Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | SEO cơ bản – Bộ 3

2

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


SEO cơ bản

Bộ 3 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phần SEO cơ bản

Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO cơ bản online số 3 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức SEO cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm SEO cơ bản online số 3 ngay nhé.

1. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là quá trình chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Tăng cường tương tác trên mạng xã hội.
B. Nâng cao trải nghiệm người dùng trên website và cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Xây dựng thương hiệu cá nhân trực tuyến.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.

2. Trong SEO, 'từ khóa' (keyword) được hiểu là gì?

A. Một đoạn văn bản mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Những từ hoặc cụm từ người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm khi tìm kiếm thông tin.
C. Tên thương hiệu của doanh nghiệp.
D. Địa chỉ URL của website.

3. Phương pháp SEO 'White Hat' và 'Black Hat' khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

A. Chi phí thực hiện.
B. Thời gian đạt được kết quả.
C. Tính bền vững và tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm.
D. Mức độ phức tạp về kỹ thuật.

4. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố SEO On-page?

A. Tối ưu thẻ tiêu đề (Title tag) và mô tả meta (Meta description).
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlink) chất lượng từ website khác.
C. Tối ưu cấu trúc URL thân thiện với SEO.
D. Tối ưu tốc độ tải trang.

5. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa (keyword research) lại quan trọng trong SEO?

A. Để tạo ra nội dung dài hơn và phức tạp hơn.
B. Để hiểu rõ nhu cầu tìm kiếm của người dùng và tối ưu nội dung phù hợp.
C. Để tăng số lượng liên kết nội bộ trên website.
D. Để cải thiện giao diện người dùng của website.

6. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết ngược (backlink) chất lượng là gì?

A. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Cải thiện tốc độ tải trang của website.
C. Tăng độ uy tín và thẩm quyền của website trong mắt công cụ tìm kiếm.
D. Giảm tỷ lệ thoát trang (Bounce rate).

7. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng trong SEO vì lý do nào sau đây?

A. Chỉ hiển thị cho công cụ tìm kiếm, không ảnh hưởng đến người dùng.
B. Giúp người dùng dễ dàng chia sẻ bài viết trên mạng xã hội.
C. Mô tả ngắn gọn và chính xác nội dung trang, hiển thị trên SERP và thu hút người dùng nhấp vào.
D. Tăng thời gian người dùng ở lại trên website.

8. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?

A. www.example.com/p=123
B. www.example.com/category/product-id=456
C. www.example.com/danh-muc/ao-thun-nam
D. www.example.com/index.php?page=products&id=789

9. Điều gì sẽ xảy ra nếu website của bạn không được tối ưu cho thiết bị di động (mobile-friendly)?

A. Website sẽ tải nhanh hơn trên máy tính để bàn.
B. Website sẽ được ưu tiên hiển thị trên kết quả tìm kiếm trên máy tính để bàn.
C. Website có thể bị tụt hạng trên kết quả tìm kiếm trên thiết bị di động và trải nghiệm người dùng kém.
D. Website sẽ nhận được nhiều backlink hơn.

10. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích từ khóa và theo dõi thứ hạng website?

A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Facebook Ads Manager.

11. Tốc độ tải trang (page speed) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Chỉ ảnh hưởng đến SEO trên thiết bị di động.
C. Ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO Off-page.

12. Trong SEO, 'Anchor text' là gì?

A. Văn bản thay thế cho hình ảnh khi hình ảnh không tải được.
B. Đoạn văn bản mô tả ngắn gọn về website trên trang chủ.
C. Đoạn văn bản hiển thị liên kết (hyperlink) đến một trang web khác.
D. Tiêu đề chính của bài viết (Heading 1).

13. Mục đích của việc tối ưu hóa hình ảnh trong SEO là gì?

A. Chỉ để hình ảnh hiển thị đẹp hơn trên website.
B. Giảm dung lượng hình ảnh giúp tăng tốc độ tải trang và giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung hình ảnh.
C. Để hình ảnh chiếm nhiều không gian hơn trên trang web.
D. Để hình ảnh có thể chia sẻ dễ dàng trên mạng xã hội.

14. Thẻ 'Meta Description' có vai trò gì trong SEO?

A. Hiển thị nội dung chính của bài viết cho người dùng.
B. Ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng từ khóa trên Google.
C. Mô tả ngắn gọn về nội dung trang hiển thị trên SERP, thu hút người dùng nhấp vào.
D. Tăng số lượng từ khóa trong trang.

15. Nguyên tắc 'Mobile-first indexing' của Google có nghĩa là gì?

A. Google ưu tiên lập chỉ mục các website được thiết kế cho máy tính để bàn trước.
B. Google sử dụng phiên bản di động của website để lập chỉ mục và xếp hạng.
C. Google chỉ lập chỉ mục website trên thiết bị di động, không lập chỉ mục trên máy tính để bàn.
D. Google đánh giá tốc độ tải trang trên thiết bị di động quan trọng hơn trên máy tính để bàn.

16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Một hình thức quảng cáo trả tiền để trang web xuất hiện trên top kết quả tìm kiếm.
B. Quá trình thiết kế lại giao diện trang web để thu hút người dùng.
C. Tập hợp các kỹ thuật nhằm nâng cao thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên.
D. Phương pháp bảo mật trang web khỏi các cuộc tấn công mạng.

17. Trong SEO, 'từ khóa' (keyword) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Từ khóa chỉ quan trọng trong quảng cáo trả phí, không ảnh hưởng đến SEO.
B. Từ khóa là yếu tố duy nhất quyết định thứ hạng của trang web.
C. Từ khóa giúp công cụ tìm kiếm và người dùng hiểu được chủ đề chính của trang web, từ đó cải thiện khả năng hiển thị.
D. Từ khóa chỉ cần xuất hiện càng nhiều càng tốt trong nội dung trang web.

18. Yếu tố nào sau đây được xem là **quan trọng nhất** trong SEO On-Page?

A. Số lượng backlinks trỏ về trang web.
B. Tốc độ tải trang nhanh chóng.
C. Nội dung chất lượng, độc đáo và liên quan đến từ khóa mục tiêu.
D. Mức độ tương tác trên mạng xã hội.

19. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò gì trong SEO?

A. Hiển thị nội dung chính của trang web trên trang chủ.
B. Xác định ngôn ngữ chính của trang web.
C. Mô tả ngắn gọn và chính xác nội dung trang web, hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm và tab trình duyệt.
D. Tạo liên kết nội bộ giữa các trang trên website.

20. Mô tả meta (Meta Description) được sử dụng để làm gì?

A. Hiển thị toàn bộ nội dung bài viết trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về tác giả của bài viết.
C. Mô tả ngắn gọn nội dung trang web, hiển thị dưới tiêu đề trên trang kết quả tìm kiếm, nhằm thu hút người dùng nhấp vào.
D. Cải thiện tốc độ tải trang bằng cách giảm dung lượng hình ảnh.

21. Tại sao liên kết nội bộ (Internal Link) lại quan trọng trong SEO?

A. Chỉ để giúp người dùng dễ dàng điều hướng trên website.
B. Chủ yếu để tăng số lượng trang được index bởi công cụ tìm kiếm.
C. Giúp công cụ tìm kiếm khám phá và hiểu cấu trúc website, phân bổ giá trị liên kết giữa các trang, và cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Để tăng độ tin cậy của website đối với người dùng.

22. Backlink (liên kết ngoài) là gì và tại sao chúng quan trọng đối với SEO?

A. Liên kết từ trang web của bạn đến các trang web khác, giúp người dùng tìm kiếm thông tin.
B. Liên kết từ các trang web khác trỏ về trang web của bạn, được xem như 'phiếu bầu' tín nhiệm, giúp tăng độ uy tín và thứ hạng.
C. Liên kết giữa các trang web trong cùng một hệ thống.
D. Liên kết từ mạng xã hội đến trang web của bạn, chỉ quan trọng cho Social Media Marketing.

