Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 3 – Bộ 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing quốc tế

Bộ 1 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế chương 3 (Có đáp án)

Bộ 1 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế chương 3 bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing quốc tế (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Khi lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế, một doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính khả thi về mặt tài chính?

A. Sự tương đồng về văn hóa với thị trường hiện tại.
B. Quy mô thị trường đủ lớn và tiềm năng tăng trưởng cao.
C. Mức độ cạnh tranh thấp.
D. Sự ổn định về chính trị và pháp luật.

2. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc thực hiện chiến lược định giá quốc tế?

A. Sự khác biệt về chi phí vận chuyển và thuế quan.
B. Sự tương đồng về thu nhập của người tiêu dùng.
C. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
D. Sự nhất quán về các quy định pháp luật.

3. Một công ty muốn giảm thiểu rủi ro về tỷ giá hối đoái khi xuất khẩu sản phẩm. Biện pháp nào sau đây nên được áp dụng?

A. Sử dụng chiến lược giá thấp.
B. Thực hiện phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái (hedging).
C. Tập trung vào thị trường nội địa.
D. Tăng cường quảng cáo.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường văn hóa ảnh hưởng đến marketing quốc tế?

A. Ngôn ngữ.
B. Tôn giáo.
C. Luật pháp.
D. Giá trị và thái độ.

5. Một công ty quyết định xuất khẩu sản phẩm của mình sang một quốc gia có rào cản văn hóa lớn. Chiến lược marketing nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

A. Sử dụng chiến lược marketing tiêu chuẩn hóa để giảm chi phí.
B. Điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing để phù hợp với văn hóa địa phương.
C. Tập trung vào quảng cáo trực tuyến để tiếp cận đối tượng mục tiêu.
D. Sử dụng chiến lược giá thấp để cạnh tranh với các đối thủ địa phương.

6. Trong marketing quốc tế, 'gray market' (thị trường xám) đề cập đến tình huống nào?

A. Bán hàng giả, hàng nhái.
B. Bán sản phẩm thông qua các kênh phân phối không chính thức.
C. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá niêm yết.
D. Bán sản phẩm đã qua sử dụng.

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn một agency quảng cáo quốc tế?

A. Mức phí dịch vụ thấp nhất.
B. Kinh nghiệm và sự hiểu biết về thị trường mục tiêu.
C. Quy mô của agency.
D. Số lượng giải thưởng mà agency đã đạt được.

8. Trong marketing quốc tế, 'ethnocentrism' (chủ nghĩa vị chủng) có thể dẫn đến sai lầm nào?

A. Đánh giá quá cao giá trị văn hóa của thị trường nước ngoài.
B. Áp đặt các giá trị văn hóa của thị trường nội địa lên thị trường nước ngoài.
C. Sử dụng các chiến lược marketing toàn cầu hóa.
D. Tập trung vào nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng.

9. Khi một công ty điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho phù hợp với từng thị trường quốc gia cụ thể, công ty đó đang áp dụng chiến lược nào?

A. Standardization (Tiêu chuẩn hóa).
B. Adaptation (Thích nghi).
C. Globalization (Toàn cầu hóa).
D. Concentration (Tập trung).

10. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ rủi ro và kiểm soát cao nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép (Licensing).
C. Liên doanh (Joint venture).
D. Đầu tư trực tiếp (Foreign Direct Investment - FDI).

11. Trong marketing quốc tế, 'trade barriers' (rào cản thương mại) có thể bao gồm những yếu tố nào?

A. Thuế quan và hạn ngạch.
B. Chi phí vận chuyển.
C. Sự khác biệt về văn hóa.
D. Tỷ giá hối đoái.

12. Trong marketing quốc tế, 'countertrade' (buôn bán đối lưu) là hình thức giao dịch như thế nào?

A. Giao dịch bằng tiền tệ mạnh.
B. Giao dịch bằng hàng hóa hoặc dịch vụ thay vì tiền tệ.
C. Giao dịch thông qua trung gian tài chính.
D. Giao dịch dựa trên tỷ giá hối đoái cố định.

13. Trong bối cảnh marketing quốc tế, 'dumping' đề cập đến hành vi nào?

A. Bán sản phẩm ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất hoặc giá ở thị trường nội địa.
B. Sản xuất hàng giả, hàng nhái.
C. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
D. Áp đặt các rào cản thương mại.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường chính trị và pháp luật ảnh hưởng đến marketing quốc tế?

A. Chính sách thuế.
B. Luật bảo vệ người tiêu dùng.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Quy định về quảng cáo.

15. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp trong marketing quốc tế?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng khả năng kiểm soát đối với việc phân phối sản phẩm.
C. Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn.
D. Giảm rủi ro về thanh toán.

16. Một công ty đa quốc gia đang xem xét việc mở rộng hoạt động sang một quốc gia mới. Yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên đánh giá đầu tiên?

A. Chi phí lao động.
B. Mức độ cạnh tranh.
C. Môi trường chính trị và pháp luật.
D. Thị hiếu của người tiêu dùng.

17. Trong marketing quốc tế, 'cultural myopia' (thiển cận văn hóa) là gì?

A. Khả năng hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau.
B. Xu hướng đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của nền văn hóa của mình.
C. Sự nhạy bén trong việc thích ứng với các nền văn hóa mới.
D. Việc sử dụng các chiến lược marketing toàn cầu hóa.

18. Một công ty muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với các nhà phân phối quốc tế. Chiến lược nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

A. Tìm kiếm nhà phân phối có mức chiết khấu cao nhất.
B. Cung cấp hỗ trợ marketing và đào tạo cho các nhà phân phối.
C. Yêu cầu nhà phân phối thanh toán trước tất cả các đơn hàng.
D. Thay đổi nhà phân phối thường xuyên để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn.

19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kênh phân phối quốc tế?

A. Đặc điểm sản phẩm (ví dụ: dễ hỏng, giá trị cao).
B. Đặc điểm thị trường mục tiêu (ví dụ: quy mô, mức độ cạnh tranh).
C. Chiến lược định giá của đối thủ cạnh tranh.
D. Nguồn lực và khả năng của công ty.

20. Trong marketing quốc tế, chiến lược 'standardization' (tiêu chuẩn hóa) có ưu điểm chính nào?

A. Giảm chi phí sản xuất và marketing do tính đồng nhất.
B. Tăng khả năng đáp ứng nhu cầu địa phương cụ thể.
C. Tăng tính linh hoạt trong việc điều chỉnh sản phẩm.
D. Giảm rủi ro về tỷ giá hối đoái.

21. Công cụ xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) trong Marketing quốc tế KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Quảng cáo (Advertising).
B. Quan hệ công chúng (Public Relations).
C. Nghiên cứu thị trường (Market Research).
D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling).

22. Một công ty muốn thâm nhập thị trường quốc tế với rủi ro thấp nhất. Hình thức xâm nhập thị trường nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Cấp phép (Licensing).
C. Liên doanh (Joint venture).
D. Đầu tư trực tiếp (Foreign Direct Investment - FDI).

23. Khi một công ty sử dụng cùng một thông điệp quảng cáo trên toàn thế giới, nhưng chỉ dịch ngôn ngữ, công ty đó đang áp dụng chiến lược truyền thông nào?

A. Global advertising (Quảng cáo toàn cầu).
B. Localized advertising (Quảng cáo địa phương).
C. Adaptation advertising (Quảng cáo thích nghi).
D. Standardized advertising (Quảng cáo tiêu chuẩn hóa).

24. Trong marketing quốc tế, 'product adaptation' (thích nghi sản phẩm) là gì?

A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống nhau trên toàn thế giới.
B. Điều chỉnh các tính năng của sản phẩm để phù hợp với nhu cầu và sở thích của thị trường địa phương.
C. Sử dụng cùng một chiến lược marketing cho tất cả các thị trường.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.

25. Trong marketing quốc tế, 'glocalization' là sự kết hợp giữa yếu tố nào?

A. Globalization (Toàn cầu hóa) và Localization (Địa phương hóa).
B. Standardization (Tiêu chuẩn hóa) và Differentiation (Khác biệt hóa).
C. Centralization (Tập trung hóa) và Decentralization (Phân quyền).
D. Import (Nhập khẩu) và Export (Xuất khẩu).

26. Trong marketing quốc tế, 'ethnocentric pricing' (định giá vị chủng) là gì?

A. Định giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất ở thị trường nội địa cộng với một khoản lợi nhuận cố định.
B. Định giá sản phẩm dựa trên giá của đối thủ cạnh tranh ở thị trường nước ngoài.
C. Định giá sản phẩm dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng ở thị trường nước ngoài.
D. Định giá sản phẩm dựa trên chi phí vận chuyển và thuế quan.

27. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một hình ảnh thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ và nhất quán?

A. Localization (Địa phương hóa).
B. Standardization (Tiêu chuẩn hóa).
C. Adaptation (Thích nghi).
D. Differentiation (Khác biệt hóa).

28. Một công ty muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia có mức độ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ yếu. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên?

A. Xuất khẩu sản phẩm một cách nhanh chóng để chiếm lĩnh thị trường.
B. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tại quốc gia đó trước khi xâm nhập thị trường.
C. Sử dụng chiến lược giá thấp để cạnh tranh.
D. Hợp tác với các đối thủ cạnh tranh địa phương.

29. Trong marketing quốc tế, 'joint venture' (liên doanh) là gì?

A. Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều công ty để cùng nhau thực hiện một dự án kinh doanh.
B. Một hình thức xuất khẩu gián tiếp.
C. Một thỏa thuận cấp phép (licensing).
D. Một hình thức đầu tư trực tiếp (FDI) 100% vốn nước ngoài.

30. Trong marketing quốc tế, 'reverse innovation' (đổi mới ngược) đề cập đến điều gì?

A. Phát triển sản phẩm mới ở các nước phát triển và sau đó bán chúng ở các nước đang phát triển.
B. Phát triển sản phẩm mới ở các nước đang phát triển và sau đó bán chúng ở các nước phát triển.
C. Sao chép các sản phẩm thành công từ các thị trường khác.
D. Sử dụng công nghệ lạc hậu để giảm chi phí sản xuất.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 4 - Bộ 1

1. Khi lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế, một doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính khả thi về mặt tài chính?

2 / 30

2. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc thực hiện chiến lược định giá quốc tế?

3 / 30

3. Một công ty muốn giảm thiểu rủi ro về tỷ giá hối đoái khi xuất khẩu sản phẩm. Biện pháp nào sau đây nên được áp dụng?

4 / 30

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường văn hóa ảnh hưởng đến marketing quốc tế?

5 / 30

5. Một công ty quyết định xuất khẩu sản phẩm của mình sang một quốc gia có rào cản văn hóa lớn. Chiến lược marketing nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

6 / 30

6. Trong marketing quốc tế, 'gray market' (thị trường xám) đề cập đến tình huống nào?

7 / 30

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn một agency quảng cáo quốc tế?

8 / 30

9 / 30

9. Khi một công ty điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho phù hợp với từng thị trường quốc gia cụ thể, công ty đó đang áp dụng chiến lược nào?

10 / 30

10. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ rủi ro và kiểm soát cao nhất?

11 / 30

11. Trong marketing quốc tế, 'trade barriers' (rào cản thương mại) có thể bao gồm những yếu tố nào?

12 / 30

12. Trong marketing quốc tế, 'countertrade' (buôn bán đối lưu) là hình thức giao dịch như thế nào?

13 / 30

13. Trong bối cảnh marketing quốc tế, 'dumping' đề cập đến hành vi nào?

14 / 30

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường chính trị và pháp luật ảnh hưởng đến marketing quốc tế?

15 / 30

15. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp trong marketing quốc tế?

16 / 30

16. Một công ty đa quốc gia đang xem xét việc mở rộng hoạt động sang một quốc gia mới. Yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên đánh giá đầu tiên?

17 / 30

17. Trong marketing quốc tế, 'cultural myopia' (thiển cận văn hóa) là gì?

18 / 30

18. Một công ty muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với các nhà phân phối quốc tế. Chiến lược nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

19 / 30

19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kênh phân phối quốc tế?

20 / 30

20. Trong marketing quốc tế, chiến lược 'standardization' (tiêu chuẩn hóa) có ưu điểm chính nào?

21 / 30

21. Công cụ xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) trong Marketing quốc tế KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

22 / 30

22. Một công ty muốn thâm nhập thị trường quốc tế với rủi ro thấp nhất. Hình thức xâm nhập thị trường nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

23 / 30

23. Khi một công ty sử dụng cùng một thông điệp quảng cáo trên toàn thế giới, nhưng chỉ dịch ngôn ngữ, công ty đó đang áp dụng chiến lược truyền thông nào?

24 / 30

24. Trong marketing quốc tế, 'product adaptation' (thích nghi sản phẩm) là gì?

25 / 30

25. Trong marketing quốc tế, 'glocalization' là sự kết hợp giữa yếu tố nào?

26 / 30

26. Trong marketing quốc tế, 'ethnocentric pricing' (định giá vị chủng) là gì?

27 / 30

27. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một hình ảnh thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ và nhất quán?

28 / 30

28. Một công ty muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia có mức độ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ yếu. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên?

29 / 30

29. Trong marketing quốc tế, 'joint venture' (liên doanh) là gì?

30 / 30

30. Trong marketing quốc tế, 'reverse innovation' (đổi mới ngược) đề cập đến điều gì?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề