Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 14 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 14 ngay nhé.
1. SEO (Search Engine Optimization) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Quá trình thiết kế lại giao diện website cho thân thiện với người dùng.
B. Tập hợp các kỹ thuật tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Chiến lược quảng bá thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Phương pháp xây dựng liên kết với các website khác.
2. Yếu tố nào sau đây **không phải** là yếu tố SEO On-page?
A. Tối ưu thẻ tiêu đề (Title tag) và mô tả meta (Meta description).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website khác.
C. Tối ưu tốc độ tải trang.
D. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong nội dung.
3. Mục đích chính của việc nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) trong SEO là gì?
A. Để tạo ra danh sách các từ khóa đối thủ đang sử dụng.
B. Để xác định các từ khóa mà người dùng tiềm năng sử dụng khi tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan.
C. Để tăng số lượng từ khóa trên website.
D. Để cải thiện thứ hạng của website trên mạng xã hội.
4. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?
A. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào nội dung.
B. Rất quan trọng, là một trong những yếu tố đầu tiên Google xem xét để hiểu nội dung trang.
C. Chỉ quan trọng đối với người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng.
D. Chỉ quan trọng đối với SEO Off-page.
5. Backlink (liên kết ngược) chất lượng có ý nghĩa gì đối với SEO Off-page?
A. Giảm độ tin cậy của website.
B. Tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm.
C. Không có ảnh hưởng gì đến SEO.
D. Chỉ giúp tăng lượng truy cập trực tiếp.
6. Trong SEO kỹ thuật (Technical SEO), Sitemap XML có chức năng chính là gì?
A. Hiển thị bản đồ website cho người dùng.
B. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục website hiệu quả hơn.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Ngăn chặn robot tìm kiếm truy cập website.
7. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendly) của một website, có lợi cho SEO?
A. Website có giao diện phức tạp và nhiều hiệu ứng.
B. Website có tốc độ tải trang chậm trên di động.
C. Website hiển thị tốt và dễ sử dụng trên nhiều kích thước màn hình khác nhau.
D. Website chỉ có phiên bản dành cho máy tính để bàn.
8. Công cụ Google Analytics thường được sử dụng trong SEO để làm gì?
A. Kiểm tra lỗi chính tả trong nội dung.
B. Phân tích lưu lượng truy cập website, hành vi người dùng và hiệu quả các chiến dịch SEO.
C. Tạo sitemap XML.
D. Nghiên cứu từ khóa.
9. Tốc độ tải trang chậm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng.
C. Làm tăng tỷ lệ thoát trang (Bounce rate), giảm thứ hạng và trải nghiệm người dùng.
D. Giúp website được đánh giá cao hơn về mặt kỹ thuật.
10. Nội dung trùng lặp (Duplicate content) trên website có thể gây ra hậu quả gì cho SEO?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Giúp website được xếp hạng cao hơn.
C. Bị công cụ tìm kiếm phạt, giảm thứ hạng hoặc thậm chí bị loại khỏi chỉ mục.
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO Off-page.
11. Đâu là ví dụ về kỹ thuật SEO mũ đen (Black hat SEO) nên tránh?
A. Xây dựng nội dung chất lượng và hữu ích cho người dùng.
B. Tối ưu từ khóa một cách tự nhiên trong nội dung.
C. Nhồi nhét từ khóa (Keyword stuffing) quá mức vào nội dung.
D. Xây dựng liên kết từ các website uy tín liên quan đến lĩnh vực.
12. Sự khác biệt chính giữa SEO 'mũ trắng' (White hat SEO) và 'mũ đen' (Black hat SEO) là gì?
A. Mũ trắng tập trung vào kỹ thuật, mũ đen tập trung vào nội dung.
B. Mũ trắng tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, mũ đen cố gắng lách luật để đạt thứ hạng nhanh chóng.
C. Mũ trắng chỉ dành cho website lớn, mũ đen dành cho website nhỏ.
D. Mũ trắng là SEO On-page, mũ đen là SEO Off-page.
13. Thuật toán của Google thay đổi thường xuyên nhằm mục đích gì?
A. Làm khó các chuyên gia SEO.
B. Tăng lợi nhuận cho Google.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách cung cấp kết quả tìm kiếm phù hợp và chất lượng hơn.
D. Giảm thứ hạng của các website mới.
14. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong SEO thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ thoát trang.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết website của bạn trên trang kết quả tìm kiếm so với số lần hiển thị.
C. Tỷ lệ chuyển đổi trên website.
D. Tỷ lệ trang được lập chỉ mục.
15. Điều gì sẽ xảy ra nếu website của bạn không được tối ưu SEO?
A. Website sẽ tự động được xếp hạng cao trên Google.
B. Website có thể khó được tìm thấy bởi người dùng trên các công cụ tìm kiếm, dẫn đến giảm lượng truy cập tự nhiên.
C. Website sẽ chỉ phụ thuộc vào quảng cáo trả phí để có khách hàng.
D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.
16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Một hình thức quảng cáo trả phí để website hiển thị đầu trang kết quả tìm kiếm.
B. Quá trình tăng cường bảo mật cho website.
C. Tập hợp các kỹ thuật nhằm nâng cao thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm.
D. Phương pháp thiết kế website thân thiện với người dùng.
17. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố SEO On-page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag).
B. Xây dựng liên kết ngoài (Backlink).
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Tối ưu hóa thẻ mô tả meta (Meta description).
18. Tại sao tốc độ tải trang (Page speed) lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp website sử dụng ít tài nguyên máy chủ hơn.
B. Vì tốc độ tải trang nhanh cải thiện trải nghiệm người dùng, giảm tỷ lệ thoát trang và được công cụ tìm kiếm đánh giá cao.
C. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp website hiển thị đẹp hơn trên các thiết bị di động.
D. Vì tốc độ tải trang nhanh giúp website dễ dàng chia sẻ lên mạng xã hội hơn.
19. Liên kết 'nofollow' được sử dụng khi nào?
A. Khi muốn tăng thứ hạng cho trang web liên kết.
B. Khi liên kết đến trang web có nội dung không đáng tin cậy hoặc không liên quan.
C. Khi muốn Googlebot thu thập dữ liệu trang web liên kết nhanh hơn.
D. Khi muốn cải thiện tốc độ tải trang web.
20. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (Long-tail keyword) thường có đặc điểm gì?
A. Có lượng tìm kiếm rất lớn và độ cạnh tranh cao.
B. Có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng độ chuyển đổi thường cao hơn.
C. Chỉ bao gồm một hoặc hai từ.
D. Chỉ được sử dụng trong SEO Off-page.
21. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ nghiên cứu từ khóa?
A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Google Analytics.
D. Ahrefs.
22. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết (Link building) trong SEO là gì?
A. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Cải thiện độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm.
C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Tăng tốc độ tải trang website.
23. Robots.txt là file dùng để làm gì?
A. Xác minh quyền sở hữu website với Google Search Console.
B. Chặn các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu (crawl) một số trang nhất định trên website.
C. Tạo sơ đồ website (sitemap) để công cụ tìm kiếm dễ dàng index.
D. Cài đặt mã theo dõi Google Analytics.
24. Tại sao 'nội dung là vua' (Content is king) trong SEO?
A. Vì nội dung giúp website có giao diện đẹp mắt và thu hút người dùng.
B. Vì nội dung chất lượng, độc đáo và hữu ích đáp ứng nhu cầu người dùng và được công cụ tìm kiếm ưu tiên.
C. Vì nội dung giúp website tăng tốc độ tải trang.
D. Vì nội dung giúp website dễ dàng chia sẻ lên mạng xã hội.
25. Ví dụ nào sau đây là hành vi 'Black hat SEO'?
A. Tối ưu hóa hình ảnh bằng thẻ 'alt'.
B. Xây dựng liên kết tự nhiên từ các website chất lượng.
C. Nhồi nhét từ khóa (Keyword stuffing) trong nội dung.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
26. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng nhất trong SEO ở khía cạnh nào?
A. Hiển thị thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
B. Mô tả ngắn gọn nội dung trang và hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Giúp người dùng dễ dàng chia sẻ trang web lên mạng xã hội.
27. SEO Local (SEO địa phương) tập trung vào đối tượng nào?
A. Khách hàng trên toàn thế giới.
B. Khách hàng trong một khu vực địa lý cụ thể.
C. Khách hàng sử dụng thiết bị di động.
D. Khách hàng truy cập website từ mạng xã hội.
28. Điều gì xảy ra nếu website không thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendly)?
A. Website sẽ bị tấn công bởi hacker.
B. Website có thể bị tụt hạng trên kết quả tìm kiếm, đặc biệt trên thiết bị di động.
C. Website sẽ không hiển thị trên máy tính.
D. Website sẽ không thể kết nối với mạng xã hội.
29. XML Sitemap có vai trò gì trong SEO?
A. Ngăn chặn spam bình luận trên website.
B. Cung cấp cho công cụ tìm kiếm sơ đồ website, giúp chúng dễ dàng thu thập dữ liệu và index trang.
C. Tăng cường bảo mật cho website.
D. Tối ưu hóa hình ảnh trên website.
30. Phân tích từ khóa (Keyword research) nên được thực hiện vào giai đoạn nào của quá trình SEO?
A. Sau khi website đã được xây dựng hoàn chỉnh và có nội dung.
B. Trong giai đoạn lập kế hoạch và xây dựng chiến lược SEO ban đầu.
C. Chỉ cần thực hiện một lần duy nhất khi bắt đầu làm SEO.
D. Chỉ thực hiện khi website bị tụt hạng.
31. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) là gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Tăng lưu lượng truy cập không phải trả tiền (organic traffic) đến trang web từ các công cụ tìm kiếm.
C. Thiết kế lại giao diện trang web cho đẹp mắt hơn.
D. Giảm chi phí quảng cáo trả phí trực tuyến.
32. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một yếu tố SEO On-page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag).
B. Xây dựng liên kết ngược (backlink) từ các trang web khác.
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Cải thiện tốc độ tải trang.
33. Tại sao nghiên cứu từ khóa (keyword research) lại quan trọng trong SEO?
A. Giúp xác định màu sắc chủ đạo phù hợp cho trang web.
B. Giúp hiểu được người dùng đang tìm kiếm thông tin gì và sử dụng ngôn ngữ nào.
C. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
D. Giúp tạo ra nhiều liên kết nội bộ hơn.
34. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò gì trong SEO?
A. Hiển thị nội dung tóm tắt của toàn bộ trang web trên trang chủ.
B. Mô tả ngắn gọn nội dung chính của trang web trên trang kết quả tìm kiếm (SERP).
C. Chứa thông tin bản quyền của trang web.
D. Xác định ngôn ngữ chính của trang web.
35. Liên kết nội bộ (internal link) mang lại lợi ích SEO nào?
A. Tăng số lượng backlink từ các trang web khác.
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng và khám phá nội dung trên trang web, đồng thời giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web hiệu quả hơn.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Cải thiện thứ hạng trang web trên mạng xã hội.
36. Đâu là ví dụ về từ khóa đuôi dài (long-tail keyword)?
A. Điện thoại.
B. Mua điện thoại.
C. Điện thoại Samsung.
D. Mua điện thoại Samsung Galaxy S23 Ultra chính hãng giá rẻ ở Hà Nội.
37. Tốc độ tải trang web chậm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng.
C. Tăng tỷ lệ thoát trang (bounce rate), giảm thời gian người dùng ở lại trang (dwell time), và có thể bị công cụ tìm kiếm đánh giá thấp hơn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO trên thiết bị di động, không ảnh hưởng trên máy tính.
38. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ mô tả meta (meta description) là gì?
A. Để cải thiện tốc độ tải trang.
B. Để hiển thị hình ảnh đại diện của trang web trên SERP.
C. Để cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn, hấp dẫn về nội dung trang web, khuyến khích người dùng nhấp vào liên kết trên SERP.
D. Để xác định từ khóa chính của trang web cho công cụ tìm kiếm.
39. Backlink chất lượng là gì và tại sao chúng quan trọng đối với SEO?
A. Backlink chất lượng là liên kết từ bất kỳ trang web nào, số lượng càng nhiều càng tốt.
B. Backlink chất lượng là liên kết từ các trang web uy tín, liên quan đến chủ đề trang web của bạn, giúp tăng độ tin cậy và thứ hạng.
C. Backlink chất lượng là liên kết nội bộ giữa các trang trong cùng một website.
D. Backlink chất lượng là liên kết từ các trang mạng xã hội.
40. Công cụ nào sau đây **không** phải là công cụ SEO cơ bản?
A. Google Search Console.
B. Google Analytics.
C. Google Ads.
D. Ahrefs (hoặc SEMrush, tùy chọn công cụ trả phí).
41. Sitemap XML có vai trò gì trong SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục (index) trang web hiệu quả hơn bằng cách cung cấp sơ đồ cấu trúc trang web.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web.
D. Tăng cường bảo mật cho trang web.
42. Phương pháp SEO 'mũ trắng' (White hat SEO) khác biệt với 'mũ đen' (Black hat SEO) như thế nào?
A. SEO mũ trắng tập trung vào kỹ thuật, mũ đen tập trung vào nội dung.
B. SEO mũ trắng tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, hướng đến phát triển bền vững, mũ đen sử dụng thủ thuật gian lận để đạt kết quả nhanh chóng nhưng rủi ro bị phạt.
C. SEO mũ trắng chỉ dành cho website lớn, mũ đen dành cho website nhỏ.
D. SEO mũ trắng miễn phí, mũ đen tốn phí.
43. Trong bối cảnh SEO, 'từ khóa chính' (primary keyword) là gì?
A. Từ khóa được sử dụng nhiều nhất trên toàn bộ internet.
B. Từ khóa có độ cạnh tranh cao nhất.
C. Từ khóa quan trọng nhất, mô tả chính xác nhất chủ đề và mục tiêu của một trang nội dung cụ thể.
D. Từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất trong một khoảng thời gian ngắn.
44. Phân tích đối thủ cạnh tranh (competitor analysis) có lợi ích gì cho chiến lược SEO?
A. Giúp sao chép chiến lược SEO của đối thủ để đạt kết quả nhanh hơn.
B. Giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ, tìm ra cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng chiến lược SEO hiệu quả hơn.
C. Giúp giảm chi phí SEO.
D. Giúp tăng tốc độ tải trang web của bạn.
45. Yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất trong SEO hiện đại, đặc biệt là sau các cập nhật thuật toán của Google?
A. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing).
B. Xây dựng số lượng lớn backlink từ mọi nguồn.
C. Tạo ra nội dung chất lượng cao, hữu ích và trải nghiệm người dùng tốt.
D. Sử dụng chính xác các từ khóa đối sánh rộng (broad match keywords).
46. Đâu là mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm)?
A. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Tăng thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
47. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa (keyword research) lại quan trọng trong SEO?
A. Để website có giao diện đẹp mắt hơn.
B. Để biết đối thủ cạnh tranh đang sử dụng từ khóa nào.
C. Để xác định những từ khóa mà khách hàng mục tiêu sử dụng khi tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Để tăng tốc độ tải trang của website.
48. Bạn đang xây dựng một blog về nấu ăn. Theo kiến thức SEO cơ bản, bạn nên ưu tiên yếu tố nào sau đây để thu hút người đọc từ công cụ tìm kiếm?
A. Thiết kế website với màu sắc bắt mắt và hiệu ứng động.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
C. Chạy quảng cáo trả phí trên Google Ads.
D. Chia sẻ bài viết blog lên nhiều nhóm Facebook và diễn đàn.
49. Sự khác biệt chính giữa SEO 'on-page' và SEO 'off-page' là gì?
A. SEO on-page tập trung vào nội dung, SEO off-page tập trung vào kỹ thuật website.
B. SEO on-page là tối ưu hóa bên trong website, SEO off-page là tối ưu hóa bên ngoài website.
C. SEO on-page chỉ dành cho trang chủ, SEO off-page dành cho các trang con.
D. SEO on-page là công việc của lập trình viên, SEO off-page là công việc của người viết nội dung.
50. Điều gì có thể xảy ra nếu một website lạm dụng quá nhiều từ khóa (keyword stuffing) trong nội dung?
A. Website sẽ nhanh chóng đạt top đầu trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Website sẽ được công cụ tìm kiếm đánh giá cao về tính chuyên nghiệp.
C. Website có thể bị công cụ tìm kiếm phạt và giảm thứ hạng hoặc thậm chí bị loại khỏi kết quả tìm kiếm.
D. Website sẽ thu hút được nhiều khách hàng tiềm năng hơn.