Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 27 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 27 ngay nhé.
1. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) là gì?
A. Tăng chi phí quảng cáo trực tuyến.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Tăng thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs) cho các từ khóa mục tiêu.
D. Tạo ra nhiều liên kết ngoài trỏ về website.
2. Thẻ tiêu đề (Title Tag) và mô tả meta (Meta Description) quan trọng cho SEO vì lý do chính nào?
A. Chúng giúp công cụ tìm kiếm xác định chủ đề chính của trang và hiển thị thông tin hấp dẫn cho người dùng trên SERPs.
B. Chúng giúp tăng tốc độ tải trang của website.
C. Chúng giúp ngăn chặn các website khác sao chép nội dung.
D. Chúng giúp cải thiện cấu trúc URL của website.
3. Hành động nào sau đây được coi là kỹ thuật SEO mũ đen (Black-hat SEO)?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website uy tín.
C. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) vào nội dung.
D. Sử dụng thẻ heading (H1, H2,...) để cấu trúc nội dung.
4. Sự khác biệt chính giữa SEO On-page và SEO Off-page là gì?
A. SEO On-page tập trung vào yếu tố bên ngoài website, SEO Off-page tập trung vào yếu tố bên trong website.
B. SEO On-page là các hoạt động thực hiện trực tiếp trên website, SEO Off-page là các hoạt động thực hiện bên ngoài website.
C. SEO On-page chỉ liên quan đến nội dung văn bản, SEO Off-page liên quan đến hình ảnh và video.
D. SEO On-page là SEO kỹ thuật, SEO Off-page là SEO nội dung.
5. Hậu quả có khả năng xảy ra nhất của việc website có tốc độ tải trang chậm đối với SEO là gì?
A. Tăng tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) và giảm thứ hạng.
B. Tăng số lượng liên kết ngoài trỏ về website.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
D. Tăng khả năng website bị tấn công mạng.
6. Ví dụ nào sau đây là một từ khóa đuôi dài (Long-tail keyword)?
A. SEO.
B. Dịch vụ SEO.
C. Công ty dịch vụ SEO tại Hà Nội uy tín.
D. Marketing.
7. SERP là viết tắt của cụm từ nào trong SEO?
A. Search Engine Ranking Position.
B. Search Engine Result Page.
C. Search Engine Resource Protocol.
D. Search Engine Reporting Platform.
8. Bạn nhận thấy lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic traffic) của website giảm đột ngột. Điều đầu tiên bạn nên kiểm tra để điều tra nguyên nhân là gì?
A. Mạng xã hội.
B. Google Search Console.
C. Chiến dịch quảng cáo trả phí.
D. Email marketing.
9. Liên kết nội bộ (Internal linking) có thể cải thiện SEO bằng cách nào?
A. Tăng số lượng liên kết ngoài trỏ về website.
B. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và index website hiệu quả hơn, đồng thời phân phối giá trị liên kết giữa các trang.
C. Giảm tỷ lệ thoát trang bằng cách giữ người dùng ở lại trang lâu hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Yếu tố nào thường được coi là quan trọng hơn cho việc xếp hạng: nội dung chất lượng cao hay số lượng lớn backlink (giả sử nội dung ở mức khá)?
A. Số lượng lớn backlink.
B. Nội dung chất lượng cao.
C. Cả hai yếu tố có tầm quan trọng ngang nhau.
D. Không yếu tố nào quan trọng.
11. Ảnh hưởng của tính thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendliness) đối với thứ hạng SEO là gì?
A. Không có ảnh hưởng.
B. Ảnh hưởng tiêu cực, làm giảm thứ hạng.
C. Ảnh hưởng tích cực, tăng thứ hạng, đặc biệt trên tìm kiếm di động.
D. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng.
12. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về yếu tố SEO kỹ thuật (Technical SEO)?
A. Nghiên cứu từ khóa.
B. Tối ưu hóa tốc độ website.
C. Xây dựng liên kết.
D. Viết bài blog.
13. Tệp robots.txt được sử dụng để làm gì?
A. Để theo dõi thứ hạng từ khóa.
B. Để hướng dẫn các bot công cụ tìm kiếm cách thu thập dữ liệu và index website, ngăn chặn index các trang không mong muốn.
C. Để cải thiện bảo mật website.
D. Để tạo sitemap cho website.
14. Tại sao nghiên cứu từ khóa (Keyword research) là một bước quan trọng trong SEO?
A. Để tăng số lượng trang trên website.
B. Để hiểu những gì người dùng tìm kiếm và tối ưu hóa nội dung phù hợp, thu hút đúng đối tượng mục tiêu.
C. Để tạo ra nhiều backlink hơn.
D. Để cải thiện tốc độ tải trang.
15. Bạn có thể đo lường sự thành công của các nỗ lực SEO bằng cách nào?
A. Chỉ dựa vào số lượng backlink.
B. Chỉ dựa vào thứ hạng từ khóa.
C. Theo dõi lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic traffic), thứ hạng từ khóa, tỷ lệ chuyển đổi và các chỉ số liên quan đến mục tiêu kinh doanh.
D. Chỉ dựa vào số lượng trang được index.
16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Một hình thức quảng cáo trực tuyến trả phí để website xuất hiện trên top kết quả tìm kiếm.
B. Quá trình thiết kế lại giao diện website để thu hút người dùng.
C. Tập hợp các kỹ thuật nhằm nâng cao thứ hạng của website trên các trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
D. Phương pháp bảo mật website khỏi các cuộc tấn công mạng.
17. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một trụ cột chính của SEO?
A. SEO On-page (Tối ưu hóa trên trang)
B. SEO Off-page (Tối ưu hóa ngoài trang)
C. SEO Technical (SEO kỹ thuật)
D. SEO Social Media (SEO mạng xã hội)
18. Vì sao SEO lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
A. Giúp website có giao diện đẹp mắt hơn.
B. Thu hút lưu lượng truy cập chất lượng, bền vững và tăng nhận diện thương hiệu.
C. Giảm chi phí quảng cáo trả phí ngay lập tức.
D. Đảm bảo website không bị virus tấn công.
19. Công cụ nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) được sử dụng để làm gì trong SEO?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang của website.
B. Tìm kiếm và phân tích các từ khóa mà người dùng sử dụng để tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
C. Tạo ra các liên kết (link) chất lượng cho website.
D. Thiết kế giao diện website thân thiện với người dùng.
20. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò gì trong SEO On-page?
A. Hiển thị nội dung chính của trang web cho người dùng.
B. Mô tả ngắn gọn và chính xác nội dung của trang web trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Chứa các liên kết nội bộ đến các trang khác trên website.
D. Tăng tốc độ tải trang của website.
21. Mô tả meta (Meta description) thường được hiển thị ở đâu?
A. Trên thanh địa chỉ của trình duyệt web.
B. Trong nội dung chính của trang web.
C. Ngay bên dưới thẻ tiêu đề trong kết quả tìm kiếm.
D. Ở cuối trang web (footer).
22. Liên kết nội bộ (Internal link) là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO?
A. Liên kết từ website khác trỏ về website của bạn; quan trọng để tăng độ tin cậy.
B. Liên kết trong cùng một website, kết nối các trang với nhau; quan trọng để điều hướng người dùng và phân phối sức mạnh SEO.
C. Liên kết đến các trang mạng xã hội; quan trọng để tăng tương tác.
D. Liên kết đến các website đối thủ; quan trọng để nghiên cứu đối thủ.
23. Backlink (liên kết ngược) chất lượng là gì và yếu tố nào quan trọng nhất để đánh giá chất lượng backlink?
A. Backlink từ bất kỳ website nào, miễn là có số lượng lớn.
B. Backlink từ các website có liên quan đến lĩnh vực của bạn, có độ uy tín cao (Domain Authority - DA) và traffic tốt.
C. Backlink từ các trang mạng xã hội phổ biến.
D. Backlink từ các website có giao diện đẹp.
24. Tốc độ tải trang (Page speed) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì đến SEO.
B. Trang web tải càng chậm, thứ hạng càng cao.
C. Trang web tải càng nhanh, trải nghiệm người dùng càng tốt, Google đánh giá cao và có thể cải thiện thứ hạng.
D. Tốc độ tải trang chỉ ảnh hưởng đến SEO trên thiết bị di động.
25. Điểm khác biệt chính giữa SEO 'White hat' và 'Black hat' là gì?
A. White hat tập trung vào kỹ thuật, Black hat tập trung vào nội dung.
B. White hat tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, Black hat sử dụng các thủ thuật gian lận để nhanh chóng đạt thứ hạng cao.
