Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | SEO cơ bản – Bộ 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


SEO cơ bản

Bộ 15 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phần SEO cơ bản

Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 15 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 15 ngay nhé.

1. SEO là viết tắt của cụm từ nào sau đây?

A. Search Engine Optimization
B. Social Engagement Optimization
C. System Error Overhaul
D. Sales and E-commerce Output

2. Mục tiêu chính của SEO là gì?

A. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
C. Tăng thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs) để thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
D. Xây dựng thương hiệu cá nhân trên internet.

3. Trong SEO, 'từ khóa' (keyword) đóng vai trò gì?

A. Xác định ngôn ngữ lập trình của website.
B. Mô tả ngắn gọn nội dung chính của trang web và là cụm từ người dùng sử dụng khi tìm kiếm thông tin liên quan.
C. Tạo ra các liên kết nội bộ giữa các trang trên website.
D. Đo lường tốc độ tải trang của website.

4. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố SEO On-Page?

A. Tối ưu thẻ tiêu đề (title tag).
B. Xây dựng liên kết ngược (backlink) từ website khác.
C. Tối ưu nội dung bài viết.
D. Tối ưu URL thân thiện.

5. Liên kết ngược (backlink) chất lượng có tác động như thế nào đến SEO?

A. Làm giảm tốc độ tải trang website.
B. Tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm, từ đó cải thiện thứ hạng.
C. Giảm số lượng trang được index bởi công cụ tìm kiếm.
D. Không có tác động đáng kể đến SEO.

6. Công cụ nào sau đây của Google giúp bạn theo dõi hiệu quả SEO của website?

A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Google My Business.

7. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng trong SEO?

A. Ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí quảng cáo Google Ads.
B. Là yếu tố xếp hạng, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và khả năng thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm.
C. Quyết định màu sắc chủ đạo của website.
D. Chỉ quan trọng đối với website bán hàng trực tuyến.

8. Hình phạt 'Google Penalty' trong SEO là gì?

A. Phần thưởng của Google cho website có thứ hạng cao.
B. Hình thức giảm thứ hạng hoặc loại bỏ website khỏi kết quả tìm kiếm do vi phạm chính sách của Google.
C. Chương trình khuyến mãi của Google dành cho người dùng SEO.
D. Công cụ phân tích từ khóa của Google.

9. Trong SEO, 'nội dung là vua' (Content is King) có nghĩa là gì?

A. Chất lượng hình ảnh quan trọng hơn nội dung chữ.
B. Nội dung chất lượng, độc đáo và hữu ích là yếu tố quan trọng hàng đầu để thu hút và giữ chân người dùng, đồng thời được công cụ tìm kiếm đánh giá cao.
C. Số lượng bài viết trên website quan trọng hơn chất lượng.
D. Nội dung chỉ cần tập trung vào bán hàng, không cần quan tâm đến thông tin hữu ích.

10. Phương pháp SEO 'White Hat' và 'Black Hat' khác nhau như thế nào?

A. White Hat là SEO tập trung vào kỹ thuật, Black Hat là SEO tập trung vào nội dung.
B. White Hat là SEO tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, Black Hat sử dụng các thủ thuật gian lận để nhanh chóng đạt thứ hạng cao.
C. White Hat là SEO dành cho website thương mại điện tử, Black Hat là SEO cho website tin tức.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều là phương pháp SEO hợp lệ.

11. Ví dụ nào sau đây là hành động **không** nên làm trong SEO?

A. Tối ưu hóa hình ảnh bằng thẻ alt.
B. Xây dựng liên kết nội bộ giữa các trang liên quan.
C. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) trong nội dung.
D. Nghiên cứu từ khóa trước khi viết bài.

12. Thẻ tiêu đề (title tag) nên chứa yếu tố quan trọng nào để tối ưu SEO?

A. Số lượng ký tự tối đa.
B. Màu sắc bắt mắt.
C. Từ khóa chính và mô tả ngắn gọn, hấp dẫn nội dung trang.
D. Tên tác giả bài viết.

13. Mục đích của việc xây dựng 'sơ đồ website' (sitemap) là gì?

A. Trang trí website thêm đẹp mắt.
B. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu và index tất cả các trang trên website.
C. Tăng tốc độ tải trang website.
D. Thay đổi giao diện website.

14. So sánh giữa SEO và quảng cáo trả phí (ví dụ: Google Ads), đâu là lợi ích chính của SEO về mặt chi phí trong dài hạn?

A. SEO luôn tốn ít chi phí hơn quảng cáo trả phí ngay từ đầu.
B. SEO mang lại lưu lượng truy cập tự nhiên ổn định và lâu dài, giảm sự phụ thuộc vào chi phí quảng cáo trả phí theo thời gian.
C. Quảng cáo trả phí không hiệu quả bằng SEO trong việc xây dựng thương hiệu.
D. SEO giúp đạt kết quả nhanh chóng hơn quảng cáo trả phí.

15. Nguyên nhân chính khiến một website mới khó đạt thứ hạng cao trên Google trong thời gian ngắn là gì?

A. Website mới có giao diện không đẹp.
B. Google ưu tiên các website cũ, có độ uy tín và lịch sử hoạt động lâu dài hơn.
C. Website mới chưa có đủ nội dung.
D. Website mới chưa được đăng ký với Google Search Console.

16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là quá trình chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Tăng cường trải nghiệm người dùng trên website.
B. Cải thiện thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Thiết kế giao diện website bắt mắt và thu hút.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang website.

17. Trong SEO, 'từ khóa' (keyword) đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

A. Sau khi website đã được xây dựng hoàn chỉnh.
B. Trong quá trình quảng bá website trên mạng xã hội.
C. Trước khi bắt đầu xây dựng nội dung và cấu trúc website.
D. Sau khi website đã đạt được thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.

18. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong SEO On-page?

A. Số lượng backlink chất lượng cao.
B. Tốc độ tải trang website.
C. Mức độ tương tác của người dùng trên mạng xã hội.
D. Độ dài nội dung bài viết.

19. Liên kết 'nofollow' thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Liên kết đến các trang web có độ tin cậy cao để tăng uy tín.
B. Liên kết nội bộ giữa các trang trong cùng website.
C. Liên kết trong các bài viết quảng cáo hoặc nội dung trả phí.
D. Liên kết đến các trang web đối thủ để so sánh.

20. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ nghiên cứu từ khóa?

A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Google Analytics.
D. Ahrefs.

21. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa cho thiết bị di động (Mobile SEO) là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang trên máy tính để bàn.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng khi truy cập website trên điện thoại.
C. Tăng cường bảo mật cho website.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.

22. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?

A. Chỉ hiển thị cho quản trị viên website.
B. Quyết định giao diện hiển thị của website trên trang tìm kiếm.
C. Mô tả ngắn gọn nội dung trang và hiển thị trên SERPs.
D. Tăng tốc độ tải trang website.

23. Trong SEO, 'internal link' (liên kết nội bộ) mang lại lợi ích gì chính?

A. Tăng Page Authority cho website từ các trang web khác.
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng và khám phá nội dung website.
C. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
D. Ngăn chặn các website khác sao chép nội dung.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng SEO?

A. Chất lượng nội dung website.
B. Số lượng bài viết trên website.
C. Cấu trúc URL thân thiện với SEO.
D. Số lượng backlink chất lượng.

25. So sánh giữa SEO 'White hat' và 'Black hat', điểm khác biệt lớn nhất là gì?

A. Chi phí đầu tư cho hoạt động SEO.
B. Thời gian để đạt được kết quả SEO.
C. Tuân thủ các nguyên tắc và hướng dẫn của công cụ tìm kiếm.
D. Mức độ phức tạp về kỹ thuật thực hiện.

26. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website sử dụng quá nhiều 'keyword stuffing' (nhồi nhét từ khóa) trong nội dung?

A. Website sẽ nhanh chóng đạt được thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
B. Website có thể bị công cụ tìm kiếm phạt và giảm thứ hạng.
C. Website sẽ thu hút được nhiều người dùng hơn.
D. Website sẽ cải thiện trải nghiệm người dùng.

27. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?

A. www.example.com/p=123
B. www.example.com/category/post-title
C. www.example.com/index.php?id=456
D. www.example.com/#!article-789

28. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG được xem là nội dung trùng lặp (duplicate content) trong SEO?

A. Nội dung được đăng tải lại trên nhiều website khác nhau.
B. Nội dung giống hệt nhau trên nhiều trang khác nhau của cùng một website.
C. Nội dung được trích dẫn hợp lý và có ghi nguồn rõ ràng.
D. Nội dung được tạo ra tự động và lặp đi lặp lại.

29. Khi website mới được xây dựng, hoạt động SEO nào cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

A. Xây dựng backlink từ nhiều nguồn khác nhau.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm di động.
C. Đăng ký website với các công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google Search Console).
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh và chiến lược từ khóa của họ.

30. Để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO, chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp để theo dõi?

A. Thứ hạng từ khóa mục tiêu.
B. Lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic traffic).
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce rate).
D. Lượt thích trang trên Facebook (Facebook Likes).

31. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Một hình thức quảng cáo trả phí để website xuất hiện trên top đầu kết quả tìm kiếm.
B. Quy trình thiết kế lại giao diện website cho đẹp mắt hơn.
C. Tập hợp các kỹ thuật nhằm nâng cao thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
D. Phương pháp bảo mật website khỏi các cuộc tấn công mạng.

32. Yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** trong SEO On-page?

A. Số lượng backlink trỏ về website.
B. Tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng.
C. Mức độ phổ biến của thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Thiết kế giao diện website bắt mắt và hiện đại.

33. Backlink chất lượng có vai trò như thế nào đối với SEO?

A. Giảm chi phí quảng cáo Google Ads.
B. Tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm.
C. Cải thiện tốc độ tải trang của website.
D. Tăng cường bảo mật cho website.

34. Tại sao nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) lại quan trọng trong SEO?

A. Để tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Để hiểu rõ nhu cầu tìm kiếm của người dùng và tối ưu hóa nội dung phù hợp.
C. Để thiết kế website đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
D. Để xây dựng hệ thống backlink chất lượng.

35. Thẻ tiêu đề (Title tag) và thẻ mô tả (Meta description) có vai trò gì trong SEO?

A. Hiển thị hình ảnh thu nhỏ của website trên kết quả tìm kiếm.
B. Cung cấp thông tin tóm tắt về nội dung trang và thu hút người dùng click vào liên kết.
C. Tăng tốc độ tải trang của website.
D. Xác định ngôn ngữ chính của website.

36. Sự khác biệt chính giữa SEO và SEM (Search Engine Marketing) là gì?

A. SEO tập trung vào quảng cáo trả phí, SEM tập trung vào kết quả tự nhiên.
B. SEO là một phần của SEM, bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí.
C. SEO tập trung vào kết quả tự nhiên, SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí.
D. SEO và SEM là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

37. Lý do chính khiến website cần tối ưu hóa cho thiết bị di động (Mobile-friendly) là gì?

A. Để giảm chi phí hosting.
B. Để tăng cường bảo mật website.
C. Vì ngày càng có nhiều người dùng truy cập internet bằng thiết bị di động và Google ưu tiên website mobile-friendly.
D. Để website hiển thị đẹp hơn trên máy tính để bàn.

38. Ví dụ nào sau đây là một từ khóa đuôi dài (Long-tail keyword)?

A. Điện thoại
B. Laptop
C. Mua điện thoại iPhone 14 Pro Max 256GB chính hãng giá rẻ ở Hà Nội
D. Thời trang nam

39. Nội dung chất lượng (Content is King) có vai trò như thế nào trong SEO?

A. Không quan trọng bằng số lượng backlink.
B. Giúp thu hút và giữ chân người dùng trên website, tăng khả năng chia sẻ và backlink tự nhiên.
C. Chỉ quan trọng đối với SEO Off-page.
D. Chỉ quan trọng đối với website bán hàng trực tuyến.

40. Robots.txt là file gì và có chức năng gì trong SEO kỹ thuật?

A. File chứa mã nguồn website.
B. File hướng dẫn công cụ tìm kiếm cách thu thập dữ liệu (crawl) và index website.
C. File chứa thông tin về sitemap của website.
D. File chứa danh sách từ khóa mục tiêu.

41. Sitemap XML có tác dụng gì cho SEO?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng tìm và index tất cả các trang trên website.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
D. Ngăn chặn spam bình luận.

42. Trong SEO, thuật ngữ 'Internal link' (liên kết nội bộ) đề cập đến điều gì?

A. Liên kết từ website của bạn đến website khác.
B. Liên kết từ website khác đến website của bạn.
C. Liên kết giữa các trang khác nhau trong cùng một website.
D. Liên kết từ mạng xã hội đến website.

43. Nếu thứ hạng website của bạn giảm đột ngột, nguyên nhân **ít có khả năng** là gì?

A. Google cập nhật thuật toán.
B. Đối thủ cạnh tranh tối ưu SEO tốt hơn.
C. Website bị phạt bởi Google (Google penalty).
D. Bạn vừa đăng tải một bài viết blog mới.

44. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ SEO phổ biến?

A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Facebook Ads Manager
D. SEMrush

45. Phương pháp SEO 'White hat' (mũ trắng) và 'Black hat' (mũ đen) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Chi phí thực hiện.
B. Thời gian đạt kết quả.
C. Tuân thủ theo nguyên tắc của công cụ tìm kiếm.
D. Mức độ phức tạp kỹ thuật.

46. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Tăng lưu lượng truy cập trực tiếp vào trang web.
B. Tăng thứ hạng trang web trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs) cho các từ khóa mục tiêu.
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Tạo ra nhiều backlink từ các trang web không liên quan.

47. Trong quá trình nghiên cứu từ khóa (keyword research), bạn nhận thấy một từ khóa có lượng tìm kiếm cao nhưng độ cạnh tranh rất lớn. Bạn nên ưu tiên điều gì khi quyết định chọn từ khóa này cho chiến lược SEO?

A. Chắc chắn sử dụng từ khóa này vì lượng tìm kiếm cao, bỏ qua độ cạnh tranh.
B. Từ bỏ từ khóa này và tìm kiếm từ khóa khác có độ cạnh tranh thấp hơn.
C. Phân tích sâu hơn về đối thủ cạnh tranh và khả năng tạo ra nội dung chất lượng vượt trội để cạnh tranh từ khóa này.
D. Sử dụng từ khóa này trong các chiến dịch quảng cáo trả phí (PPC) thay vì SEO.

48. Bạn đang tối ưu hóa SEO On-page cho một trang sản phẩm bán giày thể thao. Yếu tố nào sau đây bạn nên ưu tiên chỉnh sửa trực tiếp trên trang sản phẩm để cải thiện thứ hạng?

A. Tăng tốc độ tải trang bằng cách nén ảnh và tối ưu code.
B. Xây dựng nhiều backlink từ các trang web thể thao khác.
C. Chỉnh sửa thẻ tiêu đề (Title tag) và mô tả meta (Meta description) chứa từ khóa mục tiêu.
D. Chia sẻ liên kết trang sản phẩm lên nhiều mạng xã hội.

49. Phương pháp SEO 'White hat' và 'Black hat' khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. White hat tập trung vào kỹ thuật, Black hat tập trung vào nội dung.
B. White hat tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, Black hat cố gắng 'lách luật' để đạt thứ hạng nhanh chóng.
C. White hat chỉ sử dụng từ khóa chính, Black hat sử dụng nhiều từ khóa phụ.
D. White hat chỉ áp dụng cho website lớn, Black hat áp dụng cho website nhỏ.

50. Điều gì có thể xảy ra nếu một website sử dụng quá nhiều từ khóa (keyword stuffing) trong nội dung?

A. Website sẽ nhanh chóng đạt thứ hạng cao trên Google.
B. Website có thể bị Google phạt và giảm thứ hạng, thậm chí bị loại khỏi kết quả tìm kiếm.
C. Website sẽ thu hút được nhiều người dùng truy cập hơn.
D. Website sẽ cải thiện trải nghiệm người dùng vì nội dung rõ ràng hơn.

2 / 50

2. Mục tiêu chính của SEO là gì?

3 / 50

3. Trong SEO, 'từ khóa' (keyword) đóng vai trò gì?

4 / 50

4. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố SEO On-Page?

5 / 50

5. Liên kết ngược (backlink) chất lượng có tác động như thế nào đến SEO?

6 / 50

6. Công cụ nào sau đây của Google giúp bạn theo dõi hiệu quả SEO của website?

7 / 50

7. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng trong SEO?

8 / 50

8. Hình phạt 'Google Penalty' trong SEO là gì?

9 / 50

9. Trong SEO, 'nội dung là vua' (Content is King) có nghĩa là gì?

10 / 50

10. Phương pháp SEO 'White Hat' và 'Black Hat' khác nhau như thế nào?

11 / 50

11. Ví dụ nào sau đây là hành động **không** nên làm trong SEO?

12 / 50

12. Thẻ tiêu đề (title tag) nên chứa yếu tố quan trọng nào để tối ưu SEO?

13 / 50

13. Mục đích của việc xây dựng 'sơ đồ website' (sitemap) là gì?

14 / 50

14. So sánh giữa SEO và quảng cáo trả phí (ví dụ: Google Ads), đâu là lợi ích chính của SEO về mặt chi phí trong dài hạn?

15 / 50

15. Nguyên nhân chính khiến một website mới khó đạt thứ hạng cao trên Google trong thời gian ngắn là gì?

16 / 50

16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là quá trình chủ yếu tập trung vào điều gì?

17 / 50

17. Trong SEO, 'từ khóa' (keyword) đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

18 / 50

18. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong SEO On-page?

19 / 50

19. Liên kết 'nofollow' thường được sử dụng trong trường hợp nào?

20 / 50

20. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ nghiên cứu từ khóa?

21 / 50

21. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa cho thiết bị di động (Mobile SEO) là gì?

22 / 50

22. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?

23 / 50

23. Trong SEO, 'internal link' (liên kết nội bộ) mang lại lợi ích gì chính?

24 / 50

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng SEO?

25 / 50

25. So sánh giữa SEO 'White hat' và 'Black hat', điểm khác biệt lớn nhất là gì?

26 / 50

26. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website sử dụng quá nhiều 'keyword stuffing' (nhồi nhét từ khóa) trong nội dung?

27 / 50

27. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?

28 / 50

28. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG được xem là nội dung trùng lặp (duplicate content) trong SEO?

29 / 50

29. Khi website mới được xây dựng, hoạt động SEO nào cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

30 / 50

30. Để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO, chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp để theo dõi?

31 / 50

31. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

32 / 50

32. Yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** trong SEO On-page?

33 / 50

33. Backlink chất lượng có vai trò như thế nào đối với SEO?

34 / 50

34. Tại sao nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) lại quan trọng trong SEO?

35 / 50

35. Thẻ tiêu đề (Title tag) và thẻ mô tả (Meta description) có vai trò gì trong SEO?

36 / 50

36. Sự khác biệt chính giữa SEO và SEM (Search Engine Marketing) là gì?

37 / 50

37. Lý do chính khiến website cần tối ưu hóa cho thiết bị di động (Mobile-friendly) là gì?

38 / 50

38. Ví dụ nào sau đây là một từ khóa đuôi dài (Long-tail keyword)?

39 / 50

39. Nội dung chất lượng (Content is King) có vai trò như thế nào trong SEO?

40 / 50

40. Robots.txt là file gì và có chức năng gì trong SEO kỹ thuật?

41 / 50

41. Sitemap XML có tác dụng gì cho SEO?

42 / 50

42. Trong SEO, thuật ngữ 'Internal link' (liên kết nội bộ) đề cập đến điều gì?

43 / 50

43. Nếu thứ hạng website của bạn giảm đột ngột, nguyên nhân **ít có khả năng** là gì?

44 / 50

44. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ SEO phổ biến?

45 / 50

45. Phương pháp SEO 'White hat' (mũ trắng) và 'Black hat' (mũ đen) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

46 / 50

46. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

47 / 50

47. Trong quá trình nghiên cứu từ khóa (keyword research), bạn nhận thấy một từ khóa có lượng tìm kiếm cao nhưng độ cạnh tranh rất lớn. Bạn nên ưu tiên điều gì khi quyết định chọn từ khóa này cho chiến lược SEO?

48 / 50

48. Bạn đang tối ưu hóa SEO On-page cho một trang sản phẩm bán giày thể thao. Yếu tố nào sau đây bạn nên ưu tiên chỉnh sửa trực tiếp trên trang sản phẩm để cải thiện thứ hạng?

49 / 50

49. Phương pháp SEO 'White hat' và 'Black hat' khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

50 / 50

50. Điều gì có thể xảy ra nếu một website sử dụng quá nhiều từ khóa (keyword stuffing) trong nội dung?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề