Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | SEO cơ bản – Bộ 17

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


SEO cơ bản

Bộ 17 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phần SEO cơ bản

Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 17 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 17 ngay nhé.

1. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Một loại hình quảng cáo trả phí trên Google.
B. Quy trình thiết kế lại giao diện website.
C. Tập hợp các kỹ thuật giúp website tăng thứ hạng trên trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
D. Phương pháp bảo mật website khỏi các cuộc tấn công mạng.

2. Mục tiêu chính của SEO là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến ngay lập tức.
B. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.
C. Tăng lượng truy cập website chất lượng và bền vững từ các công cụ tìm kiếm.
D. Xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội.

3. Trong SEO, 'từ khóa' (keyword) đóng vai trò như thế nào?

A. Từ khóa là yếu tố quyết định màu sắc chủ đạo của website.
B. Từ khóa là những cụm từ người dùng sử dụng để tìm kiếm thông tin trên công cụ tìm kiếm, và SEO tập trung vào tối ưu website cho những từ khóa này.
C. Từ khóa là tên miền của website.
D. Từ khóa là mật khẩu để truy cập vào trang quản trị website.

4. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** trong SEO On-page?

A. Số lượng backlink từ các website khác.
B. Tốc độ tải trang của website.
C. Mức độ tương tác của người dùng trên mạng xã hội.
D. Thiết kế giao diện website đẹp mắt.

5. SEO Off-page chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website.
B. Xây dựng liên kết (backlink) chất lượng từ các website bên ngoài.
C. Tối ưu hóa hình ảnh và video trên website.
D. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ.

6. Tại sao việc website hiển thị tốt trên thiết bị di động (mobile-friendly) lại quan trọng đối với SEO?

A. Vì người dùng di động có xu hướng mua sắm trực tuyến nhiều hơn.
B. Vì Google ưu tiên các website mobile-friendly trong kết quả tìm kiếm trên thiết bị di động.
C. Vì website mobile-friendly dễ dàng chia sẻ lên mạng xã hội hơn.
D. Vì website mobile-friendly có giao diện đẹp mắt hơn.

7. Sự khác biệt chính giữa SEO 'White-hat' và 'Black-hat' là gì?

A. White-hat tập trung vào nội dung, Black-hat tập trung vào hình thức.
B. White-hat là SEO hợp pháp, Black-hat là SEO bất hợp pháp.
C. White-hat tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, Black-hat sử dụng các thủ thuật gian lận để nhanh chóng tăng thứ hạng.
D. White-hat chỉ dành cho website lớn, Black-hat dành cho website nhỏ.

8. Điều gì sẽ xảy ra nếu website của bạn bị Google phạt (Google penalty) do vi phạm nguyên tắc SEO?

A. Website sẽ được ưu tiên hiển thị ở vị trí đầu trang kết quả tìm kiếm.
B. Thứ hạng website sẽ giảm mạnh hoặc thậm chí bị loại khỏi kết quả tìm kiếm.
C. Website sẽ được cấp chứng nhận 'Website chuẩn SEO' của Google.
D. Website sẽ nhận được hỗ trợ quảng cáo miễn phí từ Google.

9. Ví dụ nào sau đây là một kỹ thuật SEO White-hat?

A. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) vào nội dung.
B. Mua số lượng lớn backlink kém chất lượng.
C. Tạo nội dung chất lượng cao, hữu ích và độc đáo cho người dùng.
D. Ẩn văn bản hoặc liên kết (hidden text/links) trên website.

10. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu quả SEO của website?

A. Google Ads.
B. Google Analytics và Google Search Console.
C. Google Drive.
D. Google Translate.

11. CTR (Click-Through Rate) là gì trong SEO?

A. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
B. Tỷ lệ phần trăm người dùng nhấp vào liên kết website của bạn trên trang kết quả tìm kiếm so với tổng số lần hiển thị.
C. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website.
D. Số lượng trang trung bình người dùng xem trong một phiên truy cập.

12. Liên kết nội bộ (internal link) là gì và tại sao chúng quan trọng cho SEO?

A. Liên kết từ website của bạn đến website khác, giúp tăng độ tin cậy.
B. Liên kết giữa các trang khác nhau trong cùng một website, giúp điều hướng người dùng và bot công cụ tìm kiếm, phân phối sức mạnh liên kết.
C. Liên kết từ mạng xã hội đến website, tăng lượng truy cập từ mạng xã hội.
D. Liên kết từ email marketing đến website, tăng tỷ lệ chuyển đổi.

13. Mô tả meta (meta description) là gì và nó ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Mô tả meta là đoạn văn bản hiển thị bên dưới tiêu đề trang trên trang kết quả tìm kiếm, giúp người dùng hiểu nội dung trang và quyết định nhấp vào.
B. Mô tả meta là đoạn mã HTML ẩn chứa thông tin về tác giả website.
C. Mô tả meta là phần quảng cáo trả phí hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
D. Mô tả meta là phần chân trang (footer) của website.

14. Yếu tố nào sau đây **không phải** là một yếu tố xếp hạng trực tiếp trong SEO?

A. Chất lượng nội dung.
B. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Tốc độ tải trang.
D. Backlink chất lượng.

15. Thuật ngữ 'Canonical URL' trong SEO dùng để chỉ điều gì?

A. Địa chỉ URL của trang chủ website.
B. Địa chỉ URL ưu tiên được công cụ tìm kiếm index khi có nhiều URL trùng lặp hoặc tương tự về nội dung.
C. Địa chỉ URL chứa từ khóa chính của trang.
D. Địa chỉ URL rút gọn để chia sẻ trên mạng xã hội.

16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Một hình thức quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm.
B. Quá trình tối ưu hóa trang web để nâng cao thứ hạng trên kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Phần mềm quản lý nội dung trang web.
D. Chiến lược xây dựng liên kết nội bộ giữa các trang.

17. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố xếp hạng SEO chính trên trang (On-page SEO)?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag) và mô tả meta (Meta description).
B. Chất lượng và tính độc đáo của nội dung.
C. Số lượng liên kết ngược (backlink) từ các trang web khác.
D. Cấu trúc URL thân thiện với SEO.

18. Tại sao nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) lại quan trọng trong SEO?

A. Để trang web có giao diện đẹp mắt hơn.
B. Để hiểu người dùng tìm kiếm thông tin gì và tối ưu hóa nội dung cho phù hợp.
C. Để tăng tốc độ tải trang web.
D. Để xây dựng liên kết nội bộ hiệu quả hơn.

19. Thẻ tiêu đề (Title tag) hiển thị ở đâu trên kết quả tìm kiếm?

A. Ở cuối trang kết quả tìm kiếm.
B. Trong phần mô tả ngắn (snippet) dưới mỗi kết quả tìm kiếm.
C. Là dòng tiêu đề màu xanh lam, có thể nhấp vào, dẫn đến trang web.
D. Trong URL của trang web.

20. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết ngược (backlink) trong SEO là gì?

A. Để tăng số lượng trang trên website.
B. Để cải thiện tốc độ tải trang.
C. Để tăng độ uy tín và thẩm quyền của trang web trong mắt công cụ tìm kiếm.
D. Để làm cho trang web có nhiều màu sắc và hình ảnh hơn.

21. Loại nội dung nào sau đây thường **không** được ưu tiên trong SEO?

A. Bài viết blog cung cấp thông tin giá trị và chuyên sâu.
B. Trang sản phẩm/dịch vụ với mô tả chi tiết và hấp dẫn.
C. Nội dung trùng lặp hoặc sao chép từ các nguồn khác.
D. Video hướng dẫn hoặc infographic trực quan.

22. Robot.txt là gì và nó được sử dụng để làm gì trong SEO?

A. Một công cụ phân tích từ khóa.
B. Một công cụ kiểm tra tốc độ tải trang.
C. Một tập tin văn bản hướng dẫn các công cụ tìm kiếm cách thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trang web.
D. Một loại backlink chất lượng cao.

23. Sitemap XML có vai trò gì trong quá trình SEO?

A. Để tối ưu hóa hình ảnh trên trang web.
B. Để cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web.
C. Để giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng khám phá và lập chỉ mục tất cả các trang quan trọng trên website.
D. Để tăng tốc độ tải trang web.

24. Giả sử bạn muốn cải thiện SEO cho một trang sản phẩm cụ thể, bạn nên tập trung vào yếu tố nào đầu tiên?

A. Xây dựng hàng trăm backlink trỏ về trang sản phẩm đó.
B. Tối ưu hóa nội dung trang sản phẩm (tiêu đề, mô tả, hình ảnh, nội dung văn bản) với từ khóa mục tiêu.
C. Thay đổi giao diện trang sản phẩm cho đẹp mắt hơn.
D. Chia sẻ liên kết trang sản phẩm lên mạng xã hội liên tục.

25. Điều gì xảy ra khi trang web của bạn không thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly)?

A. Trang web sẽ tải nhanh hơn trên máy tính để bàn.
B. Thứ hạng trên kết quả tìm kiếm trên thiết bị di động có thể bị giảm.
C. Lưu lượng truy cập từ máy tính để bàn sẽ tăng lên.
D. Không có ảnh hưởng gì đến SEO.

26. Sự khác biệt chính giữa SEO 'White Hat' và 'Black Hat' là gì?

A. White Hat SEO tập trung vào kỹ thuật, Black Hat SEO tập trung vào nội dung.
B. White Hat SEO tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, Black Hat SEO sử dụng các thủ thuật gian lận để nhanh chóng tăng thứ hạng.
C. White Hat SEO chỉ dành cho trang web lớn, Black Hat SEO dành cho trang web nhỏ.
D. Không có sự khác biệt nào, cả hai đều là SEO.

27. Ví dụ nào sau đây là một hành động SEO 'Black Hat'?

A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) trong nội dung.
C. Xây dựng nội dung chất lượng, hữu ích cho người dùng.
D. Tạo sitemap XML cho trang web.

28. Công cụ nào sau đây **không phải** là công cụ phân tích website phổ biến trong SEO?

A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Microsoft Word.
D. SEMrush.

29. Trong SEO, thuật ngữ 'long-tail keyword' (từ khóa đuôi dài) đề cập đến điều gì?

A. Từ khóa có số lượng ký tự dài.
B. Từ khóa chung chung, có độ cạnh tranh cao.
C. Cụm từ khóa dài và cụ thể, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
D. Từ khóa chỉ liên quan đến các sản phẩm dài.

30. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn sử dụng quá nhiều quảng cáo gây khó chịu trên trang web của mình?

A. Trang web sẽ tải nhanh hơn.
B. Trải nghiệm người dùng kém đi, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng SEO.
C. Lưu lượng truy cập trang web sẽ tăng lên đáng kể.
D. Không có ảnh hưởng gì đến SEO.

31. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là quá trình:

A. Tạo ra nội dung hấp dẫn cho người dùng.
B. Xây dựng liên kết từ các trang web khác.
C. Tối ưu hóa website để nâng cao thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Quảng bá website trên mạng xã hội.

32. Yếu tố nào sau đây **không phải** là yếu tố SEO On-page?

A. Tối ưu thẻ tiêu đề (Title Tag).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ website khác (Backlink).
C. Tối ưu nội dung bài viết.
D. Tối ưu thẻ mô tả (Meta Description).

33. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) trong SEO là:

A. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Tìm ra những từ ngữ mà khách hàng tiềm năng sử dụng khi tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ.
C. Xác định đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
D. Cải thiện tốc độ tải trang của website.

34. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò quan trọng trong SEO vì:

A. Giúp người dùng dễ dàng chia sẻ bài viết lên mạng xã hội.
B. Hiển thị nổi bật trên kết quả tìm kiếm và mô tả ngắn gọn nội dung trang.
C. Tăng tốc độ tải trang khi người dùng truy cập.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.

35. Liên kết nội bộ (Internal Linking) mang lại lợi ích SEO nào sau đây?

A. Tăng độ tin cậy của website từ góc độ người dùng.
B. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục website hiệu quả hơn.
C. Thu hút lượng truy cập lớn từ các website khác.
D. Giảm tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).

36. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website không được tối ưu hóa cho thiết bị di động (Mobile-friendly)?

A. Website sẽ không hiển thị trên máy tính để bàn.
B. Thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm trên thiết bị di động có thể bị giảm.
C. Website sẽ tải chậm hơn trên mọi thiết bị.
D. Người dùng sẽ không thể truy cập website trên thiết bị di động.

37. Công cụ nào sau đây của Google giúp bạn theo dõi hiệu suất SEO của website?

A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Google My Business.

38. Tốc độ tải trang (Page Speed) chậm ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng thứ hạng.
C. Gây trải nghiệm người dùng kém và có thể làm giảm thứ hạng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO trên thiết bị di động.

39. Thẻ mô tả (Meta Description) tốt nhất nên được viết như thế nào?

A. Mô tả chi tiết toàn bộ nội dung bài viết, dài trên 300 ký tự.
B. Ngắn gọn, hấp dẫn, chứa từ khóa mục tiêu và kêu gọi hành động (CTA) nếu phù hợp.
C. Chỉ cần liệt kê các từ khóa chính của bài viết.
D. Sao chép đoạn đầu tiên của bài viết.

40. Sự khác biệt chính giữa SEO và SEM (Search Engine Marketing) là gì?

A. SEO tập trung vào quảng cáo trả phí, SEM tập trung vào tối ưu hóa tự nhiên.
B. SEO là một phần của SEM, bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí.
C. SEM là một phần của SEO, tập trung vào các kỹ thuật nâng cao hơn.
D. SEO tập trung vào tối ưu hóa tự nhiên, SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí.

41. Backlink chất lượng là backlink đến từ website như thế nào?

A. Website có thứ hạng thấp và không liên quan đến chủ đề.
B. Website có nhiều liên kết đi (outbound links).
C. Website có uy tín, liên quan đến chủ đề và có lượng truy cập tốt.
D. Website mới được tạo và chưa có nhiều nội dung.

42. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?

A. www.example.com/p=123
B. www.example.com/category/post-title-keywords
C. www.example.com/index.php?id=456
D. www.example.com/#!article/123

43. Tại sao việc tạo nội dung chất lượng cao lại quan trọng đối với SEO?

A. Nội dung chất lượng giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Nội dung chất lượng thu hút và giữ chân người dùng, đồng thời được công cụ tìm kiếm đánh giá cao.
C. Nội dung chất lượng giúp giảm chi phí quảng cáo.
D. Nội dung chất lượng không liên quan đến SEO.

44. robots.txt là file có chức năng gì trong SEO?

A. Hiển thị sơ đồ website cho người dùng.
B. Hướng dẫn công cụ tìm kiếm cách thu thập dữ liệu và lập chỉ mục website, cho phép hoặc chặn truy cập vào một số phần của website.
C. Tối ưu tốc độ tải trang bằng cách nén hình ảnh.
D. Xác minh quyền sở hữu website với Google Search Console.

45. Nếu bạn muốn kiểm tra xem website của mình đã được Google lập chỉ mục (index) hay chưa, bạn sẽ làm gì?

A. Sử dụng công cụ kiểm tra tốc độ tải trang.
B. Tìm kiếm tên miền website trên Google với cú pháp 'site:yourdomain.com'.
C. Kiểm tra số lượng backlink trỏ về website.
D. Phân tích lưu lượng truy cập website từ Google Analytics.

46. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Nâng cao thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) cho các từ khóa mục tiêu.
C. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.
D. Cải thiện tốc độ tải trang của website.

47. Tại sao nghiên cứu từ khóa được coi là nền tảng của mọi chiến lược SEO?

A. Vì nó giúp website có giao diện đẹp mắt hơn.
B. Vì nó giúp xác định những từ và cụm từ mà khách hàng mục tiêu sử dụng để tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan.
C. Vì nó giúp website được index nhanh hơn bởi Google.
D. Vì nó giúp tăng số lượng backlink chất lượng.

48. Bạn đang tối ưu SEO cho một website bán hàng trực tuyến, yếu tố nào sau đây **KHÔNG** thuộc về SEO On-page?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description).
B. Xây dựng liên kết (backlink) từ các website khác về website của bạn.
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết trên trang sản phẩm.
D. Cải thiện tốc độ tải trang website.

49. Sự khác biệt chính giữa 'organic traffic' (lưu lượng truy cập tự nhiên) và 'paid traffic' (lưu lượng truy cập trả phí) là gì?

A. Organic traffic đến từ quảng cáo trên mạng xã hội, còn paid traffic đến từ quảng cáo trên Google.
B. Organic traffic là lưu lượng truy cập miễn phí từ kết quả tìm kiếm tự nhiên, còn paid traffic là lưu lượng truy cập từ quảng cáo trả tiền.
C. Organic traffic là lưu lượng truy cập từ người dùng di động, còn paid traffic là lưu lượng truy cập từ máy tính để bàn.
D. Organic traffic có chất lượng thấp hơn paid traffic vì người dùng không chủ động tìm kiếm.

50. Điều gì **KHÔNG** nên làm trong SEO để tránh bị phạt bởi Google?

A. Tạo nội dung chất lượng và hữu ích cho người dùng.
B. Sử dụng từ khóa một cách tự nhiên trong nội dung.
C. Mua backlink hàng loạt từ các website kém chất lượng.
D. Tối ưu hóa website cho thiết bị di động (mobile-friendly).

1 / 50

Xem thêm:  Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | SEO cơ bản – Bộ 16

1. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

2 / 50

2. Mục tiêu chính của SEO là gì?

3 / 50

3. Trong SEO, 'từ khóa' (keyword) đóng vai trò như thế nào?

4 / 50

4. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** trong SEO On-page?

5 / 50

5. SEO Off-page chủ yếu tập trung vào điều gì?

6 / 50

6. Tại sao việc website hiển thị tốt trên thiết bị di động (mobile-friendly) lại quan trọng đối với SEO?

7 / 50

7. Sự khác biệt chính giữa SEO 'White-hat' và 'Black-hat' là gì?

8 / 50

8. Điều gì sẽ xảy ra nếu website của bạn bị Google phạt (Google penalty) do vi phạm nguyên tắc SEO?

9 / 50

9. Ví dụ nào sau đây là một kỹ thuật SEO White-hat?

10 / 50

10. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu quả SEO của website?

11 / 50

11. CTR (Click-Through Rate) là gì trong SEO?

12 / 50

12. Liên kết nội bộ (internal link) là gì và tại sao chúng quan trọng cho SEO?

13 / 50

13. Mô tả meta (meta description) là gì và nó ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

14 / 50

14. Yếu tố nào sau đây **không phải** là một yếu tố xếp hạng trực tiếp trong SEO?

15 / 50

15. Thuật ngữ 'Canonical URL' trong SEO dùng để chỉ điều gì?

16 / 50

16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

17 / 50

17. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố xếp hạng SEO chính trên trang (On-page SEO)?

18 / 50

18. Tại sao nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) lại quan trọng trong SEO?

19 / 50

19. Thẻ tiêu đề (Title tag) hiển thị ở đâu trên kết quả tìm kiếm?

20 / 50

20. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết ngược (backlink) trong SEO là gì?

21 / 50

21. Loại nội dung nào sau đây thường **không** được ưu tiên trong SEO?

22 / 50

22. Robot.txt là gì và nó được sử dụng để làm gì trong SEO?

23 / 50

23. Sitemap XML có vai trò gì trong quá trình SEO?

24 / 50

24. Giả sử bạn muốn cải thiện SEO cho một trang sản phẩm cụ thể, bạn nên tập trung vào yếu tố nào đầu tiên?

25 / 50

25. Điều gì xảy ra khi trang web của bạn không thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly)?

26 / 50

26. Sự khác biệt chính giữa SEO 'White Hat' và 'Black Hat' là gì?

27 / 50

27. Ví dụ nào sau đây là một hành động SEO 'Black Hat'?

28 / 50

28. Công cụ nào sau đây **không phải** là công cụ phân tích website phổ biến trong SEO?

29 / 50

29. Trong SEO, thuật ngữ 'long-tail keyword' (từ khóa đuôi dài) đề cập đến điều gì?

30 / 50

30. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn sử dụng quá nhiều quảng cáo gây khó chịu trên trang web của mình?

31 / 50

31. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là quá trình:

32 / 50

32. Yếu tố nào sau đây **không phải** là yếu tố SEO On-page?

33 / 50

33. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) trong SEO là:

34 / 50

34. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò quan trọng trong SEO vì:

35 / 50

35. Liên kết nội bộ (Internal Linking) mang lại lợi ích SEO nào sau đây?

36 / 50

36. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website không được tối ưu hóa cho thiết bị di động (Mobile-friendly)?

37 / 50

37. Công cụ nào sau đây của Google giúp bạn theo dõi hiệu suất SEO của website?

38 / 50

38. Tốc độ tải trang (Page Speed) chậm ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

39 / 50

39. Thẻ mô tả (Meta Description) tốt nhất nên được viết như thế nào?

40 / 50

40. Sự khác biệt chính giữa SEO và SEM (Search Engine Marketing) là gì?

41 / 50

41. Backlink chất lượng là backlink đến từ website như thế nào?

42 / 50

42. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?

43 / 50

43. Tại sao việc tạo nội dung chất lượng cao lại quan trọng đối với SEO?

44 / 50

44. robots.txt là file có chức năng gì trong SEO?

45 / 50

45. Nếu bạn muốn kiểm tra xem website của mình đã được Google lập chỉ mục (index) hay chưa, bạn sẽ làm gì?

46 / 50

46. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

47 / 50

47. Tại sao nghiên cứu từ khóa được coi là nền tảng của mọi chiến lược SEO?

48 / 50

48. Bạn đang tối ưu SEO cho một website bán hàng trực tuyến, yếu tố nào sau đây **KHÔNG** thuộc về SEO On-page?

49 / 50

49. Sự khác biệt chính giữa 'organic traffic' (lưu lượng truy cập tự nhiên) và 'paid traffic' (lưu lượng truy cập trả phí) là gì?

50 / 50

50. Điều gì **KHÔNG** nên làm trong SEO để tránh bị phạt bởi Google?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề