Bộ 1 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế chương 4 bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing quốc tế (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Trong marketing quốc tế, 'cultural relativism' (chủ nghĩa tương đối văn hóa) có nghĩa là gì?
A. Đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của văn hóa của mình.
B. Chấp nhận rằng tất cả các nền văn hóa đều có giá trị riêng và nên được tôn trọng.
C. Cho rằng văn hóa của mình là tốt nhất và nên được áp dụng cho các quốc gia khác.
D. Phớt lờ các yếu tố văn hóa khi xây dựng chiến lược marketing.
2. Điều gì sau đây là một thách thức lớn đối với các công ty khi định giá sản phẩm ở thị trường quốc tế?
A. Sự khác biệt về chi phí sản xuất giữa các quốc gia.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
C. Sự khác biệt về thuế và các quy định pháp luật.
D. Tất cả các yếu tố trên.
3. Trong marketing quốc tế, 'dumping' là gì?
A. Bán sản phẩm ở nước ngoài với giá cao hơn giá trong nước.
B. Bán sản phẩm ở nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất.
C. Sử dụng các kênh phân phối bất hợp pháp để đưa sản phẩm vào thị trường.
D. Quảng cáo sai sự thật về chất lượng sản phẩm.
4. Công ty A của Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Theo bạn, yếu tố văn hóa nào sau đây cần được công ty A đặc biệt chú trọng?
A. Giá cả sản phẩm.
B. Hương vị và cách thưởng thức cà phê.
C. Kênh phân phối.
D. Quảng cáo trên truyền hình.
5. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất khi một công ty muốn thâm nhập thị trường quốc tế với mức độ kiểm soát cao và rủi ro tài chính lớn?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép.
C. Liên doanh.
D. Đầu tư trực tiếp.
6. Trong marketing quốc tế, 'ethnocentrism' (chủ nghĩa dân tộc vị chủng) có thể gây ra vấn đề gì?
A. Giúp công ty hiểu rõ hơn về văn hóa của thị trường mục tiêu.
B. Tăng cường tính sáng tạo trong chiến lược marketing.
C. Cản trở công ty trong việc thích nghi với thị trường địa phương.
D. Giúp công ty xây dựng một thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ.
7. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng nghiên cứu marketing quốc tế?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Hiểu rõ hơn về thị trường mục tiêu và khách hàng.
C. Đảm bảo thành công cho chiến lược marketing.
D. Loại bỏ rủi ro trong kinh doanh quốc tế.
8. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược 'dual adaptation' trong marketing quốc tế. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ điều chỉnh sản phẩm hoặc chỉ điều chỉnh thông điệp quảng cáo.
B. Điều chỉnh cả sản phẩm và thông điệp quảng cáo cho phù hợp với thị trường địa phương.
C. Sử dụng hai kênh phân phối khác nhau cho cùng một sản phẩm.
D. Áp dụng hai mức giá khác nhau cho cùng một sản phẩm ở các thị trường khác nhau.
9. Một công ty muốn thâm nhập thị trường mới nổi ở châu Phi. Theo bạn, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong chiến lược marketing của công ty?
A. Sử dụng các chiến dịch quảng cáo phức tạp và sáng tạo.
B. Xây dựng mối quan hệ với các đối tác địa phương.
C. Áp dụng giá cao để tạo ấn tượng về chất lượng.
D. Tập trung vào các kênh phân phối trực tuyến.
10. Khi một công ty đa quốc gia quyết định sử dụng một thương hiệu toàn cầu (global brand), lợi ích chính mà họ mong muốn đạt được là gì?
A. Tối đa hóa sự khác biệt giữa các sản phẩm ở các thị trường khác nhau.
B. Giảm thiểu chi phí marketing và xây dựng thương hiệu.
C. Tăng cường tính địa phương của sản phẩm.
D. Đáp ứng nhu cầu đặc biệt của từng thị trường nhỏ.
11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh phân phối cho sản phẩm ở thị trường quốc tế?
A. Chi phí thấp nhất.
B. Khả năng tiếp cận thị trường mục tiêu.
C. Mức độ kiểm soát cao nhất.
D. Tốc độ phân phối nhanh nhất.
12. Điều gì sau đây là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi tiêu chuẩn hóa sản phẩm cho thị trường quốc tế?
A. Chi phí sản xuất thấp nhất.
B. Sở thích của nhà quản lý sản phẩm.
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng địa phương.
D. Dễ dàng trong việc vận chuyển và lưu kho.
13. Đâu là rào cản lớn nhất khi một công ty cố gắng tiêu chuẩn hóa hoàn toàn chiến dịch quảng cáo trên toàn cầu?
A. Chi phí sản xuất quảng cáo khác nhau giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
C. Quy định pháp luật khác nhau về quảng cáo.
D. Sự khác biệt về công nghệ truyền thông.
14. Một công ty muốn xâm nhập thị trường quốc tế bằng hình thức liên doanh (joint venture). Đâu là lợi ích chính của hình thức này?
A. Công ty có toàn quyền kiểm soát hoạt động kinh doanh.
B. Công ty có thể chia sẻ rủi ro và nguồn lực với đối tác.
C. Công ty có thể tránh được các quy định pháp luật địa phương.
D. Công ty có thể giảm chi phí sản xuất.
15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp trong marketing quốc tế?
A. Kiểm soát tốt hơn đối với việc bán hàng và dịch vụ khách hàng.
B. Tiếp cận trực tiếp với khách hàng và thu thập thông tin phản hồi.
C. Giảm chi phí phân phối.
D. Tiếp cận thị trường nhanh chóng và dễ dàng hơn.
16. Điều gì sau đây là một thách thức lớn đối với các công ty khi thực hiện chiến dịch quảng cáo ở nhiều quốc gia khác nhau?
A. Tìm kiếm các đại lý quảng cáo có kinh nghiệm.
B. Đảm bảo thông điệp quảng cáo phù hợp với văn hóa địa phương.
C. Kiểm soát chi phí quảng cáo.
D. Đo lường hiệu quả của quảng cáo.
17. Một công ty muốn xuất khẩu sản phẩm sang một quốc gia có hệ thống pháp luật phức tạp và nhiều rào cản thương mại. Theo bạn, chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Bỏ qua các quy định pháp luật và tập trung vào bán hàng.
B. Hợp tác với một đối tác địa phương có kinh nghiệm.
C. Sử dụng các kênh phân phối bất hợp pháp để tránh thuế.
D. Đưa hối lộ cho các quan chức chính phủ.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường văn hóa mà các nhàMarketer quốc tế cần xem xét?
A. Ngôn ngữ.
B. Tôn giáo.
C. Hệ thống pháp luật.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông.
19. Một công ty muốn xây dựng một thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ. Theo bạn, chiến lược nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình.
B. Xây dựng một hình ảnh thương hiệu nhất quán trên toàn cầu.
C. Sử dụng nhiều thương hiệu khác nhau cho các thị trường khác nhau.
D. Áp dụng giá thấp để thu hút khách hàng.
20. Công ty X của Việt Nam sản xuất đồ gỗ xuất khẩu. Thị trường mục tiêu của công ty là các nước châu Âu. Theo bạn, yếu tố nào sau đây trong marketing-mix cần được công ty X điều chỉnh nhiều nhất để phù hợp với thị trường châu Âu?
A. Chất lượng sản phẩm.
B. Thiết kế và kiểu dáng sản phẩm.
C. Giá cả sản phẩm.
D. Chiến lược quảng cáo.
21. Trong marketing quốc tế, 'trade barriers' (rào cản thương mại) có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty như thế nào?
A. Giúp công ty giảm chi phí sản xuất.
B. Tạo ra cơ hội tiếp cận thị trường mới.
C. Làm tăng chi phí và giảm khả năng cạnh tranh.
D. Đơn giản hóa quy trình xuất nhập khẩu.
22. Trong marketing quốc tế, 'reverse innovation' (đổi mới ngược) đề cập đến điều gì?
A. Việc đưa các sản phẩm cao cấp từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.
B. Việc phát triển sản phẩm giá rẻ ở các nước đang phát triển, sau đó bán chúng ở các nước phát triển.
C. Việc sao chép các sản phẩm thành công từ các công ty khác.
D. Việc tập trung vào nghiên cứu và phát triển ở các nước phát triển.
23. Trong marketing quốc tế, điều gì sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác địa phương?
A. Cung cấp giá chiết khấu lớn.
B. Hiểu rõ văn hóa và phong tục kinh doanh của họ.
C. Áp đặt các điều khoản hợp đồng có lợi cho công ty.
D. Giữ bí mật thông tin về chiến lược kinh doanh.
24. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng chiến lược marketing 'glocalization'?
A. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng một chiến dịch duy nhất trên toàn cầu.
B. Tăng cường tính phù hợp của sản phẩm và thông điệp với thị trường địa phương.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý marketing trên toàn cầu.
D. Tạo ra một hình ảnh thương hiệu toàn cầu thống nhất và mạnh mẽ.
25. Trong marketing quốc tế, 'adaptation' (thích nghi) đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing cho tất cả các thị trường.
B. Thay đổi các yếu tố marketing-mix để phù hợp với thị trường địa phương.
C. Tập trung vào thị trường lớn nhất để đạt hiệu quả kinh tế.
D. Loại bỏ các sản phẩm không phù hợp với thị trường quốc tế.
26. Trong marketing quốc tế, 'standardization' (tiêu chuẩn hóa) có ưu điểm gì?
A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu của từng thị trường địa phương.
B. Giảm chi phí sản xuất và marketing.
C. Tăng cường tính sáng tạo trong chiến lược marketing.
D. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
27. Trong marketing quốc tế, 'glocalization' là sự kết hợp giữa yếu tố nào?
A. Toàn cầu hóa (globalization) và địa phương hóa (localization).
B. Tiêu chuẩn hóa (standardization) và thích nghi (adaptation).
C. Sản xuất (production) và phân phối (distribution).
D. Quảng cáo (advertising) và khuyến mãi (promotion).
28. Một công ty sử dụng chiến lược 'product extension' trong marketing quốc tế. Điều này có nghĩa là gì?
A. Điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp với thị trường địa phương.
B. Bán cùng một sản phẩm ở tất cả các thị trường mà không có bất kỳ thay đổi nào.
C. Phát triển sản phẩm mới cho từng thị trường.
D. Loại bỏ các sản phẩm không phù hợp với thị trường quốc tế.
29. Trong bối cảnh marketing quốc tế, thuật ngữ 'country of origin effect' (hiệu ứng xuất xứ) đề cập đến điều gì?
A. Ảnh hưởng của các chính sách thương mại của một quốc gia lên các quốc gia khác.
B. Tác động của nguồn gốc sản xuất của một sản phẩm lên nhận thức của người tiêu dùng.
C. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia ảnh hưởng đến chiến lược marketing.
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa từ quốc gia sản xuất đến các thị trường khác.
30. Khi một công ty muốn bảo vệ thương hiệu của mình ở thị trường quốc tế, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng các chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ.
B. Đăng ký thương hiệu ở tất cả các quốc gia mà công ty hoạt động.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với hàng giả.
D. Tập trung vào chất lượng sản phẩm.