Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | SEO cơ bản – Bộ 7

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


SEO cơ bản

Bộ 7 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phần SEO cơ bản

Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 7 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 7 ngay nhé.

1. SEO (Search Engine Optimization) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Một phương pháp xây dựng website đẹp mắt và thu hút người dùng.
B. Một tập hợp các kỹ thuật nhằm tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm.
C. Một hình thức quảng cáo trực tuyến trả phí để tăng lượng truy cập website.
D. Một công cụ phân tích website để đo lường hiệu quả hoạt động.

2. Tại sao SEO lại quan trọng đối với một doanh nghiệp trực tuyến?

A. SEO giúp website tải nhanh hơn, cải thiện trải nghiệm người dùng.
B. SEO đảm bảo website luôn hiển thị đẹp trên mọi thiết bị di động.
C. SEO giúp tăng độ nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng một cách bền vững thông qua tìm kiếm tự nhiên.
D. SEO giúp giảm chi phí quảng cáo và marketing trực tuyến.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố On-page SEO?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag) và mô tả meta (Meta description).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website khác (Backlinks).
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết và sử dụng từ khóa mục tiêu.
D. Tối ưu hóa cấu trúc URL thân thiện với SEO.

4. Từ khóa 'đuôi dài' (Long-tail keyword) có đặc điểm gì nổi bật?

A. Có lượng tìm kiếm rất lớn và độ cạnh tranh cao.
B. Thường là các từ khóa ngắn gọn, chung chung và dễ nhớ.
C. Là các cụm từ khóa dài, cụ thể, hướng đến nhu cầu tìm kiếm chi tiết và có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
D. Chỉ phù hợp với các website bán hàng trực tuyến.

5. Mục đích chính của việc nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) trong SEO là gì?

A. Để tạo ra danh sách các từ khóa mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.
B. Để xác định các từ khóa mà người dùng mục tiêu sử dụng khi tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của bạn.
C. Để tăng số lượng từ khóa được nhồi nhét vào nội dung website.
D. Để chọn ra những từ khóa có lượng tìm kiếm cao nhất bất kể sự liên quan đến website.

6. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?

A. Chỉ hiển thị trên trang web cho người dùng xem.
B. Là yếu tố chính để Google xác định chủ đề chính của trang và hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Không ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm, chỉ quan trọng về mặt thẩm mỹ.
D. Chỉ cần chứa từ khóa chính, không cần hấp dẫn người dùng.

7. Liên kết nội bộ (Internal link) là gì và tại sao chúng quan trọng cho SEO?

A. Liên kết từ website của bạn đến website của đối thủ cạnh tranh.
B. Liên kết từ website của bạn đến các trang mạng xã hội.
C. Liên kết từ trang này sang trang khác trong cùng một website, giúp điều hướng người dùng và công cụ tìm kiếm, phân phối sức mạnh liên kết trong website.
D. Liên kết từ website của bạn đến các website có liên quan nhưng không phải là đối thủ.

8. Trong SEO, 'backlink chất lượng' được đánh giá dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Số lượng backlink càng nhiều càng tốt, không quan trọng chất lượng.
B. Backlink từ các website có chỉ số DA (Domain Authority) và PA (Page Authority) cao, có liên quan đến chủ đề website của bạn.
C. Backlink từ bất kỳ website nào, miễn là có traffic.
D. Backlink từ các website mới thành lập để tránh bị phạt.

9. Tốc độ tải trang (Page speed) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Tốc độ tải trang nhanh không ảnh hưởng đến SEO.
B. Tốc độ tải trang chậm có thể làm tăng tỷ lệ thoát trang (Bounce rate) và giảm trải nghiệm người dùng, ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng SEO.
C. Tốc độ tải trang chỉ quan trọng đối với website thương mại điện tử.
D. Tốc độ tải trang chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.

10. Responsive design (thiết kế đáp ứng) quan trọng như thế nào đối với SEO?

A. Không quan trọng, vì SEO chỉ tập trung vào phiên bản desktop của website.
B. Rất quan trọng, vì Google ưu tiên các website thân thiện với thiết bị di động và trải nghiệm người dùng trên mọi thiết bị.
C. Chỉ quan trọng nếu website của bạn có lượng truy cập lớn từ thiết bị di động.
D. Responsive design chỉ ảnh hưởng đến giao diện người dùng, không liên quan đến SEO.

11. Sitemap XML có vai trò gì trong SEO?

A. Hiển thị sơ đồ website cho người dùng xem.
B. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu (crawl) và lập chỉ mục (index) tất cả các trang trên website của bạn.
C. Tăng tốc độ tải trang của website.
D. Cải thiện giao diện người dùng của website.

12. Thẻ Meta Description (Mô tả meta) được sử dụng để làm gì?

A. Hiển thị nội dung chính của trang web cho người dùng.
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang, hiển thị dưới tiêu đề trang trên trang kết quả tìm kiếm, nhằm thu hút người dùng nhấp vào.
C. Chứa các từ khóa quan trọng để tăng thứ hạng tìm kiếm.
D. Thay thế cho thẻ tiêu đề (Title tag) khi thẻ tiêu đề quá dài.

13. Ví dụ nào sau đây là hành vi 'Black Hat SEO' (SEO mũ đen)?

A. Xây dựng nội dung chất lượng và hữu ích cho người dùng.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng.
C. Nhồi nhét từ khóa (Keyword stuffing) quá mức vào nội dung.
D. Xây dựng liên kết tự nhiên từ các website uy tín.

14. CTR (Click-Through Rate) trong SEO là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột vào quảng cáo.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết website của bạn trên trang kết quả tìm kiếm so với tổng số lần hiển thị, phản ánh mức độ hấp dẫn của tiêu đề và mô tả trang.
C. Số lượng từ khóa được sử dụng trong nội dung website.
D. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website.

15. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ SEO?

A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. SEMrush.
D. Microsoft Word.

16. SEO là viết tắt của cụm từ nào dưới đây?

A. Search Engine Optimization
B. Social Engagement Optimization
C. Systematic Enterprise Operation
D. Sales and E-commerce Output

17. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố xếp hạng chính của Google?

A. Chất lượng nội dung
B. Số lượng từ khóa trong bài viết
C. Trải nghiệm người dùng (UX)
D. Backlinks chất lượng

18. Mục đích chính của việc nghiên cứu từ khóa trong SEO là gì?

A. Để tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Để hiểu rõ nhu cầu tìm kiếm của người dùng và tối ưu nội dung phù hợp.
C. Để tăng thứ hạng trang web trên mạng xã hội.
D. Để tạo ra nhiều quảng cáo trả phí hơn.

19. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng nhất trong SEO On-page ở khía cạnh nào?

A. Ảnh hưởng đến tốc độ tải trang.
B. Hiển thị thông tin trang web trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) và thu hút người dùng click.
C. Tăng cường khả năng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.
D. Cải thiện cấu trúc URL của trang web.

20. Trong SEO Off-page, backlinks chất lượng được đánh giá cao hơn backlinks số lượng. Điều gì sau đây thể hiện một backlink chất lượng?

A. Backlink từ nhiều trang web khác nhau, bất kể chất lượng.
B. Backlink từ các trang web có liên quan đến lĩnh vực của bạn, có độ uy tín cao (Domain Authority - DA).
C. Backlink từ các trang web mới thành lập.
D. Backlink từ các trang web có quá nhiều liên kết ra ngoài.

21. Công cụ nào sau đây của Google giúp bạn theo dõi hiệu quả SEO của website?

A. Google Ads
B. Google Analytics và Google Search Console
C. Google Drive
D. Google Translate

22. Robots.txt là file có vai trò gì trong SEO?

A. Tối ưu tốc độ tải trang.
B. Hướng dẫn các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu (crawl) và lập chỉ mục (index) trang web.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
D. Xây dựng liên kết nội bộ.

23. Sitemap XML giúp ích cho SEO như thế nào?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng tìm và lập chỉ mục tất cả các trang trên website.
C. Cải thiện khả năng hiển thị trên mạng xã hội.
D. Tăng cường bảo mật cho website.

24. Điều gì xảy ra khi website của bạn không thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) trong bối cảnh hiện nay?

A. Không ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm.
B. Có thể bị Google phạt và giảm thứ hạng, đặc biệt trên tìm kiếm di động.
C. Tăng chi phí quảng cáo Google Ads.
D. Giảm lượng truy cập từ máy tính để bàn.

25. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?

A. www.example.com/p=123
B. www.example.com/category/product-name-seo-friendly
C. www.example.com/index.php?id=456&lang=en
D. www.example.com/!@#$%^

26. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng trong SEO?

A. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không liên quan SEO.
B. Là một yếu tố xếp hạng của Google và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
C. Chỉ quan trọng đối với website thương mại điện tử.
D. Chỉ quan trọng đối với website tin tức.

27. Giả sử bạn viết một bài blog về 'Cách làm SEO cho người mới bắt đầu'. Tiêu đề nào sau đây được tối ưu SEO tốt nhất?

A. SEO cho Newbies
B. Hướng Dẫn SEO Chi Tiết Cho Người Mới Bắt Đầu 2023
C. Tìm Hiểu Về SEO
D. SEO: Tất Tần Tật

28. So sánh giữa 'nofollow' và 'dofollow' link, điểm khác biệt chính là gì?

A. Nofollow link giúp tăng thứ hạng nhanh hơn dofollow link.
B. Dofollow link truyền 'page authority' sang website được liên kết, còn nofollow thì không.
C. Nofollow link chỉ dùng cho liên kết nội bộ, dofollow link cho liên kết bên ngoài.
D. Cả hai loại link đều không ảnh hưởng đến SEO.

29. Nguyên nhân chính dẫn đến việc website bị 'rớt hạng' đột ngột trên Google có thể là gì?

A. Website có quá nhiều trang.
B. Website vi phạm chính sách của Google (ví dụ: nội dung trùng lặp, spam backlinks) hoặc bị thuật toán Google cập nhật.
C. Website có quá ít liên kết nội bộ.
D. Website không có sitemap XML.

30. Ngoại lệ nào sau đây **không** cần tối ưu SEO?

A. Trang chủ của một website bán hàng trực tuyến.
B. Trang giới thiệu sản phẩm/dịch vụ.
C. Trang 'Cảm ơn' sau khi người dùng đăng ký hoặc mua hàng.
D. Bài viết blog chia sẻ kiến thức chuyên ngành.

31. SEO (Search Engine Optimization) là gì?

A. Phương pháp thiết kế website đẹp mắt và thu hút người dùng.
B. Quy trình tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Chiến lược quảng cáo trả phí để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
D. Hoạt động quản lý và duy trì website hoạt động ổn định.

32. Tại sao nghiên cứu từ khóa (keyword research) lại quan trọng trong SEO?

A. Để tăng số lượng bài viết trên website.
B. Để biết khách hàng tiềm năng đang tìm kiếm thông tin gì và sử dụng từ khóa nào.
C. Để thiết kế giao diện website thân thiện hơn với người dùng.
D. Để xây dựng liên kết chất lượng từ các website khác.

33. Thẻ tiêu đề (title tag) trên trang web có vai trò chính là gì trong SEO?

A. Hiển thị nội dung chính của bài viết trên trang.
B. Mô tả ngắn gọn và hấp dẫn nội dung trang để hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Chứa thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
D. Tạo hiệu ứng đồ họa đặc biệt cho trang web.

34. Liên kết ngoài (backlink) chất lượng từ các website khác mang lại lợi ích gì cho SEO?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Cải thiện độ uy tín của website và tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Tăng tương tác trên mạng xã hội.

35. Tốc độ tải trang web chậm ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến SEO, chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
B. Gây khó chịu cho người dùng, tăng tỷ lệ thoát trang và bị công cụ tìm kiếm đánh giá thấp.
C. Chỉ ảnh hưởng đến quảng cáo trả phí, không liên quan đến SEO tự nhiên.
D. Làm tăng thời gian người dùng ở lại trang web.

36. Hoạt động 'crawling' của công cụ tìm kiếm (ví dụ Googlebot) là gì?

A. Quá trình người dùng tìm kiếm thông tin trên internet.
B. Quá trình công cụ tìm kiếm tự động thu thập dữ liệu và thông tin từ các trang web trên internet.
C. Quá trình tối ưu hóa nội dung website để thân thiện với công cụ tìm kiếm.
D. Quá trình xây dựng liên kết từ các website khác về website của mình.

37. Khi người dùng tìm kiếm từ khóa 'mua điện thoại Samsung Galaxy S23 Ultra chính hãng Hà Nội', ý định tìm kiếm chính của họ là gì?

A. Tìm kiếm thông tin so sánh giữa các dòng điện thoại Samsung.
B. Muốn mua điện thoại Samsung Galaxy S23 Ultra chính hãng tại Hà Nội.
C. Tìm kiếm đánh giá và review về điện thoại Samsung Galaxy S23 Ultra.
D. Tìm kiếm địa chỉ cửa hàng Samsung chính hãng tại Hà Nội.

38. Chỉ số 'thứ hạng từ khóa' (keyword ranking) trong SEO cho biết điều gì?

A. Số lượng khách hàng truy cập vào website từ kết quả tìm kiếm.
B. Vị trí website hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm (SERPs) cho một từ khóa cụ thể.
C. Mức độ cạnh tranh của từ khóa trên thị trường.
D. Chất lượng nội dung của website so với đối thủ cạnh tranh.

39. Sự khác biệt chính giữa SEO 'White hat' và SEO 'Black hat' là gì?

A. SEO White hat tốn kém hơn, SEO Black hat rẻ hơn.
B. SEO White hat tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, SEO Black hat sử dụng các thủ thuật gian lận.
C. SEO White hat tập trung vào từ khóa dài, SEO Black hat tập trung vào từ khóa ngắn.
D. SEO White hat chỉ dành cho website lớn, SEO Black hat dành cho website nhỏ.

40. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ meta description trong SEO là gì?

A. Tối ưu hóa mật độ từ khóa chính trong nội dung trang.
B. Cung cấp mô tả ngắn gọn, hấp dẫn về nội dung trang để thu hút người dùng nhấp vào kết quả tìm kiếm.
C. Cải thiện tốc độ tải trang web.
D. Xác định ngôn ngữ chính của trang web.

41. Tại sao việc sử dụng các thẻ tiêu đề (H1, H2, H3...) lại quan trọng trong tối ưu hóa nội dung SEO?

A. Chỉ để trang trí và làm đẹp bố cục bài viết.
B. Giúp cấu trúc nội dung rõ ràng, mạch lạc và giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về chủ đề của trang.
C. Để tăng kích thước chữ và làm nổi bật các phần quan trọng trong bài viết.
D. Để chèn nhiều từ khóa hơn vào bài viết một cách tự nhiên.

42. Vì sao website thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) lại trở nên quan trọng trong SEO hiện nay?

A. Vì thiết kế mobile-friendly giúp website trông đẹp mắt hơn trên máy tính để bàn.
B. Vì số lượng người dùng truy cập internet bằng thiết bị di động ngày càng tăng và Google ưu tiên website mobile-friendly.
C. Vì website mobile-friendly thường có tốc độ tải trang nhanh hơn.
D. Vì website mobile-friendly dễ dàng chia sẻ lên mạng xã hội hơn.

43. Ví dụ nào sau đây là hành vi 'nhồi nhét từ khóa' (keyword stuffing) và tại sao nên tránh?

A. Sử dụng từ khóa chính một cách tự nhiên trong tiêu đề và các đoạn văn.
B. Lặp đi lặp lại từ khóa mục tiêu một cách quá mức và không tự nhiên trong nội dung trang.
C. Sử dụng các từ khóa liên quan và từ đồng nghĩa để làm phong phú nội dung.
D. Sử dụng từ khóa trong thẻ meta description và thẻ alt của hình ảnh.

44. Cấu trúc website (website structure) tốt cho SEO nên được xây dựng như thế nào?

A. Phức tạp, nhiều tầng lớp và liên kết chằng chịt để chứa được nhiều nội dung.
B. Đơn giản, dễ điều hướng, phân chia theo chủ đề rõ ràng và có hệ thống liên kết nội bộ hợp lý.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh bắt mắt để thu hút người dùng.
D. Không cần quan tâm đến cấu trúc, chỉ cần tập trung vào nội dung chất lượng.

45. Đối với một doanh nghiệp địa phương, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong SEO?

A. Xây dựng liên kết từ các website có độ uy tín cao trên toàn thế giới.
B. Tối ưu hóa trang Google My Business và đảm bảo thông tin NAP (Name, Address, Phone) nhất quán trên các nền tảng.
C. Tập trung vào các từ khóa có độ cạnh tranh cao trên toàn quốc.
D. Sử dụng quảng cáo trả phí trên truyền hình và báo chí.

46. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Nâng cao thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs) cho các từ khóa mục tiêu.
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.

47. Tại sao việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) lại quan trọng đối với SEO?

A. Vì UX tốt giúp website có giao diện đẹp mắt hơn.
B. Vì Google ưu tiên các website có UX tốt hơn trong thuật toán xếp hạng.
C. Vì UX tốt giúp tăng tốc độ tải trang.
D. Vì UX tốt giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và giảm tỷ lệ thoát trang, từ đó gửi tín hiệu tích cực đến công cụ tìm kiếm.

48. Bạn vừa viết một bài blog mới về 'Cách làm SEO cho người mới bắt đầu'. Đâu là bước **quan trọng nhất** bạn cần thực hiện **ngay lập tức** để tối ưu SEO cho bài viết này?

A. Chia sẻ bài viết lên tất cả các mạng xã hội.
B. Xây dựng thật nhiều backlink trỏ về bài viết.
C. Nghiên cứu từ khóa và tối ưu hóa tiêu đề, mô tả, và nội dung bài viết xoay quanh từ khóa mục tiêu.
D. Gửi email thông báo bài viết mới cho tất cả người đăng ký.

49. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được xem là **SEO On-page**?

A. Xây dựng liên kết từ các website khác về website của bạn (backlink).
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang của website.
C. Quảng bá website trên các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến.
D. Chạy quảng cáo trả phí trên Google Ads.

50. Điều gì **KHÔNG PHẢI** là hậu quả tiêu cực của việc 'nhồi nhét từ khóa' (keyword stuffing) trong nội dung website?

A. Làm giảm trải nghiệm người dùng vì nội dung trở nên khó đọc và kém tự nhiên.
B. Bị công cụ tìm kiếm phạt và hạ thứ hạng website.
C. Tăng lượng truy cập tự nhiên từ công cụ tìm kiếm.
D. Mất uy tín trong mắt người dùng và khách hàng tiềm năng.

1 / 50

Xem thêm:  Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | SEO cơ bản - Bộ 4

1. SEO (Search Engine Optimization) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

2 / 50

2. Tại sao SEO lại quan trọng đối với một doanh nghiệp trực tuyến?

3 / 50

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố On-page SEO?

4 / 50

4. Từ khóa 'đuôi dài' (Long-tail keyword) có đặc điểm gì nổi bật?

5 / 50

5. Mục đích chính của việc nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) trong SEO là gì?

6 / 50

6. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?

7 / 50

7. Liên kết nội bộ (Internal link) là gì và tại sao chúng quan trọng cho SEO?

8 / 50

8. Trong SEO, 'backlink chất lượng' được đánh giá dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

9 / 50

9. Tốc độ tải trang (Page speed) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

10 / 50

10. Responsive design (thiết kế đáp ứng) quan trọng như thế nào đối với SEO?

11 / 50

11. Sitemap XML có vai trò gì trong SEO?

12 / 50

12. Thẻ Meta Description (Mô tả meta) được sử dụng để làm gì?

13 / 50

13. Ví dụ nào sau đây là hành vi 'Black Hat SEO' (SEO mũ đen)?

14 / 50

14. CTR (Click-Through Rate) trong SEO là gì và tại sao nó quan trọng?

15 / 50

15. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ SEO?

