Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 25 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 25 ngay nhé.
1. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Một hình thức quảng cáo trả tiền để website hiển thị trên top đầu kết quả tìm kiếm.
B. Quá trình thiết kế lại giao diện website để thân thiện với người dùng.
C. Tập hợp các kỹ thuật nhằm nâng cao thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
D. Phương pháp bảo mật website khỏi các cuộc tấn công mạng.
2. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một yếu tố SEO On-Page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title Tag) và thẻ mô tả (Meta Description).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website khác.
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết và hình ảnh.
D. Cải thiện tốc độ tải trang của website.
3. Mục đích chính của việc nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) trong SEO là gì?
A. Để tạo ra danh sách các từ khóa đối thủ đang sử dụng.
B. Để xác định các từ khóa mà người dùng sử dụng khi tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của bạn.
C. Để tăng số lượng từ khóa xuất hiện trên website.
D. Để tối ưu hóa chi phí quảng cáo Google Ads.
4. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?
A. Chỉ có vai trò hiển thị tên website trên thanh địa chỉ trình duyệt.
B. Không có vai trò gì trong việc xếp hạng website trên công cụ tìm kiếm.
C. Giúp công cụ tìm kiếm và người dùng hiểu nội dung chính của trang, ảnh hưởng đến tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
D. Chỉ có vai trò trang trí giao diện website.
5. Liên kết nội bộ (Internal link) là gì và tại sao chúng quan trọng cho SEO?
A. Liên kết từ website của bạn đến website khác, giúp tăng độ uy tín.
B. Liên kết từ website khác đến website của bạn, giúp tăng thứ hạng.
C. Liên kết giữa các trang khác nhau trong cùng một website, giúp điều hướng người dùng và công cụ tìm kiếm.
D. Liên kết đến các trang mạng xã hội của website.
6. Trong SEO, 'Anchor text' (Văn bản neo) là gì?
A. Đoạn văn bản mô tả về website trên trang chủ.
B. Đoạn văn bản xuất hiện khi người dùng di chuột qua một liên kết.
C. Văn bản có thể nhấp chuột được sử dụng để tạo liên kết.
D. Tiêu đề chính của bài viết trên website.
7. Hình phạt (Penalty) của Google trong SEO là gì?
A. Việc Google tăng thứ hạng website lên top đầu.
B. Việc Google giảm thứ hạng website hoặc loại bỏ website khỏi kết quả tìm kiếm do vi phạm chính sách.
C. Việc Google yêu cầu website trả phí để duy trì thứ hạng.
D. Việc Google gửi thông báo nhắc nhở về việc tối ưu hóa website.
8. Tốc độ tải trang (Page speed) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì đến SEO.
B. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng.
C. Ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và là một yếu tố xếp hạng quan trọng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO trên thiết bị di động, không ảnh hưởng trên máy tính.
9. Ví dụ nào sau đây là hành động SEO 'Black Hat' (SEO mũ đen) nên tránh?
A. Xây dựng nội dung chất lượng và hữu ích cho người dùng.
B. Tối ưu hóa hình ảnh bằng thẻ ALT.
C. Nhồi nhét từ khóa (Keyword stuffing) vào nội dung một cách quá mức.
D. Xây dựng liên kết từ các website uy tín trong cùng lĩnh vực.
10. Sitemap là gì và tại sao website cần có Sitemap?
A. Một trang hiển thị bản đồ địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Một trang chứa thông tin liên hệ của website.
C. Một sơ đồ website liệt kê tất cả các trang, giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu website hiệu quả hơn.
D. Một trang hiển thị chính sách bảo mật của website.
11. Thuật ngữ 'Mobile-first indexing' (Ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) có nghĩa là gì?
A. Google chỉ lập chỉ mục các website được thiết kế dành riêng cho thiết bị di động.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản di động của website để đánh giá và xếp hạng.
