Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 22 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 22 ngay nhé.
1. SEO (Search Engine Optimization) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Quá trình xây dựng liên kết từ các trang web khác về trang web của bạn.
B. Quá trình tối ưu hóa trang web để đạt được thứ hạng cao hơn trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Quá trình trả tiền cho các công cụ tìm kiếm để hiển thị trang web của bạn ở vị trí đầu.
D. Quá trình thiết kế lại giao diện trang web để thu hút người dùng.
2. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một yếu tố SEO On-Page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title Tag).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web khác.
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Tối ưu hóa thẻ mô tả meta (Meta Description).
3. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa lại quan trọng trong SEO?
A. Để trang web trông chuyên nghiệp và hiện đại hơn.
B. Để biết người dùng đang tìm kiếm gì và tối ưu hóa nội dung phù hợp với nhu cầu của họ.
C. Để tăng tốc độ tải trang web.
D. Để tránh bị các công cụ tìm kiếm phạt.
4. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?
A. Chỉ hiển thị cho quản trị viên trang web, không ảnh hưởng đến SEO.
B. Giúp công cụ tìm kiếm và người dùng hiểu nội dung chính của trang, ảnh hưởng lớn đến CTR (tỷ lệ nhấp chuột).
C. Chỉ dùng để trang trí giao diện trang web.
D. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
5. Liên kết nội bộ (Internal Link) mang lại lợi ích gì cho SEO?
A. Chỉ giúp người dùng dễ dàng điều hướng trên trang web.
B. Giúp người dùng điều hướng và giúp công cụ tìm kiếm khám phá và lập chỉ mục các trang web hiệu quả hơn.
C. Không có lợi ích gì cho SEO, chỉ làm rối trang web.
D. Chỉ giúp tăng tốc độ tải trang web.
6. Mô tả meta (Meta Description) hiển thị ở đâu trên trang kết quả tìm kiếm?
A. Trong URL của trang web.
B. Bên dưới tiêu đề trang web trong kết quả tìm kiếm.
C. Ở đầu trang web, trên thanh điều hướng.
D. Trong nội dung chính của trang web.
7. Tốc độ tải trang web chậm ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Có thể làm giảm thứ hạng trang web vì trải nghiệm người dùng kém và tỷ lệ thoát trang cao.
C. Có thể giúp trang web xếp hạng cao hơn vì công cụ tìm kiếm thích trang web chậm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động, không ảnh hưởng trên máy tính.
8. Backlink (liên kết ngược) là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO?
A. Liên kết từ trang web của bạn đến các trang web khác, quan trọng để điều hướng người dùng.
B. Liên kết từ các trang web khác về trang web của bạn, được xem là phiếu bầu tín nhiệm và tăng độ uy tín.
C. Liên kết từ các trang mạng xã hội về trang web của bạn, giúp tăng tương tác trên mạng xã hội.
D. Liên kết từ các trang web đối thủ về trang web của bạn, giúp phân tích đối thủ cạnh tranh.
9. Thẻ Heading (H1, H2, H3...) được sử dụng để làm gì trong SEO?
A. Chỉ để thay đổi kích thước chữ trên trang web.
B. Để cấu trúc nội dung, tạo tiêu đề và tiêu đề phụ, giúp công cụ tìm kiếm và người dùng dễ dàng hiểu nội dung.
C. Để chèn hình ảnh vào trang web.
D. Để tạo danh sách các liên kết trên trang web.
10. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (Long-tail keyword) thường mang lại lợi ích gì?
A. Khó xếp hạng hơn so với từ khóa ngắn.
B. Lưu lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi thường cao hơn vì nhắm mục tiêu người dùng cụ thể.
C. Dễ dàng thu hút lưu lượng truy cập lớn nhưng không chất lượng.
D. Không có lợi ích gì đặc biệt so với từ khóa ngắn.
11. Ví dụ nào sau đây là hành vi 'Black Hat SEO'?
A. Tạo nội dung chất lượng cao và hữu ích cho người dùng.
B. Xây dựng liên kết tự nhiên từ các trang web uy tín.
C. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung một cách quá mức để thao túng thứ hạng.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
12. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích từ khóa và theo dõi thứ hạng website?
A. Microsoft Word.
B. Google Search Console.
C. Facebook Ads Manager.
D. Adobe Photoshop.
13. Tại sao website cần phải thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendly) trong SEO?
A. Chỉ để thu hút người dùng di động, không ảnh hưởng đến SEO trên máy tính.
B. Vì Google ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động (Mobile-first indexing) và trải nghiệm người dùng trên di động quan trọng.
C. Chỉ để hiển thị đẹp hơn trên điện thoại, không liên quan đến thứ hạng.
D. Để giảm chi phí thiết kế website.
14. Sitemap XML có vai trò gì trong SEO?
A. Để trang trí trang web.
B. Để giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin trên trang web.
C. Để cung cấp cho công cụ tìm kiếm sơ đồ trang web, giúp chúng thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trang web hiệu quả hơn.
D. Để tăng tốc độ tải trang web.
15. So sánh SEO và quảng cáo trả phí (ví dụ: Google Ads), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. SEO tốn kém hơn quảng cáo trả phí.
B. SEO mang lại kết quả ngay lập tức, quảng cáo trả phí cần thời gian.
C. SEO tập trung vào lưu lượng truy cập tự nhiên (miễn phí), quảng cáo trả phí tạo ra lưu lượng truy cập có trả tiền.
D. SEO chỉ phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ, quảng cáo trả phí phù hợp cho doanh nghiệp lớn.
16. SEO là viết tắt của cụm từ nào dưới đây?
A. Search Engine Optimization
B. Social Engagement Optimization
C. Sales and E-commerce Operations
D. Systematic Enterprise Organization
17. Mục tiêu chính của SEO là gì?
A. Tăng lưu lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Tăng thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) cho các từ khóa mục tiêu.
C. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.
18. Yếu tố nào sau đây được xem là **quan trọng nhất** trong SEO On-Page?
A. Số lượng backlink trỏ về website.
B. Tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng.
C. Mật độ từ khóa trong nội dung.
D. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description).
19. Backlink là gì và tại sao chúng quan trọng đối với SEO?
A. Backlink là các liên kết nội bộ giữa các trang trong cùng một website, giúp cải thiện cấu trúc website.
B. Backlink là các liên kết từ website khác trỏ về website của bạn, được xem như phiếu bầu tín nhiệm từ website khác.
C. Backlink là các liên kết từ website của bạn trỏ ra các website khác, giúp tăng độ tin cậy.
D. Backlink là các liên kết được mua từ các website khác, giúp tăng nhanh thứ hạng.
20. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (long-tail keyword) thường mang lại lợi ích gì?
A. Cạnh tranh cao hơn nhưng lưu lượng truy cập lớn hơn.
B. Cạnh tranh thấp hơn, nhắm mục tiêu đối tượng cụ thể và tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
C. Dễ dàng xếp hạng nhưng ít liên quan đến nội dung website.
D. Không có sự khác biệt so với từ khóa ngắn.
21. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu suất SEO của website và các từ khóa?
A. Google Ads
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google My Business
22. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng đối với SEO?
A. Tốc độ tải trang nhanh giúp website trông chuyên nghiệp hơn.
B. Tốc độ tải trang nhanh cải thiện trải nghiệm người dùng, giảm tỷ lệ thoát trang và được Google đánh giá cao.
C. Tốc độ tải trang nhanh giúp tiết kiệm băng thông cho người dùng.
D. Tốc độ tải trang nhanh không ảnh hưởng đến SEO, chỉ quan trọng với người dùng.
23. Sitemap là gì và vai trò của nó trong SEO?
A. Sitemap là một trang web hiển thị sơ đồ tổ chức của công ty.
B. Sitemap là một tệp tin XML liệt kê tất cả các trang quan trọng trên website, giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu hiệu quả hơn.
C. Sitemap là một công cụ phân tích từ khóa cho website.
D. Sitemap là một plugin giúp tăng tốc độ tải trang.
24. Thẻ 'alt text' (văn bản thay thế) cho hình ảnh có vai trò gì trong SEO?
A. Tăng kích thước hình ảnh để hiển thị đẹp hơn.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh khi không thể 'đọc' được hình ảnh, đồng thời cải thiện khả năng tiếp cận cho người dùng khiếm thị.
C. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Thay thế hình ảnh bằng văn bản khi hình ảnh không tải được.
25. Ví dụ nào sau đây là hành động **không** nên làm trong SEO?
A. Xây dựng nội dung chất lượng, độc đáo và hữu ích cho người dùng.
B. Tối ưu hóa website cho thiết bị di động.
C. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) vào nội dung một cách không tự nhiên.
D. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website uy tín trong ngành.
26. Sự khác biệt chính giữa SEO 'mũ trắng' (White Hat SEO) và SEO 'mũ đen' (Black Hat SEO) là gì?
A. SEO mũ trắng tập trung vào kỹ thuật, SEO mũ đen tập trung vào nội dung.
B. SEO mũ trắng tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, SEO mũ đen sử dụng các thủ thuật gian lận để nhanh chóng đạt thứ hạng cao.
C. SEO mũ trắng chỉ dành cho website lớn, SEO mũ đen dành cho website nhỏ.
D. SEO mũ trắng là SEO miễn phí, SEO mũ đen là SEO trả phí.
27. Điều gì sẽ xảy ra nếu website của bạn không được tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile-friendly)?
A. Website sẽ hiển thị đẹp hơn trên máy tính.
B. Website có thể bị giảm thứ hạng trên kết quả tìm kiếm trên di động, do Google ưu tiên website mobile-friendly.
C. Website sẽ tải nhanh hơn trên di động.
D. Không có ảnh hưởng gì đến SEO.
28. Trong SEO, 'internal link' (liên kết nội bộ) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng số lượng backlink cho website.
B. Giúp người dùng và công cụ tìm kiếm dễ dàng điều hướng và khám phá nội dung trên website, đồng thời phân bổ 'link juice' giữa các trang.
C. Cải thiện tốc độ tải trang.
D. Tăng độ tin cậy của website với người dùng.
29. Đâu là ví dụ về một yếu tố **Off-Page SEO**?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) của trang.
B. Xây dựng liên kết từ các website khác (link building).
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Sử dụng từ khóa trong nội dung trang.
30. Khi phân tích từ khóa, yếu tố nào sau đây **không** nên được ưu tiên?
A. Lưu lượng tìm kiếm (search volume) của từ khóa.
B. Mức độ cạnh tranh (keyword difficulty) của từ khóa.
C. Mức độ liên quan (relevance) của từ khóa với nội dung và sản phẩm/dịch vụ của website.
D. Độ dài của từ khóa (ngắn hay dài).
31. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Một phương pháp quảng cáo trả phí để tăng lưu lượng truy cập website.
B. Quá trình tối ưu hóa website để nâng cao thứ hạng trên trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Một loại virus máy tính tấn công các công cụ tìm kiếm.
D. Phần mềm quản lý nội dung website.
32. Trong SEO, thuật ngữ 'từ khóa' (keyword) đề cập đến điều gì?
A. Các từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm kiếm thông tin.
B. Các từ được sử dụng trong tên miền website.
C. Các từ xuất hiện nhiều nhất trên trang web.
D. Các từ dùng để đặt tên file ảnh trên website.
33. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là yếu tố SEO On-page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag).
B. Xây dựng liên kết từ website khác về website của bạn (Backlink).
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Tối ưu hóa thẻ mô tả (Meta description).
34. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ tiêu đề (Heading tags - H1, H2, H3...) trong nội dung website là gì?
A. Để trang trí cho văn bản thêm đẹp mắt.
B. Để tăng kích thước chữ cho các tiêu đề.
C. Để cấu trúc nội dung rõ ràng và giúp công cụ tìm kiếm hiểu được chủ đề của từng phần nội dung.
D. Để tạo ra các liên kết nội bộ trong bài viết.
35. Liên kết nội bộ (Internal link) là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO?
A. Liên kết từ website của bạn đến website khác, giúp tăng độ uy tín.
B. Liên kết giữa các trang khác nhau trên cùng một website, giúp điều hướng người dùng và phân phối sức mạnh SEO.
C. Liên kết từ mạng xã hội về website.
D. Liên kết từ email marketing đến website.
36. Trong SEO, 'backlink' được hiểu là gì?
A. Liên kết trả phí để quảng cáo website.
B. Liên kết từ website khác trỏ về website của bạn.
C. Liên kết từ website của bạn trỏ ra các website khác.
D. Liên kết trong phần footer của website.
37. Tại sao tốc độ tải trang web (page speed) lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp website trông chuyên nghiệp hơn.
B. Vì tốc độ tải trang nhanh cải thiện trải nghiệm người dùng, giảm tỷ lệ thoát trang và được công cụ tìm kiếm đánh giá cao.
C. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp tiết kiệm chi phí hosting.
D. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp website hiển thị đẹp hơn trên mobile.
38. Thẻ mô tả (Meta description) có vai trò gì trong SEO?
A. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu toàn bộ nội dung của trang web.
B. Hiển thị đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang web dưới tiêu đề trên trang kết quả tìm kiếm, thu hút người dùng nhấp vào.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Chứa các từ khóa chính để tăng thứ hạng.
39. URL thân thiện với SEO (SEO-friendly URL) là gì?
A. URL chứa nhiều ký tự đặc biệt để gây ấn tượng.
B. URL ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa liên quan đến nội dung trang và phân tách các từ bằng dấu gạch ngang.
C. URL chỉ bao gồm số và ký tự ngẫu nhiên.
D. URL dài và chứa nhiều thư mục con.
40. Tại sao website cần phải thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendly) để SEO hiệu quả?
A. Vì người dùng di động thích website màu sắc sặc sỡ.
B. Vì Google ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động (Mobile-first indexing), website không thân thiện với di động có thể bị tụt hạng.
C. Vì website mobile-friendly thường có giá hosting rẻ hơn.
D. Vì website mobile-friendly dễ dàng chia sẻ lên mạng xã hội.
41. XML Sitemap có vai trò gì trong SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu và lập chỉ mục tất cả các trang trên website.
C. Bảo vệ website khỏi bị tấn công.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
42. Phương pháp SEO 'White hat' và 'Black hat' khác nhau như thế nào?
A. White hat là SEO trả phí, Black hat là SEO miễn phí.
B. White hat tập trung vào kỹ thuật, Black hat tập trung vào nội dung.
C. White hat tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm và tập trung vào giá trị lâu dài, Black hat sử dụng các thủ thuật gian lận để nhanh chóng đạt thứ hạng cao nhưng có nguy cơ bị phạt.
D. White hat dành cho website lớn, Black hat dành cho website nhỏ.
43. Ví dụ nào sau đây là một hành động SEO 'Black hat'?
A. Tối ưu hóa nội dung bài viết bằng từ khóa liên quan.
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website uy tín.
C. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) quá mức vào nội dung.
D. Cải thiện tốc độ tải trang web.
44. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi hiệu quả SEO của website?
A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Excel.
45. Mục tiêu cuối cùng của SEO đối với doanh nghiệp là gì?
A. Đạt được thứ hạng cao nhất trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Tăng lượng truy cập website.
C. Tăng nhận diện thương hiệu.
D. Tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận thông qua việc thu hút khách hàng tiềm năng từ công cụ tìm kiếm.
46. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Nâng cao trải nghiệm người dùng trên website.
C. Tăng lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) đến website từ các công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
47. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (long-tail keyword) thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Có lượng tìm kiếm hàng tháng rất cao và độ cạnh tranh thấp.
B. Có độ dài ngắn, thường chỉ gồm 1-2 từ.
C. Cụ thể và chi tiết, thể hiện rõ ý định tìm kiếm của người dùng.
D. Chỉ được sử dụng trong quảng cáo trả phí (PPC).
48. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố SEO On-page quan trọng?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website khác (backlink).
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang (page speed).
D. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong nội dung và các thẻ heading.
49. Giả sử website của bạn bị giảm đáng kể lượng truy cập tự nhiên sau một đợt cập nhật thuật toán lớn của Google. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để phân tích và khắc phục tình trạng này?
A. Ngừng mọi hoạt động SEO và chờ đợi tình hình cải thiện.
B. Tập trung tăng cường quảng cáo trả phí để bù đắp lượng truy cập bị mất.
C. Nghiên cứu chi tiết về bản cập nhật thuật toán, phân tích dữ liệu website và điều chỉnh chiến lược SEO cho phù hợp.
D. Thay đổi toàn bộ nội dung website để làm mới.
50. Liên kết nội bộ (internal link) mang lại lợi ích gì cho SEO?
A. Chỉ giúp tăng thời gian người dùng ở lại trên website.
B. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu (crawl) website hiệu quả hơn và phân phối giá trị liên kết (link juice) giữa các trang.
C. Giúp tăng thứ hạng trực tiếp trên trang kết quả tìm kiếm (SERP).
D. Chỉ có tác dụng đối với người dùng, không ảnh hưởng đến SEO.