16 / 50

16. SEO là viết tắt của cụm từ nào dưới đây?

17 / 50

17. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố xếp hạng chính của Google?

18 / 50

18. Mục đích chính của việc nghiên cứu từ khóa trong SEO là gì?

19 / 50

19. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng nhất trong SEO On-page ở khía cạnh nào?

20 / 50

20. Trong SEO Off-page, backlinks chất lượng được đánh giá cao hơn backlinks số lượng. Điều gì sau đây thể hiện một backlink chất lượng?

21 / 50

21. Công cụ nào sau đây của Google giúp bạn theo dõi hiệu quả SEO của website?

22 / 50

22. Robots.txt là file có vai trò gì trong SEO?

23 / 50

23. Sitemap XML giúp ích cho SEO như thế nào?

24 / 50

24. Điều gì xảy ra khi website của bạn không thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) trong bối cảnh hiện nay?

25 / 50

25. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?

26 / 50

26. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng trong SEO?

27 / 50

27. Giả sử bạn viết một bài blog về 'Cách làm SEO cho người mới bắt đầu'. Tiêu đề nào sau đây được tối ưu SEO tốt nhất?

28 / 50

28. So sánh giữa 'nofollow' và 'dofollow' link, điểm khác biệt chính là gì?

29 / 50

29. Nguyên nhân chính dẫn đến việc website bị 'rớt hạng' đột ngột trên Google có thể là gì?

30 / 50

30. Ngoại lệ nào sau đây **không** cần tối ưu SEO?

31 / 50

31. SEO (Search Engine Optimization) là gì?

32 / 50

32. Tại sao nghiên cứu từ khóa (keyword research) lại quan trọng trong SEO?

33 / 50

33. Thẻ tiêu đề (title tag) trên trang web có vai trò chính là gì trong SEO?

34 / 50

34. Liên kết ngoài (backlink) chất lượng từ các website khác mang lại lợi ích gì cho SEO?

35 / 50

35. Tốc độ tải trang web chậm ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?

36 / 50

36. Hoạt động 'crawling' của công cụ tìm kiếm (ví dụ Googlebot) là gì?

37 / 50

37. Khi người dùng tìm kiếm từ khóa 'mua điện thoại Samsung Galaxy S23 Ultra chính hãng Hà Nội', ý định tìm kiếm chính của họ là gì?

38 / 50

38. Chỉ số 'thứ hạng từ khóa' (keyword ranking) trong SEO cho biết điều gì?

39 / 50

39. Sự khác biệt chính giữa SEO 'White hat' và SEO 'Black hat' là gì?

40 / 50

40. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ meta description trong SEO là gì?

41 / 50

41. Tại sao việc sử dụng các thẻ tiêu đề (H1, H2, H3...) lại quan trọng trong tối ưu hóa nội dung SEO?

42 / 50

42. Vì sao website thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) lại trở nên quan trọng trong SEO hiện nay?

43 / 50

43. Ví dụ nào sau đây là hành vi 'nhồi nhét từ khóa' (keyword stuffing) và tại sao nên tránh?

44 / 50

44. Cấu trúc website (website structure) tốt cho SEO nên được xây dựng như thế nào?

45 / 50

45. Đối với một doanh nghiệp địa phương, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong SEO?

46 / 50

46. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

47 / 50

47. Tại sao việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) lại quan trọng đối với SEO?

48 / 50

48. Bạn vừa viết một bài blog mới về 'Cách làm SEO cho người mới bắt đầu'. Đâu là bước **quan trọng nhất** bạn cần thực hiện **ngay lập tức** để tối ưu SEO cho bài viết này?

49 / 50

49. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được xem là **SEO On-page**?

50 / 50

50. Điều gì **KHÔNG PHẢI** là hậu quả tiêu cực của việc 'nhồi nhét từ khóa' (keyword stuffing) trong nội dung website?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề