Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | SEO cơ bản – Bộ 6

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


SEO cơ bản

Bộ 6 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phần SEO cơ bản

Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 6 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 6 ngay nhé.

1. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Một phương pháp quảng cáo trả phí để hiển thị trang web trên đầu kết quả tìm kiếm.
B. Quy trình xây dựng liên kết từ các trang web khác về trang web của bạn.
C. Tập hợp các kỹ thuật nhằm nâng cao thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên.
D. Việc thiết kế lại giao diện trang web để thu hút nhiều người dùng hơn.

2. Yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** trong SEO On-page?

A. Số lượng backlink từ các trang web khác.
B. Tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
C. Mức độ liên quan và chất lượng của nội dung trên trang web.
D. Việc sử dụng mạng xã hội để quảng bá trang web.

3. Vì sao việc nghiên cứu từ khóa lại **cần thiết** trước khi triển khai SEO?

A. Để đảm bảo trang web có giao diện đẹp mắt và chuyên nghiệp.
B. Để xác định những từ và cụm từ mà khách hàng mục tiêu sử dụng khi tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ liên quan.
C. Để tăng tốc độ tải trang web và cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Để xây dựng hệ thống backlink chất lượng từ các trang web uy tín.

4. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò gì trong SEO?

A. Hiển thị nội dung tóm tắt của trang web trên kết quả tìm kiếm và tab trình duyệt.
B. Mô tả chi tiết nội dung của trang web cho người dùng trước khi họ nhấp vào.
C. Xác định ngôn ngữ chính của trang web.
D. Cải thiện tốc độ tải trang web.

5. Mô tả meta (Meta description) thường được sử dụng để làm gì?

A. Để chứa các từ khóa chính giúp tăng thứ hạng tìm kiếm trực tiếp.
B. Để cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn, hấp dẫn về nội dung trang web, khuyến khích người dùng nhấp vào từ trang kết quả tìm kiếm.
C. Để xác định tác giả và bản quyền của nội dung trên trang web.
D. Để tạo liên kết nội bộ giữa các trang trên website.

6. Liên kết nội bộ (Internal link) mang lại lợi ích gì cho SEO?

A. Tăng số lượng backlink từ các trang web bên ngoài.
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng và khám phá các nội dung liên quan trên website, đồng thời hỗ trợ công cụ tìm kiếm thu thập thông tin website hiệu quả hơn.
C. Cải thiện tốc độ tải trang web.
D. Giảm tỷ lệ thoát trang (Bounce rate) của website.

7. Backlink chất lượng là gì?

A. Liên kết từ bất kỳ trang web nào, miễn là có số lượng lớn.
B. Liên kết từ các trang web có liên quan về chủ đề, có uy tín và độ tin cậy cao.
C. Liên kết từ các trang web có thứ hạng thấp nhưng có nhiều lưu lượng truy cập.
D. Liên kết từ các trang mạng xã hội.

8. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (Long-tail keyword) thường có đặc điểm gì?

A. Có lượng tìm kiếm rất lớn và độ cạnh tranh cao.
B. Gồm 1-2 từ khóa chính, mang tính chung chung.
C. Là các cụm từ khóa dài, cụ thể, thể hiện ý định tìm kiếm rõ ràng của người dùng và thường có độ cạnh tranh thấp hơn.
D. Chỉ được sử dụng trong quảng cáo trả phí (SEM).

9. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu suất SEO của website, bao gồm lưu lượng truy cập, thứ hạng từ khóa và các lỗi kỹ thuật?

A. Google Analytics
B. Google Ads
C. Google Search Console
D. Google My Business

10. Tốc độ tải trang chậm ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Không ảnh hưởng gì đến SEO.
B. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng.
C. Ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng (tăng tỷ lệ thoát trang) và có thể bị Google đánh giá thấp hơn về thứ hạng.
D. Giúp trang web hiển thị tốt hơn trên thiết bị di động.

11. Trong SEO, 'tối ưu hóa cho thiết bị di động' (Mobile-friendly) nghĩa là gì?

A. Chỉ hiển thị trang web trên điện thoại di động, không hiển thị trên máy tính.
B. Thiết kế trang web sao cho hiển thị và hoạt động tốt trên các thiết bị di động (điện thoại, máy tính bảng), đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt.
C. Tạo một ứng dụng di động riêng biệt thay vì website.
D. Tăng kích thước chữ viết trên trang web.

12. Phương pháp SEO 'mũ trắng' (White hat SEO) khác biệt với 'mũ đen' (Black hat SEO) như thế nào?

A. Mũ trắng tập trung vào các kỹ thuật hợp pháp, bền vững, tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, trong khi mũ đen sử dụng các thủ thuật gian lận, ngắn hạn để nhanh chóng tăng thứ hạng.
B. Mũ trắng chỉ tập trung vào SEO On-page, còn mũ đen chỉ tập trung vào SEO Off-page.
C. Mũ trắng sử dụng công cụ trả phí, mũ đen sử dụng công cụ miễn phí.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều là các phương pháp SEO hiệu quả.

13. Ví dụ nào sau đây là hành động SEO 'mũ đen'?

A. Xây dựng nội dung chất lượng, hữu ích cho người dùng.
B. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề và mô tả meta.
C. Nhồi nhét từ khóa (Keyword stuffing) quá mức vào nội dung trang web.
D. Xây dựng liên kết nội bộ hợp lý.

14. Tại sao 'nội dung là vua' (Content is king) trong SEO?

A. Vì nội dung giúp trang web có giao diện đẹp mắt.
B. Vì nội dung chất lượng, độc đáo và hữu ích thu hút người dùng, giữ chân họ ở lại trang web lâu hơn, tăng khả năng chia sẻ và nhận được backlink tự nhiên, từ đó cải thiện thứ hạng.
C. Vì nội dung giúp tăng tốc độ tải trang.
D. Vì nội dung giúp giảm chi phí quảng cáo.

15. Khi nào bạn nên sử dụng thẻ 'noindex' trong robots meta tag?

A. Khi bạn muốn trang web được index nhanh chóng.
B. Khi bạn muốn ngăn chặn một trang cụ thể (ví dụ trang cảm ơn, trang quản trị, nội dung trùng lặp) không bị công cụ tìm kiếm index và hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
C. Khi bạn muốn tăng tốc độ tải trang.
D. Khi bạn muốn cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.

16. SEO là gì?

A. Một hình thức quảng cáo trả phí để website hiển thị đầu trang kết quả tìm kiếm.
B. Quy trình tối ưu hóa website để tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm miễn phí.
C. Một loại virus máy tính tấn công website.
D. Phần mềm quản lý nội dung website.

17. Mục đích chính của việc sử dụng từ khóa (keywords) trong SEO là gì?

A. Để làm cho văn bản trên website dài hơn và phức tạp hơn.
B. Để thu hút người dùng mạng xã hội.
C. Để giúp các công cụ tìm kiếm hiểu nội dung trang web và kết nối với truy vấn tìm kiếm của người dùng.
D. Để tăng tốc độ tải trang web.

18. Vì sao tính thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendliness) lại quan trọng đối với SEO?

A. Vì Google chỉ lập chỉ mục các trang web trên thiết bị di động.
B. Vì hầu hết người dùng internet sử dụng thiết bị di động để tìm kiếm thông tin, và Google ưu tiên trải nghiệm người dùng di động.
C. Vì website thân thiện với di động sẽ tự động được xếp hạng cao hơn mà không cần tối ưu hóa khác.
D. Vì giao diện di động đẹp mắt sẽ thu hút nhiều backlink hơn.

19. Cách tối ưu thẻ tiêu đề (title tag) hiệu quả nhất cho SEO là gì?

A. Sử dụng càng nhiều từ khóa càng tốt, không giới hạn độ dài.
B. Viết ngắn gọn, hấp dẫn, chứa từ khóa chính và không vượt quá 60 ký tự.
C. Sử dụng toàn bộ chữ hoa để gây chú ý.
D. Không cần chứa từ khóa, chỉ cần đặt tên thương hiệu.

20. Đâu là sự khác biệt chính giữa SEO On-page và SEO Off-page?

A. SEO On-page tập trung vào tốc độ tải trang, SEO Off-page tập trung vào nội dung.
B. SEO On-page là tối ưu hóa các yếu tố bên trong website, SEO Off-page là tối ưu hóa các yếu tố bên ngoài website.
C. SEO On-page chỉ dành cho trang chủ, SEO Off-page dành cho tất cả các trang khác.
D. SEO On-page là kỹ thuật cũ, SEO Off-page là kỹ thuật mới.

21. Tốc độ tải trang web chậm ảnh hưởng như thế nào đến SEO?

A. Không ảnh hưởng gì, vì Google chỉ quan tâm đến nội dung.
B. Làm tăng tỷ lệ thoát trang (bounce rate) và giảm thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Giúp website hiển thị quảng cáo nhiều hơn.
D. Tăng số lượng backlink tự nhiên.

22. Ví dụ nào sau đây là một meta description được tối ưu cho SEO?

A. Chào mừng đến với website của chúng tôi!
B. Website này cung cấp thông tin.
C. Mua ngay sản phẩm chất lượng cao với giá tốt nhất thị trường! Miễn phí giao hàng toàn quốc.
D. Đây là trang web giới thiệu về công ty ABC.

23. Backlink là gì trong SEO?

A. Một liên kết từ website của bạn đến một trang khác trên cùng website.
B. Một liên kết từ website khác trỏ về website của bạn.
C. Một liên kết nội bộ trong website của bạn.
D. Một liên kết từ quảng cáo trả phí.

24. Vì sao chất lượng nội dung được xem là yếu tố quan trọng hàng đầu trong SEO?

A. Vì nội dung chất lượng giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Vì nội dung chất lượng thu hút người dùng, giữ chân họ ở lại website lâu hơn và tăng khả năng chia sẻ.
C. Vì nội dung chất lượng giúp website có giao diện đẹp hơn.
D. Vì nội dung chất lượng giúp website có nhiều quảng cáo hơn.

25. Cách sử dụng liên kết nội bộ (internal linking) hiệu quả cho SEO là gì?

A. Liên kết đến càng nhiều trang nội bộ càng tốt, không cần quan tâm đến ngữ cảnh.
B. Liên kết đến các trang nội bộ có liên quan về mặt ngữ nghĩa và cung cấp thêm thông tin cho người đọc.
C. Chỉ liên kết đến trang chủ và trang liên hệ.
D. Không cần sử dụng liên kết nội bộ vì nó không quan trọng.

26. Sự khác biệt cơ bản giữa kết quả tìm kiếm tự nhiên (organic search) và kết quả tìm kiếm trả phí (paid search) là gì?

A. Kết quả tìm kiếm tự nhiên hiển thị ở vị trí cao hơn kết quả tìm kiếm trả phí.
B. Kết quả tìm kiếm tự nhiên là miễn phí và đạt được nhờ SEO, còn kết quả tìm kiếm trả phí cần phải trả tiền cho công cụ tìm kiếm để hiển thị.
C. Kết quả tìm kiếm tự nhiên chỉ hiển thị văn bản, kết quả tìm kiếm trả phí hiển thị hình ảnh và video.
D. Kết quả tìm kiếm tự nhiên hiệu quả hơn kết quả tìm kiếm trả phí.

27. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) vào nội dung website?

A. Website sẽ nhanh chóng đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
B. Công cụ tìm kiếm có thể phạt website và giảm thứ hạng hoặc thậm chí loại bỏ khỏi chỉ mục.
C. Không có ảnh hưởng gì, vì công cụ tìm kiếm không phát hiện ra keyword stuffing.
D. Website sẽ được đánh giá là chuyên nghiệp hơn.

28. Ví dụ nào sau đây là một từ khóa dài (long-tail keyword)?

A. Điện thoại
B. Laptop
C. Mua điện thoại Samsung Galaxy S23 Ultra chính hãng trả góp tại Hà Nội
D. Thời trang

29. ""Indexing"" (lập chỉ mục) trong SEO có nghĩa là gì?

A. Quá trình thiết kế giao diện website thân thiện với người dùng.
B. Quá trình công cụ tìm kiếm thu thập, phân tích và lưu trữ thông tin về các trang web trên internet để hiển thị trong kết quả tìm kiếm.
C. Quá trình tạo liên kết nội bộ giữa các trang web.
D. Quá trình tối ưu hóa tốc độ tải trang web.

30. Google Search Console (GSC) được sử dụng để làm gì trong SEO?

A. Để tạo và quản lý quảng cáo Google Ads.
B. Để theo dõi hiệu suất website trên Google Search, phát hiện lỗi kỹ thuật, gửi sơ đồ trang web (sitemap) và kiểm tra dữ liệu có cấu trúc.
C. Để phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Để thiết kế giao diện website.

31. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Một phương pháp xây dựng liên kết chất lượng đến trang web.
B. Một tập hợp các kỹ thuật nhằm tăng thứ hạng của trang web trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Một chiến lược quảng cáo trả phí để thu hút khách hàng tiềm năng.
D. Một hình thức marketing truyền thống thông qua báo chí và truyền hình.

32. Tại sao Nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) lại quan trọng trong SEO?

A. Giúp website có giao diện đẹp mắt và thu hút người dùng hơn.
B. Giúp xác định các từ khóa mà khách hàng mục tiêu sử dụng khi tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ liên quan.
C. Giúp tăng tốc độ tải trang của website.
D. Giúp xây dựng mối quan hệ với các trang web khác.

33. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò gì trong SEO On-page?

A. Hiển thị tên tác giả của bài viết trên trang web.
B. Mô tả ngắn gọn và chính xác nội dung chính của trang, hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Xác định ngôn ngữ chính của trang web.
D. Chèn các liên kết nội bộ trong trang web.

34. Sự khác biệt chính giữa SEO 'White hat' và 'Black hat' là gì?

A. SEO White hat tập trung vào tốc độ, Black hat tập trung vào chất lượng.
B. SEO White hat tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, Black hat sử dụng các kỹ thuật gian lận để nhanh chóng tăng thứ hạng.
C. SEO White hat chỉ áp dụng cho trang web lớn, Black hat cho trang web nhỏ.
D. SEO White hat sử dụng từ khóa ngắn, Black hat sử dụng từ khóa dài.

35. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố xếp hạng quan trọng trong SEO?

A. Chất lượng nội dung trang web.
B. Số lượng liên kết ngược (backlinks) chất lượng.
C. Tốc độ tải trang của website.
D. Màu sắc chủ đạo của trang web.

36. Liên kết nội bộ (Internal link) đóng vai trò gì trong SEO?

A. Tăng số lượng người truy cập từ mạng xã hội.
B. Giúp người dùng và công cụ tìm kiếm điều hướng và khám phá nội dung trên website dễ dàng hơn.
C. Tăng tốc độ tải trang của website.
D. Giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate).

37. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích từ khóa và theo dõi thứ hạng website?

A. Microsoft Word.
B. Google Search Console.
C. Adobe Photoshop.
D. Facebook Ads Manager.

38. Mục đích chính của việc tối ưu hóa hình ảnh trong SEO là gì?

A. Làm cho hình ảnh hiển thị đẹp và sắc nét hơn.
B. Giảm dung lượng hình ảnh để tăng tốc độ tải trang và giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh.
C. Chèn logo của công ty vào tất cả các hình ảnh.
D. Tăng số lượng hình ảnh trên trang web.

39. Robots.txt là gì và nó được sử dụng để làm gì trong SEO?

A. Một công cụ để tạo sơ đồ trang web (sitemap).
B. Một tệp văn bản hướng dẫn công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu (crawl) những phần nào của website.
C. Một phương pháp để tăng cường bảo mật website.
D. Một ngôn ngữ lập trình để xây dựng website.

40. Backlink (liên kết ngược) là gì và tại sao chúng quan trọng đối với SEO?

A. Liên kết từ website của bạn đến các website khác.
B. Liên kết từ các website khác trỏ về website của bạn, được xem như 'phiếu bầu' tín nhiệm từ website khác.
C. Liên kết từ mạng xã hội đến website của bạn.
D. Liên kết từ email marketing đến website của bạn.

41. Mobile-first indexing (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) nghĩa là gì?

A. Google ưu tiên xếp hạng các website có ứng dụng di động.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục và xếp hạng phiên bản di động của website trước phiên bản máy tính.
C. Google chỉ lập chỉ mục các website được thiết kế cho thiết bị di động.
D. Google phạt các website không có phiên bản di động.

42. Nội dung trùng lặp (duplicate content) có ảnh hưởng như thế nào đến SEO?

A. Không ảnh hưởng gì đến SEO.
B. Có thể bị công cụ tìm kiếm phạt, giảm thứ hạng hoặc thậm chí loại bỏ khỏi chỉ mục.
C. Giúp website có nhiều trang hơn và tăng cơ hội xuất hiện trên kết quả tìm kiếm.
D. Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí tạo nội dung.

43. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?

A. www.example.com/p=123
B. www.example.com/category/product-name
C. www.example.com/index.php?id=5&lang=en
D. www.example.com/!@#$%^&*()_+

44. Tỷ lệ thoát trang (Bounce rate) cao thường cho thấy điều gì về website của bạn?

A. Website có tốc độ tải trang nhanh.
B. Người dùng tìm thấy thông tin họ cần ngay lập tức.
C. Nội dung trang không phù hợp với truy vấn tìm kiếm hoặc trải nghiệm người dùng kém.
D. Website có nhiều liên kết nội bộ.

45. Đâu là bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình SEO?

A. Xây dựng liên kết ngược (backlinks).
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
C. Nghiên cứu từ khóa (Keyword Research).
D. Tạo sơ đồ trang web (sitemap).

46. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Tăng thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) cho các từ khóa mục tiêu.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.

47. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa lại quan trọng trước khi tạo nội dung website?

A. Để website trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để biết đối thủ cạnh tranh đang sử dụng từ khóa nào.
C. Để xác định những chủ đề mà người dùng quan tâm và tìm kiếm, từ đó tạo nội dung phù hợp.
D. Để tăng tốc độ tải trang của website.

48. Trong các yếu tố SEO On-page sau, yếu tố nào có tác động LỚN NHẤT đến việc cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm cho một bài blog?

A. Tối ưu hóa hình ảnh trong bài viết.
B. Sử dụng từ khóa chính trong tiêu đề trang (title tag).
C. Tăng tốc độ tải trang cho bài viết.
D. Chia sẻ bài viết lên mạng xã hội.

49. Sự khác biệt chính giữa SEO On-page và SEO Off-page là gì?

A. SEO On-page tập trung vào tốc độ tải trang, SEO Off-page tập trung vào nội dung.
B. SEO On-page tập trung vào tối ưu hóa bên trong website, SEO Off-page tập trung vào các hoạt động bên ngoài website.
C. SEO On-page dễ thực hiện hơn SEO Off-page.
D. SEO On-page quan trọng hơn SEO Off-page.

50. Bạn muốn cải thiện khả năng hiển thị website của mình trên kết quả tìm kiếm địa phương. Chiến thuật SEO nào sau đây sẽ phù hợp NHẤT?

A. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website quốc tế.
B. Tối ưu hóa thẻ meta description cho tất cả các trang.
C. Tạo và tối ưu hóa hồ sơ Google My Business (Google Doanh nghiệp của tôi).
D. Tập trung vào việc viết blog với nội dung dài và chuyên sâu.

1 / 50

Xem thêm:  Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | SEO cơ bản – Bộ 28

1. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

2 / 50

2. Yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** trong SEO On-page?

3 / 50

3. Vì sao việc nghiên cứu từ khóa lại **cần thiết** trước khi triển khai SEO?

4 / 50

4. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò gì trong SEO?

5 / 50

5. Mô tả meta (Meta description) thường được sử dụng để làm gì?

6 / 50

6. Liên kết nội bộ (Internal link) mang lại lợi ích gì cho SEO?

7 / 50

7. Backlink chất lượng là gì?

8 / 50

8. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (Long-tail keyword) thường có đặc điểm gì?

9 / 50

9. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu suất SEO của website, bao gồm lưu lượng truy cập, thứ hạng từ khóa và các lỗi kỹ thuật?

10 / 50

10. Tốc độ tải trang chậm ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

11 / 50

11. Trong SEO, 'tối ưu hóa cho thiết bị di động' (Mobile-friendly) nghĩa là gì?

12 / 50

12. Phương pháp SEO 'mũ trắng' (White hat SEO) khác biệt với 'mũ đen' (Black hat SEO) như thế nào?

13 / 50

13. Ví dụ nào sau đây là hành động SEO 'mũ đen'?

14 / 50

14. Tại sao 'nội dung là vua' (Content is king) trong SEO?

15 / 50

15. Khi nào bạn nên sử dụng thẻ 'noindex' trong robots meta tag?

16 / 50

16. SEO là gì?

17 / 50

17. Mục đích chính của việc sử dụng từ khóa (keywords) trong SEO là gì?

18 / 50

18. Vì sao tính thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendliness) lại quan trọng đối với SEO?

19 / 50

19. Cách tối ưu thẻ tiêu đề (title tag) hiệu quả nhất cho SEO là gì?

20 / 50

20. Đâu là sự khác biệt chính giữa SEO On-page và SEO Off-page?

21 / 50

21. Tốc độ tải trang web chậm ảnh hưởng như thế nào đến SEO?

22 / 50

22. Ví dụ nào sau đây là một meta description được tối ưu cho SEO?

23 / 50

23. Backlink là gì trong SEO?

24 / 50

24. Vì sao chất lượng nội dung được xem là yếu tố quan trọng hàng đầu trong SEO?

25 / 50

25. Cách sử dụng liên kết nội bộ (internal linking) hiệu quả cho SEO là gì?

26 / 50

26. Sự khác biệt cơ bản giữa kết quả tìm kiếm tự nhiên (organic search) và kết quả tìm kiếm trả phí (paid search) là gì?

27 / 50

27. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) vào nội dung website?

28 / 50

28. Ví dụ nào sau đây là một từ khóa dài (long-tail keyword)?

29 / 50

29. "Indexing" (lập chỉ mục) trong SEO có nghĩa là gì?

30 / 50

30. Google Search Console (GSC) được sử dụng để làm gì trong SEO?

31 / 50

31. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

32 / 50

32. Tại sao Nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) lại quan trọng trong SEO?

33 / 50

33. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò gì trong SEO On-page?

34 / 50

34. Sự khác biệt chính giữa SEO 'White hat' và 'Black hat' là gì?

35 / 50

35. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố xếp hạng quan trọng trong SEO?

36 / 50

36. Liên kết nội bộ (Internal link) đóng vai trò gì trong SEO?

37 / 50

37. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích từ khóa và theo dõi thứ hạng website?

38 / 50

38. Mục đích chính của việc tối ưu hóa hình ảnh trong SEO là gì?

39 / 50

39. Robots.txt là gì và nó được sử dụng để làm gì trong SEO?

40 / 50

40. Backlink (liên kết ngược) là gì và tại sao chúng quan trọng đối với SEO?

41 / 50

41. Mobile-first indexing (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) nghĩa là gì?

42 / 50

42. Nội dung trùng lặp (duplicate content) có ảnh hưởng như thế nào đến SEO?

43 / 50

43. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?

44 / 50

44. Tỷ lệ thoát trang (Bounce rate) cao thường cho thấy điều gì về website của bạn?

45 / 50

45. Đâu là bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình SEO?

46 / 50

46. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

47 / 50

47. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa lại quan trọng trước khi tạo nội dung website?

48 / 50

48. Trong các yếu tố SEO On-page sau, yếu tố nào có tác động LỚN NHẤT đến việc cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm cho một bài blog?

49 / 50

49. Sự khác biệt chính giữa SEO On-page và SEO Off-page là gì?

50 / 50

50. Bạn muốn cải thiện khả năng hiển thị website của mình trên kết quả tìm kiếm địa phương. Chiến thuật SEO nào sau đây sẽ phù hợp NHẤT?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề