Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 8 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 8 ngay nhé.
1. SEO (Search Engine Optimization) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Quá trình trả tiền cho các công cụ tìm kiếm để website hiển thị ở vị trí đầu.
B. Tập hợp các kỹ thuật tối ưu hóa website để nâng cao thứ hạng trên các trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Phương pháp thiết kế website đẹp mắt và thu hút người dùng.
D. Chiến lược marketing trên mạng xã hội để tăng lượng truy cập website.
2. Mục tiêu chính của SEO là gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Thu hút lượng truy cập **chất lượng** và **miễn phí** từ các công cụ tìm kiếm đến website.
C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Tăng số lượng người theo dõi trên các kênh mạng xã hội.
3. Trong SEO, ""từ khóa"" (keyword) đóng vai trò như thế nào?
A. Từ khóa là các từ hoặc cụm từ không quan trọng, chỉ dùng để trang trí nội dung.
B. Từ khóa là các từ hoặc cụm từ mà người dùng sử dụng để tìm kiếm thông tin trên các công cụ tìm kiếm, và SEO tập trung tối ưu hóa website cho các từ khóa này.
C. Từ khóa chỉ quan trọng trong quảng cáo trả phí, không liên quan đến SEO.
D. Từ khóa là tên thương hiệu của doanh nghiệp.
4. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** trong SEO On-page?
A. Số lượng backlink trỏ về website.
B. Tốc độ tải trang web.
C. Nội dung chất lượng, độc đáo và phù hợp với từ khóa mục tiêu.
D. Số lượng bài viết được đăng tải trên website.
5. Hoạt động nào sau đây thuộc về SEO Off-page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description).
B. Xây dựng liên kết (backlink) từ các website khác.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Nghiên cứu từ khóa.
6. Vì sao tốc độ tải trang web lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp website trông chuyên nghiệp hơn.
B. Vì tốc độ tải trang là yếu tố duy nhất quyết định thứ hạng SEO.
C. Vì người dùng có xu hướng rời bỏ website tải chậm và Google đánh giá cao trải nghiệm người dùng, tốc độ tải trang chậm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng.
D. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp tiết kiệm băng thông cho người dùng.
7. Liên kết nội bộ (internal link) là gì và có lợi ích gì cho SEO?
A. Liên kết nội bộ là liên kết từ website của bạn đến website khác, giúp tăng backlink.
B. Liên kết nội bộ là liên kết giữa các trang trong cùng một website, giúp điều hướng người dùng và bot công cụ tìm kiếm, phân phối sức mạnh SEO.
C. Liên kết nội bộ không có vai trò gì trong SEO.
D. Liên kết nội bộ chỉ dùng để trang trí website.
8. Thẻ tiêu đề (title tag) hiển thị ở đâu trên trang kết quả tìm kiếm?
A. Hiển thị ở cuối trang web.
B. Hiển thị trong nội dung chính của trang web.
C. Hiển thị dưới dạng tiêu đề màu xanh lam, có thể nhấp vào, trên trang kết quả tìm kiếm.
D. Không hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
9. Mô tả meta (meta description) có vai trò gì trong SEO?
A. Mô tả meta giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Mô tả meta trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng SEO.
C. Mô tả meta là đoạn văn ngắn tóm tắt nội dung trang web, hiển thị dưới thẻ tiêu đề trên trang kết quả tìm kiếm, giúp thuyết phục người dùng nhấp vào.
D. Mô tả meta không có vai trò gì trong SEO.
10. Backlink chất lượng là backlink như thế nào?
A. Backlink từ bất kỳ website nào, số lượng càng nhiều càng tốt.
B. Backlink từ các website có liên quan đến lĩnh vực của bạn, có độ uy tín cao (DA, PA cao).
C. Backlink từ các website có lượng truy cập thấp.
D. Backlink từ các website không liên quan đến lĩnh vực của bạn.
11. Công cụ nào sau đây **KHÔNG** phải là công cụ hỗ trợ SEO phổ biến?
A. Google Search Console.
B. Google Analytics.
C. Facebook Ads Manager.
D. Ahrefs.
12. Lỗi ""404 Not Found"" trên website ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì đến SEO.
B. Ảnh hưởng tích cực đến SEO vì báo hiệu website đang được cập nhật.
C. Ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và có thể ảnh hưởng đến thứ hạng SEO.
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO nếu có quá nhiều lỗi 404.
13. Trong SEO, ""anchor text"" là gì?
A. Văn bản hiển thị trên website, không liên quan đến liên kết.
B. Văn bản có màu xanh lam trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Văn bản có thể nhấp vào được sử dụng để tạo liên kết, cho cả liên kết nội bộ và backlink.
D. Mã HTML để tạo liên kết.
14. So sánh giữa SEO và quảng cáo trả phí (ví dụ: Google Ads), điểm khác biệt **chính** là gì?
A. SEO tốn kém hơn quảng cáo trả phí.
B. SEO mang lại kết quả nhanh chóng hơn quảng cáo trả phí.
C. SEO tập trung vào kết quả tìm kiếm tự nhiên (organic), trong khi quảng cáo trả phí hiển thị ở các vị trí được trả tiền (paid).
D. Quảng cáo trả phí không hiệu quả bằng SEO.
15. Bạn muốn tối ưu hóa SEO cho một trang sản phẩm cụ thể. Bước đầu tiên bạn nên làm là gì?
A. Xây dựng càng nhiều backlink càng tốt cho trang sản phẩm đó.
B. Chia sẻ trang sản phẩm lên mạng xã hội.
C. Nghiên cứu từ khóa để xác định các từ khóa mục tiêu phù hợp nhất với sản phẩm và trang sản phẩm.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang trước khi nghiên cứu từ khóa.
16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Một phương pháp quảng cáo trả phí để tăng lưu lượng truy cập trang web.
B. Một tập hợp các kỹ thuật nhằm cải thiện thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm.
C. Một loại virus máy tính ảnh hưởng đến hiệu suất website.
D. Một nền tảng mạng xã hội để chia sẻ nội dung.
17. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một yếu tố SEO On-page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag).
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlink).
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Tối ưu hóa URL.
18. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hosting của website.
B. Vì nó giúp website hiển thị đẹp hơn trên các thiết bị di động.
C. Vì nó là một yếu tố xếp hạng quan trọng, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng tìm kiếm.
D. Vì nó giúp website tương thích với nhiều trình duyệt web hơn.
19. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (long-tail keyword) thường có đặc điểm gì?
A. Có lượng tìm kiếm cao và độ cạnh tranh cao.
B. Có lượng tìm kiếm thấp và độ cạnh tranh thấp, nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
C. Luôn là từ khóa chính của một website.
D. Chỉ được sử dụng trong quảng cáo trả phí.
20. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết nội bộ (internal linking) trong SEO là gì?
A. Tăng số lượng trang trên website để cải thiện thứ hạng.
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng website và phân bổ sức mạnh liên kết (link juice) giữa các trang.
C. Thu hút liên kết từ các website khác.
D. Tránh bị trùng lặp nội dung trên website.
21. Công cụ nào sau đây **không** phải là công cụ hỗ trợ nghiên cứu từ khóa?
A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Google Analytics.
D. Ahrefs.
22. Thẻ meta description có vai trò gì trong SEO?
A. Xác định ngôn ngữ chính của trang web.
B. Cung cấp mô tả ngắn gọn về nội dung trang web hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Chứa các từ khóa chính để tăng thứ hạng.
D. Quyết định giao diện hiển thị của website.
23. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website sử dụng quá nhiều từ khóa (keyword stuffing) trong nội dung?
A. Website sẽ nhanh chóng đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
B. Website có thể bị phạt bởi các công cụ tìm kiếm và thứ hạng giảm.
C. Website sẽ hiển thị quảng cáo nhiều hơn.
D. Không có ảnh hưởng gì đến SEO, chỉ làm nội dung khó đọc hơn.
24. Robot.txt là file có chức năng gì trong SEO?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Hướng dẫn bot công cụ tìm kiếm cách thu thập dữ liệu (crawl) và lập chỉ mục (index) website.
C. Cải thiện bảo mật website.
D. Tạo sơ đồ website (sitemap).
25. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?
A. www.example.com/p=123
B. www.example.com/category/product-detail
C. www.example.com/index.php?id=456&lang=en
D. www.example.com/!@#$%^&*()_+
26. Liên kết 'nofollow' được sử dụng khi nào?
A. Khi muốn chuyển sức mạnh liên kết (link juice) sang trang web khác.
B. Khi không muốn liên kết đó ảnh hưởng đến thứ hạng SEO của trang web.
C. Khi liên kết đến trang web có độ tin cậy cao.
D. Khi muốn tăng tốc độ tải trang.
27. Sitemap XML có vai trò gì đối với SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng tìm và lập chỉ mục tất cả các trang trên website.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
D. Bảo vệ website khỏi tấn công mạng.
28. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra nội dung chất lượng cho SEO?
A. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể.
B. Sao chép nội dung từ các website khác.
C. Cung cấp thông tin hữu ích, độc đáo và đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của người dùng.
D. Viết nội dung thật dài, không cần quan tâm đến chất lượng.
29. Hình phạt 'Google Penguin' tập trung vào việc xử lý loại hành vi SEO nào?
A. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing).
B. Xây dựng liên kết spam (spam backlinks).
C. Trùng lặp nội dung (duplicate content).
D. Tốc độ tải trang chậm (slow page speed).
30. Trong bối cảnh SEO hiện tại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng hơn?
A. Số lượng từ khóa trong nội dung.
B. Số lượng liên kết ngược (backlink).
C. Trải nghiệm người dùng (User Experience - UX) và sự phù hợp với ý định tìm kiếm (Search Intent).
D. Mật độ từ khóa (keyword density).
31. SEO (Search Engine Optimization) là gì?
A. Một phương pháp quảng cáo trả phí trên Google.
B. Quy trình tối ưu hóa trang web để tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.
C. Một loại virus máy tính tấn công các trang web.
D. Phần mềm quản lý nội dung trang web.
32. Trong SEO, thuật ngữ 'từ khóa' (keyword) đề cập đến điều gì?
A. Tên miền của trang web.
B. Những từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm.
C. Địa chỉ IP của máy chủ web.
D. Mã nguồn HTML của trang web.
33. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một yếu tố SEO On-page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag).
B. Xây dựng liên kết ngược (backlink) từ các trang web khác.
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết (content optimization).
D. Tối ưu hóa thẻ mô tả meta (meta description).
34. Mục đích chính của việc nghiên cứu từ khóa trong SEO là gì?
A. Để sao chép từ khóa của đối thủ cạnh tranh.
B. Để tìm ra những từ khóa có lượng tìm kiếm cao và phù hợp với nội dung trang web.
C. Để nhồi nhét từ khóa vào nội dung trang web một cách vô tội vạ.
D. Để tạo ra danh sách từ khóa dài nhất có thể.
35. Công cụ tìm kiếm sử dụng yếu tố nào để đánh giá mức độ uy tín của một trang web thông qua liên kết?
A. Số lượng từ khóa trong nội dung.
B. Số lượng liên kết ngược (backlink) chất lượng từ các trang web uy tín khác.
C. Tốc độ tải trang web.
D. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX) của trang web.
36. Trong SEO, 'anchor text' là gì?
A. Văn bản thay thế cho hình ảnh khi hình ảnh không tải được.
B. Đoạn văn bản hiển thị khi người dùng di chuột qua liên kết.
C. Đoạn văn bản có thể nhấp chuột được dùng để liên kết đến một trang web khác.
D. Tiêu đề của bài viết trên blog.
37. Vì sao tốc độ tải trang web lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp tiết kiệm chi phí hosting.
B. Vì tốc độ tải trang nhanh cải thiện trải nghiệm người dùng và được công cụ tìm kiếm ưu tiên.
C. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp trang web hiển thị đẹp hơn.
D. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp trang web bảo mật hơn.
38. Thẻ tiêu đề (title tag) có vai trò gì trong SEO?
A. Hiển thị nội dung chính của trang web trên trang chủ.
B. Mô tả ngắn gọn nội dung trang web trên trang kết quả tìm kiếm (SERP).
C. Chứa toàn bộ từ khóa mục tiêu của trang web.
D. Tạo hiệu ứng đồ họa cho trang web.
39. Sự khác biệt chính giữa SEO 'mũ trắng' (white hat SEO) và SEO 'mũ đen' (black hat SEO) là gì?
A. SEO mũ trắng tập trung vào tốc độ, SEO mũ đen tập trung vào chất lượng.
B. SEO mũ trắng tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, SEO mũ đen sử dụng các thủ thuật gian lận.
C. SEO mũ trắng chỉ dành cho trang web lớn, SEO mũ đen dành cho trang web nhỏ.
D. SEO mũ trắng sử dụng từ khóa chính, SEO mũ đen sử dụng từ khóa phụ.
40. Ví dụ nào sau đây là một hành động **không** nên làm trong SEO?
A. Tạo nội dung chất lượng và hữu ích cho người dùng.
B. Xây dựng liên kết tự nhiên từ các trang web liên quan.
C. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) vào nội dung.
D. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
41. Mục tiêu cuối cùng của SEO là gì?
A. Tăng số lượng trang web được lập chỉ mục trên Google.
B. Tăng lưu lượng truy cập chất lượng đến trang web từ kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Đánh bại đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.
D. Xây dựng thương hiệu cá nhân thông qua trang web.
42. Công cụ nào phổ biến nhất được sử dụng để theo dõi thứ hạng từ khóa và hiệu quả SEO?
A. Microsoft Word.
B. Google Search Console và Google Analytics.
C. Facebook Ads Manager.
D. Adobe Photoshop.
43. Trong bối cảnh SEO, 'Mobile-first indexing' nghĩa là gì?
A. Công cụ tìm kiếm ưu tiên lập chỉ mục các trang web được thiết kế cho máy tính để bàn trước.
B. Công cụ tìm kiếm ưu tiên lập chỉ mục phiên bản di động của trang web để xếp hạng.
C. Các trang web phải có ứng dụng di động để được xếp hạng cao.
D. Người dùng chỉ có thể tìm kiếm trang web trên thiết bị di động.
44. Để cải thiện SEO Local (SEO địa phương), bạn nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?
A. Xây dựng liên kết quốc tế.
B. Tối ưu hóa Google My Business và thông tin NAP (Name, Address, Phone Number) nhất quán.
C. Tăng tốc độ tải trang web trên toàn cầu.
D. Sử dụng ngôn ngữ khác ngoài ngôn ngữ địa phương.
45. Điều gì xảy ra khi một trang web bị Google phạt (penalty) do vi phạm nguyên tắc SEO?
A. Trang web sẽ được xếp hạng cao hơn để bù đắp.
B. Thứ hạng trang web có thể bị giảm đáng kể hoặc thậm chí bị loại khỏi kết quả tìm kiếm.
C. Trang web sẽ hiển thị quảng cáo nhiều hơn.
D. Trang web sẽ được bảo vệ khỏi tấn công mạng.
46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)?
A. Một hình thức quảng cáo trả phí để website xuất hiện ở vị trí đầu trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Quá trình thiết kế lại giao diện website để thu hút người dùng và tăng thời gian truy cập.
C. Tập hợp các kỹ thuật và phương pháp nhằm tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing.
D. Hoạt động xây dựng liên kết từ các website khác về website của bạn để tăng độ uy tín.
47. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là yếu tố SEO On-page?
A. Tối ưu thẻ tiêu đề (Title tag) và thẻ mô tả (Meta description).
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlink) từ các website khác.
C. Tối ưu cấu trúc URL thân thiện với người dùng và công cụ tìm kiếm.
D. Tối ưu tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên website.
48. Bạn nhận thấy website của mình có thứ hạng thấp cho một từ khóa mục tiêu quan trọng. Theo bạn, đâu là hành động **ưu tiên** cần thực hiện để cải thiện thứ hạng SEO?
A. Tăng ngân sách quảng cáo Google Ads cho từ khóa đó.
B. Xây dựng hàng loạt backlink chất lượng thấp từ các diễn đàn.
C. Nghiên cứu lại từ khóa, tối ưu nội dung trang và cấu trúc website cho từ khóa mục tiêu.
D. Thay đổi giao diện website sang màu sắc bắt mắt và hiện đại hơn.
49. So sánh giữa 'từ khóa chính' (head keyword) và 'từ khóa đuôi dài' (long-tail keyword) trong SEO, nhận định nào sau đây là **đúng**?
A. Từ khóa chính có độ cạnh tranh thấp hơn và dễ đạt thứ hạng cao hơn từ khóa đuôi dài.
B. Từ khóa đuôi dài thường có lượng tìm kiếm cao hơn và mang lại nhiều traffic hơn từ khóa chính.
C. Từ khóa chính thường ngắn gọn, chung chung, trong khi từ khóa đuôi dài cụ thể và chi tiết hơn.
D. Cả từ khóa chính và từ khóa đuôi dài đều không quan trọng, chất lượng nội dung mới là yếu tố quyết định.
50. Điều gì sẽ xảy ra nếu website của bạn không được tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile-friendly)?
A. Website sẽ tự động được Google chuyển đổi sang giao diện di động.
B. Website sẽ hiển thị tốt hơn trên máy tính để bàn, nhưng không ảnh hưởng đến SEO.
C. Website có thể bị tụt hạng trên kết quả tìm kiếm, đặc biệt trên thiết bị di động, và trải nghiệm người dùng kém.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể, vì đa số người dùng vẫn truy cập website bằng máy tính để bàn.