Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 11 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 11 ngay nhé.
1. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) là gì?
A. Tăng lưu lượng truy cập trực tiếp vào trang web.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web.
C. Tăng thứ hạng của trang web trên các trang kết quả tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
2. Tại sao nghiên cứu từ khóa lại là bước quan trọng đầu tiên trong SEO?
A. Để thiết kế giao diện trang web hấp dẫn hơn.
B. Để xác định nội dung mà người dùng đang tìm kiếm và tối ưu hóa cho chúng.
C. Để tạo ra nhiều liên kết chất lượng hơn.
D. Để cải thiện tốc độ tải trang web.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố SEO On-page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag).
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlink).
C. Tối ưu hóa thẻ mô tả meta (Meta description).
D. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
4. Sự khác biệt chính giữa SEO On-page và SEO Off-page là gì?
A. SEO On-page tập trung vào tốc độ tải trang, SEO Off-page tập trung vào nội dung.
B. SEO On-page thực hiện trên trang web, SEO Off-page thực hiện bên ngoài trang web.
C. SEO On-page dễ thực hiện hơn SEO Off-page.
D. SEO On-page quan trọng hơn SEO Off-page.
5. Điều gì có thể xảy ra nếu một trang web không được tối ưu hóa cho thiết bị di động?
A. Trang web sẽ tải nhanh hơn trên máy tính để bàn.
B. Thứ hạng trang web có thể giảm trên kết quả tìm kiếm di động.
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce rate) có thể giảm.
D. Lưu lượng truy cập từ máy tính để bàn sẽ tăng lên.
6. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật 'Black Hat SEO'?
A. Nhồi nhét từ khóa (Keyword stuffing).
B. Xây dựng nội dung chất lượng và hữu ích cho người dùng.
C. Ẩn văn bản hoặc liên kết (Cloaking).
D. Mua liên kết hàng loạt.
7. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?
A. Chỉ hiển thị trên trang quản trị website.
B. Không ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm.
C. Hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm và giúp người dùng hiểu nội dung trang.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tải trang.
8. Trong SEO, thuật ngữ 'Anchor text' dùng để chỉ điều gì?
A. Đoạn văn bản mô tả về trang web trên SERPs.
B. Văn bản hiển thị của một liên kết (link) trỏ đến trang web khác.
C. Tiêu đề chính của bài viết trên trang web.
D. Đoạn văn bản tóm tắt nội dung chính của trang web.
9. Tại sao tốc độ tải trang web lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hosting.
B. Vì nó là yếu tố duy nhất quyết định thứ hạng.
C. Vì người dùng và công cụ tìm kiếm thích trải nghiệm trang web nhanh chóng.
D. Vì nó giúp trang web hiển thị đẹp hơn trên thiết bị di động.
10. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện SEO Local (SEO địa phương)?
A. Tập trung xây dựng liên kết từ các trang web quốc tế.
B. Tối ưu hóa trang Google My Business và thu thập đánh giá từ khách hàng.
C. Chỉ sử dụng tiếng Anh trong nội dung trang web.
D. Ngăn chặn việc hiển thị địa chỉ doanh nghiệp trên trang web.
11. Công cụ nào của Google giúp theo dõi hiệu quả SEO của một trang web?
A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Google Drive.
12. Mục đích chính của việc tạo Sitemap XML cho website là gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang web cho người dùng.
B. Để giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu (crawl) và lập chỉ mục (index) tất cả các trang trên website.
C. Để bảo vệ website khỏi bị tấn công mạng.
D. Để cải thiện thiết kế giao diện website.
13. Điều gì xảy ra khi website bị phạt bởi Google (Google penalty) do vi phạm chính sách SEO?
A. Website sẽ được hiển thị nổi bật hơn trên kết quả tìm kiếm.
B. Thứ hạng website có thể giảm mạnh hoặc thậm chí bị loại khỏi kết quả tìm kiếm.
C. Website sẽ nhận được nhiều lưu lượng truy cập hơn từ mạng xã hội.
D. Website sẽ tự động được tối ưu hóa tốc độ tải trang.
14. Trong SEO, 'Long-tail keywords' thường có đặc điểm gì?
A. Ngắn gọn và có lượng tìm kiếm cao.
B. Dài hơn, cụ thể hơn và có lượng tìm kiếm thấp hơn so với từ khóa chính.
C. Chỉ được sử dụng trong quảng cáo trả phí (PPC).
D. Không quan trọng bằng từ khóa chính trong SEO.
15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng nội dung SEO?
A. Độ dài của bài viết.
B. Số lượng từ khóa được sử dụng.
C. Khả năng cung cấp thông tin hữu ích, chính xác và đáp ứng nhu cầu của người đọc.
D. Số lượng liên kết ngoài trỏ đến bài viết.
16. SEO (Search Engine Optimization) cơ bản được định nghĩa là gì?
A. Quá trình tối ưu hóa trang web để tăng lưu lượng truy cập trực tiếp.
B. Quá trình tối ưu hóa trang web để cải thiện thứ hạng trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Quá trình xây dựng liên kết từ các trang web khác về trang web của bạn.
D. Quá trình thiết kế lại giao diện người dùng của trang web để thu hút khách truy cập.
17. Trong SEO, thuật ngữ 'từ khóa' (keyword) dùng để chỉ điều gì?
A. Các từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào ô tìm kiếm để tìm kiếm thông tin.
B. Các từ hoặc cụm từ được sử dụng để đặt tên miền cho website.
C. Các từ hoặc cụm từ được in đậm trong nội dung trang web để gây chú ý.
D. Các từ hoặc cụm từ được sử dụng làm tiêu đề cho các bài viết trên blog.
18. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một yếu tố SEO On-page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag) và mô tả meta (Meta description).
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlink) từ các website khác.
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết và cấu trúc URL.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên website.
19. Vì sao tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp giảm chi phí hosting.
B. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng khả năng xếp hạng.
C. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp website hiển thị đẹp hơn trên thiết bị di động.
D. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp website bảo mật hơn trước các cuộc tấn công mạng.
20. Trong SEO, 'Anchor text' là gì và nó có vai trò như thế nào?
A. Là văn bản hiển thị trên trang web, dùng để mô tả nội dung trang.
B. Là văn bản có chứa từ khóa chính, được in đậm để nhấn mạnh.
C. Là văn bản có thể nhấp vào được của một liên kết (link), giúp điều hướng người dùng và công cụ tìm kiếm.
D. Là văn bản ẩn trong mã nguồn HTML, chỉ công cụ tìm kiếm mới đọc được.
21. Để nghiên cứu từ khóa, bạn có thể sử dụng công cụ nào sau đây?
A. Microsoft Word
B. Google Sheets
C. Google Keyword Planner
D. Adobe Photoshop
22. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng nhất trong việc SEO ở khía cạnh nào?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu chủ đề chính của trang và hiển thị tiêu đề hấp dẫn trên SERP.
C. Giúp website có giao diện đẹp mắt hơn.
D. Giúp website bảo mật thông tin người dùng.
23. Liên kết nội bộ (Internal link) là gì và tại sao chúng quan trọng cho SEO?
A. Liên kết từ website của bạn đến website của đối thủ cạnh tranh, giúp tăng uy tín.
B. Liên kết từ các trang mạng xã hội về website của bạn, giúp tăng traffic.
C. Liên kết từ trang này sang trang khác trong cùng một website, giúp điều hướng người dùng và công cụ tìm kiếm.
D. Liên kết từ website của bạn đến các website có độ uy tín cao như Wikipedia.
24. Trong SEO, 'Canonical tag' được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?
A. Vấn đề website bị tấn công DDoS.
B. Vấn đề nội dung trùng lặp (duplicate content).
C. Vấn đề website bị nhiễm virus.
D. Vấn đề website không hiển thị đúng trên thiết bị di động.
25. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?
A. www.example.com/p=123
B. www.example.com/category/product-id-567
C. www.example.com/index.php?page=product&id=567
D. www.example.com/#!product-page
26. Meta description (Mô tả meta) là gì và nó hiển thị ở đâu?
A. Là đoạn văn bản mô tả ngắn gọn về website, hiển thị ở đầu trang web.
B. Là đoạn văn bản mô tả ngắn gọn về trang web, hiển thị dưới tiêu đề trang trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Là đoạn văn bản mô tả chi tiết về sản phẩm, hiển thị trên trang sản phẩm.
D. Là đoạn văn bản mô tả về tác giả bài viết, hiển thị ở cuối bài viết.
27. So sánh giữa SEO 'White hat' và 'Black hat', đâu là phương pháp SEO bền vững và được khuyến khích?
A. SEO Black hat, vì nó mang lại kết quả nhanh chóng hơn.
B. SEO White hat, vì nó tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm và tập trung vào người dùng.
C. Cả hai phương pháp đều bền vững nếu thực hiện đúng cách.
D. Không có phương pháp nào thực sự bền vững trong SEO.
28. Robot.txt là file gì và nó có chức năng gì trong SEO?
A. Là file chứa thông tin bản quyền website, giúp bảo vệ nội dung.
B. Là file hướng dẫn công cụ tìm kiếm cách lập chỉ mục (index) website.
C. Là file chứa mã nguồn website, giúp website hoạt động.
D. Là file thống kê lưu lượng truy cập website, giúp theo dõi hiệu quả SEO.
29. Khi website của bạn bị phạt bởi Google (Google penalty), hậu quả trực tiếp nhất là gì?
A. Website bị xóa khỏi kết quả tìm kiếm.
B. Website bị giảm thứ hạng nghiêm trọng trên kết quả tìm kiếm.
C. Website bị chặn truy cập từ người dùng.
D. Website bị tăng chi phí quảng cáo Google Ads.
30. Điều gì sau đây **không** phải là mục tiêu chính của SEO?
A. Tăng nhận diện thương hiệu trên môi trường trực tuyến.
B. Tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận.
C. Thu hút lưu lượng truy cập chất lượng, đúng đối tượng mục tiêu.
D. Tối ưu hóa giao diện người dùng để website trở nên đẹp mắt nhất.
31. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Một loại hình quảng cáo trực tuyến trả tiền để website hiển thị ở vị trí đầu trang kết quả tìm kiếm.
B. Quá trình thiết kế lại giao diện website cho đẹp mắt và thu hút người dùng hơn.
C. Tập hợp các kỹ thuật nhằm nâng cao thứ hạng của website trên các trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
D. Phương pháp bảo mật website khỏi các cuộc tấn công mạng và virus.
32. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố SEO On-page?
A. Tối ưu thẻ tiêu đề (Title tag) và thẻ mô tả (Meta description).
B. Xây dựng liên kết (backlink) từ các website khác.
C. Tối ưu tốc độ tải trang của website.
D. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong nội dung bài viết.
33. Mục đích chính của việc nghiên cứu từ khóa (keyword research) trong SEO là gì?
A. Để tăng lượng truy cập trực tiếp vào website từ các nguồn không phải công cụ tìm kiếm.
B. Để xác định những từ và cụm từ mà khách hàng mục tiêu sử dụng khi tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
C. Để website được thiết kế đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
D. Để website được bảo mật tốt hơn và tránh bị hack.
34. Trong SEO, thuật ngữ 'Long-tail keyword' thường được dùng để chỉ loại từ khóa nào?
A. Từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao và lượng tìm kiếm lớn.
B. Từ khóa là tên thương hiệu của doanh nghiệp.
C. Từ khóa dài, cụ thể, ít cạnh tranh và thường có lượng tìm kiếm thấp hơn.
D. Từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí (PPC).
35. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp website hiển thị đẹp hơn trên các thiết bị di động.
B. Vì tốc độ tải trang nhanh cải thiện trải nghiệm người dùng, giảm tỷ lệ thoát trang và được Google đánh giá cao.
C. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp website bảo mật hơn trước các cuộc tấn công mạng.
D. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp website dễ dàng tích hợp với các mạng xã hội.
36. Liên kết nội bộ (internal link) đóng vai trò gì trong SEO?
A. Chủ yếu dùng để dẫn người dùng đến các website khác bên ngoài website của bạn.
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng và khám phá nội dung trên website, đồng thời giúp bot công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu website hiệu quả hơn.
C. Chỉ có tác dụng tăng tính thẩm mỹ cho website, không ảnh hưởng đến SEO.
D. Chỉ quan trọng đối với SEO Off-page, không liên quan đến SEO On-page.
37. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng **trực tiếp nhất** đến thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm?
A. Số lượng bài viết được đăng tải trên website mỗi ngày.
B. Chất lượng và mức độ liên quan của nội dung website với truy vấn tìm kiếm của người dùng.
C. Màu sắc chủ đạo của website.
D. Số lượng quảng cáo hiển thị trên website.
38. Bạn nhận thấy website của mình có tỷ lệ thoát trang (bounce rate) cao bất thường. Điều này có thể ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì đến SEO, vì tỷ lệ thoát trang chỉ liên quan đến trải nghiệm người dùng.
B. Có thể khiến thứ hạng website giảm xuống vì Google đánh giá website không cung cấp nội dung hữu ích hoặc trải nghiệm kém.
C. Thúc đẩy thứ hạng website tăng lên vì Google đánh giá website có nhiều người truy cập nhưng không tương tác.
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO khi tỷ lệ thoát trang vượt quá 90%.
39. Bạn muốn tối ưu hóa hình ảnh trên website cho SEO. Bạn nên thực hiện hành động nào sau đây?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao nhất có thể để đảm bảo chất lượng hiển thị.
B. Đặt tên file hình ảnh chứa từ khóa liên quan và sử dụng thuộc tính alt text mô tả hình ảnh.
C. Chèn thật nhiều hình ảnh vào mỗi bài viết để tăng tính hấp dẫn.
D. Sử dụng định dạng hình ảnh BMP vì định dạng này cho chất lượng tốt nhất.
40. Sự khác biệt chính giữa SEO On-page và SEO Off-page là gì?
A. SEO On-page tập trung vào tốc độ tải trang, SEO Off-page tập trung vào nội dung.
B. SEO On-page tập trung vào tối ưu các yếu tố bên trong website, SEO Off-page tập trung vào các hoạt động bên ngoài website.
C. SEO On-page chỉ dành cho website mới, SEO Off-page dành cho website đã hoạt động lâu năm.
D. SEO On-page là miễn phí, SEO Off-page thường tốn phí.
41. Ví dụ nào sau đây là một backlink chất lượng?
A. Backlink từ một website không liên quan đến lĩnh vực của bạn, có thứ hạng thấp và nhiều quảng cáo.
B. Backlink từ một diễn đàn trực tuyến nơi ai cũng có thể tự do đăng bài và chèn link.
C. Backlink từ một website uy tín, có liên quan đến lĩnh vực của bạn và có nội dung chất lượng.
D. Backlink từ website của đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
42. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò gì trong SEO?
A. Chỉ hiển thị trên trang quản trị website, không ảnh hưởng đến SEO.
B. Là tiêu đề chính của trang, hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm và trên tab trình duyệt, giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu nội dung trang.
C. Chỉ dùng để trang trí website, không có chức năng gì khác.
D. Là phần mô tả chi tiết về sản phẩm/dịch vụ trên trang web.
43. Phương pháp SEO 'Black Hat' là gì?
A. Các kỹ thuật SEO tuân thủ theo nguyên tắc của công cụ tìm kiếm và tập trung vào trải nghiệm người dùng.
B. Các kỹ thuật SEO sử dụng hình thức quảng cáo trả phí để tăng thứ hạng nhanh chóng.
C. Các kỹ thuật SEO vi phạm nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, nhằm mục đích tăng thứ hạng nhanh nhưng không bền vững và có thể bị phạt.
D. Các kỹ thuật SEO tập trung vào xây dựng liên kết từ các trang mạng xã hội.
44. Trong SEO, 'Anchor text' là gì?
A. Văn bản mô tả hình ảnh trong thẻ alt.
B. Văn bản hiển thị của một liên kết (link) mà người dùng có thể nhấp vào.
C. Tiêu đề chính của bài viết (Heading 1).
D. Đoạn văn bản tóm tắt nội dung trang (Meta description).
45. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi và phân tích hiệu quả SEO của website?
A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Google Drive.
46. SEO là viết tắt của cụm từ nào và mô tả về hoạt động gì?
A. Search Engine Optimization, tối ưu hóa trang web để hiển thị đẹp trên các thiết bị.
B. Social Engagement Optimization, tối ưu hóa nội dung để tăng tương tác trên mạng xã hội.
C. Search Engine Organization, tổ chức dữ liệu của các công cụ tìm kiếm.
D. Search Engine Optimization, tối ưu hóa trang web để nâng cao thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
47. Tại sao nghiên cứu từ khóa lại đóng vai trò quan trọng trong SEO?
A. Giúp trang web tải nhanh hơn, cải thiện trải nghiệm người dùng.
B. Giúp xác định nội dung mà người dùng tìm kiếm, từ đó tạo nội dung phù hợp và thu hút đúng đối tượng.
C. Giúp trang web có giao diện đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
D. Giúp tăng lượng truy cập trực tiếp vào trang web từ các nguồn không phải công cụ tìm kiếm.
48. Trong các hoạt động SEO On-page sau, hoạt động nào trực tiếp tác động đến trải nghiệm người dùng (UX) trên trang web?
A. Xây dựng liên kết nội bộ (internal linking) giữa các trang.
B. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) và thẻ mô tả (meta description).
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang (page speed).
D. Nghiên cứu và lựa chọn từ khóa mục tiêu phù hợp.
49. Sự khác biệt chính giữa SEO On-page và SEO Off-page là gì?
A. SEO On-page tập trung vào yếu tố kỹ thuật, SEO Off-page tập trung vào yếu tố nội dung.
B. SEO On-page là tối ưu hóa bên trong trang web, SEO Off-page là xây dựng uy tín và độ tin cậy từ bên ngoài trang web.
C. SEO On-page chỉ quan trọng với trang web mới, SEO Off-page quan trọng hơn với trang web lâu năm.
D. SEO On-page là tối ưu cho Google, SEO Off-page là tối ưu cho các công cụ tìm kiếm khác.
50. Hành động nào sau đây được coi là 'Black Hat SEO' và có thể gây ra hình phạt từ công cụ tìm kiếm?
A. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong tiêu đề trang và mô tả.
B. Tạo nội dung chất lượng, độc đáo và hữu ích cho người đọc.
C. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) quá mức trong nội dung.
D. Xây dựng liên kết tự nhiên từ các trang web có liên quan.