C. Website cần phải có ứng dụng di động để được Google lập chỉ mục.
D. Google chỉ hiển thị kết quả tìm kiếm trên thiết bị di động.
12. Meta Description (Thẻ mô tả) được hiển thị ở đâu trên trang kết quả tìm kiếm (SERP)?
A. Phía trên cùng của trang kết quả tìm kiếm, trước cả tiêu đề.
B. Ngay bên dưới URL của kết quả tìm kiếm.
C. Ngay bên dưới Thẻ tiêu đề (Title Tag) trong kết quả tìm kiếm.
D. Ở cuối trang kết quả tìm kiếm, sau tất cả các kết quả khác.
13. So sánh SEO và Quảng cáo trả phí (ví dụ: Google Ads), điểm khác biệt chính là gì?
A. SEO mang lại kết quả nhanh chóng hơn quảng cáo trả phí.
B. Quảng cáo trả phí tập trung vào kết quả tìm kiếm tự nhiên, SEO tập trung vào kết quả trả phí.
C. SEO là miễn phí, còn quảng cáo trả phí cần ngân sách để chạy chiến dịch.
D. Cả hai phương pháp đều hoàn toàn giống nhau, chỉ khác tên gọi.
14. Backlink (Liên kết ngược) chất lượng là gì?
A. Liên kết từ bất kỳ website nào, miễn là số lượng lớn.
B. Liên kết từ các website không liên quan đến lĩnh vực của bạn, nhưng có lượng truy cập cao.
C. Liên kết từ các website uy tín, có liên quan đến lĩnh vực của bạn và có nội dung chất lượng.
D. Liên kết từ các website mới thành lập và có ít người truy cập.
15. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích và theo dõi hiệu quả SEO của website?
A. Microsoft Word.
B. Google Sheets.
C. Google Analytics và Google Search Console.
D. Facebook Ads Manager.
16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Phương pháp xây dựng liên kết hàng loạt để tăng thứ hạng website.
B. Quá trình tối ưu hóa website và nội dung để đạt thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.
C. Kỹ thuật sử dụng từ khóa phổ biến để thu hút lượng truy cập lớn.
D. Hình thức quảng cáo trả phí để hiển thị website trên trang kết quả tìm kiếm.
17. Trong SEO, thuật ngữ 'từ khóa' (keyword) dùng để chỉ điều gì?
A. Đoạn văn bản mô tả ngắn gọn về nội dung trang web.
B. Các từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm khi tìm kiếm thông tin.
C. Tên miền (domain name) của website.
D. Mã HTML đặc biệt để tối ưu hóa hình ảnh.
18. Vì sao nghiên cứu từ khóa (keyword research) được xem là bước quan trọng đầu tiên trong SEO?
A. Để đảm bảo website có giao diện đẹp và thu hút người dùng.
B. Để xác định các từ khóa mà khách hàng mục tiêu sử dụng khi tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ liên quan.
C. Để tạo ra nhiều liên kết (backlink) từ các website khác.
D. Để website được index nhanh chóng bởi các công cụ tìm kiếm.
19. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về SEO On-Page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description).
B. Xây dựng liên kết (backlink) từ các website uy tín khác.
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết và hình ảnh trên website.
D. Cải thiện tốc độ tải trang của website.
20. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết (link building) trong SEO là gì?
A. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website từ mạng xã hội.
B. Cải thiện tốc độ tải trang của website.
C. Nâng cao độ uy tín và thẩm quyền (authority) của website trong mắt công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
21. Thẻ tiêu đề (title tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?
A. Chỉ hiển thị trên trang quản trị website, không ảnh hưởng đến SEO.
B. Chỉ dùng để trang trí giao diện website.
C. Hiển thị tiêu đề trang trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) và giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung trang.
D. Giúp người dùng dễ dàng chia sẻ bài viết lên mạng xã hội.
22. Mô tả meta (meta description) ảnh hưởng như thế nào đến SEO?
A. Là yếu tố xếp hạng trực tiếp, quyết định thứ hạng website.
B. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến SEO.
C. Không phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp, nhưng có thể tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR) từ trang kết quả tìm kiếm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tải trang.
23. URL thân thiện với SEO (SEO-friendly URL) là gì?
A. URL chứa các ký tự đặc biệt và số ngẫu nhiên.
B. URL ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa liên quan và cấu trúc rõ ràng.
C. URL dài, chứa nhiều thông tin chi tiết về website.
D. URL chỉ bao gồm tên miền website.
24. Tốc độ tải trang (page speed) chậm ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không liên quan đến SEO.
C. Làm tăng tỷ lệ thoát trang (bounce rate), giảm trải nghiệm người dùng và có thể bị công cụ tìm kiếm đánh giá thấp.
D. Giúp website hiển thị đẹp hơn trên thiết bị di động.
25. Nội dung chất lượng (high-quality content) đóng vai trò gì trong SEO?
A. Không quan trọng bằng số lượng liên kết (backlink).
B. Chỉ quan trọng đối với người dùng, không ảnh hưởng đến công cụ tìm kiếm.
C. Là yếu tố then chốt giúp thu hút và giữ chân người dùng, đồng thời được công cụ tìm kiếm đánh giá cao.
D. Chỉ cần chứa nhiều từ khóa là đủ, không cần quan tâm đến chất lượng.
26. Điểm khác biệt chính giữa SEO 'mũ trắng' (White Hat SEO) và SEO 'mũ đen' (Black Hat SEO) là gì?
A. SEO mũ trắng tập trung vào tốc độ, SEO mũ đen tập trung vào chất lượng.
B. SEO mũ trắng tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, SEO mũ đen sử dụng các thủ thuật gian lận để nhanh chóng đạt thứ hạng cao.
C. SEO mũ trắng chỉ dành cho website lớn, SEO mũ đen dành cho website nhỏ.
D. SEO mũ trắng tốn nhiều chi phí hơn SEO mũ đen.
27. Ví dụ nào sau đây là một kỹ thuật SEO On-Page?
A. Đăng bài viết lên các diễn đàn và blog khác.
B. Tối ưu hóa thẻ ALT cho hình ảnh trên website.
C. Mua liên kết (backlink) từ các website khác.
D. Chạy quảng cáo trả phí trên Google Ads.
28. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích và theo dõi hiệu quả SEO?
A. Microsoft Word.
B. Google Analytics và Google Search Console.
C. Facebook Ads Manager.
D. Canva.
29. Điều gì sẽ xảy ra nếu website của bạn bị Google phạt (Google penalty) do vi phạm nguyên tắc SEO?
A. Website sẽ được hiển thị ở vị trí đầu trang kết quả tìm kiếm.
B. Website sẽ được miễn phí quảng cáo trên Google.
C. Thứ hạng website có thể giảm mạnh, thậm chí biến mất khỏi kết quả tìm kiếm.
D. Không có ảnh hưởng gì, Google penalty không có thật.
30. Vì sao trải nghiệm người dùng (user experience - UX) ngày càng được chú trọng trong SEO?
A. Vì UX không liên quan đến SEO, chỉ quan trọng với người dùng.
B. Vì công cụ tìm kiếm ngày càng thông minh và ưu tiên website mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng.
C. Vì UX giúp website có giao diện đẹp hơn.
D. Vì UX giúp website tải nhanh hơn (page speed).
31. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Tăng thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của SEO?
A. SEO kỹ thuật (Technical SEO).
B. SEO trên trang (On-page SEO).
C. SEO ngoài trang (Off-page SEO).
D. SEO truyền miệng (Word-of-mouth SEO).
33. Tại sao nghiên cứu từ khóa lại quan trọng trước khi bắt đầu bất kỳ chiến dịch SEO nào?
A. Để thiết kế giao diện website đẹp mắt hơn.
B. Để xác định các từ và cụm từ mà khách hàng mục tiêu sử dụng để tìm kiếm.
C. Để sao chép nội dung từ các website đối thủ.
D. Để tăng tốc độ tải trang của website.
34. Thẻ tiêu đề (Title tag) và mô tả meta (Meta description) đóng vai trò quan trọng trong SEO trên trang. Chúng chủ yếu ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?
A. Tốc độ tải trang.
B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) từ trang kết quả tìm kiếm.
C. Số lượng liên kết ngoài trỏ về website.
D. Mức độ thân thiện với thiết bị di động.
35. Xây dựng liên kết (Link building) là một phần quan trọng của SEO ngoài trang. Mục đích chính của việc này là gì?
A. Tăng cường bảo mật cho website.
B. Nâng cao độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của website.
D. Cải thiện khả năng điều hướng trên website.
36. Tối ưu hóa tốc độ tải trang là một phần của SEO kỹ thuật. Tại sao tốc độ tải trang lại quan trọng đối với SEO?
A. Giúp website hiển thị đẹp hơn trên mọi thiết bị.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng và giảm tỷ lệ thoát trang.
C. Tăng cường khả năng bảo mật cho website.
D. Giúp website dễ dàng chia sẻ trên mạng xã hội hơn.
37. Trải nghiệm người dùng (UX) tốt có ảnh hưởng như thế nào đến SEO?
A. Không ảnh hưởng trực tiếp đến SEO.
B. Ảnh hưởng tiêu cực đến SEO vì làm chậm tốc độ tải trang.
C. Ảnh hưởng tích cực đến SEO vì công cụ tìm kiếm ưu tiên website thân thiện với người dùng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO trên thiết bị di động, không ảnh hưởng trên máy tính.
38. Điều gì thường xảy ra khi Google tung ra một bản cập nhật thuật toán lớn?
A. Tất cả các website đều tăng thứ hạng.
B. Thứ hạng của một số website có thể thay đổi đáng kể.
C. Chi phí quảng cáo trên Google Ads giảm mạnh.
D. Lưu lượng truy cập internet toàn cầu giảm xuống.
39. Phương pháp SEO 'mũ trắng' (White hat SEO) khác biệt với 'mũ đen' (Black hat SEO) như thế nào?
A. SEO mũ trắng tập trung vào kết quả nhanh chóng, còn mũ đen tập trung vào bền vững.
B. SEO mũ trắng tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, còn mũ đen cố gắng lách luật.
C. SEO mũ trắng chỉ sử dụng liên kết nội bộ, còn mũ đen chỉ sử dụng liên kết ngoài.
D. SEO mũ trắng miễn phí, còn mũ đen tốn phí.
40. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích từ khóa và nghiên cứu đối thủ cạnh tranh trong SEO?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. SEMrush hoặc Ahrefs.
D. Google Ads.
41. Trong SEO, 'tỷ lệ thoát trang' (Bounce rate) cao thường chỉ ra điều gì?
A. Website có tốc độ tải trang nhanh.
B. Nội dung website rất hấp dẫn và giữ chân người dùng.
C. Người dùng không tìm thấy thông tin hữu ích hoặc website có trải nghiệm người dùng kém.
D. Website có nhiều liên kết ngoài chất lượng.
42. Từ khóa 'đuôi dài' (Long-tail keywords) thường có đặc điểm gì?
A. Có lượng tìm kiếm rất cao và cạnh tranh gay gắt.
B. Ngắn gọn và chung chung, ví dụ: 'giày dép'.
C. Dài hơn, cụ thể hơn và ít cạnh tranh hơn, ví dụ: 'mua giày thể thao nam chính hãng Hà Nội'.
D. Chỉ được sử dụng trong quảng cáo trả phí, không hiệu quả cho SEO tự nhiên.
43. 'Mobile-first indexing' (Ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) của Google có nghĩa là gì?
A. Google chỉ lập chỉ mục các website thân thiện với thiết bị di động.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản di động của website để xếp hạng.
C. Website cần có ứng dụng di động để được lập chỉ mục.
D. Phiên bản di động của website phải có giao diện khác hoàn toàn so với phiên bản desktop.
44. Định dạng nội dung nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất cho SEO và thu hút liên kết ngược (backlink) tự nhiên?
A. Trang sản phẩm đơn giản.
B. Bài viết blog chuyên sâu, cung cấp giá trị thông tin cao.
C. Trang liên hệ.
D. Banner quảng cáo.
45. SEO thường được tích hợp vào giai đoạn nào của chiến lược marketing kỹ thuật số tổng thể?
A. Chỉ sau khi đã hoàn thành các chiến dịch quảng cáo trả phí.
B. Chỉ khi website đã có lưu lượng truy cập ổn định từ các kênh khác.
C. Ngay từ giai đoạn lập kế hoạch và xuyên suốt quá trình triển khai.
D. Chỉ khi có ngân sách dư thừa sau các hoạt động marketing khác.
46. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Nâng cao thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
47. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa (keyword research) lại được xem là bước quan trọng đầu tiên trong SEO?
A. Để thiết kế giao diện website đẹp mắt và thu hút.
B. Để hiểu được người dùng đang tìm kiếm thông tin gì và sử dụng từ khóa nào.
C. Để viết nội dung bài viết dài và chi tiết hơn.
D. Để xây dựng hệ thống backlink chất lượng nhanh chóng.
48. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào là một ví dụ về SEO On-page?
A. Xây dựng liên kết (backlink) từ các website khác về website của bạn.
B. Chia sẻ bài viết lên các trang mạng xã hội.
C. Tối ưu thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description) của trang.
D. Chạy quảng cáo Google Ads để tăng hiển thị.
49. Sự khác biệt chính giữa 'kết quả tìm kiếm tự nhiên' (organic search results) và 'kết quả tìm kiếm trả phí' (paid search results) trên Google là gì?
A. Kết quả tự nhiên luôn hiển thị ở vị trí cao hơn kết quả trả phí.
B. Kết quả trả phí được xác định bởi chất lượng SEO, còn kết quả tự nhiên thì không.
C. Kết quả tự nhiên là miễn phí và dựa trên nỗ lực SEO, còn kết quả trả phí thì phải trả tiền cho quảng cáo.
D. Kết quả trả phí luôn chính xác và phù hợp hơn kết quả tự nhiên.
50. Điều gì có thể xảy ra nếu bạn 'nhồi nhét từ khóa' (keyword stuffing) quá mức vào nội dung website?
A. Cải thiện trải nghiệm người dùng vì nội dung tập trung vào từ khóa.
B. Tăng thứ hạng website nhanh chóng trên công cụ tìm kiếm.
C. Bị các công cụ tìm kiếm phạt và giảm thứ hạng website.
D. Thu hút được nhiều lượt truy cập hơn từ mạng xã hội.