Bộ 1 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế chương 5 bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing quốc tế (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Điều gì là quan trọng nhất khi quản lý một đội ngũ marketing đa văn hóa?
A. Áp dụng một phong cách quản lý duy nhất cho tất cả các thành viên.
B. Tôn trọng sự khác biệt văn hóa và tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập.
C. Chỉ tập trung vào việc đạt được mục tiêu kinh doanh.
D. Bỏ qua các vấn đề cá nhân của nhân viên.
2. Trong marketing quốc tế, 'joint venture' (liên doanh) là gì?
A. Một hình thức xuất khẩu sản phẩm.
B. Một thỏa thuận hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty để cùng thực hiện một dự án kinh doanh.
C. Một loại thuế nhập khẩu.
D. Một chiến lược quảng cáo.
3. Điều gì là quan trọng nhất khi đàm phán với các đối tác kinh doanh quốc tế?
A. Luôn cố gắng giành phần thắng.
B. Hiểu rõ văn hóa đàm phán của đối tác và tìm kiếm giải pháp có lợi cho cả hai bên.
C. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
D. Sử dụng áp lực để đạt được mục tiêu.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định giá trong marketing quốc tế?
A. Chi phí vận chuyển và thuế quan.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Mức độ cạnh tranh trên thị trường.
D. Màu sắc yêu thích của CEO công ty.
5. Lý do chính khiến các công ty điều chỉnh sản phẩm của họ cho thị trường quốc tế là gì?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn khác nhau ở mỗi quốc gia.
C. Để làm cho sản phẩm trở nên phức tạp hơn.
D. Để tránh cạnh tranh với các sản phẩm địa phương.
6. Một công ty muốn xuất khẩu sản phẩm sang một quốc gia mới. Bước đầu tiên nên làm gì?
A. Bắt đầu sản xuất hàng loạt để đáp ứng nhu cầu dự kiến.
B. Nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu, văn hóa và quy định pháp lý của thị trường đó.
C. Thuê một đội ngũ bán hàng lớn để tiếp cận khách hàng.
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với các đối thủ.
7. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với các đối tác kinh doanh quốc tế?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
B. Giao tiếp rõ ràng, minh bạch và tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
C. Luôn cố gắng áp đặt quan điểm của mình lên đối tác.
D. Giữ bí mật thông tin kinh doanh quan trọng.
8. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược 'adaptation' (thích nghi) cho sản phẩm của mình khi thâm nhập thị trường mới. Điều này có nghĩa là công ty sẽ làm gì?
A. Bán sản phẩm giống hệt như ở thị trường nội địa.
B. Điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing để phù hợp với thị trường địa phương.
C. Chỉ tập trung vào các thị trường có văn hóa tương đồng.
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
9. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính cần xem xét khi quyết định lựa chọn kênh phân phối quốc tế?
A. Chi phí và lợi nhuận tiềm năng của mỗi kênh.
B. Mức độ kiểm soát của công ty đối với kênh.
C. Đặc điểm của sản phẩm (ví dụ: độ bền, tính kỹ thuật).
D. Sở thích cá nhân của giám đốc marketing.
10. Trong marketing quốc tế, 'ethnocentrism' (chủ nghĩa vị chủng) có thể gây ra vấn đề gì?
A. Giúp công ty hiểu rõ hơn về văn hóa địa phương.
B. Dẫn đến việc đánh giá thấp hoặc bỏ qua các giá trị và sở thích của các nền văn hóa khác.
C. Tăng cường sự sáng tạo trong chiến dịch marketing.
D. Giúp công ty tiết kiệm chi phí nghiên cứu thị trường.
11. Điều gì là quan trọng nhất khi giải quyết các khiếu nại của khách hàng quốc tế?
A. Phớt lờ các khiếu nại nhỏ.
B. Giải quyết nhanh chóng, công bằng và tôn trọng văn hóa của khách hàng.
C. Luôn đứng về phía công ty.
D. Đổ lỗi cho các nhà phân phối địa phương.
12. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một chiến dịch quảng cáo quốc tế?
A. Sử dụng người nổi tiếng nổi tiếng trên toàn thế giới.
B. Đảm bảo thông điệp quảng cáo phù hợp với văn hóa và ngôn ngữ địa phương.
C. Tập trung vào việc quảng bá các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và hình ảnh bắt mắt.
13. Trong marketing quốc tế, 'reverse innovation' (đổi mới ngược) là gì?
A. Việc bán các sản phẩm lỗi thời ở các thị trường mới nổi.
B. Việc phát triển các sản phẩm giá rẻ, đơn giản ở các thị trường mới nổi và sau đó bán chúng ở các thị trường phát triển.
C. Việc sao chép các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
D. Việc giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
14. Trong marketing quốc tế, 'country of origin effect' (hiệu ứng xuất xứ) là gì?
A. Ảnh hưởng của giá cả đến quyết định mua hàng.
B. Ảnh hưởng của quốc gia sản xuất đến nhận thức và đánh giá của người tiêu dùng về sản phẩm.
C. Ảnh hưởng của quảng cáo đến doanh số bán hàng.
D. Ảnh hưởng của kênh phân phối đến sự tiếp cận sản phẩm.
15. Trong marketing quốc tế, 'trade show' (hội chợ thương mại) có vai trò gì?
A. Chỉ để bán lẻ sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.
B. Chủ yếu là để giải trí và quảng bá hình ảnh công ty.
C. Là nơi để các doanh nghiệp gặp gỡ đối tác, giới thiệu sản phẩm và tìm kiếm cơ hội kinh doanh.
D. Chỉ dành cho các công ty lớn có ngân sách marketing lớn.
16. Một công ty muốn bảo vệ thương hiệu của mình trên thị trường quốc tế. Biện pháp nào quan trọng nhất?
A. Giảm giá sản phẩm.
B. Đăng ký thương hiệu tại các quốc gia mà công ty hoạt động.
C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
D. Sao chép thương hiệu của các đối thủ cạnh tranh.
17. Trong marketing quốc tế, 'licensing' (cấp phép) là gì?
A. Một hình thức đầu tư trực tiếp vào một quốc gia khác.
B. Một thỏa thuận cho phép một công ty sử dụng tài sản trí tuệ của công ty khác (ví dụ: bằng sáng chế, thương hiệu) để sản xuất và bán sản phẩm.
C. Một hình thức buôn bán đối lưu.
D. Một chiến lược định giá sản phẩm.
18. Trong marketing quốc tế, chiến lược 'standardization' (tiêu chuẩn hóa) sản phẩm thường hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi thị trường mục tiêu có sự khác biệt lớn về văn hóa và sở thích.
B. Khi sản phẩm có tính năng kỹ thuật phức tạp, khó điều chỉnh.
C. Khi chi phí sản xuất và marketing cần được tối ưu hóa.
D. Khi sản phẩm được coi là biểu tượng văn hóa địa phương.
19. Trong bối cảnh marketing quốc tế, thuật ngữ 'dumping' đề cập đến hành vi nào?
A. Bán sản phẩm ở nước ngoài với giá cao hơn giá bán ở thị trường nội địa.
B. Bán sản phẩm ở nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất hoặc giá bán ở thị trường nội địa.
C. Tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng ở nước ngoài.
D. Nhập khẩu sản phẩm từ nước ngoài với số lượng lớn.
20. Trong marketing quốc tế, 'gray market' (thị trường xám) là gì?
A. Một thị trường hợp pháp, được chính phủ kiểm soát.
B. Một thị trường nơi hàng hóa được bán hợp pháp bên ngoài các kênh phân phối được ủy quyền của nhà sản xuất.
C. Một thị trường bất hợp pháp, nơi hàng hóa bị đánh cắp hoặc làm giả được bán.
D. Một thị trường nơi hàng hóa được bán với giá cao hơn giá niêm yết.
21. Một công ty muốn xây dựng một thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ. Điều gì KHÔNG nên làm?
A. Đầu tư vào nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng ở các quốc gia khác nhau.
B. Tạo ra một thông điệp thương hiệu nhất quán và dễ nhận biết trên toàn thế giới.
C. Điều chỉnh sản phẩm và chiến dịch marketing để phù hợp với văn hóa địa phương.
D. Sử dụng nhiều tên thương hiệu khác nhau cho cùng một sản phẩm ở các quốc gia khác nhau.
22. Một công ty muốn sử dụng social media marketing để tiếp cận khách hàng quốc tế. Điều gì nên làm?
A. Chỉ sử dụng một nền tảng social media duy nhất cho tất cả các thị trường.
B. Nghiên cứu và sử dụng các nền tảng social media phổ biến ở từng thị trường mục tiêu.
C. Đăng tải nội dung bằng tiếng Anh.
D. Mua số lượng lớn người theo dõi ảo.
23. Trong marketing quốc tế, 'cultural relativism' (chủ nghĩa tương đối văn hóa) có ý nghĩa gì?
A. Các nền văn hóa đều giống nhau.
B. Các giá trị và chuẩn mực văn hóa chỉ có ý nghĩa trong bối cảnh văn hóa cụ thể của chúng.
C. Nền văn hóa của một quốc gia luôn tốt hơn các nền văn hóa khác.
D. Các công ty nên áp đặt văn hóa của họ lên các thị trường khác.
24. Trong marketing quốc tế, 'countertrade' (buôn bán đối lưu) là gì?
A. Một hình thức thanh toán bằng tiền tệ mạnh.
B. Một hình thức trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ thay vì tiền mặt.
C. Một loại thuế nhập khẩu đặc biệt.
D. Một chiến lược giảm giá sản phẩm.
25. Khi một công ty đa quốc gia (MNC) hoạt động ở nhiều quốc gia khác nhau, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Áp dụng một chiến lược marketing duy nhất cho tất cả các thị trường.
B. Tuyển dụng nhân viên chỉ từ quốc gia sở tại của công ty.
C. Hiểu rõ và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, luật pháp và kinh tế của từng thị trường.
D. Tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
26. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế bao bì sản phẩm cho thị trường quốc tế?
A. Sử dụng màu sắc yêu thích của giám đốc thiết kế.
B. Đảm bảo bao bì phù hợp với văn hóa, ngôn ngữ và quy định pháp lý của thị trường mục tiêu.
C. Sử dụng bao bì đắt tiền để tạo ấn tượng sang trọng.
D. Sao chép thiết kế bao bì của các đối thủ cạnh tranh.
27. Một công ty sử dụng chiến lược 'product invention' (phát minh sản phẩm) cho thị trường quốc tế. Điều này có nghĩa là gì?
A. Công ty bán sản phẩm giống hệt như ở thị trường nội địa.
B. Công ty tạo ra một sản phẩm hoàn toàn mới để đáp ứng nhu cầu của thị trường địa phương.
C. Công ty chỉ tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hiện có.
D. Công ty nhập khẩu sản phẩm từ các quốc gia khác.
28. Một công ty muốn thâm nhập thị trường quốc tế một cách nhanh chóng và ít rủi ro. Chiến lược nào phù hợp nhất?
A. Đầu tư trực tiếp vào một nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
B. Xuất khẩu thông qua các nhà phân phối địa phương.
C. Thành lập một công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn.
D. Phát triển một sản phẩm hoàn toàn mới cho thị trường đó.
29. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing quốc tế?
A. Chỉ tập trung vào doanh số bán hàng.
B. Sử dụng các chỉ số phù hợp với mục tiêu của chiến dịch và văn hóa của thị trường mục tiêu.
C. Sao chép các chỉ số của các công ty khác.
D. Bỏ qua các phản hồi tiêu cực của khách hàng.
30. Một công ty sử dụng chiến lược 'global brand' (thương hiệu toàn cầu). Điều này có nghĩa là gì?
A. Công ty chỉ bán sản phẩm ở thị trường nội địa.
B. Công ty xây dựng một thương hiệu duy nhất, nhất quán trên toàn thế giới.
C. Công ty sử dụng nhiều thương hiệu khác nhau cho mỗi thị trường.
D. Công ty chỉ tập trung vào các thị trường mới nổi.