Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 18 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 18 ngay nhé.
1. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Một phương pháp quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm.
B. Quá trình tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Một loại virus máy tính ảnh hưởng đến hiệu suất website.
D. Phần mềm quản lý nội dung website.
2. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một yếu tố SEO On-page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title Tag).
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlink).
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Cải thiện tốc độ tải trang.
3. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) lại quan trọng trong SEO?
A. Để tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Để biết được người dùng đang tìm kiếm thông tin gì và tối ưu hóa nội dung phù hợp.
C. Để tạo ra nhiều quảng cáo trả phí hơn.
D. Để website có thiết kế đẹp mắt hơn.
4. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò quan trọng nhất trong SEO ở vị trí nào?
A. Trong nội dung bài viết.
B. Trên thanh địa chỉ của trình duyệt và trang kết quả tìm kiếm.
C. Trong mã nguồn website nhưng người dùng không thấy.
D. Ở cuối trang website.
5. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết nội bộ (Internal Linking) là gì?
A. Tăng số lượng liên kết trỏ về website từ bên ngoài.
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng và khám phá nội dung liên quan trên website.
C. Tăng tốc độ tải trang website.
D. Tránh bị phạt bởi Google.
6. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (Long-tail keyword) thường có đặc điểm gì?
A. Ngắn gọn và chung chung, có lượng tìm kiếm cao.
B. Dài hơn, cụ thể hơn và có lượng tìm kiếm thấp hơn.
C. Luôn là tên thương hiệu hoặc sản phẩm cụ thể.
D. Chỉ sử dụng trong quảng cáo trả phí.
7. Tại sao tốc độ tải trang website lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp website trông chuyên nghiệp hơn.
B. Vì tốc độ tải trang là yếu tố xếp hạng của Google và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
C. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp tiết kiệm chi phí hosting.
D. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp website chống lại hacker tốt hơn.
8. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích và theo dõi hiệu quả SEO của website?
A. Microsoft Word.
B. Google Analytics và Google Search Console.
C. Facebook Ads Manager.
D. Adobe Photoshop.
9. Phương pháp SEO 'mũ trắng' (White hat SEO) khác biệt với 'mũ đen' (Black hat SEO) như thế nào?
A. Mũ trắng tập trung vào kỹ thuật, mũ đen tập trung vào nội dung.
B. Mũ trắng tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, mũ đen sử dụng thủ thuật để thao túng thứ hạng.
C. Mũ trắng chỉ dành cho website lớn, mũ đen dành cho website nhỏ.
D. Mũ trắng sử dụng công cụ trả phí, mũ đen sử dụng công cụ miễn phí.
10. Mô tả meta (Meta description) có vai trò gì trong SEO?
A. Ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng website trên Google.
B. Cung cấp mô tả ngắn gọn về nội dung trang, hiển thị dưới tiêu đề trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Chứa các từ khóa chính để Google dễ dàng nhận diện.
D. Thay thế cho thẻ tiêu đề (Title Tag).
11. Trong cấu trúc URL thân thiện với SEO, điều gì nên được ưu tiên?
A. Sử dụng ký tự đặc biệt và số ngẫu nhiên để tăng tính bảo mật.
B. Sử dụng từ khóa liên quan đến nội dung trang và ngắn gọn, dễ đọc.
C. Giữ URL càng ngắn càng tốt, không cần từ khóa.
D. Sử dụng URL mặc định do hệ thống tạo ra.
12. Thẻ Heading (H1, H2, H3...) được sử dụng để làm gì trong SEO?
A. Để tạo hiệu ứng chữ in đậm và màu sắc cho văn bản.
B. Để cấu trúc nội dung trang, phân cấp tiêu đề và giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung quan trọng.
C. Để chèn hình ảnh vào bài viết.
D. Để tạo liên kết nội bộ.
13. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website 'nhồi nhét từ khóa' (Keyword stuffing) quá mức trong nội dung?
A. Website sẽ nhanh chóng đạt thứ hạng cao trên Google.
B. Website có thể bị Google phạt và tụt hạng hoặc bị loại khỏi kết quả tìm kiếm.
C. Website sẽ thu hút được nhiều người dùng hơn.
D. Không có ảnh hưởng gì đến SEO.
14. Tại sao 'tối ưu hóa cho thiết bị di động' (Mobile-friendly) trở nên quan trọng trong SEO hiện nay?
A. Vì người dùng chủ yếu truy cập internet bằng máy tính để bàn.
B. Vì Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản di động của website (Mobile-first indexing).
C. Vì website trên di động luôn có tốc độ tải nhanh hơn.
D. Vì thiết kế website trên di động dễ dàng hơn.
15. Trong SEO, 'backlink chất lượng' thường đến từ đâu?
A. Từ bất kỳ website nào, miễn là có số lượng lớn.
B. Từ website có uy tín, liên quan đến lĩnh vực của bạn và có chỉ số Authority cao.
C. Từ các trang mạng xã hội.
D. Từ các diễn đàn spam.
16. SEO là viết tắt của cụm từ nào sau đây?
A. Search Engine Optimization
B. Social Engagement Optimization
C. Systematic Error Overhaul
D. Software Enhancement Operation
17. Mục tiêu chính của SEO là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp ngay lập tức.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Tăng thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm và thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
18. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố SEO On-page?
A. Tối ưu thẻ tiêu đề (Title tag).
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlink).
C. Tối ưu nội dung bài viết.
D. Tối ưu thẻ mô tả (Meta description).
19. Tại sao tốc độ tải trang (Page speed) lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì nó giúp website trông chuyên nghiệp hơn.
B. Vì nó là yếu tố xếp hạng và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
C. Vì nó giúp tiết kiệm băng thông cho máy chủ.
D. Vì nó giúp website hiển thị đẹp hơn trên thiết bị di động.
20. Thẻ tiêu đề (Title tag) tốt nhất nên chứa đựng điều gì?
A. Tên công ty và slogan.
B. Từ khóa chính và mô tả ngắn gọn nội dung trang.
C. Danh sách các sản phẩm và dịch vụ.
D. Thông tin liên hệ và địa chỉ.
21. Liên kết nội bộ (Internal link) mang lại lợi ích SEO nào?
A. Tăng Domain Authority (DA).
B. Cải thiện tốc độ tải trang.
C. Giúp công cụ tìm kiếm khám phá và lập chỉ mục website hiệu quả hơn, đồng thời điều hướng người dùng.
D. Tăng độ tin cậy của website.
22. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (Long-tail keyword) thường có đặc điểm gì?
A. Ngắn gọn, chung chung và có lượng tìm kiếm cao.
B. Dài hơn, cụ thể hơn và có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
C. Chỉ chứa các từ khóa chính.
D. Không quan trọng bằng từ khóa chính.
23. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu quả SEO của website?
A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Google My Business.
24. Phương pháp SEO 'mũ đen' (Black hat SEO) là gì?
A. Các kỹ thuật SEO tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm và hướng đến người dùng.
B. Các kỹ thuật SEO tập trung vào xây dựng liên kết chất lượng.
C. Các kỹ thuật SEO vi phạm nguyên tắc của công cụ tìm kiếm để nhanh chóng tăng thứ hạng, nhưng có thể bị phạt.
D. Các kỹ thuật SEO tập trung vào nội dung chất lượng cao.
25. Vì sao việc website thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendly) lại quan trọng trong SEO?
A. Vì người dùng di động thích giao diện đẹp hơn.
B. Vì Google ưu tiên xếp hạng các website thân thiện với thiết bị di động, đặc biệt trên tìm kiếm di động.
C. Vì website mobile-friendly tải nhanh hơn.
D. Vì website mobile-friendly dễ chia sẻ lên mạng xã hội hơn.
26. Sitemap XML có vai trò gì trong SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng.
C. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu và lập chỉ mục tất cả các trang trên website.
D. Tăng độ bảo mật cho website.
27. Chỉ số 'tỷ lệ thoát trang' (Bounce rate) cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Giúp tăng thứ hạng website.
C. Báo hiệu cho công cụ tìm kiếm rằng nội dung trang không phù hợp hoặc không hấp dẫn với người dùng, có thể làm giảm thứ hạng.
D. Giúp website tiết kiệm băng thông.
28. Phương pháp xây dựng liên kết nào sau đây được xem là 'SEO mũ trắng' (White hat SEO)?
A. Mua liên kết hàng loạt từ các website không liên quan.
B. Trao đổi liên kết với các website có nội dung chất lượng và liên quan đến lĩnh vực của bạn.
C. Sử dụng phần mềm tạo liên kết tự động.
D. Nhồi nhét từ khóa vào anchor text của liên kết.
29. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?
A. www.example.com/p?id=123
B. www.example.com/category1/category2/product-name
C. www.example.com/index.php?page=products&action=view&productid=456
D. www.example.com/!@#$%^&*()_+
30. Điều gì sẽ xảy ra nếu website của bạn bị phạt bởi Google (Google penalty) do vi phạm nguyên tắc SEO?
A. Website sẽ được Google quảng cáo miễn phí.
B. Website sẽ tăng thứ hạng nhanh chóng.
C. Website có thể bị giảm thứ hạng nghiêm trọng hoặc thậm chí bị loại khỏi kết quả tìm kiếm.
D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.
31. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) là gì?
A. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Tăng lưu lượng truy cập có trả phí đến trang web.
C. Tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (organic) và thứ hạng từ các công cụ tìm kiếm.
D. Cải thiện thiết kế giao diện người dùng (UI) của trang web.
32. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một yếu tố SEO On-page quan trọng?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title Tag) và mô tả meta (Meta Description).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web khác (backlinks).
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết và cấu trúc heading (H1, H2...).
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng (UX) trên trang.
33. Tại sao nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) lại quan trọng trong SEO?
A. Giúp trang web có giao diện đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
B. Giúp xác định những từ và cụm từ mà khách hàng mục tiêu sử dụng để tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ.
C. Giúp tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Giúp giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
34. Liên kết 'nofollow' được sử dụng với mục đích chính nào trong SEO?
A. Để truyền 'page authority' sang trang web được liên kết.
B. Để ngăn chặn công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web được liên kết.
C. Để chỉ định rằng trang web liên kết không được xác nhận hoặc chịu trách nhiệm về nội dung.
D. Để tăng tốc độ tải trang web.
35. Trong SEO kỹ thuật (Technical SEO), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo website được thu thập dữ liệu (crawl) và lập chỉ mục (index) hiệu quả bởi công cụ tìm kiếm?
A. Số lượng bài viết blog trên website.
B. Cấu trúc website rõ ràng và sơ đồ trang web (sitemap.xml) được tối ưu.
C. Màu sắc chủ đạo của website.
D. Font chữ sử dụng trên website.
36. Lợi ích chính của việc tối ưu hóa cho thiết bị di động (Mobile SEO) là gì?
A. Chỉ cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
B. Chủ yếu giúp website hiển thị đẹp hơn trên màn hình nhỏ.
C. Cải thiện thứ hạng trên kết quả tìm kiếm trên di động và máy tính, vì Google ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động (mobile-first indexing).
D. Giảm dung lượng dữ liệu sử dụng khi truy cập website.
37. Đâu là ví dụ tốt nhất về từ khóa đuôi dài (long-tail keyword)?
A. Điện thoại.
B. Mua điện thoại.
C. Điện thoại Samsung.
D. Mua điện thoại Samsung Galaxy S23 Ultra chính hãng giá rẻ ở Hà Nội.
38. Chỉ số 'tỷ lệ thoát' (Bounce Rate) cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì đến SEO.
B. Có thể làm giảm thứ hạng vì công cụ tìm kiếm có thể hiểu rằng nội dung trang không phù hợp hoặc không hấp dẫn với người dùng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không liên quan đến thứ hạng.
D. Có thể làm tăng chi phí quảng cáo.
39. Hoạt động nào sau đây thuộc về SEO Off-page?
A. Tối ưu hóa hình ảnh trên website.
B. Xây dựng liên kết (link building) từ các website uy tín khác.
C. Cải thiện tốc độ tải trang.
D. Viết bài blog chất lượng và tối ưu SEO.
40. Thẻ 'Alt text' (văn bản thay thế) cho hình ảnh có vai trò gì trong SEO?
A. Chỉ hiển thị khi hình ảnh không tải được.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh và cải thiện khả năng tiếp cận cho người dùng khiếm thị.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Thay thế hoàn toàn nội dung văn bản trên trang.