C. White hat là SEO trả phí, Black hat là SEO tự nhiên.
D. White hat chỉ áp dụng cho website mới, Black hat cho website cũ.
26. Ví dụ nào sau đây là hành động SEO 'Black hat'?
A. Tạo nội dung chất lượng, hữu ích cho người dùng.
B. Xây dựng liên kết tự nhiên từ các website uy tín.
C. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) quá mức vào nội dung.
D. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề và mô tả meta.
27. Chỉ số 'Bounce Rate' (Tỷ lệ thoát trang) cao có thể cho thấy điều gì về website của bạn?
A. Website có tốc độ tải trang rất nhanh.
B. Website có nhiều liên kết nội bộ hữu ích.
C. Nội dung trang không phù hợp với nhu cầu tìm kiếm của người dùng, hoặc trải nghiệm người dùng kém.
D. Website đang được nhiều người dùng chia sẻ trên mạng xã hội.
28. Thẻ Heading (H1, H2, H3...) có vai trò gì trong SEO và cấu trúc nội dung?
A. Chỉ dùng để trang trí và làm đẹp nội dung.
B. Giúp công cụ tìm kiếm và người dùng hiểu cấu trúc và chủ đề chính của nội dung, phân cấp thông tin.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Chứa các liên kết ngoài đến website khác.
29. Trong SEO Local (SEO địa phương), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng?
A. Tối ưu hóa website cho từ khóa toàn quốc.
B. Xây dựng backlink từ các website quốc tế.
C. Tối ưu hóa Google My Business (Google Doanh nghiệp của tôi) và thông tin NAP (Name, Address, Phone Number) nhất quán trên các nền tảng trực tuyến.
D. Chạy quảng cáo Google Ads liên tục.
30. Bạn nên theo dõi những chỉ số (metrics) nào để đánh giá hiệu quả của chiến dịch SEO?
A. Số lượng like trên Facebook.
B. Số lượng bài viết đã đăng trên blog.
C. Lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic Traffic), Thứ hạng từ khóa (Keyword Ranking), Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website.
31. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Một hình thức quảng cáo trả phí trên Google.
B. Quá trình tăng cường hiển thị của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
C. Một loại virus máy tính tấn công các trang web.
D. Phần mềm quản lý nội dung trang web.
32. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một yếu tố SEO On-Page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web khác.
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Tối ưu hóa thẻ mô tả meta (Meta description).
33. Từ khóa (Keywords) đóng vai trò gì trong SEO?
A. Giúp trang web hiển thị đẹp hơn trên trình duyệt.
B. Là những từ hoặc cụm từ người dùng sử dụng để tìm kiếm thông tin trên công cụ tìm kiếm.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh sao chép nội dung.
34. Tại sao liên kết nội bộ (Internal links) lại quan trọng cho SEO?
A. Giúp trang web có nhiều màu sắc hơn.
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng và khám phá nội dung trên trang web, đồng thời giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web hiệu quả hơn.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của trang web.
D. Ngăn chặn spam bình luận.
35. Trong SEO, 'Backlink' được hiểu là gì?
A. Liên kết từ trang web của bạn đến các trang mạng xã hội.
B. Liên kết từ trang web khác trỏ về trang web của bạn.
C. Liên kết giữa các trang con trong cùng một website.
D. Liên kết đến các trang web của đối thủ cạnh tranh.
36. Công cụ nào sau đây **không** phải là công cụ hỗ trợ nghiên cứu từ khóa?
A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Google Analytics.
D. Ahrefs.
37. Điều gì sẽ xảy ra nếu trang web của bạn chứa quá nhiều từ khóa (Keyword stuffing)?
A. Trang web sẽ được Google đánh giá cao hơn.
B. Trang web có thể bị phạt bởi Google và tụt hạng.
C. Tốc độ tải trang web sẽ nhanh hơn.
D. Người dùng sẽ dễ dàng tìm thấy trang web hơn.
38. Thẻ tiêu đề (Title tag) nên chứa thông tin gì quan trọng nhất?
A. Tên công ty và địa chỉ.
B. Số điện thoại liên hệ.
C. Từ khóa chính và mô tả ngắn gọn nội dung trang.
D. Ngày tháng đăng bài viết.
39. Mục đích chính của việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) trong SEO là gì?
A. Chỉ để trang web trông đẹp mắt hơn.
B. Để tăng thời gian người dùng ở lại trang web, giảm tỷ lệ thoát trang và cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Để giảm chi phí thiết kế website.
D. Để tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
40. Sự khác biệt chính giữa SEO và SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. SEO là trả phí, SEM là miễn phí.
B. SEO tập trung vào kết quả tìm kiếm tự nhiên, SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí.
C. SEO chỉ dành cho Google, SEM dành cho tất cả các công cụ tìm kiếm.
D. Không có sự khác biệt, SEO và SEM là hai tên gọi của cùng một khái niệm.
41. Tại sao tốc độ tải trang web lại quan trọng đối với SEO?
A. Tốc độ tải trang nhanh giúp tiết kiệm chi phí hosting.
B. Tốc độ tải trang nhanh cải thiện trải nghiệm người dùng, giảm tỷ lệ thoát trang và được công cụ tìm kiếm ưu tiên.
C. Tốc độ tải trang không ảnh hưởng đến SEO.
D. Tốc độ tải trang nhanh chỉ quan trọng đối với trang web bán hàng trực tuyến.
42. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?
A. www.example.com/p=123
B. www.example.com/category/product-name
C. www.example.com/index.php?id=456
D. www.example.com/#!article-id=789
43. Thẻ Meta Description (Mô tả meta) hiển thị ở đâu?
A. Trong nội dung chính của trang web.
B. Trong thanh địa chỉ trình duyệt.
C. Dưới tiêu đề trang trên trang kết quả tìm kiếm.
D. Ở cuối trang web (Footer).
44. Loại nội dung nào thường được ưu tiên trong SEO hiện nay?
A. Nội dung ngắn gọn, tập trung vào quảng cáo.
B. Nội dung dài, chi tiết, chuyên sâu và cung cấp giá trị cho người đọc.
C. Nội dung sao chép từ các trang web khác.
D. Nội dung chứa nhiều từ khóa không liên quan.
45. Robot.txt là gì và chức năng chính của nó trong SEO là gì?
A. Một loại virus gây hại cho trang web.
B. Một tệp tin văn bản hướng dẫn các công cụ tìm kiếm về việc thu thập dữ liệu (crawl) trên trang web.
C. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
D. Một plugin giúp tăng tốc độ tải trang web.
46. Mục tiêu chính của Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm (SEO) là gì?
A. Tăng cường tính thẩm mỹ và giao diện người dùng của trang web.
B. Tăng lưu lượng truy cập trang web thông qua quảng cáo trả phí.
C. Cải thiện khả năng hiển thị của trang web trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm.
D. Thiết kế trang web dễ dàng điều hướng và sử dụng cho người dùng.
47. Khi bắt đầu SEO cho một trang web về 'bán đồ chơi gỗ thủ công', từ khóa nào sau đây có khả năng hiệu quả NHẤT để thu hút lưu lượng truy cập mục tiêu?
A. đồ chơi
B. sản phẩm thủ công
C. quà tặng cho bé
D. mua đồ chơi gỗ thủ công trực tuyến
48. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố SEO On-Page quan trọng?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag) và mô tả meta (Meta description).
B. Xây dựng liên kết ngược (backlink) từ các trang web khác.
C. Tối ưu hóa nội dung văn bản và hình ảnh trên trang.
D. Cải thiện tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
49. Trong SEO, thuật ngữ 'từ khóa đuôi dài' (long-tail keyword) thường được sử dụng để chỉ loại từ khóa nào?
A. Từ khóa có độ dài ký tự lớn hơn 10.
B. Từ khóa chung chung, có lượng tìm kiếm lớn.
C. Từ khóa cụ thể, chi tiết và thường có nhiều từ.
D. Từ khóa được sử dụng nhiều trong các chiến dịch quảng cáo trả phí.
50. Điều gì có thể xảy ra nếu một trang web lạm dụng quá nhiều từ khóa (keyword stuffing) trong nội dung?
A. Trang web sẽ được công cụ tìm kiếm đánh giá cao hơn và tăng thứ hạng nhanh chóng.
B. Trải nghiệm người dùng trên trang web sẽ được cải thiện đáng kể.
C. Công cụ tìm kiếm có thể phạt trang web và làm giảm thứ hạng.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập trang web sẽ tăng lên.