23. Trong SEO, 'tốc độ tải trang' (Page Speed) ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng website?

A. Tốc độ tải trang không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và SEO.
B. Tốc độ tải trang chậm chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
C. Tốc độ tải trang chậm gây khó chịu cho người dùng, tăng tỷ lệ thoát trang và bị công cụ tìm kiếm đánh giá thấp, ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng.
D. Tốc độ tải trang nhanh chỉ quan trọng đối với các trang web thương mại điện tử.

24. Thiết bị di động ngày càng phổ biến, vậy 'tính thân thiện với thiết bị di động' (Mobile-friendliness) có vai trò gì trong SEO?

A. Chỉ cần thiết kế website hiển thị tốt trên máy tính, không cần quan tâm đến thiết bị di động.
B. Tính thân thiện với thiết bị di động chỉ quan trọng đối với người dùng sử dụng điện thoại, không ảnh hưởng đến SEO.
C. Công cụ tìm kiếm ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động, đặc biệt trên kết quả tìm kiếm di động, do đó đây là yếu tố quan trọng để đạt thứ hạng cao.
D. Tính thân thiện với thiết bị di động chỉ ảnh hưởng đến giao diện, không liên quan đến nội dung và SEO.

25. Sitemap XML là gì và tại sao cần có sitemap cho website?

A. Sitemap XML là sơ đồ website dành cho người dùng xem.
B. Sitemap XML là một loại quảng cáo hiển thị trên website.
C. Sitemap XML là tệp tin liệt kê tất cả các trang quan trọng của website, giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng khám phá và index nội dung.
D. Sitemap XML giúp bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công mạng.

26. Robot.txt là gì và chức năng chính của nó trong SEO là gì?

A. Robot.txt là một công cụ phân tích hiệu suất SEO.
B. Robot.txt là một plugin bảo mật cho website.
C. Robot.txt là tệp tin hướng dẫn các bot công cụ tìm kiếm cách thu thập dữ liệu website, cho phép hoặc chặn bot truy cập vào một số phần nhất định.
D. Robot.txt là công cụ tạo sitemap XML tự động.

27. So sánh sự khác biệt chính giữa SEO 'White Hat' và SEO 'Black Hat'.

A. White Hat SEO tập trung vào kỹ thuật, Black Hat SEO tập trung vào nội dung.
B. White Hat SEO tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, Black Hat SEO sử dụng thủ thuật gian lận để nhanh chóng đạt thứ hạng cao.
C. White Hat SEO chỉ áp dụng cho website mới, Black Hat SEO cho website đã có.
D. White Hat SEO là SEO quốc tế, Black Hat SEO là SEO địa phương.

28. Nếu website của bạn bị 'phạt' (penalty) bởi Google, điều gì có thể xảy ra?

A. Website sẽ được hiển thị nổi bật hơn trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Website sẽ bị xóa khỏi chỉ mục tìm kiếm của Google.
C. Thứ hạng website sẽ giảm mạnh hoặc biến mất khỏi trang kết quả tìm kiếm, lưu lượng truy cập tự nhiên giảm sút.
D. Không có ảnh hưởng gì, penalty chỉ là cảnh báo.

29. Ví dụ nào sau đây là hành động **không** nên làm trong SEO?

A. Xây dựng nội dung chất lượng, hữu ích cho người dùng.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang website.
C. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) vào nội dung một cách không tự nhiên.
D. Xây dựng liên kết (backlink) từ các website uy tín, liên quan đến lĩnh vực.

30. Bạn muốn đo lường hiệu quả SEO của website, chỉ số nào sau đây là **quan trọng nhất** để theo dõi?

A. Số lượng bài viết được đăng trên blog.
B. Lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic Traffic) và thứ hạng từ khóa mục tiêu.
C. Số lượng like và share trên mạng xã hội.
D. Tổng số trang trên website.

31. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Một phương pháp quảng cáo trả phí để trang web xuất hiện đầu trang kết quả tìm kiếm.
B. Quá trình tối ưu hóa trang web để nâng cao thứ hạng trên các trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Một kỹ thuật thiết kế web để trang web hiển thị đẹp mắt trên mọi thiết bị.
D. Hình thức marketing trên mạng xã hội để tăng tương tác và nhận diện thương hiệu.

32. Mục tiêu chính của SEO là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến ngay lập tức.
B. Thu hút lượng truy cập chất lượng và bền vững đến trang web từ các công cụ tìm kiếm.
C. Xây dựng nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.

33. Công đoạn đầu tiên của quá trình SEO thường bắt đầu từ đâu?

A. Xây dựng liên kết (backlink) chất lượng.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
C. Nghiên cứu từ khóa (keyword research).
D. Viết bài blog chất lượng cao.

34. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?

A. Giúp người dùng dễ dàng chia sẻ bài viết trên mạng xã hội.
B. Cung cấp thông tin ngắn gọn và chính xác về nội dung trang cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.

35. Mô tả meta (Meta Description) được hiển thị ở đâu trên trang kết quả tìm kiếm?

A. Trong URL của trang web.
B. Ngay dưới thẻ tiêu đề (Title Tag) trong kết quả tìm kiếm.
C. Ở cuối trang web, phần chân trang (footer).
D. Trong nội dung chính của trang web.

36. Tại sao tốc độ tải trang (Page Speed) lại quan trọng đối với SEO?

A. Vì nó giúp trang web trông chuyên nghiệp hơn.
B. Vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Vì nó giúp giảm chi phí hosting.
D. Vì nó giúp trang web tương thích với nhiều trình duyệt hơn.

37. Liên kết nội bộ (Internal Link) là gì và chúng có lợi ích gì cho SEO?

A. Liên kết từ trang web khác trỏ về trang web của bạn, giúp tăng độ uy tín.
B. Liên kết giữa các trang khác nhau trong cùng một trang web, giúp điều hướng người dùng và công cụ tìm kiếm.
C. Liên kết đến các trang mạng xã hội của doanh nghiệp.
D. Liên kết đến các trang web của đối thủ cạnh tranh để so sánh.

38. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp trong SEO?

A. Chất lượng nội dung.
B. Số lượng từ khóa trong bài viết.
C. Trải nghiệm người dùng trên trang web.
D. Số lượng liên kết ngược (backlink) chất lượng.

39. Sự khác biệt chính giữa SEO On-page và SEO Off-page là gì?

A. SEO On-page tập trung vào kỹ thuật, SEO Off-page tập trung vào nội dung.
B. SEO On-page là tối ưu hóa bên trong trang web, SEO Off-page là các hoạt động bên ngoài trang web.
C. SEO On-page chỉ dành cho trang chủ, SEO Off-page dành cho các trang con.
D. SEO On-page là tối ưu hóa cho máy tính, SEO Off-page là tối ưu hóa cho thiết bị di động.

40. Ví dụ nào sau đây là hành động SEO 'mũ đen' (Black Hat SEO)?

A. Xây dựng nội dung chất lượng và hữu ích cho người dùng.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng.
C. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) vào nội dung một cách quá mức.
D. Xây dựng liên kết (backlink) tự nhiên từ các trang web uy tín.

41. Tại sao 'trải nghiệm người dùng' (User Experience - UX) ngày càng trở nên quan trọng trong SEO?

A. Vì UX giúp trang web hiển thị đẹp mắt hơn.
B. Vì công cụ tìm kiếm ngày càng ưu tiên các trang web mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng, thể hiện qua các tín hiệu như thời gian trên trang, tỷ lệ thoát trang.
C. Vì UX giúp giảm chi phí thiết kế web.
D. Vì UX giúp tăng tốc độ tải trang.

42. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu quả SEO của trang web?

A. Google Ads.
B. Google Analytics và Google Search Console.
C. Google My Business.
D. Google Drive.

43. Liên kết ngược (Backlink) chất lượng là gì?

A. Liên kết từ bất kỳ trang web nào, không quan trọng nội dung.
B. Liên kết từ các trang web có liên quan, uy tín và có thẩm quyền trong lĩnh vực của bạn.
C. Liên kết từ các trang mạng xã hội.
D. Liên kết từ các trang web của đối thủ cạnh tranh.

44. Tại sao nội dung chất lượng lại được coi là 'vua' trong SEO?

A. Vì nội dung giúp trang web trông đẹp mắt hơn.
B. Vì nội dung chất lượng thu hút và giữ chân người dùng, cung cấp giá trị và được công cụ tìm kiếm đánh giá cao.
C. Vì nội dung giúp giảm chi phí quảng cáo.
D. Vì nội dung giúp tăng tốc độ tải trang.

45. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (Long-tail keyword) là gì?

A. Từ khóa có độ dài ký tự lớn hơn 10.
B. Cụm từ khóa dài và cụ thể, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
C. Từ khóa chỉ chứa một từ duy nhất.
D. Từ khóa được sử dụng trong thẻ tiêu đề (Title Tag).

46. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

A. Tăng lượng truy cập website từ mọi nguồn, bao gồm cả mạng xã hội và quảng cáo trả phí.
B. Cải thiện giao diện và trải nghiệm người dùng trên website để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Nâng cao thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) cho các từ khóa mục tiêu liên quan.
D. Giảm thời gian tải trang website xuống dưới 1 giây để tăng trải nghiệm người dùng.

47. Tại sao việc website thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) lại quan trọng đối với SEO?

A. Người dùng di động có xu hướng mua sắm trực tuyến nhiều hơn người dùng máy tính để bàn.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động (mobile-first indexing), đánh giá website chủ yếu dựa trên phiên bản di động.
C. Website di động thường có tốc độ tải trang nhanh hơn, cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Thiết kế website di động đơn giản hơn, dễ dàng bảo trì và cập nhật nội dung.

48. Trong các hoạt động SEO sau, hoạt động nào được xem là **tối ưu hóa On-page**?

A. Xây dựng liên kết (backlink) từ các website khác về website của bạn.
B. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description) của trang.
C. Quảng bá nội dung website trên các mạng xã hội như Facebook, Instagram.
D. Chạy quảng cáo trả phí trên Google Ads để tăng lượng truy cập website.

49. Yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** trong việc đánh giá thứ hạng website trên Google?

A. Số lượng người theo dõi trên các trang mạng xã hội của website.
B. Chất lượng và mức độ liên quan của nội dung website đối với truy vấn tìm kiếm.
C. Tần suất đăng tải bài viết mới trên blog của website.
D. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao và video hấp dẫn trên website.

50. Hậu quả tiêu cực phổ biến nhất của việc **nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing)** trong nội dung website là gì?

A. Cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng thời gian truy cập trang.
B. Tăng thứ hạng website nhanh chóng do mật độ từ khóa cao.
C. Bị Google phạt và giảm thứ hạng website do vi phạm nguyên tắc SEO.
D. Tăng tốc độ tải trang website do giảm dung lượng hình ảnh.

1 / 50

Xem thêm:  Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | SEO cơ bản – Bộ 16

1. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là quá trình chủ yếu tập trung vào điều gì?

2 / 50

2. Trong SEO, 'từ khóa' (keyword) được hiểu là gì?

3 / 50

3. Phương pháp SEO 'White Hat' và 'Black Hat' khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

4 / 50

4. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố SEO On-page?

5 / 50

5. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa (keyword research) lại quan trọng trong SEO?

6 / 50

6. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết ngược (backlink) chất lượng là gì?

7 / 50

7. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng trong SEO vì lý do nào sau đây?

8 / 50

8. Ví dụ nào sau đây là một URL thân thiện với SEO?

9 / 50

9. Điều gì sẽ xảy ra nếu website của bạn không được tối ưu cho thiết bị di động (mobile-friendly)?

10 / 50

10. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích từ khóa và theo dõi thứ hạng website?

11 / 50

11. Tốc độ tải trang (page speed) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

12 / 50

12. Trong SEO, 'Anchor text' là gì?

13 / 50

13. Mục đích của việc tối ưu hóa hình ảnh trong SEO là gì?

14 / 50

14. Thẻ 'Meta Description' có vai trò gì trong SEO?

15 / 50

15. Nguyên tắc 'Mobile-first indexing' của Google có nghĩa là gì?

16 / 50

16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

17 / 50

17. Trong SEO, 'từ khóa' (keyword) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

18 / 50

18. Yếu tố nào sau đây được xem là **quan trọng nhất** trong SEO On-Page?

19 / 50

19. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò gì trong SEO?

20 / 50

20. Mô tả meta (Meta Description) được sử dụng để làm gì?

21 / 50

21. Tại sao liên kết nội bộ (Internal Link) lại quan trọng trong SEO?

22 / 50

22. Backlink (liên kết ngoài) là gì và tại sao chúng quan trọng đối với SEO?

23 / 50

23. Trong SEO, 'tốc độ tải trang' (Page Speed) ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng website?

24 / 50

24. Thiết bị di động ngày càng phổ biến, vậy 'tính thân thiện với thiết bị di động' (Mobile-friendliness) có vai trò gì trong SEO?

25 / 50

25. Sitemap XML là gì và tại sao cần có sitemap cho website?

26 / 50

26. Robot.txt là gì và chức năng chính của nó trong SEO là gì?

27 / 50

27. So sánh sự khác biệt chính giữa SEO 'White Hat' và SEO 'Black Hat'.

28 / 50

28. Nếu website của bạn bị 'phạt' (penalty) bởi Google, điều gì có thể xảy ra?

29 / 50

29. Ví dụ nào sau đây là hành động **không** nên làm trong SEO?

30 / 50

30. Bạn muốn đo lường hiệu quả SEO của website, chỉ số nào sau đây là **quan trọng nhất** để theo dõi?

31 / 50

31. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

32 / 50

32. Mục tiêu chính của SEO là gì?

33 / 50

33. Công đoạn đầu tiên của quá trình SEO thường bắt đầu từ đâu?

34 / 50

34. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?

35 / 50

35. Mô tả meta (Meta Description) được hiển thị ở đâu trên trang kết quả tìm kiếm?

36 / 50

36. Tại sao tốc độ tải trang (Page Speed) lại quan trọng đối với SEO?

37 / 50

37. Liên kết nội bộ (Internal Link) là gì và chúng có lợi ích gì cho SEO?

38 / 50

38. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp trong SEO?

39 / 50

39. Sự khác biệt chính giữa SEO On-page và SEO Off-page là gì?

40 / 50

40. Ví dụ nào sau đây là hành động SEO 'mũ đen' (Black Hat SEO)?

41 / 50

41. Tại sao 'trải nghiệm người dùng' (User Experience - UX) ngày càng trở nên quan trọng trong SEO?

42 / 50

42. Công cụ nào của Google giúp bạn theo dõi hiệu quả SEO của trang web?

43 / 50

43. Liên kết ngược (Backlink) chất lượng là gì?

44 / 50

44. Tại sao nội dung chất lượng lại được coi là 'vua' trong SEO?

45 / 50

45. Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (Long-tail keyword) là gì?

46 / 50

46. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?

47 / 50

47. Tại sao việc website thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) lại quan trọng đối với SEO?

48 / 50

48. Trong các hoạt động SEO sau, hoạt động nào được xem là **tối ưu hóa On-page**?

49 / 50

49. Yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** trong việc đánh giá thứ hạng website trên Google?

50 / 50

50. Hậu quả tiêu cực phổ biến nhất của việc **nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing)** trong nội dung website là gì?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề