Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 21 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 21 ngay nhé.
1. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Một phương pháp quảng cáo trả phí để tăng lưu lượng truy cập website.
B. Quy trình tăng khả năng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên.
C. Một loại virus máy tính ảnh hưởng đến thứ hạng website.
D. Phần mềm độc hại được cài đặt vào website để thu thập thông tin người dùng.
2. Yếu tố **quan trọng nhất** trong SEO On-page là gì?
A. Số lượng backlink trỏ về website.
B. Tốc độ tải trang của website.
C. Nội dung chất lượng và phù hợp với từ khóa mục tiêu.
D. Thiết kế giao diện website bắt mắt và hiện đại.
3. Công cụ nào sau đây **KHÔNG** phải là công cụ nghiên cứu từ khóa phổ biến?
A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Google Analytics.
D. Ahrefs.
4. Liên kết nội bộ (internal link) mang lại lợi ích gì cho SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang website.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng và điều hướng bot công cụ tìm kiếm.
C. Tăng số lượng backlink từ các website khác.
D. Giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate) website đối với người dùng.
5. Thẻ tiêu đề (title tag) có vai trò gì trong SEO?
A. Hiển thị nội dung chính của trang web cho người dùng.
B. Mô tả ngắn gọn nội dung trang web trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Chứa các liên kết đến các trang web khác.
6. Mục tiêu chính của SEO Off-page là gì?
A. Tối ưu hóa cấu trúc website.
B. Xây dựng uy tín và độ tin cậy cho website.
C. Tối ưu hóa nội dung website.
D. Tăng tốc độ tải trang website trên thiết bị di động.
7. Backlink chất lượng là backlink đến từ website như thế nào?
A. Website có thứ hạng thấp và không liên quan đến chủ đề website của bạn.
B. Website có nhiều liên kết đi (outbound link) hơn liên kết đến (inbound link).
C. Website uy tín, có liên quan đến chủ đề và có chỉ số DA, PA cao.
D. Website có tên miền dài và phức tạp.
8. Lỗi 404 trên website ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Cải thiện tốc độ tải trang.
C. Gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO.
D. Tăng số lượng backlink tự nhiên.
9. Tốc độ tải trang (page speed) là yếu tố quan trọng trong SEO vì:
A. Giúp giảm chi phí hosting.
B. Ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng trên mobile.
C. Giúp website hiển thị đẹp hơn trên trình duyệt.
D. Tăng số lượng từ khóa mà website có thể xếp hạng.
10. Thẻ meta description có vai trò gì?
A. Xác định ngôn ngữ chính của trang web.
B. Mô tả chi tiết nội dung trang web, hiển thị dưới tiêu đề trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Tối ưu hóa hình ảnh trên trang web.
D. Chứa các từ khóa mục tiêu để tăng thứ hạng.
11. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) được sử dụng để:
A. Tăng tốc độ tải trang website.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web.
C. Tạo giao diện website đẹp mắt hơn.
D. Ngăn chặn website bị tấn công DDoS.
12. Trong SEO, thuật ngữ 'long-tail keyword' đề cập đến loại từ khóa nào?
A. Từ khóa có độ dài ngắn và cạnh tranh cao.
B. Từ khóa có độ dài trung bình và độ cạnh tranh trung bình.
C. Từ khóa dài, cụ thể, ít cạnh tranh và hướng đến phân khúc khách hàng hẹp hơn.
D. Từ khóa chỉ bao gồm một từ duy nhất.
13. Phương pháp SEO 'Black Hat' là gì?
A. Phương pháp SEO tuân thủ theo nguyên tắc và hướng dẫn của công cụ tìm kiếm.
B. Phương pháp SEO tập trung vào trải nghiệm người dùng.
C. Phương pháp SEO sử dụng các kỹ thuật gian lận để nhanh chóng tăng thứ hạng, nhưng có nguy cơ bị phạt.
D. Phương pháp SEO chỉ tập trung vào xây dựng backlink.
14. Mobile-first indexing nghĩa là gì?
A. Google ưu tiên lập chỉ mục và xếp hạng website phiên bản desktop.
B. Google chỉ lập chỉ mục website trên thiết bị di động.
C. Google ưu tiên lập chỉ mục và xếp hạng website phiên bản mobile.
D. Google không còn lập chỉ mục website trên thiết bị di động.
15. Chỉ số 'Bounce Rate' (Tỷ lệ thoát trang) đo lường điều gì trong SEO?
A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết trên trang web.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi xem một trang duy nhất.
C. Tỷ lệ chuyển đổi mục tiêu trên website.
D. Tỷ lệ người dùng truy cập website từ thiết bị di động.
16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Phương pháp quảng cáo trả phí để website xuất hiện đầu trang kết quả tìm kiếm.
B. Quá trình thiết kế lại giao diện website để thu hút người dùng.
C. Tập hợp các kỹ thuật nhằm nâng cao thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên.
D. Hoạt động quản lý nội dung website một cách hiệu quả.
17. Tại sao Nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) lại quan trọng trong SEO?
A. Để biết đối thủ cạnh tranh đang sử dụng những từ khóa nào.
B. Để tạo ra nội dung website hấp dẫn hơn về mặt hình thức.
C. Để hiểu người dùng đang tìm kiếm thông tin gì và sử dụng ngôn ngữ nào, từ đó tối ưu nội dung phù hợp.
D. Để tăng tốc độ tải trang của website.
18. Yếu tố On-page SEO nào sau đây **KHÔNG** trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng?
A. Tối ưu thẻ tiêu đề (Title tag) và thẻ mô tả (Meta description).
B. Xây dựng liên kết nội bộ (Internal linking) giữa các trang.
C. Tốc độ tải trang (Page speed) nhanh chóng.
D. Số lượng bài viết trên blog website.
19. Liên kết ngoài (Backlink) chất lượng được đánh giá cao trong SEO vì lý do chính nào?
A. Giúp tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Được công cụ tìm kiếm xem như một phiếu bầu tín nhiệm, thể hiện độ uy tín và chất lượng của website.
D. Giúp website hiển thị quảng cáo hiệu quả hơn.
20. Mục đích chính của việc tối ưu hóa cho thiết bị di động (Mobile-friendly) trong SEO là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
B. Đáp ứng xu hướng người dùng sử dụng thiết bị di động ngày càng tăng để truy cập internet và tìm kiếm thông tin.
C. Tăng tốc độ tải trang trên máy tính.
D. Tránh bị phạt bởi các công cụ tìm kiếm.
21. Nội dung 'Vua' (Content is King) trong SEO nghĩa là gì?
A. Chỉ cần tập trung vào viết nội dung thật dài và nhiều từ khóa.
B. Nội dung chất lượng, độc đáo, hữu ích và đáp ứng nhu cầu người dùng là yếu tố quan trọng nhất để SEO thành công.
C. Website có nội dung đa dạng sẽ luôn xếp hạng cao hơn.
D. Nội dung cần được cập nhật liên tục hàng ngày.
22. Công cụ nào sau đây **KHÔNG** phải là công cụ hỗ trợ Nghiên cứu từ khóa phổ biến?
A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Ahrefs.
D. Google Ads.
23. Trong SEO, thuật ngữ 'Long-tail Keywords' (Từ khóa đuôi dài) dùng để chỉ loại từ khóa nào?
A. Từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao.
B. Từ khóa là tên thương hiệu hoặc sản phẩm cụ thể.
C. Cụm từ khóa dài, cụ thể và chi tiết, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
D. Từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí.
24. Sitemap XML có vai trò gì đối với SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang website.
B. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập thông tin và lập chỉ mục (index) tất cả các trang trên website.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng khi truy cập website.
D. Ngăn chặn các website khác sao chép nội dung.
25. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một chỉ số (Metric) quan trọng để đo lường hiệu quả SEO?
A. Thứ hạng từ khóa (Keyword Ranking).
B. Lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic Traffic).
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
D. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội (Social Media Posts).
26. Trong SEO, 'Anchor Text' (Văn bản neo) là gì?
A. Đoạn văn bản mô tả nội dung trang web.
B. Văn bản hiển thị của một liên kết (link), thường được nhấp để chuyển đến trang khác.
C. Thẻ HTML dùng để chèn hình ảnh vào website.
D. Tiêu đề của một bài viết blog.
27. Sự khác biệt chính giữa SEO 'White Hat' (Mũ trắng) và 'Black Hat' (Mũ đen) là gì?
A. White Hat SEO tập trung vào tốc độ đạt thứ hạng nhanh, Black Hat SEO chú trọng vào tính bền vững.
B. White Hat SEO tuân thủ các nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, Black Hat SEO sử dụng các thủ thuật gian lận để nhanh chóng đạt thứ hạng cao.
C. White Hat SEO tốn kém hơn Black Hat SEO.
D. Black Hat SEO mang lại kết quả tốt hơn White Hat SEO trong dài hạn.
28. Ví dụ nào sau đây là hành động **KHÔNG** nên làm trong SEO?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang website.
B. Xây dựng nội dung chất lượng cao, hữu ích cho người dùng.
C. Nhồi nhét từ khóa (Keyword stuffing) quá mức vào nội dung.
D. Xây dựng liên kết ngoài (backlink) từ các website uy tín, liên quan.
29. Nếu website của bạn bị 'Google Penalty' (phạt bởi Google), hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?
A. Website bị giảm tốc độ tải trang.
B. Website bị loại khỏi kết quả tìm kiếm của Google (deindex) hoặc thứ hạng giảm nghiêm trọng.
C. Website bị tăng chi phí quảng cáo.
D. Website bị tấn công bởi hacker.
30. Tại sao trải nghiệm người dùng (User Experience - UX) ngày càng được chú trọng trong SEO?
A. Vì UX giúp website có giao diện đẹp mắt hơn.
B. Vì Google ngày càng ưu tiên các website có UX tốt, coi đó là một yếu tố xếp hạng quan trọng.
C. Vì UX giúp giảm chi phí thiết kế website.
D. Vì UX giúp website tương thích với nhiều trình duyệt hơn.
31. SEO là viết tắt của cụm từ nào sau đây?
A. Search Engine Optimization
B. Social Engagement Optimization
C. Systematic Error Observation
D. Sales and E-commerce Operation
32. Mục tiêu chính của SEO là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp ngay lập tức.
B. Cải thiện thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.
33. Trong SEO, 'từ khóa' (keyword) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Thiết kế giao diện website.
B. Xác định nội dung mà người dùng tìm kiếm và website cần hướng đến.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Xây dựng liên kết nội bộ.
34. Yếu tố nào sau đây được xem là SEO 'On-Page'?
A. Xây dựng liên kết từ website khác.
B. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) của trang.
C. Quảng bá website trên mạng xã hội.
D. Đăng ký website lên các công cụ tìm kiếm.
35. Thẻ mô tả meta (meta description) có vai trò gì trong SEO?
A. Hiển thị nội dung chính của trang trên kết quả tìm kiếm.
B. Cung cấp thông tin tóm tắt về trang để người dùng nhấp vào.
C. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ cấu trúc website.
D. Tăng tốc độ tải trang trên thiết bị di động.
36. Bạn nên đặt từ khóa chính ở vị trí nào trên trang để tối ưu SEO?
A. Chỉ ở phần cuối nội dung.
B. Rải rác đều khắp nội dung.
C. Tập trung ở tiêu đề trang, đầu đoạn văn và các thẻ heading.
D. Chỉ trong các liên kết nội bộ.
37. Loại nội dung nào thường được đánh giá cao và có lợi cho SEO?
A. Nội dung ngắn gọn, ít chữ.
B. Nội dung sao chép từ website khác.
C. Nội dung độc đáo, chất lượng cao và cung cấp giá trị cho người dùng.
D. Nội dung chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm.
38. Sự khác biệt chính giữa SEO On-Page và SEO Off-Page là gì?
A. SEO On-Page chỉ tập trung vào kỹ thuật, SEO Off-Page chỉ tập trung vào nội dung.
B. SEO On-Page thực hiện trên website của bạn, SEO Off-Page thực hiện bên ngoài website.
C. SEO On-Page là yếu tố xếp hạng quan trọng hơn SEO Off-Page.
D. SEO On-Page chỉ dành cho website mới, SEO Off-Page dành cho website cũ.
39. Tốc độ tải trang chậm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng.
C. Làm tăng tỷ lệ thoát trang (bounce rate) và giảm thứ hạng trên kết quả tìm kiếm.
D. Làm giảm chi phí quảng cáo.
40. Phương pháp SEO nào sau đây được xem là 'Black Hat SEO' và nên tránh?
A. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website uy tín.
B. Tối ưu hóa nội dung hướng đến người dùng.
C. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) quá mức.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
41. Vì sao website thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) lại quan trọng cho SEO?
A. Vì người dùng máy tính để bàn không quan trọng.
B. Vì Google ưu tiên xếp hạng các website mobile-friendly trên kết quả tìm kiếm di động.
C. Vì website mobile-friendly tốn ít chi phí thiết kế hơn.
D. Vì website mobile-friendly dễ dàng chia sẻ trên mạng xã hội.
42. Trải nghiệm người dùng (UX) tốt có liên quan như thế nào đến SEO?
A. Không liên quan, UX chỉ quan trọng với thiết kế website.
B. UX tốt giúp giữ chân người dùng ở lại website lâu hơn, giảm bounce rate, có lợi cho SEO.
C. UX tốt chỉ giúp tăng doanh số, không ảnh hưởng đến SEO.
D. UX tốt làm website tải chậm hơn, gây hại cho SEO.
43. Liên kết ngược (backlink) từ các website khác có tác dụng gì cho SEO?
A. Không có tác dụng gì.
B. Chỉ tăng traffic trực tiếp từ liên kết đó.
C. Tăng độ uy tín (authority) của website trong mắt công cụ tìm kiếm.
D. Làm giảm tốc độ tải trang.
44. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình SEO là gì?
A. Xây dựng liên kết ngược.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
C. Nghiên cứu từ khóa (keyword research).
D. Đăng ký website lên Google Search Console.
45. Câu nói 'Content is King' trong SEO có nghĩa là gì?
A. Hình thức website quan trọng hơn nội dung.
B. Nội dung chất lượng, hữu ích và độc đáo là yếu tố then chốt để thành công trong SEO.
C. Từ khóa là yếu tố quan trọng nhất, nội dung không quan trọng.
D. Liên kết ngược là yếu tố quyết định, nội dung chỉ là thứ yếu.
46. SEO (Search Engine Optimization) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Quá trình tạo ra nội dung hấp dẫn để thu hút người dùng trên mạng xã hội.
B. Tập hợp các kỹ thuật và phương pháp nhằm tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên các trang kết quả tìm kiếm, từ đó tăng lượng truy cập tự nhiên.
C. Chiến lược quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm để hiển thị website ở vị trí nổi bật.
D. Hoạt động thiết kế lại giao diện website để thân thiện hơn với người dùng.
47. Giả sử website của bạn đang có thứ hạng thấp cho một từ khóa mục tiêu quan trọng. Hành động SEO nào sau đây **ít có khả năng** cải thiện thứ hạng trong thời gian ngắn nhất?
A. Tối ưu hóa lại tiêu đề trang (title tag) và mô tả meta (meta description) của trang đích chứa từ khóa đó.
B. Xây dựng thêm nhiều liên kết chất lượng cao từ các website uy tín khác trỏ về trang đích.
C. Đăng tải thêm nhiều bài viết blog chất lượng cao, chứa từ khóa liên quan và liên kết nội bộ đến trang đích.
D. Tăng ngân sách quảng cáo Google Ads cho từ khóa đó.
48. Bạn đang viết bài blog về 'Cách làm bánh pizza tại nhà'. Yếu tố SEO **on-page** nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa bài viết này?
A. Số lượng ký tự trong bài viết phải trên 2000 từ.
B. Mật độ từ khóa 'cách làm bánh pizza tại nhà' trong bài viết phải đạt 5%.
C. Tiêu đề bài viết (H1) chứa từ khóa chính và được đặt ở đầu bài viết.
D. Hình ảnh trong bài viết phải có dung lượng dưới 100KB.
49. Sự khác biệt chính giữa SEO 'mũ trắng' (White Hat SEO) và SEO 'mũ đen' (Black Hat SEO) là gì?
A. SEO mũ trắng tập trung vào nội dung chất lượng, còn SEO mũ đen tập trung vào số lượng liên kết.
B. SEO mũ trắng tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, còn SEO mũ đen sử dụng các thủ thuật gian lận để nhanh chóng tăng thứ hạng.
C. SEO mũ trắng chỉ sử dụng từ khóa dài (long-tail keywords), còn SEO mũ đen chỉ sử dụng từ khóa ngắn (short-tail keywords).
D. SEO mũ trắng dành cho website mới, còn SEO mũ đen dành cho website đã có tuổi đời.
50. Điều gì có thể xảy ra nếu website của bạn bị Google phạt vì vi phạm chính sách SEO (ví dụ: sử dụng kỹ thuật cloaking)?
A. Website sẽ bị tăng thứ hạng trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Website sẽ bị xóa hoàn toàn khỏi chỉ mục tìm kiếm của Google.
C. Lượng truy cập tự nhiên vào website có thể giảm đáng kể hoặc website bị loại khỏi kết quả tìm kiếm.
D. Google sẽ yêu cầu bạn trả phí để khôi phục thứ hạng website.