41. Sự khác biệt chính giữa SEO 'White hat' và 'Black hat' là gì?
A. White hat tập trung vào tốc độ, Black hat tập trung vào chất lượng.
B. White hat tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, Black hat sử dụng các thủ thuật gian lận để nhanh chóng tăng thứ hạng.
C. White hat chỉ dành cho website lớn, Black hat dành cho website nhỏ.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều là SEO.
42. Ví dụ nào sau đây là hành động 'nhồi nhét từ khóa' (keyword stuffing) và được coi là hành vi SEO 'Black hat'?
A. Sử dụng từ khóa mục tiêu một cách tự nhiên và hợp lý trong nội dung.
B. Lặp đi lặp lại từ khóa mục tiêu quá nhiều lần một cách bất thường trong nội dung để cố gắng tăng thứ hạng.
C. Sử dụng từ khóa đồng nghĩa và liên quan để làm phong phú nội dung.
D. Nghiên cứu và lựa chọn từ khóa phù hợp với nội dung.
43. Khi đo lường hiệu quả SEO, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá sự tăng trưởng lưu lượng truy cập tự nhiên?
A. Tổng số lượt truy cập website.
B. Lưu lượng truy cập từ mạng xã hội.
C. Lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic Traffic) từ công cụ tìm kiếm.
D. Lưu lượng truy cập trực tiếp (Direct Traffic).
44. Nguyên nhân chính khiến một trang web mới khó đạt thứ hạng cao trên Google trong thời gian ngắn là gì?
A. Website chưa có nhiều bài viết.
B. Website chưa được biết đến và chưa xây dựng được uy tín (authority) trong mắt Google.
C. Website có thiết kế giao diện chưa đẹp.
D. Website chưa sử dụng HTTPS.
45. Trong bối cảnh SEO hiện nay, trải nghiệm người dùng (User Experience - UX) được đánh giá là yếu tố như thế nào?
A. Không quan trọng bằng các yếu tố kỹ thuật.
B. Quan trọng hơn các yếu tố SEO On-page.
C. Ngày càng trở nên quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng website.
D. Chỉ quan trọng đối với website bán hàng trực tuyến.
46. SEO là viết tắt của cụm từ nào trong lĩnh vực marketing trực tuyến?
A. Social Engagement Optimization
B. Search Engine Optimization
C. Sales and E-commerce Operation
D. System Engineering Operation
47. Vì sao nghiên cứu từ khóa (keyword research) được xem là bước quan trọng **đầu tiên** trong quy trình SEO?
A. Để đảm bảo website có giao diện đẹp mắt và thu hút người dùng.
B. Để xác định nội dung người dùng thực sự tìm kiếm và tối ưu hóa website cho phù hợp với nhu cầu đó.
C. Để tăng cường hoạt động quảng bá thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Để giảm chi phí cho việc xây dựng liên kết (backlink) chất lượng.
48. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào thuộc về **SEO On-page**?
A. Xây dựng liên kết (backlink) từ các website khác.
B. Quảng bá website trên mạng xã hội.
C. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description) của trang.
D. Tham gia các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến để giới thiệu website.
49. Giữa SEO 'mũ trắng' (White Hat SEO) và SEO 'mũ đen' (Black Hat SEO), phương pháp nào được khuyến khích sử dụng trong dài hạn và vì sao?
A. SEO mũ đen, vì mang lại kết quả nhanh chóng và dễ dàng vượt mặt đối thủ.
B. SEO mũ trắng, vì tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, đảm bảo website phát triển bền vững và tránh bị phạt.
C. Cả hai phương pháp đều tốt, tùy thuộc vào mục tiêu ngắn hạn hay dài hạn của doanh nghiệp.
D. SEO mũ đen cho website mới và SEO mũ trắng cho website đã có uy tín.
50. Điều gì có thể xảy ra nếu một website lạm dụng quá nhiều từ khóa mục tiêu trong nội dung (keyword stuffing)?
A. Website sẽ nhanh chóng đạt thứ hạng cao trên kết quả tìm kiếm.
B. Website có thể bị công cụ tìm kiếm đánh giá thấp, thậm chí bị phạt và tụt hạng.
C. Website sẽ thu hút được nhiều người dùng hơn vì nội dung chứa nhiều từ khóa.
D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể, keyword stuffing vẫn là một kỹ thuật SEO hiệu quả.