Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 26 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 26 ngay nhé.
1. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Một phương pháp quảng cáo trả phí để hiển thị website trên trang đầu kết quả tìm kiếm.
B. Quy trình cải thiện thứ hạng và khả năng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên.
C. Một loại virus máy tính tấn công các website có thứ hạng cao trên Google.
D. Phần mềm giúp thiết kế website chuyên nghiệp và bắt mắt.
2. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một yếu tố SEO On-Page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title Tag).
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlink) từ các website khác.
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Sử dụng thẻ Heading (H1, H2, H3...).
3. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) lại quan trọng trong SEO?
A. Để website có giao diện đẹp mắt hơn.
B. Để biết người dùng đang tìm kiếm thông tin gì và sử dụng từ khóa nào.
C. Để tăng tốc độ tải trang của website.
D. Để tránh bị các đối thủ cạnh tranh sao chép nội dung.
4. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò quan trọng nhất trong SEO On-Page ở khía cạnh nào?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Thông báo cho công cụ tìm kiếm và người dùng biết nội dung chính của trang.
D. Giúp website hiển thị đẹp hơn trên mạng xã hội.
5. Liên kết nội bộ (Internal link) mang lại lợi ích gì cho SEO?
A. Tăng số lượng backlink cho website.
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng và khám phá nội dung trên website, đồng thời giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu website hiệu quả hơn.
C. Giảm tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
D. Cả 2 và 3.
6. Backlink (liên kết ngược) chất lượng được đánh giá dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Số lượng backlink.
B. Sự phổ biến của website cho backlink.
C. Sự liên quan giữa website cho backlink và website nhận backlink.
D. Vị trí đặt backlink trên trang.
7. Mục đích chính của việc tối ưu hóa tốc độ tải trang (Page Speed) là gì?
A. Để website có màu sắc bắt mắt hơn.
B. Để tăng lượng truy cập từ mạng xã hội.
C. Để cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Để giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
8. Website thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendly) có ý nghĩa như thế nào đối với SEO?
A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Chỉ quan trọng đối với người dùng sử dụng điện thoại di động.
C. Là yếu tố xếp hạng quan trọng của Google, đặc biệt khi Google ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động (Mobile-first indexing).
D. Giúp website giảm dung lượng lưu trữ.
9. Robots.txt là file có chức năng gì trong SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Hướng dẫn công cụ tìm kiếm cách thu thập dữ liệu và lập chỉ mục website, cho phép chặn hoặc cho phép thu thập dữ liệu các phần cụ thể của website.
C. Cải thiện bảo mật website.
D. Hiển thị sơ đồ website cho người dùng.
10. Sitemap XML có vai trò gì trong SEO?
A. Thay thế file robots.txt.
B. Giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm nội dung trên website.
C. Cung cấp cho công cụ tìm kiếm sơ đồ website, giúp chúng khám phá và lập chỉ mục tất cả các trang quan trọng một cách hiệu quả hơn.
D. Tăng tính thẩm mỹ cho website.
11. Phương pháp SEO nào sau đây được xem là 'White Hat SEO'?
A. Nhồi nhét từ khóa (Keyword Stuffing).
B. Xây dựng backlink từ các website chất lượng và liên quan.
C. Sử dụng phần mềm tự động tạo backlink hàng loạt.
D. Che giấu nội dung (Cloaking).
12. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong SEO thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ thoát trang của người dùng.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết website của bạn trên trang kết quả tìm kiếm so với số lần hiển thị.
C. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website.
D. Số lượng trang được index bởi công cụ tìm kiếm.
13. Trong ngữ cảnh SEO, 'Long-tail keyword' là gì?
A. Từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao.
B. Từ khóa dài, cụ thể và chi tiết, thường có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
C. Từ khóa chỉ được sử dụng trong tiêu đề trang.
D. Từ khóa được tạo ra bởi công cụ AI.
14. Sự khác biệt chính giữa SEO và SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. SEO là một phần của SEM.
B. SEM chỉ tập trung vào quảng cáo trả phí, trong khi SEO tập trung vào kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. SEO nhanh chóng mang lại kết quả hơn SEM.
D. SEM dễ thực hiện hơn SEO.
15. Kết quả SEO thường mất bao lâu để thể hiện rõ rệt?
A. Ngay lập tức sau khi thực hiện các thay đổi.
B. Vài ngày đến một tuần.
C. Vài tuần đến vài tháng, thậm chí lâu hơn tùy thuộc vào độ cạnh tranh và nhiều yếu tố khác.
D. Chỉ vài giờ.
16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Một phương pháp quảng cáo trả phí để tăng lưu lượng truy cập website.
B. Quá trình tối ưu hóa website để nâng cao thứ hạng trên trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Một loại virus máy tính tấn công các website.
D. Phần mềm quản lý nội dung website.
17. Trong SEO, 'từ khóa' (keyword) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Từ khóa chỉ quan trọng cho việc đặt tên miền website.
B. Từ khóa giúp công cụ tìm kiếm và người dùng hiểu nội dung chính của trang web.
C. Từ khóa chỉ cần thiết cho quảng cáo trả phí, không liên quan đến SEO.
D. Từ khóa giúp website tăng tốc độ tải trang.
18. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về SEO On-page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag).
B. Xây dựng liên kết từ các website khác.
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Cải thiện tốc độ tải trang.
19. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết (link building) trong SEO Off-page là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm.
D. Tối ưu hóa hình ảnh trên website.
20. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng đối với SEO?
A. Tốc độ tải trang không ảnh hưởng đến SEO.
B. Tốc độ tải trang nhanh giúp tăng doanh thu trực tuyến.
C. Tốc độ tải trang nhanh cải thiện trải nghiệm người dùng và được công cụ tìm kiếm đánh giá cao.
D. Tốc độ tải trang nhanh giúp giảm chi phí hosting.
21. Quy trình 'thu thập dữ liệu' (crawling) của công cụ tìm kiếm diễn ra như thế nào?
A. Công cụ tìm kiếm gửi email cho quản trị viên website để xin phép thu thập dữ liệu.
B. Công cụ tìm kiếm sử dụng 'spider' (bot) để duyệt website và lập chỉ mục nội dung.
C. Công cụ tìm kiếm chỉ thu thập dữ liệu từ các website đã đăng ký.
D. Công cụ tìm kiếm yêu cầu người dùng gửi nội dung website để thu thập dữ liệu.
22. Nếu một website có tỷ lệ thoát trang (bounce rate) cao, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?
A. Tỷ lệ thoát trang cao không ảnh hưởng đến SEO.
B. Tỷ lệ thoát trang cao có thể cải thiện thứ hạng SEO.
C. Tỷ lệ thoát trang cao có thể bị công cụ tìm kiếm đánh giá là dấu hiệu nội dung không phù hợp hoặc trải nghiệm người dùng kém, ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng.
D. Tỷ lệ thoát trang cao chỉ ảnh hưởng đến quảng cáo trả phí.
23. Trong SEO, phương pháp 'White hat SEO' được hiểu là gì?
A. Sử dụng các kỹ thuật gian lận để nhanh chóng tăng thứ hạng.
B. Tuân thủ các nguyên tắc và hướng dẫn của công cụ tìm kiếm, tập trung vào trải nghiệm người dùng và xây dựng website chất lượng.
C. Tập trung vào việc mua liên kết để tăng thứ hạng.
D. Sử dụng phần mềm tự động để tạo nội dung rác.
24. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO tự nhiên?
A. Chi phí quảng cáo trả phí (PPC).
B. Lưu lượng truy cập trực tiếp (Direct traffic).
C. Lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic traffic).
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo trả phí.
25. Nội dung chất lượng cao (quality content) đóng vai trò như thế nào trong SEO?
A. Nội dung chất lượng cao không quan trọng bằng số lượng từ khóa.
B. Nội dung chất lượng cao giúp thu hút và giữ chân người dùng, tăng khả năng chia sẻ và xây dựng liên kết tự nhiên, từ đó cải thiện SEO.
C. Nội dung chất lượng cao chỉ quan trọng cho người dùng, không ảnh hưởng đến công cụ tìm kiếm.
D. Nội dung chất lượng cao chỉ cần thiết cho trang chủ website.
26. Tại sao website thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) lại trở nên quan trọng trong SEO hiện nay?
A. Website thân thiện với di động chỉ quan trọng cho người dùng di động, không ảnh hưởng đến SEO.
B. Website thân thiện với di động giúp tăng tốc độ tải trang.
C. Ngày càng nhiều người dùng sử dụng thiết bị di động để truy cập internet, công cụ tìm kiếm ưu tiên xếp hạng các website thân thiện với di động.
D. Website thân thiện với di động giúp giảm chi phí thiết kế website.
27. Lợi ích chính của việc sử dụng từ khóa đuôi dài (long-tail keywords) trong SEO là gì?
A. Từ khóa đuôi dài giúp tăng lượng truy cập website nhanh chóng.
B. Từ khóa đuôi dài có độ cạnh tranh thấp hơn, giúp dễ dàng đạt thứ hạng cao và tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.
C. Từ khóa đuôi dài giúp website trở nên phổ biến hơn.
D. Từ khóa đuôi dài giúp giảm chi phí quảng cáo.
28. Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng SEO cơ bản?
A. Mua hàng loạt liên kết từ các website không liên quan để tăng thứ hạng.
B. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung website một cách không tự nhiên.
C. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề và mô tả meta cho từng trang trên website.
D. Sao chép nội dung từ website khác để đăng tải trên website của mình.
29. Nếu thứ hạng của website trên công cụ tìm kiếm giảm đột ngột, nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất?
A. Website được tối ưu hóa tốt hơn về tốc độ tải trang.
B. Website nhận được nhiều liên kết chất lượng hơn.
C. Google cập nhật thuật toán và website không còn đáp ứng được các tiêu chí mới.
D. Website tăng cường quảng cáo trả phí.
30. Điểm chung giữa SEO On-page và SEO Off-page là gì?
A. Cả hai đều tập trung vào các yếu tố bên trong website.
B. Cả hai đều nhằm mục đích cải thiện trải nghiệm người dùng và thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
C. Cả hai đều sử dụng kỹ thuật xây dựng liên kết.
D. Cả hai đều không quan trọng bằng SEO Technical.
31. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Tăng số lượng bài viết trên website.
B. Cải thiện thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Thiết kế lại giao diện website cho đẹp hơn.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
32. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một yếu tố SEO On-page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title Tag).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ website khác.
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Cải thiện tốc độ tải trang.
33. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?
A. Chỉ hiển thị trên trang quản trị website, không ảnh hưởng đến SEO.
B. Giúp người dùng dễ dàng chia sẻ bài viết lên mạng xã hội.
C. Thông báo cho công cụ tìm kiếm và người dùng biết nội dung chính của trang.
D. Tăng tốc độ tải trang khi người dùng truy cập.
34. Mô tả meta (Meta Description) được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế nội dung chính của bài viết khi hiển thị trên trang tìm kiếm.
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang, hiển thị dưới tiêu đề trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Chèn các từ khóa chính để tăng mật độ từ khóa trên trang.
D. Kiểm soát cách website hiển thị trên các thiết bị di động.
35. Tại sao tốc độ tải trang (Page Speed) lại quan trọng đối với SEO?
A. Tốc độ tải trang nhanh giúp website hiển thị đẹp hơn trên các trình duyệt.
B. Công cụ tìm kiếm ưu tiên xếp hạng các website có tốc độ tải trang nhanh vì trải nghiệm người dùng tốt hơn.
C. Tốc độ tải trang nhanh giúp giảm chi phí lưu trữ website.
D. Tốc độ tải trang nhanh giúp website bảo mật hơn.
36. Liên kết nội bộ (Internal Link) là gì và chúng mang lại lợi ích gì cho SEO?
A. Liên kết từ website này sang website khác, giúp tăng độ tin cậy.
B. Liên kết giữa các trang khác nhau trong cùng một website, giúp điều hướng người dùng và công cụ tìm kiếm.
C. Liên kết từ mạng xã hội về website, tăng lượng truy cập từ mạng xã hội.
D. Liên kết từ email marketing về website, tăng tỷ lệ chuyển đổi.
37. Từ khóa đuôi dài (Long-tail keyword) là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO?
A. Từ khóa có độ dài ngắn, thường chỉ gồm 1-2 từ.
B. Từ khóa có lượng tìm kiếm lớn, cạnh tranh cao.
C. Từ khóa cụ thể, chi tiết, thường có độ dài từ 3 từ trở lên, nhắm mục tiêu đối tượng hẹp hơn.
D. Từ khóa được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo trả phí.
38. Công cụ nào sau đây **không** phải là công cụ hỗ trợ nghiên cứu từ khóa phổ biến?
A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Google Analytics.
D. Ahrefs.
39. Backlink (liên kết ngược) là gì và tại sao chúng quan trọng đối với SEO?
A. Liên kết từ website của bạn đến các website khác.
B. Liên kết từ các website khác trỏ về website của bạn, được xem như phiếu bầu tín nhiệm.
C. Liên kết từ mạng xã hội đến website của bạn.
D. Liên kết giữa các trang trong cùng một website.
40. Hình phạt (Penalty) từ Google trong SEO có thể xảy ra khi nào?
A. Khi website có nhiều nội dung chất lượng và hữu ích.
B. Khi website có tốc độ tải trang nhanh và thân thiện với thiết bị di động.
C. Khi website sử dụng các kỹ thuật SEO mũ đen (Black Hat SEO) vi phạm nguyên tắc của Google.
D. Khi website có nhiều backlink tự nhiên và chất lượng.
41. Sitemap XML là gì và vai trò của nó trong SEO?
A. Một trang hiển thị sơ đồ website cho người dùng dễ dàng điều hướng.
B. Một tệp tin XML liệt kê tất cả các trang quan trọng của website, giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu hiệu quả hơn.
C. Một công cụ phân tích hiệu suất website.
D. Một plugin giúp tăng tốc độ tải trang.
42. Robots.txt là file gì và nó ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. File chứa thông tin bản quyền website.
B. File hướng dẫn công cụ tìm kiếm cách thu thập dữ liệu và lập chỉ mục website, cho phép chặn bot truy cập một số phần nhất định.
C. File chứa mã nguồn website.
D. File chứa thông tin liên hệ của website.
43. HTTPS có vai trò gì trong SEO?
A. Giúp website hiển thị đẹp hơn trên các trình duyệt.
B. Tăng tốc độ tải trang.
C. Cung cấp kết nối an toàn, mã hóa dữ liệu giữa người dùng và website, là yếu tố xếp hạng của Google.
D. Giúp website dễ dàng chia sẻ lên mạng xã hội.
44. Giả sử website của bạn bị giảm thứ hạng đột ngột, nguyên nhân nào sau đây **ít có khả năng** liên quan đến SEO nhất?
A. Website bị phạt bởi Google do vi phạm chính sách.
B. Đối thủ cạnh tranh triển khai các chiến dịch SEO mạnh mẽ hơn.
C. Máy chủ website bị lỗi, khiến website không thể truy cập.
D. Thay đổi màu sắc chủ đạo của website.
45. SEO mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Chỉ giúp tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Chỉ giúp giảm chi phí quảng cáo.
C. Giúp tăng lưu lượng truy cập tự nhiên, tiếp cận đúng đối tượng khách hàng tiềm năng, tăng doanh thu và xây dựng thương hiệu bền vững.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn, không hiệu quả cho doanh nghiệp nhỏ.
46. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) là gì?
A. Tăng cường sự tương tác của người dùng trên mạng xã hội.
B. Cải thiện tốc độ tải trang web.
C. Tăng lưu lượng truy cập trang web từ các công cụ tìm kiếm.
D. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường.
47. Tại sao nghiên cứu từ khóa được xem là nền tảng của SEO?
A. Nó giúp xác định cấu trúc trang web tối ưu.
B. Nó giúp tìm ra những từ và cụm từ mà người dùng sử dụng khi tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Nó giúp xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web khác.
D. Nó giúp cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web.
48. Trong thực tế, hành động nào sau đây thuộc về SEO On-page?
A. Xây dựng liên kết ngược (backlink) từ các website uy tín khác.
B. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description) của trang.
C. Chia sẻ bài viết trên các mạng xã hội.
D. Kiểm tra và cải thiện tốc độ máy chủ (server) của website.
49. Sự khác biệt chính giữa 'kết quả tìm kiếm tự nhiên' (organic search results) và 'kết quả tìm kiếm trả phí' (paid search results) là gì?
A. Kết quả tự nhiên hiển thị ở vị trí nổi bật hơn kết quả trả phí.
B. Kết quả tự nhiên được tạo ra thông qua SEO, còn kết quả trả phí là quảng cáo.
C. Kết quả tự nhiên luôn chính xác và đáng tin cậy hơn kết quả trả phí.
D. Kết quả trả phí chỉ hiển thị trên thiết bị di động, còn kết quả tự nhiên trên máy tính.
50. Điều gì có thể xảy ra nếu một trang web lạm dụng 'nhồi nhét từ khóa' (keyword stuffing) trong nội dung?
A. Cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng thời gian ở lại trang.
B. Tăng thứ hạng nhanh chóng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Bị các công cụ tìm kiếm phạt và giảm thứ hạng.
D. Tăng tốc độ tải trang web.