1. Mục tiêu của ‘truyền thông thay đổi hành vi’ (behavior change communication – BCC) là gì?
A. Thuyết phục mọi người mua sản phẩm.
B. Khuyến khích và hỗ trợ các hành vi có lợi cho sức khỏe hoặc xã hội.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Tạo ra sự lan truyền thông điệp nhanh chóng.
2. Khi đối mặt với tin đồn thất thiệt, một chiến lược truyền thông khủng hoảng chủ động và hiệu quả nên bao gồm hành động nào?
A. Chờ đợi cho đến khi tin đồn lan rộng hơn.
B. Sử dụng các kênh chính thức để bác bỏ thông tin sai lệch và cung cấp sự thật.
C. Phản công bằng cách tung ra tin đồn tiêu cực về nguồn tin đó.
D. Thay đổi chủ đề thảo luận để đánh lạc hướng dư luận.
3. Khi xây dựng thông điệp truyền thông, nguyên tắc ‘AIDA’ (Attention, Interest, Desire, Action) gợi ý rằng bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Khơi gợi mong muốn (Desire).
B. Kêu gọi hành động (Action).
C. Thu hút sự chú ý (Attention).
D. Tạo sự quan tâm (Interest).
4. Trong lĩnh vực truyền thông, ‘tiếp thị liên kết’ (affiliate marketing) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?
A. Công ty tự tiếp thị sản phẩm của mình.
B. Các đối tác (affiliates) quảng bá sản phẩm và nhận hoa hồng dựa trên kết quả (ví dụ: doanh số, lượt nhấp).
C. Truyền thông bằng cách gửi email trực tiếp.
D. Tổ chức các sự kiện ra mắt sản phẩm.
5. Một chiến dịch truyền thông thành công thường dựa trên nguyên tắc nào của ‘Mô hình lan tỏa đổi mới’ (Diffusion of Innovations Theory) của Everett Rogers?
A. Chỉ tập trung vào nhóm ‘người đổi mới’ (innovators).
B. Tiếp cận và thuyết phục các nhóm khác nhau theo thứ tự (người đổi mới, người chấp nhận sớm, đa số sớm, đa số muộn, người lạc hậu).
C. Chỉ cần thông tin đến nhóm ‘đa số muộn’.
D. Không cần quan tâm đến sự chấp nhận của người dùng cuối.
6. Theo mô hình truyền thông hai bước (Two-step flow of communication), vai trò của ‘người ảnh hưởng’ (opinion leaders) là gì?
A. Trực tiếp tiếp nhận và lan truyền thông điệp từ phương tiện đại chúng.
B. Truyền tải lại thông điệp từ phương tiện đại chúng cho những người theo dõi họ.
C. Tạo ra nội dung truyền thông ban đầu cho các phương tiện đại chúng.
D. Phản biện và đánh giá thông điệp của phương tiện đại chúng.
7. Khi xây dựng ‘bộ công cụ truyền thông’ (communication toolkit) cho một chiến dịch, yếu tố nào là cần thiết nhất để đảm bảo tính hiệu quả và nhất quán?
A. Chỉ bao gồm các bài đăng trên mạng xã hội.
B. Tập hợp các thông điệp cốt lõi, tài liệu tham khảo, hướng dẫn sử dụng kênh và quy trình phản hồi.
C. Chỉ bao gồm danh sách các kênh truyền thông.
D. Bao gồm tất cả các hoạt động truyền thông đã từng thực hiện.
8. Vai trò của ‘truyền thông nội dung’ (Content Marketing) trong chiến lược truyền thông hiện đại là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc bán hàng trực tiếp.
B. Tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, liên quan để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu.
C. Tăng cường quảng cáo trả tiền trên các nền tảng.
D. Đăng tải thông cáo báo chí về các hoạt động của công ty.
9. Yếu tố nào sau đây là then chốt để xây dựng lòng tin và uy tín lâu dài cho một thương hiệu qua các kênh truyền thông số?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tính nhất quán, minh bạch và chân thực trong mọi thông điệp.
C. Tốc độ phản hồi các bình luận và tin nhắn.
D. Sử dụng các KOLs (Key Opinion Leaders) nổi tiếng.
10. Khi nghiên cứu về ‘tâm lý đám đông’ (mob psychology) trong truyền thông, yếu tố nào thường được xem là quan trọng để hiểu cách thông điệp lan truyền và tác động?
A. Sự phân tích lý trí cá nhân của từng thành viên.
B. Sự khuếch đại cảm xúc, tính lây lan và hành vi theo số đông.
C. Sự độc lập trong tư duy của mỗi cá nhân.
D. Khả năng tiếp cận thông tin đa chiều.
11. Một chiến dịch truyền thông xã hội muốn tăng cường ‘tương tác’ (engagement). Hoạt động nào sau đây là KHÔNG THIẾT THỰC để đạt được mục tiêu này?
A. Tổ chức minigame có thưởng.
B. Trả lời tất cả các bình luận và tin nhắn của người dùng.
C. Chỉ đăng tải các bài viết dài, mang tính thông báo.
D. Sử dụng hình ảnh và video hấp dẫn.
12. Trong quản trị truyền thông, yếu tố nào được coi là ‘huyết mạch’ kết nối tổ chức với công chúng mục tiêu, định hình nhận thức và hành vi của họ?
A. Chiến lược truyền thông sáng tạo và nhất quán.
B. Hoạt động quảng cáo mạnh mẽ trên mọi kênh.
C. Quan hệ công chúng tập trung vào tin tức tích cực.
D. Sự kiện tri ân khách hàng thường xuyên.
13. Một tổ chức muốn sử dụng mạng xã hội để tăng cường sự tương tác với khách hàng. Hoạt động nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc đạt được mục tiêu này?
A. Tổ chức các buổi hỏi đáp trực tiếp (Q&A) với chuyên gia.
B. Tạo các cuộc thăm dò ý kiến (poll) về sản phẩm hoặc xu hướng.
C. Chỉ đăng tải các thông cáo báo chí.
D. Khuyến khích người dùng chia sẻ trải nghiệm và phản hồi.
14. Khi đối mặt với khủng hoảng truyền thông tiêu cực trên mạng xã hội, hành động nào sau đây là KHÔNG PHÙ HỢP với nguyên tắc quản trị khủng hoảng hiệu quả?
A. Im lặng và hy vọng vấn đề sẽ tự lắng xuống.
B. Cung cấp thông tin minh bạch, kịp thời và chính xác.
C. Phản hồi một cách chuyên nghiệp và đồng cảm.
D. Triển khai các kênh truyền thông nội bộ để trấn an nhân viên.
15. Một tổ chức muốn thay đổi nhận thức của công chúng về một vấn đề xã hội cụ thể. Chiến lược truyền thông nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Tăng cường tần suất quảng cáo sản phẩm liên quan.
B. Xây dựng chiến dịch truyền thông giáo dục, cung cấp thông tin và kêu gọi hành động.
C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá.
D. Tập trung vào các hoạt động PR mang tính giải trí.
16. Trong truyền thông doanh nghiệp, thuật ngữ ‘brand storytelling’ (kể chuyện thương hiệu) ám chỉ điều gì?
A. Việc tạo ra các câu chuyện hư cấu để quảng bá sản phẩm.
B. Sử dụng các câu chuyện có cảm xúc, ý nghĩa để kết nối với công chúng và xây dựng hình ảnh thương hiệu.
C. Kể lại lịch sử hình thành và phát triển của doanh nghiệp.
D. Phân tích các câu chuyện thành công của đối thủ cạnh tranh.
17. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh trong quản trị truyền thông, điều gì là quan trọng nhất cần làm?
A. Liệt kê tất cả các kênh truyền thông mà đối thủ đang sử dụng.
B. Đánh giá chiến lược, thông điệp, đối tượng mục tiêu và hiệu quả truyền thông của họ.
C. So sánh số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
D. Tìm hiểu chi phí quảng cáo mà đối thủ bỏ ra.
18. Trong quản trị truyền thông nội bộ, mục tiêu chính của việc xây dựng văn hóa giao tiếp cởi mở là gì?
A. Tăng cường sự tuân thủ mệnh lệnh từ cấp trên.
B. Thúc đẩy luồng thông tin hai chiều, phản hồi và sự gắn kết nhân viên.
C. Giảm thiểu số lượng cuộc họp nội bộ.
D. Đảm bảo mọi thông tin đều được ghi lại bằng văn bản.
19. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch PR, chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất mức độ tác động đến nhận thức và thái độ của công chúng?
A. Số lượng bài báo được đăng tải.
B. Tỷ lệ bao phủ truyền thông (media coverage).
C. Phân tích cảm xúc (sentiment analysis) của các bài viết và bình luận.
D. Số lượng sự kiện được tổ chức.
20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính nhất quán của thương hiệu trên các nền tảng truyền thông khác nhau?
A. Sử dụng cùng một định dạng hình ảnh.
B. Tuân thủ chặt chẽ bộ nhận diện thương hiệu (brand guidelines).
C. Tập trung vào một vài nền tảng chính.
D. Tối ưu hóa nội dung cho từng nền tảng riêng lẻ.
21. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, sự chậm trễ trong việc đưa ra phản hồi chính thức có thể dẫn đến hậu quả nào?
A. Công chúng sẽ kiên nhẫn chờ đợi thông tin chính thức.
B. Tạo điều kiện cho tin đồn lan truyền và thông tin sai lệch chiếm ưu thế.
C. Giảm thiểu áp lực truyền thông lên tổ chức.
D. Tăng cường sự tin tưởng của công chúng.
22. Trong chiến lược truyền thông, khái niệm ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning) đề cập đến điều gì?
A. Vị trí của thương hiệu trên thị trường chứng khoán.
B. Cách mà thương hiệu được nhận thức trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh.
C. Địa điểm đặt trụ sở chính của công ty.
D. Thứ hạng của thương hiệu trong các bảng xếp hạng.
23. Khi phát triển chiến lược truyền thông tích hợp (Integrated Marketing Communications – IMC), yếu tố nào sau đây đảm bảo sự đồng bộ và hiệu quả cao nhất?
A. Sử dụng cùng một thông điệp trên tất cả các kênh.
B. Phối hợp chặt chẽ các hoạt động truyền thông để tạo ra tác động cộng hưởng.
C. Tập trung nguồn lực vào một kênh truyền thông duy nhất.
D. Đảm bảo ngân sách truyền thông lớn nhất có thể.
24. Trong quản trị truyền thông, thuật ngữ ‘public opinion’ (dư luận công chúng) được hiểu là gì?
A. Quan điểm của ban lãnh đạo công ty.
B. Tập hợp các ý kiến, thái độ và niềm tin phổ biến của một nhóm công chúng về một vấn đề nhất định.
C. Thông tin chính thức từ các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Sự đồng thuận tuyệt đối của toàn bộ dân chúng.
25. Trong quản trị truyền thông, ‘đoạn kênh’ (channelization) liên quan đến việc gì?
A. Số lượng kênh truyền thông mà một tổ chức sử dụng.
B. Việc lựa chọn và sử dụng các kênh truyền thông phù hợp nhất để truyền tải thông điệp đến đối tượng mục tiêu.
C. Chi phí cho mỗi kênh truyền thông.
D. Thời gian cần thiết để thông điệp được lan truyền.
26. Yếu tố nào là KHÓ KHĂN NHẤT khi thực hiện truyền thông xuyên văn hóa (cross-cultural communication)?
A. Sử dụng ngôn ngữ chung.
B. Hiểu và thích ứng với các chuẩn mực, giá trị và cách diễn đạt khác biệt.
C. Chọn kênh truyền thông phù hợp.
D. Xác định đối tượng mục tiêu.
27. Phân tích SWOT trong quản trị truyền thông giúp nhà quản lý xác định những gì?
A. Chỉ các điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
B. Các yếu tố bên trong (điểm mạnh, điểm yếu) và bên ngoài (cơ hội, thách thức) ảnh hưởng đến hoạt động truyền thông.
C. Chỉ các cơ hội và thách thức từ môi trường vĩ mô.
D. Tổng hợp các chiến dịch truyền thông đã thực hiện.
28. Một nhà quản lý truyền thông đang xây dựng kế hoạch cho một chiến dịch ra mắt sản phẩm mới. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xác định sớm nhất để đảm bảo hiệu quả?
A. Các kênh truyền thông sẽ sử dụng.
B. Thông điệp cốt lõi và đối tượng mục tiêu.
C. Ngân sách chi tiết cho từng hoạt động.
D. Đội ngũ nhân sự thực hiện chiến dịch.
29. Trong quản trị khủng hoảng, việc phân tích ‘bối cảnh’ (context) của sự kiện là quan trọng vì lý do gì?
A. Để xác định số lượng người bị ảnh hưởng.
B. Để hiểu rõ nguyên nhân, các bên liên quan và tác động tiềm tàng, từ đó đưa ra phản ứng phù hợp.
C. Để quyết định kênh truyền thông nào sẽ sử dụng.
D. Để tính toán chi phí khắc phục hậu quả.
30. Đo lường hiệu quả truyền thông có vai trò gì quan trọng nhất đối với nhà quản lý?
A. Xác định số lượng bài báo đăng tải về tổ chức.
B. Đánh giá mức độ nhận biết thương hiệu và tác động đến mục tiêu kinh doanh.
C. Theo dõi xu hướng thảo luận trên mạng xã hội.
D. Đánh giá sự hài lòng của nhân viên với truyền thông nội bộ.
31. Theo mô hình truyền thông hai bước (Two-step flow of communication), luồng thông tin chủ yếu được truyền tải từ đâu?
A. Từ phương tiện truyền thông đại chúng đến đại đa số công chúng.
B. Từ phương tiện truyền thông đại chúng đến các ‘người có ảnh hưởng’ (opinion leaders), sau đó đến công chúng rộng rãi.
C. Trực tiếp từ người tạo ra thông điệp đến từng cá nhân trong công chúng.
D. Từ công chúng đến các phương tiện truyền thông đại chúng.
32. Trong chiến lược truyền thông, việc xác định ‘target audience’ (đối tượng mục tiêu) có ý nghĩa gì?
A. Giúp thu hút càng nhiều người xem càng tốt.
B. Đảm bảo thông điệp và kênh truyền thông được lựa chọn phù hợp nhất với nhóm người mà tổ chức muốn tiếp cận và tác động.
C. Tăng chi phí sản xuất nội dung.
D. Giảm thiểu sự cạnh tranh trên thị trường.
33. Khi một tổ chức tham gia vào các hoạt động ‘corporate social responsibility’ (CSR – trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp), mục tiêu truyền thông chính là gì?
A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
B. Xây dựng hình ảnh một doanh nghiệp có trách nhiệm, đóng góp tích cực cho cộng đồng và xã hội.
C. Giảm thiểu thuế phải nộp.
D. Tìm kiếm nhà tài trợ cho các dự án của công ty.
34. Một công ty tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới và muốn tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ trên mạng xã hội. Chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?
A. Chỉ tập trung vào việc gửi thư mời cho các khách hàng thân thiết.
B. Khuyến khích khách mời chia sẻ trải nghiệm trực tiếp qua các hashtag độc đáo và tổ chức cuộc thi sáng tạo nội dung liên quan đến sự kiện.
C. Yêu cầu tất cả người tham dự phải tắt điện thoại và không được chụp ảnh.
D. Chỉ đăng tải hình ảnh chính thức sau khi sự kiện kết thúc.
35. Một nhà quản lý truyền thông đang xem xét việc sử dụng ‘paid media’ (truyền thông trả phí). Lợi ích chính của việc này là gì?
A. Đảm bảo nội dung được lan truyền hoàn toàn tự nhiên.
B. Kiểm soát được phạm vi tiếp cận, thời gian và thông điệp truyền tải.
C. Tăng cường sự tin cậy của công chúng đối với thông điệp.
D. Giảm thiểu chi phí marketing.
36. Trong quản trị truyền thông, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của tổ chức trong mắt công chúng?
A. Tần suất xuất hiện trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Khả năng phản hồi nhanh chóng và minh bạch trước các khủng hoảng truyền thông.
C. Độ phủ sóng của các chiến dịch quảng cáo.
D. Số lượng người theo dõi trên các nền tảng mạng xã hội.
37. Chiến lược ‘content marketing’ (tiếp thị nội dung) trong quản trị truyền thông hướng đến mục tiêu chính là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng một cách trực tiếp thông qua các bài đăng quảng cáo.
B. Xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng bằng cách cung cấp nội dung giá trị, liên quan và nhất quán.
C. Thu thập dữ liệu cá nhân của khách hàng cho các mục đích tiếp thị chéo.
D. Tạo ra các cuộc thảo luận sôi nổi trên mạng xã hội về thương hiệu.
38. Theo mô hình SWOT trong phân tích truyền thông, yếu tố ‘Threats’ (Thách thức) đề cập đến điều gì?
A. Các điểm mạnh nội tại của tổ chức.
B. Các yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi hoặc đe dọa đến hoạt động truyền thông của tổ chức.
C. Các cơ hội mà tổ chức có thể khai thác.
D. Các điểm yếu nội tại của tổ chức.
39. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc bộ công cụ truyền thông tích hợp (Integrated Marketing Communications – IMC)?
A. Quảng cáo (Advertising)
B. Quan hệ công chúng (Public Relations)
C. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
D. Phân tích dữ liệu tài chính nội bộ (Internal Financial Data Analysis)
40. Khi đối mặt với một tình huống khủng hoảng truyền thông, nguyên tắc ‘transparency’ (minh bạch) có ý nghĩa như thế nào?
A. Che giấu thông tin để tránh gây hoang mang dư luận.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác, kịp thời và thừa nhận trách nhiệm (nếu có) một cách công khai.
C. Chỉ công bố thông tin khi đã giải quyết xong hoàn toàn vấn đề.
D. Giao phó toàn bộ việc truyền thông cho các bên thứ ba.
41. Một doanh nghiệp đang đối mặt với tin đồn tiêu cực lan truyền trên mạng xã hội về chất lượng sản phẩm. Theo quan điểm quản trị truyền thông, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý tình huống này?
A. Phớt lờ tin đồn vì cho rằng chúng không đáng tin cậy.
B. Triển khai ngay một chiến dịch quảng cáo rầm rộ để át đi tin đồn.
C. Cung cấp thông tin chính xác, bằng chứng xác thực và phản hồi trực tiếp trên các kênh truyền thông chính thức.
D. Yêu cầu các nền tảng mạng xã hội gỡ bỏ các bài đăng liên quan đến tin đồn.
42. Trong bối cảnh truyền thông số, thuật ngữ ‘SEO’ (Search Engine Optimization) liên quan đến hoạt động nào?
A. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website.
B. Cải thiện thứ hạng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm.
C. Phân tích xu hướng tìm kiếm của người dùng.
D. Quản lý nội dung trên mạng xã hội.
43. Khi phân tích hiệu quả của một chiến dịch truyền thông trên báo chí, chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất mức độ ảnh hưởng và độ tin cậy của bài viết?
A. Số lượng từ trong bài báo.
B. Tỷ lệ lượt xem trang báo điện tử có bài viết đó.
C. Uy tín của tờ báo/tạp chí và vị trí đăng tải bài viết (ví dụ: trang nhất, chuyên mục uy tín).
D. Tên của phóng viên viết bài.
44. Trong bối cảnh truyền thông hiện đại, vai trò của ‘digital PR’ (quan hệ công chúng số) là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc gửi thông cáo báo chí qua email.
B. Quản lý và xây dựng danh tiếng của tổ chức trên các nền tảng trực tuyến, bao gồm mạng xã hội, blog và các kênh truyền thông số khác.
C. Tăng cường hoạt động bán hàng trực tuyến.
D. Phân tích dữ liệu quảng cáo trả tiền.
45. Khi lập kế hoạch truyền thông cho một sản phẩm mới ra mắt, bước nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện đầu tiên?
A. Thiết kế các ấn phẩm truyền thông.
B. Xác định mục tiêu truyền thông cụ thể và đo lường được.
C. Lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
46. Một nhà quản lý truyền thông cần đánh giá hiệu quả của một chiến dịch truyền thông dựa trên các chỉ số nào sau đây?
A. Tổng số lượt xem video quảng cáo.
B. Mức độ nhận biết thương hiệu, sự thay đổi trong thái độ của công chúng và hành vi mua hàng.
C. Số lượng bài báo viết về chiến dịch.
D. Chi phí sản xuất nội dung.
47. Khi xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông (media relations), điều gì là quan trọng nhất đối với nhà quản lý truyền thông?
A. Chỉ liên hệ với nhà báo khi có tin xấu cần báo cáo.
B. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời, và xây dựng mối quan hệ dựa trên sự tin cậy.
C. Yêu cầu nhà báo phải đưa tin theo đúng ý muốn của tổ chức.
D. Trao đổi trực tiếp với ban biên tập thay vì các phóng viên.
48. Một tổ chức muốn xây dựng chiến lược truyền thông nội bộ hiệu quả. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Sử dụng các kênh truyền thông hiện đại nhất.
B. Đảm bảo thông điệp rõ ràng, nhất quán và tạo cơ hội tương tác hai chiều giữa lãnh đạo và nhân viên.
C. Tập trung vào việc truyền đạt các quy định và chính sách.
D. Tổ chức các sự kiện vui chơi giải trí thường xuyên cho nhân viên.
49. Một tổ chức muốn thay đổi nhận thức của công chúng về một vấn đề xã hội. Chiến lược truyền thông nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Chỉ sử dụng các biển quảng cáo ngoài trời.
B. Kết hợp nhiều kênh truyền thông (truyền thống và số), sử dụng câu chuyện cảm động, bằng chứng khoa học và kêu gọi hành động cụ thể.
C. Tổ chức các buổi biểu diễn âm nhạc.
D. Chỉ gửi thông tin qua email cho các tổ chức phi chính phủ.
50. Trong quản trị truyền thông, ‘branding’ (xây dựng thương hiệu) có vai trò gì?
A. Chỉ đơn thuần là thiết kế logo và slogan.
B. Tạo dựng hình ảnh và danh tiếng riêng biệt cho tổ chức hoặc sản phẩm, giúp phân biệt với đối thủ cạnh tranh và tạo dựng lòng trung thành của khách hàng.
C. Tăng cường hoạt động bán hàng trực tiếp.
D. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
51. Trong lĩnh vực quản trị truyền thông, ‘crisis communication’ (truyền thông khủng hoảng) có vai trò chính là gì?
A. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo để thu hút sự chú ý.
B. Quản lý và giảm thiểu tác động tiêu cực của các sự kiện bất lợi đến danh tiếng của tổ chức.
C. Tìm kiếm cơ hội kinh doanh mới trong thời kỳ khó khăn.
D. Huấn luyện nhân viên về kỹ năng bán hàng.
52. Trong quản trị truyền thông, ‘reputation management’ (quản lý danh tiếng) là quá trình gì?
A. Chỉ tập trung vào việc xử lý các tin đồn tiêu cực.
B. Một quá trình liên tục giám sát, phân tích và định hình cách công chúng nhìn nhận về tổ chức.
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo sản phẩm.
D. Xây dựng các chiến dịch PR hoành tráng.
53. Một chiến dịch truyền thông được đánh giá là thành công nếu nó đạt được những kết quả nào sau đây?
A. Tạo ra nhiều lượt tương tác trên mạng xã hội dù nội dung không liên quan đến mục tiêu.
B. Đạt được các mục tiêu truyền thông đã đề ra, ví dụ như tăng nhận diện thương hiệu, thay đổi thái độ hoặc thúc đẩy hành động cụ thể.
C. Được nhiều phương tiện truyền thông đưa tin, bất kể nội dung tin tức đó là gì.
D. Chiếm lĩnh thị phần lớn nhất trên thị trường ngay lập tức.
54. Một công ty công nghệ vừa phát hành một sản phẩm mới với nhiều tính năng đột phá. Để tiếp cận hiệu quả nhóm đối tượng khách hàng là các chuyên gia công nghệ và người dùng sớm (early adopters), kênh truyền thông nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Hợp tác với các blogger công nghệ uy tín và các diễn đàn chuyên ngành.
C. Tổ chức các buổi phát nhạc trực tuyến.
D. Phân phát tờ rơi tại các khu dân cư.
55. Trong truyền thông số, ‘influencer marketing’ (tiếp thị người ảnh hưởng) dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?
A. Sử dụng người nổi tiếng để bán sản phẩm một cách trực tiếp.
B. Tận dụng uy tín và sức ảnh hưởng của những cá nhân có lượng người theo dõi lớn trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
C. Tạo ra các nội dung viral một cách ngẫu nhiên.
D. Tự động hóa toàn bộ quá trình tương tác với khách hàng.
56. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của ‘public relations’ (quan hệ công chúng) trong quản trị truyền thông?
A. Thao túng dư luận để tạo lợi thế cạnh tranh.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ đôi bên cùng có lợi giữa tổ chức và các nhóm công chúng liên quan.
C. Chỉ tập trung vào việc đưa tin tích cực về tổ chức.
D. Tăng cường hoạt động bán hàng và khuyến mãi.
57. Trong quản trị truyền thông, ‘brand storytelling’ (kể chuyện thương hiệu) mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Giúp thương hiệu trở nên dễ bị sao chép hơn.
B. Tạo kết nối cảm xúc sâu sắc với khán giả và làm cho thương hiệu trở nên đáng nhớ hơn.
C. Giảm thiểu chi phí cho các hoạt động quảng cáo truyền thống.
D. Chỉ phù hợp với các thương hiệu thời trang và mỹ phẩm.
58. Theo quan điểm quản trị truyền thông, ‘thought leadership’ (lãnh đạo tư tưởng) có ý nghĩa gì đối với một tổ chức?
A. Tập trung vào việc quảng bá sản phẩm cá nhân của lãnh đạo.
B. Định vị tổ chức và các chuyên gia của mình như những người dẫn đầu về kiến thức, chuyên môn và có tầm ảnh hưởng trong ngành.
C. Chỉ tham gia các hội thảo công nghệ.
D. Tạo ra các cuộc tranh luận gay gắt về các vấn đề trong ngành.
59. Theo quan điểm quản trị truyền thông, ‘key message’ (thông điệp chính) cần đảm bảo tiêu chí nào sau đây?
A. Phức tạp, chứa nhiều thông tin chi tiết để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Ngắn gọn, dễ hiểu, nhất quán và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Mang tính cá nhân hóa cao cho từng người nhận.
D. Luôn mới lạ, thay đổi liên tục để thu hút sự chú ý.
60. Trong quản trị truyền thông, thuật ngữ ‘earned media’ (truyền thông có được) đề cập đến loại hình truyền thông nào?
A. Quảng cáo trả tiền trên báo chí.
B. Nội dung được tạo ra và chia sẻ bởi người dùng hoặc được các kênh truyền thông đưa tin một cách tự nhiên, không phải trả tiền.
C. Bài đăng được tài trợ trên mạng xã hội.
D. Thông cáo báo chí do tổ chức tự gửi.
61. Đâu là mục tiêu chính của ‘Public Relations’ (Quan hệ công chúng) trong quản trị truyền thông?
A. Bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực giữa tổ chức và các bên liên quan (công chúng).
C. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo thu hút.
D. Phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới.
62. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh truyền thông để tiếp cận giới trẻ?
A. Kênh truyền thông có lịch sử lâu đời nhất.
B. Kênh truyền thông mà giới trẻ hiện đang sử dụng và tương tác nhiều nhất.
C. Kênh truyền thông có chi phí sản xuất nội dung cao nhất.
D. Kênh truyền thông chỉ tập trung vào nội dung văn bản.
63. Trong quản trị truyền thông, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng để xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả, đảm bảo thông điệp đến đúng đối tượng mục tiêu?
A. Đầu tư vào các kênh truyền thông mới nhất và công nghệ tiên tiến nhất.
B. Xây dựng mối quan hệ bền chặt với các nhà báo và người ảnh hưởng hàng đầu.
C. Phân tích sâu sắc đối tượng mục tiêu, bao gồm nhu cầu, hành vi và phương tiện họ tiếp nhận thông tin.
D. Tạo ra các nội dung sáng tạo và hấp dẫn để thu hút sự chú ý.
64. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch truyền thông nội bộ (internal communication), tổ chức nên tập trung vào chỉ số nào?
A. Lượng tương tác trên mạng xã hội của các bài đăng liên quan đến chiến dịch.
B. Tỷ lệ nhân viên tham gia các hoạt động do chiến dịch tổ chức và mức độ hài lòng của họ.
C. Số lượng bài báo được đăng tải về chiến dịch.
D. Phản hồi từ khách hàng về sản phẩm.
65. Khi xây dựng thông điệp cho một chiến dịch truyền thông, nguyên tắc ‘KISS’ (Keep It Simple, Stupid) nhấn mạnh điều gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Giữ cho thông điệp ngắn gọn, dễ hiểu và đi thẳng vào vấn đề.
C. Tập trung vào việc thu thập càng nhiều thông tin càng tốt.
D. Tạo ra các thông điệp đa nghĩa để kích thích suy nghĩ.
66. Khi một tổ chức muốn thay đổi nhận thức hoặc hành vi của công chúng về một vấn đề, họ nên sử dụng loại hình truyền thông nào?
A. Truyền thông quảng cáo đơn thuần.
B. Truyền thông giáo dục và vận động (advocacy communication), tập trung vào việc cung cấp thông tin, thuyết phục và khuyến khích hành động.
C. Truyền thông nội bộ.
D. Truyền thông quan hệ nhà đầu tư.
67. Trong quản trị truyền thông, yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng một ‘brand personality’ (tính cách thương hiệu) nhất quán?
A. Thay đổi liên tục hình ảnh thương hiệu để phù hợp với xu hướng.
B. Duy trì sự nhất quán trong giọng điệu, hình ảnh, thông điệp và trải nghiệm trên mọi điểm chạm với khách hàng.
C. Tập trung vào việc bắt chước các thương hiệu thành công khác.
D. Chỉ sử dụng các kênh truyền thông trả tiền.
68. Trong ‘Crisis Communication’ (Truyền thông khủng hoảng), nguyên tắc ‘Do the right thing, then say the right thing’ có nghĩa là gì?
A. Nói dối để che đậy sự thật, sau đó mới hành động.
B. Hành động đúng đắn để giải quyết vấn đề trước, sau đó mới truyền thông minh bạch về hành động đó.
C. Chỉ tập trung vào việc nói những điều tốt đẹp mà không cần hành động.
D. Chờ đợi cho đến khi khủng hoảng tự kết thúc.
69. Một tổ chức muốn truyền tải thông điệp về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR). Họ nên tập trung vào kênh truyền thông nào để đạt được sự tin cậy cao nhất?
A. Chỉ thông qua quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Báo cáo thường niên, các kênh truyền thông chính thống có uy tín và các hoạt động minh bạch, có kiểm chứng.
C. Bài đăng ngắn trên các nền tảng video ngắn.
D. Thông cáo báo chí gửi cho các blogger cá nhân.
70. Một công ty ra mắt sản phẩm mới và muốn tạo tiếng vang lớn. Họ nên ưu tiên hoạt động nào trong giai đoạn đầu của chiến dịch truyền thông?
A. Thực hiện khảo sát ý kiến khách hàng về các tính năng của sản phẩm.
B. Tổ chức một buổi họp báo hoành tráng với sự tham gia của báo chí và người ảnh hưởng.
C. Thiết lập các kênh truyền thông xã hội và bắt đầu đăng tải nội dung teaser.
D. Phát hành thông cáo báo chí chi tiết về sản phẩm cho tất cả các cơ quan truyền thông.
71. Đâu là vai trò chính của ‘người phát ngôn’ (spokesperson) trong hoạt động quản trị truyền thông của một tổ chức?
A. Phát triển nội dung chiến dịch truyền thông.
B. Đại diện tổ chức, truyền tải thông điệp chính thức và trả lời câu hỏi từ truyền thông.
C. Theo dõi và phân tích các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
D. Xây dựng mối quan hệ với các đối tác kinh doanh.
72. Ai là đối tượng mục tiêu chính của truyền thông nội bộ (internal communications)?
A. Khách hàng tiềm năng.
B. Các nhà đầu tư và cổ đông.
C. Nhân viên và ban lãnh đạo của tổ chức.
D. Các cơ quan báo chí và truyền thông.
73. Một tổ chức phi lợi nhuận muốn nâng cao nhận thức cộng đồng về một vấn đề xã hội. Chiến lược truyền thông nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Chỉ tập trung vào quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Xây dựng câu chuyện cảm động và sử dụng các kênh truyền thông xã hội để lan tỏa, kết hợp với các hoạt động cộng đồng.
C. Phát hành các báo cáo khoa học chi tiết về vấn đề.
D. Tổ chức các buổi hội thảo chuyên sâu chỉ dành cho các chuyên gia.
74. Trong quản trị truyền thông, yếu tố ‘Key Message’ (Thông điệp cốt lõi) có vai trò gì?
A. Là các câu hỏi phỏng vấn dành cho phóng viên.
B. Là các ý chính, ngắn gọn, nhất quán mà tổ chức muốn truyền tải đến đối tượng mục tiêu.
C. Là các số liệu tài chính chi tiết của công ty.
D. Là các quy định và chính sách nội bộ.
75. Trong chiến lược truyền thông tích hợp (Integrated Marketing Communications – IMC), nguyên tắc cơ bản nhất là gì?
A. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông khác nhau một cách riêng lẻ.
B. Tạo ra các thông điệp khác nhau cho từng kênh để tối đa hóa phạm vi tiếp cận.
C. Đảm bảo sự nhất quán và phối hợp chặt chẽ giữa tất cả các hoạt động và kênh truyền thông.
D. Ưu tiên các kênh truyền thông có chi phí thấp nhất.
76. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch truyền thông dựa trên ‘Reach’ (Phạm vi tiếp cận), chỉ số nào được xem xét?
A. Số lượng người đã xem hoặc tiếp nhận thông điệp.
B. Tổng số lần thông điệp được hiển thị.
C. Thời gian trung bình một người dành cho nội dung.
D. Tỷ lệ chuyển đổi thành hành động mong muốn.
77. Một thương hiệu muốn xây dựng cộng đồng trực tuyến xung quanh sản phẩm của mình. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chỉ đăng tải thông tin quảng cáo sản phẩm.
B. Tạo một nhóm trên mạng xã hội, khuyến khích thành viên chia sẻ kinh nghiệm, đặt câu hỏi và tương tác với nhau.
C. Chạy các chiến dịch quảng cáo trả tiền trên mọi nền tảng.
D. Gửi email thông báo về các chương trình khuyến mãi định kỳ.
78. Khi đối mặt với khủng hoảng truyền thông tiêu cực trên mạng xã hội, phản ứng nhanh chóng và minh bạch của tổ chức được xem là yếu tố quan trọng nhất để:
A. Chỉ trích gay gắt những người lan truyền thông tin sai lệch.
B. Giảm thiểu thiệt hại về danh tiếng và lấy lại lòng tin của công chúng.
C. Yêu cầu các nền tảng mạng xã hội gỡ bỏ các bài đăng tiêu cực.
D. Tập trung vào việc quảng bá các thông điệp tích cực về tổ chức.
79. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để đánh giá sự thành công của một chiến dịch ‘Word-of-Mouth Marketing’ (Tiếp thị truyền miệng)?
A. Số lượng bài đăng quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
B. Tỷ lệ người dùng chủ động chia sẻ thông tin, đánh giá tích cực về sản phẩm/dịch vụ với người khác.
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Chi phí cho mỗi lượt nhấp.
80. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘quản trị danh tiếng’ (reputation management) trong lĩnh vực truyền thông?
A. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của tổ chức.
B. Ứng phó với các khủng hoảng truyền thông có thể ảnh hưởng đến uy tín.
C. Giám sát và phân tích các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội.
D. Tập trung hoàn toàn vào việc tăng doanh số bán hàng ngắn hạn.
81. Một công ty đang gặp phải một vấn đề kỹ thuật nghiêm trọng ảnh hưởng đến sản phẩm của họ. Trong kế hoạch truyền thông, họ nên ưu tiên:
A. Giữ im lặng và hy vọng vấn đề sẽ tự giải quyết.
B. Thừa nhận vấn đề, xin lỗi khách hàng và thông báo về các bước khắc phục cụ thể, kèm theo thời gian dự kiến.
C. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài hoặc nhà cung cấp.
D. Tập trung vào việc quảng bá các sản phẩm khác không bị ảnh hưởng.
82. Chiến lược ‘Owned Media’ (Truyền thông sở hữu) trong quản trị truyền thông đề cập đến loại kênh nào?
A. Các bài báo được đăng trên các tờ báo lớn.
B. Các bài đăng trên mạng xã hội của người ảnh hưởng.
C. Trang web công ty, blog, bản tin email, tài khoản mạng xã hội của chính tổ chức.
D. Quảng cáo trên truyền hình và radio.
83. Đâu là mục tiêu chính của ‘Media Relations’ (Quan hệ với truyền thông) trong quản trị truyền thông?
A. Cung cấp thông tin nội bộ cho nhân viên.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp, tin cậy với các nhà báo, biên tập viên và các phương tiện truyền thông khác.
C. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo trả tiền trên báo chí.
D. Phân tích hiệu quả của các bài báo đã đăng.
84. Trong quản trị truyền thông, ‘Thought Leadership’ (Lãnh đạo tư tưởng) ám chỉ việc một cá nhân hoặc tổ chức:
A. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm của mình.
B. Được công nhận là chuyên gia hàng đầu, có ảnh hưởng và đóng góp kiến thức, quan điểm giá trị cho lĩnh vực của mình.
C. Thường xuyên đưa ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
D. Sở hữu nhiều kênh truyền thông nhất.
85. Một tổ chức đối mặt với tin đồn tiêu cực lan truyền trên mạng xã hội. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong kế hoạch ứng phó khủng hoảng truyền thông là gì?
A. Tuyên bố bác bỏ mọi thông tin và kiện những người lan truyền tin đồn.
B. Thu thập thông tin chính xác, đánh giá mức độ nghiêm trọng và xác định các bên liên quan.
C. Ngừng mọi hoạt động truyền thông cho đến khi tình hình lắng xuống.
D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra nội dung tích cực để lấn át tin đồn.
86. Một chiến dịch truyền thông sử dụng cả quảng cáo trả tiền (paid media), truyền thông sở hữu (owned media) và truyền thông được tạo bởi người dùng (earned media). Đây là minh chứng cho chiến lược nào?
A. Chiến lược truyền thông đơn kênh.
B. Chiến lược truyền thông tích hợp (IMC).
C. Chiến lược truyền thông nội bộ.
D. Chiến lược truyền thông khủng hoảng.
87. Một công ty muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua truyền thông. Họ nên tập trung vào loại truyền thông nào?
A. Truyền thông nội bộ cho nhân viên.
B. Truyền thông về các chương trình khuyến mãi.
C. Truyền thông hỗ trợ khách hàng (customer support communication) và truyền thông sau bán hàng.
D. Truyền thông quan hệ nhà đầu tư.
88. Trong bối cảnh truyền thông số, thuật ngữ ‘engagement’ (tương tác) thường đề cập đến hành động nào của người dùng trên các nền tảng trực tuyến?
A. Chỉ số lượt xem (views) của nội dung.
B. Hành động như thích (like), bình luận (comment), chia sẻ (share) nội dung.
C. Số lượng người theo dõi (followers) của tài khoản.
D. Tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate) vào liên kết.
89. Trong quản trị truyền thông, ‘Brand Storytelling’ (Kể chuyện thương hiệu) có vai trò quan trọng là:
A. Trình bày các thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm.
B. Tạo kết nối cảm xúc với khách hàng và làm cho thương hiệu trở nên đáng nhớ hơn.
C. Cung cấp thông tin về giá cả và chương trình khuyến mãi.
D. Thu thập dữ liệu về hành vi người dùng.
90. Trong các công cụ đo lường hiệu quả truyền thông, ‘phân tích cảm xúc’ (sentiment analysis) giúp tổ chức hiểu được điều gì?
A. Số lượng người tiếp cận thông điệp.
B. Mức độ nhận diện thương hiệu của công chúng.
C. Thái độ (tích cực, tiêu cực, trung lập) của công chúng đối với tổ chức hoặc chiến dịch.
D. Khả năng tiếp cận của các kênh truyền thông được sử dụng.
91. Nguyên tắc ‘kiểm soát thông điệp’ (message control) trong quản trị truyền thông có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác, nhất quán và đúng thời điểm.
B. Ngăn chặn mọi phản hồi tiêu cực từ công chúng.
C. Chỉ cho phép một kênh truyền thông duy nhất được sử dụng.
D. Báo cáo mọi hoạt động truyền thông cho cơ quan quản lý.
92. Khi xây dựng kế hoạch truyền thông, bước nào thường được coi là quan trọng nhất để định hướng toàn bộ quá trình?
A. Xác định mục tiêu truyền thông SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound).
B. Lựa chọn các kênh truyền thông sẽ sử dụng.
C. Thiết kế nội dung thông điệp hấp dẫn.
D. Đo lường và đánh giá kết quả sau chiến dịch.
93. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng ‘văn hóa truyền thông’ tích cực trong tổ chức?
A. Khuyến khích giao tiếp cởi mở, minh bạch và tôn trọng ý kiến đóng góp.
B. Hạn chế thông tin lan truyền nội bộ.
C. Tập trung vào các kênh truyền thông chính thức.
D. Chỉ cho phép lãnh đạo đưa ra phản hồi.
94. Yếu tố nào sau đây là then chốt để xây dựng một ‘thương hiệu cá nhân’ (personal brand) mạnh mẽ?
A. Tính nhất quán, chân thực và giá trị độc đáo mà cá nhân mang lại.
B. Chỉ tập trung vào việc khoe thành tích.
C. Sử dụng nhiều tài khoản mạng xã hội khác nhau.
D. Cố gắng bắt chước người khác.
95. Khi đánh giá hiệu quả truyền thông, ‘tỷ lệ tương tác’ (engagement rate) đo lường điều gì?
A. Mức độ quan tâm và phản hồi của công chúng đối với nội dung.
B. Tổng số lượt xem nội dung.
C. Số lượng người đã tiếp cận nội dung.
D. Tỷ lệ quảng cáo hiển thị thành công.
96. Khi phân tích hiệu quả của một chiến dịch truyền thông, chỉ số nào sau đây đo lường mức độ nhận biết và ghi nhớ thông điệp của công chúng?
A. Tỷ lệ tiếp cận (Reach) và Tỷ lệ phủ sóng (Frequency).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Thời gian trung bình trên trang (Average Time on Page).
97. Chiến lược ‘truyền thông dựa trên dữ liệu’ (data-driven communication) nhấn mạnh điều gì?
A. Sử dụng dữ liệu phân tích để hiểu rõ khán giả và tối ưu hóa chiến dịch.
B. Chỉ dựa vào cảm tính để đưa ra quyết định truyền thông.
C. Tạo ra nội dung ngẫu nhiên.
D. Bỏ qua các chỉ số đo lường hiệu quả.
98. Chiến lược ‘băng thông thấp’ (low-bandwidth strategy) trong truyền thông nhấn mạnh điều gì?
A. Tập trung vào các thông điệp đơn giản, dễ hiểu và dễ lan tỏa.
B. Sử dụng nhiều kênh truyền thông phức tạp để bao phủ diện rộng.
C. Tăng cường tần suất đăng tải nội dung để chiếm lĩnh không gian truyền thông.
D. Đầu tư lớn vào các chiến dịch quảng cáo trả phí.
99. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘chiến lược truyền thông khủng hoảng’?
A. Tập trung vào việc truyền tải thông điệp chủ động, trung thực và kịp thời.
B. Ngăn chặn mọi thông tin lan truyền trên mạng xã hội.
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó và phân công trách nhiệm rõ ràng.
D. Theo dõi và đánh giá phản ứng của công chúng.
100. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của ‘truyền thông tích hợp’ (integrated communication)?
A. Phối hợp đồng bộ các công cụ và kênh truyền thông để tạo ra thông điệp nhất quán.
B. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau mà không cần phối hợp.
C. Chỉ tập trung vào quảng cáo và PR.
D. Tạo ra các thông điệp riêng biệt cho từng kênh.
101. Khi đánh giá hiệu quả truyền thông, ‘chỉ số trung thành thương hiệu’ (brand loyalty index) có thể được đo lường thông qua các yếu tố nào?
A. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua sắm và mức độ giới thiệu thương hiệu.
B. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
C. Doanh thu bán hàng trong một chiến dịch.
D. Chi phí truyền thông đã chi.
102. Đâu là đặc điểm chính của ‘truyền thông nội bộ’ (internal communication) trong một tổ chức?
A. Nhằm mục đích thông báo, tạo động lực và gắn kết nhân viên.
B. Chỉ tập trung vào việc quảng bá hình ảnh doanh nghiệp ra bên ngoài.
C. Sử dụng các kênh truyền thông đại chúng để tiếp cận công chúng.
D. Chủ yếu là hoạt động của bộ phận marketing.
103. Khái niệm ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning) trong quản trị truyền thông đề cập đến điều gì?
A. Cách mà thương hiệu muốn được nhận thức trong tâm trí của khách hàng mục tiêu.
B. Thứ hạng của thương hiệu trên thị trường so với đối thủ cạnh tranh.
C. Tổng doanh thu mà thương hiệu đạt được trong một kỳ.
D. Các kênh phân phối mà thương hiệu sử dụng.
104. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt ‘quản trị truyền thông’ với ‘quảng cáo’ đơn thuần?
A. Quản trị truyền thông bao gồm việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với nhiều đối tượng liên quan, không chỉ khách hàng.
B. Quảng cáo chỉ sử dụng các kênh truyền thông trả phí.
C. Quản trị truyền thông chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm.
D. Quảng cáo không cần thông điệp nhất quán.
105. Khái niệm ‘influencer marketing’ trong quản trị truyền thông đề cập đến việc gì?
A. Hợp tác với những người có ảnh hưởng (influencers) để quảng bá sản phẩm/thông điệp.
B. Tự tạo ra các KOLs (Key Opinion Leaders) nội bộ tổ chức.
C. Tổ chức các cuộc thi cho người theo dõi.
D. Chỉ sử dụng người nổi tiếng.
106. Chiến lược ‘PR 4.0’ (Public Relations 4.0) tập trung vào những khía cạnh nào của quan hệ công chúng hiện đại?
A. Tích hợp dữ liệu, công nghệ số và xây dựng cộng đồng.
B. Chỉ tập trung vào các bài báo trên phương tiện truyền thông truyền thống.
C. Tổ chức các buổi họp báo định kỳ.
D. Tạo ra các thông cáo báo chí.
107. Trong bối cảnh truyền thông số, ‘tương tác hai chiều’ (two-way communication) có ý nghĩa gì?
A. Cho phép khán giả phản hồi, đặt câu hỏi và tham gia vào cuộc đối thoại với tổ chức.
B. Tổ chức chỉ gửi đi một chiều các thông điệp đến khán giả.
C. Truyền thông chỉ diễn ra giữa hai tổ chức.
D. Khán giả chỉ có thể ‘like’ hoặc ‘share’ nội dung.
108. Khi phân tích hiệu quả truyền thông, ‘tỷ lệ chuyển đổi’ (conversion rate) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ khán giả thực hiện hành động mong muốn sau khi tiếp nhận thông điệp.
B. Số lượt xem nội dung.
C. Số lượng người tiếp cận thông điệp.
D. Tỷ lệ người chia sẻ nội dung.
109. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng một ‘câu chuyện thương hiệu’ (brand story) thu hút?
A. Tính chân thực, cảm xúc và sự kết nối với giá trị cốt lõi của thương hiệu.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật phức tạp.
C. Chỉ tập trung vào các tính năng sản phẩm.
D. Cố gắng sao chép câu chuyện của các thương hiệu khác.
110. Trong chiến lược truyền thông, ‘đối tượng mục tiêu’ (target audience) được xác định dựa trên những tiêu chí nào?
A. Nhân khẩu học, tâm lý học, hành vi và địa lý.
B. Chỉ dựa trên số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Chỉ dựa trên độ tuổi.
D. Chỉ dựa trên sở thích âm nhạc.
111. Khi đối mặt với khủng hoảng truyền thông, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà một tổ chức cần thực hiện là gì?
A. Thành lập ban chỉ đạo khủng hoảng và đánh giá tình hình thực tế.
B. Nhanh chóng đưa ra tuyên bố bác bỏ mọi cáo buộc.
C. Tắt tất cả các kênh truyền thông để tránh thông tin lan rộng hơn.
D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết vấn đề nội bộ.
112. Trong quản trị truyền thông, ‘chỉ số nhận diện thương hiệu’ (brand recognition) đo lường điều gì?
A. Khả năng công chúng nhận ra thương hiệu khi nhìn thấy logo, tên hoặc sản phẩm.
B. Mức độ yêu thích thương hiệu của công chúng.
C. Tỷ lệ khách hàng sẵn sàng giới thiệu thương hiệu.
D. Doanh thu bán hàng của thương hiệu.
113. Trong lĩnh vực truyền thông, ‘sự kiện gây tiếng vang’ (viral event) có đặc điểm chính là gì?
A. Lan truyền nhanh chóng và rộng rãi trên mạng xã hội bởi người dùng.
B. Chỉ được tổ chức bởi các công ty lớn.
C. Luôn mang tính chất giải trí.
D. Được truyền thông đại chúng đưa tin một cách chủ động.
114. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của ‘truyền thông chiến lược’ (strategic communication)?
A. Liên kết chặt chẽ các hoạt động truyền thông với mục tiêu kinh doanh tổng thể.
B. Chỉ tập trung vào việc tạo ra nội dung sáng tạo.
C. Sử dụng mọi kênh truyền thông có thể.
D. Phản ứng linh hoạt với mọi thay đổi thị trường.
115. Trong quản trị truyền thông, ‘tính xác thực’ (authenticity) của thông điệp đề cập đến điều gì?
A. Thông điệp phản ánh đúng giá trị, con người và cam kết của tổ chức.
B. Thông điệp được lan truyền bởi nhiều người.
C. Thông điệp có nguồn gốc từ các chuyên gia.
D. Thông điệp được trình bày một cách chuyên nghiệp.
116. Trong quản trị truyền thông, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững với các bên liên quan?
A. Cung cấp thông tin minh bạch, nhất quán và kịp thời.
B. Tổ chức các sự kiện hoành tráng để thu hút sự chú ý.
C. Sử dụng tối đa các kênh truyền thông mới nổi để tiếp cận đa dạng đối tượng.
D. Phản hồi nhanh chóng mọi phản hồi tiêu cực trên mạng xã hội.
117. Trong truyền thông kỹ thuật số, ‘tối ưu hóa công cụ tìm kiếm’ (SEO – Search Engine Optimization) nhằm mục đích gì?
A. Tăng khả năng hiển thị của nội dung trên các công cụ tìm kiếm.
B. Giảm số lượng người truy cập website.
C. Tạo ra các quảng cáo trả phí.
D. Chặn các trang web đối thủ.
118. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘truyền thông đại chúng’ (mass communication)?
A. Tin tức được phát sóng trên truyền hình quốc gia.
B. Một cuộc trò chuyện riêng tư trên ứng dụng nhắn tin.
C. Thư điện tử gửi cho một nhóm nhỏ đồng nghiệp.
D. Buổi thuyết trình trực tuyến chỉ dành cho thành viên câu lạc bộ.
119. Thách thức lớn nhất của ‘truyền thông phi lợi nhuận’ (non-profit communication) là gì?
A. Huy động nguồn lực tài chính và thu hút sự ủng hộ của cộng đồng.
B. Quảng bá sản phẩm thương mại.
C. Đạt được lợi nhuận cao.
D. Cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn lớn.
120. Trong quản trị truyền thông, ‘tính minh bạch’ (transparency) có vai trò gì?
A. Xây dựng lòng tin và uy tín với công chúng.
B. Che giấu thông tin bất lợi.
C. Tăng cường bí mật kinh doanh.
D. Giảm thiểu sự tương tác với bên ngoài.
121. Trong chiến lược quản trị truyền thông, việc xây dựng mối quan hệ với các nhà báo và biên tập viên thuộc về kênh truyền thông nào?
A. Owned Media (Truyền thông Sở hữu).
B. Paid Media (Truyền thông Trả phí).
C. Earned Media (Truyền thông Có được) thông qua các hoạt động PR.
D. Shared Media (Truyền thông Chia sẻ).
122. Một chiến lược quản trị truyền thông hiệu quả cần ưu tiên yếu tố nào khi nhắm mục tiêu đến các nhóm công chúng khác nhau?
A. Sử dụng cùng một thông điệp cho tất cả các nhóm.
B. Điều chỉnh thông điệp và kênh truyền thông phù hợp với đặc điểm của từng nhóm.
C. Chỉ tập trung vào nhóm công chúng có ảnh hưởng lớn nhất.
D. Sử dụng ngôn ngữ chung chung, dễ hiểu cho mọi người.
123. Trong truyền thông nội bộ, mục tiêu quan trọng nhất của việc xây dựng văn hóa truyền thông cởi mở và minh bạch là gì?
A. Tăng cường sự gắn kết và năng suất của nhân viên.
B. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
C. Thu thập thông tin cá nhân của nhân viên.
D. Kiểm soát thông tin từ cấp trên xuống.
124. Một tổ chức muốn thay đổi nhận thức của công chúng về một vấn đề xã hội liên quan đến ngành nghề của mình. Chiến lược truyền thông nào sau đây phù hợp nhất?
A. Chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm.
B. Triển khai chiến dịch truyền thông có mục tiêu nâng cao nhận thức và giáo dục công chúng về vấn đề đó, sử dụng các kênh phù hợp.
C. Tổ chức các cuộc thi giải trí.
D. Chỉ gửi thông cáo báo chí.
125. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội, chỉ số ‘Engagement Rate’ (Tỷ lệ tương tác) đo lường điều gì?
A. Tổng số người đã nhìn thấy bài đăng.
B. Tỷ lệ phần trăm người theo dõi hoặc người tiếp cận đã tương tác (like, comment, share, click) với nội dung.
C. Thời gian người dùng dành để xem bài đăng.
D. Số lượng bài đăng được chia sẻ.
126. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt quan trọng nhất giữa ‘Corporate Communication’ (Truyền thông Doanh nghiệp) và ‘Marketing Communication’ (Truyền thông Tiếp thị)?
A. Corporate Communication chỉ tập trung vào nội bộ, Marketing Communication chỉ tập trung vào khách hàng.
B. Corporate Communication có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả truyền thông nội bộ, quan hệ nhà đầu tư, quan hệ công chúng, trong khi Marketing Communication tập trung chủ yếu vào việc thúc đẩy bán hàng và tương tác với khách hàng.
C. Corporate Communication sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành, Marketing Communication sử dụng ngôn ngữ đại chúng.
D. Corporate Communication chỉ dành cho các công ty lớn, Marketing Communication cho mọi quy mô.
127. Trong quản trị truyền thông tích hợp (Integrated Marketing Communications – IMC), yếu tố nào là nền tảng để đảm bảo sự nhất quán?
A. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông.
B. Xác định rõ ràng thông điệp cốt lõi và mục tiêu chung của chiến dịch.
C. Ngân sách truyền thông lớn.
D. Sự tham gia của ban lãnh đạo cấp cao.
128. Một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng ‘Brand Reputation’ (Danh tiếng thương hiệu) là gì, đặc biệt trong môi trường kỹ thuật số?
A. Chỉ tập trung vào các bài đánh giá tích cực.
B. Tính nhất quán và chân thực trong mọi hoạt động và giao tiếp của thương hiệu.
C. Che giấu mọi thông tin không mong muốn.
D. Tạo ra nhiều quảng cáo hấp dẫn.
129. Trong quản trị truyền thông, ‘Earned Media’ (Truyền thông Có được) thường được tạo ra thông qua hoạt động nào?
A. Chạy chiến dịch quảng cáo trên truyền hình.
B. Xuất bản bài viết trên blog chính thức của công ty.
C. Truyền thông lan truyền tự nhiên qua báo chí, mạng xã hội, lời giới thiệu của khách hàng sau các hoạt động PR hiệu quả.
D. Tổ chức sự kiện độc quyền cho nhân viên.
130. Trong quản trị truyền thông, ‘Crisis Communication Plan’ (Kế hoạch truyền thông khủng hoảng) nên được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?
A. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ hình ảnh cá nhân của lãnh đạo.
B. Dự đoán các kịch bản khủng hoảng tiềm ẩn, xác định vai trò và trách nhiệm của các bên liên quan, và quy trình ứng phó rõ ràng.
C. Chỉ phản ứng khi khủng hoảng xảy ra.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để gây ấn tượng.
131. Khi một tổ chức muốn định vị lại thương hiệu của mình, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng nhất trong chiến lược truyền thông?
A. Lịch sử phát triển của công ty.
B. Sự thay đổi trong giá trị cốt lõi, thông điệp thương hiệu và cách truyền tải đến công chúng mục tiêu.
C. Cấu trúc tổ chức nội bộ.
D. Hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
132. Khi xây dựng thông điệp cho một chiến dịch truyền thông, nguyên tắc ‘AIDA’ (Attention, Interest, Desire, Action) đề cập đến giai đoạn nào trong hành trình khách hàng?
A. Giai đoạn sau mua hàng.
B. Giai đoạn nhận biết và cân nhắc mua hàng.
C. Giai đoạn xử lý khiếu nại.
D. Giai đoạn thanh toán.
133. Khi đối mặt với khủng hoảng truyền thông, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà một tổ chức cần thực hiện là gì để giảm thiểu thiệt hại?
A. Ngay lập tức đưa ra tuyên bố bác bỏ mọi cáo buộc.
B. Tập trung vào việc phân tích và xác định nguồn gốc, mức độ của khủng hoảng.
C. Chỉ trả lời phỏng vấn với các kênh truyền thông uy tín.
D. Tạm dừng mọi hoạt động truyền thông cho đến khi tình hình ổn định.
134. Trong bối cảnh truyền thông hiện đại, ‘Brand Storytelling’ (Kể chuyện thương hiệu) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ dùng để giải trí cho khách hàng.
B. Giúp tạo kết nối cảm xúc sâu sắc, tăng cường sự ghi nhớ và lòng trung thành của khách hàng với thương hiệu.
C. Tăng lượt truy cập website nhanh chóng.
D. Phản ánh đầy đủ thông số kỹ thuật của sản phẩm.
135. Khi một tổ chức đối mặt với tin đồn tiêu cực lan truyền trên mạng xã hội, chiến lược ứng phó nào sau đây thường được xem là hiệu quả nhất?
A. Lờ đi hoàn toàn tin đồn.
B. Phản hồi nhanh chóng, minh bạch, cung cấp thông tin chính xác và bằng chứng xác thực.
C. Kiện tất cả các nguồn tin sai lệch.
D. Tạo ra các tin tức tích cực khác để lấn át tin đồn.
136. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị truyền thông đối với một tổ chức?
A. Xây dựng và duy trì danh tiếng.
B. Thúc đẩy bán hàng và tăng doanh thu.
C. Quản lý khủng hoảng truyền thông.
D. Thao túng hoàn toàn dư luận theo ý muốn chủ quan.
137. Khi một tổ chức quyết định sử dụng ‘Influencer Marketing’ (Tiếp thị người ảnh hưởng), yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả và uy tín?
A. Số lượng người theo dõi khổng lồ của người ảnh hưởng.
B. Sự phù hợp giữa giá trị, đối tượng của người ảnh hưởng và thương hiệu.
C. Chi phí hợp tác thấp nhất có thể.
D. Khả năng sản xuất nội dung video chất lượng cao.
138. Trong chiến lược quản trị truyền thông, việc ‘listening’ (lắng nghe) công chúng đề cập đến hoạt động nào?
A. Chỉ lắng nghe phản hồi từ khách hàng thân thiết.
B. Theo dõi, thu thập và phân tích các cuộc trò chuyện, ý kiến, phản hồi của công chúng trên các kênh truyền thông khác nhau.
C. Chỉ lắng nghe ý kiến của ban lãnh đạo.
D. Chỉ lắng nghe những người ủng hộ thương hiệu.
139. Trong bối cảnh truyền thông số, khái niệm ‘Owned Media’ (Truyền thông Sở hữu) đề cập đến loại hình kênh truyền thông nào?
A. Các bài báo, phóng sự trên phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Các bài đăng, bình luận trên mạng xã hội của người dùng.
C. Trang web, blog, tài khoản mạng xã hội chính thức của doanh nghiệp.
D. Các bài viết được tài trợ trên các trang tin tức.
140. Khi một tổ chức muốn tạo ra nội dung viral (lan truyền mạnh mẽ) trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Sử dụng nhiều hashtag nhất có thể.
B. Tạo ra nội dung độc đáo, cảm xúc, có tính chia sẻ cao và dễ dàng lan truyền.
C. Chạy quảng cáo với ngân sách lớn.
D. Đăng tải nội dung vào thời điểm có nhiều người online nhất.
141. Trong quản trị truyền thông, ‘Stakeholder Engagement’ (Gắn kết các bên liên quan) nhấn mạnh vào khía cạnh nào?
A. Chỉ tương tác với khách hàng.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ hai chiều, mang tính xây dựng với tất cả các nhóm có ảnh hưởng đến hoặc bị ảnh hưởng bởi tổ chức.
C. Gửi thông cáo báo chí định kỳ.
D. Tổ chức các buổi họp báo một chiều.
142. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch truyền thông, chỉ số nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để đo lường mức độ nhận diện thương hiệu?
A. Tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate – CTR).
B. Số lượt đề cập (Mentions) và phạm vi tiếp cận (Reach).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Thời gian trung bình trên trang (Average Time on Page).
143. Theo quan điểm quản trị truyền thông hiện đại, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu tích cực trong mắt công chúng?
A. Tập trung vào quảng cáo và khuyến mãi.
B. Xây dựng mối quan hệ chân thành và minh bạch với các bên liên quan.
C. Kiểm soát chặt chẽ mọi thông tin tiêu cực.
D. Tạo ra các chiến dịch truyền thông gây sốc.
144. Tại sao việc theo dõi và phân tích phản hồi của công chúng trên các nền tảng mạng xã hội lại quan trọng đối với quản trị truyền thông?
A. Để biết đối thủ cạnh tranh đang làm gì.
B. Để đo lường hiệu quả chiến dịch và điều chỉnh chiến lược kịp thời.
C. Để thu thập dữ liệu cho các báo cáo nội bộ.
D. Để tìm kiếm khách hàng tiềm năng mới.
145. Phân tích SWOT trong quản trị truyền thông thường được áp dụng để đánh giá khía cạnh nào?
A. Chỉ số tài chính của công ty.
B. Điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) liên quan đến hoạt động truyền thông của tổ chức.
C. Hiệu suất của đội ngũ bán hàng.
D. Dữ liệu khách hàng cá nhân.
146. Khi triển khai chiến dịch truyền thông xã hội, yếu tố nào giúp tối ưu hóa khả năng hiển thị và tương tác của nội dung?
A. Đăng bài với tần suất cao bất kể nội dung.
B. Hiểu rõ thuật toán của từng nền tảng và tạo nội dung phù hợp, hấp dẫn, có tính tương tác.
C. Chỉ sử dụng hình ảnh tĩnh.
D. Tập trung vào các bài đăng dài, chi tiết.
147. Trong quản trị truyền thông, chiến lược ‘Content Marketing’ (Tiếp thị nội dung) tập trung vào việc gì?
A. Chỉ quảng cáo sản phẩm với giá ưu đãi.
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân một đối tượng khán giả rõ ràng, từ đó thúc đẩy hành động có lợi cho doanh nghiệp.
C. Chỉ sử dụng video quảng cáo.
D. Tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến.
148. Theo quan điểm quản trị truyền thông, sự khác biệt cốt lõi giữa ‘Public Relations’ (Quan hệ công chúng) và ‘Advertising’ (Quảng cáo) nằm ở đâu?
A. PR là miễn phí, quảng cáo là trả phí.
B. PR tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và danh tiếng, trong khi quảng cáo tập trung vào việc bán sản phẩm/dịch vụ thông qua kênh truyền thông được trả tiền.
C. PR chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận, quảng cáo cho doanh nghiệp.
D. PR chỉ sử dụng phương tiện truyền thống, quảng cáo chỉ sử dụng phương tiện số.
149. Trong quản trị truyền thông, khái niệm ‘Message Framing’ (Định khung thông điệp) đề cập đến việc gì?
A. Thiết kế bố cục của một bài báo.
B. Cách thức trình bày thông tin để ảnh hưởng đến cách công chúng diễn giải và phản ứng với thông điệp đó.
C. Sử dụng hình ảnh minh họa cho bài viết.
D. Số lượng từ ngữ trong một thông cáo báo chí.
150. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch PR (Quan hệ công chúng), chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất mức độ lan tỏa và sự quan tâm của truyền thông đối với thông điệp của tổ chức?
A. Số lượng bài viết trên mạng xã hội của công ty.
B. Tỷ lệ tương tác trên các bài đăng của công ty.
C. Tổng giá trị quảng cáo tương đương (Advertising Value Equivalency – AVE) hoặc số lượng bài báo/phóng sự tích cực có đề cập đến tổ chức.
D. Số lượng email được gửi đi.