Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Chiến lược sản phẩm có đáp án
Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Chiến lược sản phẩm có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Chiến lược sản phẩm nào tập trung vào việc cải tiến các tính năng và hiệu suất của sản phẩm hiện có?
A. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm
B. Chiến lược thâm nhập thị trường
C. Chiến lược cải tiến sản phẩm
D. Chiến lược phát triển thị trường
2. Trong bối cảnh vòng đời sản phẩm, 'giai đoạn bão hòa' (maturity stage) thường được đặc trưng bởi điều gì?
A. Doanh số tăng trưởng nhanh chóng
B. Lợi nhuận giảm do cạnh tranh gia tăng
C. Sản phẩm mới được giới thiệu ra thị trường
D. Chi phí marketing thấp
3. Trong giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm, doanh nghiệp nên tập trung vào việc duy trì thị phần và tạo sự khác biệt?
A. Giai đoạn giới thiệu
B. Giai đoạn tăng trưởng
C. Giai đoạn bão hòa
D. Giai đoạn suy thoái
4. Trong giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm, chi phí marketing thường cao nhất?
A. Giai đoạn suy thoái
B. Giai đoạn bão hòa
C. Giai đoạn tăng trưởng
D. Giai đoạn giới thiệu
5. Khi một công ty quyết định sử dụng một thương hiệu đã có uy tín cho một sản phẩm mới trong một ngành hàng khác, đó là chiến lược gì?
A. Mở rộng dòng sản phẩm
B. Mở rộng thương hiệu
C. Định vị lại thương hiệu
D. Tái tung sản phẩm
6. Khi một công ty quyết định thay đổi hình ảnh hoặc vị trí của một sản phẩm trong tâm trí khách hàng, đó là chiến lược gì?
A. Phát triển sản phẩm
B. Định vị lại sản phẩm
C. Mở rộng thị trường
D. Thâm nhập thị trường
7. Trong marketing, 'dòng sản phẩm' (product line) đề cập đến điều gì?
A. Tổng số sản phẩm mà một công ty sản xuất
B. Một nhóm các sản phẩm có liên quan chặt chẽ với nhau
C. Sản phẩm bán chạy nhất của công ty
D. Sản phẩm mới nhất của công ty
8. Chiến lược 'hớt váng' (skimming pricing) thường được áp dụng cho sản phẩm nào?
A. Sản phẩm có độ co giãn cầu cao
B. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày
C. Sản phẩm có tính năng độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh
D. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp
9. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'sản phẩm đặc biệt' (specialty product)?
A. Bánh mì
B. Nước ngọt
C. Xe hơi thể thao
D. Quần áo hàng ngày
10. Mục tiêu chính của việc xây dựng một thương hiệu mạnh là gì?
A. Tăng chi phí marketing
B. Tạo sự trung thành của khách hàng và tăng giá trị thương hiệu
C. Giảm chất lượng sản phẩm
D. Sao chép sản phẩm của đối thủ cạnh tranh
11. Khi một công ty sử dụng cùng một thương hiệu cho nhiều sản phẩm khác nhau trong các ngành hàng khác nhau, đó là chiến lược gì?
A. Mở rộng dòng sản phẩm
B. Mở rộng thương hiệu
C. Định vị lại thương hiệu
D. Tái tung sản phẩm
12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của 'hỗn hợp sản phẩm' (product mix)?
A. Chiều rộng (width)
B. Chiều dài (length)
C. Chiều sâu (depth)
D. Chiều cao (height)
13. Trong marketing, 'thương hiệu riêng' (private label brand) là gì?
A. Một thương hiệu thuộc sở hữu của một nhà bán lẻ
B. Một thương hiệu được sử dụng bởi nhiều công ty
C. Một thương hiệu chỉ bán trực tuyến
D. Một thương hiệu có giá cao nhất trên thị trường
14. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi phát triển một sản phẩm mới?
A. Nhu cầu thị trường
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh
C. Chi phí sản xuất
D. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành
15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chức năng chính của bao bì sản phẩm?
A. Bảo vệ sản phẩm
B. Truyền đạt thông tin
C. Thu hút sự chú ý
D. Sao chép thiết kế của đối thủ
16. Đâu là mục tiêu chính của việc thiết kế bao bì sản phẩm?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng tính thẩm mỹ
C. Bảo vệ sản phẩm, cung cấp thông tin và thu hút khách hàng
D. Sao chép thiết kế của đối thủ cạnh tranh
17. Đâu là một ví dụ về 'sản phẩm thụ động' (unsought product)?
A. Một chiếc điện thoại thông minh mới nhất
B. Một chiếc áo khoác mùa đông
C. Bảo hiểm nhân thọ
D. Một bữa ăn tại nhà hàng
18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Tăng khả năng chống lại các cuộc tấn công cạnh tranh về giá
B. Giảm chi phí marketing
C. Dễ dàng giới thiệu sản phẩm mới
D. Đảm bảo doanh số bán hàng luôn tăng trưởng
19. Chiến lược giá nào liên quan đến việc đặt giá thấp ban đầu để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần?
A. Định giá hớt váng (Price skimming)
B. Định giá thâm nhập (Penetration pricing)
C. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing)
D. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
20. Chiến lược 'neo giá' (price anchoring) hoạt động dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?
A. Sự khan hiếm
B. Hiệu ứng mỏ neo
C. Sự tương hỗ
D. Sợ bỏ lỡ (FOMO)
21. Đâu là rủi ro lớn nhất khi mở rộng dòng sản phẩm quá mức?
A. Tăng lợi nhuận
B. Tăng nhận diện thương hiệu
C. Giảm sự tập trung và làm loãng thương hiệu
D. Giảm chi phí sản xuất
22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi quyết định mở rộng dòng sản phẩm?
A. Sở thích cá nhân của nhà quản lý
B. Năng lực sản xuất và phân phối của công ty
C. Hoạt động của đối thủ cạnh tranh nhỏ nhất
D. Xu hướng thời trang ngắn hạn
23. Khi một công ty điều chỉnh sản phẩm của mình để đáp ứng nhu cầu của một thị trường cụ thể, đó là ví dụ về?
A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm
B. Đa dạng hóa sản phẩm
C. Thích ứng sản phẩm
D. Loại bỏ sản phẩm
24. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'sản phẩm tiện lợi' (convenience product)?
A. Một chiếc xe hơi hạng sang
B. Một chiếc máy tính tùy chỉnh
C. Một chai nước giải khát
D. Một bộ vest được may đo riêng
25. Chiến lược giá nào thường được sử dụng khi một công ty muốn ngăn chặn sự gia nhập thị trường của đối thủ cạnh tranh?
A. Định giá hớt váng
B. Định giá cạnh tranh
C. Định giá thâm nhập
D. Định giá tâm lý
26. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý vòng đời sản phẩm (product life cycle management)?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong suốt vòng đời sản phẩm
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tăng thị phần bằng mọi giá
D. Giới thiệu sản phẩm mới liên tục
27. Khi một công ty tạo ra một sản phẩm mới hoàn toàn khác biệt so với các sản phẩm hiện có của mình, đó là chiến lược gì?
A. Thâm nhập thị trường
B. Phát triển thị trường
C. Đa dạng hóa
D. Cải tiến sản phẩm
28. Chiến lược sản phẩm nào tập trung vào việc tạo ra một sản phẩm hoàn toàn mới, chưa từng có trên thị trường?
A. Chiến lược cải tiến sản phẩm
B. Chiến lược định vị sản phẩm
C. Chiến lược phát triển sản phẩm mới
D. Chiến lược mở rộng dòng sản phẩm
29. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'định vị sản phẩm'?
A. Quá trình sản xuất sản phẩm
B. Cách sản phẩm được nhận thức bởi khách hàng so với đối thủ cạnh tranh
C. Giá bán của sản phẩm
D. Kênh phân phối sản phẩm
30. Khi nào một công ty nên xem xét loại bỏ một sản phẩm khỏi dòng sản phẩm của mình?
A. Khi sản phẩm đó có lợi nhuận cao nhất
B. Khi sản phẩm đó có thị phần lớn nhất
C. Khi sản phẩm đó liên tục thua lỗ và không có triển vọng cải thiện
D. Khi sản phẩm đó mới được giới thiệu ra thị trường