dung bài viết với từ khóa mục tiêu.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
D. Nhồi nhét từ khóa vào mọi vị trí trong bài viết.

30. Nguyên nhân chính khiến một trang web có thể bị tụt hạng trên Google sau một thời gian đạt thứ hạng cao là gì?

A. Do trang web đó sử dụng quá nhiều liên kết nội bộ.
B. Do Google cập nhật thuật toán xếp hạng và trang web không còn đáp ứng các tiêu chí mới.
C. Do trang web có quá nhiều nội dung chất lượng cao.
D. Do trang web có tốc độ tải trang quá nhanh.

31. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Một loại virus máy tính ảnh hưởng đến website.
B. Một tập hợp các kỹ thuật nhằm tăng thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Một phương pháp quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm.
D. Một công cụ để thiết kế giao diện website.

32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố SEO On-page?

A. Tối ưu thẻ tiêu đề (title tag).
B. Xây dựng liên kết từ website khác về website của bạn (backlink).
C. Tối ưu tốc độ tải trang.
D. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong nội dung.

33. Mục đích chính của việc nghiên cứu từ khóa trong SEO là gì?

A. Để website trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để biết đối thủ cạnh tranh đang sử dụng từ khóa nào.
C. Để hiểu người dùng đang tìm kiếm thông tin gì và sử dụng từ khóa nào để tìm kiếm.
D. Để tăng tốc độ tải trang website.

34. Trong SEO, 'backlink' được hiểu là gì?

A. Liên kết nội bộ giữa các trang trong cùng một website.
B. Liên kết từ website khác trỏ về website của bạn.
C. Liên kết từ website của bạn trỏ ra các website khác.
D. Liên kết đến các trang mạng xã hội của website bạn.

35. Tại sao tốc độ tải trang web lại quan trọng đối với SEO?

A. Vì nó giúp website hiển thị đẹp hơn trên các thiết bị di động.
B. Vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Vì nó giúp website có nhiều màu sắc và hình ảnh động hơn.
D. Vì nó giúp website dễ dàng được chia sẻ trên mạng xã hội.

36. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ nghiên cứu từ khóa phổ biến?

A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Google Analytics.
D. Ahrefs.

37. Thẻ tiêu đề (title tag) tốt nhất nên chứa yếu tố nào để tối ưu SEO?

A. Chỉ chứa tên thương hiệu của website.
B. Chứa từ khóa mục tiêu chính và mô tả ngắn gọn nội dung trang.
C. Chứa càng nhiều từ khóa càng tốt, kể cả từ khóa không liên quan.
D. Chứa các ký tự đặc biệt và biểu tượng cảm xúc để thu hút sự chú ý.

38. Sự khác biệt chính giữa SEO 'mũ trắng' và SEO 'mũ đen' là gì?

A. SEO mũ trắng tập trung vào kỹ thuật, mũ đen tập trung vào nội dung.
B. SEO mũ trắng tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, mũ đen sử dụng các thủ thuật gian lận.
C. SEO mũ trắng chỉ dành cho website lớn, mũ đen dành cho website nhỏ.
D. SEO mũ trắng nhanh chóng đạt kết quả, mũ đen cần nhiều thời gian hơn.

39. Ví dụ nào sau đây là hành động tối ưu hóa SEO Off-page?

A. Tối ưu hóa hình ảnh trên website.
B. Xây dựng nội dung bài viết chất lượng.
C. Tham gia các diễn đàn, blog và để lại liên kết website.
D. Cải thiện cấu trúc website.

40. Robot.txt là file gì và có vai trò như thế nào trong SEO?

A. File chứa thông tin bản quyền website, giúp bảo vệ nội dung.
B. File hướng dẫn công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu (crawl) website, chỉ định các trang nên và không nên thu thập.
C. File chứa mã nguồn website, quyết định giao diện và chức năng.
D. File thống kê lưu lượng truy cập website, giúp theo dõi hiệu quả SEO.

41. Điều gì sẽ xảy ra nếu website của bạn sử dụng 'keyword stuffing' (nhồi nhét từ khóa)?

A. Website sẽ nhanh chóng đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
B. Website có thể bị công cụ tìm kiếm phạt và tụt hạng.
C. Website sẽ hiển thị đẹp hơn trên các thiết bị di động.
D. Website sẽ được nhiều người dùng chia sẻ trên mạng xã hội.

42. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi xây dựng nội dung chuẩn SEO?

A. Độ dài bài viết phải trên 2000 từ.
B. Sử dụng nhiều hình ảnh và video chất lượng cao.
C. Nội dung độc đáo, hữu ích, đáp ứng nhu cầu người dùng và sử dụng từ khóa tự nhiên.
D. Chèn nhiều liên kết nội bộ và liên kết ngoài.

43. Thẻ Meta Description có vai trò gì trong SEO?

A. Quyết định thứ hạng website trực tiếp trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Hiển thị mô tả ngắn gọn về nội dung trang dưới tiêu đề trong kết quả tìm kiếm, giúp tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
C. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về cấu trúc website.
D. Tăng tốc độ tải trang website.

44. Khi nào thì việc tối ưu SEO cho thiết bị di động (Mobile SEO) trở nên đặc biệt quan trọng?

A. Khi website chủ yếu phục vụ người dùng máy tính để bàn.
B. Khi website có tỷ lệ truy cập từ thiết bị di động cao hoặc hướng đến đối tượng sử dụng di động.
C. Khi website mới được tạo và chưa có nhiều nội dung.
D. Khi website sử dụng giao diện thiết kế phức tạp.

45. Trong SEO, 'anchor text' là gì?

A. Đoạn văn bản mô tả về website trên trang chủ.
B. Văn bản hiển thị của một liên kết (backlink hoặc liên kết nội bộ).
C. Tiêu đề chính của một trang web.
D. Mô tả hình ảnh thay thế cho hình ảnh (alt text).

46. SEO, hay Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm, **KHÔNG** tập trung vào mục tiêu chính nào sau đây?

A. Tăng thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Tăng lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) vào website.
D. Giảm chi phí quảng cáo trả phí trực tuyến.

47. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **KHÔNG** thuộc về SEO On-Page?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title Tag) và thẻ mô tả (Meta Description).
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlink) từ các website khác.
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết và hình ảnh.
D. Cải thiện tốc độ tải trang của website.

48. Bạn đang thực hiện SEO cho một website bán hàng trực tuyến. Để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi, bạn nên tập trung vào yếu tố SEO On-Page nào **NHẤT** sau đây?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title Tag) cho tất cả các trang sản phẩm.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và khả năng tương thích trên thiết bị di động.
C. Xây dựng nội dung blog chia sẻ kiến thức về sản phẩm.
D. Tăng số lượng từ khóa mục tiêu trong mô tả sản phẩm.

49. Sự khác biệt chính giữa từ khóa 'đuôi dài' (Long-tail keyword) và từ khóa 'đầu ngắn' (Short-tail keyword) trong SEO là gì?

A. Từ khóa đuôi dài có lượng tìm kiếm cao hơn từ khóa đầu ngắn.
B. Từ khóa đuôi dài thường chung chung và ít cụ thể hơn từ khóa đầu ngắn.
C. Từ khóa đuôi dài nhắm mục tiêu đến đối tượng cụ thể hơn và có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
D. Từ khóa đuôi dài dễ dàng xếp hạng hơn từ khóa đầu ngắn.

50. Điều gì sẽ xảy ra **ĐẦU TIÊN** khi bạn thực hiện tối ưu hóa SEO cho một trang web mới?

A. Website sẽ ngay lập tức xuất hiện ở trang đầu kết quả tìm kiếm.
B. Công cụ tìm kiếm (Google, Bing...) cần thời gian để thu thập dữ liệu (crawl) và lập chỉ mục (index) website.
C. Lượng truy cập tự nhiên vào website sẽ tăng vọt sau vài ngày.
D. Website sẽ tự động có được nhiều backlink chất lượng cao.

2 / 50

2. Mục tiêu chính của SEO là gì?

3 / 50

3. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố SEO On-page?

4 / 50

4. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa (keyword research) lại quan trọng trong SEO?

5 / 50

5. Thẻ Meta Description có vai trò gì trong kết quả tìm kiếm?

6 / 50

6. Liên kết nội bộ (internal link) mang lại lợi ích gì cho SEO?

7 / 50

7. Trong SEO, thuật ngữ 'canonical URL' dùng để chỉ điều gì?

8 / 50

8. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ SEO phổ biến?

9 / 50

9. Tốc độ tải trang chậm ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?

10 / 50

10. Backlink 'nofollow' khác với backlink 'dofollow' như thế nào?

11 / 50

11. Ví dụ nào sau đây là hành vi 'nhồi nhét từ khóa' (keyword stuffing) KHÔNG nên thực hiện trong SEO?

12 / 50

12. Khi thực hiện SEO cho một website mới, bạn nên ưu tiên yếu tố nào trước?

13 / 50

13. Sitemap XML có vai trò gì đối với SEO?

14 / 50

14. Điều gì sẽ xảy ra nếu website của bạn bị phạt bởi Google (Google penalty) do vi phạm chính sách SEO?

15 / 50

15. So sánh SEO và SEM, điểm khác biệt lớn nhất giữa chúng là gì?

16 / 50

16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

17 / 50

17. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một yếu tố SEO On-page chính?

18 / 50

18. Tại sao nghiên cứu từ khóa lại quan trọng trong SEO?

19 / 50

19. Thẻ tiêu đề (Title tag) hiển thị ở đâu trên trang kết quả tìm kiếm?

20 / 50

20. Liên kết nội bộ (internal link) là gì và tại sao chúng quan trọng cho SEO?

21 / 50

21. Mô tả meta (Meta description) có vai trò gì trong SEO?

22 / 50

22. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (long-tail keyword) thường có đặc điểm gì?

23 / 50

23. Backlink chất lượng là gì và tại sao chúng quan trọng?

24 / 50

24. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu suất SEO của website, ví dụ như từ khóa đang xếp hạng, lỗi thu thập dữ liệu?

25 / 50

25. Tốc độ tải trang web (page speed) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

26 / 50

26. Điểm khác biệt chính giữa SEO 'mũ trắng' (White hat SEO) và SEO 'mũ đen' (Black hat SEO) là gì?

27 / 50

27. Tại sao thiết kế website thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) lại quan trọng trong SEO hiện nay?

28 / 50

28. Ví dụ nào sau đây là hành động SEO Off-page?

29 / 50

29. Nếu bạn muốn cải thiện SEO cho một bài viết blog, bạn nên bắt đầu từ đâu?

30 / 50

30. Nguyên nhân chính khiến một trang web có thể bị tụt hạng trên Google sau một thời gian đạt thứ hạng cao là gì?

31 / 50

31. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

32 / 50

32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố SEO On-page?

33 / 50

33. Mục đích chính của việc nghiên cứu từ khóa trong SEO là gì?

34 / 50

34. Trong SEO, 'backlink' được hiểu là gì?

35 / 50

35. Tại sao tốc độ tải trang web lại quan trọng đối với SEO?

36 / 50

36. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ nghiên cứu từ khóa phổ biến?

37 / 50

37. Thẻ tiêu đề (title tag) tốt nhất nên chứa yếu tố nào để tối ưu SEO?

38 / 50

38. Sự khác biệt chính giữa SEO 'mũ trắng' và SEO 'mũ đen' là gì?

39 / 50

39. Ví dụ nào sau đây là hành động tối ưu hóa SEO Off-page?

40 / 50

40. Robot.txt là file gì và có vai trò như thế nào trong SEO?

41 / 50

41. Điều gì sẽ xảy ra nếu website của bạn sử dụng 'keyword stuffing' (nhồi nhét từ khóa)?

42 / 50

42. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi xây dựng nội dung chuẩn SEO?

43 / 50

43. Thẻ Meta Description có vai trò gì trong SEO?

44 / 50

44. Khi nào thì việc tối ưu SEO cho thiết bị di động (Mobile SEO) trở nên đặc biệt quan trọng?

45 / 50

45. Trong SEO, 'anchor text' là gì?

46 / 50

46. SEO, hay Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm, **KHÔNG** tập trung vào mục tiêu chính nào sau đây?

47 / 50

47. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **KHÔNG** thuộc về SEO On-Page?

48 / 50

48. Bạn đang thực hiện SEO cho một website bán hàng trực tuyến. Để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi, bạn nên tập trung vào yếu tố SEO On-Page nào **NHẤT** sau đây?

49 / 50

49. Sự khác biệt chính giữa từ khóa 'đuôi dài' (Long-tail keyword) và từ khóa 'đầu ngắn' (Short-tail keyword) trong SEO là gì?

50 / 50

50. Điều gì sẽ xảy ra **ĐẦU TIÊN** khi bạn thực hiện tối ưu hóa SEO cho một trang web mới?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề