Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | SEO cơ bản – Bộ 4

2

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


SEO cơ bản

Bộ 4 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phần SEO cơ bản

Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 4 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 4 ngay nhé.

1. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Một phương pháp xây dựng website nhanh chóng.
B. Một chiến lược marketing nhằm tăng khả năng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm.
C. Một loại hình quảng cáo trả phí trên Google.
D. Một công cụ phân tích lưu lượng truy cập website.

2. Vì sao nghiên cứu từ khóa (keyword research) được xem là bước quan trọng đầu tiên trong SEO?

A. Giúp website có giao diện đẹp mắt hơn.
B. Xác định được những từ khóa mà khách hàng mục tiêu sử dụng để tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ.
C. Tăng tốc độ tải trang của website.
D. Giúp website được bảo mật tốt hơn.

3. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng trong SEO On-page, vậy thẻ tiêu đề KHÔNG nên chứa yếu tố nào sau đây?

A. Từ khóa chính.
B. Tên thương hiệu.
C. Mô tả ngắn gọn nội dung trang.
D. Danh sách dài các từ khóa không liên quan.

4. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết nội bộ (internal linking) trong website là gì?

A. Tăng số lượng trang trên website.
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng và khám phá nội dung liên quan trên website.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Ngăn chặn đối thủ sao chép nội dung.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về SEO Off-page?

A. Xây dựng liên kết ngược (backlink).
B. Tối ưu thẻ meta description.
C. Hoạt động trên mạng xã hội.
D. Đề cập thương hiệu (brand mentions).

6. Trong SEO kỹ thuật (Technical SEO), việc tối ưu tốc độ tải trang quan trọng vì lý do chính nào?

A. Giúp website có giao diện đẹp hơn.
B. Tăng độ tin cậy của website trong mắt người dùng và công cụ tìm kiếm.
C. Giảm chi phí hosting.
D. Giúp lập trình viên dễ dàng bảo trì website.

7. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu suất SEO website, ví dụ như số lần hiển thị, số nhấp chuột và các từ khóa mà website đang xếp hạng?

A. Google Analytics.
B. Google Ads.
C. Google Search Console.
D. Google PageSpeed Insights.

8. So sánh giữa từ khóa 'mua điện thoại' và 'mua điện thoại Samsung Galaxy S23 Ultra chính hãng giá rẻ ở Hà Nội', từ khóa nào có khả năng chuyển đổi thành đơn hàng cao hơn?

A. Từ khóa 'mua điện thoại'.
B. Từ khóa 'mua điện thoại Samsung Galaxy S23 Ultra chính hãng giá rẻ ở Hà Nội'.
C. Cả hai từ khóa có khả năng chuyển đổi tương đương.
D. Không thể xác định được.

9. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website sử dụng quá nhiều kỹ thuật SEO 'Black Hat' (SEO mũ đen)?

A. Website sẽ nhanh chóng đạt thứ hạng cao trên Google.
B. Website có thể bị Google phạt, tụt hạng hoặc thậm chí bị loại khỏi kết quả tìm kiếm.
C. Website sẽ thu hút được nhiều liên kết chất lượng.
D. Website sẽ được Google đánh giá là uy tín hơn.

10. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hành động tối ưu hóa SEO On-page?

A. Tối ưu nội dung bài viết chứa từ khóa mục tiêu.
B. Xây dựng liên kết từ website khác về website của bạn.
C. Tối ưu thẻ meta description hấp dẫn.
D. Sử dụng thẻ heading (H1, H2, H3...) để cấu trúc nội dung.

11. Tại sao việc website thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) lại quan trọng trong SEO hiện nay?

A. Giúp website hiển thị đẹp hơn trên máy tính bàn.
B. Vì phần lớn người dùng internet hiện nay sử dụng thiết bị di động để tìm kiếm.
C. Giúp website có nhiều tính năng tương tác hơn.
D. Tăng cường bảo mật cho website.

12. URL thân thiện với SEO (SEO-friendly URL) thường có đặc điểm nào?

A. Chứa nhiều ký tự đặc biệt và số.
B. Ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa liên quan và phân tách bằng dấu gạch ngang.
C. Sử dụng chữ viết tắt và mã hóa.
D. Không chứa bất kỳ từ khóa nào.

13. Robots.txt là file có vai trò gì trong SEO kỹ thuật?

A. Tăng tốc độ tải trang website.
B. Hướng dẫn bot công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu website, chỉ định các trang được phép hoặc không được phép thu thập.
C. Cải thiện bảo mật website.
D. Hiển thị sơ đồ website cho người dùng.

14. Mục tiêu cuối cùng của SEO là gì?

A. Tăng chi phí quảng cáo.
B. Tăng lượng truy cập website từ các nguồn trả phí.
C. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm và thu hút lượng truy cập tự nhiên chất lượng.
D. Làm cho website có thiết kế đẹp mắt nhất.

15. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến trải nghiệm người dùng (UX) trên website và gián tiếp ảnh hưởng đến SEO?

A. Số lượng backlink.
B. Tốc độ tải trang.
C. Mật độ từ khóa trong nội dung.
D. Số lượng trang trên website.

16. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) là gì?

A. Tăng lưu lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Tăng thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.

17. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một phần của SEO On-page?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag).
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlink).
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Tối ưu hóa thẻ mô tả meta (Meta description).

18. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa (Keyword research) lại quan trọng trong SEO?

A. Để thiết kế website đẹp mắt hơn.
B. Để biết khách hàng mục tiêu đang tìm kiếm thông tin gì.
C. Để tăng tốc độ tải trang của website.
D. Để tạo ra nhiều liên kết nội bộ hơn.

19. Thẻ tiêu đề (Title tag) hiển thị ở đâu trên trang kết quả tìm kiếm (SERP)?

A. Ở cuối trang web.
B. Trong URL của trang web.
C. Là dòng chữ màu xanh lam, có thể nhấp vào, dẫn đến trang web.
D. Trong phần chân trang (Footer) của website.

20. Liên kết nội bộ (Internal link) là gì và tại sao nó hữu ích cho SEO?

A. Liên kết từ website khác trỏ về website của bạn, giúp tăng độ tin cậy.
B. Liên kết giữa các trang khác nhau trong cùng một website, giúp điều hướng người dùng và bot tìm kiếm.
C. Liên kết đến các trang mạng xã hội của doanh nghiệp.
D. Liên kết đến các website đối thủ để so sánh sản phẩm.

21. Điều gì xảy ra nếu website của bạn không thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendly) trong bối cảnh SEO hiện nay?

A. Website sẽ tải nhanh hơn trên máy tính.
B. Website có thể bị tụt hạng trên kết quả tìm kiếm trên thiết bị di động.
C. Website sẽ hiển thị đẹp hơn trên máy tính bảng.
D. Không có ảnh hưởng gì đến SEO.

22. So sánh giữa SEO 'White hat' và 'Black hat', phương pháp nào được khuyến khích sử dụng trong dài hạn?

A. Black hat vì mang lại kết quả nhanh chóng hơn.
B. White hat vì tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm và bền vững.
C. Cả hai đều tốt, tùy thuộc vào mục tiêu ngắn hạn hay dài hạn.
D. Không có sự khác biệt lớn giữa hai phương pháp.

23. Ví dụ nào sau đây là một từ khóa đuôi dài (Long-tail keyword)?

A. Điện thoại.
B. Giày thể thao.
C. Mua điện thoại Samsung Galaxy S23 Ultra chính hãng giá rẻ ở Hà Nội.
D. Laptop.

24. Mục đích chính của việc tối ưu hóa hình ảnh trong SEO là gì?

A. Để hình ảnh hiển thị đẹp hơn trên website.
B. Để giảm dung lượng trang và tăng tốc độ tải trang.
C. Để hình ảnh được chia sẻ nhiều hơn trên mạng xã hội.
D. Để website có nhiều màu sắc hơn.

25. Chỉ số 'Tỷ lệ thoát' (Bounce rate) cao có thể ảnh hưởng như thế nào đến SEO?

A. Không ảnh hưởng gì đến SEO.
B. Có thể làm tăng thứ hạng website.
C. Có thể làm giảm thứ hạng website vì cho thấy nội dung không phù hợp hoặc trải nghiệm người dùng kém.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quảng cáo trả phí.

26. Liên kết 'nofollow' được sử dụng khi nào?

A. Khi muốn tăng PageRank cho website.
B. Khi liên kết đến website đối thủ.
C. Khi không muốn chuyển 'link juice' (giá trị liên kết) sang website được liên kết, ví dụ như liên kết quảng cáo hoặc liên kết không tin cậy.
D. Khi muốn liên kết nội bộ.

27. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra nội dung chất lượng cho SEO?

A. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể.
B. Nội dung độc đáo, hữu ích và đáp ứng nhu cầu của người đọc.
C. Nội dung ngắn gọn, dễ đọc.
D. Nội dung được viết bởi người nổi tiếng.

28. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu quả SEO của website?

A. Google Ads.
B. Google Analytics và Google Search Console.
C. Google Drive.
D. Google Translate.

29. Khái niệm 'index' trong SEO nghĩa là gì?

A. Xếp hạng website trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Quá trình công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lưu trữ trang web vào cơ sở dữ liệu của họ để hiển thị trong kết quả tìm kiếm.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Xây dựng liên kết ngược cho website.

30. Điều gì có thể xảy ra nếu website của bạn bị Google phạt (Google penalty) do vi phạm nguyên tắc SEO?

A. Website sẽ được hiển thị nổi bật hơn trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Thứ hạng website có thể bị giảm mạnh hoặc thậm chí bị loại khỏi kết quả tìm kiếm.
C. Website sẽ nhận được nhiều lưu lượng truy cập hơn.
D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.

31. SEO (Search Engine Optimization) là gì?

A. Phương pháp thiết kế website đẹp mắt và thu hút người dùng.
B. Quá trình tối ưu hóa website và nội dung để nâng cao thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Chiến lược quảng bá website trên mạng xã hội để tăng lượng truy cập.
D. Kỹ thuật bảo mật website khỏi các cuộc tấn công mạng.

32. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong SEO On-page?

A. Số lượng backlink từ các website khác.
B. Tốc độ tải trang của website.
C. Chất lượng và sự liên quan của nội dung trên trang.
D. Mức độ phổ biến của website trên mạng xã hội.

33. Tại sao nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) lại quan trọng trong SEO?

A. Giúp website có giao diện đẹp hơn và chuyên nghiệp hơn.
B. Giúp xác định các từ và cụm từ mà người dùng sử dụng để tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của bạn.
C. Giúp tăng tốc độ tải trang của website.
D. Giúp website được bảo mật tốt hơn.

34. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?

A. Hiển thị thông tin tác giả của bài viết.
B. Mô tả ngắn gọn và chính xác nội dung chính của trang, hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
C. Tăng tốc độ tải trang khi người dùng truy cập.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách hiển thị hình ảnh thumbnail.

35. Mô tả meta (Meta description) được sử dụng để làm gì?

A. Hiển thị thông tin liên hệ của doanh nghiệp trên website.
B. Mô tả chi tiết sản phẩm/dịch vụ trên trang.
C. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang, hiển thị dưới tiêu đề trên kết quả tìm kiếm.
D. Chèn các từ khóa mục tiêu vào nội dung trang.

36. Thẻ tiêu đề H1 thường được sử dụng để làm gì trong tối ưu SEO On-page?

A. Tạo danh sách các sản phẩm/dịch vụ nổi bật.
B. Nhấn mạnh từ khóa mục tiêu trong nội dung.
C. Thể hiện tiêu đề chính của trang, giúp công cụ tìm kiếm và người dùng hiểu chủ đề chính.
D. Chia nhỏ nội dung thành các đoạn văn ngắn gọn.

37. Nội dung 'chất lượng' trong SEO được đánh giá dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Độ dài của bài viết (số lượng từ).
B. Số lượng hình ảnh và video được sử dụng.
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu thông tin của người dùng và cung cấp giá trị hữu ích.
D. Mật độ từ khóa mục tiêu trong nội dung.

38. Backlink 'chất lượng' là gì trong SEO Off-page?

A. Backlink từ bất kỳ website nào, miễn là số lượng nhiều.
B. Backlink từ các website có chỉ số DA/PA cao, uy tín và liên quan đến lĩnh vực của bạn.
C. Backlink từ các website mới thành lập để đa dạng nguồn.
D. Backlink từ các website có thiết kế đẹp mắt.

39. Tại sao tốc độ tải trang chậm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến SEO?

A. Làm tăng chi phí hosting và băng thông.
B. Gây khó khăn cho việc theo dõi hiệu suất website.
C. Làm giảm trải nghiệm người dùng, tăng tỷ lệ thoát trang và ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm.
D. Khiến website dễ bị tấn công DDoS hơn.

40. Website 'thân thiện với thiết bị di động' (Mobile-friendly) có ý nghĩa gì trong SEO?

A. Website chỉ hiển thị tốt trên điện thoại di động, không cần trên máy tính.
B. Website có giao diện và chức năng được tối ưu hóa để hiển thị tốt và dễ sử dụng trên các thiết bị di động.
C. Website có ứng dụng di động riêng biệt.
D. Website có thể gửi thông báo đẩy (push notification) đến điện thoại người dùng.

41. Trải nghiệm người dùng (UX) tốt trên website ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Không ảnh hưởng gì đến SEO, UX chỉ quan trọng với người dùng.
B. Ảnh hưởng gián tiếp, UX tốt giúp tăng thời gian ở lại trang và giảm tỷ lệ thoát, từ đó cải thiện SEO.
C. Ảnh hưởng trực tiếp, UX tốt giúp website được Google đánh giá cao hơn ngay lập tức.
D. UX tốt chỉ quan trọng cho SEO trên thiết bị di động, không quan trọng trên máy tính.

42. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số SEO quan trọng cần theo dõi?

A. Organic Traffic (Lưu lượng truy cập tự nhiên).
B. Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang).
C. Page Views (Số lượt xem trang).
D. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.

43. Phương pháp SEO 'White hat' tập trung vào điều gì?

A. Sử dụng các kỹ thuật gian lận để nhanh chóng tăng thứ hạng.
B. Xây dựng nội dung chất lượng và tuân thủ các nguyên tắc của công cụ tìm kiếm.
C. Mua backlink từ các website không liên quan.
D. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung một cách quá mức.

44. SEO Local (SEO địa phương) tập trung vào đối tượng người dùng nào?

A. Người dùng trên toàn thế giới.
B. Người dùng ở một khu vực địa lý cụ thể, lân cận doanh nghiệp.
C. Người dùng chỉ sử dụng máy tính để bàn.
D. Người dùng chỉ sử dụng thiết bị di động.

45. Điều gì KHÔNG đúng về thuật toán tìm kiếm của Google?

A. Thuật toán Google liên tục được cập nhật để cải thiện kết quả tìm kiếm.
B. Thuật toán Google ưu tiên các website có nội dung chất lượng và trải nghiệm người dùng tốt.
C. Thuật toán Google chỉ dựa vào số lượng backlink để xếp hạng website.
D. Thuật toán Google sử dụng nhiều yếu tố khác nhau để đánh giá và xếp hạng website.

46. SEO là viết tắt của cụm từ nào và mục tiêu chính của SEO là gì?

A. Search Engine Optimization - Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, nhằm tăng cường hiển thị và lưu lượng truy cập tự nhiên từ các công cụ tìm kiếm.
B. Social Engagement Optimization - Tối ưu hóa tương tác mạng xã hội, nhằm tăng cường sự tương tác và nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
C. Sales and E-commerce Operation - Vận hành bán hàng và thương mại điện tử, nhằm tối ưu hóa quy trình bán hàng trực tuyến.
D. Systematic Error Observation - Quan sát lỗi hệ thống, nhằm phát hiện và sửa chữa các lỗi kỹ thuật của website.

47. Bạn đang quản lý một trang web bán hàng thời trang trực tuyến. Để cải thiện SEO, bạn nên tập trung ưu tiên vào hoạt động nào sau đây?

A. Tăng cường đăng bài viết về tin tức thời trang trên mạng xã hội.
B. Xây dựng liên kết từ các trang web không liên quan đến thời trang.
C. Nghiên cứu và sử dụng từ khóa liên quan đến thời trang, sản phẩm, và xu hướng trong mô tả sản phẩm và nội dung trang web.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web cho phiên bản máy tính bàn, bỏ qua phiên bản di động.

48. Trong SEO On-page, yếu tố nào sau đây **không** trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng trang web trên công cụ tìm kiếm?

A. Cấu trúc URL thân thiện với người dùng và công cụ tìm kiếm.
B. Số lượng bình luận và lượt thích trên bài viết blog.
C. Sử dụng thẻ tiêu đề (Title Tag) và thẻ mô tả (Meta Description) chứa từ khóa mục tiêu.
D. Tốc độ tải trang nhanh và trải nghiệm người dùng tốt trên thiết bị di động.

49. So sánh giữa 'từ khóa chính' (head keyword) và 'từ khóa đuôi dài' (long-tail keyword) trong SEO, phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Từ khóa chính luôn mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao hơn từ khóa đuôi dài.
B. Từ khóa đuôi dài thường có lượng tìm kiếm cao hơn từ khóa chính.
C. Từ khóa chính thường có tính cạnh tranh cao hơn và phạm vi rộng hơn, trong khi từ khóa đuôi dài cụ thể hơn và nhắm mục tiêu người dùng có ý định mua hàng rõ ràng hơn.
D. Cả từ khóa chính và từ khóa đuôi dài đều không quan trọng bằng việc xây dựng liên kết chất lượng.

50. Nguyên nhân chính khiến một trang web mới tạo thường mất nhiều thời gian để đạt được thứ hạng cao trên Google là gì?

A. Do website chưa được đăng ký với Google Search Console.
B. Do website chưa có đủ 'uy tín' và 'thẩm quyền' trong mắt Google, cần thời gian để thu thập dữ liệu và đánh giá chất lượng.
C. Do website chưa sử dụng dịch vụ quảng cáo trả phí của Google.
D. Do tên miền của website quá ngắn và khó nhớ.

1 / 50

Xem thêm:  Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | SEO cơ bản - Bộ 14

1. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

2 / 50

2. Vì sao nghiên cứu từ khóa (keyword research) được xem là bước quan trọng đầu tiên trong SEO?

3 / 50

3. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng trong SEO On-page, vậy thẻ tiêu đề KHÔNG nên chứa yếu tố nào sau đây?

4 / 50

4. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết nội bộ (internal linking) trong website là gì?

5 / 50

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về SEO Off-page?

6 / 50

6. Trong SEO kỹ thuật (Technical SEO), việc tối ưu tốc độ tải trang quan trọng vì lý do chính nào?

7 / 50

7. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu suất SEO website, ví dụ như số lần hiển thị, số nhấp chuột và các từ khóa mà website đang xếp hạng?

8 / 50

8. So sánh giữa từ khóa 'mua điện thoại' và 'mua điện thoại Samsung Galaxy S23 Ultra chính hãng giá rẻ ở Hà Nội', từ khóa nào có khả năng chuyển đổi thành đơn hàng cao hơn?

9 / 50

9. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website sử dụng quá nhiều kỹ thuật SEO 'Black Hat' (SEO mũ đen)?

10 / 50

10. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hành động tối ưu hóa SEO On-page?

11 / 50

11. Tại sao việc website thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) lại quan trọng trong SEO hiện nay?

12 / 50

12. URL thân thiện với SEO (SEO-friendly URL) thường có đặc điểm nào?

13 / 50

13. Robots.txt là file có vai trò gì trong SEO kỹ thuật?

14 / 50

14. Mục tiêu cuối cùng của SEO là gì?

15 / 50

15. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến trải nghiệm người dùng (UX) trên website và gián tiếp ảnh hưởng đến SEO?

16 / 50

16. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) là gì?

17 / 50

17. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một phần của SEO On-page?

18 / 50

18. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa (Keyword research) lại quan trọng trong SEO?

19 / 50

19. Thẻ tiêu đề (Title tag) hiển thị ở đâu trên trang kết quả tìm kiếm (SERP)?

20 / 50

20. Liên kết nội bộ (Internal link) là gì và tại sao nó hữu ích cho SEO?

21 / 50

21. Điều gì xảy ra nếu website của bạn không thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendly) trong bối cảnh SEO hiện nay?

22 / 50

22. So sánh giữa SEO 'White hat' và 'Black hat', phương pháp nào được khuyến khích sử dụng trong dài hạn?

23 / 50

23. Ví dụ nào sau đây là một từ khóa đuôi dài (Long-tail keyword)?

24 / 50

24. Mục đích chính của việc tối ưu hóa hình ảnh trong SEO là gì?

25 / 50

25. Chỉ số 'Tỷ lệ thoát' (Bounce rate) cao có thể ảnh hưởng như thế nào đến SEO?

26 / 50

26. Liên kết 'nofollow' được sử dụng khi nào?

27 / 50

27. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra nội dung chất lượng cho SEO?

28 / 50

28. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu quả SEO của website?

29 / 50

29. Khái niệm 'index' trong SEO nghĩa là gì?

30 / 50

30. Điều gì có thể xảy ra nếu website của bạn bị Google phạt (Google penalty) do vi phạm nguyên tắc SEO?

31 / 50

31. SEO (Search Engine Optimization) là gì?

32 / 50

32. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong SEO On-page?

33 / 50

33. Tại sao nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) lại quan trọng trong SEO?

34 / 50

34. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?

35 / 50

35. Mô tả meta (Meta description) được sử dụng để làm gì?

36 / 50

36. Thẻ tiêu đề H1 thường được sử dụng để làm gì trong tối ưu SEO On-page?

37 / 50

37. Nội dung 'chất lượng' trong SEO được đánh giá dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

38 / 50

38. Backlink 'chất lượng' là gì trong SEO Off-page?

39 / 50

39. Tại sao tốc độ tải trang chậm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến SEO?

40 / 50

40. Website 'thân thiện với thiết bị di động' (Mobile-friendly) có ý nghĩa gì trong SEO?

41 / 50

41. Trải nghiệm người dùng (UX) tốt trên website ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

42 / 50

42. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số SEO quan trọng cần theo dõi?

43 / 50

43. Phương pháp SEO 'White hat' tập trung vào điều gì?

44 / 50

44. SEO Local (SEO địa phương) tập trung vào đối tượng người dùng nào?

45 / 50

45. Điều gì KHÔNG đúng về thuật toán tìm kiếm của Google?

46 / 50

46. SEO là viết tắt của cụm từ nào và mục tiêu chính của SEO là gì?

47 / 50

47. Bạn đang quản lý một trang web bán hàng thời trang trực tuyến. Để cải thiện SEO, bạn nên tập trung ưu tiên vào hoạt động nào sau đây?

48 / 50

48. Trong SEO On-page, yếu tố nào sau đây **không** trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng trang web trên công cụ tìm kiếm?

49 / 50

49. So sánh giữa 'từ khóa chính' (head keyword) và 'từ khóa đuôi dài' (long-tail keyword) trong SEO, phát biểu nào sau đây là đúng?

50 / 50

50. Nguyên nhân chính khiến một trang web mới tạo thường mất nhiều thời gian để đạt được thứ hạng cao trên Google là gì?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề